3 và Na2CO3); Y (NaHCO3 và Na2SO4); Z (Na2CO3 và Na2SO4).

NH N BI T Ậ Ế

ị ỗ i đây đ nh n bi ể ậ t đ ế ượ ỉ ướ ị

2 và O3 có th dùng

t amin b c 1 v i amin b c 2 và 3 b ng Câu 2: Có th phân bi ậ c 3 dung d ch trên? ị B. NH3 và NH4Cl. D. HNO3 và Ba(NO3)2. ằ Câu 1: Có 3 dung d ch h n h p X (NaHCO ợ Ch dùng thêm 2 dung d ch nào d A. NaOH và NaCl. C. HCl và NaCl. ệ ậ ớ B. dd Br2. C. dd KMnO4. D. NaNO2, HCl, tO. t O ể A. CuO, tO. Câu 3: Đ phân bi ể ể ồ ộ B. H tinh b t. D. Dung d ch KBr có h tinh b t. ồ ị ộ c 3 dung d ch trong dãy nào sau đây? ị t đ ệ ượ ệ A. Que đóm đang cháy. C. Dung d ch KI có h tinh b t. ộ ồ ị Câu 4: Ch dùng phenolphtalein có th phân bi ể ỉ

2SO4, BaCl2, Na2CO3. Ch dùng thu c th nào sau ỉ

3CHO. Ch dùng thêm 2 thu c th nào d

3COOH, ancol etylic, t đ trên dung ọ ế ượ

3, quỳ tím.

3, Cu(OH)2

4, KHCO3, Mg(HCO3)2, Ba(HCO3)2, Na2SO3. Ch b ng cách

B. KOH, NaCl, K2SO4. D. KOH, HCl, H2SO4. A. KOH, NaCl, H2SO4. C. KOH, NaOH, H2SO4. m t nhãn đ ng 4 dung d ch sau: HCl, H ự ị ử ố c 4 dung d ch trên? ị ọ ấ ậ ượ Câu 5: Có 4 l đây có th nh n đ ể A. quỳ tím. C. dd NaCl. D. dd KNO3. ạ 2, MgCl2, FeCl2, FeCl3, NH4Cl, (NH4)2SO4. Có th dùng kim lo i ể ậ ị D. Cu. ế B. Mg. ự ị c 5 l ỉ m t nhãn đ ng 5 ch t l ng sau: dung d ch HCOOH, dung d ch CH ọ ấ ố ị i đây đ nh n bi ể ị ậ ướ ử B.dd NaOH. Câu 6: Có 6 dung d ch riêng r sau: BaCl ẽ ị t 6 dung d ch trên nào sau đây đ nh n bi ể C. Al. A. Na. Câu 7: Có 5 l ấ ỏ glixerol, dung d ch CH d ch trên? ị B. AgNO3 trong dung d ch NH ị ị 2. D. Cu(OH)2, Na2SO4. ị ỉ ấ ỏ i đây đ nh n bi ể t đ ế ượ ậ c 4 l B. NaOH, n c brom, Na. trên? ướ D. quỳ tím, n ử ướ ướ t 4 dung d ch glucoz , glixerol, etanol, fomanđehit ch c n dùng m t thu c th là ướ Câu 8: Có 4 l dùng thêm 3 thu c th nào d A. Na2CO3, n C. quỳ tím, n ệ c brom, HCl. ộ Câu 9: Đ phân bi ể ử ơ ố c brom. C. n ướ ỉ ầ D. [Ag(NH3)2]OH. A. Cu(OH)2/OH-. ướ A. AgNO3 trong dung d ch NH c brom, Cu(OH) C. n m t nhãn đ ng 4 ch t l ng sau: benzen, ancol etylic, phenol, dung d ch axit axetic. Ch ự ọ ấ ướ ọ ố c brom, Na. c brom, NaOH. ị B. Na. ẽ ỉ ằ

3, MgCO3, BaCO3. Ch dùng n

B. 3 dung d ch. C. 2 dung d ch. ị ị ị c cùng các thi Câu 10: Có 5 dung d ch riêng r sau: NaHSO ị c đun nóng có th nh n đ ậ ượ ể A. 5 dung d ch. ị ấ ộ ắ D. 1 dung d ch. ướ ỉ ế ị ầ t b c n ư ế

3. ộ ế ướ ụ

3. ệ ị ấ ướ

2O; Al2O3; Fe2O3; Al. Ch dùng n

c c 4 ch t ấ 3, BaCO3. c MgCO A. không nh n đ C. nh n đ ậ ượ ậ ượ ả ậ ượ t tr c là Al(NO B. nh n đ D. nh n đ 3)3 0,1M (X); Al2(SO4)3 0,1M (Y) và NaOH 0,5M Câu 11: Có 4 ch t b t màu tr ng là NaCl, AlCl t (nh lò nung, bình đi n phân v.v...) có th thi ệ ể c ch t nào. ấ ậ ượ c NaCl và AlCl ớ ồ ị Câu 12: Có 3 dung d ch v i n ng đ bi (Z). Ch dùng phenolphtalein cùng các d ng c c n thi t có th ụ ầ ế ể ị c dung d ch Y. c c 3 dung d ch. ỉ A. ch nh n đ ỉ C. ch nh n đ ỉ ị ị ị ọ ị ấ B. ch nh n đ ỉ ậ ượ D. nh n đ ị ậ ượ ả 2, NH4Cl, NaCl. Có th dùng dung d ch nào ể ị c dung d ch X. ậ ượ c dung d ch Z. ậ ượ Câu 13: Có 3 dung d ch đ ng trong 3 l cho d ự ậ ượ ả ướ b m t nhãn là MgCl ị i đây đ nh n đ ể A. Na2CO3. ị ặ ọ ế t b m t nhãn. N u t 3 dung d ch axit trên thì có th dùng ch t nào d i đây? ỉ ọ ế ậ ấ D. dung d ch NH riêng bi ấ ộ A. CuO. ị C. Cu. c c 3 dung d ch B. NaOH. Câu 14: Có 3 dung d ch axit đ m đ c là HCl, HNO ậ ị ch ch n m t ch t là thu c th đ nh n bi ử ể ố B. dd BaCl2. Câu 15: Cho 4 ch t r n riêng r : Na c ậ ượ ướ ấ ắ ẽ ỉ C. 2 ch t.ấ A. 0 ch t.ấ b m t nhãn đ ng 5 dung d ch sau: NaOH; MgCl C. quỳ tím. 3, H2SO4 đ ng trong 3 l ự ể D. dd AgNO3. c có th nh n đ ể D. 4 ch t. ấ 2; CuCl2; AlCl3; FeCl3. S l ố ượ ố ng thu c ị B. 1 ch t. ấ ự Câu 16: Có 5 l th t ử ố ậ ượ ọ ị ấ i đa c n dùng đ có th nh n đ ể ầ A. 3. c 5 dung d ch trên là ị C. 1. ể B. 2. ẽ D. 0. ị ạ ỉ ậ 2SO4 loãng có th nh n ể Câu 17: Có 5 kim lo i riêng r sau: Ba , Mg , Fe , Ag, Al. Ch dùng dung d ch H c ượ đ A. 1 kim lo i.ạ B. 2 kim lo i.ạ C. 3 kim lo i.ạ D. 5 kim lo i.ạ

