ỏ
ổ
ỹ
ậ 235 Câu h i ôn thi S Tay K Thu t
ộ
ạ
Ph n ầ M ng lõi di đ ng
ủ ạ Ch c năng c a SGSN trong m ng PS Core? Câu 1: ứ ả
ủ c online thuê bao ụ ướ ấ ứ ổ ị ể ề ộ a) Qu n lý tính di đ ng c a thuê bao(t 27) b) Tính c ể c) Cung c p d ch v chuy n đ i giao th c HTTP/WAP d) Đi u khi n chính sách, đi u khi n tính c ướ c ề ứ ủ ể ạ
ị ấ ứ ổ ụ ộ ả ả ủ
ự ừ ệ ạ BSC, RNC lên m ng PSCore ạ ị Ch c năng c a GGSN trong m ng PS Core? Câu 2: ể a) Cung c p d ch v chuy n đ i giao th c HTTP/WAP ủ b) Qu n lý tính di đ ng c a thuê bao ế ố c) Qu n lý các phiên k t n i PDP c a thuê bao(t 27) ể th c hi n ch c năng chuy n m ch gói t d) ụ MMSC đ Câu 3: ứ c s d ng trong d ch v nào?
ạ
ạ Khái ni m v thu t ng PDP/sub trong m ng PSCore? Câu 4: ử ụ ủ ư ượ ữ ng s d ng trung bình c a 1 thuê bao phát sinh l u l ng, ể cao đi m ượ ử ụ ả ắ a) Tin nh n văn b n ệ ươ ắ b) Tin nh n đa ph ng ti n(t 28) ế ự c) Xem video tr c tuy n trên m ng ế ự ạ d) Nghe nh c tr c tuy n ậ ề ệ ể ư ượ a) dùng đ đánh giá l u l ờ trong gi ể ố ượ ắ ử ậ b) Dùng đ đánh giá hành vi khách hàng theo s l ể ụ ụ ng tin nh n g i/nh n đ ph c v ỡ ợ ị ổ ệ ố đ nh c , phân b h th ng cho phù h p ự ố ầ ờ i, t ng, sao chép nh c chuông ch ế ậ ể c) S l n thuê bao th c hi n t ố ượ d) Dùng đ đánh giá s l ệ ả ặ ng thi t l p phiên k t n i data (ng c nh PDP context) ủ ư ượ ờ ữ ả ể cao đi m(t 30) ạ ế ố ng, vào gi ể
ể ạ
kh i t o PDP context thành công trên GGSN(t 30) ề nh p m ng thành công trong mi n chuy n m ch gói ế ừ thuê bao đ n m ng g i thành công tin nh n SMS t ế ừ thuê bao đ n m ng g i thành công tin nh n MMS t ủ trung bình c a 1 thuê bao phát sinh l u l ạ ỉ Ch tiêu kpi PDPSRG trong m ng PSCore, phát bi u nào đúng? Câu 5: ỷ ệ ở ạ a) T l ỷ ệ ạ ậ b) T l ạ ắ ỷ ệ ử c) T l ạ ắ ỷ ệ ử d) T l ứ Ch c năng c a WAP Gateway trong m ng PS Core? Câu 6: ị ể ổ ể ổ ấ ấ ổ ị ạ ộ a) Cung c p d ch v MMS cho thuê bao di đ ng ứ b) Cung c p d ch v chuy n đ i giao th c HTTP/WAP và là c ng chuy n đ i giao ứ th c cho d ch v MMS(t 28) ị ị ắ ộ ụ ụ ụ ụ ấ ấ ệ ố ộ ọ ắ ụ ị
c) Cung c p d ch v SMS (nh n tin ng n) cho thuê bao di đ ng, homephone ỡ d) H th ng cung c p d ch v thông báo cu c g i nh . Tài nguyên PDP Context trong m ng PSCore? Câu 7: ế ố ế ậ ạ ố ượ a) T ng s ng c nh PDP (hay là s phiên k t n i data) đã thi t l p và đang đ c ổ ố ữ ả ụ ụ ạ ộ ờ ể ph c v t i m t th i đi m(t 29)
ố ả ắ ề ề ng tin nh n văn b n chi u lên và chi u xu ng tính trong 01 giây ệ ố ộ ọ ế ư ượ ng cu c g i đ n h th ng trong 1 giây ể ạ
ộ ọ ế ệ ố ể ạ ậ
ng cu c g i đ n h th ng trong 1 giây ạ nh p m ng thành công trong mi n chuy n m ch gói(t 30) ố ữ ả ề ế ố ế ậ ố ượ t l p và đang đ ụ c ph c ể ộ ờ i m t th i đi m ể ổ b) T ng l u l ố ượ c) S l ỉ Ch tiêu KPI AttSR trong m ng PSCore, phát bi u nào đúng? Câu 8: ố ượ a) S l ỷ ệ b) T l ổ c) T ng s ng c nh PDP (hay là s phiên k t n i data) đã thi ụ ạ v t ạ ỉ Ch tiêu KPI InterRAU trong m ng PSCore, phát bi u nào đúng? Câu 9: ố ế ố ố ữ ả ế ậ ượ a) T ng s ng c nh PDP (hay là s phiên k t n i data) đã thi t l p và đang đ ụ c ph c ể ề ể ạ ị
ờ i m t th i đi m ạ nh p m ng thành công trong mi n chuy n m ch gói ế ậ c p nh t vùng đ nh tuy n liên SGSN thành công(t31) ệ ố ng cu c g i đ n h th ng trong 1 giây ữ ệ ề ổ ộ ụ ạ v t ậ ỷ ệ b) T l ỷ ệ ậ c) T l ố ượ d) S l Khái ni m v thu t ng Throughput/sub ho c Mbps/sub trong m ng PSCore? Câu 10: ắ ử ể ậ ộ ọ ế ậ a) Dùng đ đánh giá hành vi khách hàng theo s l ặ ạ ể ụ ụ ố ượ ng tin nh n g i/nh n đ ph c v ỡ ư ợ ử ụ ư ượ ể ủ ng s d ng trung bình c a 1 thuê bao phát sinh l u ờ ổ ệ ố ị đ nh c , phân b h th ng cho phù h p b) dùng đ đánh giá l u l ng, trong gi ạ ượ l ố ầ ể ể cao đi m(t30) ự ệ ả ặ ạ ế cao đi m ờ i, t ng, sao chép nh c chuông ch ờ ộ ủ ng tho i đ n/ đi trung bình c a m t thuê bao vào gi ụ ộ ọ ấ ị ư ượ ệ ố ỡ H th ng nào cung c p d ch v cu c g i nh ? Câu 11:
ụ ạ ệ ố ụ ấ ị ụ ứ ạ ị Trong m ng d ch v ng d ng, H th ng nào cung c p d ch v nh c chuông c) S l n thuê bao th c hi n t d) Là l u l a) CRBT b) MCA(missed call alert)(t28) c) SMSC d) SMSCR
Câu 12: ch ?ờ
ệ ố ụ ấ ị ắ ắ Câu 13: H th ng nào cung c p d ch v tin nh n ng n cho khách hàng Viettel?
a) CRBT(color ring back tone)(t28) b) MCA c) SMSC d) SMSCR a) CRBT b) MCA c) SMSC(short messege service center)(t28) d) SMSCR Câu 14: Trình bày s gi ng và khác nhau gi a SMSCR và SMSC? ầ ự ố ệ ố ắ
ử ử ả ậ ữ ả ầ ữ ữ ắ a) SMSCR là h th ng ch nh n tin nh n và g i tin nh n 1 l n, không l u tr và i.(t28) i. SMSC nh n, l u tr b n tin, g i b n tin l n đ u và g i l ử ạ g i l ỗ ợ ụ ị ư i khi l ướ ướ ỉ ậ ư ỗ ợ ệ ử ạ ầ c online d ch v . SMSC h tr tính c ỗ c online b) SMSCR không h tr vi c tính c ụ ị d ch v . ỗ ợ ử ề ố ỗ ợ ắ c) SMSCR không h tr g i tin nh n dài. SMSC truy n th ng h tr .
ỉ ụ ườ ả ế ắ d) SMSCR ch d ng trong tr ợ ng h p cao t i ngày T t. SMSC dùng cho tin nh n khách
ệ ị ấ ệ ố ươ ụ ắ ng ti n cho khách hàng? Câu 15:
ệ ố ầ hàng. H th ng nào cung c p d ch v tin nh n đa ph a) SMSC b) MMSC(t28) c) SMSCR d) CRBT Nêu các thành ph n chính trong h th ng CRBT? Câu 16:
ụ ạ ẻ ấ ị
a) mNode và callNode(t28) b) MAP và SFE c) MSC và HLR d) CE và SI ệ ố H th ng nào cung c p d ch v n p th cào cho thuê bao? IN
ệ ố ụ ừ ề ả ướ ấ ị Câu 17: a) b) VC(voucher center)(t28) c) SMSC d) SMSCR Câ u 18: H th ng nào cung c p d ch v tr ti n online cho thuê bao tr tr c?
ề ả ủ ượ ư ệ ố Thông tin v tài kho n c a khách hàng đ c l u trên h th ng nào? Câu 19:
ệ ố ệ ố ắ H th ng MCA nh n tin cho khách hàng thông qua h th ng nào? Câu 20:
a) OCS(online charging system)(t28) b) CRBT c) SMSC d) SMSCR a) SMSCR b) SMSC c) OCS(online charging system)(t28) d) CRBT a) CRBT b) OCS c) SMSC ho c SMSCR(short messege service center or short messege service center
ạ router)(t28) d) VC ộ ạ ộ m ng nào sau không thu c m ng lõi di đ ng CS? Câu 21:
ầ ử ạ Ph n t ạ a) OCS(m ng IN)(t28) b) MSS c) GMSC d) STP ạ ầ ử ạ ụ ả ữ ệ ệ m ng nào sau có nhi m v qu n lý d li u và Trong m ng lõi CS, ph n t ự
Câu 22: ậ nh n th c thuê bao? a) MSS b) GMSC c) STP
d) HLR(home location register)(t27) ộ ọ ự ể ể ả ạ Node m ng nào sau có vai trò chuy n m ch cu c g i và qu n lý s di chuy n ạ ạ Câu 23: ủ c a thuê bao trong m ng lõi CS?
ạ ả ờ ữ ộ ọ a) MSS b) MSC(mobile switching center)(t27) c) HLR d) GMSC cu c g i trung bình, ộ ọ ượ th i gian gi ộ ọ c thi Câu 24: ừ tính t Trong m ng lõi CS, thu t ng nào sau mô t khi cu c g i đ ậ ế ế ậ t l p đ n khi k t thúc cu c g i?
ữ ế a) MHT (Mean Holding Time)(t29) b) MCT (Mean Conversation Time) c) SCC (Simultaneous Call Capacity) d) CAPS (Call Attemp Per Second) ạ ể ễ ả ữ ậ (t 29) Câu 25: ạ ủ ạ ả ọ ế ọ ể Trong m ng lõi CS, thu t ng mErl/Sub dùng đ di n t ả ọ ế ọ ủ ng tho i trung bình c a 1 thuê bao (c g i đ n và g i đi) ờ ng tho i trung bình c a 1 thuê bao vào gi cao đi m (c g i đ n và g i
ư ượ a) L u l ư ượ b) L u l đi) ể ạ ờ cao đi m ủ ủ ộ ộ c) S cu c g i tho i trung bình c a m t thuê bao vào gi d) S tin nh n SMS trung bình c a m t thuê bao ủ ả ậ ạ ạ ố ộ ọ ố ắ Trong m ng lõi CS, đ đánh giá kh năng truy nh p m ng thành công c a các
ể Câu 26: thuê bao thì dùng KPI nào sau?
a) LUSR b) PSR c) HOSR d) CCR(t30) ọ ể ả ạ Trong m ng lõi CS, đ đánh giá kh năng tìm g i thuê bao thành công thì dùng
Câu 27: KPI nào sau?
ạ ệ a) PSR(t30) b) LUSR c) AuSR d) CCR Câu 28:
ắ ạ ậ t máy t ậ ể ả ố ắ ộ ọ ạ ệ i th i đi m th ng kê ư ế Trong m ng lõi CS, khái ni m thuê bao Attach là nh th nào? ờ ể ố ạ i th i đi m th ng kê a) Thuê bao attach là thuê bao đang b t máy t ố ể ờ i th i đi m th ng kê b) Thuê bao attach là thuê bao đang t ờ ạ i th i đi m th ng kê c) Thuê bao attach là c thuê bao đang b t máy và t t máy t ố ờ d) Thuê bao attach là thuê bao đang th c hi n cu c g i t ạ ự ề ọ ể ượ ử ụ ụ ế ể ị Thuê bao có th liên l c chi u g i đi, đ n, và s d ng đ ị c các d ch v giá tr
Câu 29: gia tăng là? ề
ạ ộ a) Thuê bao đang ho t đ ng 2 chi u ề ị ặ b) Thuê bao b ch n 1 chi u c) Thuê bao attach d) Thuê bao register
ủ ờ ả ọ ế ể S cu c g i tho i trung bình c a 1 thuê bao vào gi cao đi m (c g i đ n và ạ ằ ể c bi u di n b ng KPI nào sau? ố ộ ọ Câu 30: ượ ọ g i đi) đ
ễ a) BHCA/Sub(t29) b) SMS/Sub c) CAPS/Sub d) mErl/Sub
ề ả
ạ
ố ị
ạ
Phân M ng truy n t
i IP
và m ng c đ nh
ể ế ố ớ ộ ề ạ ậ ỹ
K thu t dùng đ k t n i nhi u máy tính v i nhau trong ph m vi m t văn Câu 31: phòng?
ự a) LAN(local area network)(t59) b) WAN c) MAN d) VLAN Internet e) Intranet f) ạ M ng Internet là s phát tri n c a? Câu 32: ạ ể ủ ạ i)
a) Các h th ng m ng LAN(xem l b) Các h th ng m ng WAN. c) Các h th ng m ng Intranet d) Các h th ng m ng WLAN e) Các h th ng m ng MAN. f) Các h th ng m ng SAN. ủ ạ ạ ạ ạ ạ Ch c năng chính c a Router? Câu 33: ớ ạ
ạ ộ ở ớ ạ ộ ở ớ ủ l p 03 l p m ng c a mô hình OSI(t60) l p 02 l p liên k t d li u c a mô hình OSI ữ
ỉ ị ỉ ớ ạ
ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ứ a) Ho t đ ng ớ ế ữ ệ ủ b) Ho t đ ng ớ ử ụ ạ ề ả c) S d ng khi truy n t i gói tin gi a các l p m ng ữ ệ ự ử ế ữ ệ d) G i khung d li u d a vào đ a ch liên k t d li u. ị ự ử e) G i gói tin d a vào đ a ch l p m ng ủ Ch c năng chính c a Switch? Câu 34: ớ ạ ở ớ ứ ạ ộ ạ ộ ở ớ ớ
ủ l p 03 l p m ng c a mô hình OSI ế ữ ệ ủ l p 02 l p liên k t d li u c a mô hình OSI(t60) ạ ớ ữ ế ữ ệ ị
ạ ị ộ ỉ
a) Ho t đ ng b) Ho t đ ng ề ả ử ụ i gói tin gi a các l p m ng c) S d ng khi truy n t ữ ệ ự ử ỉ d) G i khung d li u d a vào đ a ch liên k t d li u. ỉ ớ ử ự e) G i gói tin d a vào đ a ch l p m ng ị Đ a ch IPv4 có đ dài? Câu 35: a) 8bit b) 16bit c) 32bit(t59) d) 64bit e) 128bit
ỉ ộ f) 256bit Đ a ch IPv6 có đ dài? Câu 36:
ấ ầ ượ ấ ỉ c chia làm m y ph n?
