CCÄÄNG NGHÃ

NG NGHÃÛÛCHÃCHÃÚÚBIÃBIÃÚÚN KHÊN KHÊ

(45 (45 titiếếtt))

GiaGiaï

ïoo viãnviãn phuphuû

û tratraï

ïchch: LÃ TH

: LÃ THËË NHNHÆÆ YYÏ

Ï

TAÌI LIÃTAÌI LIÃÛÛU THAM KHA

U THAM KHAÍÍOO

1.

Alexandre ROJEY, Traitement de gaz naturel, Technip, 1998.

2.

John M. CAMPBELL, Gas conditioning and processing, Volume 1 and 2, John M. Campbell and Company, 1998.

3. Donald L. Katz & Robert L. Lee, Natural gas engineering -

Production and Storage, McGraw-Hill, 1990.

4. MA. BERLIN - VG. GORTRENCOP - HP. VOLCOP, Dịch: Hoaìng Minh Nam, Nguyãùn Vàn Phæåïc, Nguyãùn Âçnh Soa, Phan Minh Tán; Cäng nghãû chãú biãún khê thiãn nhiãn vaì khê dáöu mỏ, Træåìng Đại Học Kỹ thuật TP HCM.

5. Âäù Vàn Âaìi - Nguyễn Trọng Khuän - Trần Quang Thảo - Voî Thë Ngoüc Tæåi - Trần Xoa; Cå såí caïc quaï trçnh vaì thiãút bë cäng nghãû hoïa hoüc, Tập 1 & 2, Nhaì xuất bản Đại Học vaì Trung hoüc chuyãn nghiệp.

NNÄÜÄÜI DUNGI DUNG GGäöäömm8 8 chchæåæångng

thiệệuu vvềề khkhíí thiên thiên nhiên nhiên vvàà khkhíí ddầầuu mmỏỏ

công nghnghệệ cơcơ bbảảnn chchếế bibiếếnn khkhíí

LLààmm ssạạchch khkhíí khkhỏỏii ccáácc ttạạpp chchấấtt cơcơ hhọọcc

1.1. GiGiớớii thi 2.2. CCáácc ququáá trtrììnhnh công 3.3. condensat 4.4. TTááchch condensat 5.5. KhKhửử nưnướớcc acide 6.6. KhKhửử acide 7.7. TTááchch ccáácc phân 8.8. TTááchch nitơnitơ, , thuthuỷỷ ngân hydrocarbon phân đođoạạnn hydrocarbon ngân, , HêliHêli

KHÊ THIÃN GIGIÅÏÅÏI THIÃI THIÃÛÛU VÃU VÃÖÖKHÊ THIÃN NHIÃN VAÌ KHÊ DÁÖÁÖU MOU MOÍÍ NHIÃN VAÌ KHÊ D

ìnhnh phpháöáönn

1.1. NguNguäöäönn ggäúäúcc 2.2. PhPháánn loaloaû ûii 3.3. ThaThaì 4.4. ÂÂàûàûcc tênhtênh 5.5. TTççnhnh hhççnhnh chãchãú thiãn nhiãn khêkhê thiãn

ú biãbiãú nhiãn vavaì

ûngng ì ssæíæí duduû únn vavaì ì khêkhê ddáöáöuu momoí

í

11--NguNguäöäönnggäúäúcccucuííaakhêkhêthiãnthiãn nhiãnnhiãn

ìngng ngunguäöäönn ggäúäúcc vvåïåïii ddáöáöuu momoí

ï cucuì ï ngunguäöäönn ggäúäúcc ttæìæì nhnhæîæîngng vváûáûtt liãliãû

ûuu hhæîæîuu ccåå ban ban

(cid:57)(cid:57) CoCoï (cid:57)(cid:57) CoCoï ââáöáöuu (cid:57)(cid:57) CaCaï

ïcc giaigiai âoaâoaû üngng cacaï

ûoo thathaì ûnn tataû ïcc vváûáûtt liãliãû

ìnhnh ddáöáöuu khêkhê: 4: 4 ûuu hhæîæîuu ccåå ban

í

(cid:131)(cid:131) TêchTêch âoâoü (cid:131)(cid:131) BiãBiãú

ban ââáöáöuu önn vvæîæîngng thathaì ïcc ìnhnh cacaï

únn ââäøäøii cacaï hydrocacbon ban hydrocacbon

(cid:131)(cid:131) Di Di ccææ cucuí (cid:131)(cid:131) DDáöáöuu khêkhê biãbiãú

ïcc chcháúáútt hhæîæîuu ccåå bãbãö ban ââáöáöuu cucuí únn cacaï nhiãn thiãn nhiãn

íaa ddáöáöuu khêkhê âãâãú únn ââäøäøii tiãtiãú úpp tutuû íaa ddáöáöuu khêkhê ïcc bbäöäönn chchæïæïaa thiãn trong cacaï ïcc bbáùáùyy chchæïæïaa ûcc trong

22--PhPháánnloaloaûûii

(cid:132)(cid:132) Theo (cid:132)(cid:132) Theo (cid:132)(cid:132) Theo (cid:132)(cid:132) Theo

Theo ngunguäöäönn ggäúäúcc Theo hahaì Theo thathaì Theo thathaì

acide ìmm llæåüæåüngng khêkhê acide ++ ìnhnh phpháöáönn khêkhê CC33 ++ ìnhnh phpháöáönn khêkhê CC22

aa--PhPháánnloaloaûûiikhêkhêtheotheongunguäöäönn ggäúäúcc

nhiãn →→ khai

ïcc ââæåüæåücc ttæìæì cacaï

ïcc momoí

riãng í khêkhê riãng

khai thathaï ïcc chchèè thuthu ââæåüæåücc khêkhê ;;

biãbiãû

khai thathaï

ìnhnh ((khêkhê ddáöáöuu momoí

í)) →→ thuthu ââæåüæåücc cucuì trong momoí tan mmäüäütt phpháöáönn trong

ïcc ddáöáöuu. . KhêKhê nnààòmòm trong ìaa tan ïngng hohoì ïpp susuáúáútt giagiaí

ìngng vvåïåïii ïpp ï aaï í ddáöáöuu cocoï trong ddáöáöuu. . ïngng ââæåüæåücc

ímm nãnnãn chuchuï

(cid:132)(cid:132) KhêKhê ttæûæû nhiãn ûtt. . KhiKhi khai (cid:132)(cid:132) KhêKhê ââäöäöngng hahaì khai thathaï ï trtrççnhnh khai quaquaï susuáúáútt caocao nãnnãn chuchuï khai thathaï KhiKhi khai tataï

ïchch rara thathaì

ïcc lãnlãn do do aaï ìnhnh khêkhê ââäöäöngng hahaì

ìnhnh

(cid:132)(cid:132) NgoaNgoaì

ï dadaû

ìii haihai loaloaû

ì khêkhê →→ Condensate :

ì phpháöáönn ââáöáöuu cucuí

íaa khêkhê vavaì

ì cucuî

íaa ddáöáöuu. . ÅÍÅÍ âiãâiãö íngng nãnnãn ââæåüæåücc gogoü

trung giangian gigiæîæîaa ì phpháöáönn âuâuääii ûnn ì khêkhê

öuu kiãkiãû üii lalaì

ûii khêkhê trãntrãn cocoì ûngng trung ìnn cocoï Condensate : ththæûæûcc chcháúáútt lalaì îngng lalaì Condensate åíåí dadaû khoaí ûtt cucuäúäúii khoa

ddáöáöuu vavaì cucuí ththæåìæåìngng Condensate ngngæængng vvåïåïii nhiãnhiãû

ûngng loloí íngng 20020000C C

CCáúáúuutrutruïïccââëëaahhççnhnhcacaïïccmomoííkhêkhêthiãnthiãnnhiãnnhiãn, , condensat, , khêkhêââäöäöngnghahaììnhnhvavaììddáöáöuumomoíí condensat

Khê

Condensat d ≈ 0,4

Khê tæû nhiãn d=0,1 ÷0,2

Dáöu

Næåïc

Næåïc

Khê âäöng haình

Dáöu moí d = 0,8 ÷ 1

Dáöu moí

Næåïc

Næåïc

bb--PhPháánnloaloaûûiikhêkhêtheotheohahaììmm llæåüæåüngngkhêkhêacideacidechchæïæïaatrongtrongkhêkhê

ì

S > 1 % thãthãø > 2 % thãthãø 1 % thãthãø 2 % thãthãø

ø têchtêch ø têchtêch ;; ø têchtêch ø têchtêch

vavaì

(cid:132)(cid:132) KhêKhêchuachua: : llæåüæåüngng HH22S > 1 % COCO22 > 2 % vavaì (cid:132)(cid:132) KhêKhêngongoüütt: : llæåüæåüngng HH22S S ≤≤1 % COCO22 ≤≤2 %

ì

cc--PhPháánnloaloaûûiikhêkhêtheotheothathaììnhnh ++ phpháöáönnkhêkhê CC33

(cid:132)(cid:132) KhêKhêbebeïïoo →→khêkhê giagiaì

propane, butane vavaì

ïcc ì cacaï

hydrocarbure nnàûàûngng ((ρρ> 150 g/cm hydrocarbure

ìuu propane, butane > 150 g/cm33). ).

ûoo ââæåüæåücc xxààngng (LGN),

ìyy →→chãchãú ï loloí

(LGN), khêkhê hydrocarbure ïcc hydrocarbure

ì cacaï

TTæìæì khêkhê nanaì ddáöáöuu momoí riãng biãbiãû riãng

ú tataû (GPL) vavaì íngng (GPL) í hoahoaï nghãû ûtt chocho ccäängng nghã

û ttäøäøngng hhåüåüpp hhæîæîuu ccåå..

