
150 CÂU H I VÀ BÀI T P TN ÔN THI ĐH-CĐỎ Ậ
1. Dao đông điên t trong mach LC cua may phat dao đông điêu hoa la: ư
a.Dao đông c ng b c v i tân sô phu thuôc đăc điêm cua tranzito ươ ư ơ
b. Dao đông duy tri v i tân sô phu thuôc đăc điêm cua tranzito ơ
c.Dao đông t do v i tân sô f = 1/2 ư ơ
LCπ
d. Dao đông tăt dân v i tân sô f = 1/2 π L C ơ
2. (I) Tia sang đi qua thâu kinh phân ky luôn luôn co tia lo r i xa truc chinh vi (II) Tia sang đi qua thâu kinh ơ
phân ky giông nh đi qua môt lăng kinh co đay h ng ra ngoai. ư ươ
a. Hai phat biêu đêu đung, co liên quan b. Hai phat biêu đêu đung, không liên quan
c. Phat biêu 1 đung, phat biêu 2 sai d. Phat biêu 1 sai, phat biêu 2 đung
3. (I) Ph ng trinh vi phân cua dao đông điên t va dao đông c hoc co cung dang vi (II) Dao đông điênươ ư ơ
t va dao đông c hoc co s giông nhau vê quy luât biên đôi theo th i gian. ư ơ ư ơ
a. Hai phat biêu đêu đung, co liên quan b. Hai phat biêu đêu đung, không liên quan
c. Phat biêu 1 đung, phat biêu 2 sai d. Phat biêu 1 sai, phat biêu 2 đung
4. Môt đoan mach gôm môt điên tr thuân R nôi tiêp v i môt tu điên co điên dung măc vao hiêu điên thê ơ ơ
xoay chiêu u = Uosinωt. Góc lêch pha cua hiêu điên th so v i c ng đô xác đinh b i hê th c nào sau ế ớ ườ ơ ứ
đây?
a. tgφ = RωC b. tgφ = -RωC c. tgφ = 1/R ω C d. tgφ = - 1/R ω C
5. Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s có ph ng trình nh sau: xộ ề ươ ầ ố ươ ư 1 = A1sin(ωt + φ1); x2
= A2sin(ωt + φ2). Biên đ dao đ ng t ng h p có giá tr c c đ i khi đ l ch pha c a hai dao đ ng thànhộ ộ ổ ợ ị ự ạ ộ ệ ủ ộ
ph n có giá tr nào sau đây? ầ ị
a. |φ2 – φ1| = (2k + 1)π b. |φ2 – φ1| = (2k + 1)π/2 c. |φ2 – φ1| = 2kπ d. a ho c b ặ
6. L c căng dây v trí có góc l ch xác đ nh b i: ự ở ị ệ ị ở
a. T = mg(3cosαo - 2cosα) b. T = mg(3cosα - 2cosαo)
c. T = mg(2cosα – 3mgcosαo) d. T = 3mgcosαo – 2mgcosα
7. (I) Máy biên thê không hoat đông đ c v i dong điên không đôi vi (II) máy biên thê hoat đông d a vao ươ ơ ư
hiên t ng cam ng điên t . ươ ư ư
a. Phat biêu I va phat biêu II đung. Hai phat biêu co t ng quan ươ
b. Phat biêu I va phat biêu II đung. Hai phat biêu không t ng quan ươ
c. Phat biêu I đung, phat biêu II sai d. Phat biêu I sai, phat biêu II đung
8. Điên dung cua tu điên trong mach dao đông băng 0,2 μF. Đê mach co tân sô riêng băng 500Hz thi hê sô
t cam cua cuôn cam phai co gia tri nao sau đây (πư 2=10)
a. 0,1 H b. 0,2 H c. 0,5 H d. 0,8 H
9. Kh o sát hi n t ng giao thoa trên m t dây đàn h i AB có đ u A n i v i ngu n có chu kỳ T, biên đả ệ ượ ộ ồ ầ ố ớ ồ ộ
a, đ u B là đ u ph n x có th c đ nh hay t do. Ph ng trình sóng t i t i đ u ph n x B: Uầ ầ ả ạ ể ố ị ự ươ ớ ạ ầ ả ạ TB =
asin(2 πt/T). Tr ng h p đ u B c đ nh. Ph ng trình sóng t i, sóng ph n x t i đi m M cách B m tườ ợ ầ ố ị ươ ớ ả ạ ạ ể ộ
kho ng x là: ả
a. UtM = asin2π(t/T + x/λ); UPM = a sin2π(t/T – x/λ)
b. UtM = asin2π(t/T – x/λ); UPM = a sin2π(t/T + x/λ)
c. UtM = asin2π(t/T + x/λ); UPM = -a sin2π(t/T – x/λ)
d. UtM = asin2π(t/T – x/λ); UPM = -a sin2π(t/T + x/λ)
10. Ph ng trình nào sau đây là ph ng trình dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng,ươ ươ ộ ổ ợ ủ ộ ề ươ
cùng t n s : xầ ố 1 = 4sin10 t; x2 = 4
3
sin(10t +π /2) ?
