TRÁNH L I #N/A VLOOKUP V I IFERROR
Ta đu bi t công th c c a VLOOKUP nh sau: ế ư
=VLOOKUP(giá tr s d ng đ tìm ki m, b ng tìm ki m, c t ch a k t qu c n tìm, ki u ế ế ế
tìm ki m)ế
Khi s d ng IFERROR đ tránh l i, ta l ng vào nh sau: ư
=IFERROR(VLOOKUP(giá tr s d ng đ tìm ki m, b ng tìm ki m, c t ch a k t qu c n ế ế ế
tìm, ki u tìm ki m),”thông báo n u không có k t qu ”) ế ế ế
Hàm IFERROR s thay k t qu #N/A b ng m t thông báo n u không có giá tr th a mãn ế ế
đc tìm ki m.ượ ế
TRÁNH L I TRONG NH NG PHIÊN B N CŨ H N Ơ
N u máy b n thi u hàm IFERROR, m t gi i pháp thay th là s d ng ISERROR ho c ế ế ế
ISNA k t h p v i IF theo công th c sau:ế
=IF(ISERROR(VLOOKUP(giá tr s d ng đ tìm ki m, b ng tìm ki m, c t ch a k t qu ế ế ế
c n tìm, ki u tìm ki m)), “thông báo n u không có k t qu ”, VLOOKUP(giá tr s d ng đ ế ế ế
tìm ki m, b ng tìm ki m, c t ch a k t qu c n tìm, ki u tìm ki m))ế ế ế ế
T o m i, ch nh s a, l u văn b n ư
Ctrl + N t o m i m t tài li u
Ctrl + O m tài li u
Ctrl + S L u tài li uư
Ctrl + C sao chép văn b n
Ctrl + X c t n i dung đang ch n
Ctrl + V dán văn b n
Ctrl + F b t h p tho i tìm ki m ế
Ctrl + H b t h p tho i thay th ế
Ctrl + P B t h p tho i in n
Ctrl + Z hoàn tr tình tr ng c a văn b n tr c khi th c hi n l nh cu i cùng ướ
Ctrl + Y ph c h i hi n tr ng c a văn b n tr c khi th c hi n l nh Ctrl + Z ướ
Ctrl + F4 , Ctrl + W, Alt + F4 đóng văn b n, đóng c a s Ms Word
Đnh d ng
Ctrl+B Đng d ng in đm
Ctrl + D M h p tho i đnh d ng font ch
Ctrl + I Đnh d ng in
Ctrl + U Đnh d ng g ch chân
Căn l đo n văn b n
Ctrl + E Canh gi a đo n văn b n đang ch n
Ctrl + J Canh đu đo n văn b n đang ch n
Ctrl + L Canh trái đo nvăn b n đang ch n
Ctrl + R Canh ph i đo n văn b n đang ch n
Ctrl + M Đnh d ng th t đu dòng đo n văn b n
Ctrl + Shift + M Xóa đnh d ng th t đu dòng
Ctrl + T Th t dòng th 2 tr đi c a đo n văn b n
Ctrl + Shift + T Xóa đnh d ng th t dòng th 2 tr đi c a đo n văn b n
Ctrl + Q Xóa đnh d ng canh l đo n văn b n
T o ch s trên, ch s d i ướ
Ctrl + Shift + = T o ch s trên. Ví d m3
Ctrl + = T o ch s d i. Ví d H2O. ướ
Ch n văn b n ho c 1 đi t ng ượ
Shift + –> ch n m t ký t phía sau
Shift + <– ch n m t ký t phía tr c ướ
Ctrl + Shift + –> ch n m t t phía sau
Ctrl + Shift + <– ch n m t t phía tr c ướ
Shift + ch n m t hàng phía trên
Shift + (m i tên xu ng) ch n m t hàng phía d i ướ
Ctrl + A ch n t t c đi t ng, văn b n, slide tùy v trí con tr đang đng ượ
Xóa văn b n ho c các đi t ng ượ
Backspace (–>) xóa m t ký t phía tr c. ướ
Delete xóa m t ký t phía sau con tr ho c các đi t ng đang ch n. ượ
Ctrl + Backspace (<–) xóa m t t phía tr c. ướ
Ctrl + Delete xóa m t t phía sau.
