ng d ng tin h c trong thi Ứ ụ ọ t k ế ế S d ng Exel trong các bài toán chuyên ngành ử ụ
CH NG 2.
S D NG EXCEL TRONG GI I CÁC B.TOÁN CHUYÊN
ƯƠ
Ử Ụ
Ả
NGÀNH
Tài li u tham kh o:
ệ
ả
1. Tin h c ng d ng văn phòng – TS. Phùng Văn n – NXB XD. ọ ứ Ổ ụ
2. Tính toán k thu t xây d ng trên EXCEL - TS. Nguy n Vi t Trung – NXB XD. ự ễ ậ ỹ ế
3. EXCEL toàn t p – Sách d ch – NXB Tr . ẻ ậ ị
….
2.1. CÁC KI N TH C C B N
Ứ Ơ Ả
Ế
2.1.1. Gi ng trình ớ i thi u ch ệ ươ
ầ ề ố ệ
ủ i d ng các b ng tính. EXCEL không nh ng đáp ng đ c các công vi c thu c v ộ ả ể ử ượ ượ ệ ứ
ụ ỗ ỡ ắ ự
ỹ ữ ậ ế ợ ự ặ
i nhi u bài toán k thu t hóc búa. c trình bày MS EXCEL là m t ph n m m c a hãng Microsoft, dùng đ x lý s li u, đ ề d ộ ữ ướ ạ ậ qu n lý hành chính văn phòng mà còn là m t công c h tr đ c l c cho các nhà k thu t, ộ ả trong đó có các k s xây d ng. Đ c bi t EXCEL k t h p v i b ngôn ng l p trình ớ ộ ệ ỹ ư Visual Basic for Aplication (VBA) cho phép gi ậ ỹ ề ả
2.1.2. C u trúc c a m t b ng tính EXCEL ộ ả ủ ấ
ộ ố ả
- Sheet: M t file EXCEL (Book) g m t ớ ệ i đa 255 b ng tính (Sheet1, Sheet2,….Sheet255), ể ấ ữ ộ ố ủ
mu n làm vi c v i sheet nào ch vi c nh n chu t vào tên c a nó. Gi a các sheet có th trao đ i thông tin, liên k t thông tin l n nhau. ế ổ ồ ỉ ệ ẫ
- Rows and Columns: M i sheet có 65536 hàng (rows) đánh s t 1 ố ừ ‚ 65536; 255 c tộ
(columns) đ c ký hi u b ng các ch cái t IV. ượ ữ ừ ‚ A ỗ ệ ằ
ủ c g i là 1 cell, m i cell có 1 đ a ch đ ỗ ượ ọ ị
ỉ ượ ể ạ ộ ờ
- Cells: Giao c a 1 Row và 1 Column đ ộ ộ ố ỉ ố ặ ụ ọ ể ể ể ộ
ệ
c ký hi u
b ng ch s
2.1.3. L i trong Excel ỗ
Excel s thông báo v 7 tr ng h p l ẽ ề ườ ợ ỗ i nh sau: ư
• # DIV/0! - Chia cho s 0ố
• #NAME? - ch a đ nh nghĩa tên bi n trong ô ư ị ế
• #N/A -không có tr s nào s n cho tình hu ng đang xét ị ố ẵ ố
• #NULL! - k t qu ch ng có gì c ế ả ẳ ả
• #NUM! - tràn ô nh ho c dùng tham s vô nghĩa, ví d : SQRT(-1) ố ớ ặ ụ
• #REF! - tham chi u ô không có giá tr , ho c ô không có trong b ng tính ế ặ ả ị
ng d ng tin h c trong thi Ứ ụ ọ t k ế ế S d ng Exel trong các bài toán chuyên ngành ử ụ
• #VALUE! - ki u đ i s không đúng, ví d c ng tr các dòng ký t ố ố ụ ộ ừ ể ự
2.1.4. Khái ni m v tham chi u ô trong b ng tính EXCEL ệ ề ế ả
ể ứ ặ ả ố ố ấ ho c công th c. Khi b n mu n l y ạ
ứ i ô đó. Các ô trong b ng tính có th ch a con s ho c ký t ặ ự ệ tham chi uế t n i dung trong m t ô thì b n đã th c hi n vi c ạ ộ ự ệ ộ ớ