ìmm

(cid:132)(cid:132) KhêKhêggáöáöyy →→khêkhê chchæïæïaa êtêt hydrocarbure hydrocarbure nnàûàûngng úuu lalaì í yãyãú ûngng chuchuí ì ââåìåìii ssäúäúngng

< 50 g/cm33) ) →→ââæåüæåücc ssæíæí duduû ûpp vavaì

((ρρ< 50 g/cm nhiãn liãliãû nhiãn

nghiãû ûuu chocho ccäängng nghiã

dd--PhPháánnloaloaûûiikhêkhêtheotheothathaììnhnh phpháöáönnkhêkhê CC22+ +

++ ≤≤10 %10 % ;;

++ > 10 %> 10 %

(cid:132)(cid:132) KhêKhê khkhää : C: C22 (cid:132)(cid:132) KhêKhê áøáømm : C: C22

PhPháánnloaloaûûiikhêkhêttæûæûnhiãnnhiãnvavaììkhêkhêââäöäöngng hahaììnhnhtheotheothathaììnhnhphpháöáönn% % thãthãøøtêchtêchvavaììtrtræîæî llæåüæåüngngddæûæûâoaâoaïïnncucuííaattæìæìngngloaloaûûiitrãntrãnthãthãúú gigiåïåïii(10(1099mm33)) 2

4

3

1

Loaûi

<10 <1 <2

<10 >1 >2

>10 <1 <2

>10 >1 >2

+ C2 H2S CO2

Tãn goüi

Khê áøm ngoüt (khê âäöng haình hay Condensat)

Khê áøm chua (khê âäöng haình hay Condensat)

Khê khä chua (khê thiãn nhiãn)

Khê khä ngoüt (khê thiãn nhiãn)

25370

8410

12435

7880

Træî læåüng

33--ThaThaììnhnhphpháöáönnkhêkhê

(cid:132)(cid:132) NhNhæîæîngng ccáúáúuu ttæíæí ccåå babaí propane, n--butane propane, n

thane, , eeï ïthane thane, , ïthane

(cid:132)(cid:132) CoCoì

butane vavaì ínn : : memeï butane. ì isoiso--butane.

ìnn pentane pentane vavaì ì cacaï ïcc hydrocarbure hydrocarbure no no mamaû

ï phpháánn ttæíæí llæåüæåüngng llåïåïnn hhåånn ththçç chiãchiãú ûchch úmm mmäüäütt

ththàóàóngng cocoï llæåüæåüngng khkhäängng âaâaï ïngng kãkãø ø. .

(cid:132)(cid:132) TuyTuy nhiãn

ì nhiãn do do ngunguäöäönn ggäúäúcc cucuí íaa khêkhê ttæûæû nhiãn

nhau nãnnãn thathaì nhiãn vavaì íaa ìnhnh phpháöáönn cucuí

khêkhê ddáöáöuu momoí ïngng cucuî chuchuï í khakhaï îngng khakhaï ïcc nhau nhau.. ïcc nhau

a. a. KhêKhêthiãnthiãnnhiãnnhiãn

(cid:132)(cid:132) KhêKhê memeï

ï ì nhiãn cocoï ìnhnh phpháöáönn chuchuí í yãyãú úuu lalaì

(cid:132)(cid:132) CaCaï

ttæûæû nhiãn thane (80 ïthane thathaì 99% thãthãø (80 ÷÷99% ø têchtêch). ).

ì cacaï ïcc tutuï ïcc momoí í khêkhê thiãn

nhiãn lalaì thiãn nhiãn ì thathaì ïii khêkhê cucuî

ssááuu ddæåïæåïii mmàûàûtt ââáúáútt vavaì vvëë trêtrê nanaì ìoo cucuí phapha khêkhê, , cacaï trong nhau trong khkhäängng phuphuû ïii khêkhê nnààòmòm ìnhnh phpháöáönn khêkhê åíåí bbáúáútt ccæïæï trong îngng gigiäúäúngng nhau íaa tutuï nhau ((trong ïnn úchch tataï khuyãú ïcc ccáúáúuu ttæíæí khêkhê ââæåüæåücc khuyã öuu) ) →→ ThaThaì ìnhnh phpháöáönn khêkhê ìoo vvëë trêtrê khai nhau rráúáútt âãâãö û thuthuäüäücc vavaì ïcc khai thathaï

b. b. KhêKhêddáöáöuumomoíí

(cid:132)(cid:132) NgNgæåüæåücc lalaû

ìii thathaì

ìnhnh phpháöáönn nhiãnhiãö

ìnn cocoï

öuu nhnháúáútt lalaì thane, propane, butane ïthane

ì memeï , propane, butane vavaì ìmm llæåüæåüngng llåïåïnn hhåånn âaâaï

ø

ïthane thane ïcc ì cacaï ïngng kãkãø

ûii, , ngoa ngoaì ï chchæïæïaa eeï cocoì hydrocarbure nnàûàûngng vvåïåïii hahaì hydrocarbure soso vvåïåïii khêkhê thiãn

nhiãn thiãn nhiãn

(cid:132)(cid:132) ThaThaì

ìnhnh phpháöáönn cucuí

íaa khêkhê thay

ï

thay ââäøäøii trong khai thathaï í ddáöáöuu khai ïcc momoí ïcc. . CaCaï

ïpp susuáúáútt caocao nãnnãn mmäüäütt phpháöáönn cacaï trong phapha loloí

trong mmäüäütt phaphaû khai thathaï ïcc, , vvëë trêtrê khai í ddáöáöuu ththæåìæåìngng ttäöäönn tataû ïcc hydrocarbure íngng ; Khi

hydrocarbure åíåí tratraû ; Khi ââæåüæåücc khai

theo momoí ì theo rräüäüngng tuytuyì ththåìåìii giangian khai khai thathaï aaï tan trong thathaï ì tan ïii khêkhê hoahoaì ïpp susuáúáútt lãnlãn mmàûàûtt ââáúáútt, , aaï xuxuäúäúngng nãnnãn llæåüæåüngng khêkhê hoahoaì

trãntrãn bãbãö tan trong ì tan

ûmm vi vi khakhaï ïcc vavaì ûii ddæåïæåïii ûngng khai thathaï ïcc ímm íngng giagiaí loloí ïtt ra ra thoaï î thoa

ö mmàûàûtt chcháúáútt íngng seseî

trong loloí

ì

(cid:132)(cid:132) ⇒⇒ththåìåìii giangian khai

ö

ìngng dadaì

ìii ⇒⇒P P cucuí

íaa khêkhê trãntrãn bãbãö

ìngng nnàûàûngng..

khai thathaï ìngng giagiaí

ïcc cacaì ímm ddáöáönn ⇒⇒khêkhê cacaì

íngng cacaì

mmàûàûtt phapha loloí

íaa khêkhê thiãn

(cid:132)(cid:132) NgoaNgoaì

ìnhnh phpháöáönn cucuí ï chchæïæïaa mmäüäütt êtêt cacaï

ìii rara, , trong í cocoì

nhiãn vavaì ûpp nhnhææ : :

thiãn nhiãn ïcc khêkhê tataû í Hg.Hg.

trong thathaì ìnn cocoï , He, ... vavaì

ì mmäüäütt llæåüæåüngng nhonhoí

trong thathaì

ìnhnh phpháöáönn âaâa ssäúäú cacaï S << (< 1 % thãthãø

ì CEI CEI lalaì

ïcc khêkhê ø têchtêch), ), chchèè ï HH22S S ≥≥ 10% 10%

khêkhê ddáöáöuu momoí HH22S, COS, CO22, N, N22, He, ... ú, , trong ìmm llæåüæåüngng HH22S << (< 1 % í khêkhê åíåí ÂÂæïæïcc vavaì ì cocoï úmm..

(cid:132)(cid:132) HH22SS : : ThThæûæûcc tãtãú nhiãn hahaì thiãn nhiãn thiãn ï mmäüäütt ssäúäú momoí cocoï ø têchtêch nhnhæængng rráúáútt hiãhiãú thãthãø

ûii, , ââááyy lalaì

ûpp cocoï

(cid:132)(cid:132) COCO22, N, N22 : : NgNgæåüæåücc lalaû xuyãn trong

ì haihai loaloaû ìnhnh phpháöáönn cucuí

ûii khêkhê tataû íaa khêkhê thiãn

ï mmàûàûtt nhiãn thiãn nhiãn

ththæåìæåìngng xuyãn ì khêkhê ddáöáöuu momoí vavaì

trong thathaì í. .

