
Active body control Đi u khi n thân v tích linh ho tề ể ỏ ạ
Active Service System H th ng hi n th đ nh kỳ b o d ngệ ố ể ị ị ả ưỡ
Air cleaner L c gióọ
Air flow sensor (Map sensor) C m bi n b m gióả ế ướ
Air temperature sensor C m bi n nhi t đ khí n pả ế ệ ộ ạ
Alternator Assy Máy phát đi nệ
Anti-brake system Phanh ch ng bó c ngố ứ
Auto trans selector lever positions Tay s t đ ngố ự ộ
Automatic mixture control Đi u ch nh h n h p t đ ngề ỉ ỗ ợ ự ộ
“Lugging” the engine Hi n t ng khi h p s không truy n đ momen ệ ượ ộ ố ề ủ
t i bánh xe.ớ
ADD (Additional) Thêm
ADJST (Adjust) Đi u ch nhề ỉ
AFL (adaptive forward lighting) Đèn pha m d i chi u sáng theo góc lái.ở ả ế
AIR pump (Secondary air injection pump) B m không khí phơ ụ
AIR system (Secondary air injection system) H th ng b m không khí phệ ố ơ ụ
Airmatic H th ng treo b ng khí nénệ ố ằ
APCS (Advanced Pre - Collision System ) H th ng c nh báo phát hi n ng i đi b phíaệ ố ả ệ ườ ộ
tr cướ
ARTS (adaptive restraint technology system) H th ngđi n t kích ho t g i h i theoệ ố ệ ử ạ ố ơ
nh ng thông s c n thi t t i th i đi n s y ra va ch mữ ố ầ ế ạ ờ ể ả ạ
ASR (Acceleration Skid Regulation) H th ng đi u ti t s tr tệ ố ề ế ự ượ
AT (Automatic transmission), MT (Manual transmission) H p s t đ ng và h p s c .ộ ố ự ộ ộ ố ơ
ATDC : after Top dead center Sau đi m ch t trênể ế
AWS (All Wheel Steering) H th ng lái cho c 4 bánhệ ố ả
B
Bore Đ ng kính pittôngườ
Baffle, tail pipe Ch p ng x (Có th là in c)ụ ố ả ể ố
Balanceshaft sub - assy Tr c cân b ngụ ằ
Barometric pressure Máy đo áp su tấ
Barometric pressure sensor-BCDD C m bi n máy đo áp su tả ế ấ
Battery voltage Đi n áp c quyệ ắ
Bearing Vòng bi ho c b cặ ạ
Bearing, Balanceshaft B c tr c cân b ngạ ụ ằ
Bearing, camshaft B c camạ
Bearing, connecting rod B c biênạ
Bearing, crankshaft B c baliêạ
Belt Dây cu roa
Belt, V (for cooler compressor to camshaft pulley) Cu roa kéo đi u hoà t pu ly tr c cề ừ ụ ơ
Belt, V (for van pump) Cu roa b m tr l cơ ợ ự
Block assy, short L c máyố
Body Assy, Throttle C m b m gaụ ướ
Bolt Bu lông
Boot, Bush Dust (for rear disc brake) Ch p cao su đ u ch t ch ng b i (cho c m phanh sau)ụ ầ ố ố ụ ụ

Bracket, exhaust pipe support Chân treo ng x (V ho c bao ngoài b ng s t)ố ả ỏ ặ ằ ắ
Brackit, Variable Resistor Giá b t Đi n tr (Đi u ch nh đ thay đ i giá tr )ắ ệ ở ề ỉ ể ổ ị
Bush, exhaust valve guide ng d n h ng xu páp xỐ ẫ ướ ả
Bush, intake valve guide ng d n h ng xu páp hútỐ ẫ ướ
BA (brake assist) H th ng h tr phanh g p.ệ ố ỗ ợ ấ
BARO (Barometric pressure) Máy đo áp su tấ
BAROS-BCD (Barometric pressure sensor-BCDD) C m bi n máy đo áp su tả ế ấ
BAS (Brake Assist System) B tr l c phanhộ ợ ự
BDC (Bottom dead center) Đi m ch t d iể ế ướ
BHP (Brake Horse Power) Áp l c phanhự
c
Carburettor B ch hòa khíộ ế
Camshaft Tr c camụ
Camshaft position V trí tr c camị ụ
Camshaft position sensor C m bi n tr c camả ế ụ
Cap Sub - assy (Oil filler) N p đ y (mi ng đ d u máy)ắ ậ ệ ổ ầ
