12 Bánh xe ô tô 12.1 Chức năng, cấu tạo chung, phân loại, yêu cầu

Bánh xe

Trục chủ động

Tang trống phanh

Hệ thống treo

Moay ơ

Bánh xe

Moay ơ

Dầm cầu

a) Ô tô con

b) Ô tô tải

Phân tích công dụng của bánh xe? Phân tích yêu cầu đối với bánh xe? Cấu tạo chung của bánh xe?

12.1 Chức năng, cấu tạo chung, phân loại, yêu cầu

12.2 Lốp ô tô

Các kích thước của lốp xe? Phân loại lốp theo kích thước? Phân loại lốp theo áp suất lốp? Phân loại lốp theo phạm vi hoạt động? Phân loại lốp theo khả năng bao kín?

12.2 Lốp ô tô

Cấu tạo chung của lốp? Cấu trúc lớp sợi mành? Cấu tạo hoa lốp?

12.2 Lốp ô tô

Ký hiệu lốp? Tính bán kính thiết kế của lốp?

Lốp tô-rô-ít 9,0 – 20

Ký hiệu của châu Âu 185 / 70 R 14 84 S

Ký hiệu của Mỹ P205 / 75 HR 15

12.3 Vành bánh xe

Công dụng của vành bánh xe? Các loại vành? Vật liệu làm vành?

12.3 Vành bánh xe

41/2 J x 13 - S

Kiểu lòng vành đối xứng

Đường kính lắp với lốp (inches)

Ký hiệu lòng vành liền

Dạng mép vành

Chiều rộng vành giữ lốp (inches)

12.4 Moay ơ và lắp ghép bánh xe

Phương án bố trí ổ bi? Phương án định vị dọc trục?

12.4 Moay ơ và lắp ghép bánh xe

Phương án bố trí ổ bi? Phương án định vị dọc trục?

12.4 Moay ơ và lắp ghép bánh xe

Bố trí mặt bắt bánh xe?

12.4 Moay ơ và lắp ghép bánh xe

Yêu cầu và kết cấu bu lông bánh xe?

Đảo và thay lốp

13 Hệ thống treo

13.1. Chức năng, yêu cầu, cấu tạo chung và phân loại

Hệ thống treo là gì?

Khối lượng được treo và không được treo? Ảnh hưởng của khối lượng không được treo đến tính êm dịu chuyển động của xe?

Phân tích công dụng của HTT? Phân tích các yêu cầu hệ thống treo?

13.1. Chức năng, yêu cầu, cấu tạo chung và phân loại (t)

ệ ố ậ

ỗ ộ

ụ ủ

ầ Phân tích các yêu c u h  th ng treo? ộ HTT g m nh ng b  ph n nào, nhi m v  c a m i b  ph n đó? ế Nêu các lo i HTT mà anh/chi bi

ệ t?

1. Th©n xe 2. Bé phËn ®µn håi 3. Bé phËn giảm chÊn 4. DÇm cÇu 5. C¸c ®ßn liªn kÕt

13.2. Hệ thống treo phụ thuộc

ể ể

ặ ặ

ể ặ Phân tích các đ c đi m và nh n xét v  ph m vi  ng d ng c a HTT ph  thu c? ế ấ ủ ẽ Đ c đi m k t c u c a HTT trên hình v ? ẽ ệ Đ c đi m làm vi c HTT trên hình v ?

1. DÇm cÇu 2. NhÝp l¸ 3. Quang treo 4. C¬ cÊu phanh 5. Giảm chÊn 6. Khíp trô

13.2. Hệ thống treo phụ thuộc

ế ấ ủ

(t) ặ Đ c đi m k t c u c a HTT trên hình? ướ ớ ệ ố So sánh v i h  th ng treo

trang tr

c (hình nh )?

13.2. Hệ thống treo phụ thuộc

(t)

Các đặc điểm kết cấu của hệ thống treo này? Các đặc điểm làm việc của HTT này?

1. Gi¶m chÊn 2. Quang treo 3. §ßn truyÒn lùc bªn 4. Ụ h¹n chÕ biªn ®é dao ®éng 5. DÇm cÇu 6. Khíp trô 7. NhÝp l¸

13.2. Hệ thống treo phụ thuộc

(t)

Đặc điểm kết cấu của HTT này? Đặc điểm làm việc của HTT này?

1. §ßn däc, 2. §ßn truyÒn lùc bªn

13.2. Hệ thống treo phụ thuộc

(t) Đặc điểm kết cấu và đặc điểm làm việc của HTT này?

1. §ßn däc trªn, 2. §ßn bªn, 3. §ßn däc dư­íi

13.2. Hệ thống treo phụ thuộc

(t) Đặc điểm kết cấu và đặc điểm làm việc của HTT này? Phân tích tác dụng của thanh cân bằng? Chú ý gì khi kích nâng cầu xe này?

1. §ßn däc, 2. DÇm cÇu mÒm 3. Thanh c©n b»ng (ổn định)

13.3. Hệ thống treo phụ thuộc cân bằng

h/2

h=0

+h/2

-h/2

h

Ư ể ủ ệ ố ụ ằ ộ u đi m c a h  th ng treo ph  thu c cân b ng?