Di chuy n
Ctrl + Mũi tên Di chuy n qua 1 ký t
Ctrl + Home V đu văn b n
Ctrl + End V v trí cu i cùng trong văn b n
Ctrl + Shift + Home Ch n t v trí hi n t i đn đu văn b n. ế
Ctrl + Shift + End Ch n t v trí hi n t i đn cu i văn b n ế
Sao chép đnh d ng
Ctrl + Shift + C Sao chép đnh d ng vùng d li u đang có đnh d ng c n sao
chép.
Ctrl + Shift + V Dán đnh đnh d ng đã sao chép vào vùng d li u đang ch n.
Menu & Toolbars.
Tab di chuy n đn m c ch n, nhóm ch n ti p theo ế ế
Shift + Tab di chuy n đn m c ch n, nhóm ch n phía tr c ế ướ
Ctrl + Tab di chuy n qua th ti p theo trong h p tho i ế
Shift + Tab di chuy n t i th phía tr c trong h p tho i ướ
Alt + Ký t g ch chân ch n ho c b ch n m c ch n đó
Alt + Mũi tên xu ng hi n th danh sách c a danh sách s
Enter ch n 1 giá tr trong danh sách s
ESC t t n i dung c a danh sách s
Làm vi c v i b ng bi u
Tab di chuy n t i và ch n n i dung c a ô k ti p. Ho c t o 1 dòng m i n u đang ế ế ế
đng ô cu i cùng c a b ng
Shift + Tab di chuy n t i và ch n n i dung c a ô li n k tr c nó ế ướ
Nh n gi phím Shift + các phím mũi tên đ ch n n i dung c a các ô
Ctrl + Shift + F8 + Các phím mũi tên m r ng vùng ch n theo t ng kh i
Shift + F8 gi m kích th c vùng ch n theo t ng kh i ướ
Ctrl + 5 (khi đèn Num Lock t t) ch n n i dung cho toàn b b ng
Alt + Home v ô đu tiên c a dòng hi n t i
Alt + End v ô cu i cùng c a dòng hi n
Alt + Page up v ô đu tiên c a c t
Alt + Page down v ô cu i cùng c a c t
Mũi tên lên Lên trên m t dòng
Mũi tên xu ng xu ng d i m t dòng ướ
Các phím F
F1 tr giúp
F2 di chuy n văn b n ho c hình nh. (Ch n hình nh, nh n F2, kích chu t vào n i ơ
đn, nh n Enterế
F3 chèn ch t đng (t ng ng v i menu Insert – AutoText) ươ
F4 l p l i hành đng g n nh t
F5 th c hi n l nh Goto (t ng ng v i menu Edit – Goto) ươ
F6 di chuy n đn panel ho c frame k ti p ế ế ế
F7 th c hi n l nh ki m tra chính t (t ng ng menu Tools – Spellings and ươ
Grammars)
F8 m r ng vùng ch n
F9 c p nh t cho nh ng tr ng đang ch n ườ
F10 kích ho t thanh th c đn l nh ơ
F11 di chuy n đn tr ng k ti p ế ườ ế ế
F12 th c hi n l nh l u v i tên khác (t ng ng menu File – Save As…) ư ươ
K t h p Shift + các phím Fế
Shift + F1 hi n th con tr tr giúp tr c ti p trên các đi t ng ế ượ
Shift + F2 sao chép nhanh văn b n
Shift + F3 chuy n đi ki u ký t hoa – th ng ườ
Shift + F4 l p l i hành đng c a l nh Find, Goto
Shift + F5 di chuy n đn v trí có s thay đi m i nh t trong văn b n ế
Shift + F6 di chuy n đn panel ho c frame li n k phía tr c ế ướ
Shift + F7 th c hi n l nh tìm t đng nghĩa (t ng ng menu Tools – ươ
Thesaurus).