3O4; MnO2; Ag2O và h n h p Fe +FeO. Ch dùng

4; BaCO3; KCl; Na2CO3; MgCO3. Ch dùng n

3, NaCl, MgCl2, H2SO4. Ch dùng thêm m t dung d ch nào sau

2SO4, Na2CO3, NaCl, H2SO4, BaCl2, NaOH. Ch dung quỳ tím có th

3 và c X,

2CO3 và K2SO4). Có th dùng 2 dung d ch thu c dãy nào d

ấ ắ ẽ ẫ ỗ ợ ỉ Câu 18: Có 6 m u ch t r n riêng r sau: CuO; FeO; Fe c dung d ch HCl có th nh n đ ậ ượ ể ị A. 2 m u.ẫ C. 4 m u. ẫ D. 6 m u.ẫ c và dung d ch B. 3 m u.ẫ ẽ ỉ ướ ị Câu 19: Cho các ch t r n riêng r sau: BaSO ấ ắ nào d ể c 5 ch t r n này ấ ắ ậ ượ ướ i đây có th nh n đ A. H2SO4. C. CaCl2. D. AgNO3. B. HCl. ẽ ộ ỉ ị Câu 20: Có các dung d ch riêng r sau: AlCl ị c 4 dung d ch trên? đây đ nh n bi ậ ể t đ ế ượ A. NaOH. D. quỳ tím. C. AgNO3. ị ỉ ể ị B. BaCl2. Câu 21: Các dung d ch loãng sau: Na nh n đ c ậ ượ A. 2 dung d ch. B. 3 dung d ch. C. 4 dung d ch. D. 6 dung d ch. ị ị ị ộ ỉ i đây có th nh n đ ị 3; Al2(SO4)3; FeCl2; MgCl2; NH4Cl; (NH4)2CO3. Ch dùng m t dung c các dung d ch trên? ị Câu 22: Cho các dung d ch: NaCl; AlCl d ch nào cho d ậ ượ ị ể ướ A. NaOH. B. CaCl2. ị C. Ba(OH)2. ự ấ ồ ị D. H2SO4. 3 và K2CO3); Y g m (KHCO t đ i đây đ nh n bi ế ượ ể ồ ậ ướ ể ộ ị Câu 23: Cho 3 bình đ ng các dung d ch m t nhãn là X g m (KHCO K2SO4); Z g m (Kồ Y, Z? B. HCl và BaCl2. A. Ba(OH)2 và HCl. C. BaCl2 và H2SO4. D. H2SO4 và Ba(OH)2. ẽ ơ ố ỉ ử Câu 24: Cho các dung d ch riêng r sau: axit axetic; glyxerin; propan-1-ol; glucoz . Ch dùng 1 thu c th nào d c các dung d ch trên? ị ậ ượ ướ ị B. quỳ tím. i đây có th nh n đ ể A. Cu(OH)2. D. [Ag(NH3)2]OH. i đây có th nh n đ C. CuO. ỉ ướ ể ậ ượ c ấ ỏ ị

3COOH, HCOOCH3 và C2H5OH, (CH3)3COH. Nung nóng CuO và c ậ ượ

C. HBr. Câu 25: Cho các ch t l ng benzen; toluen; stiren. Ch dùng 1 dung d ch nào d các ch t l ng trên? ấ ỏ A. Br2. B. KMnO4. D. HNO3 đ c.ặ ế Câu 26: Cho các ch t l ng tinh khi ấ ỏ nhúng vào các ch t l ng này thì có th nh n đ ấ ỏ A. 0 ch t.ấ t CH ể B. 1 ch t.ấ i đây có th nh n đ c các C. 2 ch t.ấ ỉ D. 4 ch t.ấ ướ ể ậ ượ ử ố Câu 27: Cho các oxit: K2O; Al2O3; CaO; MgO. Ch dùng 1 thu c th nào d oxit trên? A. H2O. ạ ộ B. dd Na2CO3. C. dd NaOH. D. dd HCl. ỉ ị ướ ậ i đây có th nh n ể Câu 28: Cho các kim lo i: Mg; Al; Fe; Cu. Ch dùng 2 dung d ch thu c dãy nào d đ ượ ạ

2.

c cáckim lo i trên? A. HCl, NaOH. C. AgNO3 và H2SO4 đ c ngu i. ặ ộ B. NaOH và AgNO3. D. H2SO4 đ c ngu i và HCl. ộ ặ 4HCO3; NaAlO2; C6H5ONa và 3 ch t l ng C 2H5OH; C6H6; C6H5NH2. Ch dùng ấ ỏ ỉ ị Câu 29: 3 dung d ch: NH dung d ch HCl có th nh n đ ể c ậ ượ ị A. 2 m u.ẫ B. 3 m u.ẫ C. 4 m u.ẫ i đa D. 6 m u.ẫ 4NO3; Al(NO3)3; Pb(NO3)2; FeCl2; HCl; KOH. S l ị ố ượ ng thu c th t ố ử ố Câu 30: Có 6 dung d ch sau: NH c n dùng đ có th nh n đ ầ ậ ượ ể ể A. 3. c 6 dung d ch trên là ị B. 2. D. 0. t trong 3 l m t nhãn. Thu c th đ ấ ỏ ệ C. 1. ự ọ ấ ử ể ố Câu 31 (B-07): Có 3 ch t l ng bezen, anilin, stiren đ ng riêng bi phân bi t 3 ch t l ng trên là ấ ỏ ệ A. gi y quỳ tím. B. dd NaOH. C. n c Br D. dd phenolphtalein. ấ ướ

+, Ca2+, Mg2+, Ba2+, H+, Cl-. Mu n tách đ

TÁCH CH TẤ

ố ượ ỏ c nhi u cation ra kh i ề ộ Câu 1: M t dung d ch có ch a các ion Na dung d ch thì có th cho tác d ng v i dung d ch ị ể ị

ứ ụ ớ B. Na2SO4. ạ ể ộ ỉ C. NaOH. ị D. Na2CO3. ượ c Ag riêng r mà không ẽ Câu 2: Có h n h p 3 kim lo i Ag, Fe, Cu. Ch dùng m t dung d ch có th thu đ làm kh i l ổ ị C. Fe(NO3)3. D. Hg(NO3)2. Câu 3: Đ tách phenol ra kh i h n h p phenol, benzen và anilin ta có th làm theo cách nào sau đây? ị A. K2CO3. ỗ ợ ng thay đ i. Dung d ch đó là ố ượ B. Cu(NO3)2. A. AgNO3. ỏ ỗ ể ợ ể

