Ch n ẩ đoán và đi u trề NGH N Đ NG M CH NGO I BIÊN C P TÍNH

Ẽ Ộ Ạ

TS. Đ Kim Qu ế ỗ BV Th ng Nh t ấ ố

M ở đ uầ • TĐMNBCT là m t c p c u ngo i khoa

ạ tim m ch v i t n su t ngày càng t ăng. ộ ấ ứ ấ ớ ầ ạ

ử ờ ị

• Ch n ẩ đoán s m và x trí k p th i mang t cho BN. i k t qu t l ớ ả ố ạ ế

• Nhi u tr ề ậ ẩ đoán nh m ầ ẩ đoán và x ử

ư ng h p ch n ợ làm ch m tr trong ch n ễ trí.

K t quế

97.2

75.4

54.1

<12 12 - 24h >24

19.4

3.2

8.4

100 90 80 70 60 50 40 30 20 10 0

Töû vong

Giöõ chi

214 TH.

• 1628 Harvey mô t TĐMNBCT.

M ở đ uầ ả

• 1856 Virchow mô t ngh n ẽ đ ng m ch ộ ạ

do viêm n i tâm m c. ộ ả ạ

• 1899 Welch mô t ả ể bi u hi n L.sàng ệ

• Greenspan(1934), Groth(1940) mô t các ả

TĐMNBCT do kh i u.ố

M ở đ uầ  Sabanijev (1896), Handley(1907) ph u ẫ

thu t l y kh i t c ĐM. ố ắ ậ ấ

 1911 Labey th c hi n thành công ph u ẫ ệ thu t l y huy t kh i gây t c ĐM c p. ấ ố ậ ấ ự ế ắ

ợ ử ụ đi u ề

tr t c  1930 Heparin đư c s d ng trong ạ ị ắ đ ng m ch ộ

M ở đ uầ

• 1934 Denk, Leriche, Fontain ch ủ

trương đi u tr b o t n. ị ả ồ ề

• 1963 Fogarty gi ớ ệ ố ấ

kh i t c ố ắ đ ng m ch. ộ i thi u ng thông l y ạ

• Haimovici, Cormier, Devin nghiên c u ứ ể ố ạ

các r i lo n chuy n hóa do TĐMNBCT.

Phân lo iạ ạ

•Ngh n ẽ đ ng m ch c p tính: ộ ấ

H i ch ng t c ứ ộ ắ đ ng m ch c p tính ạ ộ ấ

tim ho c m ch máu ạ

Có t n thổ l n trên ộ ớ ương ặ ở đ ng m ch b t c. ạ ị ắ

đ ng ộ

i v trí Không có t n thổ m ch t ộ ạ ị ạ ương l p trong ớ đ ng m ch b t c. ạ ị ắ

Phân lo iạ ố đ ng m ch c p tính: ạ

ộ ấ •Huy t kh i ế

H i ch ng t c ứ ộ ắ đ ng m ch c p tính ạ ộ ấ

Có ti n s ề ử đau cách h i.ồ

đ ng m ch ương l p trong ớ ộ ạ

i ch t c m ch.. Có t n thổ t ỗ ắ ạ ạ

Lâm sàng

ắ ạ

• Đau • Chi l nhạ • Thay đ i màu s c da ổ • M t m ch ngo i vi. ạ ấ • D c m. ị ả • Li t cệ ơ

Lâm sàng • Ti n s b nh van tim, c

ề ử ệ ơ tim thi u ế

máu.

đư ng ờ đi

• Có rung nhĩ. • Ch n thấ ương m ch trên ạ ạ ộ

đ ng m ch. ủ • Sau các th thu t trên m ch máu. ậ ạ

ộ ạ

C n lâm sàng ậ • Siêu âm doppler m ch máu. ạ • X quang đ ng m ch. • CT scan, Multi-slides.

