TÀI Li U THAM KH O TÀI Li U THAM KH O
Ả Ả
Ệ Ệ
ễ ử ọ ố
1. Nguy n Qu c Trung “X lý tín hi u & L c s ”, Nhà xu t b n khoa h c và k thu t - 2001 ọ ố ấ ả ệ ậ ỹ
2. Quách Tu n Ng c, “X lý tín hi u s ”, ử ọ ố ệ
Nhà xu t b n giáo d c -1999 ụ ấ ấ ả
3. Tôn Th t Nghiêm, Bài gi ng “X lý tín hi u s ”, ử ố ệ ả
H c vi n công ngh BC-VT, Tp. HCM ọ ệ ấ ệ
4. Monson H. Hayes,“Digital Signal Processing”,
McGraw-Hill, New York -1999
Đ C Đ C
NG MÔN H C – X LÝ TÍN HI U S NG MÔN H C – X LÝ TÍN HI U S
Ề ƯƠ Ề ƯƠ
Ệ Ố Ệ Ố
Ọ Ọ
Ử Ử
ệ
Ch Ch
ươ ươ
ễ
ng 1: Tín hi u & h th ng r i r c ờ ạ ệ ố ng 2: Bi u di n tín hi u & h th ng trong ệ ố ệ
mi n ph c Z
ứ
Ch
ươ
ng 3: Bi u di n tín hi u & h th ng trong ệ
ệ ố
mi n t n s liên t c
ụ
ố
Ch
ươ
ệ ố
Ch Ch
ươ ươ
ể ề ể ễ ề ầ ễ ể ề ầ ng 5: T ng h p b l c s FIR ợ ng 6: T ng h p b l c s IIR ợ
ng 4: Bi u di n tín hi u & h th ng trong ệ mi n t n s r i r c ố ờ ạ ộ ọ ố ổ ộ ọ ố ổ
ChCh
ương 1 ươ ng 1
TÍN HI U & H TH NG R I R C : : TÍN HI U & H TH NG R I R C Ệ Ố Ệ Ố
Ờ Ạ Ờ Ạ
Ệ Ệ
1.1 KHÁI NI M TÍN HI U VÀ H TH NG Ệ Ố Ệ Ệ
1.2 TÍN HI U RÒI R C Ệ Ạ
1.3 H TH NG TUY N TÍNH B T BI N Ệ Ố Ấ Ế Ế
1.4 PH NG TRÌNH SAI PHÂN TUY N TÍNH HSH ƯƠ Ế
1.5 S Đ TH C HI N H TH NG Ơ Ồ Ự Ệ Ố Ệ
1.6 T NG QUAN CÁC TÍN HI U ƯƠ Ệ
1.1 KHÁI NI M TÍN HI U VÀ H TH NG 1.1 KHÁI NI M TÍN HI U VÀ H TH NG
Ệ Ố Ệ Ố
Ệ Ệ
Ệ Ệ
Ạ Ệ Ệ
1.1.1 KHÁI Ni M VÀ PHÂN LO I TÍN Hi U a. Khái ni m tín hi u ệ ệ
ủ ậ
ể c bi u di n m t hàm theo m t hay nhi u ượ ề ộ ộ ễ ể
Tín hi uệ là bi u hi n v t lý c a thông tin ệ Tín hi u đ ế
là s thay đ i áp su t ệ bi n s đ c l p. ố ộ ậ Ví d v tín hi u: ệ ụ ề Tín hi u âm thanh, ti ng nói ệ ự ấ ổ
ế không khí theo th i gian
ả là hàm đ sáng theo 2 bi n không ế ộ
ờ Tín hi u hình nh ệ gian và th i gian ờ
Tín hi u đi n ệ ệ là s thay đ i đi n áp, dòng đi n theo th i ờ ự ệ ệ ổ
gian
ệ
ấ ặ ư
b. Phân lo i tín hi u ạ Theo các tính ch t đ c tr ng: Tín hi u xác đ nh & tín hi u ng u nhiên ệ ệ ẫ ị
ễ ị
ố c hành vi Tín hi u xác đ nh ệ Tín hi u ng u nhiên ệ : bi u di n theo m t hàm s ể : không th d ki n tr ướ ộ ể ự ế ẫ
Tín hi u tu n hoàn & tín hi u không tu n hoàn ệ ệ ầ ầ
: x(t)=x(t+T)=x(t+nT)
: không tho tính ch t trên Tín hi u tu n hoàn ầ Tín hi u không tu n hoàn ầ ệ ệ ả ấ
Tín hi u nhân qu & không nhân qu ệ ả ả
ả: x(t)=0 : t<0
Tín hi u nhân qu ệ Tín hi u không nhân qu ệ ả: không tho tính ch t trên ả ấ
Tín hi u th c & tín hi u ph c ứ ự ệ ệ
