B đ biên so n b i nhóm
giáo viên chuyên luy n thi
th khoa ĐH Y Hà N i k t ế
h p cùng Tailieudoc.vn
Đ THI TH THPT QU C GIA NĂM 2019
Đ S 15
Môn thi thành ph n: HÓA H C
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
(Đ thi có 40 câu / 4 trang)
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : ế H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27;
P = 31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137.
Câu 41. Kim lo i nào sau đây không tác d ng v i dung d ch H 2SO4 loãng?
A. Fe. B. Cu. C. Na. D. Mg.
Câu 42.
Trong t nhiên, canxi sunfat t n t i d i d ng mu i ng m n c (CaSO ướ ướ
4
.2H
2
O) đc g iượ
là
A. vôi s ng.B. đá vôi. C.
th
ch
cao
nung.
D.
th
ch
cao
s
ng.
Câu 43. L m d ng r u, bia quá nhi u là không t t, gây nguy hi m cho b n thân và gánh n ng cho gia ượ
đình và toàn xã h i. H u qu c a s d ng nhi u r u, bia là nguyên nhân chính c a r t nhi u căn ượ
b nh. Nh ng ng i s d ng nhi u r u, bia có nguy c cao m c b nh ung th nào sau đây? ườ ượ ơ ư
A. Ung th vòm h ng.ư B. Ung th ph i.ư C. Ung th gan.ưD. Ung th vú.ư
Câu 44. Ch t nào sau đây b th y phân trong dung d ch KOH, đun nóng là
A. Saccaroz .ơB. Tinh b t.C. Etanol. D. Etyl axetat.
Câu 45. Các s oxi hoá th ng g p c a s t là ườ
A. +2, +4. B. +1, +2. C. +2, +3. D. +1, +2, +3.
Câu 46. Cho vài gi t n c brom vào dung d ch anilin, l c nh th y xu t hi n ướ
A. có khí thoát ra. B. dung d ch màu xanh.
C. k t t a màu tr ng.ế D. k t t a màu nâu đ.ế
Câu 47. Công th c hoá h c c a crom(III) hiđroxit là
A. Cr2O3.B. CrO3.C. Cr(OH)3.D. Cr(OH)2.
Câu 48. đi u ki n th ng, oxit nào sau đây là ch t r n? ư
A. NO2.B. N2O. C. CO2.D. SiO2.
Câu 49. Polime đc s d ng làm ch t d o làượ
A. Poli(metyl metacrylat). B. Poliisopren.
C. Poli(vinyl xianua). D. Poli(hexametylen ađipamit).
Câu 50. Nh t t cho đn d dung d ch NaOH vào dung d ch AlCl ế ư 3. Hi n t ng x y ra là ượ
A. ch có k t t a keo tr ng. ế B. ch có khí bay lên.
C. có k t t a keo tr ng, sau đó k t t a tan.ế ế D. có k t t a keo tr ng và có khí bay lên.ế
Câu 51. Saccaroz và glucoz đu thu c lo iơ ơ
A. đisaccarit. B. monosaccarit. C. polisaccarit. D. cacbohiđrat.
Câu 52. D n khí CO d qua h n h p b t g m MgO, CuO, Al ư 2O3 và Fe3O4, nung nóng. Sau khi các
ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đc h n h p r n ượ Y. S oxit kim lo i có trong Y là
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 53. Th y phân hoàn toàn m t l ng triolein trong dung d ch NaOH đun nóng, thu đc 4,6 gam ượ ượ
glixerol và m gam mu i. Giá tr c a m là
A. 91,2. B. 30,4. C. 45,6. D. 60,8.
Câu 54. Cho 1,37 gam Ba vào 100 ml dung d ch Al2(SO4)3 0,03M, sau khi ph n ng k t thúc, thu đc ế ượ
ch t r n có kh i l ng là ượ
A. 2,205. B. 2,565. C. 2,409. D. 2,259.
Câu 55. Cho dãy các ch t sau: phenyl fomat, fructoz ,ơ natri axetat, etylamin, trilinolein. S ch t b
thu phân trong môi tr ngườ axit là
A. 5. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 56. Th y phân hoàn toàn m gam xenluloz có ch a 50% t p ch t tr , toàn b l ng glucoz thu ơ ơ ượ ơ