- Tham chi u trong cùng Sheet: Ví d đang ô A1, mu n tham chi u giá tr c a ô D4: ụ ế ở ị ủ ế ố
“=D4”
- Tham chi u khác Sheet: đang ô A1 c a Sheet1, mu n l y giá tr c a ô B2 thu c Sheet2: ế ở ố ấ ị ủ ủ ộ
“=Sheet2!B2”
- Tham chi u khác File: mu n tham chi u t i ô D13 thu c Sheet1 c a File “Solieu.xls”: ế ớ ế ố ủ ộ
“=[Solieu]Sheet1!$D$13”
ơ ấ ể ế ể ế ả ộ
Cách đ n gi n và chính xác nh t đ tham chi u đ n m t ô là di chuy n đ n b ng tính ch a ô đó, r i dùng chu t đ nh p vào ô mà b n c n tham chi u. ế ạ ầ ộ ể ấ ả ồ ứ ế
ị ố : là tham chi u mà khi di chuy n ho c copy sang ô khác thì các đ a ể ặ
ch tham chi u trong ô s thay đ i ( ng đ i - Tham chi u t ế ươ ế ỉ ng đ i ẽ ế ổ đ a ch t ị ỉ ươ ố ).
ệ ố : là tham chi u mà khi di chuy n sang ô khác nh ng các đ a ch ư ể ị ỉ
tham chi u trong ô v n gi nguyên ( - Tham chi u tuy t đ i ế ế ẫ ữ ế đ a ch tuy t đ i ị ệ ố ). ỉ
- Có th tham chi u c m t vùng d li u. Ví d : “=MAX( A1:D10)” ế ả ộ ữ ệ ụ ể
• Tuy t đ i c hàng và c t: $
ng đ i, Đ a ch tuy t đ i: 2.1.5. Đ a ch t ị ỉ ươ ệ ố ố ị ỉ
• T
ệ ố ả ụ ộ ộ
• Tuy t đ i c t, t
ng đ i c t, t
• T
ng đ i hàng: $
ng đ i c t, tuy t đ i hàng:
ủ ạ ị ỉ ượ ữ ệ c th hi n trong ph n sao chép, di chuy n d li u ể ệ ể ầ
Ý nghĩa c a các lo i đ a ch này đ (m c ụ k).
2.1.6. Đ nh d ng b ng tính ạ ả ị
Vào Format/Cells (Ctrl+1), c a s Format Cells hi n ra, trong đó các m c sau: ử ổ ụ ệ
a. Đ nh d ng ký t (Font) ạ ị ự
Đ format ki u font, kích c ch , màu s c,… ỡ ữ ể ể ắ
b. Đ nh d ng s , ngày tháng, th i gian (Number) ố ờ ạ ị
• Format s : Trong Category ch n Number. Decimal places: làm tròn bao nhiêu s sau ọ ố
ố d u ph y. ấ ẩ
• Các format khác: ngày (date), th i gian (time), ký t (Text ),… ờ ự
ng d ng tin h c trong thi Ứ ụ ọ t k ế ế S d ng Exel trong các bài toán chuyên ngành ử ụ
c. Đi u ch nh v trí c a d li u trong cell (Alignment) ủ ữ ệ ề ỉ ị
• Horizontal: Căn v trí c a ký t trong cell theo ph ng ngang . ủ ị ự ươ
• Vertical: Căn v trí c a ký t trong cell theo ph ủ ị ự ươ ng đ ng. ứ
• Orientation: Góc quay c a dòng text. ủ
d. T o đ ng vi n (Border) ạ ườ ề
Cells Merged
Border
T o các ki u đ ng viên, k ô c a 1 ô Cell ho c 1 vùng ch n. ể ườ ạ ủ ẻ ặ ọ
e. Merge Cell and Unmerge Cell
UnMerge Cell
• Ch n vùng D2:D3, vào Format/Cell/Alignment, ch n Merge Cells ọ ọ
Format Cell
Merge Cell
• Cách 2: t o bi u t ng trên thanh Tool Bar ể ượ ạ
(Tool/Custumize/Command/Insert,….)