13.4. Hệ thống treo độc lập

Đặc điểm của hệ thống treo độc lập

2 đòn ngang

McPherson

Đòn dọc

Đòn chéo

13.4. Hệ thống treo độc lập

HÖ thèng treo ®éc lËp hai ®ßn ngang

ế ấ ủ ể ặ Đ c đi m k t c u c a HTT trên hình?

13.4. Hệ thống treo độc lập

HÖ thèng treo ®éc lËp hai ®ßn ngang

13.4. Hệ thống treo độc lập

HÖ thèng treo ®éc lËp hai ®ßn ngang

ạ So sánh hai lo i HTT trên hình?

13.4. Hệ thống treo độc lập

HÖ thèng treo MACPHERSON

Đặc điểm kết cấu của loại HTT này? Tại sao bố trí lò xo lệch tâm?

Shock absorber

Coil spring

Stabilizer bar (Anti-roll bar)

Drive shaft

Tie rod

“L” type lower arm

1. Lùc va ®Ëp 2. Trôc b¸nh xe 3. Tải träng th¼ng ®øng 4. Phản lùc do bè trÝ lß xo lÖch t©m 5. Vá ngoµi giảm chÊn 6. Piston giảm chÊn 7. Gi¸ dÉn h­íng cÇn piston 8. CÇn piston giảm chÊn

13.4. Hệ thống treo độc lập

HÖ thèng treo ®ßn däc

Đặc điểm của loại HTT này?

1. Th©n xe 2. Lß xo 3. Giảm chÊn 4. B¸nh xe 5. Đßn däc 6. Khíp quay cña ®ßn däc

13.4. Hệ thống treo độc lập

ế

HÖ thèng treo ®ßn däc có  thanh liên k t ngang

Đặc điểm của loại HTT này?

1. B¸nh xe 2. Khíp quay cña ®ßn däc 3. Đßn däc 4. Th©n xe 5. Lß xo 6. Giảm chÊn 7. Thanh ngang liªn kÕt

13.4. Hệ thống treo độc lập

HÖ thèng treo ®ßn chéo

Đặc điểm của loại HTT này?

13.5. Các chi tiết điển hình của hệ thống treo

Cấu tạo của nhíp? Nhận xét về cách lắp ghép nhíp với khung xe? Đặc điểm của nhíp? Phạm vi ứng dụng?

Bé  phËn ®µn håi – Nhíp lá

13.5. Các chi tiết điển hình của hệ thống treo

Đặc điểm của lò xo? Phạm vi ứng dụng?

ắ ố Bé  phËn ®µn håi – Lò xo xo n  c

13.5. Các chi tiết điển hình của hệ thống treo

Đặc điểm của thanh xoắn? Phạm vi ứng dụng?

Bé  phËn ®µn håi – Thanh xo nắ

13.5. Các chi tiết điển hình của hệ thống treo

Đặc điểm của ụ cao su? Phạm vi ứng dụng?

Ụ Bé  phËn ®µn håi – cao su

13.5. Các chi tiết điển hình của hệ thống treo

Đặc điểm của túi khí? Phạm vi ứng dụng?

Bé  phËn ®µn håi – Túi khí

13.5. Các chi tiết điển hình của hệ thống treo

Công dụng của giảm chấn? Nguyên tắc cấu tạo và làm việc chung?

ả ấ Bé  phËn gi m ch n

13.5. Các chi tiết điển hình của hệ thống treo

Nêu các loại giảm chấn? Đặc tính giảm chấn?

ả ấ Bé  phËn gi m ch n

13.5. Các chi tiết điển hình của hệ thống treo

Tại sao giảm chấn này cần 2 lớp vỏ? Nguyên lý làm việc?

1. B¹c dÉn h­íng trôc   2. Lç dÇu b«i tr¬n trôc      3.  Phít  lµm   kÝ n        4.  Vá  ch¾n  bôi      5.  CÇn  pis ton    6.  Pis ton  vµ  côm   van      7.  Vá  trong      8.  Vá  ngoµi

9. Côm  van bï

ớ ỏ ả ấ Bé  phËn gi m ch n – 2 l p v

13.5. Các chi tiết điển hình của hệ thống treo

Tại sao giảm chấn này cần có buồng khí 3? Nguyên lý làm việc? So sánh giảm chấn 1 lớp vỏ với giảm chấn 2 lớp vỏ?

ớ ỏ ấ ả Bé  phËn gi m ch n – 1 l p v

13.5. Các chi tiết điển hình của hệ thống treo

ề ỉ ấ ả ả ặ Bé  phËn gi m ch n – có kh  năng đi u ch nh đ c tính

13.5. Các chi tiết điển hình của hệ thống treo

Các yêu cầu đối với bộ phận dẫn hướng? Vật liệu thường dùng? Phương pháp chế tạo thường dùng?

ộ ậ ẫ ướ B  ph n d n h ng

Lower arm bushing (A)

Lower arm bushing (B)

Lower arm ball joint (spring type)

13.6. Hệ thống treo tự động điều chỉnh độ cứng