đc làm m t màu v a đ 500 ml dung d ch Brượ 2 1M trong n c. Giá tr c a m làướ
A. 162. B. 81. C. 324. D. 180.
Câu 57. Cho 5,4 gam Al vào dung d ch ch a 0,2 mol FeCl 3 và 0,3 mol HCl. Sau khi các ph n ng
hoàn toàn, thu đc m gam ch t r n. Giá tr c a m làượ
A. 8,4. B. 2,8. C. 4,2. D. 5,6.
Câu 58. Trong phòng thí nghi m, khí Z (làm m t màu dung d ch thu c tím) đc đi u ch t ch t ượ ế
r n X, dung d ch Y đc, đun nóng và thu vào bình tam giác b ng ph ng pháp đy không khí nh ươ ư
hình v sau:
Các ch t X, Y, Z l n l t là ượ
A. Fe, H2SO4, H2.B. Cu, H2SO4, SO2.
C. CaCO3, HCl, CO2.D. NaOH, NH4Cl, NH3.
Câu 59. Dung d ch ch t nào sau đây không d n đi n?
A. N c vôi trong.ướ B. Mu i ăn.C. Đng mía.ườ D. Gi m ăn.
Câu 60. Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Xenluloz và tinh b t là đng phân c a nhau.ơ
B. Hiđro hóa ch t béo l ng thu đc các ch t béo r n. ượ
C. Ph n ng c a các ch t h u c th ng x y ra nhanh. ơ ườ
D. Đ tan c a protein tăng khi nhi t đ môi tr ng tăng. ườ
Câu 61. Cho các thí nghi m sau:
(a) Cho b t Cu vào dung d ch FeCl 3. (b) Cho b t s t vào dung d ch HCl và NaNO 3.
(c) Cho mi ng Na vào dung d ch CuSOế 4. (d) Cho mi ng Zn vào dung d ch AgNOế 3.
S thí nghi m có x y ra hi n t ng ăn mòn đi n hóa h c là ượ
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 62. Cho a mol este X (C9H10O2) tác d ng v a đ v i 2a mol NaOH, thu đc dung d ch không có ượ
ph n ng tráng b c . S công th c c u t o phù h p c a X là
A. 3. B. 4. C. 2. D. 6.
Câu 63. Hòa tan hoàn toàn qu ng hematit (sau khi đã lo i b các t p ch t tr ) trong dung d ch ơ
H2SO4 loãng d , thu đc dung d ch ư ượ X. Dãy g m các ch t nào sau đây khi tác d ng v i X, x y ra
ph n ng oxi hóa-kh ?
A. KNO3, KI, KMnO4.B. BaCl2, KMnO4, KOH.
C. Cu, KI, khí H2S. D. khí Cl2, KOH, Cu.
Câu 64. Cho dãy g m các ch t sau: CO 2, NO2, P2O5, MgO, Al2O3 và CrO3. S ch t trong dãy tác
d ng v i dung d ch NaOH loãng là
A. 5. B. 3. C. 4. D. 6.
Câu 65. Cho s đ ph n ng hóa h c sau (theo đúng t l s mol):ơ
(a) X + 2NaOH
o
t
Y + Z + H2O (b) Y + 2NaOH
o
CaO, t
CH4 + 2Na2CO3
(c) Z + O2
enzim
T + H2O
Bi t dung d ch ch a ế T có n ng đ kho ng 5% đc s d ng làm gi m ăn. Công th c phân t c a ượ
X là
A. C5H8O4.B. C4H8O2.C. C7H12O4.D. C5H6O4.
Câu 66. X là trieste c a glixerol v i các axit h u c , thu c dãy đng đng c a axit acrylic. Hiđro hóa ơ
hoàn toàn m gam X c n 6,72 lít H2 (đktc), thu đc 30,2 gam este no. Đun nóng mượ gam X v i dung d ch
ch a 0,35 mol KOH, cô c n dung d ch sau ph n ng, thu đc a gam ch t r n. Giá tr c a a là ượ
A. 34,4. B. 37,2. C. 43,6. D. 40,0.
Câu 67. Th c hi n các thí nghi m sau:
(1) Nung h n h p Fe và KNO 3 trong khí tr . ơ(2) Cho lu ng khí H2 đi qua b t CuO nung nóng.
(3) Đt dây Mg trong bình kín ch a đy CO 2. (4) Nhúng dây Ag vào dung d ch HNO3 loãng.
(5) Cho K2Cr2O7 vào dung d ch KOH.(6) D n khí NH3 qua CrO3 đun nóng.