2 d , sau đó l ợ ợ

ợ ỗ ị ớ t l y ph n tan r i cho ph n ng v i ả ứ ầ ồ dung d ch NaOH d , sau đó l ư ấ ầ ư ợ ớ t l y ph n tan r i cho ph n ng v i ả ứ ầ ồ ị ấ ầ t l y ph n phenol không tan. ế ấ ầ t l y ph n phenol không tan. A. Cho h n h p tác d ng v i dung d ch HCl d , sau đó chi ớ ế ấ ư ụ t đ tách l y ph n phenol không tan. i chi ế ể ị ạ B. Cho h n h p tác d ng v i dung d ch NaOH d , sau đó chi ớ ế ấ ụ t đ tách l y ph n phenol không tan. dung d ch CO i chi ế ể ạ ị c d , sau đó chi C. Hoà h n h p vào n ướ ư D. Hoà h n h p vào xăng, sau đó chi ế ấ ỗ ư ỗ ỗ ầ c đ tách riêng t ng ch t: ấ ợ ỗ ừ ướ ể ỗ ả ứ t đ tách riêng anilin. ị ớ ế ể ồ ụ ợ ạ ợ ị i cho ph n ng v i dung d ch NaOH r i chi ị ỗ t tách riêng natri phenolat r i tái t o phenol b ng dung d ch HCl. ồ t đ tách riêng benzen. ế ể ị ằ ạ ể Câu 4: Cho h n h p benzen, phenol và anilin. Sau đây là các b (1). Cho h n h p ph n ng v i dung d ch NaOH. ớ (2). Ph n còn l ả ứ ầ (3). Cho h n h p tác d ng v i dung d ch HCl r i chi ớ (4). Chi Th t ứ ự ừ

ồ ế các thao tác ti n hành thí nghi m đ tách riêng t ng ch t là ệ A. (1)fi C. (4)fi (2). (3). t, ng ượ ể

ấ (3) fi (4) fi B. (1)fi (2) fi (4) fi D. (1)fi c etilen tinh khi ế ườ 2 d và bình đ ng CaCl ự 4 d và bình đ ng H ự ư

ẫ ẫ ẫ ẫ ư ư ự ự 2, H2 và NH3 ng ế (2) fi (3) fi (4). (3) fi (2) fi (1). Câu 5: Etilen có l n t p ch t là CO ấ ẫ ạ A. D n h n h p l n l ợ ầ ượ ỗ B. D n h n h p l n l ợ ầ ượ ỗ C. D n h n h p l n l ợ ầ ượ ỗ D. D n h n h p l n l ợ ầ ượ ỗ ể ườ ệ ợ i ta 2 khan. 2SO4 đ c.ặ 2 khan. 2SO4 loãng. i ta đã s d ng ph ử ụ ươ ng

2, SO2, H2O. Đ thu đ t qua bình đ ng dung d ch Br ị ư ự t qua bình đ ng dung d ch KMnO ị ự t qua bình đ ng dung d ch NaOH d và bình đ ng CaCl ị ự t qua bình đ ng dung d ch NaOH d và bình đ ng H ự ị Câu 6: Trong công nghi p, đ tách riêng NH 3 ra kh i h n h p N ỏ ỗ pháp nào d

ướ ướ

2SO4 đ c r i l y dung d ch tác d ng v i NaOH. ị 3 hoá l ng.ỏ

2 c n s d ng 2 ch t thu c dãy nào d ấ

2; Ca(HCO3)2; Mg(HCO3)2; Na2SO4;

ợ ợ ợ ụ ớ i đây? ỗ ỗ ỗ c vôi trong . A. Cho h n h p qua n B. Cho h n h p qua CuO nung nóng. C. Cho h n h p qua H ặ ồ ấ D. Nén và làm l nh h n h p đ NH ỗ ạ ợ Câu 7: Đ tách riêng NaCl và CaCl i đây? ể ể ầ ử ụ ộ ướ A. Na2SO4, HCl. B. K2CO3, HCl. C. Ba(OH)2 và HCl. D. Na2CO3 và HCl. ể t, ng i đây? Câu 8: Trong n MgSO4. Đ thu đ ướ ượ ườ ể ấ ộ ướ

2O3 t

2O3 và Fe2O3, ng

c bi n có ch a các mu i sau đây: NaCl; MgCl ố ứ i ta có th s d ng các hoá ch t thu c dãy nào d c NaCl tinh khi ể ử ụ ế A. H2SO4, Ba(OH)2, Na2CO3. B. Na2CO3, BaCl2, HCl. C. HCl, Ba(OH)2, K2CO3. i thi u c n làm đ thu đ c Al riêng r là Câu 9: Cho h n h p Al, Cu, Fe. S thí nghi m t D. K2CO3, BaCl2, H2SO4. ượ ể ầ ể ẽ ệ ỗ ợ ố ố A. 2. B. 3. C. 4. i ta l n l D. 5. t: ể ừ ỗ ườ ầ ượ ị ị

2O3, b mol CuO, c mol Ag2O), ng

3 đ

ư ư t t ư ồ ợ ế ừ ỗ c dung d ch Y, sau đó thêm (gi Câu 10 (B-07): Đ thu đ c Al h n h p Al ượ ợ A. dùng khí CO nhi t đ cao, dung d ch HCl d . ở ệ ộ ư t đ cao, dung d ch NaOH d . B. dùng khí H2 nhi ở ư ệ ộ C. dùng dung d ch NaOH d , dung d ch HCl d , r i nung nóng. ư ồ ị ị D. dùng dung d ch NaOH d , khí CO 2 d , r i nung nóng. ị h n h p X (g m a mol Al ấ ị ượ ị iườ ả ử ệ s hi u Câu 11 (A-07): Đ thu l y Ag tinh khi ồ ể ta hoà tan X b i dung d ch ch a (6a + 2b + 2c) mol HNO ứ ở su t các ph n ng đ u là 100%) ả ứ ề ấ

4Cl riêng r t

4Cl, MgCl2 v i s l

2 và SO2. Đ lo i CO

2 và

B. c mol b t Cu vào Y. ộ D. 2c mol b t Cu vào Y. ộ h n h p r n NaCl, NH A. 2c mol b t Al vào Y. ộ C. c mol b t Al vào Y. ộ c NH ẽ ừ ỗ ợ ắ ớ ố ượ ng thu c th t ố ử ố i ượ ể Câu 12: Có th thu đ thi u làể D. 3. ng pháp ườ i ta s d ng ph ử ụ C. 2. ươ D. thăng hoa. B. 0. Câu 13: Đ tách benzen ra kh i n ỏ ướ B. ch ng c t. ư c, ng ấ i đây có th dùng dung d ch NaOH và HCl đ tách chúng ra kh i nhau? A. 1. ể A. chi Câu 14: H n h p nào d ỗ t.ế ợ ướ ể ỏ ể