a. x = 8sin(10t + π /3) b. x = 8sin(10t - π /3)
c. x = 4
3
sin(10t - π /3) d. x = 4
3
sin(10t + π /2)

11. Dong điên môt chiêu tao b i may phat điên môt chiêu ma phân ng chi co môt khung dây co tinh chât ơ ư
nao sau đây:
a. Co c ng đô biên đôi tuân hoan theo th i gian ươ ơ b. Giông dong điên chinh l u hai n a chu ky ư ư
b. Giông dong điên chinh l u hai n a chu ky có g n thêm b l c ư ư ắ ộ ọ d. Ca hai tinh chât b va c
12. Hat nhân . 92 234 U phong xa phat ra hat α. Tinh năng l ng toa ra d i dang đông năng cua cac hat, ươ ươ
biêt m (U234) = 233,9904u; m(Th230) = 229,9737u; m(He) = 4,0015u.
a. 0,227.10-10 J b. 0,227.10-11 J c. 0,227.10-7 J d. 0,227.10-8 J
13. Môt thâu kinh lom, lôi co chiêt suât 1,5, co ban kinh măt lom băng 40 cm, ban kinh măt lôi băng 20 cm.
Truc chinh cua thâu kinh thăng đ ng, măt lom trên. Tiêu c c cua thâu kinh co gia tri nao sau đây: ư ơ ư
a. 40 cm b. 60 cm c. 80 cm d. 30 cm
14. Công thoat electron cua môt qua câu kim loai la 2,36 eV. Chiêu anh sang kich thich co = 0,36 um; qua
câu đăt cô lâp co hiêu điên thê c c đai la 1,1 v. B c xa kich thich se co b c song bao nhiêu nêu hiêu ư ư ươ
điên thê c c đai gâp đôi điên thê trên. ư
a. 0,72 μm b. 2,7 μm c. 0,18 μm d. 0,27 μm
15. (I) Co thê dung môt ph ng phap chung đê nghiên c u hai loai dao đông điên t va dao đông c hoc vi ươ ư ư ơ
(II) Dao đông điên t va dao đông c hoc co cung ban chât. ư ơ
a. Phat biêu I va phat biêu II đung. Hai phat biêu nay co t ng quan. ươ
b. Phat biêu I va phat biêu II đung. Hai phat biêu không t ng quan. ươ
c. Phat biêu I đung, phat biêu II sai. d. Phat biêu I sai, phat biêu II đung.