: 0,5 -- 10% ( : 0,5

10% (cocoï

ï thãthãø

ø âaâaû

ûtt âãâãú

70%) únn 70%)

: 0,5 -- 5% ( : 0,5

5% (cocoï

ï thãthãø

ø âaâaû

ûtt âãâãú

25%) únn hhåånn 25%)

(cid:132)(cid:132) -- COCO22 (cid:132)(cid:132) -- NN22

ì

Baíng 1.2 : Thaình pháön cuía khê thiãn nhiãn vaì khê dáöu moí khai thaïc tæì mäüt vaìi moí cuía mäüt vaìi næåïc trãn thãú giåïi

CH4

CO2

H2S

Loaûi khê

PCIv (kcal/m3)

C2H 6

C3H 8

N2 vaì khê hiãúm

C4H10 vaì âäöng phán

C5H12 vaì âäöng phán

7980 8050 9560

0.4 9.4 0.2

- 0.2 -

0.2 0.2 0.3

- 0.8 4.8

0.1 0.5 1.7

0.2 1.6 1

0.3 5.5 2

Khê thiãn nhiãn

98.8 81.8 90

10830 12040 8130

27.5 0.1 0.1

0.8 - -

0.7 0.7 0.5

5.5 5 1.8

7.5 5 1.3

12 10 2.3

14 10 3

32 69.2 91

Khê dáöu moí

Gazoline (Gasoline)

n-Pentane 36,074 i-Pentane 27,852

0

Liquides de gaz naturel (LGN) Natural gas liquids (NGL)

n-Butane -0,5 i-Butane -11,73

-30

Gaz de peïtrole liqueïfieïs (GPL) Liquefied petroleum gas (LPG)

Propane -42,07

-80

Eïthane -88,63

-100

Gaz naturel liqueïfieï (GNL) Liquefied natural gas (LNG)

-160

Meïthane -161,49

Thang nhiãût

Nhiãût âäü

âäü (oC) säi (oC)

ûnn ïcc phpháánn âoaâoaû CaCaï nhau ïcc nhau íngng khakhaï loloí ââæåüæåücc bbäúäú theo trêtrê theo ûtt thang nhiãnhiãû mmäüäütt thang øuu ââäüäü ttæåæångng æïæïngng biãbiãø diãdiãù ûtt ââäüäü ssääii ùnn nhiãnhiãû ïcc cacaï íaa cucuí ïpp hydrocarbure åíåí aaï hydrocarbure ønn susuáúáútt khêkhê quyãquyãø

ï

44-- TênhTênh chcháúáútt vváûáûtt lylyï

(cid:132)(cid:132) KhêKhê hydrocacbon

hydrocacbon khkhäängng mamaì ìii, , khkhäängng vvëë do do vváûáûyy khi khi ssæíæí duduû

ìoo chcháúáútt tataû

ûoo mumuì

ìii tutuì

ìuu, , khkhäängng ûngng ngngæåìæåìii theo mmæïæïcc

ìyy theo

mumuì ta thãmthãm vavaì ta ìnn.. ââäüäü an an toatoaì tan cucuí (cid:132)(cid:132) TênhTênh tan

íaa chuchuï

ï thãthãø

trong cacaï

nhau, , ïngng khkhäängng gigiäúäúngng nhau tan dãdãù ø tan ì cocoï ïcc chcháúáútt mmåîåî, , chcháúáútt hhæîæîuu ccåå..

khkhäängng trträüäünn lláùáùnn vvåïåïii nnæåïæåïcc vavaì dadaì (cid:132)(cid:132) ÂiãÂiãø

ìngng trong ømm ssääii cucuí nguyãn ttæíæí Cacbon

íaa nn--paraffine Cacbon cocoï

ssäúäú nguyãn

paraffine ttààngng ddáöáönn theo theo trong mamaû ï trong

ûchch..

ù

55--TTççnhnhhhççnhnhchãchãúúbiãbiãúúnnvavaììssæíæí duduûûngngkhêkhêthiãnthiãnnhiãnnhiãnvavaììkhêkhê ddáöáöuumomoíí

thiãn nhiãn

nhiãn vavaì cung ccáúáúpp cacaï

ì ûpp hoahoaï í lalaì ì ngunguäöäönn quan ûuu quan ï hohoü ücc vavaì

î chãchãú

ûuu quan

î, , ttæìæì C2 C2 âaâaî quan trotroü ûpp ttäøäøngng hhåüåüpp hoahoaï 40% C2== únn 40% C2 íaa ccäängng û chocho ûcc vuvuû

ïtyletyleì ìnene, , ínn xuxuáúáútt nhnhæûæûaa ttäøäøngng hhåüåüpp, oxyde

AA--TrãnTrãnthãthãúúgigiåïåïii (cid:57)(cid:57) KhêKhê thiãn ì khêkhê ddáöáöuu momoí nguyãn liãliãû ïcc nguyãn chênh cung chênh nghiãû üngng nhnháúáútt chocho ccäängng nghiã trotroü ï ddáöáöuu :: hoahoaï (cid:57)(cid:57) Etane Etane : : åíåí MyMyî nguyãn liãliãû ((nguyãn nghiãû nghiã sasaí chcháúáútt hoahoaû ú biãbiãú üngng nhnháúáútt cucuí ücc) ) phuphuû ï hohoü , oxyde eeï , ... ö mmàûàûtt, ... ûtt ââäüäüngng bãbãö

1985

2000

2020

Bàõc Myî

Canaâa Myî

Cháu Myî La tinh Táy Áu Âäng Áu Cháu Phi Trung Âäng Cháu A Ï/ Cháu Âaûi Dæång Nháût, UÏc, Tán Táy Lan Caïc næåïc khaïc

467,0 78,5 388,5 69 150 578 50,5 63,5 94,5 16,5 78

446,5 112,5 334,0 114,5 149,5 992 106 115 191,5 30 161,5

400 130 270 181 127 1189 213 229 284 41 243

Toaìn thãú giåïi

1472,5

2115

2623

TTççnhnhhhççnhnhsasaíínnxuxuáúáúttkhêkhêthiãnthiãnnhiãnnhiãntrãntrãnthãthãúúgigiåïåïii ((ÂÂåånnvvëë= 10= 1066teptep= = TriãTriãûûuuttáúáúnnddáöáöuuttæåæångngââæåæångng)) (1 (1 ttáúáúnnGNL GNL ≈≈2,2 m2,2 m33GNL GNL ≈≈1350 m1350 m33(n) (n) khêkhê≈≈1,2 1,2 teptep) )

1985

2000

2020

Bàõc Myî

Canaâa Myî

Cháu Myî La tinh Táy Áu Âäng Áu Cháu Phi Trung Âäng Cháu A Ï/ Cháu Âaûi Dæång

Nháût Uïc, Tán Táy Lan Caïc næåïc khaïc

472 58 414 69 191 555 32 61 96 35 14 47

454,5 79,5 375,0 112,5 230,5 940,5 71,5 108 197,5 47,5 20,5 129,5

469 95 374 151 257 1136 138 174 298 61 27 210

Toaìn thãú giåïi

1476

2115

2623

TTççnhnhhhççnhnhtiãutiãuthuthuûûkhêkhêthiãnthiãnnhiãnnhiãntrãntrãnthãthãúúgigiåïåïii ((ÂÂåånnvvëë= = teptep))

BB--ÅÍÅÍViãViãûûttNam Nam

(cid:132)(cid:132) TiãTiãöömmnnààngngkhêkhêåíåíViãViãûûttnamnam

ú gigiåïåïii nhnhççnn nhnháûáûnn lalaì

ûtt namnam ââæåüæåücc thãthãú trong ccäüäüngng ââäöäöngng cacaï í trong

ïcc ququäúäúcc giagia ddáöáöuu khêkhê trãntrãn thãthãú

ì mmäüäütt ququäúäúcc giagia ddáöáöuu khêkhê ú gigiåïåïii..

PetroVietnam GasGas Company

Company, , tiãtiãö îngng chênh ìngng trutruî

chênh : : trutruî

trung åíåí 5 5 vuvuì

îngng MaMaî

í nnààngng cung ìyy âãâãú

îngng Nam Nam CCäänn SSåånn, , trutruî ï khakhaí Trung cocoï îngng nanaì ìngng trutruî ï mmäüäütt cacaï ïnhnh giagiaï

önn Trung ïcc vuvuì ì âaâaï

ïchch chi chi tiãtiãú

ömm nnààngng ngunguäöäönn khêkhê îngng SSäängng HHäöäöngng, , î Lai Lai -- ThThäøäø trong cung ccáúáúpp khêkhê trong âang giaigiai únn naynay vváùáùnn âang útt.. ..

nghiãn ccæïæïuu vavaì

ûnn nghiãn

(cid:57)(cid:57) ViãViãû non tretreí non (cid:57)(cid:57) Theo Theo PetroVietnam ûtt namnam ttáûáûpp trung ViãViãû îngng CCæíæíuu Long, trutruî Long, trutruî îngng miãmiãö ì trutruî Chu Chu vavaì í ttåïåïii. . CaCaï ìii ththáûáûpp kykyí vavaì âoaâoaû (cid:57)(cid:57) HiãHiãû

îngng cocoï

ï trtræîæî llæåüæåüngng ththæåæångng mamaû ömm luluû

ûchch HHäøäø vavaì

ì momoí

ï momoí

ï 2 2 trutruî îngng Nam Nam CCäänn SSåånn thuthuäüäücc thãthãö í ddáöáöuu BaBaû âang chocho sasaí ì âang

îngng ì trutruî ûii lalaì ûcc ââëëaa phêaphêa í RRäöäöngng thuthuäüäücc ïcc khai thathaï

ínn llæåüæåüngng khai

Long âaâaî

ûnn naynay chchèè cocoï ì trutruî CCæíæíuu Long Long vavaì Trong âoâoï ta. Trong namnam nnæåïæåïcc ta. îngng CCæíæíuu Long vuvuì ìngng trutruî quan trotroü ìnhnh quan khêkhê ââäöäöngng hahaì

î vavaì üngng nhnháúáútt..

