1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
lượt xem 54
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 10', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
- List of 1000 Kanji 堂 任天堂 nin ten dou - Nintendo video game company hall 226 DOU 食堂車 shoku dou sha - dining car ドウ 食堂 shoku dou - lunch room, cafeteria 特 特別 toku betsu - special special 227 TOKU 特に toku ni - especially, particularly トク 特技 toku gi - special skill 肉 皮肉 hi niku - irony, ironic meat 228 NIKU 牛肉 gyuu niku - beef ニク 筋肉 kin niku - muscle 野 荒野 ara no - wasteland, wilderness plains, field 229 YA , SHO 野球 ya kyuu - baseball ヤ , ショ 長野県 nagano ken - Nagano prefecture no の 発 shuppatsu - depart, leave 出発 depart, start from, 230 HATSU baku hatsu - explosion to happen 爆発 ハツ hakken - discovery 発見 abaku , tatsu hatsu mei - invention 発明 あ ば く, た つ www.thejapanesepage.com 46
- List of 1000 Kanji 飯 meal, cooked rice 御飯 go han - rice, meal 231 HAN 朝ご飯 asa go han - breakfast ハン 炊飯器 sui han ki - rice cooker meshi めし 病 病気 byou ki - sick ill, sick 232 BYOU 病院 byou in - hospital ビョウ 急病 kyuu byou - sudden illness yamai , yamu あ ま い, や む 不 不可能 fu ka nou - impossible non-, negative, 233 FU , BU 不安 fu an - uneasy, unsure bad フ ,ブ 不公平 fu kou hei - unfairness, injustice 服 洋服 you fuku - western style clothes clothing, obey 234 FUKU 衣服 i fuku - clothes フク 服従 fuku juu - obedience 物 植物 shoku butsu - plant life thing, matter, 235 BUTSU , MOTSU 物語 mono gatari - story, legend object ブ ツ, モ ツ 食べ物 tabe mono - something to eat mono もの www.thejapanesepage.com 47
- List of 1000 Kanji 文 bun mei - civilization sentence, literature 文明 236 BUN , MON bun ka - culture 文化 ブ ン, モン bun gu - stationery 文具 fumi , aya bun shou - a sentence 文章 ふみ,あや 別 separate, another, 別荘 bessou - a second house 237 BETSU 特別 toku betsu - special specially ベツ 別に betsu ni - it's not that important, not particularly wakareru , wakeru わ か れ る ,わ ける 勉 勉強 ben kyou - study exertion 238 BEN 不勉強 fu ben kyou - idleness べん 勉強中 ben kyou chuu - in the midst of studying tsutomeru つとめる 目 一目ぼれ hito me bore - love at first sight eye 239 MOKU , BOKU 目的 moku tek i - purpose, goal モ ク, ボ ク 左目 hidari me - left eye me め 用 使用 shi you - use use, service, 240 YOU 用紙 you shi - paper, form business ヨウ 用意 you i - prepare mochiiru 用心棒 you jin bou - body gaurd も ちいる www.thejapanesepage.com 48
- List of 1000 Kanji 夜 夜逃げ yo nige - flight in the night, fleeing in the night night, evening 241 YA 今夜 kon ya - this evening ヤ 夜間 ya kan - night, night time yo , yoru よ, よ る 曜 何曜日 nan you bi - what day of the week? weekday 242 YOU 金曜日 kin you bi - Friday ヨウ 土曜日 do you bi - Saturday 洋 洋服 you fuku - western style clothing the West, 243 YOU 洋食 you shoku - western (foreign) food western style, ヨウ 洋画 you ga - foreign painting ocean 理 logic, reason, truth 理由 ri yuu - reason, cause 244 RI 無理 mu ri - impossible, unreasonable リ 理科 ri ka - science 料 料金 ryou kin - a charge, a fee fee, materials 245 RYOU 料理 ryou ri - cooking, dish リョウ 飲料 in ryou - a drink (written word) www.thejapanesepage.com 49
- List of 1000 Kanji 相 首相 shu shou - prime minister each other , 246 SOU , SHOU mutual , 相合傘 ai ai gasa - 2 people sharing an umbrella そう ,しょう appearance , 相変わらず ai ka warazu - same as always; ai aspect same ole same ole... あい minister of state 相撲 sumou - Sumo (has a special su sound 愛 愛している - I love you! love 247 愛妻 ai sai - beloved wife 愛知県 ai chi ken - Aichi prefecture ai 愛読 ai doku - a Book lover あい 合 相合傘 ai ai gasa - 2 people sharing an umbrella to be together; 248 GOU , KATSU to fit 場合 ba ai - a case, situation ゴ ウ, カ ツ 具合 gu ai - condition (of various things) au 都合 tsu gou - circumstances, condition, convenience あう 商 商港 shou kou - a trade port to sell; trade 249 SHOU 商業 shou gyou - commerce, business しょう akinau あきなう 浅 経験が浅い kei ken ga asai - have little experience shallow, 250 SEN superficial 浅緑 asa midori - light green, pale green せん asai あさ い www.thejapanesepage.com 50
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 251 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 211 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 191 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 157 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn