
B
Bà
ài
i5.
5. Ngôn
Ngôn ng
ngữ
ữCSDL
CSDL –
–SQL
SQL
Đ
Để
ểngư
ngườ
ời
is
sử
ửd
dụ
ụng
ng c
có
óth
thể
ểgiao
giao ti
tiế
ếp
pđư
đượ
ợc
c
v
vớ
ới
iCSDL
CSDL ph
phả
ải
ic
có
óm
mộ
ột
th
hệ
ệth
thố
ống
ng ngôn
ngôn ng
ngữ
ữ
giao
giao ti
tiế
ếp
pbao
bao g
gồ
ồm
m:
:
•
•Ngôn
Ngôn ng
ngữ
ữđ
đị
ịnh
nh ngh
nghĩ
ĩa
ad
dữ
ữli
liệ
ệu
u.
.
•
•Ng
Ngôn
ôn ng
ngữ
ữthao
thao t
tá
ác
cd
dữ
ữli
liệ
ệu
u
•
•Ngôn
Ngôn ng
ngữ
ữtruy
truy v
vấ
ấn
nd
dữ
ữli
liệ
ệu
u
•
•Ngôn
Ngôn ng
ngữ
ữqu
quả
ản
nlý
lý d
dữ
ữli
liệ
ệu
u
M
Mỗ
ỗi
ih
hệ
ệqu
quả
ản
ntr
trị
ịCSDL
CSDL đ
đề
ều
uc
có
óc
cá
ách
ch
c
cà
ài
iđ
đặ
ặt
tc
cá
ác
cngôn
ngôn ng
ngữ
ữkh
khá
ác
cnhau
nhau
nhưng
nhưng đ
đề
ều
ud
dự
ựa
atrên
trên chu
chuẩ
ẩn
nc
củ
ủa
angôn
ngôn
ng
ngữ
ữtruy
truy v
vấ
ấn
nc
có
óc
cấ
ấu
utr
tr ú
úc
cSQL (
SQL (
Structured
Structured-
-Query Language)
Query Language)
TopTaiLieu.Com | Chia Sẻ Tài Liệu Miễn Phí

I.
I. Ngôn
Ngôn ng
ngữ
ữđ
đị
ịnh
nh ngh
nghĩ
ĩa
ad
dữ
ữli
liệ
ệu
uSQL
SQL
L
Là
àngôn
ngôn ng
ngữ
ữm ô
m ô t
tả
ảd
dữ
ữli
liệ
ệu
u,
, cho
cho ph
phé
ép
p
ngư
ngườ
ời
id
dù
ùng
ng đ
đị
ịnh
nh ngh
nghĩ
ĩa
ac
cấ
ấu
utr
trú
úc
cCSDL,
CSDL, s
sử
ửa
a
đ
đổ
ổi
ic
cấ
ấu
utr
trú
úc
c,
, liên
liên k
kế
ết
tc
cá
ác
cth
thà
ành
nh ph
phầ
ần
ntrong
trong
CSDL
CSDL
Ngo
Ngoà
ài
ira
ra ,
, n
nó
ócòn
còn cung
cung c
cấ
ấp
pc
cá
ác
ckh
khả
ảnăng
năng
kh
khá
ác
cnhư
như :
: đ
đị
ịnh
nh ngh
nghĩ
ĩa
akhung
khung nh
nhì
ìn
n,
, ki
kiể
ểm
m
so
soá
át
tt
tí
ính
nh to
toà
àn
nv
vẹ
ẹn
nd
dữ
ữli
liệ
ệu
u,
, c
cấ
ấp
pph
phá
át
tquy
quyề
ền
n
truy
truy c
cậ
ập
p,
, …
…
TopTaiLieu.Com | Chia Sẻ Tài Liệu Miễn Phí

Quy
Quy ư
ướ
ớc
c:
:
–
–T
Tên
ên tên
tên b
bả
ảng
ng,
, thu
thuộ
ộc
ct
tí
ính
nh đ
đố
ối
itư
tượ
ợng
ng không
không ch
chứ
ứa
ad
dấ
ấu
u
c
cá
ách
ch,
, không
không tr
trù
ùng
ng tên
tên v
vớ
ới
inhau
nhau.
.
–
–C
Cá
ác
cph
phạ
ạm
mtr
trù
ùc
cú
úph
phá
áp
pb
bắ
ắt
tbu
buộ
ộc
cph
phả
ải
iđi
điề
ền
nđư
đượ
ợc
cđ
đặ
ặt
t
trong
trong c
cặ
ặp
pd
dấ
ấu
u< >
< >
–
–C
Cá
ác
cth
thà
ành
nh ph
phầ
ần
ntu
tuỳ
ỳch
chọ
ọn
nđư
đượ
ợc
cvi
viế
ết
ttrong
trong c
cặ
ặp
pd
dấ
ấu
u[ ]
[ ]
–
–M
Mỗ
ỗi
icâu
câu l
lệ
ệnh
nh SQL
SQL c
có
óth
thể
ểđư
đượ
ợc
cvi
viế
ết
ttrên
trên nhi
nhiề
ều
udòng
dòng v
và
à
đư
đượ
ợc
ck
kế
ết
tth
thú
úc
cb
bằ
ằng
ng d
dấ
ấu
u;
;
TopTaiLieu.Com | Chia Sẻ Tài Liệu Miễn Phí

C
Cá
ác
cki
kiể
ểu
ud
dữ
ữli
liệ
ệu
uđơn
đơn gi
giả
ản
ntrong
trong
SQL
SQL
Ki
Kiể
ểu
ud
dữ
ữli
liệ
ệu
us
số
ố:
:integer , float,
integer , float,
decim al( n,p)
decim al( n,p) -
-s
số
ốth
thự
ực
cv
vớ
ới
iđ
độ
ộd
dà
ài
it
tố
ối
iđa
đa l
là
à
n
n ch
chữ
ữs
số
ốv
vớ
ới
ip
p ch
chữ
ữs
số
ốth
thậ
ập
pphân
phân ,
,
num ber( n)
num ber( n) -
-ki
kiể
ểu
us
số
ốc
có
óđ
độ
ộd
dà
ài
it
tố
ối
iđa
đa l
là
àn
n
Ki
Kiể
ểu
ud
dữ
ữli
liệ
ệu
uchu
chuỗ
ỗi
i:
:
-
-varchar
varchar ( n)
( n) -
-chu
chuỗ
ỗi
ic
có
óđ
độ
ộd
dà
ài
ibi
biế
ến
nđ
đổ
ổi
i
t
từ
ừ0
0 đ
đế
ến
nn
n
-
-Char ( n)
Char ( n) :
: xâu
xâu k
kí
ít
tự
ực
có
óđ
độ
ộd
dà
ài
ic
cố
ốđ
đị
ịnh
nh n (
n (
n< = 255)
n< = 255)
Ki
Kiể
ểu
ud
dữ
ữli
liệ
ệu
ung
ngà
ày
yth
thá
áng
ng:
:date, time
date, time
Ki
Kiể
ểu
ulu
luậ
ận
nl
lí
í:
: boolean
boolean
TopTaiLieu.Com | Chia Sẻ Tài Liệu Miễn Phí

II.
II. C
Cá
ác
ccâu
câu l
lệ
ệnh
nh t
tạ
ạo
oc
cấ
ấu
utr
trú
úc
c
b
bả
ảng
ng
1 .
1 . L
Lệ
ệnh
nh t
tạ
ạo
ob
bả
ảng
ng t
tổ
ổng
ng qu
quá
át
t
CREATE TABLE
CREATE TABLE <
<Tên_b
Tên_bả
ảng
ng>
>
(
(<
<tên
tên_ c
_ cộ
ột_1> <
t_1> < lo
loạ
ại
id
dữ
ữ_li
_liệ
ệu_1> <
u_1> <
k
kí
ích
ch thư
thướ
ớc
c1> ,
1> ,
…………………
…………………
.
.
<
<tên
tên_
_ c
cộ
ột_n
t_n> <
> < lo
loạ
ại
id
dữ
ữ_li
_liệ
ệu_n
u_n> <
> < k
kí
ích
ch
thư
thướ
ớc
cn> ,
n> ,
) ;
) ;
TopTaiLieu.Com | Chia Sẻ Tài Liệu Miễn Phí