SONG HONG BASIN

MEKONG BASIN

NAM CON SON BASIN

MALAI-THOCHU BASIN

TiãTiãöömmnnààngngkhêkhêåíåíViãViãûûttnamnam

Moí khê

Træî læåüng thæûc tãú (tè m3)

Træî læåüng tiãöm nàng (tè m3)

5,6 - 11,2 42 - 70 140 - 196 14 - 42

Säng Häöng Cæíu Long Nam Cän Sån Maî Lai - Thäø Chu Caïc moí nhoí khaïc

28 - 56 84 - 140 532 - 700 84 - 140 532 - 700

Täøng cäüng

201,6 - 319,2

1260 - 1736

ThaThaììnhnhphpháöáönnkhêkhêââäöäöngnghahaììnhnhåíåímmäüäütt ssäúäúmomoííddáöáöuuåíåíViãViãûûttnamnam(% (% thãthãøøtêchtêch) )

Thaình pháön khê Moí Baûch Häø Moí Räöng Moí Âaûi Huìng

77,25 9,49 3,83 1,34 1,26 2,33 4,50 76,54 6,98 8,25 0,78 0,94 1,49 5,02 71,5 12,52 8,61 1,75 2,96 1,84 0,70 CH4 C2H6 C3H8 i-C4H10 n- C4H10 + C5 CO2 + H2S

(cid:168)(cid:168)ÆÏÆÏngngduduûûngngcucuííaakhêkhê

trong ââåìåìii ssäúäúngng sinhsinh

(cid:132)(cid:132) KhêKhê ââäúäútt cocoï

ûpp âiãâiãû

ûnn

ûngng trong öuu æïæïngng duduû ûpp:: nghiãû trong ccäängng nghiã nghiãû ìnhnh ccäängng nghiã ûngng chocho ngangaì ûtt û nhiãnhiãû ínn xuxuáúáútt trong sasaí ûuu trong íii ûpp giaogiao ththäängng vváûáûnn tataí

ï trtrççnhnh bbæïæïcc xaxaû ì nguyãn nguyãn liãliãû nghiãû trong ccäängng nghiã ínn xuxuáúáútt phpháánn âaâaû

ûmm

ï rráúáútt nhiãnhiãö îngng nhnhææ trong úuu ssæíæí duduû trong quaquaï ûngng trong ûngng vvåïåïii vaivai trotroì ûngng trong ø sasaí ûngng âãâãø Methanol ínn xuxuáúáútt Methanol ïnn liãnliãn hhåüåüpp âiãâiãû

ûtt cucuî hoahoaû í yãyãú (cid:132)(cid:132) chuchuí (cid:132)(cid:132) ssæíæí duduû (cid:132)(cid:132) ssæíæí duduû (cid:132)(cid:132) ssæíæí duduû (cid:132)(cid:132) ssæíæí duduû (cid:132)(cid:132) sasaí (cid:132)(cid:132) ddæûæû aaï

ûnn âaâaû

ûmm

So So sasaïïnhnhcacaïïccssäúäúliãliãûûuuchcháúáúttthathaííiikhikhissæíæí duduûûngngnhiãnnhiãnliãliãûûuuthaythaythãthãúú

Læåüng

cháút

Nhiãût

thaíi/kwh

âiãûn chaûy than

Nhiãût âiãûn chaûy DO

Turbine khê häùn håüp

900

720

380

CO2 (g)

CO (mg)

90

72

40

60

20

0

SO2 (mg)

600

480

3500

NO2 (mg)

(cid:190)(cid:190)TriãTriãøønnvovoüüngngcucuííaangangaììnhnhccäängngnghiãnghiãûûppkhêkhê

í nnààngng ththëë trtræåìæåìngng tataû

ûmm ththåìåìii ââæåüæåücc âaâaï

ïnhnh giagiaï

ï, , æåïæåïcc tênhtênh trong

trong ttæåæångng

û tiãutiãu thuthuû ûpp

ûnn

û khêkhê nhnhææ sausau :: : 32 %: 32 % : 0 %: 0 % : 0 %: 0 % : 68 %: 68 %

(cid:132)(cid:132) KhaKhaí lai ggáöáönn, , ttèè lãlãû lai (cid:57)(cid:57) CCäängng nghiã nghiãû (cid:57)(cid:57) PhPháánn âaâaû ûmm (cid:57)(cid:57) VVáûáûnn tataí íii (cid:57)(cid:57) ÂiãÂiãû (cid:132)(cid:132) NhNhæængng âãâãú

2010 nhunhu ccáöáöuu ssæíæí duduû

ûngng khêkhê ddæûæû kiãkiãú

únn seseî

thay ââäøäøii :: î thay

: 14 % : 14 % : 6 % : 6 % : 0 % : 0 % : 30 % : 30 % : 31 % : 31 %

únn nnààmm 2010 (cid:57)(cid:57) CCäängng nghiã ûpp nghiãû (cid:57)(cid:57) PhPháánn âaâaû ûmm (cid:57)(cid:57) VVáûáûnn tataí íii (cid:57)(cid:57) ÂiãÂiãû ûnn (cid:57)(cid:57) LNG LNG (cid:57)(cid:57) XuXuáúáútt khkháøáøuu sang

sang ThaThaï

ïii LanLan

: 19 % : 19 %

CHCHÆÅÆÅNG IING II

NG NGHÃÛÛ CACAÏÏC QUAC QUAÏÏTRTRÇÇNH CNH CÄÄNG NGHÃ CCÅÅBABAÍÍN CHÃN CHÃÚÚBIÃBIÃÚÚN KHÊ N KHÊ

I-Såâäöchung cuía quaïtrçnh chãúbiãún khê

KHÁU PHÁN TAÏCH

VÁÛN CHUYÃØN

PHÁN PHÄÚI

Xæí lyï/Phán taïch

Xæí lyï

Âæåìng äúng dáùn khê

Taìu chåí khê

Khê tæì moí

Khê hoïa laûi

Xæí lyï/ hoïa loíng

Taìu thuíy

Chuyãøn hoïa hoïa hoüc

Saín pháøm hoïa hoüc

+

C3 (GPL)

+ (khê ngæng)

C5

n chuyãø aa-- VVáûáûn chuyã n khê bààòng â øn khê b ng (Gazoduc) òng âæåìæåìng ng äúäúng (Gazoduc)

n chuyãø bb-- VVáûáûn chuyã òng taì n khê bààòng ta øn khê b ìu chu chåíåí khêkhê (me(meï thanier) ïthanier)

øn hon hoï üc c ⇒⇒cocoï

Chuyãø cc-- Chuyã øn hon hoï ïa hoa hoü ïa hoa hoï ng khaï íng kha ín phn pháøáøm lom loí ne, gasoil ⇒⇒vváûáûn chuyã n chuyãø ìne, gasoil

ïa hoa hoï ï khakhaí ïc c åíåí âiãâiãö øn van vaì

c khê üc khê ïa hoa hoü øn hon hoï í nnààng chuyã ng chuyãø ïa CHa CH44 ng nhææ : x: xààng, ng, n T thæåìæåìng nh ûn T th öu kiãu kiãû ìng hng håån.n. ù dadaì ng dãù ûng dã ì ssæíæí duduû

thathaì kekeï (cid:132)(cid:132) CoCoï

úpp : (> 50%) CH

ng hoàûàûc vc våïåïi i

: (> 50%) CH44 thathaì

öu kiãu kiãû

ình xnh xààng ho íi coi coï ng phaí i T tháúáúp hp håån nhn nhææng pha

ï mmàûàût cut cuí

ía a

ïc tac taï

ïa tra træûæûc tiãc tiãú ûn T cao, ho n T cao, hoàûàûc vc våïåïi T th ïc.c. ïn tiãn tiãú

ì chcháúáút xut xuï øn hon hoï

: (< 50%) qua giai âoaû úpp : (< 50%) qua giai âoa

n trung gian saí ûn trung gian sa

ín n

(cid:132)(cid:132) BBààòng chuyã òng chuyãø ïc sac saí nh caï ình ca ïroseroseì ï 2 h2 hæåïæåïngng : : øn hon hoï Chuyãø –– Chuyã âiãâiãö OO22 vavaì Chuyãø –– Chuyã xuxuáúáút khê t

î ::

ng Fischer + Tropsch ín n æïæïng Fischer + Tropsch

ïa giaa giaï t khê täøäøng hng håüåüp, tp, tæìæì âoâoï nh HC loí ình HC lo p thaì (cid:132)(cid:132) ttäøäøng hng håüåüp tha p thaì (cid:132)(cid:132) hohoàûàûc tc täøäøng hng håüåüp tha

a MeOH ía MeOH

alcool tæìæì C1 C1 ÷÷C6, ho ì alcool t

øn hon hoï

ïa tiãa tiãú

úp tup tuû

c giai âoaû ûc giai âoa

ình xnh xààng ho

ï seseî ng = phaí íng = pha nh MeOH hoàûàûc mc mäüäüt ht häùäùn hn håüåüp cup cuí ình MeOH ho c chuyãø C6, hoàûàûc chuyã ther (MTBE), laì ïther (MTBE), la

ûn n ì nhnhæîæîng cng cáúáúu tu tæíæí rráúáút tt täúäút t

vavaì 2 thaì 2 tha âãâãø

ø phphäúäúi liãi liãû

ng hoàûàûc ec eï u cho xààngng ;; ûu cho x p thaì (cid:132)(cid:132) hohoàûàûc tc täøäøng hng håüåüp tha

n urã. ín xun xuáúáút pht pháán urã.

nh NH33⇒⇒sasaí ình NH

ToToïïm lam laûûi, quai, quaïïtrtrççnh chãnh chãúúbiãbiãúún khê n khê c giai âoaûûn chun chuííyãyãúúu u bao gbao gäöäöm cam caïïc giai âoa

sausau:: ûp chp cháúáút ct cåå hohoü

üc c

ïc tac taû ch caï ïch ca ch condensat ïch condensat

ïaa

shydrat hoï ïshydrat ho c hydrocarbure ïc hydrocarbure

ì HãliHãli

1.1. TaTaï 2.2. TaTaï acide 3.3. KhKhæíæí acide 4.4. TaTaï 5.5. TaTaï 6.6. TaTaï 7.7. TaTaï

ïch nch næåïæåïc hoc hoàûàûc dec deï ïch ph ûn can caï n âoaû ch pháán âoa ch Nitåå vavaì ïch Nit ch Hg ïch Hg

Chương III Chương III LLààm sm sạạch khch khííkhkhỏỏi ci cáác tc tạạp chp chấất cơ ht cơ họọcc

(cid:132)(cid:132) LLààm sm sạạch khch khííkhkhỏỏi ci cáác tc tạạp chp chấất cơ ht cơ họọc c đưđượợc thc thựực hic hiệện chn chủủyyếếu nhu nhờờccáác thic thiếết t bbịị cơ h cơ họọc. c.