16. M t v t khi dich chuy n kh i v trí cân b ng m t đo n x ch u tác d ng c a m t l c f = -kx thì v tộ ậ ể ỏ ị ằ ộ ạ ị ụ ủ ộ ự ậ
dao đ ng ...... . Đi n vào ch tr ng (......) m t trong các c m t sau: ộ ề ỗ ố ộ ụ ừ
a. Đi u hòa ềb. T do ực. C ng b c ưỡ ứ d. T t d n ắ ầ
17. M t dây AB dài 90 cm có đ u B tha t do. T o đ u A m t dao đ ng đi u hòa ngang có t n s 100ộ ầ ự ạ ở ầ ộ ộ ề ầ ố
Hz ta có sóng d ng, trên dây có 4 múi nguyên. V n t c truy n sóng trên dây có giá tr bao nhiêu? ừ ậ ố ề ị
a. 20 m/s b. 40 m/s c. 30 m/s d. 60 m/s
18. Môt ng i cao 1,7m co măt cach cach đinh đâu 10 cm, đ ng nhin vao môt g ng phăng thăng đ ng. ươ ư ươ ư
Khoang cach t b d i cua g ng t i măt đât năm ngang co gia tri tôi đa la bao nhiêu thi ng i đo ư ơ ươ ươ ơ ươ
thây đ c anh cua chân minh trong g ng? ươ ươ
a. 0,8 m b. 0,85 m c. 0,75 m d. 0,6 m
19. I. Thi nghiêm Hertz II. Thi nghiêm Ruthefrord
III. Thi nghiêm v i khe Young ơ IV. Thi nghiêm v i tê bao quang đi n ơ ệ
Thi nghiêm co liên quan đên hiên t ng quang điên la: ươ
a. I b. II c. III và IV d. I va IV
20. Điêu nao sau đây la sai khi noi vê đ ng đi cua tia sang qua g ng câu. ươ ươ
a. Tia t i song song truc chinh cua g ng câu lom cho tia phan xa đi qua tiêu điêm chinh cua g ng. ơ ươ ươ
b. Tia t i song song truc chinh cua g ng câu lôi cho tia phan xa đi qua tiêu điêm chinh cua g ng. ơ ươ ươ
c. Tia t i đinh g ng câu cho tia phan xa đôi x ng v i tia t i qua truc chinh. ơ ươ ư ơ ơ
d. Tia t i qua tâm C cua g ng câu lom cho tia phan xa trung v i tia t i. ơ ươ ơ ơ
21. Hai điêm sang S 1S2 cung trên truc chinh, hai bên môt thâu kinh hôi tu co tiêu c f = 9 cm. Hai điêm ơ ơ ư
sang cach nhau 24 cm. Thâu kinh phai đăt cach S 1 môt khoang bao nhiêu thi anh cua hai điêm sang cho
b i thâu kinh trung nhau. ơ
a. 6 cm b. 12 cm c. 18 cm d. a hoăc c
22. Môt vât AB song song môt man M, cach man 100 cm. Di chuyên môt thâu kinh hôi tu trong khoang gi a ư
vât va man ta tim đ c hai vi tri cua thâu kinh cho anh ro cua vât trên man. Hai anh nay co đô l n lân ươ ơ
l t la 4,5 cm va 2 cm. Đô phân lom vao môt l p n c, tiêu c cua thâu kinh co gia tri nao sau đây:ươ ơ ươ ư
(chiêt suât cua n c n’=4/3) ươ
a. 48 cm b. 36 cm c. 24 cm d. 12 cm
23. (I) V i thâu kinh phân ky, vât thât luôn luôn cho anh ao gân thâu kinh h n vât vi (II) Thâu kinh phân kyơ ơ
co tac dung lam tia lo lêch xa truc chinh sp v i tia t i. ơ ơ

a. Hai phat biêu đêu đung, co liên quan b. Hai phat biêu đêu đung, không liên quan
