Tổng quan nghiên cứu, lý thuyết và thực tế về các yếu tố ảnh
hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ bác sĩ tại nhà tại Hà Nội:
Ứng dụng mô hình hành vi của Andersen kết hợp với Thuyết
hành vi hợp lý
1. Giới thiệu
1.1. Bối cảnh nghiên cứu
Trong những năm gần đây, dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà, đặc biệt là dịch vụ bác
sĩ tại nhà, đã trở thành một lựa chọn ngày càng phổ biến và quen thuộc tại Việt Nam,
đặc biệt là ở các thành phố lớn như Hà Nội.1 Sự phát triển này được thúc đẩy bởi nhiều
yếu tố, bao gồm sự gia tăng dân số già hóa, tỉ lệ mắc các bệnh mãn tính ngày càng
cao, và mong muốn của người tiêu dùng về các giải pháp chăm sóc sức khỏe cá nhân
hóa, tiện lợi.2 Dịch vụ bác sĩ tại nhà cho phép bệnh nhân được thăm khám, tư vấn và
điều trị trực tiếp tại nơi ở mà không cần di chuyển hay thực hiện các thủ tục phức tạp
tại bệnh viện.4 Điều này mang lại nhiều lợi ích đáng kể, bao gồm tiết kiệm thời gian và
công sức, giảm nguy cơ lây nhiễm chéo trong môi trường bệnh viện, và cung cấp sự
chăm sóc tận tâm, cá nhân hóa trong môi trường quen thuộc của bệnh nhân.5
Dịch vụ này đặc biệt phù hợp với những đối tượng như người cao tuổi có sức khỏe
yếu, trẻ nhỏ gặp khó khăn trong việc di chuyển, người bệnh cần điều trị phục hồi chức
năng sau chấn thương hoặc phẫu thuật, hoặc các gia đình mong muốn sự riêng tư và
chăm sóc toàn diện.1 Mặc dù dịch vụ bác sĩ tại nhà còn tương đối mới và chưa được
bảo hiểm y tế chi trả rộng rãi (trước ngày 1/7/2025), nhưng tiềm năng của nó là rất lớn,
đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng và sự quá tải của
các bệnh viện công.4 Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch v
này là cần thiết để các nhà cung cấp dịch vụ có thể phát triển chiến lược phù hợp,
đồng thời các nhà hoạch định chính sách có thể đưa ra các quy định hỗ trợ, thúc đẩy
sự phát triển bền vững của loại hình dịch vụ y tế mang ý nghĩa nhân văn này.1
1.2. Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về các yếu
tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ bác sĩ tại nhà tại Hà Nội. Để đạt được mục
tiêu này, nghiên cứu sẽ:
Tổng quan các cơ sở lý thuyết nền tảng, bao gồm Mô hình hành vi sử dụng dịch
vụ y tế của Andersen (BMHSU) và Thuyết hành vi hợp lý (TRA), làm rõ cấu trúc và
ứng dụng của mỗi mô hình trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
Tổng hợp các thông tin thực tế về tình hình phát triển, đặc điểm thị trường, và các
yếu tố đã được xác định là có ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ bác sĩ tại nhà
tại Hà Nội thông qua các nghiên cứu đã công bố.
Đề xuất một khung nghiên cứu tích hợp, kết hợp các yếu tố từ Mô hình Andersen
và Thuyết TRA, nhằm cung cấp một cách tiếp cận toàn diện hơn để phân tích và
dự đoán ý định sử dụng dịch vụ bác sĩ tại nhà.