(cid:132)(cid:132) NgưNgườời ta phân bi

i ta phân biệệt tht thàành hai nh

nh hai nhóómm::

–– NhNhóóm lm lààm sm sạạch ưch ướớtt –– NhNhóóm lm lààm sm sạạch khôch khô

II--LLààm sm sạạch ưch ướớtt

(cid:132)(cid:132) ĐĐểểllààm sm sạạch ưch ướớt đt đốối vi vớới ci cáác khc khííẩẩm cm cóóchchứứa nhia nhiềều u i ta thườờng sng sửửddụụng cng cáác c c scrubber, cyclone ẩẩm, mm, mááy y

nguyên khai, n, ngưgườời ta thư ddầầu mu mỏỏ nguyên khai thithiếết bt bịị như như: thi: thiếết bt bịịllọọc scrubber, cyclone a quay, ... rrửửa quay, ...

(cid:132)(cid:132) NhNhữững thing thiếết bt bịịllọọc bc bụụi kii kiểểu nu nàày cy cóó đ độộllààm sm sạạch khch khííttừừ

(cid:132)(cid:132) Trong qu

c, trong thiếết bt bịịhhìình thnh thàành nh

80 80 ÷÷90 %. 90 %. Trong quáátrtrìình lnh lààm vim việệc, trong thi mmộột tht thểểttíích bch bọọt kht kháállớớn n ⇒⇒còn ccòn cóótên ltên lààthithiếết bt bịị bbọọt. t. 99 % bụụi i

(cid:132)(cid:132) CCáác thic thiếết bt bịịbbọọt ct cóókhkhảả năng lo

năng loạại đưi đượợc 98 c 98 ÷÷99 % b 80 % bụụi ci cóó đư đườờng ng

ccóó đư đườờng kng kíính > 5nh > 5µµm vm vàà75 75 ÷÷80 % b kkíính < 5

nh < 5 µµm. m.

Sơ đSơ đồồthithiếết bt bịị bbọọtt

1.1. Phòng r 2.2. TTấấm lưm lướớii 3.3. ĐĐááy hy hìình nnh nóónn 4.4. TTấấm chm chắắnn

Phòng rỗỗngng

IIII--LLààm sm sạạch khôch khô

(cid:132)(cid:132) Phương ph

ch khô đượợc sc sửử

Phương phááp lp lààm sm sạạch khô đư ddụụng khng khááphphổổbibiếến. n.

(cid:132)(cid:132) NgưNgườời ta thư

i ta thườờng sng sửửddụụng cng cáác thic thiếết bt bịị

nhưnhư: : cyclone –– cyclone –– thithiếết bt bịịllắắng bng bụụi i –– llọọc bc bụụi đii điệệnn

CHƯƠNG IV CHƯƠNG IV

CH CONDENSAT TTÁÁCH CONDENSAT

i cương II-- Đ Đạại cương

(cid:132)(cid:132) Khi đưKhi đượợc khai th

c khai tháác lên t

. Trong vàài i

i 2 pha ⇒⇒phphảải tii tiếến hn hàành tnh táách pha l

(cid:132)(cid:132) ĐĐểể đ đảảm bm bảảo to táách trich triệệt đt đểểphphầần ln lỏỏng ngưng

c lên từừmmỏỏ, kh, khíí đ đồồng hng hàành nh thưthườờng chng chứứa ma mộột lưt lượợng lng lỏỏng nng nàào đo đóó. Trong v khi khai tháác khc khííởởbibiểển, ln, lỏỏng ng trưtrườờng hng hợợp, nhp, nhấất lt lààkhi khai th nnàày thưy thườờng đưng đượợc vc vậận chuyn chuyểển đn đồồng thng thờời vi vớới khi khííởở ch pha lỏỏng ng trtrạạng thng tháái 2 pha nnàày ra.y ra.

ng ngưng, ,

ng pha khíí thu đư thu đượợc chc chứứa ma mộột ht hààm m

trtráánh tnh tìình trnh trạạng pha kh lưlượợng đng đááng kng kểểccáác HC nc HC nặặng, cng, cầần thin thiếết pht phảải tii tiếến n u giai đoạạn theo P hhàành tnh táách nhi ch nhiềều giai đo n theo P (cid:204)(cid:204)ddầần.n.

C

Sơ đSơ đồồ ttáách 2 ch 2 giai đogiai đoạạn vn vàà 3 3 giai đogiai đoạạnn

PhânPhânloloạạii

(cid:132)(cid:132)ththẳẳng đng đứứngng m ngang (cid:132)(cid:132)nnằằm ngang (cid:132)(cid:132)hhìình cnh cầầuu

ThiThiếết bt bịịttáách khch khíí--llỏỏngngbao gbao gồồm 3 lom 3 loạại chi chíính nh mmààssựựllựựa cha chọọn phn phụụthuthuộộc vc vàào đio điềều kiu kiệện sn sửử ddụụng :ng :

ThiThiếết bt bịịttáách khch khíí--llỏỏngngththẳẳng đng đứứngng

ThiThiếết bt bịịttáách khch khíí--llỏỏngngnnằằm ngangm ngang

ThiThiếết bt bịịttáách khch khíí--llỏỏngnghhìình cnh cầầuu

CHƯƠNG V CHƯƠNG V

KHKHỬỬ ACIDE ACIDE

II--Nguyên t

Nguyên tắắcc

(cid:132)(cid:132) KhKhửửacide l acide lààququáátrtrìình tnh táách cch cáác khc khíí thiên acide ra khỏỏi thi thàành phnh phầần cn củủa kha khííthiên acide ra kh nhiên, chủủyyếếu lu lààkhkhííCOCO22 vvààHH22S. VS. Vàà nhiên, ch như ta đã biếết, qut, quáátrtrìình lonh loạại khi khííHH22S S như ta đã bi hơn quáá ng yêu cầầu phu phảải trii triệệt đt đểể hơn qu thưthườờng yêu c trtrìình lonh loạại khi khííCOCO22..

(cid:132)(cid:132) Tuy vTuy vậậy, khy, khííHH22S lS làànhnhữững ngung nguồồn n

u quan trọọng đng đểểssảản xun xuấất S t S

nguyên liệệu quan tr nguyên li vvààHH22SOSO44. .

CCáác phương ph

c phương phááp khp khửử acide acide

1.1. Phương ph

a dung môi hấấp thp thụụ đ đốối vi vớới ci cáác khc khíí

Phương phááp hp hấấp thp thụụ: : đưđượợc sc sửửddụụng phng phổổbibiếến nhn nhấất.t. ĐĐộộchchọọn ln lựựa ca củủa dung môi h acide phụụthuthuộộc vc vàào o áái li lựực hc hóóa ha họọc (c (trưtrườờng hng hợợpphhấấp p acide ph ng dung môi hóóa ha họọc) hoc) hoặặc c áái li lựực vc vậật lý (ht lý (hấấp p ththụụbbằằng dung môi h ng dung môi vậật lý).t lý). ththụụbbằằng dung môi v

2.2. Phương ph

Phương phááp hp hấấp php phụụ: : ccũũng đng đạạt hit hiệệu quu quảảcaocao;;

chưa đượợc c ứứng dng dụụng rng rộộng ng

i ta còn sửửddụụng hng hạạn chn chếếccáác loc loạại mi mààng lng lọọc c

t cao củủa cha chúúngng;;

Phương phááp thp thẩẩm thm thấấuu: : chưa đư 3.3. Phương ph rãi do ngườời ta còn s rãi do ngư vvììccáác yêu c

c yêu cầầu ku kỹỹthuthuậật cao c

p chưng cấất t ởởnhinhiệệt đt độộththấấpp: : chchủủyyếếu đu đểể

Phương phááp chưng c 4.4. Phương ph ttáách COch CO22

IIII--KhKhửửacide b

ng phương acide bằằng phương

phphááp hp hấấp thp thụụ

1.1. MMụục đc đííchch

⇒⇒ ĐĐểểllààm sm sạạch khch khííthiên nhiên v

thiên nhiên vààkhkhíí đ đồồng ng acide như: H: H22S, S, a lưu huỳỳnh vnh vàà

hhàành khnh khỏỏi ci cáác loc loạại khi khíí acide như COCO22vvààccáác hc hợợp chp chấất cht chứứa lưu hu oxy không mong muốốnn oxy không mong mu

u phương phááp hp hấấp thp thụụ

⇒⇒ SSửửddụụng chng chủủyyếếu phương ph hhóóa ha họọc vc vààhhấấp thp thụụvvậật lý.t lý.