ạ ầ ầ
ố ằ ượ ễ ể c bi u di n b ng các s ? ị a) 8bit b) 16bit c) 32bit d) 64bit e) 128bit(t59) f) 256bit ị Câu 37: C u trúc đ a ch IP đ a) 1 b) 2(ph n m ng và ph n host)(t59) c) 3 d) 4 e) 5 f) 6 ỉ Câu 38: Đ a ch IPv4 đ
ố ễ ằ ượ ể c bi u di n b ng các s ?
ị ị a) Nh phân(t59) ậ b) Th p phân c) Bát phân ậ ụ d) Th p l c phân (Hexa) ỉ ị Câu 39: Đ a ch IPv6 đ ị a) Nh phân ậ b) Th p phân c) Bát phân ậ ụ d) Th p l c phân (Hexa)(t59) ướ ứ ộ ế ố ộ ạ ạ ứ Câu 40: Giao th c nào d i đây thu c giao th c đ ng d ng tr ng thái k t n i?
ướ ộ ứ ộ ạ ả i đây thu c giao th c đ ng d ng vector kho ng cách?
↔ ↔ ↔ ệ ỉ ậ AGG (Qu n, Huy n) Core t nh Core ↔ ↔ a) OSPF(open shortest path first)(t60) b) Static route c) ISIS d) RIP IGRP e) f) EIGRP ứ Giao th c nào d Câu 41: a) OSPF b) Static route c) ISIS d) RIP(t60) e) IGRP f) EIGRP ị Traffic flow d ch v ADSL? Câu 42: a) Modem Site Router DSLAM ↔ Vùng ụ ↔ IPBN ↔ BRAS Internet.(t66)
↔ ↔ ↔ ↔ ↔ ỉ ệ Core t nh Core Vùng BRAS ậ AGG (Qu n, Huy n)
↔ ↔ ↔ ↔ ệ ỉ ậ AGG (Qu n, Huy n) Core t nh Core Vùng Site Router
↔ ↔ ↔ ↔ ↔ ỉ ệ Core t nh Core Vùng IPBN ậ AGG (Qu n, Huy n) Site Router Internet ↔ DSLAM ↔ Internet. Site Router
↔ ↔ ↔ ↔ ↔ ↔ ỉ ệ Core Vùng BRAS IPBN Core t nh ậ AGG (Qu n, Huy n)
↔ ↔ ↔ ệ ỉ ậ AGG (Qu n, Huy n) Core t nh Core Vùng ụ ↔ ↔ ↔ ↔ ↔ ↔ ệ ỉ ậ AGG (Qu n, Huy n) Core t nh Core Vùng
↔ ↔ ↔ Internet(t66) ↔ ệ ỉ ậ AGG (Qu n, Huy n) Core t nh Core Vùng Site Router
↔ ↔ ↔ ↔ ↔ ỉ ệ Core t nh Core Vùng IPBN ậ AGG (Qu n, Huy n)
↔ ↔ ↔ ↔ ỉ ệ Core t nh Core Vùng BRAS ậ AGG (Qu n, Huy n)
↔ ↔ ↔ ↔ ↔ ệ ỉ Core Vùng BRAS IPBN ↔ Site Router ↔ Internet. ậ AGG (Qu n, Huy n) Core t nh
ượ ấ ấ c c p phát trên thi ế ị t b ?
ấ
ướ ượ ự ế ị c cho thuê bao ADSL đ Quá trình tính c Câu 45: ệ c th c hi n trên thi t b ?
c)ướ
ượ ự ự ế ị Quá trình xác th c cho thuê bao ADSL đ Câu 46: ệ c th c hi n trên thi t b ?
↔ b) Router ↔ IPBN c) Modem ↔ IPBN ↔ d) Router Internet e) Router Internet ị Traffic flow d ch v FTTx? Câu 43: ↔ DSLAM a) Modem Site Router ↔ ↔ Internet. IPBN BRAS ↔ b) Router Site Router ↔ ↔ IPBN BRAS ↔ c) Modem DSLAM ↔ ↔ IPBN Internet. ↔ d) Router Site Router Internet e) Modem ↔ IPBN ↔ f) Router Internet Câu 44: Quá trình c p phát IP cho thuê bao ADSL đ a) DSLAM b) BRAS(c p phát ip)(t66) c) AAA d) DNS e) P f) Modem a) DSLAM b) BRAS c) AAA(tính c d) DNS e) PE f) Modem a) DSLAM b) BRAS(t66) c) AAA d) DNS e) PE f) Modem ử ụ ư ượ ộ ạ Câu 47: Traffic flow thuê bao di đ ng 3G s d ng l u l ng tho i?
↔ ↔ ↔ ↔ ↔ ↔ ệ ỉ Node B Site Router ậ AGG (qu n, huy n) Core t nh Core Vùng
↔ ↔ ↔ ↔ ệ ỉ Node B Site Router ậ AGG (qu n, huy n) Core t nh Core
↔ ↔ ↔ MPBN.(t67) ↔ ↔ ↔ ệ ỉ Site Router ậ AGG (qu n, huy n) ↔ ↔ RNC Node B Core t nh Core Vùng
↔ ↔ ↔ ↔ ↔ ệ ỉ Node B Site Router ậ AGG (qu n, huy n) Core t nh Core Vùng
↔ ↔ ↔ ↔ IPBN. ↔ ↔ ỉ ệ Core t nh Site Router ậ AGG (qu n, huy n) Core Vùng RNC ↔
↔ ↔ ệ ỉ ậ AGG (Qu n, Huy n) Core t nh Core Vùng ↔ ↔ ↔ ↔ ↔ ↔ IPBN. Node B GGSN
Câu 48: ↔ ↔ ỉ Node B Core t nh Core
↔ ↔ ệ ỉ Core t nh Core Vùng ↔ ↔ Internet. ↔ ↔ ệ ỉ ậ AGG (Qu n, Huy n) Core t nh Core Vùng ↔ ↔ ↔ ệ ỉ ậ AGG (Qu n, Huy n) Core t nh Core Vùng ↔ ↔ GGSN ↔ IPBN ↔ Internet. ↔ Internet. ↔ ↔ ↔ ệ ỉ ậ AGG (Qu n, Huy n) Core t nh Core Vùng
↔ ↔ ↔ ệ ỉ ậ AGG (Qu n, Huy n) Core t nh Core Vùng SGSN ↔ ↔ ↔ ↔ ↔ ↔ ↔ ↔ ↔ ↔
↔ Site Router SGSN Site Router IPBN Site Router IPBN Site Router Internet. Site Router Internet. ượ ơ ế ề a) Mobile MPBN. b) Mobile ↔ Vùng c) Mobile RNC. d) Mobile ↔ RNC e) Mobile MPBN. f) Mobile Site Router ↔ SGSN RNC ử ụ ư ượ ộ ng data? Traffic flow thuê bao di đ ng 3G s d ng l u l ↔ ệ ậ a) Mobile AGG (Qu n, Huy n) Site Router ↔ ↔ ↔ IPBN Internet.(t67) Vùng ↔ ậ b) Mobile AGG (Qu n, Huy n) ↔ ↔ RNC ↔ c) Mobile ↔ ↔ RNC ↔ d) Mobile ↔ ↔ RNC ↔ e) Mobile ↔ ↔ RNC ↔ f) Mobile ↔ ↔ RNC ư ượ L u l ↔ ↔ RNC Node B GGSN Node B GGSN Node B GGSN Node B IPBN Node B IPBN ng liveTV đ c truy n theo c ch ? Câu 49:
ượ ơ ế ề Câu 50: ng VOD đ c truy n theo c ch ?
a) Multicast(t68) b) Unicast c) Broadcast ư ượ L u l a) Multicast b) Unicast(t68) c) Broadcast ị ụ ố ớ
ệ ậ ỉ Câu 51: a)
ệ ậ ỉ b) Traffic flow d ch v IPTV đ i v i khách hàng ADSL? IPTV server à Switch IPTV à Core Vùng à Core t nh à AGG (Qu n, Huy n) à Site Router à Modem à Settop Box. IPTV server à Switch IPTV à Core Vùng à Core t nh à AGG (Qu n, Huy n) à Site Router à Router à Settop Box. ệ ậ c) IPTV server à Switch IPTV à Core Vùng à Core t nh à AGG (Qu n, Huy n) à
ệ ậ ỉ d)
ố ớ ụ ỉ Site Router à DSLAM à Modem à Settop Box.(t68) IPTV server à Switch IPTV à Core Vùng à Core t nh à AGG (Qu n, Huy n) à Site Router à Router. ị Traffic flow d ch v IPTV đ i v i khách hàng FTTx? Câu 52:
ệ ậ ỉ a)
ệ ậ ỉ b)
ệ ậ ỉ c) IPTV server à Switch IPTV à Core Vùng à Core t nh à AGG (Qu n, Huy n) à Site Router à Modem à Settop Box. IPTV server à Switch IPTV à Core Vùng à Core t nh à AGG (Qu n, Huy n) à Site Router à Router. IPTV server à Switch IPTV à Core Vùng à Core t nh à AGG (Qu n, Huy n) à Site Router à DSLAM à Modem à Settop Box. ệ ậ ỉ d) IPTV server à Switch IPTV à Core Vùng à Core t nh à AGG (Qu n, Huy n) à Site
ụ ế ố ị Câu 53: ủ ượ ế ố ớ ế Router à Router à Settop Box. ị Đ nh nghĩa d ch v k t n i L2VPN?(t69) a) Là công ngh cho phép các Site c a khách hàng đ c k t n i v i nhau thông qua k t
ệ ố ớ n i l p 3 mô hình OSI. ệ ị ữ ế ộ ộ ớ ạ ự ự b) Vi c đ nh tuy n gi a các l p m ng n i b khách hàng do khách hàng t th c
hi nệ . ụ ự ệ ị ữ ế ạ ấ ớ ị ộ ộ c) Vi c đ nh tuy n gi a các l p m ng n i b khách hàng do nhà cung c p d ch v th c hi n.ệ ế ầ ở ị ế ố ủ ể ặ ặ d) Các đi m k t n i c a khách hàng có th ch n ho c m tùy theo nhu c u đ nh tuy n
ị ể ủ c a khách hàng. ị Đ nh nghĩa d ch v k t n i L3VPN? Câu 54: ủ ệ ượ ế ố ớ ụ ế ố a) Là công ngh cho phép các Site c a khách hàng đ c k t n i v i nhau thông qua
k t n i l p 3 mô hình OSI.(t69) ữ ệ ớ th c hi n. ự ự ấ ộ ộ ế ế ữ ớ ạ ị ộ ộ ạ b) Vi c đ nh tuy n gi a các l p m ng n i b khách hàng do khách hàng t ụ c) Vi c đ nh tuy n gi a các l p m ng n i b khách hàng do nhà cung c p d ch v ệ ế ố ớ ệ ị ệ ị ự th c hi n. ượ ớ d) Các đi m k t n i c a khách hàng hoàn toàn thông đ c v i nhau thông qua ể ườ ế ố ủ ớ ng l p 2. ụ ế ố Câu 55: môi tr ự S khác nhau gi a d ch v k t n i L2VPN và L3VPN ị ữ ị ờ ễ ấ ơ ụ ệ ệ ử ự ự a) D ch v L2VPN có th i gian tr th p h n vì vi c th c hi n x lý gói tin d a ớ trên thông tin l p 2.(t69) ệ ử ự ự ễ ệ ờ ơ ị b) D ch v L2VPN có th i gian tr cao h n vì vi c th c hi n x lý gói tin d a trên thông
ủ ượ ế ố ớ ụ tin l p.ớ ụ c) D ch v L2VPN cho phép các Site c a khách hàng đ ế c k t n i v i nhau thông qua k t
ộ ộ ệ ị ữ ạ ớ ị ố ớ n i l p 3 mô hình OSI. ị ế d) D ch v L2VPN cho phép vi c đ nh tuy n gi a các l p m ng n i b khách hàng do ự ự ự Câu 56: ụ khách hàng t S khác nhau gi a d ch v k t n i L3VPN và L2VPN? ệ ử ệ th c hi n. ữ ị ờ ụ ế ố ễ ấ ị ự ụ ự ệ ơ a) D ch v L3VPN có th i gian tr th p h n vì vi c th c hi n x lý gói tin d ớ trên thông tin l p 2. ệ ử ự ự ễ ệ ờ ơ ị b) D ch v L3VPN có th i gian tr cao h n vì vi c th c hi n x lý gói tin d a trên thông ụ tin l p.ớ ị ượ ế ố ớ c) D ch v L3VPN cho phép các Site c a khách hàng đ c k t n i v i nhau thông
ủ qua k t n i l p 3 mô hình OSI.(t69) ộ ộ ệ ị ữ ạ ớ ị ế d) D ch v L3VPN cho phép vi c đ nh tuy n gi a các l p m ng n i b khách hàng do ự ự ệ ụ ế ố ớ ụ khách hàng t th c hi n.
ộ ễ ườ ườ ỷ ệ Câu 57: Đ tr đ ng tr ng t l ậ ớ thu n v i?