ề C. l c.ọ ị B. C6H5OH và C6H5COOH. D. C6H5OH và C6H5CH2COOH. ặ Cừ 2H5OH và H2SO4 đ c thì khí sinh ra có l n CO ẫ ể ạ Câu 15: Khi đi u ch C SO2, ng ể ử ụ ị A. C6H5OH và C6H5CH2OH. C. C6H5COOH và C6H5CH2COOH. ế 2H4 t i ta có th s d ng dung d ch B. KOH. ườ A. Br2. D. KHCO3. C. KMnO4. c vàng tinh khi t, ng i ta có th cho dùng l ị ẫ ạ ể ấ ượ ế ườ ể ượ ng d dung ư Câu 16: Vàng b l n t p ch t là Fe. Đ thu đ d chị

A. CuSO4. Câu 17: H n h p khí không th tách ra kh i nhau b ng ph ỏ ỗ ợ C. Fe2(SO4)3. D. ZnSO4. ng pháp hoá h c là ươ ọ B. FeSO4. ể

A. CO2 và O2. B. CH4 và C2H6. Câu 18: Có th đi u ch Ca và Mg riêng r t ằ C. N2 và O2. q ng đôlômit (CaCO ể ề ế ẽ ừ ặ D. CO2 và SO2. 3.MgCO3) b ng s đ ằ ơ ồ A.

Ca

ddCa(O H )2

1) H Cl 2) ®pnc

N ung

H 2O

CaCO 3.M gCO 3

CO , to

CaO M gO

M g

chÊt r¾n M gO

B.

Ca

ddCa(O H )2

1) H Cl 2) ®pnc

N ung

H 2O

CaCO 3.M gCO 3

CaO M gO

M g

chÊt r¾n M gO

1) H Cl 2) ®pnc

CO , to

C.

Ca

ddCa(O H )2

CO 2 CaCO 3

N ung

H 2O

CaCO 3.M gCO 3

CO , to

CaO M gO

chÊt r¾n M gO

M g

D.

Ca

ddCa(O H )2

1) H Cl 2) ®pdd

N ung

H 2O

CaCO 3.M gCO 3

CaO M gO

chÊt r¾n M gO

M g

1) H Cl 2) ®pdd

2

2 khan, H2SO4 loãng.

2, HCl, H2O, SO2, CO; ng

4, CaCl2 khan. 4, CaCl2 khan. 4, CaO.

tinh khi , oxi , n c, amoniac, metylamin; ng i ta có ể ơ ơ ướ ườ Câu 19: Đ thu đ th d n khí l n l ể ẫ ượ ầ ượ ự t t ế ừ ỗ ượ h n h p khí nit ợ ng d các ch t ấ ư khan. ắ ặ c nit t qua bình đ ng l A. H2SO4 loãng, P tr ng, CaCl ắ C. P tr ng, CaCl ắ h n h p khí CO B. P tr ng, HCl đ c, CaCl 2 khan. D. NaOH loãng, P2O5, H2SO4 đ c.ặ ườ ầ i ta có th d n khí l n ể ẫ ế ừ ỗ ợ ể ượ t qua bình đ ng l Câu 20: Đ thu đ l ự ượ c CO ượ t t 2 tinh khi ng d các ch t ấ ư ị

2CO3, dung d ch KMnO 3, dung d ch KMnO ị 3, dung d ch KMnO ị

2CO3, CaCl2 khan.

4, dung d ch Na ợ

ị ị ị A. CuO (nung nóng), dung d ch Na B. CuO (nung nóng), dung d ch NaHCO C. CuO (nung nóng), dung d ch NaHCO D. Ca(OH)2, dung d ch KMnO ị ị h n h p khí metan, etylen, axetylen, đimetylamin; ng c metan t ừ ỗ ườ i ta chi c n dùng ầ ượ ể ng d dung d ch. B. Br2. Câu 21: Đ thu đ l ư ị ượ A. AgNO3 trong NH3. C. KMnO4 trong H2SO4. D. CuSO4 trong NH3.

Tách ch t ấ (ti p theo) ng không đ i b ng s đ ể ỏ ỗ ớ ế ợ ủ ố ượ ổ ằ ơ ồ

Câu 22: Có th tách riêng Al, Cu, Ag ra kh i h n h p c a chúng v i kh i l ph n ng ả ứ A.

A l

dd

CO 2 kÕt tña1) nung; 2) ®pnc

dd N aO H

A l, Cu, A g

chÊt r¾n

H 2SO 4 lo∙ng

A g dd ®iÖn ph©n Cu

B.

A l

dd

CO 2 kÕt tña1) nung; 2) ®pnc

dd N aO H

A l, Cu, A g

H N O 3

chÊt r¾n

A g dd ®iÖn ph©n Cu

C.

A l, Cu, A g

H N O 3 ®Æc, nguéi

A l dd Cu

A g dd ®iÖn ph©n Cu

D.

A l, Cu, A g

H N O 3 ®Æc, nguéi

A l dd

1) c« c¹n 2) nung

chÊt r¾n H 2SO 4 lo∙ng

A g dd ®iÖn ph©n Cu

2O3, Fe2O3 và SiO2 ra kh i h n h p c a chúng v i kh i l

ỏ ỗ ố ượ ủ ợ ớ ổ ng không đ i Câu 23: Có th tách riêng Al ể b ng s đ ph n ng ả ứ ằ ơ ồ A.

dd

A l2O 3

A l2O 3, Fe2O 3, SiO 2

dd N aO H

1) CO 2 2) nung kÕt tña

H 2SO 4 lo∙ng

SiO 2 dd

kÕt tña

nung Fe2O 3

B.

Fe2O 3

A l2O 3, Fe2O 3, SiO 2

dd N H 3

1) CO 2 2) nung kÕt tña

H 2SO 4 lo∙ng

SiO 2 dd

dd kÕt tña nung

A l2O 3

C.

A l2O 3, Fe2O 3, SiO 2

Ba(O H )2

H 2SO 4 lo∙ng

SiO 2 dd

1) CO 2 A l2O 3 dd 2) nung kÕt tña kÕt tña nung Fe2O 3

D.