CCáác quc quáátrtrìình khnh khửửacide bacide bằằng phương ph

ng phương phááp hp hấấp thp thụụhhóóa ha họọc vc vààvvậật lýt lý

HHấấp thp thụụ hhóóa ha họọcc

HHấấp thp thụụ vvậật lýt lý

Dung môi Dung môi

QuQuáá trtrììnhnh Selexol Selexol

Dung môi Dung môi thylééther de ther de ne glycol thylèène glycol

QuQuáá trtrììnhnh LLààm sm sạạch bch bằằng ng Alkanolamine: Alkanolamine:

DimDimééthyl polypolyééthyl (DMEPEG) (DMEPEG)

MonoMonoééthanolamine thanolamine thanolamine DiDiééthanolamine Diisopropanolamine Diisopropanolamine Diglycolamine Diglycolamine

MEAMEA DEADEA DIPADIPA DGADGA

ch nướớc cc củủa a

Sulfinol Sulfinol

LLààm sm sạạch bch bằằng ng KK22COCO33 :: Thông thườờngng Thông thư Bentild Bentild

thanol ởở nhinhiệệt đt độộ

Rectisol Rectisol

Vetrocokk Vetrocokk

thyl -- 2 2 --

Purisol Purisol

2,7% i Natri (2,6 -- 2,7%

Stretford Stretford

Dung dịịch nư Dung d sulfolane vàà sulfolane v DiIsoPropanolAmine DiIsoPropanolAmine (DIPA) (DIPA) MMééthanol ththấấp.p. N N -- mmééthyl pirrolidone (NMP) pirrolidone (NMP)

Dung dịịch Kch K22COCO33 nnóóngng Dung d Dung dịịch Kch K22COCO33 nnóóng + ng + Dung d gia hoạạt ht hóóa)a) 1,8% DEA (phụụ gia ho 1,8% DEA (ph i Asen củủa a ch muốối Asen c Dung dịịch mu Dung d i kiềềm nm nóóng (Kng (K33AsOAsO33)) kim loạại ki kim lo ch muốối Natri (2,6 DdDdịịch mu acide antraquinonsulfonic) acide antraquinonsulfonic)

Fluor Fluor

Carbonate de Carbonate de propylèènene propyl

22--QuQuáátrtrìình khnh khửửacide b

acide bằằng dung môi h

ng dung môi hóóa a

hhọọcc

c amine cóóáái li lựực hc hóóa ha họọc mc mạạnh vnh vớới ci cáác khc khíí

c alkanolamine aa--LLààm sm sạạch bch bằằng bng bằằng cng cáác alkanolamine i amine CCáác loc loạại amine (cid:132)(cid:132) CCáác amine c acide do tíính chnh chấất kit kiềềm cm củủa cha chúúngng;; acide do t

(cid:132)(cid:132) CCóónhinhiềều lou loạại amine đư hhóóa ha họọc đc đểểkhkhửửacideacide:: –– MonoMonoééthanolamine (MEA) thanolamine (MEA) thanolamine (DEA) –– DiDiééthanolamine (DEA) thanolamine (TEA) –– TriTriééthanolamine (TEA) thanolamine (MDEA) thyldiééthanolamine (MDEA) –– MMééthyldi –– Diglycolamine (DGA) Diglycolamine (DGA) Diisopropanolamine (DIPA) –– Diisopropanolamine (DIPA)

m dung môi i amine đượợc dc dùùng lng lààm dung môi

BBảảng tng tổổng hng hợợp cp cáác tc tíính chnh chấất vt vậật lý cơ b t lý cơ bảản cn củủa a

i amine trên ccáác loc loạại amine trên

Sơ đSơ đồồnguyên lý c acide cho khíí nguyên lý củủa qua quáátrtrìình khnh khửửacide cho kh

c dung môi amine bbằằng cng cáách rch rửửa va vớới ci cáác dung môi amine

33--QuQuáátrtrìình khnh khửửacide bacide bằằng dung môi v

ng dung môi vậật lýt lý

(cid:132)(cid:132) ĐĐặặc trưng c

c trưng củủa qua quáátrtrììnhnh

t tương đốối caoi cao;;

–– khkhííccầần xn xửửlý clý cóóááp sup suấất tương đ –– hhààm lưm lượợng cng cáác hydrocarbure n ng trong c hydrocarbure nặặng trong

khkhííththấấpp;;

acide trong khíícaocao;;

–– nnồồng đng độộkhkhííacide trong kh –– ccầần thin thiếết pht phảải hi hấấp thp thụụchchọọn ln lọọc Hc H22S vS vàà

COCO22

Sơ đSơ đồồnguyên lý ho nh Selexol nguyên lý hoạạt đt độộng cng củủa qua quáátrtrìình Selexol

IIIIII--QuQuáátrtrìình khnh khửửacide b

acide bằằng hng hấấp php phụụ

(cid:132)(cid:132) ĐưĐượợc sc sửửddụụng khi yêu c

ng khi yêu cầầu đu độộssạạch cch củủa kha khííssảản n t trong khíí t cao vààhhààm lưm lượợng tng tạạp chp chấất trong kh

u tương đốối nhi nhỏỏ..

phphẩẩm rm rấất cao v nguyên liệệu tương đ nguyên li (cid:132)(cid:132) SSửửddụụng rây phân t ng rây phân tửử4A ho4A hoặặc 5A cho ph

c 5A cho phéép thp thựực c shydrat hóóa va vààkhkhửử

(cid:132)(cid:132) Khi trong kh

ng 0,1 ppm còn khoảảng 0,1 ppm

hihiệện đn đồồng thng thờời qui quáátrtrìình dnh dééshydrat h acide cho khíí; kh; khííssảản phn phẩẩm cm cóó đ độộssạạch rch rấất caot cao:: acide cho kh –– hhààm lưm lượợng nưng nướớc chc chỉỉcòn kho –– hhààm lưm lượợng Hng H22S đS đạạt tt từừ20 20 --40 mg/m3 40 mg/m3 Khi trong khííccóóchchứứa COa CO22vvààHH22S, S, thưthườờng sng sẽẽxxảảy y nh COS ⇒⇒nhinhiềều u ra phra phảản n ứứng ging giữữa cha chúúng tng tạạo tho thàành COS i rây n nay đang nghiên cứứu cu cáác loc loạại rây công trìình hinh hiệện nay đang nghiên c công tr phân tphân tửửmmớới, ci, cóóttáác dc dụụng tng táách cch cảảCOS.COS.

Sơ đSơ đồồququáátrtrìình khnh khửửacide bacide bằằng hng hấấp php phụụ

IVIV--QuQuáátrtrìình khnh khửửacide bacide bằằng thng thẩẩm thm thấấu khu khíí

(cid:132)(cid:132) Đã đưĐã đượợc c ááp dp dụụng trong công nghi

ng trong công nghiệệp đp đểể

carbonate hóóa kha khííthiên nhiên. Hi thiên nhiên. Hiệện nay,n nay, ngư ngườời i

c phân ng phương phááp np nàày vy vớới ci cáác phân

(cid:132)(cid:132) SSửửddụụng mng mààng lng lọọc trong phương ph

ddéécarbonate h ta chta chỉỉứứng dng dụụng phương ph ng năng suấất nht nhỏỏ.. xưxưởởng năng su

c trong phương phááp thp thẩẩm thm thấấu u

(cid:132)(cid:132) VVớới ci cáác loc loạại mi mààng lng lọọc hic hiệện cn cóó, c, cáác thic thiếết bt bịịththẩẩm m a kinh tếếkhi nkhi nồồng đng độộccủủa a trong thàành phnh phầần khn khííthô lthô lààcao vcao vààccáác yêu c yêu

khkhííccóóththểểththựực hic hiệện đn đồồng thng thờời qui quáátrtrìình nh ddéécarbonate v carbonate vààddééshydrat cho kh thiên nhiên shydrat cho khííthiên nhiên

ththấấu khu khííchchỉỉccóóý nghý nghĩĩa kinh t COCO22trong th ccầầu ku kỹỹthuthuậật ct củủa kha khííssảản phn phẩẩm không cao l m không cao lắắm.m.

VV--Phân tPhân táách cch cáác khc khííacide b

acide bằằng chưng c

ng chưng cấấtt

(cid:132)(cid:132) NgưNgườời ta ci ta cóóththểểssửửddụụng phương ph

y trong khííthô thô

ng phương phááp p chưng cấất t ởởnhinhiệệt đt độộththấấp đp đểểttáách COch CO22 chưng c khi nkhi nồồng đng độộccủủa kha khííttạạp np nàày trong kh cao.cao.

t tinh ((điđiểểm ba m ba

(cid:132)(cid:132) ỞỞnhinhiệệt đt độộththấấp, COp, CO22 ssẽẽkkếết tinh

llàà--56,5756,57ooC). C).

(cid:132)(cid:132) CCóó2 c2 cáách đch đểểgigiảải quyi quyếết kht khóó khăn n

khăn nààyy::

t HC nhẹẹ

–– SSửửddụụng phng phụụgia lgia lààmmộột HC nh –– SSửửddụụng mng mộột tht thááp chưng c p chưng cấấtt

Sơ đSơ đồồnguyên lý c

nguyên lý củủa qua quáátrtrìình Ryan

nh Ryan--HolmesHolmes

+ εC3+

C2- + CO2

C2- + εC3+

Additif+C3+

Sơ đSơ đồồnguyên lý c

nguyên lý củủa qua quáátrtrìình CFZnh CFZ

CHƯƠNG VI CHƯƠNG VI

KHKHỬỬ NƯ NƯỚỚCC

I.I. KhKháái nii niệệm chungm chung II.II. CCáác bic biệện phn phááp ngăn ng III.III. QuQuáátrtrìình dnh dééhydrate ho nh hydrate p ngăn ngừừa sa sựựhhìình thnh thàành hydrate hydrate hoáá

M CHUNG II--KHKHÁÁI NII NIỆỆM CHUNG

1.1. ĐĐộộẩẩm cm củủa kha khíívvààccáách xch xáác đc địịnhnh

a hydrate 2.2. CCấấu tru trúúc cc củủa hydrate

nh hydrate 3.3. Cân bCân bằằng cng củủa qua quáátrtrìình tnh tạạo tho thàành hydrate

11-- Đ Độộẩẩm cm củủa kha khíívvààccáách xch xáác đc địịnhnh

(cid:132)(cid:132) KhKhíí đ đồồng hng hàành vnh vààkhkhííthiên nhiên khai th

thiên nhiên khai tháác tc từừ

ng bão hòa hơi nướớc vc vààhhààm lưm lượợng ng o P, T vààththàành phnh phầần hn hóóa a

(cid:132)(cid:132) MMỗỗi gii giáátrtrịịccủủa T va T vààP sP sẽẽ tương

lòng đlòng đấất thưt thườờng bão hòa hơi nư hơi nưhơi nướớc phc phụụthuthuộộc vc vàào P, T v hhọọc cc củủa kha khíí..

tương ứứng vng vớới hi hààm m ng hơi nướớc cc cựực đc đạại ci cóóththểểccóónhnhấất đt địịnh. nh. lưlượợng hơi nư

(cid:132)(cid:132) ⇒⇒HHààm lưm lượợng ng ẩẩm tương

m tương ứứng vng vớới lưi lượợng hơi nư ng hơi nướớc c

(cid:132)(cid:132) NNếếu giu giảảm T cm T củủa kha khííccóóchchứứa ha hààm lưm lượợng ng ẩẩm bão m bão n hơi nướớc c

bão hòa tốối đa đư bão hòa t i đa đượợc gc gọọi li làà đ độộẩẩm cân bm cân bằằng.ng.

P =cte thììmmộột pht phầần hơi nư

hòa chòa cựực đc đạại vi vààgigiữữP =cte th ssẽẽ ngưng t ngưng tụụ

ĐĐồồththịị2.42.4: : ĐĐộộẩẩm m cân bcân bằằng cng củủa kha khíí thiên nhiên thiên nhiên

a hydrate 22--CCấấu tru trúúc cc củủa hydrate

(cid:132)(cid:132) NưNướớc cc cóómmặặt trong h

t trong hỗỗn hn hợợp khp khííccóóththểểttạạo tho thàành nh

(cid:132)(cid:132) VVềềbbảản chn chấất, hydrate l

ccáác hydrate v c hydrate vớới ci cấấu tru trúúc tinh th c tinh thểể đ đềều đu đặặn. n.

t, hydrate lààccáác dung d

c liên kếết vt vớới nhau b c phân tửử nư nướớc liên k

n, dung c dung dịịch rch rắắn, dung i nhau bằằng ng t hydro, tạạo tho thàành mnh mộột mt mạạng lưng lướới, ti, từừ đ đóó

c phân tửửHC nhHC nhẹẹ(m(mééthane, thane, propane, thane, ééthane, propane,

môi lmôi lààccáác phân t liên kliên kếết hydro, t ccáác phân t butane) thâm nhậập vp vàào mo mạạng lưng lướới ni nàày vy vààttạạo o butane) thâm nh ththàành mnh mạạng tinh th ng tinh thểểhydrate b hydrate bềền vn vữữngng

c tinh thểể

CCấấu tru trúúc cc cáác tinh th hydrate hydrate

bao gbao gồồm 2 m 2 ddạạng, dng, dựựa trên a trên ccấấu tru trúúc ô mc ô mạạng ng đa diệện n cơ scơ sởởllàà đa di 12 m12 mặặt 5 ct 5 cạạnh, nh, ký hiký hiệệu lu làà551212

DDạạng cng cấấu tru trúúc Ic I

DDạạng cng cấấu tru trúúc IIc II

33--Cân bCân bằằng cng củủa qua quáátrtrìình tnh tạạo tho thàành nh hydrate hydrate

c hydrate trong khíí (cid:132)(cid:132) ĐiĐiềều kiu kiệện hn hìình thnh thàành cnh cáác hydrate trong kh

(cid:132)(cid:132) ĐĐểểxxáác đc địịnh cnh cáác đic điềều kiu kiệện cân b

thiên nhiên chủủyyếếu phu phụụthuthuộộc vc vàào T vo T vààP cP củủa a thiên nhiên ch hhệệ. .

n cân bằằng tng tạạo tho thàành nh

ccáác hydrate, c hydrate, ngư ngườời ta si ta sửửddụụng đng đồồththịị2.132.13

nh hydrate củủa a

ĐĐồồththịị2.132.13::ĐưĐườờng cong t khkhííthiên nhiên v ng cong tạạo tho thàành hydrate c thiên nhiên vớới ci cáác tc tỉỉkhkhốối khi kháác nhauc nhau

0

20

III. III. QuQuáátrtrìình dnh dééhydrate ho

hydrate hoáá

i cương 1.1.ĐĐạại cương 2.2.PP lPP lààm lm lạạnh vnh vớới si sựựccóómmặặt ct củủa cha chấất t ứức chc chếế 3.3.Phương ph 4.4.Phương ph 5.5.Phương ph

Phương phááp hp hấấp thp thụụ Phương phááp hp hấấp php phụụ Phương phááp thp thẩẩm thm thấấuu

i cương 11--ĐĐạại cương

(cid:132)(cid:132) MMụục đc đíích: tch: táách hơi nư

ch hơi nướớc trong kh

c trong khíí→→ttạạo ra o ra p hơn T tốối i

m sương thấấp hơn T t dòng khíí đư đượợc vc vậận chuyn chuyểển n

cho khcho khííccóó T đi T điểểm sương th thithiểểu mu mààttạại đi đóódòng kh vvààchchếếbibiếến.n. (cid:132)(cid:132) CCóó 4 4 phương ph

hydrate::

phương phááp khp khửửhydrate –– llààm lm lạạnh vnh vớới si sựựccóómmặặt ct củủa cha chấất t ứức chc chếế –– hhấấp thp thụụ –– hhấấp php phụụ –– ththẩẩm thm thấấuu

22-- Phương ph

Phương phááp lp lààm lm lạạnh vnh vớới si sựự

ccóómmặặt ct củủa cha chấất t ứức chc chếế

(cid:132)(cid:132) SSửửddụụng chng chấất t ứức chc chếếmmééthanol thanol (cid:132)(cid:132) SSửửddụụng chng chấất t ứức chc chếếglycolglycol

aa--SSửửddụụng chng chấất t ứức chc chếế thanol mmééthanol

công nghệệbao gbao gồồm 2 khu v

m 2 khu vựựcc:: shydrate hoáá

Sơ đSơ đồồcông ngh (cid:132)(cid:132) Khu vKhu vựực Ic I: Khu v (cid:132)(cid:132) Khu vKhu vựực IIc II: khu v

: Khu vựực dc dééshydrate ho : khu vựực khc khửử acide

acide -- đư đượợc c

thithiếết kt kếếnnếếu cu cầần thin thiếết.t.

công nghệệccủủa qua quáátrtrìình nh Sơ đSơ đồồcông ngh thanol ssửửddụụng chng chấất t ứức chc chếếmmééthanol

bb--SSửửddụụng chng chấất t ứức chc chếế glycolglycol

(cid:132)(cid:132) Trong th

Trong thựực tc tếế→→ thư thườờng sng sửửddụụng cng cáác loc loạại glycol: EG, DEG, i glycol: EG, DEG, TEG vTEG vớới ni nồồng đng độộ khokhoảảng 60 ng 60 --80 % kh

80 % khốối lưi lượợng. ng. cao cho i glycol sửửddụụng đng đạạt hit hiệệu quu quảảcao cho

(cid:132)(cid:132) ViViệệc lc lựựa cha chọọn mn mộột lot loạại glycol s

T đông đặặc vc vàà đ độộnhnhớớt ct củủa dung d

o hydrate đốối vi vớới ni nồồng đng độộ glycol đã cho a glycol trong HC ngưng tụụ;;

năng hòa tan củủa glycol trong HC ngưng t

mmộột qut quáátrtrìình xnh xửửlý khlý khíí nnàào đo đóóphphụụthuthuộộc vc vààoo:: ch glycol;; a dung dịịch glycol –– T đông đ glycol đã cho;; –– đđộộhhạạT tT tạạo hydrate đ –– khkhảả năng hòa tan c –– ththàành phnh phầần khn khíí.. (cid:132)(cid:132) ĐĐộộhhạạ T đi T điểểm sương c

m sương củủa kha khííphphụụthuthuộộc vc vàào loo loạại chi chấất t ứức chc chếế, ,

nnồồng đng độộccủủa na nóóvvààT khT khíítitiếếp xp xúúc vc vớới chi chấất t ứức chc chếế..

Sơ đSơ đồồcông ngh

công nghệệccủủa qua quáátrtrìình snh sửửddụụng ng

chchấất t ứức chc chếếglycolglycol

33--QuQuáátrtrìình dnh dééshydrat h

shydrat hóóa a

bbằằng hng hấấp thp thụụ

i cương a.a.ĐĐạại cương shydrat hóóa ba bằằng Tring Triééthylthylèène ne b.b.DDééshydrat h glycol (TEG) glycol (TEG)

i cương aa-- Đ Đạại cương

(cid:132)(cid:132) PP nPP nàày đưy đượợc dc dùùng khng khááphphổổbibiếến.n. (cid:132)(cid:132) ChChấất ht hấấp thp thụụllààccáác dung môi c

c dung môi cóóáái li lựực c

mmạạnh vnh vớới nưi nướớc.c.

(cid:132)(cid:132) QuQuáátrtrìình snh sấấy khô kh

y khô khííthiên nhiên b

thiên nhiên bằằng cng cáác c

a trên sựựkhkháác bic biệệt vt vềề

c) trong khíívvààtrong ch

i dung môi chọọn ln lọọc trong th

chchấất ht hấấp thp thụụddựựa trên s trong chấất ht hấấp p pp(pp(hơi nưhơi nướớc) trong kh ththụụ. Kh. Khííccầần xn xửửlý slý sẽẽtitiếếp xp xúúc ngưc ngượợc dòng c dòng vvớới dung môi ch c trong thááp đp đĩĩa hoa hoặặc c ththááp đp đệệm.m.

