Xử lý ảnh số - Biểu diễn và miêu tả part 5
lượt xem 13
download
Vị trí M (Manual): Chọn tốc độ, khẩu độ theo ý muốn. Để dùng được chức năng này đối với máy ảnh số ngay cả các phóng viên ảnh, thợ chuyên nghiệp cũng phải rất lúng túng khi sử dụng, có khi không ai dám dùng. Tăng một khẩu độ hay giảm một tốc độ chỉ cần chỉnh sai một con số tấm ảnh có thể thiếu sáng hoặc dư sáng đến mức tội nghiệp. Có khi phải chỉnh đổi tốc độ đến ba bốn lần mới chụp được tấm ảnh vừa sáng. ...
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Xử lý ảnh số - Biểu diễn và miêu tả part 5
- v` chˇng han, a11 l` sˆ lˆn mˆt d iˆ’m v´.i m´.c x´m z1 = 0 xuˆ t hiˆn mˆt pixel o. vi tr´ ˙ ˙ ’ a o`´a ´e ˙.ı ’ ıa o ¯e oua a o . . . . .´.i bˆn phai v´.i m´.c x´m z = 0, v` a l` sˆ lˆn mˆt d e’m v´.i m´.c x´m z = 0 ˙ a 13 a o ` ´a ˙oua ’ ph´a du o e ı o ¯iˆ oua . 1 1 . vi tr´ ph´ du.´.i bˆn phai v´.i m´.c x´m z = 2. K´ thu.´.c cua ´e ˙ ’ ˙oua ’ o˙ ’ xuˆ t hiˆn mˆt pixel o . ı ıa o e a o ıch . . 3 .c x´m phˆn biˆt trong anh. Do d o c´c kh´i niˆm trong phˆn n`y ` ´ ` ˙ ’ A bˇ ng sˆ c´c m´ a a oa u a e ¯´ a ae aa . . .`.ng d oi hoi cu.`.ng d o s´ng d .o.c lu.o.ng tu. ho´ lai th`nh mˆt dai v´.i m´.c x´m ´t ¯` ˙ ’ ˙’ a. o˙o ’ thu o o ¯ˆ a ¯u . a uaı . . . .n d e’ dˆ d`ng xu. l´. ˙e ho ¯ˆ ˜ a ˙y ’ -a Dˇt n l` tˆ’ng sˆ c´c cˇp d iˆ’m trong anh thoa t´nh chˆ t P (trong v´ du trˆn, ˙ ˙ ´ ´ ˙ ’ ˙ı ’ ao o a a ¯e a ı.e . . .c x´m, nhˆn d .o.c t`. A bˇ ng ` n = 16). X´t ma trˆn C, goi l` ma trˆn d` ng xay ra m´ a ˙ ’ e a .a a ¯ˆo u a ¯u . u a . . . c´ch chia tˆ t ca c´c phˆn tu. cua n´ cho n. Khi d o cij l` mˆt u´.c lu.o.ng x´c suˆ t mˆt ´’ ` ´o a ˙a a˙˙o ’’ a ¯´ aoo a a . . . ˙m thoa m˜n P c´ gi´ tri (zi , zj ). V` C phu thuˆc v`o P nˆn c´ thˆ’ ph´t hiˆn su. ’ ˙a ˙a ’ cˇp d iˆ a ¯e oa. ı oa eoe e. . . . . . vi tr´ th´ ho.p. ˜´´ ` e˙ ’ a˙ ’ hiˆn diˆn cua mˆt mˆu kˆt cˆ u d a cho bˇ ng c´ch chon mˆt to´n tu . ı ıch . e o a e a ¯˜ a a o . . . . . Chˇng han, to´n tu. vi tr´ trong v´ du trˆn nhay cam v´.i c´c d .`.ng c´ d o nghiˆng ˙ ’ ˙.ı ’ ˙ ’ a a ı.e o a ¯u o o ¯ˆ e . . . .i m´.c x´m hˇ ng. (Ch´ y rˇ ng gi´ tri l´.n nhˆ t trong A l` a11 = 4 mˆt phˆn 0 ` ` ´ ` −45 v´ o ua a u´ a a .o a a o a . do mˆt d oan c´c d iˆ’m cu.