
NH N BI TẬ Ế
Câu 1: Có 3 dung d ch h n h p X (NaHCOị ỗ ợ 3 và Na2CO3); Y (NaHCO3 và Na2SO4); Z (Na2CO3 và Na2SO4).
Ch dùng thêm 2 dung d ch nào d i đây đ nh n bi t đ c 3 dung d ch trên?ỉ ị ướ ể ậ ế ượ ị
A. NaOH và NaCl. B. NH3 và NH4Cl.
C. HCl và NaCl. D. HNO3 và Ba(NO3)2.
Câu 2: Có th phân bi t amin b c 1 v i amin b c 2 và 3 b ng ể ệ ậ ớ ậ ằ
A. CuO, tO. B. dd Br2. C. dd KMnO4. D. NaNO2, HCl, tO.
Câu 3: Đ phân bi t Oể ệ 2 và O3 có th dùngể
A. Que đóm đang cháy. B. H tinh b t.ồ ộ
C. Dung d ch KI có h tinh b t.ị ồ ộ D. Dung d ch KBr có h tinh b t.ị ồ ộ
Câu 4: Ch dùng phenolphtalein có th phân bi t đ c 3 dung d ch trong dãy nào sau đây?ỉ ể ệ ượ ị
A. KOH, NaCl, H2SO4. B. KOH, NaCl, K2SO4.
C. KOH, NaOH, H2SO4. D. KOH, HCl, H2SO4.
Câu 5: Có 4 l m t nhãn đ ng 4 dung d ch sau: HCl, Họ ấ ự ị 2SO4, BaCl2, Na2CO3. Ch dùng thu c th nào sauỉ ố ử
đây có th nh n đ c 4 dung d ch trên?ể ậ ượ ị
A. quỳ tím. B.dd NaOH. C. dd NaCl. D. dd KNO3.
Câu 6: Có 6 dung d ch riêng r sau: BaClị ẽ 2, MgCl2, FeCl2, FeCl3, NH4Cl, (NH4)2SO4. Có th dùng kim lo iể ạ
nào sau đây đ nh n bi t 6 dung d ch trênể ậ ế ị
A. Na. B. Mg. C. Al. D. Cu.
Câu 7: Có 5 l m t nhãn đ ng 5 ch t l ng sau: dung d ch HCOOH, dung d ch CHọ ấ ự ấ ỏ ị ị 3COOH, ancol etylic,
glixerol, dung d ch CHị3CHO. Ch dùng thêm 2 thu c th nào d i đây đ nh n bi t đ c 5 l trên dungỉ ố ử ướ ể ậ ế ượ ọ
d ch trên?ị
A. AgNO3 trong dung d ch NHị3, quỳ tím. B. AgNO3 trong dung d ch NHị3, Cu(OH)2
C. n c brom, Cu(OH)ướ 2. D. Cu(OH)2, Na2SO4.
Câu 8: Có 4 l m t nhãn đ ng 4 ch t l ng sau: benzen, ancol etylic, phenol, dung d ch axit axetic. Chọ ấ ự ấ ỏ ị ỉ
dùng thêm 3 thu c th nào d i đây đ nh n bi t đ c 4 l trên?ố ử ướ ể ậ ế ượ ọ
A. Na2CO3, n c brom, Na.ướ B. NaOH, n c brom, Na.ướ
C. quỳ tím, n c brom, NaOH.ướ D. quỳ tím, n c brom, HCl.ướ
Câu 9: Đ phân bi t 4 dung d ch glucoz , glixerol, etanol, fomanđehit ch c n dùng m t thu c th làể ệ ị ơ ỉ ầ ộ ố ử