Sơ đSơ đồồququáátrtrìình dnh dééshydrat h

shydrat hóóa kha khííbbằằng dung môi h

ng dung môi hấấp p

ththụụTEGTEG

44--QuQuáátrtrìình dnh dééshydrat h

shydrat hóóa a

bbằằng hng hấấp php phụụ

(cid:132)(cid:132) CCáác chc chấất ht hấấp php phụụ thư thườờng dng dùùng lng làà: :

Nhôm hoạạt tt tíínhnh –– Nhôm ho Silicagel –– Silicagel rây phân tửử.. –– rây phân t c trưng củủa qua quáátrtrìình dnh dééshydrat h

(cid:132)(cid:132) ĐĐặặc trưng c

shydrat hóóa kha khííbbằằng zng zééoliteolite::

c trong khíííítt;; đem xửửlý không l

–– hhààm lưm lượợng nưng nướớc trong kh –– lưu lưlưu lượợng khng khíí đem x –– hohoạạt đt độộng không liên t

lý không lớớnn;; ng không liên tụục, chc, chấất ht hấấp php phụụ thư thườờng đng đắắt t c thay thếế 3 3 năm năm 1 l1 lầầnn;;

nên đưnên đượợc thay th

ng không đượợc lc lớớn ln lắắmm;;

–– hhààm lưm lượợng cng cáác HC nc HC nặặng không đư –– ccáác tc tạạp chp chấất (COS v

))→→chchấất ngt ngộộ đ độộc zc zééolithe.olithe.

t (COS vààCSCS22

55--QuQuáátrtrìình dnh dééshydrat h

shydrat hóóa ba bằằng ng

ththẩẩm thm thấấu khu khíí

(cid:132)(cid:132) Cho đCho đếến nay, qu

n nay, quáátrtrìình dnh dééshydrat h shydrat hóóa ba bằằng ng

u như không còn đượợc sc sửửddụụng ng

ng yêu a do nhữững yêu

(cid:132)(cid:132) ĐĐểểddééshydrat h

ththẩẩm thm thấấu khu khííhhầầu như không còn đư trong công nghiệệp xp xửửlý khlý khíínnữữa do nh trong công nghi ccầầu ku kỹỹthuthuậật qut quáácao ccao củủa qua quáátrtrìình.nh.

shydrat hóóa kha khííbbằằng thng thẩẩm thm thấấu u →→phphảải i

t cao phân tửửththíích hch hợợp p 200.000 (vớới loi loạại mi mààng mng mỏỏng đng đồồng ng không hềềccóókhuykhuyếết tt tậật) vt) vàà≈≈300 300 ÷÷500 500

llựựa cha chọọn nhn nhữững hng hợợp chp chấất cao phân t ccóóααijij>>, >>, ≈≈200.000 (v ththểểvvààkhông h (v(vớới loi loạại chi chùùm sm sợợi ri rỗỗng). ng). Hơn nHơn nữữa, pha, phảải chi chấấp p nhnhậận mn mộột lưt lượợng Cng C11ththẩẩm thm thấấu qua mu qua mààng lng lọọc đc đểể t riêng không quáá mmààng lng lọọc đưc đượợc chc chọọn cn cóóbbềềmmặặt riêng không qu llớớn.n.

CHƯƠNG VII CHƯƠNG VII

C PHÂN ĐOẠẠN N

TTÁÁCH CCH CÁÁC PHÂN ĐO HYDROCARBURE HYDROCARBURE

Nguyên tắắcc

c phân đoạạn bn bằằng phương ph

ng phương phááp p

I.I. Nguyên t II.II. TTáách cch cáác phân đo nh ngưng tụụ llààm lm lạạnh ngưng t

ch phân đoạạn bn bằằng chưng c

ng chưng cấất t ởởnhinhiệệt t

III.III. TTáách phân đo đđộộththấấpp IV.IV. TTáách phân đo

ch phân đoạạn bn bằằng phương ph

ng phương phááp hp hấấp p

ththụụ

V.V. TTáách phân đo

ch phân đoạạn bn bằằng phương ph

ng phương phááp hp hấấp p

phphụụ

II--Nguyên t

Nguyên tắắcc

y ra thườờng đưng đượợc c

QuQuáátrtrìình tnh táách cch cáác HC nc HC nàày ra thư titiếến hn hàành bnh bằằng nhing nhiềều phương ph

u phương pháápp::

1.1. TTáách cch cáác phân đo

c phân đoạạn bn bằằng pp l

ng pp lààm lm lạạnh nh

ngưng tụụ ngưng t 2.2. TTáách phân đo

ch phân đoạạn bn bằằng pp chưng c

ng pp chưng cấất t ởởT T

ththấấpp

3.3. TTáách phân đo 4.4. TTáách phân đo

ch phân đoạạn bn bằằng pp h ch phân đoạạn bn bằằng pp h

ng pp hấấp thp thụụbbằằng dng dầầuu ng pp hấấp php phụụ..

c phân đoạạn bn bằằng ng IIII--TTáách cch cáác phân đo nh ngưng phương phááp lp lààm lm lạạnh ngưng phương ph ttụụ

nguyênlýlý

1.1. SSơ ơ đđồồnguyên 2.2. QuQuáátrtrìình lnh lààm lm lạạnh bnh bằằng ging giảản nn nởởqua qua

vanvan

3.3. QuQuáátrtrìình lnh lààm lm lạạnh bnh bằằng ging giảản nn nởởqua qua

t qui trìình nh

turbine turbine Phương phááp sp sửửddụụng mng mộột qui tr 4.4. Phương ph llààm lm lạạnh bên ngo

nh bên ngoààii

11--SSơ ơ đđồồnguyên

nguyênlýlý

nguyên lý củủa qua quáátrtrìình lnh lààm m Sơ đSơ đồồnguyên lý c ng enthalpie llạạnh bnh bằằng ging giảản nn nởở đ đẳẳng enthalpie

nguyên lý củủa qua quáátrtrìình lnh lààm m Sơ đSơ đồồnguyên lý c t turbine llạạnh bnh bằằng ging giảản nn nởởqua mqua mộột turbine

Sơ đSơ đồồnguyên lý c

nguyên lý củủa qua quáátrtrìình lnh lààm lm lạạnh nh

bbằằng mng mộộttchuchutrtrììnhnhllààmmllạạnhnhngongoààii

Sơ đSơ đồồnguyên lý c

ch phân nguyên lý củủa qua quáátrtrìình tnh táách phân ng chưng cấất t ởởnhinhiệệt đt độộththấấpp

đođoạạn bn bằằng chưng c

CHƯƠNG 88 CHƯƠNG

QUQUÁÁTRÌNH KH THTHỦỦY NGÂN V

TRÌNH KHỬỬ NITƠ NITƠ, , Y NGÂN VÀÀHELIHELI

11--QuQuáátrtrìình khnh khửử Nitơ v

Nitơ vààHêliHêli

(cid:132)(cid:132) QuQuáátrtrìình tnh táách Nitơ c

ch Nitơ cóóththểểththựực hic hiệện bn bằằng phương ph

ng phương phááp p

ch Nitơ bằằng mng mààng ng

llààm lm lạạnh vnh vớới ci cáác đic điềều kiu kiệện phn phụụthuthuộộc vc vàào hưo hướớng sng sửử ddụụng Nitơ sau n ng Nitơ sau nàày. Hoy. Hoặặc cc cóóththểể ttáách Nitơ b ththẩẩm thm thấấu hou hoặặc sc sửửddụụng cng cáác chc chấất ht hấấp php phụụ..

(cid:132)(cid:132) Còn hCòn hààm lưm lượợng cng củủa Ha Hééli trong th

thiên li trong thàành phnh phầần cn củủa kha khííthiên

. Tuy nhiên, trong thựực tc tếế ngư ngườời ta thi ta thấấy y thiên nhiên chứứa nhia nhiềều Nitơ th

u Nitơ thììccũũng ng

li tiêu thụụtrên thtrên thếếgigiớới chi chủủyyếếu đưu đượợc c p trung nhiềều nhu nhấất lt lààởởMMỹỹ. .

thiên nhiên, tậập trung nhi

nhiên rấất nht nhỏỏ. Tuy nhiên, trong th nhiên r rrằằng nng nếếu khu khííthiên nhiên ch thưthườờng chng chứứa nhia nhiềều Hu Hééli.li. (cid:132)(cid:132) HiHiệện nay,n nay, lư lượợng Hng Hééli tiêu th ch ra từừkhkhííthiên nhiên, t y theo hààm lưm lượợng Nitơ m

ng Nitơ mààququáátrtrìình tnh táách Hch Hééli cli cóóththểể

ttáách ra t TTùùy theo h liên hliên hợợp hop hoặặc không liên h

c không liên hợợp vp vớới qui quáátrtrìình tnh táách Nitơch Nitơ..

c tinh chếế đ đểể đ đạạt đưt đượợc đc độộtinh tinh

(cid:132)(cid:132) HHééli thu đư khikhiếết cao v

li thu đượợc phc phảải đưi đượợc tinh ch ng 99,995 %. t cao vàào khoo khoảảng 99,995 %.

u phương phááp đp đểểkhkhửửThThủủy ngâny ngân:: ng than đượợc hoc hoạạt ht hóóa a y ngân bằằng than đư

bbởởi lưu hu

22--QuQuáátrtrìình khnh khửửThThủủy ngâny ngân CCóónhinhiềều phương ph (cid:132)(cid:132) KhKhửửThThủủy ngân b i lưu huỳỳnhnh (cid:132)(cid:132) SSửửddụụng dung d

ng dung dịịch oxy h

(cid:132)(cid:132) GiGiữữThThủủy ngân l (cid:132)(cid:132) KhKhửửThThủủy ngân b

nh như ch oxy hóóa ma mạạnh như Permanganate de potassium K2Cr2O7 đ đểể Permanganate de potassium K2Cr2O7 a nguyên tốốThThủủy ngâny ngân;; oxy hoxy hóóa nguyên t

t cao, cóóththểể đ đạạt đt đếến 99,98 % v

y ngân lạại bi bằằng mng mộột tt tầầng ZnOng ZnO y ngân bằằng cng cáách lch lắắng dưng dướới di dạạng ng sulfure Thủủy ngân trên m p bi nhôm. y ngân trên mộột lt lớớp bi nhôm. sulfure Th Phương phááp np nàày cho hi y cho hiệệu suu suấất kht khửửThThủủy y Phương ph ngân rngân rấất cao, c n 99,98 % vàà Arsenic. đđồồng thng thờời ci cóóththểểkhkhửử đư đượợc cc cảảArsenic.