A l2O 3, Fe2O 3, SiO 2

®iÖn ph©n

1) CO 2 2) nung kÕt tña

H 2SO 4 lo∙ng

SiO 2 dd

A l2O 3 dd chÊt r¾n nung Fe2O 3

ợ ủ ỏ ỗ ớ ố ượ ổ ng không đ i Câu 24: Có th tách riêng etanol, etanal, axit etanoic ra kh i h n h p c a chúng v i kh i l b ng s đ ph n ng ằ ể ả ứ ơ ồ A.

hh ®Çu1) N a

2) bay h¬i

etanal chÊt r¾n 1) H Cl;   2) bay h¬i axit etanoic

etanol chÊt r¾n 1) H 2SO 4 2) c« c¹n

B.

hh ®Çu1) N a

2) bay h¬i

etanol chÊt r¾n 1) H 2SO 4;   2) bay h¬i axit etanoic

etanal chÊt r¾n 1) H 2SO 4 2) c« c¹n

C.

hh ®Çu1) N a

2) bay h¬i

etanol chÊt r¾n 1) H 2O

2) c« c¹n

etanal chÊt r¾n 1) H 2SO 4;   2) bay h¬i axit etanoic

D.

hh ®Çu1) N a

2) bay h¬i

etanal chÊt r¾n 1) H 2O

3, Cu(NO3)2, Fe(NO3)3; ng

2) c« c¹n h n h p r n g m AgNO ừ ỗ

i ta có

etanol chÊt r¾n 1) H 2SO 4;   2) bay h¬i axit etanoic ườ

ợ ắ ồ ượ ể ừ dung d ch g m t ị ồ Câu 25: Đ thu đ c Ag t th ti n hành các thao tác ể ế

3, K2CO3, BaCO3. Ng c d , l y ch t r n thu đ ượ ấ ắ c. Sau đó cho dung d ch thu đ B. Mg(HCO3)2. 2H5Br, CH3COOC2H5, CH3CHO, HCHO. Ng ư

2O3, CuO, Fe2O3, SiO2. Ng

2 d vào dung d ch thu đ

ắ ầ ớ ớ ị ư ố ượ ư ổ ỗ ỗ ợ ụ ư ị c r i đi n phân dung d ch đ n khi catôt b t đ u thoát khí. A. hoà tan vào n ị ế ướ ồ ệ B. nung ch t r n đ n kh i l ổ ồ ế ố ượ ấ ắ C. nung ch t r n đ n kh i l ế ổ ồ ấ ắ ố ượ D. cho tác d ng v i dung d ch NH ụ ị ớ Câu 26: Cho h n h p g m MgCO ồ ợ cho h n h p vào n ướ ư ấ khi nung cho vào n ướ A. BaCO3. ng không đ i r i cho tác d ng v i dung d ch HCl d . ư ụ ng không đ i r i cho tác d ng v i CO d ụ 3 d , sau đó nung k t t a đ n kh i l ế ủ ế i ta ti n hành các thí nghi m theo th t ứ ự ế ườ c nung đ n kh i l ấ ắ ố ượ ế c tác d ng v i CO ớ ượ C. MgCO3. ng không đ i. sau: ệ ng không đ i r i l y ch t r n sau ổ ồ ấ 2 d . Ch t thu đ c là ấ ượ D. Ba(HCO3)2. ườ ế ợ ồ ng d dung d ch AgNO sau: cho h n h p tác d ng v i l ợ ớ ượ ụ ầ ỗ ị ệ i ta ti n hành các thí nghi m ấ ỏ 3 trong amoniac. L y ph n ch t l ng ấ i đem ạ ổ ế ẹ ể ầ ị Câu 27: Cho h n h p g m C ỗ theo th t ứ ự cho tác d ng v i dung d ch NaOH d và đun nóng nh đ đu i h t amoniac. Ph n dung d ch còn l ụ cô c n thu đ ư c và ướ ạ ầ ị ớ c ph n h i g m n ơ ồ ượ A. C2H5Br. B. CH3COOH. C. C2H5OH. ợ ườ ứ ự ế sau: ệ c (đun nóng). Sau đó ị ượ ị ng không đ i thu đ Câu 28: Cho h n h p g m Al ỗ cho h n h p tác d ng v i dung d ch NaOH d r i s c CO l y k t t a nung đ n kh i l ấ ồ ớ ố ượ ư ồ ụ ượ ỗ ợ ế ủ ụ ế ổ D. CH3CHO. i ta ti n hành các thí nghi m theo th t ư c ch t r n là ấ ắ A. SiO2. B. Na2CO3. C. NaHCO3. D. Al2O3.

2O3, CuO, Fe2O3, SiO2. Ng ồ

2O3 (v i t l

3 d thu đ

ồ ế ệ i ta ti n hành các thí nghi m theo th t ứ ự ị ườ ấ ắ ượ ợ ấ ắ ồ ẫ ượ ấ ắ sau: c cho tác d ng v i dung d ch HCl ớ ấ ắ ư ớ ụ ạ ụ ị c cho tác d ng v i dung d ch NaOH d . Ch t r n còn l B. Cu i là D. Fe2O3 . mol 1:1) tác d ng v i dung d ch HCl d . L y dung d ch Câu 29: Cho h n h p g m Al ỗ nung nóng ch t r n r i d n lu ng khí CO d đi qua. Ch t r n thu đ d r i l y ch t r n thu đ ư ồ ấ A. SiO2. ỗ ư C. CuO. ụ ư ấ ớ ị ị ớ ỉ ệ c k t t a là ượ ế ủ ư ượ ồ ớ

2O3 t ị

h n h p g m Al c Al B. Cu(OH)2 và Fe(OH)3. ừ ỗ ụ ồ ỗ ớ c cho tác d ng v i X d , sau đó l y k t t a nung đ n kh i l C. Fe(OH)2. 2O3 và ZnO, ng ườ ư ớ D. Fe(OH)3. i ta cho h n h p tác d ng v i dung d ch ị ợ ố ượ ng ế ủ ợ ượ ụ ế ấ

2O3, SiO2, MgCO3. Ng

6H5COOH, C6H5COONa, NaCl,

3 trong NH3. oC.