`.ng d ˆ 0 v` c´ d ˆ nghiˆng −450 ). Tˆ’ng qu´t ho.n, b`i to´n ˙ ˙ o ¯ . a ¯e o ¯o a o ¯o e o a aa . . . .a vˆ viˆc phˆn t´ ma trˆn C tu.o.ng u.ng v`ng. Mˆt ´´˙u ¯u ` e ’ phˆn loai kˆt cˆ u cua v`ng d a .ea e. a ıch a ´ u o . . ˙ h˜.u ´ bao gˆm ` ’ u ıch tˆp c´c miˆu ta aa e o . (1) x´c suˆ t cu.c d . i ´ a a . ¯a max cij ; ij (2) moment hiˆu bˆc k : ea . . (i − j )k cij ; i j . ¯˙ ’ (3) nghich d ao moment hiˆu bˆc k : ea . . cij /(i − j )k (i = j ); i j (4) entropy − cij log cij ; i j (5) t´nh d` ng dang (uniformity) ı ¯ˆ o . c2 . ij i j Y tu.o.ng l` d ˇc tru.ng ho´ nˆi dung cua C qua c´c miˆu ta n`y. Chˇng han, t´ ´ ˙ ’ ˙ ’ ˙ ’ e ˙a ’ a ¯a ao a a ınh . . . .ng manh nhˆ t d ˆi v´.i P (nhu. trong v´ du chˆ t d` u tiˆn cho mˆt dˆ u hiˆu vˆ d ´p u ´ˆ ´ e ` ¯a ´ ´´ a ¯a e oa e a ¯o o ı. . . . 251
- trˆn). Miˆu ta th´. hai c´ gi´ tri thˆ p tu.o.ng d oi khi c´c gi´ tri cao cua C nˇ m gˆn ` ´ ´ ` e˙u ’ ˙ ’ e oa.a ¯ˆ a a. a a .`.ng ch´o ch´ do c´c hiˆu sˆ (i − j ) nho tai d ´. Miˆu ta th´. ba c´ hiˆu qua ngu.o.c .´ ˙ . ¯o ’ e˙u ’ ˙ ’ du o ¯ e ınh a eo oe . . . tu. l` mˆt d o d o ngˆu nhiˆn, d t gi´ tri cao nhˆ t khi tˆ t ca c´c phˆn ˜ ´ ´’ ` e˙u ’ a ˙a lai. Miˆu ta th´ a o ¯ˆ ¯ a e ¯a a . a a . .. . . cua C bˇ ng nhau. Ngu.o.c lai, miˆu ta th´. nˇm nho nhˆ t khi c´c phˆn tu. c bˇ ng ` ` ´ ` tu ˙ ˙’ ’ e ˙ ua ’ ˙ ’a a ˙ ij a ’ a a .. nhau. Phu.o.ng ph´p su. dung c´c miˆu ta n`y l` “day” cho mˆt hˆ thˆng biˆ’u diˆn c´c ˙ ˜a ..´ a˙. ’ e ˙aa . ’ a oeo e e .i tˆp c´c kˆt cˆ u kh´c nhau. Kˆt cˆ u cua mˆt v`ng chu.a biˆt ’´ ´´ ´´˙ ´ a . e ˙ ¯o o . ’ gi´ tri miˆu ta d ˆi v´ a a e a a ea ou e . .o.c x´c d inh bˇ ng c´ch d oi s´nh c´c miˆu ta cua n´ v´.i c´c miˆu ta lu.u tr˜. sˇn ˜ ` ´ e ˙˙ oo a ’’ e˙ ’ s˜ d . a ¯. e ¯u a a ¯ˆ a a ua trong hˆ thˆng v` t`m ra kˆt cˆ u gˆn nhˆ t. Chi tiˆt cua b`i to´n d oi s´nh d .o.c tr` .´ ea` ´´a ´ ´’ ´ e ˙ a a ¯ˆ a eo aı a ¯u . ınh b`y trong Chu.o.ng 9. a Phu.o.ng ph´p cˆu tr´c ´ a a u Nhu. tr` b`y phˆn d` u, phu.o.ng ph´p th´. hai dˆ’ miˆu ta kˆt cˆ u du.a trˆn c´c kh´i ˙ ` ¯ˆ ’´´ ¯e e ˙ e a ınh a aa a u ea a . . ta c´ mˆt nguyˆn tˇc dang S → aS tu.o.ng u.ng k´ hiˆu S c´ thˆ’˙ ´ ´ ˙˙ ’’ niˆm cˆ u tr´c. Gia su e a u oo ea. ´ ye oe . . . viˆt lai l` aS (chˇng han, ´p dung nguyˆn tˇc n`y ba lˆn ta c´ aaaS ). Nˆu a biˆ’u diˆn ˙ ˙ ’ ´ ˜ ´ ` ´ e.a a .a eaa a o e e e . .`.ng tr`n (H` ??(a)) v` chuˆi dang aaa . . . ngh˜ l` “c´c d u.`.ng tr`n bˆn phai” ˜ ˙ ’ du o ¯ o ınh a o. ıa a a ¯ o oe th` nguyˆn tˇc S → aS tao ra mˆt mˆu kˆt cˆ u gˆm ba d .`.ng tr`n. ´ ˜´´o aea` ı ea o ¯u o o . . Gia su. ta thˆm mˆt sˆ nguyˆn tˇc v`o so. d` n`y: S → bA, A → cA, A → c, A → ´ .