c. Phat biêu 1 đung, phat biêu 2 sai d. Phat biêu 1 sai, phat biêu 2 đung
24. Môt mang điên 3 pha hinh sao co hiêu điên thê pha la 127v. Hiêu điên thê dây co gia tri bao nhiêu?
a. 110 v b. 220 v c. 380 v d. 127 v
25. (I) Dao đ ng c ng b c có t n s b ng t n s c a l c ngoài; (II) Vì t n s c a l c ngoài cũng là t nộ ưỡ ứ ầ ố ằ ầ ố ủ ự ầ ố ủ ự ầ
s dao đ ng t do c a h . Ch n: ố ộ ự ủ ệ ọ
a. Hai phat biêu đêu đung, co liên quan b. Hai phat biêu đêu đung, không liên quan
c. Phat biêu 1 đung, phat biêu 2 sai d. Phat biêu 1 sai, phat biêu 2 đung
26. (I) Dong điên xoay chiêu qua đ c mach co tu điên; (II) Vi dong đêin xoay chiêu co thê đi qua l p điên ươ ơ
môi gi a hai ban tu điên. Chon: ư
a. Hai phat biêu đêu đung, co liên quan b. Hai phat biêu đêu đung, không liên quan
c. Phat biêu 1 đung, phat biêu 2 sai d. Phat biêu 1 sai, phat biêu 2 đung
27. Giao thoa anh sang qua kinh loc săc la hiên t ng: ươ
a. Giao thoa cua hai song điên t kêt h p ư ơ
b. Giao thoa cua hai song âm kêt h p ơ
c. Xuât hiên cac vach sang tôi xen ke trong vung găp nhau cua hai chum anh sang kêt h p ơ
d. a, c đung
28. (I) Co thê biên đôi may phat điên xoay chiêu 3 pha thanh đông c không đông bô 3 pha vi (II) Ca hai co ơ
câu tao hoan toan giông nhau chi khac cach vân hanh.
a. Hai phat biêu đêu đung, co liên quan b. Hai phat biêu đêu đung, không liên quan
c. Phat biêu 1 đung, phat biêu 2 sai d. Phat biêu 1 sai, phat biêu 2 đung
29. Tính ch t nào sau đây cua tia hông ngoai la ấ sai:
a. Tac dung nhiêt b. Làm cho m t s ch t phát quangộ ố ấ
b. Gây ra hiêu ng quang điên môt sô chât ư ơ c. Măt ng i không nhin thây đ c ươ ươ
30. Anh sang kich thich co b c song 0,330 μm. Đê triêt tiêu dong quang điên phai đăt hiêu điên thê ham ươ
1,38 V. Tinh gi i han quang điên cua kim loai đo. ơ
a. 6,6 μm b. 6,06 μm c. 0,066 μm d. 0,66 μm
31. Môt mach dao đông gôm môt cuôn cam co L=1mH va môt tu điên co C=0,1μF. Tân sô riêng cua mach co
gia tri nao sau đây:
a. 1,6.104 Hz b. 3,2.104 Hz c. 1,6.103 Hz d. 3,2.103 Hz
32. Hi u đi n th gi a hai đ u m t cu n c m thu n L có bi u th c: U = Uệ ệ ế ữ ầ ộ ộ ả ầ ể ứ osin(ωt + α). Bi u th c c ngể ứ ườ
đ dòng đi n qua cu n c m là i = Iộ ệ ộ ả osin(ωt + φ). Io và φ có giá tr nào sau đây? ị
a. Io = UoωL φ = π/2 b. Io = UoωL φ = -π/2
c. Io = Uo/ωL φ = α - π/2 d. Io = Uo/ωL φ = α + π/2
33. Điêu nao sau đây la đung khi noi vê hiêu điên thê pha, hiêu điên thê dây:
a. Trong mang điên 3 pha hinh sao, hiêu điên thê gi a hai đâu môi cuôn dây trong stato goi la hiêu điên ư
thê pha.
b. Trong mang điên 3 pha tam giac, hiêu điên thê gi a hai đâu môi cuôn dây trong stato cung goi la hiêu ư
điên thê pha.
c. Trong mang điên 3 pha, hiêu điên thê gi a hai dây pha goi la hiêu điên thê dây. ư
d. a va c đung
34. Hai đi m Mể1, M2 trên cùng m t ph ng truy n c a sóng, cách nhau m t kho ng d. Sóng truy n tở ộ ươ ề ủ ộ ả ề ừ
M1 t i Mớ2. Đ l ch pha c a sóng Mộ ệ ủ ở 2 so v i sóng Mớ ở 1 là:
a. Δφ = 2πd/λ b. Δφ = -2πd/λ c. Δφ = 2πλ/d d. Δφ = -2πλ/d
35. M t tr i có kh i l ng 2.10ặ ờ ố ượ 30kg và công su t b c x 3,8.10ấ ứ ạ 26W.
a) Sau m i giây kh i l ng c a m t tr i gi m đi bao nhiêu?ỗ ố ượ ủ ặ ờ ả
b) N u công su t b c x không đ i thì sau m t t năm n a ph n kh i l ng gi m đi b ng bao nhiêuế ấ ứ ạ ổ ộ ỉ ữ ầ ố ượ ả ằ
ph n trăm hi n nay?ầ ệ
a. a) 42.109 kg , b) 0,07% b. a) 4,2.109 kg , b) 0,07%

c. a) 4,2.109 kg , b) 0,007% d. a) 4,2.108 kg , b) 0,007%
36. Môt kinh thiên văn co tiêu c cua vât kinh, thi kinh lân l t la f ư ươ 1, f2. Điêu nao sau đây la SAI khi noi vê
tr ng h p ngăm ch ng vô c c cua kinh? ươ ơ ư ư
a. Vât vô c c cho anh vô c c ơ ư ơ ư b. Khoang cach gi a vât kinh va thi kinh la l = f ư 1 + f2
c. Đô bôi giac G = f 2/f 1 d. Tiêu điêm anh cua vât kinh trung v i tiêu điêm vât cua thi kinh ơ
37. Ph i đ t m t v t th t cách th u kính h i t tiêu c f m t kho ng bap nhiêu đ đ cho kho ng cáchả ặ ộ ậ ậ ấ ộ ụ ự ộ ả ể ể ả
gi a v t và nh th t cho b i th u kính có giá tr nh nh t:ữ ậ ả ậ ở ấ ị ỏ ấ
a. d = f b. d = 2f c. d = 0,5f d. d = 4f
38. Tính năng l ng liên k t riêng c a h t α. Bi t mượ ế ủ ạ ế α = 4,0015u, mp = 1,0073u, mn = 1,0087u.
a. 7,1 MeV b. 71 MeV c. 0,71 MeV d. 0,071 MeV
39. Môt đông c không đông bô ba pha đâu theo hinh sao vao mang điên ba pha co hiêu điên thê dây la ơ
380V. Đông c co công suât 10 kW va hê sô cosφ = 0,8. Hiêu điên thê đ a vao môi pha cua đông c co ơ ư ơ
gia tri bao nhiêu?
a. 380 v b. 220 v c. 127 v d. 110 v
40. Khoang vân trong giao thoa cua song anh sang đ n săc đ c tinh theo công th c (cac ky hiêu dung nh ơ ươ ư ư
sach giao khoa):
a. ax/D b. λD/ a c. λa/ D d. λx/ D
41. Hiêu điên thê hiêu dung gi a hai đâu môt công t co gia tri không đôi băng 120V. Măc vao công t môt ư ơ ơ
bêp điên. Sau 5 gi công t chi điên năng tiêu thu la 6 kWh. C ng đô hiêu dung cua dong điên qua bêp ơ ơ ươ
điên la:
a. 12 A b. 6 A c. 5 A d. 10 A
42. Môt đông c không đông bô ba pha đâu theo hinh sao vao mang điên ba pha co hiêu điên thê dây la ơ
380V. Đông c co công suât 10 kW va hê sô cosφ = 0,8. C ng đô hiêu dung cua dong điên qua môi ơ ươ
cuôn dây cua đông c co gia tri bao nhiêu? ơ
a. 18,9 A b. 56,7 A c. 38,6 A d. 19,8 A
43. Môt mach dao đông khi dung tu điên C 1 thi tân sô riêng cua mach la f 1 = 30 kHz, khi dung tu điên C 2 thi
tân sô riêng cua mach la f 2 = 40 kHz. Khi mach dao đông dung hai tu C 1 va C2 ghep song song thi tân sô
riêng cua mach la:
a. 35 KHz b. 24 KHz c. 50 KHz d. 48 KHz
44. Đi u nào sau đây là ềsai khi nói v năng l ng trong dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo? ề ượ ộ ề ủ ắ
a. C năng c a con l c t l v i bình ph ng c a biên đ dao đ ng ơ ủ ắ ỷ ệ ớ ươ ủ ộ ộ
b. C năng là m t hàm s sin theo th i gian v i t n s b ng t n s dao đ ng c a con l c ơ ộ ố ờ ớ ầ ố ằ ầ ố ộ ủ ắ
c. Có s chuy n hóa qua l i gi a đ ng năng và th năng ự ể ạ ữ ộ ế
d. C năng t l v i bình ph ng c a t n s dao đ ng ơ ỷ ệ ớ ươ ủ ầ ố ộ
45. (I) Song điên t không truyên qua môi tr ng cach điên vi (II) Môi tr ng cach điên không co cac điên ư ươ ươ
tich t do ư
a. Phat biêu I va phat biêu II đung. Hai phat biêu nay co t ng quan. ươ
b. Phat biêu I va phat biêu II đung. Hai phat biêu không t ng quan. ươ
c. Phat biêu I đung, phat biêu II sai. d. Phat biêu I sai, phat biêu II đung.
46. Năng l ng c a m t con l c bi n đ i bao nhiêu l n n u t n s c a nó tăng g p 3 l n và biên đượ ủ ộ ắ ế ổ ầ ế ầ ố ủ ấ ầ ộ
gi m 2 l n?ả ầ
a. 3/2 l nầb. 2/3 l nầc. 9/4 l nầd. Không đ iổ
47. Tinh sô electron t i đ c anod trong m i giây khi c ng đô cua dong quang điên la 16 μA ơ ươ ỗ ươ
a. 6,2.1013 b. 1017 c. 1016 d. 1014
48. (1) S phân hach la hiên t ng môt hat nhân năng hâp thu môt n trôn châm va v thanh hai hat nhânư ươ ơ ơ
trung binh (2) Viêt Nam co nha may điên nguyên t ư
a. Hai phat biêu đêu đung, co liên quan b. Hai phat biêu đêu đung, không liên quan
c. Phat biêu 1 đung, phat biêu 2 sai d. Phat biêu 1 sai, phat biêu 2 đung

49. Môt chum tia song song hep chiêu t i môt g ng phăng năm ngang v i goc t i i = 30 ơ ươ ơ ơ o. Chum tia t i cô ơ
đinh, đê co chum tia phan xa năm ngang phai quay g ng môt goc nho nhât la bao nhiêu? ươ
a. 15o b. 30o c. 45o d. 75o
50. Hi n t ng c ng h ng x y ra khi ...(I)... c a l c ngoài b ng ...(II)... c a dao đ ng c ng b c. Đi nệ ượ ộ ưở ả ủ ự ằ ủ ộ ưỡ ứ ề
vào ch tr ng (......) m t trong các c m t sau: ỗ ố ộ ụ ừ
a. (I) Biên đ , (II) T n s ộ ầ ố b. (I) T n s , (II) T n sầ ố ầ ố
c. (I) Pha, (II) biên độd. (I) T n s , (II) pha ầ ố
51. Môt lăng kinh co goc chiêt quang A = 60 o chiêt suât n = 2 đăt trong không khi, tia sang đ n săc t i lăng ơ ơ
kinh v i goc t i i. Goc t i i co gia tri bao nhiêu thi co tia lo v i goc lêch nho nhât. ơ ơ ơ ơ
a. i = 20o b. i = 30o c. i = 45o d. i = 60o
52. (I) Măt viên thi co điêm c c viên vô c c vi (II) Măt viên thi co thê nhin thây vât xa vô c c ư ơ ư ơ ư
a. Hai phat biêu đêu đung, co liên quan b. Hai phat biêu đêu đung, không liên quan
c. Phat biêu 1 đung, phat biêu 2 sai d. Phat biêu 1 sai, phat biêu 2 đung
53. Môt ng i viên thi co điêm c c cân cach măt 40 cm. Nêu ng i nay đeo kinh co đô tu +5/3 điôp thi ươ ư ươ
nhin đ c vât gân nhât la bao nhiêu? ươ ơ
a. 24 cm b. 12 cm c. 16 cm d. 20 cm
54. M t con l c Iò xo g m m t v t kh i l ng m = 100 g treo vào đ u m t lò xo có đ c ng k = 100ộ ắ ồ ộ ậ ố ượ ầ ộ ộ ứ
N/m. Kích thích v t dao đ ng. Trong quá trình dao đ ng, v t có v n t c c c đ i b ng 62,8 cm/s. Xemậ ộ ộ ậ ậ ố ự ạ ằ
π2 = 10. Biên đ dao đ ng c a v t là: ộ ộ ủ ậ
a. 1 cm b. 2 cm c. 7,9 cm d. 2,4 cm
55. Ph ng trình nào sau đây là ph ng trình dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng,ươ ươ ộ ổ ợ ủ ộ ề ươ
cùng t n s : xầ ố 1 = 4sin10πt; x2 = 4
3
sin(10πt + π/2) ?