Hình nh Dupplex

Hình nh Dupplex

Hình nh X quang

đ ng m ch

Hình nh X quang

đ ng m ch

Ti n tri n TĐMCT

ế

• S t o c c máu ự ạ ụ đông th phát. ứ

• Aûnh hư ng trên mô thi u máu ở ế

• Các r i lo n do tái t ố ạ ư i máu. ớ

• T tiêu c c máu đông. ự ụ

C c máu

đông th phát

Aûnh hư ng trên mô thi u máu

ế

• V trí t c ắ đ ng m ch. ộ ạ ị

đ l n các vòng n i. • S lố ư ng và ợ ộ ớ ố

• Cung lư ng tim. ợ

R i lo n do tái t

ố ạ

ư i máu

– Tr y tu n hoàn

• Toàn thân:

– Suy hô h pấ

– Suy th n c p

ậ ấ

– Phù n chiề

– Ho i t

• T i ch : ỗ ạ

th phát

.

ạ ử ứ

Sinh lý b nhệ

Sinh lý b nhệ

Tu i và gi

i ớ

44

Nam

50

95 98

Nöõ

28

24

25

17

2

3

50 45 40 35 30 25 20 15 10 5 0

<20

20-40

41-60

>60

V trí ị

80

70

72

60

58

50

40

33

30

19

20

A.Aorta Iliac Femoral Popliteal Suclavian Axilary Branchial

6

10

10

16

0

Chi dư i:179 ớ

Chi trên: 35

Nguyên nhân

24.5

28.6

4.1

4.1

38.8

IHD

VHD

Atheroscle.

Osler

Unknown

Nguyên nhân

Authors

Year No

A.F.

ASHD

RHD

Darling

1953 200

70.5

38.0

45.5

Darling

1963 260

72.1

51.5

35.8

Haimovici

1950 228

-

50.8

40.4

1970

83

-

84.0

7.7

Haimovici

Thompson 1970 203

38.7

72.4

6.1

1980 225

-

60.4

20.9

Elliott

Connett

1984 130

55.4

70.0

4.6

Fogarty

1991 300

77.0

77.7

16.0

BVCR

2002 214

52.3

54.2

44.3

Th i gian

20.4

57.1

22.5

<12

12 - 24 h

>24

Ch n ẩ đoán NĐMNBCT

• HC thi u máu nuôi chi c p tính ế • Ti n s b nh van tim ề ử ệ • Ti n s b nh c ề ử ệ ơ tim thi u máu ho c ế ặ

NMCT.

• Không d u hi u ệ đau cách h i.ồ ấ

Bi u hi n trên Đi n tim

47.7

52.3

45.5

54.5

AF

SR

M.Ischemia

No M.Ischemia

Ch n ẩ đoán v trí

ấ ạ

i h n vùng chi thi u máu nuôi.

• D u hi u lâm sàng: ệ ấ – V trí m t m ch. ị – Gi ớ ạ

ế

• Dupplex và X quang đ ng m ch. ộ ạ

Hình nh Dupplex

Ch n ẩ đoán nguyên nhân

• Do b nh van tim:

ệ ấ

– D u hi u b nh van tim trên LS. ệ ệ – Siêu âm tim.

• Do b nh c ơ tim thi u máu: ế ệ – Ti n s ề ử đau th t ng c. ự – D u hi u TMCT ho c NMCT trên ECG. ặ ệ ấ – Siêu âm tim và men tim

Ch n ẩ đoán nguyên nhân

đm t c.ắ

đm

• Phình đ ng m ch ạ ộ – Túi phình đ ng m ch trên v trí ạ – Không b nh lý tim. ệ • Xơ v a ữ đ ng m ch: ạ ộ – Không có b nh tim. – M ng xả – M ng xả

ơ v a trên siêu âm ho c XQ ơ v a khi m . ổ

ệ ữ ữ

đm

Hình nh XQ ả

M c ứ đ thi u máu nuôi chi

ế

• Chưa đe do ho i t ạ ạ ử – Chi l nh, tái nh t nh ợ – Tín hi u Doppler ệ : ưng không tím. ở đm và tm xa (+).

: ạ ạ ử

ậ đ ng.ộ ở đm. (-), tm. (+).

• Ho i t

• Đe do ho i t – Tím, gi m c m giác và v n ả ả – Tín hi u Doppler ệ chi: ạ ử – M t c m giác và v n ấ ả – Tín hi u Doppler ệ

ậ đ ng.ộ ở đm và tm xa (-).

Phương pháp đi u trề

2%

98%

Phaãu thuaät

Baûo toàn

Ch ỉ đ nh ph u thu t ậ

– Chưa ho i t

• Ph c h i l ụ ồ ưu thông m ch máu: ạ

. ạ ử

chi.

• Đo n chi: ạ – Ho i t ạ ử

Đi u tr ph u thu t ậ

ấ • L y kh i ngh n ố

ẽ đ ng m ch b ng ng ạ ả ằ ố ệ

ộ thông Fogarty là PT đơn gi n và hi u qu .ả

• Bóc l p trong ớ ố ặ

đm ho c c u n i cho ầ nh ng TH có h p n ng / t c do XVDM ắ ặ ẹ kèm theo.

ắ ụ ồ ưu thông

• C t túi phình và ph c h i l đm. cho nh ng TH có phình ữ

Phương pháp ph u thu t ậ

21%

2%

73%

4%

Embolec.

Bypass

Caét TP

Ñoaïn chi

Ph u thu t l y kh i t c ậ ấ

ố ắ đ ng m ch ộ

Ph u thu t l y kh i t c ậ ấ

ố ắ đ ng m ch ộ

Ph u thu t ghép

đ ng m ch

Đi u tr ph u thu t ậ

ạ ổ

• Ch p XQ ụ ắ

ư i máu. ớ

đ ng m ch trong m giúp: ộ – Rút ng n th i gian ch n ẩ đoán . ờ – Đánh giá h th ng m ch máu. ệ ố ạ • Phòng ng a h i ch ng tái t ứ ừ ộ • S d ng Heparin duy trì aPTT 60 - 90”. ử ụ

X quang đ ng m ch trong m

K t qu khí máu và ion

ế

đ ồ

PO2 PCO2 K+ pH 7.41 41.41 40.94 3.67 7.37 39.24 46.06 4.29

Control Affected limb

7.23 47.77 58.43 6.79

After revasc. 5'

Phương pháp đi u trề

• Đi u tr Heparin cho nh ng tr

ề ạ

ữ ộ

ư ng h p th ể ợ ạ

tr ng quá n ng và t c ặ ợ

ỉ ỗ ợ

ắ đ ng m ch xa. • Thu c tiêu s i huy t c n nghiên c u thêm. ứ ế ầ • Wasselle, Garcia, Ye: Ch h tr PT. • Ouriel, Norem, Alavaikko: Dùng tr c ti p vào

ự ế

đ ng m ch.

Đi u tr b ng thu c tiêu s i huy t ế

ị ằ

ộ ế ả ạ

• ƯU ĐI M:Ể • Tránh RLCH đ t ng t. ộ • Gi i quy t huy t kh i trong các m ch ố ế máu nh .ỏ

ỉ Ể ụ ớ ế

• NHƯ C ĐI M: Ợ • Ch có tác d ng v i huy t kh i ố • Đòi h i theo dõi sát sao. • Hi u qu không ch c ch n. ệ ả ắ ắ

K t quế

97.2

75.4

54.1

<12 12 - 24h >24

19.4

3.2

8.4

100 90 80 70 60 50 40 30 20 10 0

Töû vong

Giöõ chi

ế

K t lu n • NĐMNBCT còn là thách th c v i các

PTV TM vì t l ứ ớ đo n chi cao. ạ

ố ấ

• S d ng kháng TV và ỉ ệ • Ch n ẩ đoán ch y u d a vào LS. ủ ế ự • L y kh i ngh n m ch b ng ng thông ạ ẽ ằ ố Fogarty là PP đơn gi n và hi u qu . ả ệ đông là h t s c quan ế ứ

t nh ng b nh lý nguyên nhân. ử ụ tr ng.ọ • Đi u tr t ề ị ố ữ ệ

Algorithm for management

Distal pulse return

Heparin therapy

No lesion

Limb salvageable

Arterial embolectomy

Severe occlusive diseases

s s a p y B

No distal pulse

angio gram

Residual clot

Suspect AAO

Accessible

Inaccessible

Re embolectomy

Thrombolysis

Amputation

Limb not salvageble (muscle rigor..)