Cap Sub assy, air cleaner N p đ y trên c a l c gióắ ậ ủ ọ
Cap sub-assy N p két n c ho c n p bình n c...ắ ướ ặ ắ ướ
Carbon filter solenoid valve van đi n t c a b l c carbonệ ừ ủ ộ ọ
Carburetor Ch hòa khíế
Chain, sub - assy Xích cam
Charge air cooler Báo n p ga máy l nhạ ạ
Check light Đèn báo l i c a h th ng chu n đoánỗ ủ ệ ố ẩ
Clamp or clip Cái k p (đai) gi ch t cút ho c ng d u, n c...ẹ ữ ặ ạ ố ầ ướ
Clamp, Resistive Cord Giá cao su k p h ng dây cao ápẹ ướ
Cleaner assy, Air C m l c gió (bao g m c v và l c gió)ụ ọ ồ ả ỏ ọ
Clipper, chain tensioner Gía tăng xích cam
Closed throttle position switch B m ga đóngướ
Clutch pedal position switch Công t c v trí pedal cônắ ị
CO mixture potentiometer Đo n ng đ COồ ộ
Code Mã chu n đoánẩ
Coil Assy, Ignition Mô bin đánh l aử
Command code Code chính
Computer, Engine Control Máy tính đi u ki n đ ng c (h p đen)ề ể ộ ơ ộ
Conner sensor B c m ng gócộ ả ứ
Continuous fuel injection system H th ng b m xăng liên t cẹ ố ơ ụ
Continuous trap oxidizer system H th ng l u gi ôxy liên t cệ ố ư ữ ụ
Coolant temperature sensor C m bi n nhi t đ n c làm mátả ế ệ ộ ướ
Cooler, oil (for ATM) Két làm mát d u h p s t đ ngầ ộ ố ự ộ
Cord, Spark Plug Dây cao áp
Cornering lamp Đèn cua
Counter steer Lái tính toán
Coup Xe du l chị
Courtesy lamp Đènc a xeử
Cover sub - assy cylinder head N p đ y xu pápắ ậ
Cover Sub - assy, engine N p đ y b o v máyắ ậ ả ệ

Cover sub assy, timing chain or belt V đ y xích cam ho c dây cua roa camỏ ậ ạ
Cover, Alternator rear end V đuôi máy phátỏ
Cover, Disc Brake Dust Đĩa b o v và ch ng b i c m phanhả ệ ố ụ ụ
Cowl panel T m ch pấ ụ
Crank Kh i đ ng xeở ộ
Crankshaft Tr c cụ ơ
Crankshaft position V trí tr c cị ụ ơ
Crankshaft position sensor C m bi n v trí tr c cả ế ị ụ ơ
Creep S tr nự ườ
Cross member D m ngangầ
Cross ratio gear Sai sót c a h p s có t s truy n đ ng ch t khítủ ộ ố ỷ ố ề ộ ặ
Crushable body Thân xe có th g p l iể ậ ạ
Crystal pearl Mica paint S n mica ng c tinh thơ ọ ể
Cup kit (rear/front Wheel Cylinder) B ru t cúp ben phanh gu c sau/tr cộ ộ ố ướ
Cushion, Radiator support Cao su gi (đ nh v ) vai trên két n cữ ị ị ướ
Cylinder Xi lanh
C/C (Cruise Control) H th ng đ t t c đ c đ nhệ ố ặ ố ộ ố ị
C/L (Central Locking) Khoá vi sai
Cabriolet Ki u xe coupe mui x p.ể ế
CAC (Charge air cooler) Báo n p ga máy l nhạ ạ
CAN ( Controller Area Network) H th ng truy n d li u đi n tệ ố ề ữ ệ ệ ử
CARB (Carburetor) Ch hòa khíế
Cat/kat (Catalytic converter) B l c khí xộ ọ ả
CATS (computer active technology suspension) H th ng treo đi n t t đ ng đii u ch nhệ ố ệ ử ự ộ ề ỉ
đ c ng theo đi u ki n v n hànhộ ứ ề ệ ậ
CFI system (Continuous fuel injection system) H th ng b m xăng liên t cệ ố ơ ụ
CKP (Crankshaft position) V trí tr c cị ụ ơ
CKPS (Crankshaft position sensor) C m bi n v trí tr c cả ế ị ụ ơ
CL (Closed loop) M ch đóngạ
CMP (Camshaft position) V trí tr c camị ụ
CMPS (Camshaft position sensor) C m bi n tr c camả ế ụ
CO Carbon Monoxide
CO2 Carbon dioxide