2. Tổng quan lý thuyết
2.1. Dịch vụ bác sĩ tại nhà
Dịch vụ bác sĩ tại nhà, hay còn gọi là bác sĩ gia đình, là một hình thức chăm sóc sức
khỏe toàn diện, trong đó các chuyên gia y tế đến tận nhà bệnh nhân để thăm khám,
tư vấn và điều trị.4 Các loại hình dịch vụ tại nhà rất đa dạng, từ chăm sóc điều dưỡng
cơ bản, vật lý trị liệu, trị liệu ngôn ngữ, đến các dịch vụ y tế chuyên sâu như lấy mẫu
xét nghiệm máu, nước tiểu, siêu âm, điện tim, tiêm truyền, phục hồi chức năng, và
thậm chí là cung cấp thuốc tại nhà.4 Mục tiêu chính của dịch vụ này là giúp bệnh nhân
hồi phục, lấy lại sự độc lập, hoặc duy trì tình trạng sức khỏe hiện tại, làm chậm quá
trình suy giảm chức năng, đồng thời giảm gánh nặng cho hệ thống bệnh viện.5
Những đối tượng thường có nhu cầu sử dụng dịch vụ bác sĩ tại nhà bao gồm người
cao tuổi có sức khỏe yếu, người bệnh khó khăn trong việc đi lại hoặc di chuyển, trẻ
nhỏ, người cần chăm sóc phục hồi chức năng sau phẫu thuật hoặc chấn thương, và
các gia đình mong muốn sự tiện lợi, riêng tư trong việc quản lý sức khỏe toàn diện.1
Lợi ích chính của dịch vụ này là sự tiện lợi, tiết kiệm thời gian và công sức di chuyển,
giảm nguy cơ lây nhiễm chéo, được chăm sóc cá nhân hóa trong môi trường quen
thuộc, và giảm áp lực cho gia đình người chăm sóc.5 Tuy nhiên, dịch vụ này vẫn còn
một số hạn chế như chưa phổ biến rộng rãi, thiếu hụt nhân lực chuyên môn sâu về y
học gia đình, và chi phí thường không được bảo hiểm y tế chi trả hoàn toàn (trước các
thay đổi chính sách gần đây).4
2.2. Mô hình hành vi sử dụng dịch vụ y tế của Andersen (Andersen's Behavioral
Model of Health Services Use - BMHSU)
Mô hình hành vi sử dụng dịch vụ y tế của Andersen là một khung lý thuyết được phát
triển từ cuối những năm 1960 bởi Ronald M. Andersen, nhằm giải thích các yếu tố dẫn
đến việc sử dụng các dịch vụ y tế.12 Mô hình này được sử dụng rộng rãi để hiểu tại sao
mọi người sử dụng hoặc không sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe và để đo lường
khả năng tiếp cận công bằng đối với dịch vụ y tế.12 Theo mô hình, việc sử dụng dịch vụ
y tế được xác định bởi ba nhóm yếu tố chính:12
Yếu tố tiền đề (Predisposing factors): Đây là những đặc điểm cá nhân tồn tại
trước khi bệnh nhân có nhu cầu chăm sóc sức khỏe, ảnh hưởng đến xu hướng tìm
kiếm dịch vụ.12 Chúng bao gồm các đặc điểm nhân khẩu học như tuổi tác, giới
tính, tình trạng hôn nhân, chủng tộc/dân tộc, trình độ học vấn, và các yếu tố
hội như niềm tin về sức khỏe, giá trị, kiến thức liên quan đến sức khỏe và dịch vụ y
tế.12 Ví dụ, một cá nhân tin rằng dịch vụ y tế là phương pháp điều trị hiệu quả cho
bệnh tật thì có nhiều khả năng tìm kiếm sự chăm sóc hơn.12
Yếu tố tạo điều kiện (Enabling factors): Đây là các nguồn lực cá nhân và cộng
đồng giúp một người có thể tiếp cận và sử dụng dịch vụ y tế khi có nhu cầu.12 Các
yếu tố này bao gồm khả năng tài chính (thu nhập, bảo hiểm y tế, chi phí tự chi
trả), sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng, khả năng tiếp cận các cơ sở y tế (khoảng
cách, phương tiện đi lại, thời gian chờ đợi), và các chính sách y tế.12 Ví dụ, việc mở
rộng chương trình bảo hiểm y tế có thể làm tăng các nguồn lực tạo điều kiện, từ
đó thúc đẩy việc sử dụng dịch vụ y tế.12
Yếu tố nhu cầu (Need factors): Yếu tố này phản ánh tình trạng sức khỏe thực tế
hoặc nhận thức của cá nhân về bệnh tật, ảnh hưởng trực tiếp đến việc tìm kiếm
dịch vụ.12 Nhu cầu có thể là nhu cầu nhận thức (cách cá nhân cảm nhận về sức
khỏe, tình trạng chức năng và triệu chứng bệnh tật của mình) hoặc nhu cầu được
đánh giá (đánh giá chuyên môn và các phép đo khách quan về tình trạng sức
khỏe của bệnh nhân).12
Mô hình Andersen đã trải qua nhiều lần sửa đổi và mở rộng kể từ khi ra đời vào năm
1968.12 Các phiên bản sau này, đặc biệt là phiên bản năm 1995 và những bổ sung vào
những năm 2000, đã tích hợp thêm các yếu tố ngữ cảnh (như chính sách, nguồn lực,
tổ chức y tế) và kết quả sức khỏe (bao gồm cả sự hài lòng của người tiêu dùng và tình
trạng sức khỏe).12 Mô hình này đặc biệt hữu ích trong việc giải thích các hành vi y tế