ng d ng tin h c trong thi Ứ ụ ọ t k ế ế S d ng Exel trong các bài toán chuyên ngành ử ụ
2.1.7. M t s hàm và phép toán đ n gi n hay dùng ộ ố ơ ả
a. Các phép toán c ng, tr , nhân, chia ộ ừ
• Nh p vào ô B2 giá tr -2, ô C2 giá tr 5 ; ậ ị ị
• Nh p vào ô E2 công th c “ c k t qu là 3. ậ ứ =B2+C2”, sau khi Enter s đ ẽ ượ ế ả
• T ng t cho các phép toán - , * , /,… ươ ự
b. Hàm mũ (^)
“=5^2” (cid:222) 25; “=B2^3” (cid:222) -8; “=4^0.5” (cid:222) 2
c. Hàm giá tr tuy t đ i ABS ị ệ ố
s c n gán vào ô E3 giá tr tuy t đ i c a s trong ô B2, nh n chu t vào ô E3 và gõ ộ ả ử ầ ị
ấ c k t qu là 2 Gi công th c sau: “= ứ ệ ố ủ ố ABS(B2)”, sau khi n enter s đ ấ ả ẽ ượ ế
d. Hàm t ng SUM ổ
SUM(B2:C2)”, sau ổ ể ứ ọ
Đ tính t ng c a các s trong vùng ch n B2:C2, gõ công th c sau: “= ủ khi n enter s đ c k t qu là 3. ố ẽ ượ ế ấ ả
e. Hàm trung bình c ng AVERAGE ộ
trong vùng ch n B2:C2, gõ công th c sau: ể ộ ứ ọ
Đ tính trung bình c ng c a các s ố “=Average(B2:C2)”, sau khi n enter s đ ẽ ượ ế ủ ấ c k t qu là 1.5. ả
f. Hàm giá tr l n nh t MAX ị ớ ấ
trong vùng ch n B2:C2, gõ công th c sau: ể ị ớ ấ ố ứ
c k t qu là 5. Đ tính giá tr l n nh t c a các s ủ “=Max(B2,C2)”, ho c “=ặ Max(B2:C2)”, sau khi n enter s đ ọ ẽ ượ ế ấ ả
Max(2,5,10,20)=20
g. Hàm giá tr nh nh t MIN (T ng t hàm Max) ị ỏ ấ ươ ự
h. Hàm IF
- C u trúc c a hàm IF: “=IF(<Đi u ki n A>,
i gán
- Hàm IF l ng: “= IF(<đi u ki n A>,
ế ệ ậ ả ề i xét ti p <đi u ế
c l
(Ý nghĩa: N u tho mãn <đi u ki n A> thì nh n
m c a. Ví d : xét b ng d li u ả ữ ệ ở ụ ụ
ng d ng tin h c trong thi Ứ ụ ọ t k ế ế S d ng Exel trong các bài toán chuyên ngành ử ụ
• “=IF(10=0,”Sai”,”Đúng”)”, k t qu s là “Sai” ả ẽ ế
• “=IF(B2=2,”ketqua=2”, IF(B2=-2,”ketqua=-2”,”abc”))”, k t qu : “ketqua=-2” ế ả
i. Hàm OR, AND
ế ệ ề ệ ộ ị
- Hàm OR(<đi u ki n1>,<đi u ki n 2>,...) cho giá tr TRUE n u m t trong các đi u ki n là i s cho giá tr FALSE. Ví d : OR(B2=-2, C2=10) cho k t qu TRUE vì ề ả ụ ế ị
ề ệ đúng, ng c l ượ ạ ẽ B2=-2 là đúng.
- Hàm AND(<đi u ki n1>,<đi u ki n 2>,...) cho giá tr TRUE n u t ị ề t c các đi u ki n đ u ề ệ ệ ệ
đúng, ng ề i s cho giá tr FALSE. Ví d : AND(B2=-2, C2=6) cho k t qu FALSE. c l ượ ạ ẽ ề ị ụ ả ế ấ ả ế
làm tròn sau d u ph y>)) j. Hàm Round(,
Round(1.253,0) = 1; Round(1.253,1)=1.3; Round(1.253,2)=1.25,...