Tín hi u th c ệ Tín hi u ph c ệ ự : hàm theo bi n s th c ố ự ứ : hàm theo bi n s ph c ứ ố ế ế
Tín hi u năng l ệ ượ ng & tín hi u công su t ấ ệ
ng
Tín hi u năng l
ệ
Tín hi u công su t
ệ ượ : 0 Tín hi u đ i x ng (ch n) & tín hi u ph n đ i x ng (l )
ẽ ố ứ ố ứ ệ ệ ẵ ả Tín hi u đ i x ng
ố ứ : x(-n)=x(n)
Tín hi u ph n đ i x ng
ố ứ : -x(-n)=x(n)
ả ệ
ệ Theo bi n th i gian:
ế ờ Tín hi u liên t c
ụ : có bi n th i gian liên t c
ụ
ờ
ế
ệ
Tín hi u r i r c
ệ ờ ạ : có bi n th i gian r i r c
ờ ạ
ờ
ế
Theo bi n th i gian và biên đ :
ộ
ờ ế Tín hi u ệ
ng t
l
ử
ượ Tín hi u ệ
số Tín hi u ệ
t
ng t
ự
ươ
(analog) Tín hi u ệ
r i r c
ờ ạ
(l y ấ
m u)ẫ
Liên t cụ Biên độ Liên t cụ R i r c
ờ ạ R i r c
ờ ạ Liên t cụ R i r c
ờ ạ Liên t cụ R i r c
ờ ạ Th i ờ
gian t n 0 n t 0 Ts 2Ts … 0 1.1.2 KHÁI Ni M VÀ PHÂN LO I H TH NG Ạ Ệ Ố Ệ a. Khái ni m h th ng
ệ ệ ố ư ặ ử T làm nhi m v bi n đ i tín ụ ế ệ ổ x thành tín hi u ra y H th ng
ệ ố đ c tr ng toán t
hi u vào
ệ ệ Các h th ng x lý tín hi u: H ệ
th ngố
ệ ệ ố ử ng t ự: Tín hi u vào và ra là t ệ ự ệ H th ng t
ng t
ệ ố
H th ng r i r c
ệ ố
H th ng s
ệ ố ươ
ươ
ờ ạ : Tín hi u vào và ra là r i r c
ờ ạ
ố: Tín hi u vào và ra là tín hi u s
ố
ệ ệ b. Phân lo i các h th ng x lý tín hi u r i r c ệ ờ ạ ệ ố ử ạ y(n) x(n) H ệ
th ngố H th ng tuy n tính & phi tuy n
ế ệ ố ế ế ệ H tuy n tính
H phi tuy n : T[a1x1(n)+a2x2(n)]=a1T[x1(n)]+a2T[x2(n)]
ấ ế : không tho tính ch t trên
ả ệ H th ng b t bi n & thay đ i theo th i gian ệ ố ờ ổ ế ấ H b t bi n theo th i guan x d ch đi k ị y cũng d ch đi ệ ế
ị : n u tín hi u vào
ệ
k đ n v .
ị
ơ
: không tho tính ch t trên ờ
ế
đ n v thì tín hi u ra
H thay đ i theo th i gian
ờ
ổ ệ ấ
ị
ơ
ệ ả ấ H th ng nhân qu & không nhân qu ệ ố ả ả H nhân qu ả: Tín hi u ra ch ph thu c tín hi u vào
ụ ệ ệ ộ ở th i đi m quá kh và hi n t ỉ
i
ệ ạ ứ
ể
H không nhân qu ả: không tho tính ch t trên
ả ấ ệ
ờ
ệ H th ng n đ nh & không n đ nh
ị ệ ố ổ ổ ị H th ng n đ nh ệ ố ổ ệ ặ /x(n)/ < ∞ ị
thì tín hi u ra cũng b ch n ệ H th ng không n đ nh : n u tín hi u vào b ch n
ị
ặ /y(n)/ < ∞
: không tho tính ch t trên
ả ế
ị
ị ấ ệ ố ổ 1.2.1 Bi U Di N TÍN Hi U R I R C Ệ Ờ Ạ Ể Ễ ể
ể ằ
ằ ộ
ộ đ
ượ
ờ ạ đ
ượ
th n đ
th n đ c ký hi u
c ký hi u Tín hi u r i r c
ệ
tr v i ph n t
ầ ử ứ
tr v i ph n t
ầ ử ứ ị ớ
ị ớ c bi u di n b ng m t dãy các giá
c bi u di n b ng m t dãy các giá
ượ
ượ ễ
ễ
ệ x(n)x(n)..