´ ˙˙ ’’ e oo eaa ¯ˆ a o bS, S → a, trong d ´ b c´ ngh˜ “d u.`.ng tr`n ph´a du.´.i”, c c´ ngh˜ “d u.`.ng tr`n bˆn ¯o o ıa ¯ o o ı o o ıa ¯ o oe .o.ng u.ng ma trˆn vuˆng cˆ p 3 v´.i tr´i”. Khi d ´ ta c´ thˆ’ tao ra chuˆi aaabccbaa tu ˙ ˜ ´ a ¯o o e. o ´ a o a o . c´c phˆn tu. l` c´c d .`.ng tr`n. C´c mˆu l´.n ho.n nhu. trong H` ??(c) d u.o.c tao ra ˜ `a ˙ a a ¯u o ’ a o a ao ınh ¯. . .o.ng tu.. Ch´ y rˇ ng, c´c nguyˆn tˇc n`y c˜ng sinh ra c´c cˆ u tr´c khˆng ch´nh qui. u´ ` ´ ´ tu a a eaau aa u o ı . Y tu.o.ng co. ban cua phu.o.ng ph´p trˆn l` c´c cˆ u tr´c ph´.c tap c´ thˆ’ d u.o.c tao ´ ˙ ´ ˙ ’ ˙ ’˙ ’ a e aa a u u . o e¯ . . ra t`. c´c cˆ u tr´c d o.n gian bˇ ng c´ch su. dung mˆt sˆ c´c nguyˆn tˇc bi gi´.i han bo.i ’` ´ ´ .´ ˙a ˙. ’ ˙’ ua a u¯ a o oa ea.o. sˆ kha nˇng sˇp xˆp c´c nguyˆn so.. C´c kh´i niˆm n`y l` co. so. cua c´c miˆu ta quan ´´ ´ ˙a ’ ˙˙a ’’ e˙ ’ o aea e a ae aa . .o.c tr` b`y chi tiˆt trong Phˆn 8.5. hˆ-mˆt vˆ n d` s˜ d . ..´e ´ ` e o a ¯ˆ e ¯u ınh a e a Phu.o.ng ph´p phˆ’ ˙ a o Nhu. chı ra trong c´c Phˆn 5.7 v` 5.8, phˆ’ Foureir th´ch ho.p v´.i miˆu ta mˆt c´ch ˙ ` ˙ ’ e˙oa ’. a a a o ı o . tru.c tiˆp t´ tuˆn ho`n hay gˆn tuˆn ho`n cua c´c mˆu trong anh. C´c mˆu to`n ˜ ˜ e ınh ` ´ ` ` ˙a ’ ˙’ a a a a a a a a a . . tˆp trung d ˆt ngˆt cua nˇng lu.o.ng cao trong a u˜a o˙a .’ cuc n`y mˇc d` dˆ d`ng phˆn biˆt do su a .a e a e ¯o . . .. . . 252
- phˆ’ nhu.ng n´i chung rˆ t kh´ ph´t hiˆn bˇ ng phu.o.ng ph´p miˆn khˆng gian do ban ˙ ` ´ ` ˙ ’ o o a oa ea a e o . .o.ng cua phu.o.ng ph´p n`y. ´ ˙ ’ chˆ t d .a phu a ¯i aa ˙ . ¯a O d ˆy ch´ng ta khao s´t ba d ˇc tru.ng cua phˆ’ Fourier thu.`.ng d`ng trong miˆu ’ ˙ ˙a ’ ˙ ’ u ¯a o o u e . .´.ng ch´ cua c´c mˆu kˆt cˆ u; (2) vi ta kˆt cˆ u: (1) c´c n´i nˆ’i bˆt trong phˆ’ cho hu o ˙. ˙ ˜´´ ’´´ ˙ea ınh ˙ a’ auoa o aea . . ban cua mˆu; v` (3) ˙ ’ ˜ `o a´ tr´ cua c´c n´i trong mˇt phˇng tˆn sˆ cho chu k` khˆng gian co ˙ ı˙ a u ’ ’ ˙ ’ a a yo a a . . lai c´c phˆn tu. anh khˆng tuˆn ` ` ` ` . ˙a ’ a ˙˙ ’’ loai bo c´c th`nh phˆn tuˆn ho`n thˆng qua loc gi˜ . a a a a a o u o a . .o.ng ph´p thˆng kˆ. Nhˇc lai l` phˆ’ cua ho`n m` sau d ´ c´ thˆ’ miˆu ta bˇ ng c´c phu ˙ ˙’ ’` ´ ´ ¯o o e e ˙ a a.a o˙ a a a a o e .c d oi x´.ng qua gˆc, nˆn chı cˆn khao s´t mˆt nu.a mˇt phˇng tˆn sˆ. Suy ra ˙ ’ ´ ´ ˙` `o a´ ˙’ ’a ˙a ’ o˙ ’ anh thu ¯ˆ u o e a a . . . nˆu chı ch´ y dˆn phˆn t´ch ach th` moi mˆu tuˆn ho`n chı cˆn x´t tu.o.ng u.ng v´.i ˜ ´ ´ ` ˙` ˙ u ´ ¯e ’ aı˙ ’ ’a e e ı. a a a ´ o mˆt n´i trong phˆ’ thay v` hai. ˙ ou o ı . Viˆc ph´t hiˆn v` diˆn giai c´c d ˇc tru.ng phˆ’ thu.`.ng d .o.c x´t theo thuˆt ng˜. ˙ ea˜ ˙ a ¯a ’ e a e o o ¯u . e a u . . . . cua h`m toa d ˆ cu.c S (r, θ) trong d o r v` θ l` c´c biˆn trong hˆ toa d o n`y. V´.i mˆi ˜ ´ ˙a ’ . ¯o . ¯´ a aa e e . ¯ˆ a o o . . . hu.´.ng θ cˆ d inh, phˆn t´ch h`m Sθ| (r) := S (r, θ) cho d´ng d eu cua phˆ’ (chˇng han, ˙ ˙ ’ ´ a ¯iˆ ˙ ’ o o ¯. aı a o a . . . xuˆ t hiˆn cua n´i) doc theo mˆt hu.´.ng; trong khi v´.i mˆi tˆn sˆ r cˆ d inh phˆn ˜` o ´ ´ ´ ¯. ˙u ’ su a e o o o oa o a . . . . .`.ng tr`n tˆm tai gˆc. t´ch h`m Sr (θ) := S (r, θ) cho d´ng d eu cua phˆ’ doc theo d u o ˙ ´ a ¯iˆ ˙ ’ ı a o. ¯ oa .o . Mˆt mˆ ta to`n cuc nhˆn d .o.c bˇ ng c´ch x´t c´c h`m sau a ¯u . ` o˙ a . ’ o a a eaa . . π S (r) := Sθ ( r ) θ=0 v` a R S (θ) := Sr ( θ ) , r=1 trong d o R l` b´n k´ h` tr`n tˆm tai gˆc. V´.i phˆ’ k´ch thu.´.c N × N, R d u.o.c ˙ ´ ¯´ a a ınh ınh o a .o o oı o ¯. chon l` N/2. .a 8.3.4 Moment Moment bˆc (p + q ) cua h`m liˆn tuc x´c d .nh bo.i ˙a ’ ˙ ’ a e . a ¯i . ∞ ∞ xpy q f (x, y )dxdy mpq := −∞ −∞ v´.i p, q = 0, 1, 2, . . . . o Theo d .nh l´ duy nhˆ t cua Papoulis, nˆu f liˆn tuc t`.ng kh´c v` c´ gi´ compact ´’ ´ a˙ ¯i y e e.u u ao a .o.c x´c d nh duy nhˆ t bo.i a ˙a a` . aa ´’ ´’ a˙ th` moment tˆ t ca c´c bˆc tˆn tai v` d˜y moment {mpq } d u . a ¯i ı .o ¯ . 253
- f . Ngu.o.c lai c˜ng dung: d˜y {mpq } x´c d .nh f. C´c moment trung tˆm x´c d .nh bo.i ˙ ’ . . u ¯´ a a ¯i a a a ¯i ∞ ∞ (x − x)p (y − y )q f (x, y )dxdy, µpq := ¯ ¯ −∞ −∞ trong d o ¯´ m10 m01 x= ¯ v` a y= ¯ . m00 m00 Trong tru.`.ng ho.p r`.i rac cua anh sˆ f c´c moment trung tˆm x´c d .nh bo.i ´ ˙˙ ’’ ˙ ’ o .o. o a a a ¯i (x − x)p(y − y)q f (x, y ). µpq := ¯ ¯ x y C´c moment trung tˆm bˆc nho ho.n 3 l` ˙ ’ a a a a . (x − x)0(y − y)0 f (x, y ) µ00 = ¯ ¯ x y =m (x − x)1(y − y)0 f (x, y ) µ10 = ¯ ¯ x y m10 = m10 − (m00) m00 =0 (x − x)1(y − y)1 f (x, y ) µ11 = ¯ ¯ x y m10m01 = m11 − m00 (x − x)2 (y − y )0f (x, y ) µ20 = ¯ ¯ x y 2m2 m2 m2 10 + 10 = m20 − 10 = m20 − m00 m00 m00 (x − x)0(y − y)2 f (x, y ) µ02 = ¯ ¯ x y m2 01 = m02 − m00 (x − x)3(y − y)0 f (x, y ) µ30 = ¯ ¯ x y = m30 − 3¯m20 + 2¯2 m30 x x 254
