
11/27/15
11/27/15 Chuong 7 Cac phep dinh vi dia chi
Chuong 7 Cac phep dinh vi dia chi 1
1
Ch
Chươ
ương 6 : Toán t – Toán h ng - ử ạ
ng 6 : Toán t – Toán h ng - ử ạ
các phép
các phép đ
đnh ịnh ịđ
đa ch – T p l nh ị ỉ ậ ệ
a ch – T p l nh ị ỉ ậ ệ
Ch
Chươ
ương 6 : Toán t – Toán h ng - ử ạ
ng 6 : Toán t – Toán h ng - ử ạ
các phép
các phép đ
đnh ịnh ịđ
đa ch – T p l nh ị ỉ ậ ệ
a ch – T p l nh ị ỉ ậ ệ
Hi u cách dùng toán t trong ASM.ể ử
Hi u cách dùng toán t trong ASM.ể ử
N m ắ
N m ắđư
đưc t p l nh c a CPU 8086/8088.ợ ậ ệ ủ
c t p l nh c a CPU 8086/8088.ợ ậ ệ ủ
Bi t cách ế
Bi t cách ếđ
đnh ịnh ịđ
đa ch thông qua toán h ng.ị ỉ ạ
a ch thông qua toán h ng.ị ỉ ạ
Bi t v n d ng các k nế ậ ụ ỹ
Bi t v n d ng các k nế ậ ụ ỹ ă
ăng trên vào v n ấ
ng trên vào v n ấđ
đ c n gi i ề ầ ả
c n gi i ề ầ ả
quy t và hi n th c thành chế ệ ự
quy t và hi n th c thành chế ệ ự ươ
ương trình.
ng trình.
M c tiêuụ

2
2
11/27/15
11/27/15 Chuong 7 Cac phep dinh vi dia chi
Chuong 7 Cac phep dinh vi dia chi
Toán tử
Toán tử
Đi m quan tr ng phân bi t gi a toán t và l nh là :ể ọ ệ ữ ử ệ
Đi m quan tr ng phân bi t gi a toán t và l nh là :ể ọ ệ ữ ử ệ
Toán t ử
Toán t ửđ
đi u khi n s tính toán các tr h ng xác ề ể ự ị ằ
i u khi n s tính toán các tr h ng xác ề ể ự ị ằ
đ
đnh lúc d ch.ị ị
nh lúc d ch.ị ị
L nh ệ
L nh ệđ
đi u khi n s tính toán các tr không xác ề ể ự ị
i u khi n s tính toán các tr không xác ề ể ự ị đ
đnh ịnh ị
đư
đưc cho ợc cho ợđ
đn khi CT th c hi n.ế ự ệ
n khi CT th c hi n.ế ự ệ
Ex : toán t ử+ đi u khi n phép c ng khi d ch.ề ể ộ ị
L nh c ng ệ ộ ADD đi u khi n phép c ng khi chề ể ộ ương trình th c ự
hi n.ệ

3
3
11/27/15
11/27/15 Chuong 7 Cac phep dinh vi dia chi
Chuong 7 Cac phep dinh vi dia chi
Toán t s h cử ố ọ
Toán t s h cử ố ọ
Toaùn
Toaùn
töû
töû Cuù phaùp
Cuù phaùp Coâng duïng
Coâng duïng
+
++ expression
+ expression Döông
Döông
-
-- expression
- expression Aâm
Aâm
*
*exp1*exp2
exp1*exp2 Nhaân
Nhaân
/
/exp1/exp2
exp1/exp2 Chia
Chia
MOD
MOD exp1 mod exp2
exp1 mod exp2 Phaàn dö
Phaàn dö
+
+exp1 + exp2
exp1 + exp2 Coäng
Coäng
-
-exp1 - exp2
exp1 - exp2 Tröø
Tröø
SHL
SHL exp shl n
exp shl n Dòch exp sang traùi n bit
Dòch exp sang traùi n bit
SHR
SHR exp shr n
exp shr n Dòch exp sang phaûi n bit
Dòch exp sang phaûi n bit

4
4
11/27/15
11/27/15 Chuong 7 Cac phep dinh vi dia chi
Chuong 7 Cac phep dinh vi dia chi
Toán t logicử
Toán t logicử
Not
Not Not expression
Not expression
And
And Exp1 and exp2
Exp1 and exp2
Or
Or Exp1 or exp2
Exp1 or exp2
Xor
Xor Exp1 xor exp2
Exp1 xor exp2
Ex : MOV AH , 8 OR 4 AND 2
MOV AL, NOT (20 XOR 0011100B)

5
5
11/27/15
11/27/15 Chuong 7 Cac phep dinh vi dia chi
Chuong 7 Cac phep dinh vi dia chi
Toán T Quan Hử ệ
Toán T Quan Hử ệ
So sánh 2 bi u th c và cho tr là true (-1) n u ể ứ ị ế
So sánh 2 bi u th c và cho tr là true (-1) n u ể ứ ị ế
đ
đi u ki n c a toán t th a, ngề ệ ủ ử ỏ
i u ki n c a toán t th a, ngề ệ ủ ử ỏ ư
ưc l i là false.ợ ạ
c l i là false.ợ ạ
EQ
EQ Exp1 EQ exp2
Exp1 EQ exp2 True
True neáu
neáu Exp1 =
Exp1 =
exp2
exp2
NE
NE Exp1 NE exp2
Exp1 NE exp2 True
True neáu
neáu Exp1 <>
Exp1 <>
exp2
exp2
LT
LT Exp1 LT exp2
Exp1 LT exp2 True n
True neáu
eáu Exp1 <
Exp1 <
exp2
exp2
LE
LE Exp1 LE exp2
Exp1 LE exp2 True
True neáu
neáu Exp1 <=
Exp1 <=
exp2
exp2
GT
GT Exp1 GT exp2
Exp1 GT exp2 True n
True neáu
eáu Exp1 >
Exp1 >