ệ L y m u Tín hi u liên
ệ
t cụ xa(t) ệ ờ ạ
Tín hi u r i r c
xa(nTs) ”
x(n) ấ
ẫ
t = nTs Ts=1 n – s nguyên ẫ ấ ố V i ớ Ts – chu kỳ l y m u và Tín hi u r i r c
ệ có th bi u di n b ng m t trong các
ằ
ễ
ờ ạ có th bi u di n b ng m t trong các
ằ
ễ ộ
ộ d ng: hàm s , dãy s & đ th .
d ng: hàm s , dãy s & đ th . ạ
ạ ố
ố ố
ố ể ể
ể ể
ồ ị
ồ ị (cid:236) £ £ 3 = Hàm số: (cid:237) 0 n còn l iạ (cid:238) = (cid:252) (cid:236) (cid:253) (cid:237) Dãy số: › - G c th i gian n=0
ờ ố 1
2 1
4 1
8 › (cid:254) (cid:238) 1 0.5 0.25
0.125 x(n) Đ thồ ị: 0 1 2 3 4 n 1.2.2 M T S DÃY R I R C C B N Ờ Ạ Ơ Ả Ộ Ố d (n) Dãy xung đ n vơ ị: = n:
1 = (cid:236) )n(d 0
iạ 0
:
n còn l n (cid:237) (cid:238) Dãy nh y b c đ n v ơ ả ậ ị: n:
1 = u(n)
1 ‡ (cid:236) )n(u 0 < n:
0 0 (cid:237) n (cid:238) Dãy ch nh t
ậ : ữ 1-N 1 : n = rectN(n)
1 ‡ ‡ (cid:236) )n( 0 rectN n:
0 (cid:237) n (cid:238) còn l iạ r(n) Dãy d c đ n v
ố ơ ị: ‡ (cid:236) = )n(r 0 n:n
< (cid:237) n:
0 0 (cid:238) n Dãy hàm mũ th cự : = (cid:236) ‡ )n(e 0 n
n:a
<
0
n: 0 (cid:237) s(n) (cid:238) Dãy sin: w /8 = w )n(s sin( )n 0 n Cho 2 dãy: 1.2.3 CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TÍN Hi UỆ ớ C ng các m u 2 dãy v i nhau
ộ
t
ươ ẫ
ng ng v i ch s n
ớ ỉ ố ứ Nhân các m u 2 dãy v i nhau
t
ươ ớ
ẫ
ng ng v i ch s n
ớ ỉ ố ứ Cho dãy: 1.2.3 CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TÍN Hi UỆ n0>0 – d ch sang ph i
ả ị n0<0 – d ch sang trái ị ấ L y đ i x ng
ố ứ
qua tr c tung
ụ 1.2.4 NĂNG L NG VÀ CÔNG SU T TÍN Hi U ƯỢ Ấ Ệ a. Năng l ng dãy x(n) : ượ 2 = E )n(x ¥ x ¥= (cid:229) ng N u ế ∞>Ex>0 thì x(n) g i ọ
là tín hi u năng l
ệ ượ n - N 2 = )n(x b. Công su t trung bình dãy x(n) : ấ P
x Lim
N 1
+
2
N( 1 ) -=
Nn N u ế ∞>Px>0 thì x(n) g i ọ
là tín hi u công su t
ấ ệ (cid:229) ¥ fi = = 10 Cho ụ Ví d 1.2.1:
Các tín hi u trên tín hi u nào là công su t, năng l ng? ệ ệ ấ ượ 9 2 2 ¥ x 10 x(n)- năng l ngượ ¥= = = E )n(x rect )n( 10 (cid:229) 0 n 9 2 = = - = (cid:229)
=n 0 10 Lim
N = 10
+
N(
2 1 ) 0 n = rect )n( (cid:229) P
x ¥ fi ¥ fi Lim
N 1 ) 1
+
N(
2 2 2 ¥= = )n(u = (cid:229) E )n(y ¥ ¥ y y(n)- công su tấ ¥= (cid:229) =0 n n N 2 = - Lim
N = N
2
N( +
1 =
+
)
1 1
2 0 n = )n(u (cid:229) P
y ¥ fi ¥ fi Lim
N 1
+
2
