1/25
Trc nghim MS-PowerPoint
Các lưu ý chung:
B câu hi trc nghiệm này được son da trên nn tng MS-PowerPoint 2010, chú ý
c b nhng ni dung mà các phiên bn mới hơn đã thay đổi.
Chú trng khía cnh giúp tìm hiu bn cht ca các vấn đề.
Ch tp trung vào các lnh x lý đ d xác định đúng – sai.
Mi câu hỏi đều xác đnh tên phn mềm để thun li khi s dng b trc nghim này
trong các module tích hp nhiu môn.
Các thut ng được s dng:
Click: Nhn ri nhanh chóng th nút trái thiết b chut.
Right-click: Nhn ri nhanh chóng th nút phi thiết b chut.
Double-click: Nhn ri nhanh chóng th nút trái thiết b chut 2 ln liên tiếp.
Drag: Di chuyển trong khi đang đè giữ nút trái thiết b chut.
Lăn bánh xe chuột: C định Intellimouse và tác động để lăn bánh xe của thiết b này.
Vấn đề khác:
Ký hiu phân cách các cp lnh trên menu: >
Ký hiu phân cách các phím ca t hp phím: +
Để phn hỏi / đáp được ngn gn, nếu không đ cập đến nhng ràng buộc thì xem như
đã thỏa điều kin thao tác.
Tổng quát Từ câu 1 đến 37
1. Vi MS-PowePoint, mun hin các Key Tips cho phép truy cp lnh t bàn phím thì
không th s dng phím
A. Alt
B. F10
C. Shift+Alt
D. Shift+F10
2. Vi MS-PowerPoint, có bao nhiêu kiu hin th thuc nhóm Presentation Views
A. 1
B. 2
C. 3
D. Trên 3
3. Vi MS-PowerPoint, có bao nhiêu kiu hin th thuc nhóm Master Views
A. 1
B. 2
C. 3
D. Trên 3
2/25
4. Vi MS-PowePoint, muốn thay đổi t l zoom tài liu thì ngoài cách điều khin thanh
trượt zoom góc i phi ca s hoc chn t tab View, còn th lăn nh xe
chut kết hp với đè giữ phím
A. Ctrl
B. Alt
C. Shift
D. Esc
5. Vi MS-PowePoint, mun cho n / hin Ribbon thì có th s dng t hp phím
A. Ctrl+F1
B. Shift+F1
C. Alt+F1
D. Ctrl+Shift+F1
6. Phát biểu nào sau đây là sai về thanh trng thái (Status bar) trong MS-PowerPoint
A. Mặc định được b trí cui ca s
B. Cung cp các thông tin hu ích v tài liu
C. Có th tùy chn thông tin cn hin th t danh sách lit kê sn
D. Vi mi phiên bn MS-PowerPoint đều có th tùy chn cho n / hin Status bar
7. Vi MS-PowePoint, có th tùy chn cho hin / ẩn thước (Rulers) khi vào tab
A. Home
B. Insert
C. Review
D. View
8. Trong hp thoi PowerPoint Options, có th tùy chn cho / không cho hin
A. Horizontal ruler
B. Vertical ruler
C. Horizontal scroll bar
D. Vertical scroll bar
9. Trong hp thoi PowerPoint Options, không th tùy chn cho / không cho hin
A. Screen Tips
B. Phím tt (nếu có) trong các Screen Tips
C. Ngăn chứa Slides
D. Trình đơn ng cnh (Context Menu) khi right-click trong chế độ trình chiếu
10. Trong hp thoi PowerPoint Options, không th tùy chn
A. B sung lnh cho Ribbon
B. B sung lnh cho Quick Access Toolbar
C. Cho / không cho hin Mini Toolbar khi va chn xong text
D. Cho hin / ẩn lưới (Gridlines)
3/25
11. Trong hp thoi PowerPoint Options, không th
A. Tùy chọn đơn vị đo (Measurement units)
B. Tùy chn v AutoCorrect
C. Khai báo ngôn ng mặc định
D. Khai báo tên người s dng (User name)
12. Vi MS-PowerPoint, mun b sung nút chức năng vào Quick Access Toolbar thì ngoài
vic thiết lp t hp thoi PowerPoint Option còn có th
A. Thiết lp t tab Insert
B. Thiết lp t tab Review
C. Thiết lp t tab View
D. Right-click vào nút này trên Ribbon ri chn lnh Add to Quick Access Toolbar
13. Vi MS-PowerPoint, mun sp xếp li v trí các nút chc năng trong Quick Access
Toolbar thì có th
A. Đè giữ Ctrl + Drag nút này th sang v trí đích
B. Đè giữ Alt + Drag nút này th sang v trí đích