ế
ố ộ ề ứ ộ ẽ ườ ề ng truy n
ậ ớ ử ớ ớ ế ạ ị a) T c đ download b) Chi u dài tuy n cáp(t61) c) M c đ ngh n đ d) Băng thông gói giá ủ ớ Các l p chính c a m ng MPBN?(l p lõi,l p truy c p,l p x lý đ nh tuy n
Câu 58: BGP)
ế
ị ớ ổ ế ố ử ế ị ủ ớ ạ Các l p chính c a m ng IPBN?(l p c ng k t n i,lõi,biên,x lý đ nh tuy n,dich ớ ổ ế ố a) L p c ng k t n i ớ b) L p lõi(t64) ớ c) L p biên ị ớ ử d) L p x lý đ nh tuy n BGP ớ ụ e) L p d ch v
Câu 59: v )ụ ế ố
ệ ớ ớ ỉ ớ ớ ậ ạ ủ Câu 60: Các l p chính c a m ng ME? (l p vùng,l p t nh,l p qu n/huy n,l p acess)
ệ
ủ ế Ch c năng chính c a m ng ME? Câu 61: ng data n i m ng, trong n c và qu c t ự ệ ạ ạ ộ ộ ư ượ ướ ể ệ ố ạ ừ ớ ổ a) L p c ng k t n i(t63) ớ b) L p lõi ớ c) L p vùng ớ ỉ d) L p t nh ớ ệ ậ e) L p qu n/huy n ớ ế ố ớ ổ a) L p c ng k t n i ớ b) L p vùng(t64+t65) ớ ỉ c) L p t nh ậ ớ d) L p qu n/huy n ớ ử ị e) L p x lý đ nh tuy n BGP ứ ề ả ư ượ i l u l a) Truy n t b) Th c hi n gom toàn b l u l ố ế . ậ các đi m truy nh p lên h th ng m ng ng t
IPBN và MPBN(t64)
ả ề ả ư ượ i l u l ứ c) Giám sát, qu n lý các h th ng vi n thông. d) Truy n t Câu 62: ừ ệ ệ ố ể ạ ậ ệ ố ễ ạ ng tho i 2G/3G. ủ ạ ộ ư ượ a) Th c hi n gom toàn b l u l ng t Ch c năng chính c a m ng IPBN? các đi m truy nh p lên h th ng m ng IPBN và ự MPBN
ệ ố ễ ạ ng tho i 2G/3G. ướ ố ế b) Giám sát, qu n lý các h th ng vi n thông. c) Truy n t d) Truy n t i l u l c và qu c t .(t63) ả ề ả ư ượ i l u l ề ả ư ượ ứ Câu 63: ộ ạ ng data n i m ng, trong n ủ Ch c năng chính c a m ng DCN? ễ
ướ c và qu c t . ộ ư ượ ừ ệ ố ạ ố ế ậ ạ ệ ố ạ ng tho i 2G/3G. ạ ng data n i m ng, trong n ể ng t các đi m truy nh p lên h th ng m ng IPBN và ả a) Giám sát, qu n lý các h th ng vi n thông.(t65) ề ả ư ượ b) Truy n t i l u l ộ ề ả ư ượ i l u l c) Truy n t ự ệ d) Th c hi n gom toàn b l u l MPBN
ứ Câu 64: Ch c năng chính c a mang MPBN? ệ ố ể ạ ậ ủ ộ ư ượ ệ ừ các đi m truy nh p lên h th ng m ng IPBN và a) Th c hi n gom toàn b l u l ng t
ạ ướ ố ế c và qu c t .
ễ ự MPBN ng data n i m ng, trong n b) Truy n t c) Truy n t i l u l ng tho i 2G/3G.(t63) d) Giám sát, qu n lý các h th ng vi n thông. ộ ạ ệ ố ạ ệ ố ớ ị ồ Câu 65: L p d ch v trong m ng IPBN g m các h th ng? ề ả ư ượ i l u l ề ả ư ượ ả ụ ớ ớ
Câu 66: ế ữ ệ ủ ạ ớ ớ ể ị ị ạ ộ ạ ộ ị ớ ế ữ ệ ủ ỉ ậ a) S d ng đ a ch v t lý và ho t đ ng ỉ ậ b) S d ng đ a ch v t lý và ho t đ ng ỉ c) S d ng đ a ch IP và ho t đ ng ấ ở ớ l p 2 l p liên k t d li u c a mô hình OSI ủ ở ớ l p 03 l p m ng c a mô hình OSI ạ ộ ở ớ l p 2 l p liên k t d li u c a mô hình
ị ạ ộ ở ớ ủ ạ ớ l p 03 l p m ng c a mô hình OSI ế ị ể Câu 67:
ộ ệ ố ạ
ở ộ ủ ệ ề ế ệ ề ầ ề ớ ạ Câu 68: ở ỗ ch ? ạ ố ộ ướ ề ạ c m ng LAN nh h n m ng WAN. T c đ truy n thông tin trên m ng ế ố ạ a) Kích th ạ
LAN nhanh h n trên m ng WAN ạ ố ộ ỏ ơ ướ ề ạ c m ng LAN nh h n m ng WAN. T c đ truy n thông tin trên m ng LAN b) Kích th a) P(provider l p lõi) b) PE(provider egde l p biên) c) AAA(t63) d) DNS e) Mail Phát bi u nào sau đây là đúng nh t cho Switch? ử ụ ử ụ ử ụ OSI(t61) ử ụ ỉ d) S d ng đ a ch IP và ho t đ ng t b dùng đ ? Router là 1 thi ị ạ ữ ế a) Đ nh tuy n gi a các m ng(t61) ư ừ ọ b) L c các gói tin d th a ở ộ c) M r ng m t h th ng m ng d) Ngăn không cho các gói tin Broadcast đi qua ạ e) Kéo dài 1 nhánh LAN qua vi c khuy ch đ i tín hi u truy n đ n ph n m r ng c a nó f) K t n i nhi u máy tính v i nhau. M ng LAN khác m ng WAN ỏ ơ ạ ơ ạ ơ ạ không nhanh h n trên m ng WAN ệ ở ữ ạ ể ư ạ ạ ộ ề ệ ở ữ ủ ế ủ Câu 69: t b Switch? ệ ứ ế ế ề
ệ ọ ề ng truy n tin. ạ
Câu 70: ị ị ườ ượ ử ừ ề ng đi và v . ậ ượ ế c g i đi cho đ n khi nh n đ lúc gói tin đ c gói tin
c) M ng LAN do doanh nghi p s h u, nh ng m ng WAN có th không. ả d) M ng LAN và WAN đ u ph i do m t doanh nghi p s h u. ế ị Ch c năng ch y u c a thi ạ ề a) Khuy ch đ i tín hi u và truy n tin. ạ b) Khuy ch đ i tín hi u, l c tin và truy n tin. ế ườ c) Đ nh tuy n đ ữ ế d) Đ nh tuy n gi a các m ng ộ ễ Đ tr là gì? ệ ề ộ ễ ủ ự t v đ tr c a các gói tin khác nhau theo cùng đ a) Là s khác bi ờ b) Là kho ng th i gian t phía đích.(t61) ả ả ồ ừ ỷ ệ ữ ố ị ấ ớ ổ ế ố ộ ơ ề ố ph n h i t l ị gi a s gói tin b m t v i t ng s gói tin truy n qua k t n i trong m t đ n v c) Là t ờ th i gian
ể ỉ ượ ườ ộ ơ ị ờ ề ể ng truy n có th mang đi trong m t đ n v th i gian
Câu 71: ữ ệ ng d li u mà đ Bi n thiên đ tr là gì? ộ ễ ệ ề ộ ễ ủ ườ d) Dùng đ ch l ế ự a) Là s khác bi t v đ tr c a các gói tin khác nhau theo cùng đ ề ng đi và v .
(t61) ờ ừ ượ ử ậ ượ ả ồ b) Là kho ng th i gian t lúc gói tin đ ế c g i đi cho đ n khi nh n đ c gói tin ph n h i ả phía đích. ỷ ệ ữ ố ị ấ ớ ổ ộ ơ ế ố ề ố ị gi a s gói tin b m t v i t ng s gói tin truy n qua k t n i trong m t đ n v l ừ t c) Là t ờ ộ ơ ị ờ ể th i gian d) Dùng đ ch l ng truy n có th mang đi trong m t đ n v th i gian
Câu 72: ự ứ ng t và ng ượ ạ c l i.
ệ ươ (t61)
ự ứ Câu 73: ệ ố ệ ươ ự ng t và ng ượ ạ c l i. ứ ố ị ủ ậ ề ữ ệ ể ỉ ượ ườ ng d li u mà đ ứ ệ ự ế ị t b BRAS th c hi n ch c năng gì? Thi ệ ố ế ị ể t b có ch c năng chuy n tín hi u s thành tín hi u t a) Là thi ố ị ế ị ế ụ ủ b) Là thi t b k t cu i d ch v c a khách hàng ADSL. ề ể ủ ậ c) Là đi m t p trung c a nhi u modem ADSL. ệ ế ị t b DSLAM th c hi n ch c năng gì? Thi ế ị ể t b có ch c năng chuy n tín hi u s thành tín hi u t a) Là thi ế ị ế ụ ủ t b k t cu i d ch v c a khách hàng ADSL. b) Là thi ề ể c) Là đi m t p trung c a nhi u modem ADSL.(t61) ế ị ể ế ố ớ Câu 74: Trên m ng Metro Ethernet, thi t b nào dùng đ k t n i t i NodeB, DSLAM?
ớ
ế ị ể ế ố ớ ạ ướ ạ t b nào dùng đ k t n i t i m ng Internet trong n c, ạ a) Core Vùng b) Core t nhỉ c) AGG Huy nệ d) Site Router(l p access)t64 Trên m ng IPBN, thi
)t63 c)ướ
Câu 75: ố ế qu c t ? ố ế a) IGW(internet gateway(qu c t b) DGW(domestic gateway(trong n c) PE Router d) P Router e) Route Reflector ế ị ể ế ố ớ ệ ố ấ ị ạ t b nào dùng đ k t n i t i các h th ng cung c p d ch Trên m ng IPBN, thi
Câu 76: ụ v cho khách hàng BRAS, AAA, DNS, …?
a) IGW b) DGW c) PE Router d) P Router(t63) e) Route Reflector ế ố ướ ạ ụ ấ Câu 77: D ch v L2VPN cung c p k t n i d i d ng gì? ể ị ể ể
ụ ng án trên(thông qua k t n i l p 2)t68 ế ố ướ ạ ấ Câu 78: D ch v L3VPN cung c p k t n i d ế ố ớ i d ng gì? a) Đi m Đi m ể b) Đi m Đa đi m ể ể c) Đa đi m Đa đi m ươ ấ ả d) T t c các ph ị ể ể a) Đi m Đi m
ể ể
ế ố ớ
ề ả ự ế ng án trên(thông qua k t n i l p 3)t68 ượ ạ ầ ạ Câu 79: i tr c ti p trên h t ng m ng gì? c truy n t
ộ
ng án trên ụ ệ Câu 80: ạ L p Router Reflector (RR) trên m ng MPBN / IPBN làm nhi m v gì? ừ ớ ế ố ớ ổ l p PE lên l p c ng k t n i ng t ế ạ ị
ụ ị ớ i các l p d ch v ị b) Đi m Đa đi m ể ể c) Đa đi m Đa đi m ấ ả ươ d) T t c các ph ụ ị D ch v IPTV đ ạ a) m ng SDH ạ b) m ng DWDM ạ c) M ng Internet băng r ng (t67) ươ ấ ả d) T t c các ph ớ ư ượ a) Gom l u l ệ ự b) Th c hi n các chính sách đ nh tuy n BGP cho toàn m ng(t64) ế ố ớ c) K t n i t ỉ ấ d) C p phát đ a ch IP cho khách hàng
ề
ạ
ẫ
Phân M ng truy n D n
́ ̀ ́ ồ ớ ̣ ̃ Câu 81: Câu truc mang truyên dân Viettel bao g m bao nhiêu l p?
ấ ớ ợ ồ S i quang g m m y l p?
ớ
ử ổ ọ ồ ướ a) 1 b) 2 c) 3 d) 4(t50) e) 5 f) 6 Câu 82: a) 1 b) 2 c) 3(l p áo,võ,lõi)(t36) d) 4 e) 5 f) 6 Câu 83: C a s quang h c g m nh ng b c sóng nào?
ạ ợ ợ ợ ơ ữ a) 850nm, 1310 nm, 1550 nm (t36) b) 1310 nm, 1550 nm c) 1550 nm d) 1310 nm e) 850nm, 1550 nm f) 850nm Câu 84: Trong các lo i s i quang sau, s i nào là s i đ n mode?
a) G652(t37) b) G655 c) G651 d) G653
ấ ố ư ế ố ể Câu 85: ạ Yêu c u suy hao t i các m i hàn và t ̀ ầ ̀ ́ ́ ̀ i đi m đ u n i nh th nào? ố ự ấ ̣ ạ a) Trung binh/1 môi han ≤ 0,1dB. C c đai/1 môi han ≤ 0,5dB.Suy hao đ u n i coupler ≤ 0,3dB ̀ ́ ̀ ́ ự ấ ố ̣ b) Trung binh/1 môi han ≤ 0,1dB. C c đai/1 môi han ≤ 0,2dB. Suy hao đ u n i
́ ̀ ̀ coupler ≤ 0,5dB(t39) ̀ ́ ̀ ự ấ ố ̣ c) Trung binh/1 môi han ≤ 0,1dB. C c đai/1 môi han ≤ 0,2dB. Suy hao đ u n i coupler ≤ 0,3dB ́ ̀ ̀ ́ ̀ ự ấ ố ̣ d) Trung binh/1 môi han ≤ 0,1dB. C c đai/1 môi han ≤ 0,4dB. Suy hao đ u n i coupler ≤ 0,3dB ́ ̀ ̀ ́ ̀ ự ấ ố ̣ e) Trung binh/1 môi han ≤ 0,2dB. C c đai/1 môi han ≤ 0,4dB. Suy hao đ u n i coupler ≤
ệ ạ ử ụ ữ ề ạ ẫ 0,3dB Hi n t i m ng truy n d n Viettel s d ng nh ng lo i cáp quang nào? Câu 86:
ạ ố a) Cáp F8(cáp s 8), ADSS, OPGW(t40) b) Cáp F8, ADSS c) Cáp ADSS, OPGW d) Cáp F8, OPGW e) Cáp ADSS ể ộ ườ ụ ệ ử ụ ữ ạ Khi tri n khai cáp ADSS trên c t, th ng s d ng nh ng lo i ph ki n cáp
Câu 87: nào? ẹ
a) Gông cáp, k p cáp b) Gông cáp, treo cáp c) Gông cáp, treo cáp, néo cáp d) Treo cáp, néo cáp(t42) e) Gông cáp, néo cáp
Câu 88: SDH là vi ế ắ ủ ừ t t t c a t gì?
a) Synchronous Digital Hierachy(t43) b) ASynchronous Digital Hierachy c) System Digital Hierachy d) System Dense Hierachy ẩ ủ ồ ố ộ Câu 89: Lu ng E1 theo chu n PDH c a Châu âu có t c đ ?
a) 2,048 Mbps(t44) b) 2 Mbps c) 2,012 Mbps d) 2,024 Mbps e) 2,036 Mbps ứ ả ệ ạ ớ ứ ả ệ ậ ị Câu 90: Theo quy đ nh vè m c b o v thì m c b o v t i l p truy nh p là?
a) 1+1(t51) b) 1+2 c) 1+3 d) 1+0 ấ ế ố ậ ạ ừ ờ ế ả ệ Nháy tr m BTS là vi c m t k t n i v t lý t BTS đ n BSC trong kho ng th i
Câu 91: gian?
a) ≤3 phút(52)
ự ố ạ ị ể ế ả ể ạ ể Đi m ch t là đi m khi x y ra s c t i v trí đi m đó gây gián đo n thông tin b) ≤5 phút c) ≤10 phút d) ≤ 15 phút
Câu 92: cho?
Câu 93: DWDM là vi gì?