D. KOH. Câu 30: Cho h n h p g m Cu và Fe ợ c cho tác d ng v i NH thu đ ụ A. Cu(OH)2. Câu 31: Đ thu đ ượ ể HCl v a đ r i l y dung d ch thu đ ừ ủ ồ ấ không đ i. X là ổ A. Na2CO3. B. NH3. ườ ồ ệ C. CO2. ế ư ồ ấ ợ ớ i ta ti n hành các thí nghi m theo th t ứ ự ư c cho tác d ng v i HCl d thu đ ớ sau: cho ượ c ượ ụ ị Câu 32: Cho h n h p g m Al ỗ h n h p tác d ng v i dung d ch NaOH d r i l y dung d ch thu đ ị ụ ợ ỗ k t t a là. ế ủ D. Al2O3. A. Al(OH)3. t c C C. H2SiO3. h n h p r n g m C ắ ợ ồ ẽ ừ ỗ ử ố C. 2. D. 3. dung d ch h n h p g m axit axetic, natri axetat, natri phenolat mà không ấ ợ ồ ỗ ng pháp ườ Câu 33: Có th thu đ ể CH3COONa v i s l ớ ố ượ A. 0. Câu 34: Đ tách l y axit axetic t ể dùng thu c th thì ng ố A. chi c NH i ta có th s d ng B. SiO2. 6H5COOH riêng r ượ ng thu c th t i thi u là ể ố B. 1. ị ừ i ta s d ng ph ươ ử ụ B. ch ng c t. ấ ư c. Đ thu đ ể ơ ướ ượ ẫ ườ ử t.ế Câu 35: Khí NH3 có l n h i n A. H2SO4 đ c.ặ B. P2O5. c CO C. k t tinh. ế 3 khô, ng C. CuSO4 khan. t, ng 2 tinh khi ể ượ ế D. thăng hoa. ể ử ụ D. CaO. ẫ ỗ ườ ư i ta d n h n h p qua dung d ch X d , ợ ị Câu 36: Khí CO2 có l n khí HCl. Đ thu đ ẫ sau đó làm khô khí. X là A. NaHCO3. B. Na2CO3. t, ng i ta ồ C. Ca(OH)2. u) etylic và anđehit axetic. Đ thu đ ể ượ ượ D. H2SO4 đ c.ặ c ancol etylic tinh khi ế ườ

Câu 37: H n h p g m ancol (r ỗ ợ có th s d ng ể ử ụ A. Na. C. H2 (Ni, to). B. dung d ch AgNO ị 140 D. H2SO4 đ c ặ ở

ĐI U CH Ế Ề

2.CuCO3 (X); ng

t cao t qu ng malakit Cu(OH) ể ề ộ ế ừ ặ ườ ể ế i ta có th ti n Câu 1: Đ đi u ch Cu có đ tinh khi ế hành theo cách sau: ượ ệ ị c tác d ng v i k m. ụ ụ ị ớ ẽ

c. ượ ụ t đ cao. ệ ộ t đ cao. ệ ộ ử ử ế ế Câu 2: Trong phòng thí nghi m, metan đ A. cho X tác d ng v i dung d ch HCl r i đi n phân dung d ch thu đ ị ớ ồ B. cho X tác d ng v i dung d ch HCl r i cho dung d ch thu đ ị ớ ồ ng không đ i r i kh băng CO nhi C. nung X đ n kh i l ổ ồ ố ượ ở D. nung X đ n kh i l nhi 2 ng không đ i r i kh băng H ổ ồ ở ố ượ c đi u ch b ng cách ế ằ ề ệ ượ

2 và đun nóng. i ta đi u ch khí HCl t ế

2SO4 đ c.ặ

3 đ c.ặ

ệ ườ ề ằ ế 4 và đun nóng. i ta đi u ch khí clo b ng cách ớ ặ ẩ ỏ ị ệ ị ặ A. cracking n-butan. B. nung natri axetat v i h n h p vôi tôi – xút. ớ ỗ ợ C. cho metanol tác d ng v i HI. ụ ớ D. đi n phân dung d ch natri axetat. ị Câu 3: Trong công nghi p, ng ệ A. cho HCl đ c tác d ng v i KMnO ụ B. dùng flo đ y clo ra kh i dung d ch NaCl. C. đi n phân dung d ch NaCl có màng ngăn. D. cho HCl đ c tác d ng v i MnO ụ ệ ớ Câu 4: Trong phòng thí nghi m, ng ườ ề ừ B. NaCl r n và H ắ

qu ng pirit ho c l u huỳnh đ n ch t. S D. NaCl r n và HNO ắ ế 2SO4 t ừ ặ ặ ư ấ ơ ố A. H2 và Cl2. C. CH4 và Cl2. Câu 5: Trong công nghi p, ng l ượ ệ ọ ả i ta có th đi u ch H ể ề ế ề A. 1. C. 3. D. 4. Câu 6: Trong phòng thí nghi m, khí nit c đi u ch t ườ ng quá trình hoá h c x y ra trong quá trình đi u ch là B. 2. ệ đ ơ ượ ề ế ừ

3 từ

B. không khí. D. NaNO3 và NH4Cl. i ta đi u ch NH ề ế ệ ườ

3 t

i ta đi u ch HNO ng giai đo n x y ra trong quá trình ế ề NHừ ả B. Al, NaOH và NaNO3. D. N2 và H2. 3. S l ố ượ ạ A. NaNO2 và NH4Cl. C. HNO3 loãng và Cu. Câu 7: Trong công nghi p, ng A. NH4Cl và Ca(OH)2. C. HNO3 r t loãng và Cu. ấ ườ ệ ề D. 4. Câu 8: Trong công nghi p, ng đi u ch là ế A. 1. C. 3. c đi u ch b ng ph n ng Câu 9: Trong phòng thí nghi m, axit nitric đ ả ứ ế ằ ề B. 2. ệ ượ

oC) các nguyên

ệ 2SO4 đ c (đun nóng) ắ ắ i ta đi u ch photpho b ng cách nung trong lò đi n (1200 ế B. AgNO3 + H2O (đi n phân) D. NaNO3 (r n) + H ặ ằ ệ A. AgNO3 + HCl. C. NaNO3(r n) + HCl đ c (đun nóng). ệ ề ệ C. Mg3(PO4)2. D. Ba3(PO4)2. A. AlPO4. c đi u ch b ng ph n ng ặ Câu 10: Trong công nghi p, ng ườ 2) và li u là than c c (C), cát (SiO ố B. Ca3(PO4)2. 3PO4 đ ả ứ ế ằ ượ

oC trong lò đi n, không có không khí. oC trong lò đi n, không có không khí.

ề 3H3PO4 + 5NO. 2H3PO4 + 3CaSO4. 2H3PO4. Câu 11: Trong phòng thí nghi m, Hệ A. 3P + 5HNO3 + 2H2O fi B. Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 fi C. P2O5 + 3H2O fi D. 2AlPO4 + 3H2SO4 fi Câu 12: Trong công nghi p, than mu i đ 2H3PO4 + Al2(SO4)3. ộ ượ ề c đi u ch b ng cách ế ằ oC, 70 – 100 nghìn atmotphe trong th i gian dài. ờ

2SO4 đ c.ặ

2 đ

ệ 3000 A. nung than chì ở 2500 – 3000 B. nung than c c ố ở C. nung than m 1000 – 1250 ỡ ở D. nhi ệ ớ ệ ệ t phân metan v i ch t xúc átc thích h p. ợ ấ c đi u ch b ng cách ế ằ ề ệ ượ c qua than nóng đ . ỏ t phân axit fomic v i xúc tác H ệ ỏ Câu 13: Trong công nghi p, khí CO đ A. cho không khí ho c h i n ặ ơ ướ B. nhi ớ C. cho CO2 khí qua than nóng đ , không có không khí. D. cho CO2 tác d ng v i magiê kim lo i ạ ở ụ ệ ộ ớ ệ t đ cao. c đi u ch b ng cách ế ằ nhi ề ượ

oC. ị ạ c đi u ch b ng ph ề ượ ế ằ t đ cao. nhi ệ ộ ở ề

oC).

900 – 1200 ệ ớ ụ ng pháp Câu 14: Trong phòng thí nghi m, khí CO A. đ t cháy h p ch t h u c . ấ ữ ơ ợ ố t phân CaCO B. nhi 3 ở C. Cho CaCO3 tác d ng v i dung d ch HCl. ụ D. cho CO tác d ng v i oxit kim lo i. ớ ệ ươ ử ố ợ ị ệ ờ Câu 16: Trong phòng thí nghi m, etilen đ Câu 15: Trong phòng thí nghi m, silic đ A. dùng than c c kh silic đioxit ố B. đ t cháy m t h n h p b t magiê và cát nghi n m n,. ộ ộ ỗ C. nung than c c, cát (SiO 2) và Ca3(PO4)2 trong lò đi n (1200 ố D. cho silic đioxit tác d ng v i axit flohiđric. ụ ệ c đi u ch b ng cách ế ằ ượ ề

oC.

A. tách H2 t Cừ 2H6. B. craking n-butan. C. cho C2H5Cl tác d ng v i KOH trong ancol. ớ 2SO4 đ c qr 170 D. đun nóng C2H5OH v i Hớ ặ ơ ự ề ệ ớ Câu 17: Trong công nghi p, buta-1,3-đien đ c đi u ch b ng cách 450 ở ớ ế ằ oC v i xúc tác thích h p. ợ ấ ừ n-butan v i ch t xúc tác thích h p. ợ ớ ớ

A. đun nóng C2H5OH B. tách H2 t C. cho 1,4-điclobutan tác d ng v i KOH trong ancol. ụ 2 (Pd/PbCO3, to). D. cho vinylaxetilen tác d ng v i H ụ c đi u ch b ng cách Câu 18: Trong phòng thí nghi m, axetilen đ ế ằ ề ượ oC r i làm l nh nhanh s n ph m. t phân metan ả ạ ẩ ở ệ ồ ớ ướ ệ 1500 ụ c. ợ ừ ớ A. nhi B. cho canxi cacbua tác d ng v i n etilen v i xúc tác thích h p. C. tách H2 t D. cho 1,2-đicloetan tác d ng v i KOH trong ancol. ụ Câu 19: Trong công nghi p, phenol (C ớ 6H5OH) đ ượ ề ệ c đi u ch b ng cách. ế ằ A. cho clobenzen tác d ng v i NaOH, sau đó axit hoá s n ph m. ả ụ ẩ ớ

2 không khí (xúc tác), sau đó axit hoá s n ph m.

ẩ ả ớ ng axit. ườ 2 vào dung d ch natri phenolat. ị i ta dùng ph n ng ườ ụ ể ề ả ứ CH3COOC6H5 + H2O (xúc tác H2SO4 đ c).ặ CH3COOC6H5 + MgCl2.

oC.

CH3COOC6H5 + NaCl. CH3COOC6H5 + CH3COOH. i ta đi u ch khí flo b ng cách B. cho cumen tác d ng v i O ụ C. thu phân este c a phenol trong môi tr ủ ỷ D. s c khí CO Câu 20: Đ đi u ch phenyl fomiat, ng ế A. CH3COOH + C6H5OH fi B. CH3COOMgCl + C6H5Cl fi C. CH3COONa + C6H5Cl fi D. (CH3CO)2O + C6H5OH fi ườ ệ ề ằ Câu 21: Trong công nghi p, ng ớ nhi t đ 70 ở ệ ệ

c bi n, ph n còn ướ ế ể ỏ ướ ể ầ ố i ta ế 4 và đun nóng. A. cho HF tác d ng v i KMnO ụ B. đi n phân h n h p KF + 2HF ệ ộ ỗ ợ C. đi n phân dung d ch NaF có màng ngăn. ị 2 và đun nóng. D. cho HF tác d ng v i MnO ụ ớ Câu 22: Ngu n chính đ đi u ch brom là n ể ề l ạ ồ ề ứ ủ ố ượ c bi n. Sau khi đã l y mu i ăn kh i n ấ c brom, ng ể ườ ụ ị ệ ệ ả ạ ồ i ch a nhi u mu i bromua c a natri và kali. Đ thu đ A. cho khí clo s c qua dung d ch bromua. B. đi n phân dung d ch bromua có màng ngăn. ị C. cô c n dung d ch bromua r i đi n phân nóng ch y. D. cho khí ozon s c qua dung d ch bromua. ị ụ i ta đi u ch khí hiđro sunfua b ng ph n ng ị ườ ệ ằ ề Câu 23: Trong phòng thí nghi m, ng H2S (đun nóng). A. S + H2 fi C. FeS + 2HCl fi ả ứ CuCl2 + H2S› . PbCl2 + H2S› . Câu 24: Trong phòng thí nghi m, ng FeCl2 + H2S› . ườ ệ ằ

4, KClO3, H2O2…

ế B. CuS + 2HCl fi D. PbS + 2HCl fi ế ề oC. –183 ở ư 2SO4 h oc NaOH... ặ ệ ướ t phân các ch t giàu oxi nh KMnO ư ấ ụ ị i ta đi u ch khí l u huỳnh đioxit b ng ph n ng i ta đi u ch khí oxi b ng cách A. ch ng phân đo n không khí l ng ỏ ư ạ c có hoà tan ch t đi n li nh H B. đi n phân n ấ ệ C. nhi ệ D. cho ozon tác d ng v i dung d ch KI. ề ớ ệ ườ ả ứ ư ế ằ Câu 25: Trong phòng thí nghi m, ng SO2 (đun nóng). 2Fe2O3 + 8SO2.

6H5OH) t

CuSO4 + SO2› + 2H2O. Na2SO4 + SO2› + H2O. benzen. S l ng quá trình hoá A. S + O2 fi B. 4FeS2 + 11O2 fi C. Cu + 2H2SO4 đ cặ fi D. Na2SO3 + H2SO4 fi ệ ể ề ườ ế ừ ố ượ Câu 26: Trong công nghi p, ng h c x y ra trong quá trình đi u ch là ọ ả i ta có th đi u ch phenol (C ế C. 3. D. 4. Câu 27: T toluen có th đi u ch axit ể ề p-aminobenzoic theo s đơ ồ ề B. 2. ế A. 1. ừ A.

CO O H

CH 3

CH 3

CH 3

[H ]

[O ]

H N O 3 H 2SO 4 ®Æc

N O 2

N H 2

N H 2

B.