tùy ý (như khám ngoại trú) hơn là các hành vi không tùy ý (như chăm sóc nội trú).13
cũng được đánh giá cao về tính linh hoạt và khả năng áp dụng trong nhiều bối cảnh
khác nhau, bao gồm cả nghiên cứu về sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà và y
tế từ xa (telehealth).8
2.3. Thuyết hành vi hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA)
Thuyết hành vi hợp lý (TRA), được phát triển bởi Martin Fishbein và Icek Ajzen vào năm
1975, là một mô hình tâm lý xã hội nhằm giải thích mối quan hệ giữa thái độ và hành vi
của con người.23 Thuyết này tập trung vào việc dự đoán ý định hành vi, từ đó suy ra
hành vi thực tế, đặc biệt là đối với các hành vi có sự kiểm soát theo ý muốn.23 Theo
TRA, ý định thực hiện một hành vi là yếu tố dự đoán quan trọng nhất của hành vi đó,
và ý định này lại được xác định bởi hai thành phần chính:23
Thái độ đối với hành vi (Attitude toward the behavior): Đây là cảm nhận tích
cực, tiêu cực hoặc trung tính của một người đối với việc thực hiện một hành vi cụ
thể.23 Thái độ này bị ảnh hưởng bởi niềm tin của cá nhân về kết quả của hành vi
(liệu kết quả có xảy ra hay không) và đánh giá của họ về các kết quả tiềm năng đó
(liệu kết quả đó có thuận lợi hay không).23 Nếu một người tin rằng một hành vi sẽ
dẫn đến kết quả mong muốn, họ sẽ có thái độ tích cực hơn đối với hành vi đó.23
Chuẩn chủ quan (Subjective norms): Đây là nhận thức về áp lực xã hội để thực
hiện hoặc không thực hiện một hành vi nhất định.23 Chuẩn chủ quan phản ánh
niềm tin của cá nhân về việc những người quan trọng xung quanh họ (như gia
đình, bạn bè, đồng nghiệp) mong muốn họ hành xử như thế nào, và mức độ động
lực của cá nhân để tuân thủ những mong muốn đó.23 Ví dụ, nếu một nhóm bạn
nhận thấy việc sử dụng dịch vụ y tế tại nhà là điều tốt, thì cá nhân đó có nhiều khả
năng sẽ có ý định sử dụng dịch vụ đó hơn.23
TRA đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y tế công cộng, để thúc
đẩy các hành vi lành mạnh.24 Nó giúp các nhà nghiên cứu hiểu được các yếu tố nhận
thức và xã hội định hình ý định của cá nhân, từ đó thiết kế các can thiệp hiệu quả để
thay đổi hành vi.25
2.4. Khung lý thuyết tích hợp: Mô hình Andersen kết hợp với TRA
Việc kết hợp Mô hình hành vi của Andersen và Thuyết hành vi hợp lý (TRA) tạo ra một
khung lý thuyết mạnh mẽ và toàn diện hơn để nghiên cứu ý định sử dụng dịch vụ bác
sĩ tại nhà.14 Cơ sở lý luận cho sự kết hợp này nằm ở khả năng bổ trợ lẫn nhau của hai
mô hình.14 Mô hình Andersen cung cấp một cấu trúc rộng lớn để phân loại các yếu tố
ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ y tế ở cấp độ cá nhân và ngữ cảnh, bao gồm các
yếu tố tiền đề (nhân khẩu học, niềm tin sức khỏe), yếu tố tạo điều kiện (tài chính, tiếp
cận, hỗ trợ xã hội) và yếu tố nhu cầu (tình trạng sức khỏe).12 Các yếu tố này đại diện
cho bối cảnh rộng hơn mà trong đó các quyết định về sức khỏe được đưa ra.14
Trong khi đó, TRA đi sâu vào các yếu tố nhận thức trực tiếp ảnh hưởng đến ý định
hành vi, cụ thể là thái độ của cá nhân đối với hành vi và chuẩn chủ quan từ môi trường
xã hội.23 Bằng cách tích hợp, các yếu tố tiền đề, tạo điều kiện và nhu cầu của
Andersen có thể được xem xét như những yếu tố ảnh hưởng gián tiếp hoặc trực tiếp
đến thái độ và chuẩn chủ quan trong TRA, từ đó ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch
vụ.14 Chẳng hạn, các yếu tố tiền đề như niềm tin sức khỏe có thể định hình thái độ của
cá nhân đối với dịch vụ bác sĩ tại nhà; các yếu tố tạo điều kiện như khả năng chi trả
hoặc sự hỗ trợ gia đình có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện hành vi và cũng có
thể tác động đến chuẩn chủ quan; và yếu tố nhu cầu (tình trạng bệnh lý) rõ ràng là
động lực chính để hình thành ý định tìm kiếm dịch vụ.12
Sự kết hợp này cho phép một cái nhìn đa chiều hơn về hành vi sử dụng dịch vụ y tế.14
Nó không chỉ xem xét các đặc điểm cá nhân và nguồn lực sẵn có (Andersen) mà còn
đi sâu vào quá trình ra quyết định mang tính nhận thức và ảnh hưởng xã hội (TRA).14