ệ
B nh c
ơ tim chu sinh
ị
Đ nh nghĩa
ờ
B nh c
ệ
1 tháng trư c sanh
5 tháng sau sanh
ầ ơ tim dãn
ớ
ặ
ơ tim
ấ
(thư ng g p 16 tu n sau sanh)
Không có nguyên nhân suy tim khác
Không có ti n s b nh c
ề ử ệ
Suy ch c nứ ăng th t trái
– EF < 45%
– FS < 30% và/ho cặ
– EDd >2.7cm/m2
Cơ ch ế
ẹ
ỳ
ớ
ể
ế đ ng: th tích máu t
ế
ăng đ n 50% ăng 50%,
tim quá t
iả
ễ ị
ớ
ừ • M không thích nghi v i thai k
v huy t
ộ
ề
cung lư ng tim t
ợ
v mi n d ch :
ề
• Viêm cơ tim
• Nhi m virus h
ễ
• T bào t
ế ơ tim
ư ng c
ẹ
thai sang máu m
ế ố
ơ
Y u t
nguy c
Đa thai
L n tu i
ổ
ớ
Sanh nhi u l n
ề ầ
Ti n s n gi
ậ
ề ả
t
Tăng huy t áp do thai k
ỳ
ế
Ti n s b nh c
ề ử ệ ơ tim chu sinh
ứ
ệ
Tri u ch ng lâm sàng
ồ ộ ệ
ự
ạ ừ ồ
ớ ạ Suy tim: khó th , m t, ho, h i h p, phù
ở
Đau ng c: ph i lo i tr nh i máu c
ơ tim
ả
Thuyên t c: k t h p v i tình tr ng t
ế ợ
ăng đông
ạ ớ ờ ắ
do thai kỳ
ị Lo n nh p: k t h p v i tình tr ng c
ế ợ ư ng giao
ạ
c mả
Xét nghi mệ
ứ ờ ANP, BNP: tăng
Ddimer: cao hơn m c bình th ủ
ư ng c a thai
kỳ
Troponin: có th tể ăng nh ẹ
ECG
Siêu âm tim
Ch n ẩ đoán phân bi
t ệ
ị ừ ư c)ớ
tr ơ tim dãn (đã b t
ơ tim chu sinh
ế ớ ố ư c i)
ứ ề B nh c
ệ
Nh i máu c
ồ
Thuyên t c ph i (huy t kh i n
ố
ổ
ắ
Truy n d ch quá m c sau m
ổ
ị
ề
ị
Đi u tr
ề • Đi u tr suy tim
ị
ế
ề
ụ ạ ả
ơn
ACEi và ARB: ch s d ng sau sanh
ỉ ử ụ
– L i ti u: n u quá t
ể
ả
ợ ể
i th tích
–
ấ
Ứ ế
c ch beta li u th p: còn tranh cãi
– Hydralazine + nitrates
– Digoxin: thai ph nh y c m h
– Dobutamine n u c n inotropic
ế ầ
– Ghép tim và d ng c h tr th t
ụ ỗ ợ ấ
ụ
ề
ị
Đi u tr
ề • Đi u tr kháng
ị
đông
ụ
ế
đ n khi ch c n
ứ ăng th t ấ
– Kh i ở đ u và liên t c cho
ầ
ệ
ả
trái c i thi n
ệ
ưa sanh
– uFHeparin cho b nh nhân ch
– Warfarin cho b nh nhân sau sanh
ệ
– LMWH ???
ơ
ề ệ
ứ
ầ
ả
ớ
ACC/AHA guidelines v b nh van tim Warfarin: nguy c
ưng vài tu n ầ
ộ
gây đ c thai vào tu n th 612 và ph i ng
trư c sanh
ề
ị
Đi u tr
ị ề ễ ị ứ • Đi u tr c ch mi n d ch
ệ
ế
ả
ế
t có viêm c
ơ tim
ề
ế
– Hi u qu ch
ả ưa rõ
– Xem xét n u k t qu sinh thi
ế
ị
Đi u tr immunoglobulin
– Ít d li u
ữ ệ
– Có c i thi n EF
ệ
ả
ử
ỳ
X trí thai k
ờ ờ
ả ợ ụ ể
ư ng h p c th
ỗ ợ đo n 2ạ
ọ ạ Quy t ế đ nh tùy tr
ị
Sanh thư ng + vô c m + h tr giai
M l y thai n u
ặ ế đe d a thai nhi ho c tình tr ng
ế
ổ ấ
ẹ ặ
m n ng
– Không gây tê màng c ng n u dùng heparin
ứ
Theo dõi
ế ể ấ
ứ ế Ch c nứ ăng th t ph c h i: c ch men chuy n
ụ ồ ứ
ăm và c ch beta thêm 1 n
ụ ồ ấ Ch c nứ ăng th t không ph c h i: duy trì đi u ề
tr su t ị ố đ iờ
ỗ Siêu âm tim theo dõi m i 612 tháng
ưng có
ờ
Thư ng ph c h i trong vòng 6 tháng, nh
ể ậ
th ch m h
ụ ồ
ơn
Tiên lư ng ợ
đoán: chưa rõ Ph thu c s ph c h i th t
ấ
Y u t
ph c h i ch c n ấ
ứ ăng th t: # 50%
ụ
ộ ự ụ ồ
ế ố
tiên
LVDd <55(60) mm
EF >30%
Troponin T
T l
ỷ ệ ụ ồ
T vong # 2025%
ử
ấ ề
ỳ ế
Tư v n v thai k ti p theo
ế ấ N u ch c n ụ ồ
ứ ăng th t ph c h i: làm siêu âm
ự ữ dobutamine đánh giá d tr co bóp
ố
ế ụ ồ ấ ứ ăng th t không ph c h i: không
t
ể
t: có th có thai
gi m: không nên có thai
ả
N u ch c n
nên có thai