a. x = 8sin(10πt + π/3) b. x = 8sin(10πt - π/3) c. x = 4
3
sin(10πt - π/3) d. x = 4
3
sin(10πt)
56. M t lò xo kh i l ng không đáng k có chi u dài t nhi n lộ ố ượ ể ề ự ề 0, đ c treo vào m t đi m c đ nh. Treoượ ộ ể ố ị
vào lò xo m t v t kh i l ng mộ ậ ố ượ 1 = 100g thì đ dài c a lò xo là lộ ủ 1 = 31 cm. Treo thêm m t v t kh iộ ậ ố
l ng mượ 2 = 100g vào lò xo thì đ dài c a lò xo là lộ ủ 2 = 32 cm. L y g = 10 m/sấ2. Chi u dài lề0 là:
a. 30 cm b. 20 cm c. 30,5 cm d. 28 cm
57. (I) Nhiêt đô cang cao vât cang phat xa manh vê phia song ngăn (II) Co thê d a vao quang phô liên tuc đê ư
đo nhiêt đô cua vât phat xa
a. Hai phat biêu đêu đung, co liên quan b. Hai phat biêu đêu đung, không liên quan
c. Phat biêu (I) đung, phat biêu (II) sai d. Phat biêu (I) sai, phat biêu (II) đung
58. (I) Môt đoan mach điên xoay chiêu tiêu thu môt công suât P v i hiêu điên th hi u dung U không đôi. ơ ế ệ
N u hê s công su t cua mach tăng thi co L I; (II) Vì khi hê sô công suât tăng thì c ng đô hiêu dungế ố ấ Ơ ươ
c a dòng điên qua mach cung tăng. Chon: ủ
a. Hai phat biêu đêu đung, co liên quan b. Hai phat biêu đêu đung, không liên quan
c. Phat biêu 1 đung, phat biêu 2 sai d. Phat biêu 1 sai, phat biêu 2 đung
59. Sóng truy n trên dây Ax dài v i v n t c 8 m/s. Ph ng trình dao đ ng c a ngu n A: Uề ớ ậ ố ươ ộ ủ ồ A = 3sin100πt
(cm). Ph ng trình dao đ ng c a đi m M cách A m t kho ng 24cm là: ươ ộ ủ ể ộ ả
a. UM = 3sin100πt b. UM = -3sin100πt c. UM = 3sin(100πt - 0,6π) d. UM = 3cos100πt
60. Điêu kiên đê co phan ng hat nhân dây chuyên la: ư
a. Hê sô nhân n trôn phai nho h n hoăc băng 1 ơ ơ b. Phai lam châm n trôn ơ
b. Khôi l ng ươ 235U phai l n h n hoăc băng khôi l ng t i han ơ ơ ươ ơ d. Câu b và c đúng
61. T o sóng ngang trên m t dây đàn h i 0x. M t đi m M cách ngu n phát sóng O m t kho ng d = 50 cmạ ộ ồ ộ ể ồ ộ ả
có ph ng trình dao đ ng Uươ ộ M = 2sinπ(t – l/20 ) cm, v n t c truy n sóng trên dây là 10 m/s. Ph ngậ ố ề ươ
trình dao đ ng c a ngu n O là: ộ ủ ồ
a. U0 = 2sinπ(t + l/20) b. U0 = 2cos(πt – π/20 ) c. U0 = 2sin(πt – π/20 ) d. U0 = 2sinπt
62. Điêu nao sau đây la đung khi noi vê hoat đông cua may phat điên xoay chiêu m t pha? ộ
a. Dòng đi n đ c đ a ra ngoài nh m t h th ng g m ệ ượ ư ờ ộ ệ ố ồ hai vanh khuyên va hai chôi quyet.