CO O H

CO O H

CH 3

CH 3

[O ]

[H ]

H N O 3 H 2SO 4 ®Æc

N O 2

N O 2

N H 2

C.

CO O H

CO O H

CO O H

CH 3

[H ]

[O ]

H N O 3 H 2SO 4 ®Æc

N O 2

N H 2

D.

CO O H

CO O H

CH 3

CH 3

[O ]

[H ]

H N O 3 H 2SO 4 ®Æc

N H 2

propilen. S l ng quá trình

N O 2 ể ề

ệ i ta có th đi u ch glixerin (glixerol) t ế ừ ố ượ Câu 28: Trong công nghi p, ng hoá h c x y ra trong quá trình đi u ch là ế ọ ả A. 1. D. 4. i ta đi u ch natri hođroxit b ng ph n ng C. 3. ằ ả ứ ế

N O 2 ườ ề B. 2. ườ ệ ề 2NaOH + H2› .

2, Cu và các dung d ch HCl, (NH

2NaOH + BaSO4fl . 2NaOH + CaCO3fl . Câu 29: Trong công nghi p, ng A. 2Na + 2H2O fi B. Na2SO4 + Ba(OH)2 fi C. Na2CO3 + Ca(OH)2 fi D. 2NaCl + 2H2O fi 2NaOH + H2› + Cl2› (đi n phân có màng ngăn). ệ c đi u ch b ng ph ế ằ ượ ươ ề ố ị ị ng pháp amoniac v i các nguyên li u là ớ ng ph n ng hoá h c x y ra ả ứ ố ượ ệ ả ọ Câu 30: Ngày nay mu i natri cacbonat đ dung d ch NaCl bão hoà, dung d ch amoniac 20% và khí cacbonic. S l trong quá trình đi u ch là ề ế C. 3. D. 4. i thi u c n th c hi n đ đi u ch canxi t đá vôi là ố ượ ng ph n ng t ả ứ ể ầ ể ề ự ế ệ ừ C. 3. B. 2. ố B. 2. D. 4. ng công đo n chính đ có th s n xu t nhôm (trong công nghi p) t qu ng boxit là ố ượ ể ả ể ệ ạ ấ ừ ặ A. 1. Câu 31: S l A. 1. Câu 32: S l A. 1. B. 2. nhiên, s t có th t n t i C. 3. ặ ể ồ ạ ở ộ ố ạ ắ ọ D. 4. ư ỏ m t s lo i qu ng quan tr ng nh (1) hematit (hematit đ - 2O3.nH2O); (2) manhetit (Fe3O4); (3) xiđerit (FeCO3); (4) pirit (FeS2); (5) âu 33: Trong t ự Fe2O3 khan ho c hematit nâu - Fe ặ cuprit (CuFeS2). Qu ng s t có giá tr đ s n xu t gang là ị ể ả ấ ắ C. (3) và (4). ng ch t khí có th D. (4) và (5). 4)2CO3, NaOH. S l ừ ấ ố ượ ấ ể c đi u ch b ng ph n ng tr c ti p gi a 2 ch t ị trên là ặ A. (1) và (2). B. (2) và (3). Câu 34: T các ch t FeS, Zn, MnO đ ượ ả ứ ự ế ế ằ ấ ở ữ C. 5. ề A. 3. D. 6. B. 4. ườ ề i ta đi u ch anđehit axetic v i giá thành r b ng ph n ng ớ ả ứ ẻ ằ ế ệ CH3CHO (xúc tác HgSO4, 75 – 95oC). 2CH3CHO (xúc tác PdCl2/CuCl2, 100oC, 30atm).

Câu 35: Trong công nghi p, ng A. C2H2 + H2O fi B. 2C2H4 + O2 (không khí) fi C. CH3COOC2H3 + NaOH fi D. C2H5OH + CuO fi Câu 36: T benzen có th đi u ch axit ể ề ừ CH3CHO + CH3COONa. CH3CHO + Cu + H2O (500 – 700oC). p-nitrobenzoic theo s đơ ồ ế A.

CO O H

CO O H

CH 3

[O ]

CH 3Cl to A lCl3,

H N O 3 H 2SO 4 ®Æc

N O 2

B.

CO O H

CH 3

CH 3

[O ]

CH 3Cl to A lCl3,

H N O 3 H 2SO 4 ®Æc

N O 2

N O 2

C.

CO O H

N O 2

CH 3

[O ]

CH 3Cl to A lCl3,

H N O 3 H 2SO 4 ®Æc

N O 2

N O 2

D.

CO O H

N O 2

CO CH 3

[O ]

CH 3CO Cl to A lCl3,

H N O 3 H 2SO 4 ®Æc

N O 2

Câu 37: T 1-brompropan có th đi u ch axit butanoic theo th t

N O 2 ứ ự ả ứ

ể ề ừ ế A. cho ph n ng v i KCN, sau đó l y s n ph m thu phân trong môi tr ng axit. ph n ng sau: ườ ấ ả ả ứ ẩ ớ ỷ

2, sau đó l y s n ph m thu phân trong môi tr

4.

3/H2SO4 (1); Br2/Fe, to (2), KMnO4/ ư ự ế

ng axit. ấ ả ườ ẩ ỷ ả ằ ẩ ng axit. B. cho ph n ng v i CO ả ứ C. cho ph n ng v i NaOH (ancol), sau đó oxi hoá s n ph m b ng dung d ch KMnO ả ứ D. cho ph n ng v i HCHO, sau đó l y s n ph m thu phân trong môi tr ả ứ ị ườ ớ ớ ớ ẩ ỷ ừ ệ ấ ả ỗ ti n hành các ph n ng là Câu 38: T toluen và các ch t ph n ng trong m i thí nghi m là HNO ả ứ ấ i ta có th đi u ch đ H2SO4 (3), ng ế ượ ể ề ườ ả ứ

axetilen là A. (1), (2), (3).B. (2), (1), (3). ng ph n ng t ả ứ ố ượ c axit 2-brom-4-nitrobenzoic. Th t C. (3), (2), (1).D. (3), (1), (2). i thi u c n ti n hành đ có th đi u ch đ ế ể ầ ể ề ế ượ ể ừ C. 5. i thi u c n ti n hành đ có th đi u ch đ canxi cacbonat là ố ượ ng ph n ng t ả ứ ể ầ ể ề ế ượ ế ể ừ C. 2. c etyl axetat t D. 6. c canxi t D. 3. i thi u c n ti n hành đ có th đi u ch đ c etyl propionat t etilen là ố ượ ng ph n ng t ả ứ ể ầ ể ề ế ượ ể ế ừ Câu 39: S l A. 3. Câu 40: S l A. 1. Câu 41: S l A. 3. ố B. 4. ố B. 4. ố B. 4. C. 5. D. 6.