Tài li u khóa h c Luy n kĩ năng tr c nghi m V t lí
CÁC LO I DAO Đ NG KHÁC
u 1 : Dao đ ng c ng b c là dao đ ng: ưỡ
A. Có t n s thay đ i theo th i gian
B. Có biên đ ph thu c c ng đ l c c ng b c ườ ưỡ
C. Có chu kì b ng chu kì ng ai l c c ng b c ưỡ
D. Có năng l ng t l v i biên đ ngo i l c c ng b c ượ ưỡ
u 2: S c ng h ng c x y ra khi: ưở ơ
A. Biên đ dao đ ng c a v t tăng lên khi có ngo i l c tác d ng
B. T n s dao đ ng c ng b c b ng t n s dao đ ng c a h ưỡ
C. L c c n môi tr ng r t nh ườ
D. C 3 đi u trên
u 3: Dao đ ng t do là;
A. Dao đ ng ph thu c các đ c tính c a h và các y u t bên ngoài ế
B. Dao đ ng ch ph thu c các đ c tính c a h và không ph thu c y u t bên ngoài ế
C. Dao đ ng có biên đ không ph thu c vào cách kích thích dao đ ng
D. Không có câu nào đúng
u 4 : Ch n câu Đúng. Dao đ ng duy trì là dao đ ng t t d n mà ng i ta ườ
A. làm m t l c c n c a môi tr ng đ i v i v t chuy n đ ng. ườ
B. tác d ng ngo i l c bi n đ i đi u hoà theo th i gian vào v t chuy n đ ng. ế
C. tác d ng ngo i l c vào v t dao đ ng cùng chi u v i chuy n đ ng trong m t ph n c a
t ng chu kỳ
D. kích thích l i dao đ ng sau khi dao đ ng b t t d n.
u 5: Nguyên nhân gây ra dao đ ng t t d n c a con l c đ n dao đ ng trong không khí là ơ
A. do tr ng l c tác d ng lên v t. B. do l c căng c a dây treo.
C. do l c c n c a môi tr ng. ườ D. do dây treo có kh i l ng đáng k . ượ
u 6: Phát bi u nào sau đây là đúng?
A. Trong dao đ ng t t d n, m t ph n c năng đã bi n đ i thành nhi t năng. ơ ế
B. Trong dao đ ng t t d n, m t ph n c năng đã bi n đ i thành hoá năng. ơ ế
C. Trong dao đ ng t t d n, m t ph n c năng đã bi n đ i thành đi n năng. ơ ế
D. Trong dao đ ng t t d n, m t ph n c năng đã bi n đ i thành quang năng. ơ ế
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi t ườ Trang 1
Tài li u khóa h c Luy n kĩ năng tr c nghi m V t lí
u 7 : Biên đ c a dao đ ng c ng b c ưỡ không ph thu c vào:
A. pha ban đ u c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t.
B. biên đ ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t.
C. t n s ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t.
D. h s c n (c a ma sát nh t) tác d ng lên v t.
u 8 : Phát bi u nào sau đây là đúng? Hi n t ng c ng h ng ch x y ra v i: ượ ưở
A. dao đ ng đi u hoà. B. dao đ ng riêng.
C. dao đ ng t t d n. D. v i dao đ ng c ng b c. ưỡ
u 9: Phát bi u nào sau đây là không đúng?
A. t n s góc l c c ng b c b ng t n s góc dao đ ng riêng. ưỡ
B. t n s l c c ng b c b ng t n s dao đ ng riêng. ưỡ
C. chu kỳ l c c ng b c b ng chu kỳ dao đ ng riêng. ưỡ
D. biên đ l c c ng b c b ng biên đ dao đ ng riêng. ưỡ
u 10 : Trong nh ng dao đ ng t t d n sau, tr ng h p nào là dao đ ng t t d n có l i? ườ
A.Dao đ ng c a khung xe khi đi qua ch đ ng m p mô ườ B. Dao đ ng c a qu l c đ ng
h
C. Dao đ ng c a con l c lò xo trong phòng thí nghi m D. C B và C
u 11 : Trong dao đ ng t t d n thì
A. chu kì dao đ ng gi m d n theo c p s c ng.
B. đ ng năng, th năng là đ i l ng b o toàn. ế ượ
C. biên đ dao đ ng gi m d n theo th i gian.
D. l c c n môi tr ng là nguyên nhân làm cho th năng c a dao đ ng t t d n v i t n s b ng ườ ế
t n s c a l c c n môi tr ng ườ
u 12. M t ng i xách m t n c đi trên đ ng, m i b c đi đ c 50 m. Chu dao ườ ướ ườ ướ ượ
đ ng riêng c a n c trong xô là 1 s. Ng i đó đi v i v n t c v thì n c trong xô b sóng sánh ướ ườ ướ
m nh nh t. V n t c v có th nh n giá tr nào trong các giá tr sau:
A. 2,8 km/h B. 1,8 km/h C. 1,5 km/h D. 5,6 km/h
u 13. Hãy ch n các c m t thích h p đ đi n vào các ch tr ng sau cho h p nghĩa:
Dao đ ng t do dao đ ng ……… ch ph thu c các …………. không ph thu c các
……
A. Li đ , y u t bên ngoài, đ c tính c a h ế
B. Biên đ , đ c tính c a h , y u t bên ngoài ế
C. T n s , y u t bên ngoài, đ c tính c a hê ế
D. Chu kì, đ c tính c a h , y u t bên ngoài ế
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi t ườ Trang 2
Tài li u khóa h c Luy n kĩ năng tr c nghi m V t lí
u 14. M t con l c dao đ ng t t d n. C sau m i chu kì, biên đ gi m 3 %. Ph n năng
l ng c a con l c b m t đi trong m t dao đ ng toàn ph n là bao nhiêu?ượ
A. 3 % B. 9 % C. 4,5 % D. 6 %
u 15. Ch n câu đúng. G i f t n s c a l c c ng b c, f ưỡ o t n s dao đ ng riêng c a h . Hi n
t ng c ng h ng là hi n t ng:ượ ưở ượ
A. Biên đ c a dao đ ng c ng b c tăng nhanh đ n giá tr c c đ i khi f – f ưỡ ế 0 = 0.
B. Biên đ c a dao đ ng t t d n tăng nhanh đ n giá tr c c đ i khi f = f ế 0.
C. Biên đ c a dao đ ng tăng nhanh đ n giá tr c c đ i khi f = f ế 0.
D. T n s c a dao đ ng c ng b c tăng nhanh đ n giá tr c c đ i khi t n s dao đ ng riêng ưỡ ế
f0 l n nh t.
Ngu n: Hocmai.vn
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi t ườ Trang 3
Tài li u khóa h c Luy n kĩ năng tr c nghi m V t lí
CÁC LO I DAO Đ NG KHÁC
1B 11C
2B 12B
3B 13D
4C 14D
5C 15A
6A
7A
8D
9D
10A
Ngu n: Hocmai.vn
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi t ườ Trang 4