k. L nh Copy ệ
l. Copy đ a ch t ng đ i: ỉ ươ ị ố
- Nh p công th c “=AVERAGE(B3:D3)” vào ô E3, Enter ứ ậ
- Ch n l ọ ạ ệ i ô E3, ch n l nh Copy (Ctrl+C, Edit/copy), chuy n chu t xu ng ô E4, dùng l nh
Paste (Ctrl+V) , t cho các công th c phía d i ta đ ọ ệ ng t ự ứ ướ ươ ể ượ ộ ố c nh sau: ư
- Khi th c hi n l nh Copy thì các đ a ch tham chi u t ng đ i s thay đ i t ệ ệ ế ươ ỉ ị ố ẽ ổ ươ ớ ng ng v i ứ
ự đ a ch paste. ỉ ị
m. Copy đ a ch tuy t đ i: ệ ố ị ỉ
ô E3 xu ng các ô phía d ệ ệ ướ ế i thì các đ a ch tham chi u ỉ ị
Th c hi n l nh Copy công th c tuy t đ i $B$8, $C$8, $D$8 s không thay đ i. ự ệ ố ứ ở ẽ ố ổ
Bài1: T o b ng d li u có n i dung sau:
2.1.8. BÀI T P TH C HÀNH EXCEL-1 Ự Ậ
ữ ệ ạ ả ộ
ng d ng tin h c trong thi Ứ ụ ọ t k ế ế S d ng Exel trong các bài toán chuyên ngành ử ụ
Average() đ tính đi m trung bình chung c a t ng ng • S d ng hàm ử ụ ủ ừ ể ể ườ i (c t I). ộ
i (C t J) theo tiêu chí sau: ườ ộ
• S d ng hàm IF đ x p lo i h c l c c a t ng ng ử ụ ể ế
ạ ọ ự ủ ừ X p lo i ạ Trung bình Khá Gi iỏ Xu t s c ấ ắ ể ế Đi m trung bình <7 7‚ 8 8‚ 9 ‡ 9
t đi u ki n đi m trung bình thu c kho ng 7 ‚ 8 dùng hàm AND: • G i ý: đ vi ể ế ợ ề ệ ể ả ộ
Bài 2: Th c hi n bài tính sau:
AND(H4>=7,H4<8)
a
+
= H H
ự ệ
0
2 . v 0 g 2
Ti n hành tính toán các giá tr Ho vào c t F theo công th c: ế ứ ộ ị
Bài 3: T thi th c sau:
ng ng v i các tham s đ tính toán các công ự ế ế t k các ô s li u đ u vào t ố ệ ầ ươ ứ ố ể ớ
3
2
3
2
ứ
g
+
d
=
3
=
es= mQ
B
.2 Hg
Q
h
n
2/3 0
k
3
m +
ø Ø (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) œ Œ ; ; ;… (cid:247) (cid:231)
(
A g
1 mm (
)2
Q B
1 g
h ) 1
d
d
- œ Œ ł Ł ß º
ng d ng tin h c trong thi Ứ ụ ọ t k ế ế S d ng Exel trong các bài toán chuyên ngành ử ụ
2.2. M T S HÀM NÂNG CAO
Ộ Ố
2.2.1. Các hàm tìm ki m ế
a. Hàm VLOOKUP
Cú pháp: =VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, range_lookup)
ụ ố ề ườ ứ
ng đ bê tông ph ộ i, ta mu n đi n các thông s v c ố ề ườ ụ ng đ bê ộ ề ả ộ ố
ơ ở ữ ệ (CSDL) A1:C5 ch a các thông s v c Ví d : ta có 1 c s d li u thu c vào mác bê tông. Trong b ng phía d ướ tông cho t ng c u ki n, m i c u ki n có m t mác khác nhau. S d ng hàm Vlookup: ộ ệ ỗ ấ ử ụ ừ ệ ấ
• Lookup_value = B8 (giá tr tra c u, là giá tr thu c c t đ u tiên c a CSDL) ộ ộ ầ ủ ứ ị ị
• Table_array = $A$2:$C$5 (CSDL ch a thông tin c n tra c u, CSDL này ph i đ ả ượ c ứ ứ ầ
trình bày theo c t đ ng – Vertical) ộ ứ
• Col_index_num = 2 ( c t th 2 c a CSDL, ch a thông tin v c ề ườ ứ ủ ứ ộ ng đ ch u nén Rn ị ộ
c a bê tông) ủ
• Range_lookup=0 (giá tr cho bi ứ ộ ế ầ ị
ế ế ế ầ ầ
ụ t m c đ tìm ki m là chính xác hay g n đúng, ví d : ế b ng 0 - tìm ki m chính xác, b ng 1 – tìm ki n g n đúng, True-tìm ki m g n đúng, ằ ằ False – tìm ki m chính xác,...) ế
b. Hàm HLOOKUP
- Cú pháp HLOOKUP(lookup_value,table_array,row_index_num,range_lookup)
- Ý nghĩa t ng t nh hàm Vlookup, đi m khác là CSDL c a hàm Hlookup đ c trình bày ươ ự ư ủ ể ượ
theo hàng ngang (Horizontal).
ng d ng tin h c trong thi Ứ ụ ọ t k ế ế S d ng Exel trong các bài toán chuyên ngành ử ụ
c. Hàm INDEX
Là hàm cho phép tra d li u theo hai chi u (hàng và c t) ữ ệ ề ộ
Cú pháp:
• INDEX(array, row_num, column_num)
Ví d : INDEX({1,2,3,5},0,2) =2 ụ
• INDEX(reference,row_num,column_num,area_num)
Ví d : ụ INDEX(B5:E9,2,2) = 1.07 ; INDEX(B5:E9,2,3) = 0.88
2.2.2. Hàm làm tròn s theo s cho tr c ROUND() ố ố ướ
- Cú pháp: ROUND(number,num_digits)
- Ví d : Round(3.145 , 2) = 3.15 ụ
2.2.3. Hàm “GOAL SEEK” đ tìm nghi m khi bi t tr ệ ể ế ướ ế c k t qu c a hàm ả ủ
- Khi ta bi ộ ố
ị ủ ố ố ươ ứ ng đ ị ủ m t hàm s , yêu c u tìm giá tr c a đ i s t ầ 2+3x+5 b ng 10, (t ớ ằ ng ng. Ví d : ụ ủ ng v i tìm nghi m c a ệ ươ ươ
t tr ế ướ ị ng trình c giá tr c a ố 2x2+3x+5 =10). tìm giá tr x sao cho hàm s f(x)=2x ph ươ
ng d ng tin h c trong thi Ứ ụ ọ t k ế ế S d ng Exel trong các bài toán chuyên ngành ử ụ
• Nh p vào vào Set cell đ a ch c a ô ch a hàm f(x), ho c dùng chu t tham chi u tr c ự
- Cách s d ng hàm Goal Seek: Menu Tools/ Goal Seek. ử ụ
ỉ ủ ứ ế ặ ộ ị
• Nh p giá tr c a hàm vào : To Value
ậ ti p.ế
• Nh p vào By Changing cell đ a ch c a ô ch a bi n s x (ho c dùng chu t) ỉ ủ
ị ủ ậ
ế ố ứ ặ ậ ộ ị
2
=
+
=
40
- Hàm GOAL SEEK th ng đ c ng d ng trong k thu t đ gi i các bài toán đúng d n. ườ ượ ứ ậ ể ả ụ ỹ ầ
3/s/m; g=9.81; j =0.95)
c sao cho
E o
h c
2
q hj g
2
2 c
Ví d : Tìm h (Bi t q=61.7 m ụ ế
K t qu đ c hc=2.39092 m. ả ượ ế
2.2.4. Hàm SUMIF
- Là hàm tính t ng có đi u ki n. Ví d : cho b ng l ề ụ ệ ả ổ ươ ổ ng c a 1 Công ty, yêu c u tính t ng ủ ầ
ng c a các tr ng phòng (TP)? l ươ ủ ưở
• Range: là t p h p các cell ch a các d li u c n đánh giá (Ví d : các ch c v ) ứ ụ
- Cú pháp: SUMIF(range, criteria, sum_range)
• Criteria: tiêu chu n tính toán (ví d : ch xét nh ng ng
ữ ệ ầ ụ ứ ậ ợ
•
ụ ữ ẩ ỉ ườ i có ch c v TP) ứ ụ
sum_range : đ a ch các cell ch a d li u c n tính t ng (ví d : l ng) ứ ữ ệ ầ ụ ươ ổ ị ỉ
Cách khác: = SUMIF(B3:B8,”=TP”,C3:C8)
ng d ng tin h c trong thi Ứ ụ ọ t k ế ế S d ng Exel trong các bài toán chuyên ngành ử ụ
2.2.5. Hàm PI()
(cid:222) Là m t hàm s không đ i s , cho ra giá tr c a s pi: =PI() 3.14159..... ị ủ ố ố ố ố ộ
2.2.6. Hàm mũ EXP()
22026.466 Ví d : eụ 10 = EXP(10) (cid:222)
2.2.7. Các hàm l ng giác ượ
- Cú pháp chung: =
Tên hàm Cú pháp
Sin = SIN(number)
Cos = COS(number)
Tang = TAN(number)
Arctang = ATAN(number)
Cotang Không đ nh nghĩa ị
2.2.8. Bi u đ trong EXCEL ể ồ
Các b c t o bi u đ ướ ạ ể ồ:
- B c 1: T o c s d li u. ạ ơ ở ữ ệ ướ
- B c 2: G i Chart Wizard (Menu Insert / Chart ; ho c dùng bi u t ng ) ể ượ ướ ặ ọ
- B c 3: ch n Chart type, có nhi u lo i cho s n, tuy nhiên lo i XY hay đ ề ẵ ạ ạ ọ ượ ử ụ c s d ng
ướ nh t.ấ
- B c 4: Ch n chart sub-type ọ ướ
- B c 5: T o các Series, m i sery g m tên seri, các giá tr X, các giá tr Y. ồ ướ ạ ỗ ị ị
- B c 5: T o các tính ch t c a bi u đ : Title; Axes; Gridline, ... ấ ủ ướ ể ạ ồ
- B c 6: Format l i Chart ướ ạ
ng d ng tin h c trong thi Ứ ụ ọ t k ế ế S d ng Exel trong các bài toán chuyên ngành ử ụ
Bài 1: T o các c s d li u có các n i dung nh B ng 1. T o b ng 2 v i các d li u cho
2.2.9. BÀI T P TH C HÀNH EXCEL-2 Ự Ậ
ơ ở ữ ệ ư ả ữ ệ ạ ả ạ ộ ớ
s n.ẵ
ạ
ườ ng kính t • C t H: Ti n hành phân lo i thép theo tiêu chí sau: Thép có đ ườ ế ạ ng kính <10 : dùng lo i ạ ạ 22-28 dùng lo i ừ
ế ườ ng kính l n h n 28mm dùng lo i CIII. 10 đ n 20(mm) dùng lo i AII, đ ạ ộ lo i AI; đ ạ CII; đ ườ ng kính t ớ ừ ơ
• C t I: T d li u c a c t H, dùng hàm tìm ki m đ tra ra c ừ ữ ệ ủ ộ ế ể ườ ng đ thép t ộ ươ ứ ng ng
ộ v i t ng thanh thép. ớ ừ
3 đ
• C t K: Tính kh i l ng thép, bi ng riêng c a thép g = 7800 kG/m ố ượ ế ố ượ ủ cượ
Bài 2: S d ng các công th c sau đ tìm h
c và hc“ :
ộ nh p ậ ở Cell B9. Sau đó thay đ i giá tr ô B9 thành 7850. ổ t kh i l ị
2
2
=
+
=
+
ử ụ ứ ể
1
1
E 0
h c
'' h c
2
q hj g
2
h c 2
2 c
8 q 3 g h . c
� � � �
� � � �
- ;
Bài 3 : T o b ng d li u sau và xu t ra đ th d ng XY thành hai đ
Bi =0.9. t ế E0=60 m, q=100 m2/s, j
j = 0.6
ng cong. ữ ệ ấ ạ ả ườ
X 0.52 1.15 1.88 2.78 3.96 5.53
Y 2.38 2.8 3.46 4.46 5.92 7.95
X 0.21 0.59 0.98 1.46 2.08 2.91
ồ ị ạ j = 0.8
Bài 4 : T o các c s d li u b ng 1 và b ng 2, đi n d li u vào các c t đ tr ng
Y 2.89 3.31 4.08 5.25 6.95 9.36
ơ ở ữ ệ ề ữ ệ ộ ể ố ả ạ ả ở ả b ng
3.