A. Cu(OH)2/OH-. B. Na. C. n c brom.ướ D. [Ag(NH3)2]OH.
Câu 10: Có 5 dung d ch riêng r sau: NaHSOị ẽ 4, KHCO3, Mg(HCO3)2, Ba(HCO3)2, Na2SO3. Ch b ng cáchỉ ằ
đun nóng có th nh n đ cể ậ ượ
A. 5 dung d ch.ịB. 3 dung d ch.ịC. 2 dung d ch.ịD. 1 dung d ch.ị
Câu 11: Có 4 ch t b t màu tr ng là NaCl, AlClấ ộ ắ 3, MgCO3, BaCO3. Ch dùng n c cùng các thi t b c nỉ ướ ế ị ầ
thi t (nh lò nung, bình đi n phân v.v...) có th ế ư ệ ể
A. không nh n đ c ch t nào.ậ ượ ấ B. nh n đ c c 4 ch tậ ượ ả ấ
C. nh n đ c NaCl và AlClậ ượ 3. D. nh n đ c MgCOậ ượ 3, BaCO3.
Câu 12: Có 3 dung d ch v i n ng đ bi t tr c là Al(NOị ớ ồ ộ ế ướ 3)3 0,1M (X); Al2(SO4)3 0,1M (Y) và NaOH 0,5M
(Z). Ch dùng phenolphtalein cùng các d ng c c n thi t có thỉ ụ ụ ầ ế ể
A. ch nh n đ c dung d ch X.ỉ ậ ượ ị B. ch nh n đ c dung d ch Y.ỉ ậ ượ ị
C. ch nh n đ c dung d ch Z.ỉ ậ ượ ị D. nh n đ c c 3 dung d ch.ậ ượ ả ị
Câu 13: Có 3 dung d ch đ ng trong 3 l b m t nhãn là MgClị ự ọ ị ấ 2, NH4Cl, NaCl. Có th dùng dung d ch nàoể ị
cho d i đây đ nh n đ c c 3 dung d chướ ể ậ ượ ả ị
A. Na2CO3. B. NaOH. C. quỳ tím. D. dung d ch NHị3.
Câu 14: Có 3 dung d ch axit đ m đ c là HCl, HNOị ậ ặ 3, H2SO4 đ ng trong 3 l riêng bi t b m t nhãn. N uự ọ ệ ị ấ ế
ch ch n m t ch t là thu c th đ nh n bi t 3 dung d ch axit trên thì có th dùng ch t nào d i đây?ỉ ọ ộ ấ ố ử ể ậ ế ị ể ấ ướ
A. CuO. B. dd BaCl2. C. Cu. D. dd AgNO3.
Câu 15: Cho 4 ch t r n riêng r : Naấ ắ ẽ 2O; Al2O3; Fe2O3; Al. Ch dùng n c có th nh n đ cỉ ướ ể ậ ượ
A. 0 ch t.ấB. 1 ch t. ấC. 2 ch t.ấD. 4 ch t. ấ
Câu 16: Có 5 l b m t nhãn đ ng 5 dung d ch sau: NaOH; MgClọ ị ấ ự ị 2; CuCl2; AlCl3; FeCl3. S l ng thu cố ượ ố
th t i đa c n dùng đ có th nh n đ c 5 dung d ch trên làử ố ầ ể ể ậ ượ ị
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 17: Có 5 kim lo i riêng r sau: Ba , Mg , Fe , Ag, Al. Ch dùng dung d ch Hạ ẽ ỉ ị 2SO4 loãng có th nh nể ậ
đ c ượ
A. 1 kim lo i.ạB. 2 kim lo i.ạC. 3 kim lo i.ạD. 5 kim lo i.ạ

Câu 18: Có 6 m u ch t r n riêng r sau: CuO; FeO; Feẫ ấ ắ ẽ 3O4; MnO2; Ag2O và h n h p Fe +FeO. Ch dùngỗ ợ ỉ
dung d ch HCl có th nh n đ cị ể ậ ượ
A. 2 m u.ẫB. 3 m u.ẫC. 4 m u. ẫD. 6 m u.ẫ
Câu 19: Cho các ch t r n riêng r sau: BaSOấ ắ ẽ 4; BaCO3; KCl; Na2CO3; MgCO3. Ch dùng n c và dung d chỉ ướ ị
nào d i đây có th nh n đ c 5 ch t r n nàyướ ể ậ ượ ấ ắ
A. H2SO4. B. HCl. C. CaCl2. D. AgNO3.
Câu 20: Có các dung d ch riêng r sau: AlClị ẽ 3, NaCl, MgCl2, H2SO4. Ch dùng thêm m t dung d ch nào sauỉ ộ ị
đây đ nh n bi t đ c 4 dung d ch trên?ể ậ ế ượ ị
A. NaOH. B. BaCl2. C. AgNO3. D. quỳ tím.
Câu 21: Các dung d ch loãng sau: Naị2SO4, Na2CO3, NaCl, H2SO4, BaCl2, NaOH. Ch dung quỳ tím có thỉ ể
nh n đ cậ ượ
A. 2 dung d ch.ịB. 3 dung d ch.ịC. 4 dung d ch.ịD. 6 dung d ch.ị
Câu 22: Cho các dung d ch: NaCl; AlClị3; Al2(SO4)3; FeCl2; MgCl2; NH4Cl; (NH4)2CO3. Ch dùng m t dungỉ ộ
d ch nào cho d i đây có th nh n đ c các dung d ch trên?ị ướ ể ậ ượ ị
A. NaOH. B. CaCl2. C. Ba(OH)2. D. H2SO4.
Câu 23: Cho 3 bình đ ng các dung d ch m t nhãn là X g m (KHCOự ị ấ ồ 3 và K2CO3); Y g m (KHCOồ3 và
K2SO4); Z g m (Kồ2CO3 và K2SO4). Có th dùng 2 dung d ch thu c dãy nào d i đây đ nh n bi t đ c X,ể ị ộ ướ ể ậ ế ượ
Y, Z?
A. Ba(OH)2 và HCl. B. HCl và BaCl2.
C. BaCl2 và H2SO4. D. H2SO4 và Ba(OH)2.
Câu 24: Cho các dung d ch riêng r sau: axit axetic; glyxerin; propan-1-ol; glucoz . Ch dùng 1 thu c thị ẽ ơ ỉ ố ử
nào d i đây có th nh n đ c các dung d ch trên?ướ ể ậ ượ ị
A. Cu(OH)2. B. quỳ tím. C. CuO. D. [Ag(NH3)2]OH.
Câu 25: Cho các ch t l ng benzen; toluen; stiren. Ch dùng 1 dung d ch nào d i đây có th nh n đ cấ ỏ ỉ ị ướ ể ậ ượ
các ch t l ng trên?ấ ỏ
A. Br2. B. KMnO4. C. HBr. D. HNO3 đ c.ặ
Câu 26: Cho các ch t l ng tinh khi t CHấ ỏ ế 3COOH, HCOOCH3 và C2H5OH, (CH3)3COH. Nung nóng CuO và
nhúng vào các ch t l ng này thì có th nh n đ cấ ỏ ể ậ ượ
A. 0 ch t.ấB. 1 ch t.ấC. 2 ch t.ấD. 4 ch t.ấ
Câu 27: Cho các oxit: K2O; Al2O3; CaO; MgO. Ch dùng 1 thu c th nào d i đây có th nh n đ c cácỉ ố ử ướ ể ậ ượ
oxit trên?
A. H2O. B. dd Na2CO3. C. dd NaOH. D. dd HCl.
Câu 28: Cho các kim lo i: Mg; Al; Fe; Cu. Ch dùng 2 dung d ch thu c dãy nào d i đây có th nh nạ ỉ ị ộ ướ ể ậ
đ c cáckim lo i trên?ượ ạ
A. HCl, NaOH. B. NaOH và AgNO3.
C. AgNO3 và H2SO4 đ c ngu i.ặ ộ D. H2SO4 đ c ngu i và HCl.ặ ộ
Câu 29: 3 dung d ch: NHị4HCO3; NaAlO2; C6H5ONa và 3 ch t l ng Cấ ỏ 2H5OH; C6H6; C6H5NH2. Ch dùngỉ
dung d ch HCl có th nh n đ cị ể ậ ượ
A. 2 m u.ẫB. 3 m u.ẫC. 4 m u.ẫD. 6 m u.ẫ
Câu 30: Có 6 dung d ch sau: NHị4NO3; Al(NO3)3; Pb(NO3)2; FeCl2; HCl; KOH. S l ng thu c th t i đaố ượ ố ử ố
c n dùng đ có th nh n đ c 6 dung d ch trên làầ ể ể ậ ượ ị
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 31 (B-07): Có 3 ch t l ng bezen, anilin, stiren đ ng riêng bi t trong 3 l m t nhãn. Thu c th đấ ỏ ự ệ ọ ấ ố ử ể
phân bi t 3 ch t l ng trên làệ ấ ỏ
A. gi y quỳ tím.ấB. dd NaOH. C. n c Brướ 2. D. dd phenolphtalein.
TÁCH CH TẤ
Câu 1: M t dung d ch có ch a các ion Naộ ị ứ +, Ca2+, Mg2+, Ba2+, H+, Cl-. Mu n tách đ c nhi u cation ra kh iố ượ ề ỏ
dung d ch thì có th cho tác d ng v i dung d chị ể ụ ớ ị
A. K2CO3. B. Na2SO4. C. NaOH. D. Na2CO3.
Câu 2: Có h n h p 3 kim lo i Ag, Fe, Cu. Ch dùng m t dung d ch có th thu đ c Ag riêng r mà khôngỗ ợ ạ ỉ ộ ị ể ượ ẽ
làm kh i l ng thay đ i. Dung d ch đó làố ượ ổ ị
A. AgNO3. B. Cu(NO3)2. C. Fe(NO3)3. D. Hg(NO3)2.
Câu 3: Đ tách phenol ra kh i h n h p phenol, benzen và anilin ta có th làm theo cách nào sau đây?ể ỏ ỗ ợ ể

A. Cho h n h p tác d ng v i dung d ch HCl d , sau đó chi t l y ph n tan r i cho ph n ng v iỗ ợ ụ ớ ị ư ế ấ ầ ồ ả ứ ớ
dung d ch NaOH d , sau đó l i chi t đ tách l y ph n phenol không tan.ị ư ạ ế ể ấ ầ
B. Cho h n h p tác d ng v i dung d ch NaOH d , sau đó chi t l y ph n tan r i cho ph n ng v iỗ ợ ụ ớ ị ư ế ấ ầ ồ ả ứ ớ
dung d ch COị2 d , sau đó l i chi t đ tách l y ph n phenol không tan.ư ạ ế ể ấ ầ
C. Hoà h n h p vào n c d , sau đó chi t l y ph n phenol không tan.ỗ ợ ướ ư ế ấ ầ
D. Hoà h n h p vào xăng, sau đó chi t l y ph n phenol không tan.ỗ ợ ế ấ ầ
Câu 4: Cho h n h p benzen, phenol và anilin. Sau đây là các b c đ tách riêng t ng ch t:ỗ ợ ướ ể ừ ấ
(1). Cho h n h p ph n ng v i dung d ch NaOH.ỗ ợ ả ứ ớ ị
(2). Ph n còn l i cho ph n ng v i dung d ch NaOH r i chi t đ tách riêng anilin.ầ ạ ả ứ ớ ị ồ ế ể
(3). Cho h n h p tác d ng v i dung d ch HCl r i chi t đ tách riêng benzen.ỗ ợ ụ ớ ị ồ ế ể
(4). Chi t tách riêng natri phenolat r i tái t o phenol b ng dung d ch HCl.ế ồ ạ ằ ị