N( 1 ) 1.3.1 ĐÁP NG XUNG C A H TH NG Ệ Ố Ứ Ủ a. Bi u di n tín hi u theo các xung đ n v
ị ơ ể ễ ệ › =nx
)( {1,2, 3
,4,5} : Bi u di n dãy Ví d 1.3.1
ụ ễ ể › theo các xung đ n v
ị ơ = ¥ - T ng quát: (cid:229) ổ ¥= - b. Đáp ng xung c a h th ng tuy n tính b t bi n
ệ ố ủ ứ ế ế ấ x(n) d (n) y(n)=T[x(n)]
h(n)=T[d (n)] c a h th ng là đáp ng khi tín hi u vào ứ ệ Đáp ng xung
ệ ố
ứ
là dãy xung đ n v , ký hi u
ơ ủ
ị ệ h(n) , suy ra: V iớ Phép t ng ch p 2
ậ
ổ
dãy x(n) và h(n) x(n) y(n)= x(n) * h(n) h(n) đ c tr ng hòan tòan cho h th ng trong mi n ệ ố ư ề ặ n c. Cách tìm t ng ch p ổ ậ • Đ i bi n s n ->k: x(k) & h(k) ế ổ ố • G p h(k) qua tr c tung, đ ụ ậ ượ h(-k)
c ị ả ế n>0, sang trái • D ch h(-k) đi n đ n v : sang ph i n u
ị
ơ
c ượ h(n-k) n u ế n<0 đ • Nhân các m u 2 dãy x(k) và h(n-k) và c ng l ẫ ộ i
ạ ụ = = Cho 2 dãy
Ví d 1.3.2:
Hãy tìm y(n) = x(n)*h(n) Đ i bi n s n->k: ổ ế › › - ố
G p h(k) qua tr c tung: ậ › 3 ụ
Xác đ nh h(n-k):
ị
x(k) h(-k)
3 h(1-
k)
3 n n n h(3-
k)
3 h(-1-k)
3 n n n = 1
(h )k 123
},,{ - = 2
(h )k 1230
},,,{ › ị - = › n>0 d ch
sang ph iả 3
(h 12300
},,,,{ - = › )k
1 )k (h 123
},,{ - - = › ị (h )k 0123
},,,{ 2
- - n<0 d ch
sang trái › i đ ộ ạ ượ y(n)
c (y 7 0 0 ) = = (y 1 )
(h)k(x 1 )k 2 k k = - Nhân các m u 2 dãy
x(k) & h(n-k) và c ng l
=
)k ẫ
(h)k(x - - - (cid:229) 1
)(y (h)k(x 1 )k 16 = = - (y 2 ) 1 )k 0 k k (h)k(x
= - - - (cid:229) (y 2 ) (h)k(x 2 )k 17 k = - = (y 3 ) (h)k(x 3 )k 12 = (cid:229)
= (cid:229)
= (cid:229)
= (cid:229) k › - d. Các tính ch t c a t ng ch p ấ ủ ổ ậ Giao hoán: y(n) = x(n)*h(n)=h (n)*x(n) K t h p:
ế ợ y(n) = x(n)*[h1(n)*h2(n)]
= [x(n)*h1(n)]*h2(n) Phân ph i: ố y(n) = x(n)*[h1(n) +h2(n)]
= x(n)*h1(n) +x(n)*h2(n) 1.3.2 TÍNH NHÂN QU & N Đ NH C A H TTBB
Ả Ổ Ủ Ệ Ị H th ng TTBB là nhân qu ị ệ ố ả h(n)=0: Đ nh lý 1:
n<0 ụ Xét tính nhân qu các h th ng cho b i:
ở ệ ố ả Ví d 1.3.3:
a) y(n)=x(n-1)+2x(n-2) b) y(n)=x(n+1)+2x(n)+3x(n-1) (n), ta đ c bi u th c ứ h(n) các h :ệ ể Thay x(n)=d
a) h(n)= d (n-1)+2d Do h(n)=0: n<0 -> h nhân qu ả (n+1)+ d (n-1): b) h(n)=d ượ
(n-2)
ệ
(n)+3d
Do h(-1)=1 -> h không nhân qu
ệ ả 1.3.2 TÍNH NHÂN QU & N Đ NH C A H TTBB
Ả Ổ Ủ Ệ Ị ¥< ¥ (cid:229) ¥= Đ nh lý 2: H th ng TTBB là n đ nh ị ệ ố ổ ị - Ví d 1.3.4: nu(n) ụ Xét tính n đ nh c a h th ng: h(n)=a
