
I. ASSETS: ?? Tài S nả
I.1 Current asset ???? Tài S n L u ngả ư Độ
1. Cash on hand ????/????? ti n m tề ặ
2. Cash in bank ???? ti n g i ngân hàngề ử
3. Promisery notes, bill of exchange ???? h i phi uố ế
4. Receivables ???/??? ph i thu c a khách hàng (ph i thu)ả ủ ả
5. Prepayments ??????? các kh an tr tr cỏ ả ướ
6. Suspense payment ??? t m ngạ ứ
7. Allowance for bad debt ?????? d phòng n khó òiự ợ đ
8. Raw material ?? nguyên v t li uậ ệ
9. Tools (unused consumables) ?????????: Công c d ng cụ ụ ụ
10. Inventories ?????????? hàng t n khoồ
I.2 Long term asset ???? Tài S n C nhả ố Đị
1. Tangible fixed assets: ?????? Tài s n c nh h u hìnhả ố đị ữ
2. Plants, equipment ???????????: Nhà x ng, trang thi t b máy mócưở ế ị
3. Depreciation ?????: Kh u haoấ

4. Accumulated Depreciation ???????: Kh u hao l y kấ ũ ế
5. Intangible fixed assets ?????? Tài s n c nh vô hìnhả ố đị
6. Bonds, Stocks (????): Trái phi u c phi uế ổ ế
7. Land used right ?????: Quy n s d ng tề ử ụ đấ
8. Licenses, patents ?????: Quy n s h u trí tuề ở ữ ệ
II. LIABILITIES AND EQUITIES ?????? N Và V n Ch S H uợ ố ủ ở ữ
II.1 Liabilities ?? Nợ
1. Short term liabilities ????: N ng n h nợ ắ ạ
2. Short term loans ?????: Vay ng n h nắ ạ
3. Payables to suppliers ???: Ph i tr nhà cung c pả ả ấ
4. Unpaid taxes ?????: Thu ph i trế ả ả
5. Other payables ????: Các kh an ph i tr khácỏ ả ả
6. Longterm labilities ???? N dài h nợ ạ

7. Longterm loans ?????: Vay dài h nạ
8. Bonds ??: Trái phi uế
9. Mortgages ?????: Kho n vay có th ch pả ế ấ
10. Financial lease ???????????: Thuê tài chính dài h nạ
II.2 Owner’s equity ?? V n Ch S H uố ủ ở ữ
1. Owner’s capital ??? v n gópố
2. Withdrawal ????: Ph n rút v nầ ố
3. Retained earnings ????: L i nhu n l iợ ậ để ạ
4. Unsolved income ??????????: L i nhu n chua x lýợ ậ ử
5. Undistributed income ?????: L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố
6. Bonus Allowance ?????: Qu d phòng th ng nhân viênỹ ự ưở
7. Welfare allowance ?????: Qu phúc l iỹ ợ
II.3 Income Statement ?????
1. Gross sales ??? Doanh thu g pộ
2. Sales returns, sales discount ????????? : Tr l i hàng bán, gi m giá hàng bánả ạ ả
3. Net sales ????: Doanh thu thu nầ
4. Cost Of Goods Sold ???? Giá v n hàng bánố
5. Raw materials ???? Chi phí nguyên v t li uậ ệ
6. Directlabour’s labour ????? Chi phí nhân công tr c ti pự ế
7. Unpaid bonus ?????? th ng nhân viênưở
8. Fuel expense ??? Chi phí Nguyên v t li uậ ệ
9. Processing fee ??? Chi phí S n xu tả ấ
10. Consumables ???
11. Tools ??
12. Depreciations ?????: Chi phí kh u haoấ
13. Factory rental expenses ??????: Chi phí nhà x ngưở

14. Water, gas, electricity ???: Chi phí i n n cđ ệ ướ
15. Gross Margin Profit ????? L i Nhu n G pợ ậ ộ
16. Sales expenses ??? Chi phí bán hàng
17. Salaries ???: Chi phí l ngươ
18. Unpaid bonus ????? : Th ng nhân viênưở
19. Advertising expenses ???: Chi phí qu ng cáoả
20. Promotion expenses ???: Chi phí khuy n mãiế
21. Rebate for agents ????: Hoa h ng i lýồ đạ
22. Freight (carrying out expenses) ???: Chi phí v n chuy nậ ể
23. General &Administration expenses ????? Chi Phí Qu n Lý Chungả
24. Sales operating profit ????: Doanh thu t ho t ng kinh doanhừ ạ độ
25. Finacial incomes ????: Doanh thu t ho t ng tài chínhừ ạ độ
26. Finacial expenses ????: Chi phí ho t ng tài chínhạ độ
27. Operating profits ???? L i nhu n t H KD và tài chínhợ ậ ừ Đ
28. Other loss ???: Chi phí khác
29. Other incomes ???: Thu nh p khácậ
30. Income before taxes ?????? L i Nhu n Tr c Thuợ ậ ướ ế