Th t các thao tác ti n hành thí nghi m đ tách riêng t ng ch t làứ ự ế ệ ể ừ ấ
A. (1)→(2) →(3) →(4). B. (1)→(4) →(3) →(2).
C. (4)→(3) →(2) →(1). D. (1)→(4) →(2) →(3).
Câu 5: Etilen có l n t p ch t là COẫ ạ ấ 2, SO2, H2O. Đ thu đ c etilen tinh khi t, ng i ta ể ượ ế ườ
A. D n h n h p l n l t qua bình đ ng dung d ch Brẫ ỗ ợ ầ ượ ự ị 2 d và bình đ ng CaClư ự 2 khan.
B. D n h n h p l n l t qua bình đ ng dung d ch KMnOẫ ỗ ợ ầ ượ ự ị 4 d và bình đ ng Hư ự 2SO4 đ c.ặ
C. D n h n h p l n l t qua bình đ ng dung d ch NaOH d và bình đ ng CaClẫ ỗ ợ ầ ượ ự ị ư ự 2 khan.
D. D n h n h p l n l t qua bình đ ng dung d ch NaOH d và bình đ ng Hẫ ỗ ợ ầ ượ ự ị ư ự 2SO4 loãng.
Câu 6: Trong công nghi p, đ tách riêng NHệ ể 3 ra kh i h n h p Nỏ ỗ ợ 2, H2 và NH3 ng i ta đã s d ng ph ngườ ử ụ ươ
pháp nào d i đây?ướ
A. Cho h n h p qua n c vôi trong .ỗ ợ ướ
B. Cho h n h p qua CuO nung nóng.ỗ ợ
C. Cho h n h p qua Hỗ ợ 2SO4 đ c r i l y dung d ch tác d ng v i NaOH.ặ ồ ấ ị ụ ớ
D. Nén và làm l nh h n h p đ NHạ ỗ ợ ể 3 hoá l ng.ỏ
Câu 7: Đ tách riêng NaCl và CaClể2 c n s d ng 2 ch t thu c dãy nào d i đây?ầ ử ụ ấ ộ ướ
A. Na2SO4, HCl. B. K2CO3, HCl. C. Ba(OH)2 và HCl. D. Na2CO3 và HCl.
Câu 8: Trong n c bi n có ch a các mu i sau đây: NaCl; MgClướ ể ứ ố 2; Ca(HCO3)2; Mg(HCO3)2; Na2SO4;
MgSO4. Đ thu đ c NaCl tinh khi t, ng i ta có th s d ng các hoá ch t thu c dãy nào d i đây?ể ượ ế ườ ể ử ụ ấ ộ ướ
A. H2SO4, Ba(OH)2, Na2CO3. B. Na2CO3, BaCl2, HCl.
C. HCl, Ba(OH)2, K2CO3. D. K2CO3, BaCl2, H2SO4.
Câu 9: Cho h n h p Al, Cu, Fe. S thí nghi m t i thi u c n làm đ thu đ c Al riêng r là ỗ ợ ố ệ ố ể ầ ể ượ ẽ
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 10 (B-07): Đ thu đ c Alể ượ 2O3 t h n h p Alừ ỗ ợ 2O3 và Fe2O3, ng i ta l n l t:ườ ầ ượ
A. dùng khí CO nhi t đ cao, dung d ch HCl d .ở ệ ộ ị ư
B. dùng khí H2 nhi t đ cao, dung d ch NaOH d .ở ệ ộ ị ư
C. dùng dung d ch NaOH d , dung d ch HCl d , r i nung nóng.ị ư ị ư ồ
D. dùng dung d ch NaOH d , khí COị ư 2 d , r i nung nóng.ư ồ
Câu 11 (A-07): Đ thu l y Ag tinh khi t t h n h p X (g m a mol Alể ấ ế ừ ỗ ợ ồ 2O3, b mol CuO, c mol Ag2O), ng iườ
ta hoà tan X b i dung d ch ch a (6a + 2b + 2c) mol HNOở ị ứ 3 đ c dung d ch Y, sau đó thêm (gi s hi uượ ị ả ử ệ
su t các ph n ng đ u là 100%)ấ ả ứ ề
A. 2c mol b t Al vào Y.ộB. c mol b t Cu vào Y.ộ
C. c mol b t Al vào Y.ộD. 2c mol b t Cu vào Y.ộ
Câu 12: Có th thu đ c NHể ượ 4Cl riêng r t h n h p r n NaCl, NHẽ ừ ỗ ợ ắ 4Cl, MgCl2 v i s l ng thu c th t iớ ố ượ ố ử ố
thi u làể
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 13: Đ tách benzen ra kh i n c, ng i ta s d ng ph ng phápể ỏ ướ ườ ử ụ ươ
A. chi t.ếB. ch ng c t.ư ấ C. l c.ọD. thăng hoa.
Câu 14: H n h p nào d i đây có th dùng dung d ch NaOH và HCl đ tách chúng ra kh i nhau?ỗ ợ ướ ể ị ể ỏ
A. C6H5OH và C6H5CH2OH. B. C6H5OH và C6H5COOH.
C. C6H5COOH và C6H5CH2COOH. D. C6H5OH và C6H5CH2COOH.
Câu 15: Khi đi u ch Cề ế 2H4 t Cừ2H5OH và H2SO4 đ c thì khí sinh ra có l n COặ ẫ 2 và SO2. Đ lo i COể ạ 2 và
SO2, ng i ta có th s d ng dung d chườ ể ử ụ ị
A. Br2. B. KOH. C. KMnO4. D. KHCO3.
Câu 16: Vàng b l n t p ch t là Fe. Đ thu đ c vàng tinh khi t, ng i ta có th cho dùng l ng d dungị ẫ ạ ấ ể ượ ế ườ ể ượ ư
d chị

A. CuSO4. B. FeSO4. C. Fe2(SO4)3. D. ZnSO4.
Câu 17: H n h p khí không th tách ra kh i nhau b ng ph ng pháp hoá h c làỗ ợ ể ỏ ằ ươ ọ
A. CO2 và O2. B. CH4 và C2H6. C. N2 và O2. D. CO2 và SO2.
Câu 18: Có th đi u ch Ca và Mg riêng r t q ng đôlômit (CaCOể ề ế ẽ ừ ặ 3.MgCO3) b ng s đằ ơ ồ
A.
CaCO
3
.M gCO
3
CaO
M gO
ddCa(O H )
2
chÊt r¾n M gO M g
N ung H
2
O
CO , t
o
1) H Cl
2) ®pnc
Ca
B.
CaCO
3
.M gCO
3
CaO
M gO
ddCa(O H )
2
chÊt r¾n M gO M g
N ung H
2
O
1) H Cl
2) ®pnc
Ca
1) H Cl
2) ®pnc
C.
CaCO
3
.M gCO
3
CaO
M gO
ddCa(O H )
2
chÊt r¾n M gO M g
N ung H
2
O
CO , t
o
Ca
CO
2
CaCO
3
CO , t
o
D.
CaCO
3
.M gCO
3
CaO
M gO
ddCa(O H )
2
chÊt r¾n M gO M g
N ung H
2
O
1) H Cl
2) ®pdd
Ca
1) H Cl
2) ®pdd
Câu 19: Đ thu đ c nit tinh khi t t h n h p khí nit , oxi , n c, amoniac, metylamin; ng i ta cóể ượ ơ ế ừ ỗ ợ ơ ướ ườ
th d n khí l n l t qua bình đ ng l ng d các ch tể ẫ ầ ượ ự ượ ư ấ
A. H2SO4 loãng, P tr ng, CaClắ2khan. B. P tr ng, HCl đ c, CaClắ ặ 2 khan.
C. P tr ng, CaClắ2 khan, H2SO4 loãng. D. NaOH loãng, P2O5, H2SO4 đ c.ặ
Câu 20: Đ thu đ c COể ượ 2 tinh khi t t h n h p khí COế ừ ỗ ợ 2, HCl, H2O, SO2, CO; ng i ta có th d n khí l nườ ể ẫ ầ
l t qua bình đ ng l ng d các ch tượ ự ượ ư ấ
A. CuO (nung nóng), dung d ch Naị2CO3, dung d ch KMnOị4, CaCl2 khan.
B. CuO (nung nóng), dung d ch NaHCOị3, dung d ch KMnOị4, CaCl2 khan.
C. CuO (nung nóng), dung d ch NaHCOị3, dung d ch KMnOị4, CaO.
D. Ca(OH)2, dung d ch KMnOị4, dung d ch Naị2CO3, CaCl2 khan.
Câu 21: Đ thu đ c metan t h n h p khí metan, etylen, axetylen, đimetylamin; ng i ta chi c n dùngể ượ ừ ỗ ợ ườ ầ
l ng d dung d ch.ượ ư ị
A. AgNO3 trong NH3. B. Br2.
C. KMnO4 trong H2SO4. D. CuSO4 trong NH3.
Tách ch t ấ(ti p theo)ế
Câu 22: Có th tách riêng Al, Cu, Ag ra kh i h n h p c a chúng v i kh i l ng không đ i b ng s để ỏ ỗ ợ ủ ớ ố ượ ổ ằ ơ ồ
ph n ngả ứ
A.
A l
dd
A l, Cu, Ag chÊt r¾n
dd N aOH
CO
2
kÕt tña
1) nung; 2) ®pnc
A g
H
2
SO
4
lo·ng
dd
®iÖn ph©n
Cu
B.
A l
dd
A l, Cu, A g chÊt r¾n
dd N aO H
CO
2
kÕt tña
1) nung; 2) ®pnc
A g
dd
®iÖn ph©n
Cu
H N O
3
C.
H N O
3
®Æc, nguéi
A l
dd
Cu
A g
dd
®iÖn ph©n
Cu
A l, Cu, A g
D.
H N O
3
®Æc, nguéi
A l
dd A g
A l, Cu, A g
1) c« c¹n
2) nung
chÊt r¾n
H
2
SO
4
lo·ng
dd
®iÖn ph©n
Cu

Câu 23: Có th tách riêng Alể2O3, Fe2O3 và SiO2 ra kh i h n h p c a chúng v i kh i l ng không đ iỏ ỗ ợ ủ ớ ố ượ ổ
b ng s đ ph n ngằ ơ ồ ả ứ
A.
A l
2
O
3
, Fe
2
O
3
, SiO
2
H
2
SO
4
lo·ng
SiO
2
dd dd
kÕt tña
dd N aO H
nung
Fe
2
O
3
1) CO
2
2) nung kÕt tña
A l
2
O
3
B.
A l
2
O
3
, Fe
2
O
3
, SiO
2
H
2
SO
4
lo·ng
SiO
2
dd dd
kÕt tña
nung
Fe
2
O
3
1) CO
2
2) nung kÕt tña
A l
2
O
3
dd N H
3
C.
A l
2
O
3
, Fe
2
O
3
, SiO
2
H
2
SO
4
lo·ng
SiO
2
dd dd
kÕt tña
nung
Fe
2
O
3
1) CO
2
2) nung kÕt tña
A l
2
O
3
Ba(O H )
2
D.
A l
2
O
3
, Fe
2
O
3
, SiO
2
H
2
SO
4
lo·ng
SiO
2
dd
dd
chÊt r¾n
nung
Fe
2
O
3
1) CO
2
2) nung kÕt tña
A l
2
O
3
®iÖn ph©n
Câu 24: Có th tách riêng etanol, etanal, axit etanoic ra kh i h n h p c a chúng v i kh i l ng không đ iể ỏ ỗ ợ ủ ớ ố ượ ổ
b ng s đ ph n ngằ ơ ồ ả ứ
A.
hh ®Çu
1) N a
2) bay h¬i
etanol
chÊt r¾n
1) H
2
SO
4
2) c« c¹n
etanal
chÊt r¾n
1) H Cl; 2) bay h¬i
axit etanoic
B.
hh ®Çu
1) N a
2) bay h¬i
etanal
chÊt r¾n
1) H
2
SO
4
2) c« c¹n
etanol
chÊt r¾n
1) H
2
SO
4
; 2) bay h¬i
axit etanoic
C.
hh ®Çu
1) N a
2) bay h¬i
etanol
chÊt r¾n
1) H
2
O
2) c« c¹n
etanal
chÊt r¾n
1) H
2
SO
4
; 2) bay h¬i
axit etanoic
D.
hh ®Çu
1) N a
2) bay h¬i
etanal
chÊt r¾n
1) H
2
O
2) c« c¹n
etanol
chÊt r¾n
1) H
2
SO
4
; 2) bay h¬i
axit etanoic
Câu 25: Đ thu đ c Ag t dung d ch g m t h n h p r n g m AgNOể ượ ừ ị ồ ừ ỗ ợ ắ ồ 3, Cu(NO3)2, Fe(NO3)3; ng i ta cóườ
th ti n hành các thao tácể ế
A. hoà tan vào n c r i đi n phân dung d ch đ n khi catôt b t đ u thoát khí.ướ ồ ệ ị ế ắ ầ
B. nung ch t r n đ n kh i l ng không đ i r i cho tác d ng v i dung d ch HCl d .ấ ắ ế ố ượ ổ ồ ụ ớ ị ư
C. nung ch t r n đ n kh i l ng không đ i r i cho tác d ng v i CO dấ ắ ế ố ượ ổ ồ ụ ớ ư
D. cho tác d ng v i dung d ch NHụ ớ ị 3 d , sau đó nung k t t a đ n kh i l ng không đ i.ư ế ủ ế ố ượ ổ
Câu 26: Cho h n h p g m MgCOỗ ợ ồ 3, K2CO3, BaCO3. Ng i ta ti n hành các thí nghi m theo th t sau:ườ ế ệ ứ ự
cho h n h p vào n c d , l y ch t r n thu đ c nung đ n kh i l ng không đ i r i l y ch t r n sauỗ ợ ướ ư ấ ấ ắ ượ ế ố ượ ổ ồ ấ ấ ắ
khi nung cho vào n c. Sau đó cho dung d ch thu đ c tác d ng v i COướ ị ượ ụ ớ 2 d . Ch t thu đ c làư ấ ượ
A. BaCO3. B. Mg(HCO3)2. C. MgCO3. D. Ba(HCO3)2.
Câu 27: Cho h n h p g m Cỗ ợ ồ 2H5Br, CH3COOC2H5, CH3CHO, HCHO. Ng i ta ti n hành các thí nghi mườ ế ệ
theo th t sau: cho h n h p tác d ng v i l ng d dung d ch AgNOứ ự ỗ ợ ụ ớ ượ ư ị 3 trong amoniac. L y ph n ch t l ngấ ầ ấ ỏ
cho tác d ng v i dung d ch NaOH d và đun nóng nh đ đu i h t amoniac. Ph n dung d ch còn l i đemụ ớ ị ư ẹ ể ổ ế ầ ị ạ
cô c n thu đ c ph n h i g m n c vàạ ượ ầ ơ ồ ướ
A. C2H5Br. B. CH3COOH. C. C2H5OH. D. CH3CHO.
Câu 28: Cho h n h p g m Alỗ ợ ồ 2O3, CuO, Fe2O3, SiO2. Ng i ta ti n hành các thí nghi m theo th t sau:ườ ế ệ ứ ự
cho h n h p tác d ng v i dung d ch NaOH d r i s c COỗ ợ ụ ớ ị ư ồ ụ 2 d vào dung d ch thu đ c (đun nóng). Sau đóư ị ượ
l y k t t a nung đ n kh i l ng không đ i thu đ c ch t r n làấ ế ủ ế ố ượ ổ ượ ấ ắ
A. SiO2. B. Na2CO3. C. NaHCO3. D. Al2O3.

