
Ch ng 6. ươ
T NG H P, PHÂN TÍCH Ổ Ợ
VÀ TH NG KÊ S LI UỐ Ố Ệ

2
CH C NĂNG SUB TOTALỨ
Ý nghĩa: Th ng kê, tính toán theo t ng nhóm d li u trên nh ng ố ừ ữ ệ ữ
tr ng đ c ch đ nh c a c s d li u. Excel s t đ ng phân tách ườ ượ ỉ ị ủ ơ ở ữ ệ ẽ ự ộ
nhóm d li u, tính toán và chèn k t qu t ng h p và đ u ho c cu i ữ ệ ế ả ổ ợ ầ ặ ố
m i nhóm.ỗ
Cách th c hi n:ự ệ
B c 1:ướ S p x p c s d li u theo tr ng nào c n ắ ế ơ ở ữ ệ ườ ầ
phân nhóm đ th ng kê, tính toán;ể ố
B c 2: ướ Ch n c s d li u sau đó m m c ch n ọ ơ ở ữ ệ ở ụ ọ
Data\ Sub Total;

3
CH C NĂNG SUB TOTALỨ
B c 3: ướ Xác đ nh các thông s sau:ị ố
At each change in: Ch n tr ng dùng đ phân nhóm;ọ ườ ể
Use Function: Ch n hàm đ th ng kê;ọ ể ố
Add Sub Total to: Ch n nh ng tr ng nào mu n th c ọ ữ ườ ố ự
hi n th ng kê trên đó;ệ ố
Replace current subtotals: Thay th nh ng giá tr ế ữ ị
subtotal hi n có;ệ

4
CH C NĂNG SUB TOTALỨ
Page Break between
groups: ch n, n u mu n ọ ế ố
t o d u ng t trang gi a các ạ ấ ắ ữ
nhóm;
Summary below data:
ch n, mu n dòng t ng k t ọ ố ổ ế
đ c chèn sau m i nhóm;ượ ở ỗ
Remove All: Xóa t t c ấ ả
nh ng Subtotal hi n có;ữ ệ

5
CH C NĂNG CONSOLIDATEỨ
Ý nghĩa: Th ng kê, k t h p trên các d li u t ng ng ố ế ợ ữ ệ ươ ứ
c a nhi u Sheet ho c Book và k t xu t k t qu vào 1 ủ ề ặ ế ấ ế ả
Sheet t ng h p nào đó.ổ ợ
Cách th c hi n:ự ệ
B c 1:ướ Ch n c s d li u;ọ ơ ở ữ ệ
B c 2: ướ M m c ch n ở ụ ọ Data\ Consolidate; xác đinh
các thông s sau:ố