Shift + F8 rút g n vùng ch n
Shift + F9 chuy n đi qua l i gi đo n mã và k t qu c a m t tr ng trong văn ế ườ
b n.
Shift + F10 hi n th th c đn ng c nh (t ng ng v i kích ph i trên các đi ơ ươ
t ng trong văn b n)ượ
Shift + F11 di chuy n đn tr ng li n k phía tr c. ế ườ ướ
Shift + F12 th c hi n l nh l u tài li u (t ng ng v i File – Save ho c t h p Ctrl ư ươ
+ S)
K t h p Ctrl + các phím Fế
Ctrl + F2 th c hi n l nh xem tr c khi in (t ng ng File – Print Preview). ướ ươ
Ctrl + F3 c t m t Spike
Ctrl + F4 đóng c a s văn b n (không làm đóng c a s Ms Word).
Ctrl + F5 ph c h i kích c c a c a s văn b n
Ctrl + F6 di chuy n đn c a s văn b n k ti p. ế ế ế
Ctrl + F7 th c hi n l nh di chuy n trên menu h th ng.
Ctrl + F8 th c hi n l nh thay đi kích th c c a s trên menu h th ng. ướ
Ctrl + F9 chèn thêm m t tr ng tr ng. ườ
Ctrl + F10 phóng to c a s văn b n.
Ctrl + F11 khóa m t tr ng. ườ
Ctrl + F12 th c hi n l nh m văn b n (t ng ng File – Open ho c t h p Ctrl + ươ
O).
K t h p Ctrl + Shift + các phím Fế
Ctrl + Shift +F3 chèn n i dung cho Spike.
Ctrl + Shift + F5 ch nh s a m t đánh d u (bookmark)
Ctrl + Shift + F6 di chuy n đn c a s văn b n phía tr c. ế ướ
Ctrl + Shift + F7 c p nh t văn b n t nh ng tài li u ngu n đã liên k t (ch ng h n ế
nh văn b n ngu n trong tr n th ).ư ư
Ctrl + Shift + F8 m r ng vùng ch n và kh i.
Ctrl + Shift + F9 ng t liên k t đn m t tr ng. ế ế ườ
Ctrl + Shift + F10 kích ho t thanh th c k . ướ
Ctrl + Shift + F11 m khóa m t tr ng ườ
Ctrl + Shift + F12 th c hi n l nh in (t ng ng File – Print ho c t h p phím Ctrl ươ
+ P).
K t h p Alt + các phím Fế
Alt + F1 di chuy n đn tr ng k ti p. ế ườ ế ế
Alt + F3 t o m t t t đng cho t đang ch n.
Alt + F4 thoát kh i Ms Word.
Alt + F5 ph c h i kích c c a s .
Alt + F7 tìm nh ng l i chính t và ng pháp ti p theo trong văn b n. ế
Alt + F8 ch y m t marco.
Alt + F9 chuy n đi gi a mã l nh và k t qu c a t t c các tr ng. ế ườ
Alt + F10 phóng to c a s c a Ms Word.
Alt + F11 hi n th c a s l nh Visual Basic.
K t h p Alt + Shift + các phím Fế
Alt + Shift + F1 di chuy n đn tr ng phía tr c. ế ườ ướ
Alt + Shift + F2 th c hi n l nh l u văn b n (t ng ng Ctrl + S). ư ươ
Alt + Shift + F9 ch y l nh GotoButton ho c MarcoButton t k t qu c a nh ng ế
tr ng trong văn b n.ườ
Alt + Shift + F11 hi n th mã l nh.