C. Đè giữ Shift + Drag nút này th sang v trí đích
D. Thc hin trong hp thoi PowerPoint Options
14. Trong hp thoi PowerPoint Options, không th tùy chn
A. Folder mặc định khi save lần đầu
B. Dng thc [format] file mặc định khi save
C. Tên file [file name] mặc định khi save lần đầu
D. Nhúng font [Embed fonts] kèm theo tài liu khi save
15. Trong hp thoi PowerPoint Options, nếu bt hp kim Save AutoRecover
information…” thì sau mi khong thời gian được xác lập, chương trình sẽ
A. Save li file hin hành
B. Sao lưu thông tin của tài liu vào 1 file d phòng
C. Hin thông báo nhc save tài liu
D. Phc hi li trng thái ca lần save trước đó cho tài liệu
16. Vi MS-PowerPoint, th tùy chn cho hin / ẩn lưới (Gridlines) và đường gióng
(Guides) trong ca s Powerpoint khi vào tab
A. Home
B. Insert
C. Review
D. View
17. Với lưới (Gridlines) trong MS-PowerPoint thì không th tùy chn
A. Khong cách
B. Xoay theo trc tùy ý
C. Cho hin / n
4/25
D. Bt / tắt tính năng bắt dính (snap) đối tượng
18. Vi MS-PowerPoint, có th hiu tính ng bt dính (Snap) vào lưới khi s dng
thiết b chut to hoc chnh v trí, kích cỡ… cho đối tượng bng cách kết hợp đè giữ
phím
A. Ctrl
B. Alt
C. Shift
D. Space bar
19. Với đường gióng (Guides) trong MS-PowerPoint thì không th
A. B sung thêm hoc loi b bt
B. Chnh v trí
C. Chnh màu
D. Xoay theo trc trùy ý
20. Vi MS-PowerPoint, mun to tài liu mi thì có th s dng t hp phím
A. Alt+N
B. Ctrl+N
C. Shift+N
D. Ctrl+Alt+N
21. Vi MS-PowerPoint, thao tác nào sau đây không th to tài liu mi
A. Chn File > New
B. Lần lượt nhn các phím F10,F,N,L,1
C. Lần lượt nhn các phím Alt,F,N,L,1
D. Lần lượt nhn các phím Ctrl,F,N,L,1
22. Vi MS-PowerPoint, lnh File > Open
A. Không m được file có dng thc .pptx
B. Ch m đưc file có dng thc .pptx
C. M được file có dng thc .pptx và nhng dng thức tương thích khác
D. M được tt c dng thc file
23. Vi MS-PowerPoint, có th s dng lnh compare đ so nh 2 bn trình chiếu bng
cách vào tab
A. Home
B. Design
C. Review
D. View
24. MS-PowerPoint có th save thành 1 file .pptx cho
A. Đối tượng bt k đang được chn
B. Slide hin hành
C. Mt s slide tùy chn
5/25
D. Toàn b tài liu
25. Khi save tài liu MS-PowerPoint theo dng thc .pptx, danh sách Tools trong hp
thoi Save As lit kê bao nhiêu mc chn
A. 1
B. 2
C. 3
D. Trên 3
26. Vi nhng phiên bản save đưc tài liu MS-PowerPoint theo dng thc pdf, khi chn
nút lnh Options t hp thoi Save As vn chưa có tùy chn lưu thành 1 file pdf cho
A. Đối tượng đang được chn
B. Slide hin hành
C. Mt s slide tùy chn
D. Tt c slide trong tài liu
27. Vi nhng phiên bản save được tài liu MS-PowerPoint theoc dng thc hình nh
(jpg, png…) thì có thể lưu thành 1 file hình ảnh cho
A. Đối tượng bt k đang được chn
B. Slide hin hành
C. Mt s slide tùy chn
D. Tt c slide trong tài liu
28. Vi nhng phiên bn save được tài liu MS-PowerPoint theo các dng thc video
(wmv, mp4) thì có th lưu thành 1 file video cho
A. Đối tượng đang được chn
B. Slide hin hành
C. Mt s slide tùy chn
D. Tt c slide không n trong tài liu
29. Vi nhng phiên bản dù tương thích, MS-PowerPoint vn loi b slide n (Hide Slide)
khi save theo dng thc file
A. pptx
B. ppt
C. pdf
D. Hình nh (jpg, bmp, png…)
30. Vi nhng phiên bản dù tương thích, MS-PowerPoint vn loi b slide n (Hide Slide)
khi save theo dng thc file
A. pptx
B. ppt
C. Video (wmv, mp4)
D. Hình nh (jpg, bmp, png…)