• B ng 1: ả
ng d ng tin h c trong thi Ứ ụ ọ t k ế ế S d ng Exel trong các bài toán chuyên ngành ử ụ
M· Ngh¹ch Chøc danh
Trî gi¶ng A100 A110 Gi¶ngviªn A120 GV chÝnh A150 A200
L¬ng (*1000VND) 500 1000 1500 2000 2500
Phã GS Gi¸o s GV Cao cÊp
A500
3000
TK
TBM
PK
PP
TP
PBM GVCN Tr. Khoa Trëng phßng Phã khoa Phã phßng Trëng BM Phã BM GVCN
• B ng 2: ả M· chøc vô Tªn chøc vô • B ng 3: ả
STT
Hä vµ tªn
Sinh n¨m M· ng¹ch
Giíi tÝnh
Tuæi Ghi chó
Chøc danh
M· chøc vô
Tªn chøc vô
L¬ng (triÖu VND)
TP
N÷
1
Phan Anh B×nh
1979
A200
Nam
2
TrÇn Hïng Cêng
1984
A100
PK
Nam
3
Vò Nam TiÕn
1945
A120
PP
Nam
4
Chu §øc Qu©n
1950
A110
N÷
5
NguyÔn Mü H¹nh
1950
A500
i đ n tu i v h u đ ổ ề ư ượ ỉ ư c ghi chú : “Ngh h u“. Ti u chu n ngh h u: ỉ ư ể ẩ
Trong đó nh ng ng Nam đ n tu i 60, N đ n tu i 55. ườ ế ữ ế ữ ổ ế ổ
Chú ý: Tu i = năm hi n th i – năm sinh ; Năm hi n th i có th dùng hàm YEAR(today()) ệ ệ ể ờ ổ ờ
ng d ng tin h c trong thi Ứ ụ ọ t k ế ế S d ng Exel trong các bài toán chuyên ngành ử ụ
2.3.
NG D NG VBA Đ GI I M T S BÀI TOÁN CHUYÊN NGÀNH
Ứ
Ể Ả Ộ Ố
Ụ
2.3.1. Gi i thi u v Visual Basic Application (VBA) ớ ệ ề
2.3.2. Vi ng quan h Q=f(Z
hl)
Gi
ế t hàm n i suy đ ộ ườ ệ
hl nh sau: ư
s có b ng quan h Q_Z ả ử ệ ả
160
320
Bi u đ quan h có d ng:
500 502 504 506 640 0 508 1600 510 2560 512 3840 514 5760 516 8000 518 11200 520 16000 Zhl Q (m3/s)
ể ồ ệ ạ
Biểu đồ quan hệ Q=f(Zhl)
525
)
m
520
( l h Z
515
510
505
500
495
0
5000
10000
15000
20000
Q (m3/s)
Yêu c u tính toán n i suy
hl theo Q. (Đi u ki n cho phép n i suy tuy n tính)
Thu t toán: ậ
tuy n tính Z ầ ộ ế ề ệ ế ộ
• Gán các giá tr Q và Zhl vào hai m ng: Q(i) và Z(i) s p x p theo th t tăng d n: ắ ế ứ ự ả ị ầ
Q(1) 1 nào đó • Gi s c n tìm giá tr Z t ả ử ầ ị ươ ứ ng ng v i giá tr Q
ớ ị 1 trong m ng Q(i):
ả • Xác đ nh v trí c a Q ủ ị ị 1£ Q(1) (cid:222) • N u Qế Z = Z(1) 1‡ Q(11) (cid:222) • N u Qế Z = Z(11) • N u Q(i)
ế £ Q(i+1), n i suy Z theo công th c: Q1 £ ứ ộ = + - + Z )i(Z 1 - i(Z 1
+ )i(QQ
1 )i(Q) i(Q - hl đ Bài toán n i suy Q theo Z
ộ c th c hi n t ng t b ng cách đ i vai trò c a Q và Z cho ượ ệ ươ ự ự ằ ủ ổ nhau. ng d ng tin h c trong thi Ứ ụ ọ t k
ế ế S d ng Exel trong các bài toán chuyên ngành
ử ụ z i= 1 2 0,1 hh hcd hc h''c Z do L2 L1 L