ủ ở ủ a) 5 t (BTS/NodeB) tr lên(t52) ở ủ (BTS/NodeB) tr lên b) 3 t ở ủ (BTS/NodeB) tr lên c) 10 t ở ủ (BTS/NodeB) tr lên d) 15 t ế ắ ủ ừ t t t c a t a) Dense Wavelength Division Multiplexing(t46) b) Digital Wavelength Division Multiplexing c) Dense Wavelength DeMultiplexing d) Dense Wireless Division Multiplexing ế ị ầ Các thành ph n chính c a thi t b DWDM là? Câu 94:
ệ ệ
ộ ớ ế ị Câu 95: t b thu c l p?
STM1/4 là thi ụ ng tr c ớ ộ ụ ớ ậ
ố ộ ồ a) OTU, OMU, ODU (t53) b) Card giao di n SDH c) Card giao di n Ethernet d) OADM e) ROADM ớ ườ a) L p đ ớ ỉ b) L p lõi (l p liên t nh) ộ ỉ ớ (l p n i t nh) c) L p h i t ớ d) L p truy nh p(t51) Câu 96: Lu ng STM1 có t c đ là?
a) 155,52 Mbps (t44) b) 622 Mbps c) 2,5 Gbps d) 2Mbps e) 45 Mbps Câu 97: BER là gì?(bit error ratio) ị ỗ ượ ổ ố c trên t ng s bit phát đi.(t39) i thu đ ệ ề ỗ ờ là kho ng th i gian m t giây trong đó m t ho c nhi u l ả i bit x y ra. ặ ấ ạ ủ ệ ộ ỷ ố ữ ố a) Là t s gi a s bit b l ủ ố b) Là s bit c a tín hi u ộ c) d) Là t s gi a công su t tín hi u và công su t t p âm quang c a m t kênh quang trên
ề ộ ả ỉ ố ữ ấ ị ầ m t băng t n xác đ nh Khung STM1 (STMn) có chi u dài? ộ Câu 98:
a) 125µs.(t44) b) 500µs. c) 25µs. d) 225µs. e) 12.5µs.
ủ ợ ầ ớ ấ ượ Thành ph n trung tâm c a s i quang mà ph n l n công su t quang đ c
c g i là?
ầ Câu 99: ề ượ ọ truy n trong đó đ ợ a) Lõi s i quang(t36) ỏ ợ b) V s i quang ợ c) Áo s i quang ứ ệ ấ Câu 100: Công th c tính suy hao công su t tín hi u quang?
a) L (dB) = 10lgPin10lgPout (t39) b) En = E1*4 (n1) c) L (dB) = 20lgPin20lgPout d) L (dB) = lgPinlgPout ệ ượ ễ ạ ặ ờ ệ ạ ng gián đo n thông tin do nhi u x m t tr i (Sunoutage) là hi n
Hi n t Câu 101: ả ượ t ượ ứ ạ ừ ng b c x t ặ ấ ệ ễ ẳ ủ ệ ị
ng x y ra khi nào? ặ ờ a) Tr m m t đ t, v tinh và m t tr i th ng hàng trong đó năng l ệ m t tr i làm nhi u lên tín hi u phát c a v tinh đ a tĩnh(t57) ẳ ạ ặ ờ ệ ấ ặ ờ ữ b) V tinh, trái đ t và m t tr i th ng hàng (trái đ t n m gi a m t tr i và v tinh) trong ệ ứ ạ ừ ặ ờ ủ ệ ệ ị ễ đó tín hi u b c x t
ệ ứ ạ ừ ặ ờ ệ ứ ạ ừ ặ ờ ấ ằ ặ ờ ệ m t tr i làm nhi u lên tín hi u phát c a v tinh đ a tĩnh ệ ệ ủ ệ ủ ạ ị m t tr i làm nhi u lên tín hi u thu c a v tinh đ a tĩnh ặ ấ m t tr i làm nhi u lên tín hi u phát c a tr m m t đ t ễ ễ ệ ắ ủ ụ ừ ế c) Tín hi u b c x t d) Tín hi u b c x t VSAT là vi t t t c a c m t Câu 102: ti ng Anh nào?
a) Viettel station antenna terminal b) Viettel Satellite Antenna Terminal c) Viettel satellite Aperture Termical d) Very Small Aperture Terminal(t55) ạ ễ ệ ề ẫ ử ụ
Câu 103: ườ tr
ố ế (Gateway)
Trong m ng vi n thông Viettel, hi n đang s d ng truy n d n VSATcho các ợ ng h p nào? ế ố a) K t n i BTS và BSC(t55) ề ẫ b) Truy n d n qu c t ế ố c) K t n i BSC và MSC ề d) Truy n hình ự ụ ố ộ Câu 104: do ph thu c vào các tham s nào?
ả c sóng(t55) ẫ ề
ệ ượ ế ề Câu 105: ng fading trong truy n d n vô tuy n là hi n t ng: ệ ạ ầ ẫ i đ u thu(t55)
ả ả ả c c a anten thu ề Câu 106: ệ ượ ườ ộ ng đ tín hi u t ư ệ ộ ng đ tín hi u do m a ễ ầ ố ệ ộ ng đ tín hi u do nhi u t n s ạ ượ ủ ệ ả ộ ng đ tín hi u do ph n x ng ẫ ng truy n d n Viba là gì? ng
ự Suy hao trong không gian t ầ ố ướ a) T n s /b b) Kho ng cách truy n d n ườ c) Đ ng kính anten phát ườ d) Đ ng kính anten thu ị Đ nh nghĩa hi n t a) Thăng giáng c ườ b) Suy gi m c ườ c) Suy gi m c ườ d) Suy gi m c ườ Môi tr ệ ừ ườ tr a) Đi n t ặ ấ ạ ả b) Ph n x trên m t đ t c) Không gian t do(t54)
ạ d) Môi tr e) Môi tr ỏ ơ ể ả ệ ng đi n ly ả ng ph n x ầ ả Tuy n viba c n tri n khai có kho ng cách nh h n 2Km thì ph i dùng
ườ ườ ế ở ả ầ t b Viba d i t n nào sau đây:
ả ị ố ể i thi u)) Câu 107: ế ị thi a) 7 Ghz b) 23 Ghz c) 15 Ghz d) 18Ghz(t54)(ko quy đ nh kho ng cách t e) 2GhZ ế ể ạ ệ ả ừ ế ầ Tuy n viba c n tri n khai t i Vi t nam có kho ng cách t 2Km cho đ n 10Km
ở ả ầ ế ị t b Viba d i t n nào sau đây:
ượ ụ ầ ố ử ụ ị c C c t n s quy đ nh s d ng cho các ở ả ầ ố ướ d i t n 7 GHz đ i đa nào d i đây?
ớ ạ ạ i đa(t54)(xem l i) ả i h n kho ng cách t ự ị ả ủ ế ưở Câu 108: thì ả ph i dùng thi a) 7 Ghz b) 8 Ghz c) 5 Ghz d) 18 Ghz e) 15 GhZ(t54) ế ị Thi t b Viba Câu 109: ế ả tuy n có kho ng cách t a) 2 Km b) 4 Km c) 10 Km d) 15Km e) Không gi Suy hao trong không gian t ố do c a 1 tuy n viba b nh h ng c a y u t ủ ế ố
Câu 110: nào? ế ủ
ườ ủ
ủ ả a) Kho ng cách c a tuy n(t55) ộ ư b) C ng đ m a ế ị t b c) Công suât phát c a thi ế ạ d) T n s ho t đông c a tuy n e) Đ ng kính anten ấ Câu 111: ầ ố ườ M c đích c a d phòng công xu t viba đ làm gì? ụ ự ể ấ ổ ườ ề ng truy n a) Là d phòng dung l ấ ẩ b) Bù công su t đ m b o ch t l ả ế ạ ầ
ầ ứ ự ấ ượ ng tuy n khi có s thay đ i môi tr ấ ệ i đ u thu(t54) ế ị ầ t b ố ự ự ự ệ ế ấ ơ ủ ự ượ ng ph n c ng khi nâng c p ả ứ sóng làm suy gi m m c công su t thu t ồ ấ ể ả c) Là d phòng công xu t đ b o v vu h i 1+1 ph n thi ự ố d) Là d phòng kh i ODU 1+1 khi có s c ố e) Là d phòng công su t bù cho kh i phát khi đi n áp DC y u h n 48V
ề
ả
ầ
ỹ
Ph n m m qu n lý l
ậ thu t
ầ ề ủ ứ ề ạ ướ Câu 112: Ch c năng c a ph n m m đi u hành giám sát m ng l i NocPro là gì?
ề ả ả ệ ệ ạ ạ ệ ố ệ ố ệ ố ẫ ủ ủ ậ ả ệ ớ ả
ể ệ ạ
ủ ặ ẩ ộ ạ ử ự ố ậ ệ ố ử ề ề
ừ a) Là h th ng giám sát c nh báo, giám sát hi u năng cho m ng Truy n d n c a Viettel b) Là h th ng giám sát c nh báo, giám sát hi u năng cho m ng Core mobile c a Viettel ả c) Là h th ng giám sát c nh báo, c nh báo s m, giám sát t i hi u năng t p trung ướ ễ cho toàn b m ng l i vi n thông c a Viettel. T o thành ticket đ giao vi c và ự ố đi u hành x lý s c t p trung (ho c đ y sang h th ng đi u hành x lý s c ụ đa d ch v NTMS t ủ ệ d) Là h th ng giám sát c nh báo, giám sát hi u năng cho m ng IP c a Viettel ề ị ệ ố ố ượ ầ ạ ữ ấ ng chính s d ng ph n m m NocPro là nh ng c p nào? Câu 113: ộ ự ượ 10/2013).(t88) ả ử ụ ỹ ả
Đ i t a) Toàn b l c l ề ệ ậ ử
ng k thu t tham gia vào công tác giám sát c nh báo, giám sát i dùng ậ ứ ị ườ ườ ộ ỹ ổ ấ ấ ụ ng, Chi nhánh, C m/Đ i k thu t.
ự ố ứ hi u năng, đi u hành và x lý s c , ng c u thông tin. Phân c p ng ự theo các c p T ng công ty, Khu v c/Th tr (t88) ự ớ ớ ỉ i dùng l p CNVT t nh/TP ế ế ố ư ự b) Toàn b các phòng/ban l p TCT, Khu v c. Ng c) Thi ộ t k t ầ ườ ỉ i u Công ty, Khu v c, Chi nhánh T nh. Phòng INOC – Trung tâm Khai thác ầ ạ ầ ầ toàn c u. Phòng IP Trung tâm Khai thác toàn c u. Phòng M ng lõi Trung tâm Khai thác toàn c u. Phòng VAS Trung tâm Khai thác toàn c u. ầ ầ d) Phòng INOC – Trung tâm Khai thác toàn c u. Phòng IP Trung tâm Khai thác toàn c u. ầ ạ ứ Phòng M ng lõi Trung tâm Khai thác toàn c u. ầ ề ậ Câu 114: Ch c năng c a ph n m m ki m soát truy c p m ng l ổ ủ ự ể ề ậ i Gatepro là gì? ườ ớ i dùng v i node a) Là c ng xác th c, phân quy n t p trung t ạ ạ ả ạ i đ i v i các node m ng có h tr ỗ ợ ộ ả
ươ ậ m ng, Qu n lý, ghi nh t ký tác đ ng m ng l ể ế ớ dòng l nh. Liên k t v i CR đ qu n lý tác đ ng h p pháp. ỗ ợ ệ ướ ạ ữ ng tác gi a ng ướ ố ớ ợ ộ ướ ệ ấ ộ ạ ứ b) Cung c p giao di n API h tr tác đ ng m ng l i giao th c Telnet/SSH cho các
ớ h th ng l p trên.(t88) ầ ệ ố ả ả ề ố ề ấ ạ ế ị ễ ừ ả c) Qu n lý phiên b n ph n m m trên thi d) Qu n lý, c u hình, tham s m m c a t ế ị t b . ủ ấ ả t c các lo i thi t b vi n thông theo t ng
ể ầ Vendor khác nhau. ố ượ i Gatepro? Câu 115: ạ ướ ậ ạ ộ ậ ộ ự ượ ề ng chính s d ng ph n m m ki m soát truy c p m ng l ầ ng k thu t có nhu c u tác đ ng vào m ng l ướ i.(t88) ổ ử ụ ỹ ấ ỉ CNVT t nh/T ậ ỹ ướ ủ ộ i c a TTKTTC Đ i t a) Toàn b l c l ườ b) Ng i dùng theo các c p trong T ng công ty ở ườ i dùng c) Ng ộ ự ượ d) Toàn b l c l ứ ạ ạ ề ầ ầ ng k thu t có nhu c u tác đ ng vào m ng l ủ Ch c năng c a ph n m m qu n lý tài nguyên m ng NIMS (Network
ổ ữ ạ ng tác gi a ng ả Câu 116: Infrastructure Management System) là gì? ự ậ ả ộ ớ ườ i dùng v i node m ng, ỗ ợ ạ ệ ươ ướ ố ớ i đ i v i các node m ng có h tr dòng l nh. ế ớ a) Là c ng xác th c, phân quy n t p trung t Qu n lý, ghi nh t ký tác đ ng m ng l ả ể Liên k t v i CR đ qu n lý tác đ ng h p pháp ợ ạ ộ ả ướ ư ạ ố ạ b) Qu n lý toàn b thông tin h t ng m ng l ồ ủ i nh m ng ngo i vi (c ng b , c t, ạ
ề ậ ạ ộ ạ ầ ộ ạ ạ ể ộ ế ị t b ấ ố ậ
cáp, h p cáp, măng xông, ODF), nhà tr m, các thi ạ ả ồ ố ừ ế ị ế ế ị ề cáp đ ng, cáp quang, t ụ ợ ễ vi n thông và ph tr trong tr m, tr m vi ba, tr m VSAT… và các đ u n i v t lý t t b /khách hàng trên n n b n đ s .(t88) t b đ n thi thi
ặ ự ố ượ c) Qu n lý các thông tin s c (ticket) đ ừ ả ư ệ ề ậ Call Center, ho c s c do l c ả i
ự ố ự ả ả c ph n ánh t ệ ỹ ệ ố ượ ng k thu t phát hi n ra và đ a lên h th ng, qu n lý và đi u hành giao vi c, gi l ự ố ế ớ i khi đóng s c quy t t ồ ơ ở ữ ệ ế ế ị ụ ạ ầ d) Liên k t và là ngu n c s d li u (danh m c nhà tr m, thi t b ..) cho các ph n
ử ụ ầ ề ả ạ ề m m khác ố ượ Đ i t ng chính s d ng ph n m m qu n lý tài nguyên m ng NIMS (Network
Câu 117: Infrastructure Management System) là gì? ỹ ậ ấ ự ng k thu t các c p Công ty (VTT & VTNet); Khu v c 1, 2, 3; 63 CNVT ự ượ a) L c l ỉ
ớ ự ườ ớ ỉ i dùng l p CNVT t nh/TP ả ệ T nh/TP(t88) ộ ộ ự ượ ề ng k thu t tham gia vào công tác giám sát c nh báo, giám sát hi u ấ ứ i dùng theo các c p ổ năng, đi u hành và x lý s c , ng c u thông tin. Phân c p ng T ng công ty, Khu v c/Th tr b) Toàn b các phòng/ban l p TCT, Khu v c. Ng ỹ c) Toàn b l c l ử ự ỹ ậ ự ố ứ ị ườ ậ ướ ườ ậ ụ ng, Chi nhánh, C m/Đ i k thu t. i. d) Toàn b l c l ấ ộ ỹ ạ ầ ng k thu t có nhu c u tác đ ng vào m ng l ủ ộ ự ố ề ả ầ Ch c năng c a ph n m m qu n lý s c NTMS (Network Trouble Ticket
ộ ự ượ ứ Câu 118: Management System) là gì? ế ồ ơ ở ữ ệ ụ ạ ế ị ề ầ a) Liên k t và là ngu n c s d li u (danh m c nhà tr m, thi t b ..) cho các ph n m m
ặ ự ố ừ c ph n ánh t b) Qu n lý các thông tin s c (ticket) đ ự ố ệ ả
ự ố
khác ả ả Call Center, ho c s c do ề ệ ố ỹ ự ượ ng k thu t phát hi n ra và đ a lên h th ng, qu n lý và đi u hành giao l c l ả ệ i quy t t vi c, gi ổ ạ ữ ng tác gi a ng ớ ườ i dùng v i node m ng, ỗ ợ ạ ệ ậ ế ớ ự ậ ả ộ ươ ướ ố ớ i đ i v i các node m ng có h tr dòng l nh. ế ớ ả d) Qu n lý phiên b n ph n m m trên thi ợ ế ị t b . ề ố ượ ầ ự ố ả ả Đ i t ng chính s d ng ph n m m qu n lý s c NTMS (Network Trouble
ượ ư i khi đóng s c (t88) ề ậ c) Là c ng xác th c, phân quy n t p trung t ạ Qu n lý, ghi nh t ký tác đ ng m ng l ộ ả ể Liên k t v i CR đ qu n lý tác đ ng h p pháp ầ ề ử ụ Câu 119: Ticket Management System) là gì? ỉ ớ ự ườ ỹ ậ ớ ấ i dùng l p CNVT t nh/TP ự ng k thu t các c p Công ty (VTT & VTNet); Khu v c 1, 2, 3; 63 CNVT
ỹ ậ ự ấ ị ng k thu t các c p Công ty (VTT & VTNet); Khu v c 1, 2, 3 và các th
ự ỹ ng k thu t các c p Công ty (VTT & VTNet); Khu v c 1, 2, 3; 63 CNVT
ậ ị ườ T nh/TP và các th tr ầ ấ ng.(t88) ề ứ ủ ả
ộ a) Toàn b các phòng/ban l p TCT, Khu v c. Ng ự ượ b) L c l ỉ T nh/TP ự ượ c) L c l ườ ng. tr ự ượ d) L c l ỉ ấ Câu 120: Ch c năng c a ph n m m qu n lý c u hình NCMS (Network Configuration Management System) ả ủ ấ ả ế ị ễ ạ ấ a) Qu n lý, c u hình, tham s m m c a t t c các lo i thi ầ ả t b vi n thông theo ấ ế ị ề ố ề ả
ụ
ả ả b) Là h th ng giám sát c nh báo, c nh báo s m, giám sát t ừ t b . Cung c p t ng Vendor khác nhau. Qu n lý phiên b n ph n m m trên thi ố ấ ẩ ộ ố m t s công c rà soát tham s , c u hình, checklist.. so v i c u hình chu n.(t88) ả ớ ủ ậ i hi u năng t p trung cho ệ ớ ấ ệ ể ướ ễ ề ạ i vi n thông c a Viettel. T o thành ticket đ giao vi c và đi u hành ặ ẩ ự ố ử ề ị ừ ệ ố ộ ạ toàn b m ng l ụ ệ ố ự ố ậ ử x lý s c t p trung (ho c đ y sang h th ng đi u hành x lý s c đa d ch v NTMS t 10/2013).