ủ ệ ố ổ ị n = = = S )n(h )n(ua ¥ ¥ ¥ na ¥= (cid:229) (cid:229) (cid:229) n n =0n - ¥ - ệ ổ ị ổ ị /a/< 1 -> S=1/(1-/a/) : h n đ nh
/a/‡
1 ->S=∞: h không n đ nh
ệ NG TRÌNH SAI PHÂN TUY N TÍNH N M = Ế
c đ c tr ng b i PTSP tuy n tính: đ ệ ố ế ượ ư ế ặ ở )kn(y)n(a k )rn(x)n(b
r = = 0 k 0 r - - (cid:229) (cid:229) ng trình sai phân: N,M>0 ọ V i: ớ N – g i là b c c a ph ươ ủ ng trình sai phân ệ ố ủ ph ươ ậ
ak(n), br(n) – các h s c a 1.4.2 PH NG TRÌNH SAI PHÂN TUY N TÍNH HSH ƯƠ Ế N M c đ c tr ng H th ng tuy n tính b t bi n
ế ế đ ấ ượ ư ặ = k )rn(xb
r = = 0 k 0 r ụ ộ ak , br – không ph thu c - - ệ ố
b i:ở
)kn(ya (cid:229) (cid:229) vào bi n s n ế ố 1.4.3 Gi NG TRÌNH SAI PHÂN TUY N TÍNH HSH I Ả PH ƯƠ Ế ấ yh(n)
yp(n) Tìm nghi m c a PTSP thu n nh t:
ầ
ủ
Tìm nghi m riêng c a PTSP:
Nghi m t ng quát c a PTSP: y(n) = yh(n) + yp(n) ệ
ệ
ổ ủ
ủ ệ ủ ấ N = a. Nghi m c a PTSP thu n nh t:
Gi thi ệ
ầ
ế a n là nghi m c a PTSP thu n nh t:
t
ấ
ủ ệ ả ầ )kn(ya 0 k = 0 k - (cid:229) Ph ươ ng trình đ c tr ng có d ng:
ư ặ ạ N N 1 1 + + + + = a a a 0 - a
0 a
a
1 N a
1 N - a. Nghi m c a PTSP thu n nh t (tt): ủ ệ ầ ấ a Ph ươ ơ a
ng trình đ c tr ng có nghi m đ n ư ệ ặ = + + A A)n(y
h a
n
11 a
A
2 +
n
2 a
n
NN Ph ươ ặ r + + = + + + A - nA
1
r A(
0 nA
1 - ệ a
ng trình đ c tr ng có nghi m
ư
a
1
n
)
1 )n(y
h a
n
NN b. Nghi m riêng c a PTSP: ủ ệ Th ườ ng ch n riêng
ọ ớ x(n) ạ ố yp(n) có d ng gi ng v i Ví d 1.4.1: Gi i PTSP: y(n)- 3y(n-1) + 2y(n-2) = x(n) ả ụ
(*) t y(n)=0: n<0 và ấ yh(n) ệ v i ớ n‡ 0, bi
x(n)=3n
ế
Tìm nghi m c a PTSP thu n nh t
ầ
ng trình: ủ ng trình đ c tính: a 2 - 3a + 2 = 0 (cid:222) a 1=1; ặ (cid:222) ủ
yh(n) là nghi m c a ph
ươ
ệ
y(n) - 3y(n-1) + 2y(n-2) = 0
Ph
ươ
a 2=2
yh(n) = (A11n + A22n ) Tìm nghi m ri yp(n) yp(n)=B3n , thay vào PTSP (*) : êng c a PTSP
ủ
ệ
Ch n ọ yp(n) có d ng ạ
B3n - 3B3n-1 +2 B3n-2 = 3n (cid:222) B = 9/2 Nghi m t ng quát c a PTSP: ủ ệ ổ y(n) = yh(n) + yp(n) = (A11n + A22n )+ 4.5 3n Nghi m t ng quát c a PTSP: ủ ệ ổ ự ề ầ y(n) = (A11n + A22n )+ 4,5 3n
D a vào đi u ki n đ u: y(n)=0: n<0:
ệ
T : ừ y(n)= 3y(n-1) - 2y(n-2) + x(n) v i ớ x(n)=3n (cid:222) y(0)=3y(-1)-2y(-2)+30 =1=A1+A2+4.5
y(1)= 3y(0)-2y(-1)+31=6=A1+2A2+4,5.31 (cid:222) A1=0.
5
A2=- 4 y(n) = 0.5 1n - 4 2n + 4,5 3n : n‡ 0 V y: ậ 1.5.1 H TH NG Đ QUI & KHÔNG Đ QUI Ệ Ố Ệ Ệ a. H th ng không đ qui ệ ố ệ ệ ố ệ là h th ng đ c tr ng b i
ở ệ ố ư ặ M = H th ng không đ qui
PTSP TTHSH b cậ N=0 )n(y 1 = (cid:229) :)rn(xb
r a
0 = 0 r M = = - )n(y )rn(x)r(h - (cid:222) (cid:229) 1+ b)r(h
r =0 r H th ng không đ qui còn g i là h th ng có ệ ố ệ ọ xung đ dài h u h n đáp ng ứ
ệ ố
ạ – FIR (Finite Impulse Response) ữ ộ H th ng không đ qui luôn luôn n đ nh do: ệ ố ệ ổ ị M = = S rh
)( ¥< ¥ b
r = = 0 r 0 r (cid:229) (cid:229) b. H th ng đ qui ệ là h th ng đ c tr ng b i PTSP ệ ố ệ ệ ố ư ặ ở N M = ệ ố
H th ng đ qui
TTHSH b c ậ N>0 )kn(ya k )rn(xb
r = = 0 k 0 r - - (cid:229) (cid:229) H th ng đ qui còn g i là h th ng có đáp ng xung ứ ọ đ dài vô h n ệ ố
ệ
ạ – IIR (Infinite Impulse Response) ệ ố
ộ H th ng đ qui có th ệ ố ệ ể n đ nh ổ ị ho cặ không n đ nh ổ ị Ví d 1.5.1
ụ : Xét tính n đ nh c a h th ng cho b
ủ ổ = = = d + ị
y(n) - ay(n-1) = x(n) , bi i:ở
t y(n)=0:n<0 ệ ố
ế )n(h )n(y )n(h )n(y )n( n(ay 1- ) d
= )n(x )n( (cid:222) = ‡ : 0 …………. n=0 -> y(0) =d (0) + y(-1) = 1
n=1 -> y(1)= d (1) + ay(0) = a
n=2 -> y(2)= d (2) + ay(1) = a2
n=3 -> y(3)= d (3) + ay(2) = a3 = = S )n(h n
:a ¥ ¥ ệ ổ ị = = n 0 n 0 (cid:229) (cid:229) /a/< 1 -> S=1/(1-/a/): h n đ nh
/a/‡ ổ 1 ->S=∞: h không n
ệ đ nhị 1.5.2 S Đ TH C HI N H TH NG Ơ Ồ Ự Ệ Ố Ệ a. Các ph n t ầ ử th c hi n h th ng ệ ố ự ệ x(n) y(n)=x(n-1) D B tr :
ộ ễ x1(n) = (cid:229) B c ng:
ộ ộ =
1 x2(n)
……
xM(n) a B nhân: x(n) ộ y(n) = a x(n) b. S đơ ồ th c hi n h th ng không đ qui ệ ố ự ệ ệ = + + + = (cid:229) )1 ) ) - - - = 0 + b0 x(n) y(n) D + b1 + D b2 + D bM Ví d 1.5.2: ụ ẽ ơ ồ ự Hãy v s đ th c hi n h th ng cho b i:
ở ệ ệ ố
y(n) = x(n) - 2x(n-1) + 3x(n-3) + x(n) y(n) + D - 2 D D 3 c. S đơ ồ th c hi n h th ng đ qui
ệ ệ ố ự ệ = = - - - (cid:229) (cid:229) ) :) a 1 0 = 0 =
1 + + b0 x(n) y(n) + + D D b1 - a1 + + D D b2 - a2 + + D D bM - aN Ví d 1.5.3: ụ ẽ ơ ồ ự ệ ố Hãy v s đ th c hi n h th ng cho b i:
ở
ệ
y(n) - 3y(n-1) + 2y(n-2) = 4x(n) - 5x(n-2) y(n) = 4x(n) - 5x(n-2) + 3y(n-1) - 2y(n-2) 4 + + x(n) y(n) + D D 3 D D - 5 - 2 N u có m c tiêu: ụ ế y(n) = A x(n-n0) + g (n) N u không có m c tiêu: ụ x(n) ế
y(n) = g (n) y(n) V i: A - h s suy hao
ệ ố ớ
g (n) - nhi u c ng
ễ ộ T ệ ớ ệ ng quan các tín hi u dùng
ươ
đ so sánh các tín hi u v i
ể
nhau 1.6.1 T NG QUAN CHÉO 2 TÍN HI U ƯƠ Ệ T ng quan chéo 2 dãy năng l ng x(n) & y(n) đ nh nghĩa: ươ ượ ị = ¥ - (cid:229) ( ) ¥= - NG QUAN TÍN HI U 1.6.2 T Ự T ƯƠ Ệ T t c đ nh nghĩa: ự ươ ng quan c a dãy x(n) đ
ủ ượ ị = ¥ - (cid:229) ( ) ¥= - T t ng quan c a dãy x(n) nh n giá tr l n nh t t i n=0 ự ươ ấ ạ ị ớ ủ ậxa(t)
xa(nTs)
Tín hi u t
ng t
0 Ts 2Ts …
Tín hi u r i r c (l y m u)
ệ ươ
ự
ệ ờ ạ
ấ
ẫ
xd(n)
xq(t)
9q
8q
7q
6q
5q
4q
3q
2q
q
9q
8q
7q
6q
5q
4q
3q
2q
q
Tín hi u l
ng t
ệ ượ
ử
Tín hi u sệ
ố
y
T
x
T
1.2 TÍN HI U R I R C
1.2 TÍN HI U R I R C
Ệ Ờ Ạ
Ệ Ờ Ạ
n
50
:).(
0
n
)n(x
:
)n(x
,
1
,
,
1
-2 -1 0 1 2
-2 -1 0 1 2 3
-2 -1 0 1 N-1 N
3
2
1
-2 -1 0 1 2 3
1
0=2p
0 1 2 3 4
-1
:
a. C ng 2 dãy
ộ
b. Nhân 2 dãy:
: x(n) ->x(n-no)
c. D chị
d. G p tín hi u
ệ : x(n) ->x(-n)
ậ
nyn
)(
nu
)(
nx
)(
rect
);
(
1.3 H TH NG TUY N TÍNH B T Bi N
1.3 H TH NG TUY N TÍNH B T Bi N
Ệ Ố
Ệ Ố
Ấ
Ấ
Ế
Ế
Ế
Ế
=nx
{)(
1
5432
},,,,
)(
nx
d
()(
kx
kn
)
k
T
h(n)
)(
kx
)(
khvà
321
,{
},
432
},,{
=
(
kh
)
123
,{
},
-2 -1 0 1 2
-1 0 1 2 3
-1 0 1 2 3
h(2-
k)
3
0 1 2 3 4
-3 -2 -1 0 1
0 1 2 3 4
)(
ny
1672
,
,{
17
,
12
,
}
nh )(
n
NG TRÌNH SAI PHÂN TTHSH
NG TRÌNH SAI PHÂN TTHSH
1.4 PH
1.4 PH
1.4.1 PH
ƯƠ
ƯƠ
ƯƠ
H th ng tuy n tính
1, a
2,…
N
1 b i ộ r
+
a
n
A
2
2
Đ TH C HI N H TH NG
1.5 S Đ TH C HI N H TH NG
Ệ
1.5 S
Ệ
Ơ Ồ Ự
Ơ Ồ Ự
Ệ Ố
Ệ Ố
]
[
= M)r(hL
n
nh
)(
a
n
M
)(
ny
+
)(
i nx
i
M
ny
)(
nxb
)(
0
nxb
(
1
Mnxb
(
M
rnxb
(
r
r
M
N
ny
)(
knya
(
rnxb
(
r
k
r
k
1.6 T
NG QUAN CÁC TÍN HI U
ƯƠ
Ệ
()
nmymx
)(
nr
xy
m
()
nmxmx
)(
nr
xx
m