Conceptcar M t chi c xe h i hoàn ch nh nh ng ch thi t k m u ho c đ tr ng bày,ch aộ ế ơ ỉ ư ỉ ế ế ẫ ặ ể ư ư
đ c đ a vào dây chuy n s n xu tượ ư ề ả ấ
Coupe Ki u xe th thao gi ng sedan nh ng ch có 2 c a.ể ể ố ư ỉ ử
CPP switch (Clutch pedal position switch) Công t c v trí Pedal cônắ ị
CTOX system (Continuous trap oxidizer system) H th ng l u gi ôxi liên t cệ ố ư ữ ụ
CTP switch (Closed throttle position switch) B m ga đóngướ
CVT (continuously vriable transmission) C c u truy n đ ng b ng đai thang t đ ng bi nơ ấ ề ộ ằ ự ộ ế
t c vô c p.ố ấ
D
D-EFI phun xăng đi n tệ ử
D ng đ ng c I4, I6 G m 4 ho c 6 xi-lanh x p thành 1 hàng th ngạ ộ ơ ồ ặ ế ẳ
D ng đ ng c V6, V8 G m 6 ho c 8 xi lanh,x p thành 2 hàng nghiêng,m t c t c mạ ộ ơ ồ ặ ế ặ ắ ụ
DDTi (Diesel Direct Turbocharger intelligence) H th ng b m nhiên li u diesel turbo tr cệ ố ơ ệ ự
ti p thông minhế

DFI system (Direct fuel injection system) H th ng phun nhiên li u tr c ti pệ ố ệ ự ế
DI system (Distributor ignition system) H th ng phân ph i đánh l a (chia đi n)ệ ố ố ử ệ
DLC (Data link connector) Z c c m k t n i d li uắ ắ ế ố ữ ệ
DMS (Driver monitoring system) H th ng c nh báo lái xeệ ố ả
DOHC (Double overhead camshafts) Hai tr c cam trên 1 đ ng cụ ộ ơ
DSG (direct shift gearbox) H p đi u t c luân phiên.ộ ề ố
DTC (Diagnostic trouble code) Mã h ng hócỏ
DTM I (Diagnostic test mode I) Ki m tra xe d ng Iể ạ
DTM II (Diagnostic test mode II) Ki m tra xe d ng IIể ạ
double wishbone thanh gi ng képằ
Damper B gi m sócộ ả
Defogger H th ng s i kínhệ ố ưở
Defroster H th ng làm tan băngệ ố
Designed passenger capacity S ch ng i thi t kố ố ồ ế ế
Detachable sun roof C a thông gió có th tháo r iử ể ờ
Diagnostic function Ch c năng chu n đoánứ ẩ
Diagnostic test mode I Ki m tra xe d ng Iể ạ
Diagnostic test mode II Ki m tra xe d ng IIể ạ
Diagnostic trouble code Mã h ng hócỏ
Diagram spring Lò xo màng
Diesel Direct Turbocharger intelligence H th ng b m nhiên li u ệ ố ơ ệ diesel turbo tr c ti pự ế
thông minh
Diesel engine Đ ng c diezenộ ơ
Diesel injection pump b m nhiên li u diezenơ ệ
Differential b vi saiộ
Direct fuel injection system H th ng phun nhiên li u tr c ti pệ ố ệ ự ế
Distributor ignition system H th ng phân ph i đánh l a (chia đi n)ệ ố ố ử ệ
Distronic Adaptive Cruise Control H th ng t ki m soát hành trìnhệ ố ự ể
Door Ajar warning lamp Đèn báo c a ch a đóng ch tử ư ặ
Door lock light Đèn khoáổ
Door mirror G ng chi u h u c aươ ế ậ ử
Door trim T m p c aấ ố ử
Drift S tr tự ượ
Drive ability Kh năng láiả
Drive line Đ ng truy nườ ề
Drive shaft Tr c truy n đ ngụ ề ộ
Drive train H th ng đ ng l cệ ố ộ ự
Driver monitoring system H th ng c nh báo lái xeệ ố ả
E
E/W (Electric Windowns) H th ng c a đi nệ ố ử ệ
EBA H th ng tr l c phanh đi n tệ ố ợ ự ệ ử
EBD (Electronic brake distributor) H th ng phân ệ ố ph i phanh đi n tố ệ ử
EBD (electronic brake-force distribution) H th ng phân b l c phanh đi n tệ ố ổ ự ệ ử
EC (Engine control) Đi u khi n đ ng cề ể ộ ơ