ộ ạ ạ ả ướ ạ ầ ư ạ i nh m ng ngo i vi (c ng b , c t, cáp ộ ạ ố cáp, h p cáp, măng xông, ODF), nhà tr m, các thi c) Qu n lý toàn b thông tin h t ng m ng l ủ ạ ế ị ế ố ậ ấ t b vi n thông ừ t b đ n ể ộ ế ị ễ thi ạ ề ả ộ ố ụ ấ ố ề ớ ấ ố ượ ử ụ ấ ầ ả ng chính s d ng ph n m m qu n lý c u hình NCMS (Network
ồ đ ng, cáp quang, t ạ ụ ợ và ph tr trong tr m, tr m vi ba, tr m VSAT… và các đ u n i v t lý t ồ ố ế ị t b /khách hàng trên n n b n đ s . thi ế ị ầ ả ả t b . Cung c p m t s công c rà soát tham s , d) Qu n lý phiên b n ph n m m trên thi ẩ ấ c u hình, checklist.. so v i c u hình chu n. ề Câu 121: Đ i t Configuration Management System ạ
ơ ị ạ ẫ ệ ả a) Các đ n v qu n lý node m ng(t89) b) Phòng M ng lõi TTKTTC ề c) Phòng Truy n d n TTKTTC d) Trung tâm Công Ngh Thông tin ầ ề ứ ủ Ch c năng c a ph n m m NPMS (Network Performance Management System)
Câu 122: là gì? ộ ạ ả ạ ầ ư ạ ướ ạ i nh m ng ngo i vi (c ng b , c t, cáp ộ ạ ố cáp, h p cáp, măng xông, ODF), nhà tr m, các thi a) Qu n lý toàn b thông tin h t ng m ng l ủ ạ ố ậ ấ ế ị ế ể ộ ế ị ễ thi t b vi n thông ừ t b đ n ả ạ ề ấ ữ ệ ừ ồ đ ng, cáp quang, t ạ ụ ợ và ph tr trong tr m, tr m vi ba, tr m VSAT… và các đ u n i v t lý t ồ ố t b /khách hàng trên n n b n đ s . thi đ ng l y d li u t ế ị ề ự ộ ầ b) Là ph n m m t ợ ổ các server (OSS, IPMS, ftp server…), tính ỉ ố ấ ả ề ả ẫ t c các m ng: Truy n d n, ế toán và t ng h p thành báo cáo các ch s KPI cho t Vô tuy n, IP, Core Mobile, VAS/IN.(t89) ằ ụ ờ ư c) Cho phép l u tr , so sánh và đánh giá các KPI theo th i gian nh m m c đích ạ ướ ữ ph c v công tác t i. ả ệ ố ư ả d) Là h th ng giám sát c nh báo, c nh báo s m, giám sát t ậ i hi u năng t p trung cho ướ i u và quy ho ch m ng l ả ủ ạ ớ i vi n thông c a Viettel. ụ ụ ệ ố ộ ạ toàn b m ng l ố ượ ầ ề Đ i t ng chính s d ng ph n m m NPMS (Network Performance ồ ễ ử ụ ữ Câu 123: Management System) g m nh ng ai? ự ế ế ố ư ỉ a) Thi t k t i u Công ty, Khu v c, Chi nhánh T nh. Phòng INOC – Trung tâm ầ Khai thác toàn c u.(t89) ạ ầ b) Phòng IP. Trung tâm Khai thác toàn c u. Phòng M ng lõi Trung tâm Khai thác
toàn c u.ầ ự ớ ộ ườ ớ ỉ i dùng l p CNVT t nh/TP
c) Toàn b các phòng/ban l p TCT, Khu v c. Ng d) Phòng VAS Trung tâm Khai thác toàn c u.ầ ầ ề ậ ỉ ứ ủ ả ỹ Ch c năng chính c a ph n m m Qu n lý Công tác k thu t t nh (QLCTKT) là
Câu 124: gì? ượ ầ ủ ậ ắ ấ ỹ
ề ự ố ừ ế ả ạ ề ạ c đ y đ thông tin v h a) Là giao di n cung c p cho nhân viên k thu t n m đ ế ị t b , tuy n cáp, vùng lõm, KPI), thông tin v s c t ậ ề ả ạ ệ ầ t ng qu n lý (tr m, thi NTMS, thông tin k thu t v các tài s n trong nhà tr m(t89) ề ỹ ự ộ đ ng l y d li u t ầ b) Là ph n m m t ợ ấ ữ ệ ừ ỉ ố ấ ả ế ẫ ả các server (OSS, IPMS, ftp server…), tính toán và ề t c các m ng: Truy n d n, Vô tuy n, IP, ổ t ng h p thành báo cáo các ch s KPI cho t Core Mobile, VAS/IN.
ấ
ậ ấ ổ ộ ỹ ươ ể ộ đ i k thu t . Tính đi m, tính l ộ ỳ ệ ị ổ ộ ưở đ i tr ế ệ ứ c) Cung c p ch c năng giao vi c đ nh k và đ t xu t, theo dõi và đánh giá công vi c ậ ng t cho nhân viên k thu t và t ng ệ đ i ngũ k thu t, nhân viên tuy n Huy n ỹ ậ ữ ụ ằ ờ ướ ạ ạ công tác t ụ ụ d) Cho phép l u tr , so sánh và đánh giá các KPI theo th i gian nh m m c đích ph c v i. ứ Câu 125: ả ồ a) Qu n lý, giám sát, đi u khi n t ừ
ỹ ư ố ư i u và quy ho ch m ng l ạ ầ ủ ề Ch c năng chính c a ph n m m nhà tr m thông minh là gì? ụ ợ ả ế ị ể ừ ề t b ngu n, ph tr , c nh báo ngoài xa các thi xa.(t89) ả ạ ủ c a tr m BTS t ệ ố ẫ ủ ề ệ ạ
i t ng tr m b) Là h th ng giám sát c nh báo, giám sát hi u năng cho m ng Truy n d n c a Viettel ạ ồ ạ ổ c) Qu n lý các thông tin ngu n t ạ d) Qu n lý ngu n t i các nhà tr m ề ạ ố ượ ồ ạ ng s d ng ph n m m nhà tr m thông minh ả ả Đ i t Câu 126: ầ ự ế
ệ
ử ụ a) Noc các CNT khai thác tr c ti p(t89) ẫ ề b) Phòng Truy n d n TTKTTC c) Trung tâm Công Ngh Thông tin d) Noc các KV và TCty giám sát l p 2ớ ầ ả ề ậ ỉ ỹ ng s d ng ph n m m Qu n lý Công tác k thu t t nh (QLCTKT)
ạ ơ ự ượ ậ ạ ệ ỉ
ự ế
ứ ầ ố ượ ử ụ Đ i t Câu 127: ố ượ ữ ồ ng nào? g m nh ng đ i t ị ả a) Các đ n v qu n lý node m ng ỹ b) L c l ng k thu t t i các Chi nhánh t nh và Trung tâm huy n.(t89) c) Noc các CNT khai thác tr c ti p d) Noc các KV và TCty giám sát l p 2ớ ề Ch c năng chính c a ph n m m Qu n lý CR (QLCR) là gì? Câu 128: ủ ệ ả ủ ệ ọ ổ ả ị a) Qu n lý và là kho tài li u, quy trình, quy đ nh, bài h c kinh nghi m c a toàn T ng công ty ậ ả ồ ồ ữ ừ ơ ị b) Qu n lý t p trung lu ng CR tác đ ng gi a các đ n v trong VTNet (lu ng CR t ố ướ trên xu ng d i lên trên).(t89) ệ ệ ả ự
ng k thu t trong và ngoài n ầ ề c. ả ố ượ Câu 129: ỉ ậ ạ ự ượ Đ i t ự ượ ự ế ự ượ ệ ố ậ ầ ướ ướ ộ ạ ng k thu t c n tác đ ng vào h th ng m ng l i trong và ngoài n c.
ướ ậ ỹ ộ ừ ướ i, ngang hàng, t d ệ ế ộ ế c) Đăng ký, phê duy t, giám sát ti n đ , k t qu th c hi n công vi c theo CR ậ ỹ ướ d) L c l ồ ử ụ ng s d ng ph n m m Qu n lý CR (QLCR) g m ệ ỹ ng k thu t t a) L c l i các Chi nhánh t nh và Trung tâm huy n. b) Noc các CNT khai thác tr c ti p ỹ c) L c l (t89) d) L c l c. ầ Câu 130: ủ ng k thu t trong và ngoài n ủ ề ả ả ệ ớ a) Là h th ng giám sát c nh báo, giám sát hi u năng cho m ng Core mobile c a Viettel b) Là h th ng giám sát c nh báo, c nh báo s m, giám sát t ạ ậ ả i hi u năng t p trung cho ệ ả ủ ệ ể ướ ề ễ ạ i vi n thông c a Viettel. T o thành ticket đ giao vi c và đi u hành ặ ẩ ự ố ử ề ị ừ tháng 10/2013). ự ượ ứ Ch c năng chính c a ph n m m CSR là gì? ệ ố ệ ố ộ ạ toàn b m ng l ụ ệ ố ự ố ậ ử x lý s c t p trung (ho c đ y sang h th ng đi u hành x lý s c đa d ch v NTMS t ả ồ ạ ổ ạ c) Qu n lý các thông tin ngu n t i t ng tr m
ậ ậ ơ ị ạ i th tr ế ộ ị ườ Giám sát ti n đ ng.
ề ầ Câu 131: ả ự ệ ố ượ Đ i t ự ượ ệ ử ụ ậ ướ ỹ ỗ ợ ỹ d) Qu n lý t p trung h tr k thu t các đ n v t ộ th c hi n công vi c theo n i dung CSR. (t90) ồ ng s d ng ph n m m CSR g m? c.(t90) ng k thu t trong và ngoài n ẫ ệ
ủ ầ ệ Câu 132: Ch c năng chính c a ph n m m qu n lý tài li u là gì? ụ ể ự ộ ự ỏ ệ ử đ ng d a trên mô ph ng vi c s a) L c l ề b) Phòng Truy n d n TTKTTC c) Trung tâm Công Ngh Thông tin d) Noc các KV và TCty giám sát l p 2ớ ề ấ ượ a) Cung c p công c ki m tra ch t l ơ ụ ủ ứ ấ ị ả ạ ng m ng t ả ế ố ị ị ả ả ả ệ ọ ụ d ng d ch v c a khách hàng, đ n gi n, nhanh chóng ả ế ị ậ b) Qu n lý t p trung các thi t b Test, SIM, s , k ch b n Test và k t qu Test ủ ệ c) Qu n lý và là kho tài li u, quy trình, quy đ nh, bài h c kinh nghi m c a toàn ổ T ng công ty(t90) ả ệ ố ế ế ố ư i u, qu n lý nghi p v x lý vùng lõm, t k t ấ ượ ả ố ư ạ ể ế ả ả ỳ ổ d) Là h th ng qu n lý các nghi p v thi ạ ệ ụ ử i u ch t l ng
ề ử ụ ệ ồ ả Câu 133: ng s d ng ph n m m qu n lý tài li u g m? ầ ủ
ả ậ ỉ ủ ệ ụ ả ị qu n lý các k ho ch đo ki m đ nh k , b sung tr m đ m b o t ướ ạ m ng l i ố ượ Đ i t ộ ộ ộ ộ ứ ầ Ch c năng chính c a ph n m m test end to end là gì? Câu 134: ủ ụ ể ự ộ ự ấ ỏ ệ đ ng d a trên mô ph ng vi c ộ a) Toàn b cán b nhân viên c a VTNet ộ b) Toàn b cán b nhân viên c t p đoàn(t90) ủ c) Toàn b nhân viên c a CNVT t nh/TP ộ d) Toàn b cán b nhân viên c a VTT ề ấ ượ a) Cung c p công c ki m tra ch t l ơ ạ ng m ng t ả ụ ủ
ử ụ s d ng d ch v c a khách hàng, đ n gi n, nhanh chóng(t90) ả
ộ ị ế ị ậ b) Qu n lý t p trung các thi ề c) Cho phép qu n lý CSDL v toàn b trang thi ả ụ ụ i, ph c v cho ạ ệ ố ướ ụ ụ H th ng ph c v công tác ụ ụ ơ ệ ạ ả ả ả ưỡ ạ ạ ng các h ng m c c đi n t ố ị ế ả t b Test, SIM, s , k ch b n Test và k t qu Test ế ị ơ ệ t b c đi n trên m ng l ố công tác qu n lý thông qua các công c báo cáo th ng kê. i nhà tr m theo dõi, b o d ọ ủ ệ ệ ả ổ ị d) Qu n lý và là kho tài li u, quy trình, quy đ nh, bài h c kinh nghi m c a toàn T ng công
ề ử ụ ố ượ ồ ty Câu 135: Đ i t ễ
ẫ ệ ầ ng s d ng ph n m m test end to end g m? ự a) Phòng NOC công ty, khu v c, chi nhánh vi n thông.(t90) ề b) Phòng Truy n d n TTKTTC c) Trung tâm Công Ngh Thông tin d) Phòng Noc các KV và Noc công ty ầ ề ứ i u là gì? t k t ả Câu 136: Ch c năng chính c a ph n m m thi ư ế ạ ạ ế ạ ạ ạ ng. Chi nhánh c ế ế ố ư ụ ơ ệ ả ưỡ a) Đ a ra các c nh b o v các tr m có h ng m c c đi n đ n kì b o d ướ ơ ệ ng. Giúp phòng c đi n công ty M ng l ữ ạ ả ưỡ ư ế ế ạ ượ i theo dõi đ ế ng, nh ng tr m có k ỉ ả ưỡ ữ ạ ủ ề ả ả ưỡ ỉ t nh t o k ho ch b o d ạ ạ nh ng t nh có tr m đ n h n mà ch a có k ho ch b o d ng mà không hoàn thành ho ch b o d ả ệ ố ệ ụ ế ế ố ư ả
i u, qu n lý nghi p v x lý ỳ ổ t k t ị ế ạ ạ ả ố ư i u ấ ượ ướ ệ ụ ử b) Là h th ng qu n lý các nghi p v thi ả ể vùng lõm, qu n lý các k ho ch đo ki m đ nh k , b sung tr m đ m b o t ch t l ả ạ ng m ng l i(t90)
ỏ ự ự ộ ụ ể ệ ử đ ng d a trên mô ph ng vi c s ấ ị ạ ng m ng t ả ộ ụ d ng d ch v c a khách hàng, đ n gi n, nhanh chóng ề t b c đi n trên m ng l ụ ụ i, ph c v cho d) Cho phép qu n lý CSDL v toàn b trang thi ướ ụ ụ ạ ệ ố ấ ượ c) Cung c p công c ki m tra ch t l ụ ủ ơ ả ả ả ưỡ ng các h ng m c c đi n t công tác qu n lý thông qua các công c báo cáo th ng kê. H th ng ph c v công tác theo dõi, b o d ố ượ ế ị ơ ệ ố i nhà tr m ế ế ố ư ồ Câu 137: ạ i u g m?
ườ ớ ỉ ớ ấ ậ ỹ i dùng l p CNVT t nh/TP ự ng k thu t các c p Công ty (VTT & VTNet); Khu v c 1, 2, 3; 63 CNVT
ấ ự ậ ỹ ị ng k thu t các c p Công ty (VTT & VTNet); Khu v c 1, 2, 3 và các th
ơ ệ ề ầ
ậ ắ ỹ ụ ụ ơ ệ ạ ạ ề ử ụ ầ t k t ng s d ng ph n m m thi Đ i t ự ế ế ố ư a) Nhân viên Thi t k T i u công ty, khu v c và chi nhánh(t90) ộ ự b) Toàn b các phòng/ban l p TCT, Khu v c. Ng ự ượ c) L c l ỉ T nh/TP ự ượ d) L c l ườ ng. tr ủ ứ Ch c năng chính c a ph n m m C đi n là gì? Câu 138: ượ ầ ủ a) Là giao di n cung c p cho nhân viên k thu t n m đ ả ề ự ố ừ ế ấ ế ị t b , tuy n cáp, vùng lõm, KPI), thông tin v s c t ề ạ ầ c đ y đ thông tin v h t ng NTMS, thông qu n lý (tr m, thi tin k thu t v các tài s n trong nhà tr m, ự ộ đ ng l y d li u t ệ ạ ậ ề ỹ ầ ề b) Là ph n m m t ợ ả ấ ữ ệ ừ ỉ ố ấ ả ế ẫ ả ạ các server (OSS, IPMS, ftp server…), tính toán và ề t c các m ng: Truy n d n, Vô tuy n, IP, ổ t ng h p thành báo cáo các ch s KPI cho t Core Mobile, VAS/IN. ả ề ộ ướ t b c đi n trên m ng l ả
ả ưỡ
ả ề ạ ạ
ỉ
ế ị ơ ệ ạ c) Cho phép qu n lý CSDL v toàn b trang thi ố ụ ệ ố ụ ơ ệ ạ ạ i nhà tr m(t90) ả ưỡ ế ụ ơ ệ d) Đ a ra các c nh b o v các tr m có h ng m c c đi n đ n kì b o d ạ ơ ệ ng. Giúp phòng c đi n công ty M ng l ả ưỡ ế ạ ư ng. Chi ướ i ng, ụ i, ph c ụ ụ v cho công tác qu n lý thông qua các công c báo cáo th ng kê. H th ng ph c ụ v công tác theo dõi, b o d ả ư ạ ế ạ ữ ạ ỉ c nh ng t nh có tr m đ n h n mà ch a có k ho ch b o d ế ạ ế ng mà không hoàn thành ầ Câu 139: ng các h ng m c c đi n t ạ ả ưỡ nhánh t nh t o k ho ch b o d ạ ượ theo dõi đ ả ưỡ ạ nh ng tr m có k ho ch b o d ề ố ượ ng s d ng ph n m m C đi n g m? ơ ệ ấ ng qu n lý và khai thác, quy ho ch c đi n các c p(t90) ơ ệ ồ ạ ự ự ử ụ ả ế ế ố ư t k T i u công ty, khu v c và chi nhánh ẫ ề ấ ự ậ ỹ ị ng k thu t các c p Công ty (VTT & VTNet); Khu v c 1, 2, 3 và các th
ấ ả ể ủ ề ầ t c các ph n m m c a VTNet là gì?
xem)
ữ Đ i t ự ượ a) L c l b) Nhân viên Thi c) Nhân viên Truy n d n công ty, khu v c và chi nhánh ự ượ d) L c l ườ ng. tr ứ ấ ả Trang web ch a t t c các link đ vào t Câu 140: ự a) http://vtnet.viettel.vn/ (t b) http://libvtnet.viettel.vn/ c) http://elearning.viettel.vn/ d) http://voffice.viettel.vn/ ứ ầ ạ ầ ướ ả ạ Ph n m m nào có ch c năng qu n lý toàn b thông tin h t ng m ng l ư ạ ạ ồ
ề ố ế ị ễ ộ ạ ạ
ộ i nh ủ cáp, h p cáp, măng xông, ODF), ạ t b vi n thông và ph tr trong tr m, tr m vi ba, tr m VSAT… và ừ ế ị ế ả ồ ố ế ị ề câu 141: ể ộ m ng ngo i vi (c ng b , c t, cáp đ ng, cáp quang, t ạ nhà tr m, các thi ấ ố ậ các đ u n i v t lý t thi ụ ợ t b /khách hàng trên n n b n đ s ? t b đ n thi
a) NocPro b) GatePro
c) NIMS(t88) d) NTMS e) NPMS
ạ ầ
ế
ầ
ạ
Ph n vô tuy n và h t ng nhà tr m
Góc tilt là gì? Câu 142: ị ẩ ủ ộ ụ
ộ ộ ấ
ơ ệ
a) Là góc xác đ nh đ c p, ng ng c a anten(t11) ề b) Là chi u dài Antenna ề ộ c) Là chi u r ng Antenna ủ d) Là đ r ng c a búp sóng Antenna ạ Câu 143: Có m y lo i góc tilt? a) 1 b) 2 ổ c) 3(tilt c ,tilt t ng,tilt đi n)(t11) d) 4
Câu 144: Công th c nào sau đây đúng? ệ
ệ ơ ổ ổ ổ ổ ệ ơ ứ ơ a) Tilt t ng = tilt c tilt đi n ệ ơ b) Tilt t ng = tilt c + tilt đi n(t11) c) Tilt t ng = 2 x Tilt c + tilt đi n d) Tilt t ng = Tilt đi n tilt c
Câu 145: Đáp án nào sau đây là đúng?
ươ ề a) Bán kính lower < Bán kính Main beam< Bán kính uppper(t11 xem hình) b) Bán kính lower >Bán kính Main beam>Bán kính uppper c) Bán kính lower < Bán kính Upper < Bán kính main beam ả d) C 3 ph ủ ớ ng án trên đ u sai ổ Câu 146: Antenna có tilt t ng càng l n thì bán kính ph càng?
ươ ề a) R ngộ ẹ b) H p(t11) c) Không thay đ iổ ả d) C 3 ph ử ụ ả ị ng án trên đ u sai ủ Câu 147: Vertical beam c a Antenna Viettel đang s d ng có giá tr kho ng bao nhiêu?
ạ i)
a) 35 độ ộ b) 68 đ (xem l c) 1015 độ d) 6070 độ
Câu 148: Azimuth là gì? ớ ặ ướ ắ c t o b i tia vuông góc v i m t antenna và h ng chính B c, quay ồ
ướ ặ ớ ượ b) Là góc đ ắ ng chính B c, quay ng c ề chi u kim đ ng h ướ ặ ớ c) Là góc đ ng chính Nam, quay theo ượ ạ ở a) Là góc đ ề theo chi u kim đ ng h (t12) ượ ạ c t o b i tia vuông góc v i m t antenna và h ồ ượ ạ c t o b i tia vuông góc v i m t antenna và h ồ ồ ở ồ ở ồ ề chi u kim đ ng h
ặ ớ ướ ượ d) Là góc đ ng chính Nam, quay ng c ượ ạ c t o b i tia vuông góc v i m t antenna và h ồ ở ồ ề chi u kim đ ng h ộ ưỡ Câu 149: Góc Azimuth dao đ ng trong ng ng nào?
ạ i)
ố
ượ ấ ố ừ ỉ đ nh antenna xu ng đ t ừ ấ đáy antenna xu ng đ t(t12) ấ ố ừ ữ gi a antenna xu ng đ t ấ ố ủ ch nào c a antenna xu ng đ t cũng đ c ộ
ộ ố
a) 0 90 độ b) 0180 độ c) 0270 độ ộ d) 0360 đ (xem l ộ Câu 150: Đ cao antenna là? ề a) Chi u cao t ề b) Chi u cao t ề c) Chi u cao t ừ ỗ d) Đo t ộ Câu 151: Đ cao c t là gì? ấ ố ộ ừ ỉ a) T đ nh c t xu ng đ t ừ ỉ ộ b) T đ nh c t xu ng chân c t(t12) ươ ề ả ng án đ u đúng c) C 2 ph ề ươ ả ng án đ u sai d) C 2 ph ế ắ ủ t t t c a? Câu 152: GoS là vi
a) Growth of service b) Grade of solution c) Grade of Service(t12) d) Grade of sensitive ư ế ẽ Câu 153: TU càng cao thì nguy c b ngh n nh th nào?
ấ
Câu 154: Công th c tính TU nào là đúng? ư ượ ứ ng đáp ng(t13)
ể a) TU= l u l b) TU= l u l c) TU= l u l d) TU= l u l ng đáp ng ng đáp ng ờ ng gi ư ậ ư ượ ứ ứ cao đi m g i 30 phút. Nh v y thuê bao đó sinh ra l u l ng bao
ấ ấ ng th p nh t ấ ng cao nh t(t13) ng trung bình ư ượ ơ ị ơ ẽ a) Nguy c ngh n càng cao(t13) ơ ẽ b) Nguy c ngh n càng th p ươ ề ả ng án đ u đúng c) C 2 ph ề ươ ả ng án đ u sai d) C 2 ph ứ ể ờ ấ ư ượ th p đi m/ l u l ng gi ư ượ ể ờ ư ượ cao đi m/ l u l ng gi ờ ư ượ ư ượ / l u l ng trung bình gi ể ư ượ ờ ấ ư ượ th p đi m/ l u l ng gi ờ ọ Câu 155: 1 thuê bao trong 1 gi nhiêu Erlang? a) 30 b) 1 c) 0.5(1 erl là 60 phút) d) 60 ờ Câu 156: Gi ờ a) Là gi ờ b) Là gi ờ c) Là gi ờ d) Là gi peak là gì? ư ượ có l u l ư ượ có l u l ư ượ có l u l không có l u l ng
ể ờ Câu 157: Trong 1 ngày, 1 cell có th có bao nhiêu gi peak CS? ừ ế 19h đ n 20h)
a) 1(t b) 2 c) 6 d) 24
ộ ọ ạ ờ ể cao đi m
ờ ạ ố ố ố ố ổ a) Là t ng s yêu c u cu c g i tho i và data vào t ng đài trong gi ể ờ ổ cao đi m b) Là t ng s yêu c u SMS vào t ng đài trong gi ể ờ ổ c) Là t ng s yêu c u data vào t ng đài trong gi cao đi m ổ ộ ọ d) Là t ng s yêu c u cu c g i tho i vào t ng đài trong gi ể cao đi m(t14)
Câu 158: BHCA là gì? ầ ổ ầ ổ ầ ổ ầ ổ Câu 159: mErl/Sub là gì? ạ
ng tho i phát sinh trung bình/sub(t14) ng data trung bình / sub c trung bình / sub ượ là s tin nh n trung bình / sub
ấ
ấ ư ượ a) Là l u l ư ượ b) Là l u l ề c) Là ti n thu đ ắ ố d) Câu 160: dB (decibel)là? ơ ấ ị a) Đ n v đo công su t ỷ ố ơ ị b) Đ n v đo t s công su t(t14) ư ượ ị ơ c) Đ n v đo l u l ng ị ề d) Đon v đo chi u dài ọ ơ ị Câu 161: Ch n đ n v đo công su t?
ề ạ ng án đ u đúng(xem l i) a) W b) mW c) dBm ả d) C 3 ph ươ ằ Câu 162: 1 W b ng bao nhiêu dBm?
a) 10 b) 20 c) 30(t14) d) 40 ứ ờ ờ ỏ
ứ Câu 163: M c thu ngoài tr i là 90 dBm, suy hao trong nhà ngoài tr i là 10 dB. H i m c thu trong nhà là bao nhiêu?
a) b) c) d) 95 dBm 90 dBm 80 dBm 100 dBm ấ ươ ươ Câu 164: Công su t kênh CPICH là 33dBm, t ng đ ấ ng m y W?
a) 1 b) 2 c) 3 d) 4 ạ ượ ả ộ ợ ủ ơ ị ng mô t đ l i c a Antenna có đ n v là gì? Câu 165: Đ i l a) dB
b) dBm c) dBi(t14)xl d) L nầ ơ ị ệ Câu 166: Đ n v đo chênh l ch suy hao trong nhà ngoài nhà?
ượ ế ố ớ a) W b) V c) dBc d) dB(t14)xl câu 167: BSC đ c k t n i v i?
a) BTS(t15 và msc) b) GGSN c) GMSC d) RNC
Câu 168: BSC có ch c năng?
ứ ả a) Qu n lý MSC ả ạ b) Qu n lý tr m BTS(t15) ả c) Qu n lý GMSC ả d) Qu n lý Billing ế ố ớ ệ Câu 169: BSC k t n i v i BTS qua giao di n nào?
a) Abis(t15) b) A Iur c) Iub d) ớ Câu 170: Phát bi u nào sau đây đúng v i BTS? ể ả i mã và ghép kênh. ậ ệ ố ả
a) Mã hoá, gi ệ ả b) Qu n lý thu/ phát báo hi u và thông tin trên kênh v t lý; c) Phát qu ng bá các thông tin h th ng trên kênh BCCH d) T t c đ u đúng(t15) ữ ấ ả ề ệ Câu 171: Giao di n gi a BTS và MS
a) Uu b) Um(t15) c) A d) IuCs ộ ồ ầ ấ ạ Câu 172: Thuê bao di đ ng g m m y thành ph n chính?(xem l i)
a) 1 b) 2 c) 3 d) 4 ầ ầ Câu 173: Băng t n 900 Viettel có bao nhiêu t n?
a) 41(t16) b) 42 c) 43 d) 44
ầ ầ Câu 174: Băng t n 1800 Viettel có bao nhiêu t n?
a) 98 b) 99 c) 100(t16) d) 101 ử ụ ộ ộ ầ Câu 175: Đ r ng băng t n GSM mà viettel đang s d ng?
a) 200 Khz(t16) b) 500 Khz c) 3.84 Mhz d) 5 Mhz ố ớ ấ ạ Câu 176: Đ i v i vendor Ericsson, 1 card thu phát có m y Trx?(xem l i)
a) 1 b) 2 c) 4 d) 12
Câu 177: Kênh BCCH mang thông tin gì?
ươ ư ượ a) L u l ng b) Báo hi uệ ả c) Qu ng bá d) không có ph ụ câu 178: Các m c đích nào d i đây không dùng kênh SDCCH? ng án đúng ướ ở ạ ệ ộ ọ t l p báo hi u kh i t o cu c g i
ủ ế ậ a) Thi ậ ị ậ b) C p nh t v trí ắ ử c) G i tin nh n SMS ủ ả d) Qu ng bá thông tin c a cell ệ ậ Câu 179: M c đích c a vi c b t tính năng Halfrate?
ụ
ả ụ ẽ ố a) Ch ng ngh n ị ấ ượ ng d ch v b) Tăng ch t l ủ ủ c) Tăng vùng ph c a cell ủ ủ d) Gi m vùng ph c a cell ấ ầ ố ớ ể ấ ấ ế ậ t l p là
Câu 180: Cell c u hình 2 TRX, t n s 900, công su t phát l n nh t có th thi bao nhiêu?
a) 45dBm b) 47 dBm(t17) c) 43dBm d) 41 dBm ườ ộ ệ ườ ượ ấ ẫ ạ Câu 181: C ng đ tín hi u thu đ ố ng xu ng đ c l y m u t i đâu?
a) Ue b) BTS c) BSC d) MSC(t17) ườ ộ ệ ườ ượ ấ ẫ ạ Câu 182: C ng đ tín hi u thu đ ng lên đ c l y m u t i đâu? a) Ue
b) BTS(t17) c) BSC d) MSC
Câu 183: T s C/I = 8 dB, đi u này có ý nghĩa?
ậ ượ c ỉ ố ấ ượ ấ ượ ấ ượ ề ệ ố t ng tín hi u t ấ ệ ng tín hi u ch p nh n đ ệ ồ ng tín hi u t i(t17)
ụ ộ a) Ch t l b) Ch t l c) Ch t l d) Không có ý nghĩa gì ủ ủ Câu 184: Bán kính ph c a cell ph thu c vào?
ấ ả ề ộ a) Đ cao antenna ộ ộ b) Đ cao c t c) Tilt d) T t c đ u đúng(t18) ẩ ạ ề Câu 185: Tiêu chu n đánh giá vùng lõm t i mi n núi?
a) Rxlev >100 dBm b) Rxlev >90 dBm c) Rxlev < 95 dBm(t19) d) Rxlev < 90 dBm ẩ ạ ồ ằ Câu 186: Tiêu chu n đánh giá vùng lõm t i đ ng b ng?
a) Rxlev >100 dBm b) Rxlev >90 dBm(t19) c) Rxlev < 95 dBm d) Rxlev < 90 dBm
Câu 187: CDR là gì?
ậ ị ế ị ạ ế ườ ượ ọ t b tr m thu phát vô tuy n trong 3G th ng đ c g i là gì?
ộ ọ ỉ ệ ớ a) T l r t cu c g i ỉ ệ ộ ọ ế ậ t l p cu c g i thi b) T l ỉ ệ ể chuy n giao thành công c) T l ỉ ệ ậ c p nh t v trí thành công d) T l Câu 188: Thi a) NodeB b) BTS c) BSC d) RNC ế ố ớ ầ Câu 189: RNC không k t n i v i thành ph n nào sau đây?
a) GMSC(t20) b) SGSN c) NodeB d) RNC
ộ ọ
ế ậ t l p cu c g i data thành công ể Câu 190: PS CSSR là gì? ỉ ệ ớ ộ ọ r t cu c g i data a) T l ậ ị ỉ ệ ậ c p nh t v trí thành công b) T l ỉ ệ c) T l thi ỉ ệ chuy n giao thành công d) T l
ơ ệ
ầ
Ph n C Đi n
ề ệ
ể ờ ệ ướ ủ ệ Câu 191: Ch n đ nh nghĩa chính xác v dòng đi n? a) Dòng đi n (kí hi u i) là dòng chuy n d i có h ạ ng c a các h t mang đi n
ọ ị ệ tích(t72) ệ ệ ệ ờ ờ ờ ướ ướ ướ ỗ ố ỗ ố b) Dòng đi n (kí hi u i) là dòng chuy n d i có h c) Dòng đi n (kí hi u i) là dòng chuy n d i có h d) Dòng đi n (kí hi u i) là dòng chuy n d i có h ủ ng c a các electron ủ ng c a các l tr ng ủ tr ng ng c a các l ể ể ể ề ệ ế
ệ ệ ệ Câu 192: Th nào là dòng đi n xoay chi u?(t72) ề ế ờ ộ ế ề ề ệ ệ ườ ệ ề ờ ệ a) Dòng đi n xoay chi u là dòng đi n có chi u bi n thiên theo th i gian b) Dòng đi n xoay chi u là dòng đi n có chi u và c ng đ bi n thiên theo th i
gian ộ ế ờ ng đ bi n thiên theo th i gian ề ề ờ ệ c) Dòng đi n xoay chi u là dòng đi n có c ệ d) Dòng đi n xoay chi u là dòng đi n có t n s bi n thiên theo th i gian ư ấ ượ ặ ườ ầ ố ế ở ạ ượ c đ c tr ng b i đ i l ng nào?
ệ ệ ệ ố Câu 193: H s công su t đ a) Góc l ch pha φ ệ b) H s sinφ ệ ố φ ệ ố c) H s cos (t72) d) H s tgφ ệ ố e) H s cotgφ ệ ố ệ
ặ ệ ệ ệ ệ ệ ấ ụ
ặ
ặ ệ ệ ệ ệ ệ ấ ả
ặ
ặ
ụ ố ệ ự ứ ơ ị ủ ấ Câu 194: Ký hi u, đ n v c a Công su t? ị ặ ơ a) Ký hi u S, đ n v là VA ho c kVA ị ơ b) Ký hi u S, đ n v là VA, kW ị ơ c) Ký hi u S, đ n v là kVA ị ơ d) Ký hi u P, đ n v là kW ho c W ị ơ e) Ký hi u P, đ n v là W ơ ị ủ ệ Câu 195: Ký hi u, đ n v c a Công su t tác d ng? ơ ị a) Ký hi u S, đ n v là VA ho c kVA(t72) ị ơ b) Ký hi u S, đ n v là VA, kW ị ơ c) Ký hi u S, đ n v là kVA ị ơ d) Ký hi u P, đ n v là kW ho c W ị ơ e) Ký hi u P, đ n v là W ơ ị ủ ệ Câu 196: Ký hi u, đ n v c a Công su t ph n kháng? ơ ị a) Ký hi u Q, đ n v là VAr ho c kVAr(t72) ị ơ b) Ký hi u Q, đ n v là Var ị ơ c) Ký hi u Q, đ n v là kVAr ị ơ d) Ký hi u P, đ n v là kW ho c W ị ơ e) Ký hi u P, đ n v là W Câu 197: Đi n năng tiêu th (s đi n trên công t ơ ượ ) đ c tính d a trên công th c nào? ệ ệ ệ ệ ệ ệ a) A = Q.t ụ ệ Trong đó : A là đi n năng tiêu th .
ả ệ ấ Q là công su t ph n kháng. t là th i gian làm vi c. ờ b) A = U.I
ủ ướ ệ ệ ụ
ụ ệ Trong đó : A là đi n năng tiêu th . ệ ụ U là đi n áp hi u d ng c a l i. ệ I là dòng đi n hi u d ng. c) A = P.t(t72) ệ ụ
ụ ệ Trong đó : A là đi n năng tiêu th .(wh or kwh) ấ P là công su t tác d ng(w). t là th i gian làm vi c.(h) ờ d) A = S.t
ườ ượ ậ ệ ằ ệ c a máy bí n áp th ng đ c làm b ng v t li u gì?
ụ ệ Trong đó : A là đi n năng tiêu th . S là công su t.ấ ờ t là th i gian làm vi c. ế ừ ủ Câu 198: Lõi t a) S tắ b) Nhôm c) Đ ngồ d) S t t ế ề
ệ ề ở ệ ệ a) Máy bi n áp có th bi n đ i dòng đi n xoay chi u đi n áp này thành đi n xoay ổ ớ ầ ố ề ệ ắ ừ Ferit(t72) ề ọ Câu 199: Ch n phát bi u sai v máy bi n áp? ể ế ế ổ chi u có đi n áp khác v i t n s không đ i ể ế ổ ầ ố ủ ầ
ệ ệ ừ ế ế ả ứ ộ ạ ộ ủ ứ ấ ơ ấ ế ừ b) Máy bi n áp có th bi n đ i t n s c a dòng đi n đ u vào(t72) c) Máy bi n áp ho t đ ng trên nguyên lý c m ng đi n t ồ d) C u t o chính c a máy bi n áp g m cu n dây s c p, th c p và lõi t ấ ạ ọ Câu 200: Ch n đáp án đúng v CB (circuit breaker)? ́ ́ ể ̉ ệ ̣ ̣ ̣ ̣ t cho thi ế ị t b ́ ̀ ̀ ể ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ể ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ đông căt mach điên đ bao vê qua nhi ́ đông đóng mach điên đ bao vê qua tai, quá áp, ngăn mach… ́ ̉ ự đông căt mach điên đ bao vê qua tai, quá áp, ngăn ề ụ ệ ̉ ự a) La khí c đi n dung đê t ̉ ự ụ ệ b) La khí c đi n dung đê t ụ ệ c) La khí c đi n dung đê t ̣ ́ ́ ̀ ̉ ự ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ể ̉ đông đóng/căt mach điên đ bao vê qua tai, quá áp, ngăn mach…(t73) ụ ệ d) La khí c đi n dung đê t
̀ mach…̣ Câu 201: MCB là vi ế ắ ủ ụ ừ t t t c a c m t nào?
a) Moduled Circuit Breaker b) Miniature Circuit Breaker(t73) c) Mini Circuit Breaker d) Miniature Case Breaker
Câu 202: MCCB là vi ế ắ ủ ụ ừ t t t c a c m t nào?
a) Miniature Case Circuit Breaker b) Mini Case Circuit Breaker c) Molded Case Circuit Breaker(t73) d) Mode Case Circuit Breaker ườ ứ ệ ị Câu 203: MCB th ng có dòng đi n đ nh m c là bao nhiêu?
ệ ị ứ ợ ế Câu 204: L a ch n dòng đi n đ nh m c In (norminal current) cho CB th nào là h p lý? ả a) Iđm ≤ 100A(t73) Iđm ≤ 1000A b) Iđm ≤ 10A c) Iđm ≤ 50A d) ự In ≥ It
In ≥ 1.6 It In ≥ 1.8 It ả In ≥ 2 It ọ i_max a) ả b) In ≥ 1.2 It i_max(t73) ả i_max c) ả d) i_max i_max e) ệ ứ ủ ệ ị ườ ượ Câu 205: Dòng đi n làm vi c đ nh m c c a CB th ng đ ệ c ký hi u gì?
Ics a) Icu b) It c) d) In(t73)
Câu 206: Phát bi u nào sau đây là chính xác?(t73) ơ ệ ắ ộ ộ t l p trong cùng m t h p ở ộ ọ ề ở ộ ừ ề ắ ơ ồ ắ ơ g m kh i đ ng t là cách g i khác c a kh i đ ng t ắ ơ ệ ừ ồ ơ ệ ắ a) Công t c t b) Công t c t ở ộ c) Kh i đ ng t ừ xoay chi u và r le nhi ủ g m công t c t ề đi n xoay chi u và r le nhi ộ t l p trong cùng m t
ề ệ ắ ơ h pộ d) Công t c t t l p trong cùng m t h p ự ở ộ ị ắ ơ ồ ọ g m 02 kh i đ ng t ệ ở ộ ộ ộ ừ ế th nào
ầ i c m kháng(t74) ố ớ ả ố ớ ả ả ở ặ ặ ở i c m kháng ho c (1,6÷1,9)It đ i v i t ố ớ ả ả ầ i thu n tr
ừ xoay chi u và r le nhi ứ Câu 207: L a ch n dòng đi n đ nh m c In (norminal current) cho kh i đ ng t ợ là h p lý? a) In ≥ (1,15÷1,2)It đ i v i t i thu n tr ho c (1,6÷1,9)It đ i v i t ố ớ ả b) c) d) In ≥ (1,15÷1,2)It đ i v i t In ≥ (1,15÷1,2)It In ≥ (1,6÷1,9)It ệ ọ ề ệ ẫ
ạ
a)
i (I = Pt/Ul ệ i đi n). ệ ủ ả ủ ướ ả ả ấ ấ ệ ủ Câu 208: Cách tính ch n dòng đi n làm vi c c a dây d n theo đi u ki n phát nóng dài h n cho phép? Ilv ≤ Icp Trong đó: ệ Ilv: Dòng đi n làm vi c c a t ệ Icp: Dòng đi n cho phép c a dây theo nhà s n xu t (catalogue nhà s n xu t).
b) Ilv ≤ 1,5*Icp(t74)
ệ i đi n). ướ ệ ườ i (I = Pt/Ul ệ ộ ệ ộ ứ ớ ộ ng đáp ng v i nhi t đ môi tr t đ 35 đ C, ươ
ệ ố ệ ứ ắ ệ ủ ả ả ấ ấ
c)
i (I = Pt/Ul ệ ộ ệ ệ ố ệ ệ i đi n). ườ ệ ộ ứ ớ ộ ỉ Trong đó: ệ ủ ả Ilv: Dòng đi n làm vi c c a t ỉ 1,5: H s hi n ch nh theo nhi ặ ph ng th c l p đ t là cáp treo. Icp: Dòng đi n cho phép c a dây theo nhà s n xu t (catalogue nhà s n xu t). Ilv ≤ 1,15*Icp Trong đó: ệ ủ ả Ilv: Dòng đi n làm vi c c a t 1,15: H s hi n ch nh theo nhi ướ t đ môi tr ng đáp ng v i nhi t đ 35 đ C,
ươ ặ ng th c l p đ t là cáp treo. ấ ả ủ ứ ắ ệ ả ấ d)
ệ ủ ả ướ ườ ệ ộ ệ ộ ộ ớ ỉ ệ i đi n). ứ ng đáp ng v i nhi i (I = Pt/Ul t đ môi tr t đ 35 đ C, ph ươ ng ứ ắ ệ ả ả ấ ph Icp: Dòng đi n cho phép c a dây theo nhà s n xu t (catalogue nhà s n xu t). Ilv ≤ 2*Icp Trong đó: ệ Ilv: Dòng đi n làm vi c c a t ệ ố ệ 2: H s hi n ch nh theo nhi ặ th c l p đ t là cáp treo. Icp: Dòng đi n cho phép c a dây theo nhà s n xu t (catalogue nhà s n xu t). ệ ủ ể ấ ệ ư ủ ớ ầ ả
Câu 209: Đâu không ph i là u đi m c a máy phát đi n d u so v i máy phát đi n xăng?
ệ ụ ậ
ấ ớ a) Công su t l n ế ệ t ki m chi phí nhiên li u b) Ti ờ c) Th i gian v n hành liên t c dài ỏ ọ d) Nh g n ầ Câu 210: Các thành ph n chính c a rotor? ủ ự ừ ụ , tr c(t75)
ổ ị ự ừ ụ ế ị ổ ộ a) Cu n dây rotor, c c t ự ừ ộ b) Cu n dây rotor, c c t ộ c) Cu n dây rotor, vòng ti p đ a, ch i than d) c c t ế , tr c, vòng ti p đ a, ch i than ủ
ầ
Câu 211: Các thành ph n chính c a stator? ộ ộ ế ổ ị ế ầ
ầ a) Lõi stator, cu n dây stator, đ u ra(t75) b) Lõi stator, cu n dây stator ị c) Lõi stator, vòng ti p đ a, ch i than ổ d) cu n dây stator, vòng ti p đ a, ch i than, đ u ra ế ắ ủ ụ ừ t t t c a c m t nào? ộ Câu 212: AVR là vi
a) Auto Voltage Regulator b) Alternating Voltage Regulator c) Automatic Voltage Regulator(t76) d) Automatic valve Regulator ấ ố ư ố ớ ệ ứ ứ i u đ i v i máy phát đi n ng c u thông tin là bao nhiêu?
ả Câu 213: D i công su t t a) 60% 70% Pđm b) 70% 80% Pđm c) 80% 90% Pđm d) 90%Pđm ố ớ ế ị ể ề ả t b giám sát đi u khi n do Viettel s n
Câu 214: Các tính năng nào không có đ i v i thi xu t?ấ i tr m (U, I...) ố ệ ườ ạ ng nhà tr m (nhi ế ợ ệ ạ ạ ệ ộ ộ ẩ t đ , đ m…) ệ ướ ể ự ộ ặ ệ ạ ả a) Giám sát, c nh báo thông s đi n áp, dòng đi n t ả b) Giám sát, c nh báo môi tr c) Đi u khi n t ệ đ ng máy phát đi n k t h p đi n l i, ho c 2 máy phát đi n ch y luân
ậ ế ị ườ ợ ấ t b thông qua sim 3G trong tr ng h p m t
ề k t n i truy n d n v i thi t b (77) ấ ấ ẫ ớ ủ ế ị ả ấ ề phiên ậ ế ố ụ d) C p nh t, nâng c p c u hình thi ế ị t b Timer do Viettel s n xu t? Câu 215: M c đích chính c a thi
ậ ạ ệ ế ợ ệ ướ ả i theo chu trình, kho ng ự ộ ờ a) Giám sát tr ng thái v n hành máy phát đi n ể b) T đ ng đi u khi n máy phát đi n k t h p đi n l ặ ướ th i gian đ nh tr
ề ị ế ộ ả ậ ả ề ự ố ử ệ ể ổ ệ ố ệ ố ủ ồ ườ ng
ệ ệ c ho c tín hi u DC Low(t77) ệ ạ i c) Thay th b c nh báo AC hi n t ằ d) Giám sát t p trung qua server nh m tăng hi u qu đi u hành, x lý s c ố ớ Câu 216: H s chuy n đ i AC/DC đ i v i các h th ng ngu n DC c a Viettel th ch n là bao nhiêu?
ươ ộ ề ệ ạ ượ ử ụ ạ ng pháp t o ra đi n m t chi u đang đ c s d ng t i Viettel? ệ ư ỉ
ế ợ ắ ỉ
ạ ạ ắ ử ụ ạ ọ a) 0.9 b) 0.91 c) 0.92(t77) d) 0.93 Câu 217: Ph ử ụ a) S d ng máy phát đi n DC ạ ử ụ b) S d ng m ch ch nh l u (rectifier) ử ụ ắ c) S d ng c quy ử ụ ư d) S d ng m ch ch nh l u (rectifier) k t h p c quy(t77) ủ Câu 218: Ch ng lo i c quy Viettel đang s d ng trên m ng l i hi n nay?
Ắ Ắ Ắ Ắ ướ ệ c quy VRLA(valve regulated lead acid(acquy chì kín khí)(t79) c quy AGM c quy GEL c quy Lithium a) b) c) d) ị ặ ệ ủ ả ự ơ ả ấ ắ
Câu 219: Đi n áp danh đ nh c a 1 c p b n c c c b n c u thành nên c quy là bao nhiêu V? a) 2V b) 4V c) 6V d) 12V(t80) ử ụ ộ ệ ạ ắ ướ Câu 220: S Cell trong m t bình c quy 12V hi n đang s d ng trên m ng l i Viettel?
ố a) 2 Cell b) 4 Cell c) 6 Cell(t80) d) 12 Cell ề ầ ư ề ộ ở Câu 221: Khi ghép t các bình c quy, c n l u ý đi u gì v n i tr ? ố ổ ớ t ng c quy càng t ỏ ộ ở ộ ở
ồ ấ ượ ắ ổ ớ ả ố t ộ ở ươ ấ ượ ế ắ ấ ượ a) N i tr càng l n, ch t l b) N i tr càng nh , ch t l ắ c) Các bình c quy ghép t ổ ộ ở d) Khi ghép t ng đ ng nhau ắ ng c quy , n i tr không nh h ệ ộ ạ ộ ưở ề ổ t đ ho t đ ng?
ổ ổ ạ ộ ọ ắ ưở ổ ọ ắ ọ ắ ả ộ ụ ả ặ ỳ a) Nhi b) Nhi c) Nhi d) Nhi
ắ ng c quy càng t ả v i nhau ph i có n i tr t ng đ n ch t l ọ ắ ọ Câu 222: Ch n đáp án đúng khi nói v tu i th c quy theo nhi ệ ộ ả t đ càng cao, tu i th c quy càng gi m ệ ộ t đ càng cao, tu i th c quy càng tăng ệ ộ ng tu i th c quy t đ ho t đ ng không nh h ệ ộ ắ ọ ắ ổ ẽ t đ c quy s tác đ ng lên tu i th c quy tăng ho c gi m tu theo m c ử ụ đích s d ng
ệ ộ ư ế ợ ệ t đ nh th nào là phù h p? ạ ả ạ
ạ ế ệ ạ ạ ả ệ ộ ệ ệ ộ ệ ạ t đ tăng, đi n áp n p gi m, khi n p boost, nhi t đ tăng, đi n áp ệ ữ ố Câu 223: M i quan h gi a đi n áp n p và nhi ệ ộ ệ a) Nhi t đ tăng, đi n áp n p gi m(t81) ệ ộ ệ t đ tăng, đi n áp n p tăng b) Nhi ệ ộ t đ không liên quan đ n đi n áp n p c) Nhi ạ d) Khi n p float, nhi ạ n p tăng ượ ắ ế Câu 224: M i quan h gi a nhi t đ và dung l ng c quy th nào là chính xác? ượ ệ ộ ả ng gi m ượ
ệ ộ ệ ộ ổ ng không thay đ i ổ ng không thay đ i ư ng tăng(t81) ộ t đ 2535 đ C, dung l ộ t đ 1525 đ C, dung l ệ ượ ượ ượ ẽ ả ng gì s x y ra? ố ệ ữ ệ ộ t đ tăng, dung l a) Nhi ệ ộ b) Nhi t đ tăng, dung l ả c) Trong d i nhi ả d) Trong d i nhi ể ắ ẽ ề Ắ ỉ c ngh ầ
ệ Câu 225: Khi đ c quy l u kho, hi n t ơ ượ c quy s b n h n do đ a) ự ả ượ ắ b) T phóng, dung l ng c quy gi m d n(t81) ổ ắ ượ ng c quy không thay đ i c) Dung l ổ ắ d) Đi n áp c quy không thay đ i ấ ạ ơ ả ủ ề ộ ậ Câu 226: Trong c u t o c b n c a máy đi u hoà không có b ph n nào sau đây?
a) Máy nén (compressor) ư b) Dàn ng ng (condenser coil) ế ư t l u (expansion valve) c) Van ti ấ ạ d) Môi ch t l nh(t82) ơ e) Dàn bay h i (evaporator coil) ử ụ ể ạ ổ ư ng đi u hoà s d ng gas R22 ta có th n p b sung nh ng ạ ả ưỡ ả ạ ạ ề Câu 227: T i sao khi b o d khi b o d ề ng đi u hoà s d ng gas R410A ta ph i n p l i hoàn toàn? ả ưỡ ử ụ ỏ ỹ ậ ử
ỗ ợ ồ ơ a) Do gas R410A đòi h i k thu t x lý cao h n ẻ ơ b) Do gas R410A r h n c) Do Gas R410A là h n h p g m gas R32 và gas R125 theo t l ỉ ệ ể ạ ạ ẽ ề 1/1. Trong quá trình i s không th xác đ nh chính xác ầ ỹ ậ ị ả ạ ạ ể ả gas R32 và R125 hi n có nên đ đ m b o yêu c u k thu t ph i n p l i
ị ấ ử ụ s d ng, đi u hoà b th t thoát gas, khi n p l ả ệ ỉ ệ t l hoàn toàn ế ị ề d) Do yêu c u c a thi t b đi u hoà ư ế ẽ ạ Câu 228: Môi ch t sau khi qua máy nén s có tr ng thái nh th nào?
ỏ ỏ ệ ộ t đ cao(t83) ệ ộ ấ t đ th p ệ ộ t đ cao ệ ộ ấ t đ th p ư ế ư ẽ ạ Câu 229: Môi ch t sau khi qua dàn ng ng s có tr ng thái nh th nào?
ỏ ỏ ầ ủ ấ ở a) Khí gas nhi ở nhi b) Khí gas ở c) Gas l ng nhi ở nhi d) Gas l ng ấ ở a) Khí gas nhi ở b) Khí gas nhi ở nhi c) Gas l ng ở nhi d) Gas l ng ệ ộ t đ cao ệ ộ ấ t đ th p(t83) ệ ộ t đ cao ệ ộ ấ t đ th p ề ấ ạ
ề Câu 230: Khi ta nói máy đi u hòa không khí 1 HP (2,8 kW công su t l nh) có COP = 3.0, đi u này có nghĩa là gì?
ụ ệ ủ ạ
ạ ạ ệ a) Công su t tiêu th đi n c a máy l nh là 9.3 kW đi n.(t84) ệ b) Công su t tiêu th đi n c a máy l nh là 0.84 kW đi n. ệ c) Công su t tiêu th đi n c a máy l nh là 8.4 kW đi n. ặ ờ ấ ấ ấ ấ ạ ủ ụ ệ ủ ụ ệ ủ ệ ố ượ ầ ồ ng m t tr i bao g m các thành ph n
Câu 231: C u t o c a 1 h th ng pin năng l chính nào? ặ ộ ặ ờ ặ ờ ộ ổ ể ổ ề ể ặ ể a) Giàn pin m t tr i, b chuy n đ i (DC/AC ho c DC/DC) b) Giàn pin m t tr i, b chuy n đ i (DC/AC ho c DC/DC), module đi u khi n công ấ su t(t85) ề ặ ờ ặ ờ ắ ể ữ ệ ư ấ c) Giàn pin m t tr i, module đi u khi n công su t d) Giàn pin m t tr i, c quy l u tr đi n năng ộ ả ả ắ ộ ạ ạ i tr m BTS
Câu 232: C nh báo nào không thu c danh sách 8 c nh báo ngoài b t bu c t Viettel?
ủ Ắ ệ ướ i t đ cao c a c quy ấ
ngu n DC(t85) ấ a) M t đi n l ệ ộ b) Nhi ệ c) Đi n áp th p ả d) Nh y attomat t ế ể ủ ấ ả ư ồ Câu 233: Ti p đi m đ u c nh báo ngoài nh nào là đúng?
ả ấ ạ ớ ạ i a) NO b) NC(t85) c) NC và NO ớ ả d) NC v i c nh báo m t đi n/ch y máy phát, NO v i các c nh báo còn l ấ ệ ố ạ ế ệ ấ ễ ạ Câu 234: Có m y lo i ti p đ t trong h th ng tr m vi n thông?
ả ệ ố
a) 1 b) 2 c) 3(b o v , công tác, ch ng sét) d) 4 ở ệ ố ị ệ ế ệ ạ ấ ượ ư ị c quy đ nh nh ế Câu 235: Giá tr đi n tr h th ng ti p đ t cho tr m BTS hi n nay đ th nào?
a) ≤1Ω b) ≤2Ω c) ≤3Ω d) ≤4Ω