S thí nghi m x y ra ph n ng oxi hóa - kh là
A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 68. Cho các phát bi u sau:
(a) Gang là h p kim c a s t v i cacbon, ch a t 2-5% kh i l ng cacbon. ượ
(b) Các kim lo i K, Al và Mg ch đi u ch đc b ng ph ng pháp đi n phân nóng ch y. ế ượ ươ
(c) Dung d ch h n h p FeSO 4 và H2SO4 làm m t màu dung d ch KMnO 4.
(d) Cr(OH)3 tan đc trong dung d ch axit m nh và ki m.ượ
(e) T t c các kim lo i đu tác d ng đc v i khí oxi trong đi u ki n thích h p. ượ
S phát bi u đúng là
A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 69. Nh t t đn h t 100,0 ml dung d ch H ế ế 2SO4 1M vào 200,0 ml dung d ch ch a Na 2CO3
0,75M và NaHCO3 0,5M, thu đc dung d ch ượ X. Cho dung d ch Ba(OH)2 d vào ưX, thu đc m gamượ
k t t a. Giá tr c a m làế
A. 52,85. B. 62,70. C. 43,00. D. 72,55.
Câu 70. S c khí CO2 l n l t vào V ượ 1 ml dung d ch NaAlO2 1M và V2 ml dung d ch Ba(OH)2 0,5M. K tế
qu thí nghi m đc mô t nh đ th d i đây: ượ ư ướ
T l V 1 : V2 t ng ng làươ
A. 3 : 8. B. 2 : 1. C. 3 : 4. D. 4 : 2.
Câu 71. H n h p X g m hiđro và m t hiđrocacbon. Nung nóng 14,56 lít h n h p X (đktc), có Ni xúc
tác đn khi ph n ng hoàn toàn thu đc h n h p ế ượ Y có kh i l ng 10,8 gam. Bi t t kh i c a ượ ế Y so
v i metan là 2,7 và Y có kh năng làm m t màu dung d ch brom. Công th c phân t c a hiđrocacbon là
A. C3H6.B. C4H6.C. C3H4. D. C4H8.
Câu 72. Cho các phát bi u sau:
(a) Các hiđrocacbon ch a liên k t pi ( ) trong phân t đu làm m t màu dung d ch brom.π ế
(b) Ph n ng th y phân ch t béo trong môi tr ng axit là ph n ng thu n ngh ch. ườ
(c) Có th s d ng qu tím đ phân bi t hai dung d ch alanin và anilin.
(d) Các h p ch t peptit kém b n trong môi tr ng baz nh ng b n trong môi tr ng axit. ườ ơ ư ườ
(e) T visco, t xenluloz axetat là các polime bán t ng h p có ngu n g c t xenluloz .ơ ơ ơ ơ
(g) Ph ng pháp hi n đi s n xu t axit axetic là lên men gi m.ươ
S phát bi u đúng là
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 73. H n h p X g m 2 este no, đn ch c m ch h và 2 amin no, m ch h , trong đó có 1 amin ơ
đn ch c và 1 amin hai ch c (hai amin có s mol b ng nhau). Cho m gam ơ X tác d ng v a đ 200
ml dung d ch KOH 1M. M t khác, đt cháy hoàn toàn m gam X c n dùng 1,2 mol oxi, thu đc ượ
CO2, H2O và 0,12 mol N2. Giá tr c a m là
A. 24,58. B. 25,14. C. 22,08. D. 20,16.
Câu 74. Cho h n h p X g m Na và Ba (trong đó nNa < nBa) vào 200 ml dung d ch HCl 1M. Sau khi
k t thúc các ph n ng, thu đc 4,2 lít khí Hế ượ 2 và dung d ch Y. H p th h t 2,24 lít khí CO ế 2 vào Y,
thu đc m gam ch t r n. Các th tích khí đo đktc. Giá tr c a m làượ
A. 14,775. B. 19,700. C. 12,805. D. 16,745.
Câu 75. Đi n phân (v i các đi n c c tr , màng ngăn) dung d ch ch a ơ m gam h n h p g mỗợồ
Cu(NO3)2 và NaCl b ng dòng đi n có c ng đ 2,68A. Sau th i gian 6h, t i anot thoát ra 4,48 lít ườ
khí (đktc). Thêm 20 gam b t s t vào dung d ch sau đi n phân, thu đc khí NO (s n ph m kh duy ượ
nh t c a NO 3-) và 12,4 gam ch t r n g m hai kim lo i. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr ế
c a m là
A. 86,9. B. 77,5. C. 97,5. D. 68,1.
Câu 76. Ti n hành thí nghi m v i các dung d ch ế X, Y, Z và T. K t qu đc ghi b ng sau: ế ượ
M u th Thu c th Hi n t ng ượ
YDung d ch KOH d , đun nóng. Sau đó đ ư
ngu i và thêm ti p CuSO ế 4 vào. Dung d ch có màu xanh lam.