ECM (Engine control module) Module đi u khi n đ ng c (h p đen)ề ể ộ ơ ộ
ECT (Engine coolant temperature) Nhi t đ n c làm mátệ ộ ướ
ECTS (Engine coolant temperature sensor) C m bi n nhi t đ n c mátả ế ệ ộ ướ

ECU ( Engine Control Unit) H p đi u ki n (h p đen)ộ ề ể ộ
ECU (Engine control unit) H p đi u khi n đ ng c (h p đen)ộ ề ể ộ ơ ộ
ECU fault ECU h ngỏ
ECU power supply Ngu n đi n cung c p cho ECUồ ệ ấ
EDC (electronic damper control) H th ng đi u ch nh gi m âm đi n tệ ố ề ỉ ả ệ ử
EDM (Electro DoOr Mirrors) H th ng g ng đi nệ ố ươ ệ
EEPROM (Electrically erasable programmable read only memory) B nh đ c l p trìnhộ ớ ượ ậ
có th xóa đ cể ượ
EFI ( Electronic fuel injection) H th ng phun xăng đi n tệ ố ệ ử
EFI (electronic fuel Injection) H th ng phun xăng đi n tệ ố ệ ử
EGR (Exhaust gas recirculation) Van luân h i khí xồ ả
EGR system (Exhaust gas recirculation valve) Van tu n hoàn khí xầ ả
EGR temperature sensor (Exhaust gas re circulation temperature sensor) C m bi n vanả ế
nhi t đ tu n hoàn khí xệ ộ ầ ả
EGRC-BPT valve (Exhaust gas re circulation control-BPT valve) Van đi u khi n tu nề ể ầ
hoàn khí xả
EHC: Electronic Height Control ki m soát chi u cao đi n tể ề ệ ử
EI system (Electronic ignition system) H th ng đánh l a đi n tệ ố ử ệ ử
EM (Engine modification) Các tiêu chu n máyẩ
EPROM (Erasable programmable read only memory) B nh đ c l p trình có th xóaộ ớ ượ ậ ể
đ cượ
ES ( Electric Sunroof) C a nóc v n hành b ng đi nử ậ ằ ệ
ESA (Emergency steering assist) Tr giúp lái kh n c pợ ẩ ấ
ESP (Electronic Stability Programme) H th ng cân b ng xe t đ ng đi n tệ ố ằ ự ộ ệ ử
ETS (Electronic Traction System) H th ng đi u ti t đi n tệ ố ề ế ệ ử
EVAP system (Evaporative emission system) H th ng chuy n t i khí xệ ố ể ả ả
Electro-Hydraulic Power Steering (EHPS) H th ng lái tr l cệ ố ợ ự
Electronic Airbag system H th ng túi khí đi n tệ ố ệ ử
Electronic brake distributor H th ng phân ph i phanh đi n tệ ố ố ệ ử
Electronic Fuel injection (EFI) B phun xăng đi n tộ ệ ử
Electronic horn Còi đi nệ
Electronic ignition system H th ng đánh l a đi n tệ ố ử ệ ử
Element Sub assy, air cleaner filter L c gióọ
Emergency steering assist Tr giúp lái kh n c pợ ẩ ấ
Engine Đ ng cộ ơ
Engine block L c máyố
Engine control Đi u khi n đ ng cề ể ộ ơ
Engine control module Modul đi u khi n đ ng cề ể ộ ơ
Engine control unit H p đi u khi n đ ng c (h p đen)ộ ề ể ộ ơ ộ
Engine control unit (ECU) H p đi u khi n (h p đen)ộ ề ể ộ
Engine coolant temperature Nhi t đ n c làm mátệ ộ ướ
Engine coolant temperature sensor C m bi n nhi t đ làm mát đ ng cả ế ệ ộ ộ ơ
Engine ECU Máy tính đi u khi n đ ng c (h p đen)ề ể ộ ơ ộ
Engine modification Các tiêu chu n máyẩ
Engine performance graph Đ th tính năng đ ng cồ ị ộ ơ
Engine speed T c đ đ ng cố ộ ộ ơ
Engine speed (revolution per minute) T c đ vòng tua đ ng cố ộ ộ ơ
Engine speed sensing power steering Tay lái tr l c c m ng theo t c đ đ ng cợ ự ả ứ ố ộ ộ ơ
Engine, assy partial C m đ ng cụ ộ ơ