b 1 2 2.3.3. Bài toán tính toán b tiêu năng ể o sao cho tho mãn đi u ki n: Đích c a bài toán là tìm ra chi u sâu d ủ ề ề ệ ả oMin , t c b t đ ng th c (1) x y ra d u “=“, sau đó hc” £ hb=do+hh+D z (1) ẽ ử ụ ể ặ ứ ấ ẳ ứ ả ấ oMin . o l n h n d
ớ ơ Ở đây s s d ng PP tính l p đ tìm d
ch n giá tr d ọ ị Các b c tính toán: ướ o = hc” - hh =16.26 – 8.8 = 7.46m. thi t chi u sâu b là d • B c 1: Gi
ả
ướ ế ề ể • B c 2: Tính năng l ng t i cu i d c sau khi đào b (MC 2-2): ướ ượ ạ ố ố ể Eo1 = Eo + do = 35.85+7.46=43.31m ng cu i d c (MC 1-1), đ c xác đ nh theo công th c: Trong đó Eo là năng l ượ ố ố ượ ứ ị 2 = + E ng d ng tin h c trong thi Ứ ụ ọ t k
ế ế S d ng Exel trong các bài toán chuyên ngành
ử ụ o h
cd 2 q
j 2 g 2
h
cd = 35.85 m (2) là h s l u t c l y b ng 0,95 V i ớ j ằ c m i sao cho: 2 = + = E ệ ố ư ố ấ
• B c 4: Th d n đ xác đ nh giá tr h ử ầ ướ ể ị ị ớ o
1 h
c 2 q
j 2 g 2
h
c = 43.31m (3) c h ả ượ c = 2.29 m. ế 2 = + K t qu đ
• B c 5: Tính l i đ sâu liên hi p theo công th c: ướ ạ ộ ứ ệ " 1 1 h
c h
c
2 8
q
3
gh
c �
�
�
� �
�
�
� - = 17.3 m. ướ ề • B c 6: Tính chi u sâu b :
ể
hb=hh+d0+D Z ng ộ ề ự c
ướ ở ưỡ ậ ố
ng b tiêu năng, ph thu c vào v n t c
ụ ể ộ 2 2 c trong b V Trong đó D Z là đ d nh m c n
ể b:
n
ướ = V
b 2 2 q
"s
h c c”=hb a = - D Z = 3.42 m/s ; = 2.75 V
b
2
g q
j
g 2 h
h • B c 7: Ki m tra đi u ki n h
ể ướ ề ệ 0Min. • N u tho mãn, bài toán k t thúc, tìm đ
• N u không tho mãn: Gi c giá tr d ế ượ ế ả thi c l y ị
ế ạ o = hc” - hh - D z, v i hớ c” và D z đ
t l ả ả i d
c, sau đó ti n hành tính toán l i theo các b c trên. Quá trình tính l p đ ạ ướ ượ ấ ở ầ
l n
ặ ượ
c ế
th tr
ế
ử ướ
c”=hb, lúc đó do cũng h i t
th c hi n đ n khi h
ệ ế
ự ộ ụ ề oMin.
v d c th hi n trong b ng sau: ượ ả D Z Quá trình tính toán đ
E01
44.12
41.99
41.72
41.69
41.68
41.68
41.68 ể ệ
hc
2.27
2.33
2.34
2.34
2.34
2.34
2.34 vb
3.38
3.43
3.44
3.44
3.44
3.44
3.44 2.47
2.46
2.46
2.46
2.46
2.46
2.46 E
= 44.12
= 41.99
= 41.72
= 41.69
= 41.68
= 41.68
= 41.68 oMin = 5.83m. L a ch n d o = 6m. STT
1
2
3
4
5
6
7 V y dậ ự ọ Tính l ạ i các đ c tr ng nh sau:
ư ư ặ D Z E do E01 hc hc” vb hb 6.00 41.85 2.33 = 41.85 17.11 3.43 2.46 17.26
[
])i(Z)
do
8.27
6.14
5.87
5.84
5.83
5.83
5.83
hc”
17.41
17.13
17.10
17.09
17.09
17.09
17.09
hb
19.54
17.40
17.13
17.10
17.09
17.09
17.09