
Môn C S D LI UƠ Ở Ữ Ệ
Ch ng 3:ươ Ngôn ng ữ
truy v n SQLấ

2
N i dungộ
1. Gi i thi u SQLớ ệ
2. Môi tr ng SQLườ
3. Dùng DDL đ đnh nghĩa CSDLể ị
4. Dùng DML đ thao tác trên CSDLể
INSERT
DELETE
UPDATE
SELECT
1. Các phép k t d li u trên nhi u b ngế ữ ệ ề ả
2. Subquery – truy v n conấ

3
Structured Query Language – Ngôn ng truy v n ữ ấ
có c u trúcấ
Ngôn ng chu n cho các RDBMS (relational ữ ẩ
database management systems - h qu n tr ệ ả ị
CSDL quan h )ệ
Chu n SQL-92:ẩ
Đnh nghĩa c u trúc/ng nghĩa c a vi c đnh ị ấ ữ ủ ệ ị
nghĩa/thao tác trên d li uữ ệ
Đnh nghĩa c u trúc d li uị ấ ữ ệ
Hai chu n: level 1 (minimal) và level 2 ẩ
(complete)
Kh năng m r ngả ở ộ
1. SQL là gì?

4
Data Definition Language
(DDL): Các l nh mô t ệ ả
CSDL, g m t o, s a, xoá ồ ạ ử
các b ng và ràng bu cả ộ
Data Manipulation
Language (DML): Các
l nh thao tác truy v n ệ ấ
d li uữ ệ
Data Control Language
(DCL): Các l nh đi u ệ ề
khi n CSDL, g m vi c ể ồ ệ
qu n lý quy n h n c a ả ề ạ ủ
user
2. Môi tr ng SQLườ

5
Data Definition Language (DDL)
L nh t o b ng: CREATE TABLEệ ạ ả
L nh s a b ng: ALTER TABLEệ ử ả
L nh xóa b ng: DROP TABLEệ ả
3. Dùng DDL đ đnh nghĩa CSDLể ị