- (x − x)1(y − y)2 f (x, y ) µ12 = ¯ ¯ x y = m12 − 2¯m11 − xm02 − 2¯2m10 y ¯ y (x − x)2(y − y)1 f (x, y ) µ21 = ¯ ¯ x y = m21 − 2¯m11 − y m20 − 2¯2m01 x ¯ x (x − x)0(y − y)3 f (x, y ) µ03 = ¯ ¯ x y = m03 − 3¯m02 + 2¯2 m03 y y C´c moment trung tˆm chuˆ’n ho´ x´c d .nh bo.i ˙ ˙ ’ a a a a a ¯i µpq ηpq := , µγ 00 trong d o ¯´ p+q γ := + 1, 2 v´.i pq = 2, 3, . . . . o Tˆp gˆm bay moment bˆ t biˆn d u.o.c suy t`. c´c moment bˆc hai v` ba: a` ´ e ¯.´ ˙ ’ .o a ua a a . φ1 =η20 + η02 φ2 =(η20 − η02)2 + 4η11 2 φ3 =(η30 − 3η12)2 + (3η21 − η03)2 φ4 =(η30 + η12)2 + (η21 + η03 )2 φ5 =(η30 − 3η12)(η30 + η12)[(η30 + η12 )2 − 3(η21 + η03 )2] + (3η21 − η03)(η21 + η03)[3(η30 + η12)2 − (η21 + η03 )2] φ6 =(η20 − η02)[(η30 + η12)2 − (η21 + η03 )2 ] − 4η11 (η30 + η12 )(η21 + η03 ) φ7 =(3η21 − η03)(η30 + η12)[(η30 + η12 )2 − 3(η21 + η03 )2] + (3η12 − η30)(η21 + η03)[3(η30 + η12)2 − (η21 + η03 )2]. Bay moment n`y bˆ t biˆn v´.i c´c ph´p tinh tiˆn, quay v` co gi˜n (xem []). ´ eoa ´ ´ ˙ ’ aa e. e a a 255
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 5 - TS. Ngô Quốc Việt
60 p | 406 | 64
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 1 - TS. Ngô Quốc Việt
43 p | 185 | 32
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 7 - TS. Ngô Quốc Việt
71 p | 186 | 32
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 9 - TS. Ngô Quốc Việt
53 p | 190 | 30
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 2 - TS. Ngô Quốc Việt
60 p | 205 | 30
-
Xử lý ảnh số - Phân đoạn ảnh part 1
5 p | 153 | 26
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Phân tích ảnh (Phân vùng ảnh) - Nguyễn Linh Giang
29 p | 166 | 25
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 3 - TS. Ngô Quốc Việt
36 p | 144 | 25
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 4 - TS. Ngô Quốc Việt
24 p | 165 | 23
-
Xử lý ảnh số - Phân đoạn ảnh part 5
5 p | 111 | 17
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Giới thiệu - TS. Ngô Quốc Việt
8 p | 136 | 16
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Các phương pháp cải thiện chất lượng ảnh - Nguyễn Linh Giang (p2)
25 p | 161 | 15
-
Xử lý ảnh số - Nén dữ liệu ảnh part 6
6 p | 109 | 11
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Các phương pháp cải thiện chất lượng ảnh - Nguyễn Linh Giang (p1)
68 p | 115 | 11
-
Xử lý ảnh số - Những nguyên lý cơ bản part 1
5 p | 126 | 11
-
Xử lý ảnh số - Nén dữ liệu ảnh part 7
6 p | 90 | 11
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Các phương pháp cải thiện chất lượng ảnh - Nguyễn Linh Giang
24 p | 106 | 9
-
Bài giảng Xử lý ảnh số: Chương 1 – ThS. Võ Quang Hoàng Khang
44 p | 93 | 6
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn