ể ố Bi u s : 05/TTr
Ợ Ế Ổ Ả Ự Ấ T NG H P K T QU THANH TRA HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH V C Đ T ĐAI
ố ệ ừ S li u tính t ế ngày …./…./……đ n …..ngày…./…./….. ố ủ (Kèm theo Báo cáo s : ……………..ngày…./…/…..c a ……………..)
ệ ơ ồ ị ề Đ n v tính: Ti n (tri u đ ng) ; đ t (mấ
2)
ị ử ế Ki n ngh x lý
Đã ban hành k tế lu nậ ổ T ng vi ph mạ ề v kinh tế
Số cu cộ thanh tra th cự hi nệ trong kỳ ố ơ S đ n ị ượ c v đ thanh tra
Đ n vơ ị ệ ơ ế ố ả Hoàn thi n c ch , chính sách (s văn b n) Phân lo iạ Hành chính Thu h iồ về NSNN X lýử khác về kinh tế Đ tấ (m2) Ti n vàề tài s nả quy thành ti nề Chuyể n cơ quan đi uề tra
T ngổ số
Ti nề (Tr.đ) Vụ Theo Kế ho chạ Đ tộ xuất Ti nề (Tr.đ) Đất (m2) Tổ ch cứ Cá nhân Đ iố ngượ t
ể Tri n khai kừ ỳ t cướ tr chuy nể sang Đ ấ t ( m 2) Tri nể kh ai tro ng kỳ
Ms 1=2+3=4+5 2 3 4 5 6 7 8=10+12 9=11+13 10 11 12 13 14 15 16 17 18
T ngổ
19. Ghi chú:
ể ẫ Hướng d n cách ghi bi u:
ị ể ị ự ơ ơ ộ C t ộ “Đ n v ” đ ghi tên các đ n v tr c thu c
ố ệ ủ ể ế ả ằ S li u c a Bi u này n m trong k t qu thanh tra hành chính (Bi uể 01/TTr)
ậ ố ệ ế ể ể ả Không nh p s li u k t qu thanh tra, ki m tra chuyên ngành vào Bi u này
ộ ộ C tộ (1) = C t (2) + (3) = C t (4) + (5)
ự ấ ố ộ ề ể ừ ỳ ướ ư ể ế ế ặ ậ ỳ ộ C t (2): S cu c thanh tra v lĩnh v c đ t đai tri n khai t các k báo cáo tr ậ c chuy n sang, ch a ban hành k t lu n ho c ban hành k t lu n trong k này
ố ệ ừ ố ệ ổ ế ộ ợ ừ ế ậ ỳ ạ ộ S li u t c t (7ộ ) đ n c t (18) là s li u t ng h p t các k t lu n thanh tra đã ban hành trong k báo cáo (nêu t i C t (6))
ố ơ ộ ậ C t (7): S c quan, t ổ ứ ượ ch c đ ế c thanh tra theo k t lu n thanh tra
ộ ề ậ ồ ề ổ ỷ ạ ệ ượ đ c quy đ i thành ti n VNĐ theo t ủ giá c a ngân ố ề ể ế ả ạ ậ ệ ế ề ạ ờ ệ C t (8)=(10)+(12): T ng s ti n vi ph m phát hi n qua k t lu n thanh tra g m: ti n VNĐ, ngo i t hàng NN Vi ổ i th i đi m k t lu n thanh tra và tài s n quy thành ti n VNĐ t Nam t
ệ ế ấ ạ ậ ổ ộ C t (9) =(11)+(13): T ng di n tích đ t vi ph m theo k t lu n thanh tra
ộ ố ề ị ử ế ế ế ễ ề ấ ạ ả ấ ồ ồ ỏ ị ị C t (12): S ti n ki n ngh x lý khác (ngoài ki n ngh thu h i, bao g m: Xu t toán, lo i kh i giá tr quy t toán, mi n gi m ti n thuê đ t…)
ố ệ ử ụ ồ ơ ủ ụ ị ử ụ ế ế ề ệ ấ ấ ồ ồ ổ ị ỉ C tộ (13): S di n tích đ t ki n ngh x lý khác (ngoài ki n ngh thu h i, bao g m: đi u ch nh m c đích s d ng đ t, b sung h s , hoàn thi n th t c,..)
ể ệ ở ộ ế N i dung ghi chú th hi n dòng 19 (n u có)