XAgNO3 trong dung d ch NH3T o k t t a Ag. ế
ZDung d ch Br2K t t a tr ng.ế
TQu tímQu tím chuy n màu đ
X, Y Dung d ch Br2M t màu
Các ch t X, Y, Z, T l n l t là ượ
A. Glucz , saccaroz , phenol, metylamin.ơ ơ B. Fructoz , triolein, anilin, axit axetic.ơ
C. Glucoz , triolein, anilin, axit axetic.ơD. Glucoz , tristearin, benzylamin, axit fomic.ơ
Câu 77. Ti n hành các thí nghi m sau: ế
- Thí nghi m 1: Cho a gam b t nhôm vào dung d ch H 2SO4 (loãng, d ), thu đc Vư ượ 1 lít khí không
màu.
- Thí nghi m 2: Cho a gam b t nhôm vào dung d ch KOH (d ), thu đc V ư ượ 2 lít khí không màu.
- Thí nghi m 3: Cho a gam b t nhôm vào dung d ch HNO 3 (loãng, d ), thu đc Vư ượ 3 lít khí không
màu (hóa nâu trong không khí, s n ph m kh duy nh t c a N +5).
Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn, th tích các khí đo cùng đktc. So sánh nào sau đây đúng? ế
A. V1 = V2 = V3. B. V1 > V2 > V3. C. V3 < V1 < V2. D. V1 = V2 > V3.
Câu 78. X là este đn ch c, n u đt cháy hoàn toàn ơ ế X thì thu đc th tích COượ 2 b ng th tích oxi đã
ph n ng (cùng đi u ki n); Y là este no, hai ch c (bi t ế X, Y đu m ch h ). Đt cháy hoàn toàn 25,8
gam h n h p E ch a X, Y b ng oxi v a đ thu đc CO ượ 2 và H2O có t ng kh i l ng 56,2 gam. M t ượ
khác đun nóng 25,8 gam E c n dùng 400 ml dung d ch KOH 1M; cô c n dung d ch sau ph n ng thu
đc h n h p mu i có kh i l ng m gam và h n h p g m 2 ancol đng đng k ti p. ượ ượ ế ế Giá tr c a m
là
A. 37,1. B. 33,3. C. 43,5. D. 26,9.
Câu 79. Cho 12,48 gam X g m Cu và Fe tác d ng h t v i 0,15 mol h n h p khí g m Cl ế 2 và O2, thu
đc ch t r n ượ Y g m các mu i và oxit. Hòa tan v a h t ế Y c n dùng 360 ml dung d ch HCl 1M, thu
đc dung d ch ượ Z. Cho dung d ch AgNO3 d vào ưZ, thu đc 75,36 gam ch t r n. M t khác, hòaượ
tan h t 12,48 gam ếX trong dung d ch HNO3 n ng đ 31,5%, thu đc dung d ch ượ T và 3,36 lít khí
NO (s n ph m kh duy nh t, đktc). N ng đ % c a Fe(NO 3)3 trong T g n nh t v i giá tr nào
sau đây?
A. 7,28. B. 5,67. C. 6,24. D. 8,56.
Câu 80. H n h p E g m amino axit X, đipeptit Y (C4H8O3N2) và mu i c a axit vô c ơ Z (C2H8O3N2).
Cho E tác d ng v i 200 ml dung d ch NaOH 1,5M và KOH 1M đun nóng (ph n ng v a đ), thu
đc 4,48 lít khí ượ T (đo đktc, phân t T có ch a m t nguyên t nit và làm xanh qu tím m). Cô ơ
c n dung d ch sau ph n ng, thu đc m gam ch t r n khan g m b n mu i. Giá tr c a m là ượ
A. 38,4. B. 49,3. C. 47,1. D. 42,8.
----------H T----------
Đăng ký tr n b đ thi th 2019 môn Hóa H c Nhóm giáo viên
chuyên luy n thi ĐH Y file word có l i gi i chi ti t m i nh t ế
link d iướ
https://tailieudoc.vn/de-thi-thu-hoa-hoc-2019.html
Đăng ký nhanh:
So n tinĐăng ký Hóa 2019 VIPg i đn s ế 0982.563.365