Ị
Ch
Ị ng 3:
Đ Ệ Ử
Ụ CÁC D CH V GIAO D CH TÀI CHÍNH ươ I N T KHÁC
1
ươ
ị
Ch
ụ ị ng 3: Các d ch v giao d ch ệ ử khác Tài chính đi n t 2
3.1
ề
ổ
ị
T ng Quan v giao d ch
đ ệ ử i n t
Đ
ị
Mô hình giao d ch TM T
3.2
3.3
Đ
ạ
ẻ Các lo i th trong TM T
ươ
ệ
Các ph
ng ti n thanh toán khác
3.4
3.5
ế
ạ
ơ
C ch thanh toán qua m ng
3.6
Thanh toán
đ ệ ử i n t
ự
ứ
3.7
đ ệ
ự
ử i n t trên
3.8
ị Th c hành giao d ch tài chính ch ng khoán ả ấ độ ng s n và tài chính b t Th c hành báo cáo tài chính Excel – Bài 5, 6
Ổ
Ổ
3.1 T NG QUAN Ệ Ử Ị T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T Ệ Ử Ị CÁC GIAO D CH ĐI N T
3
ệ
ị ữ ệ ươ
ượ
ằ
ị ệ ử là giao d ch Giao d ch đi n t ử ụ có s d ng thông đi p d li u ự ệ đ c th c hi n b ng ph ng ệ ử . pháp đi n t
Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
Ổ
cách
toàn
Ổ T NG QUAN 4
ộ M t di nệ
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
Ị GIAO D CH B2B 5
ứ
ệ
ự
ồ
ệ ử ị - Là hình th c giao d ch đi n t ệ ữ - Th c hi n gi a doanh nghi p bao g m: ệ ² Doanh nghi p mua ệ ² Doanh nghi p bán ệ ² Doanh nghi p trung gian
ặ ừ
ệ
ể
ả
- Doanh nghi p trung gian có th là o ho c v a
ề
ươ
ớ
ệ
ế ợ ớ ả truy n th ng k t h p v i o. ng m i đ
ạ
ạ ượ ự c th c hi n v i ế ị ệ t b đi n toán và m ng
ề ế
ố ị - Các giao d ch th ự ỗ ợ ủ s h tr c a các thi truy n thông. ấ ỷ ọ - Chi m t tr ng cao nh t
6
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ệ
ổ ự ế
ấ
ng ti n đi n t
ữ - Là công ngh cho phép trao đ i tr c ti p d ệ li u có c u trúc gi a các máy tính thông qua ph
ộ
ệ ươ - Ngày càng đ ủ ế
ử ơ
ậ
ơ
ữ ệ ử . ượ ử ụ c s d ng r ng rãi trên toàn ệ ụ ụ ầ c u, ch y u ph c v cho vi c mua và phân ố ph i hàng (g i đ n hàng, các xác nh n, hoá đ n…)
7
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ệ
- Dung li u là các hàng hoá cái mà ng
ế
ộ
ủ
ầ ả
ườ ả
ộ
i ta c n đ n là n i dung c a nó mà không ph i là b n thân v t mang n i dung.
ứ
ạ
ế ư ấ
ươ
ậ ụ - Ví d : tin t c, sách báo, nh c phim, các ề ng trình ph n m m, các ý ki n t v n,
ể ả ướ ạ
ầ ch ợ ồ vé máy bay, h p đ ng b o hi m… ượ ượ ố
ệ ậ i d ng hi n v t ử ề
c giao d c s hoá và truy n g i theo
ướ c đây: đ - Tr ệ - Hi n nay: đ m ng.ạ
8
Merchant
Content Owner
3
2
Consumer
Content Owner Publishes Merchant Offers
Merchant Offers Content in Store Front
1
8 Reporting
Token
5
4
Content Owner Upload Content To Prisma
Consumer makes EST/ ER Purchase
To Download Manager
Internet
Reporting
8
7 Digital Content Delivery
6 Authentication & Authorization
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
9
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ậ
ụ
ươ
- T n d ng
ng
tính năng đa ph ủ
ử
ự
ệ ti n ườ ng Web và Java, ạ i bán xây d ng trên m ng các “c a hàng
(multimedia) c a môi tr ườ ng o”.ả
t
ư
ẻ ấ ả - Các c a hàng này bán l t c các hàng hoá ử ự nh các c a hàng kinh doanh
ử ươ ng t t ề truy n khác.
10
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ị
ợ
ồ
ị
TMĐT bao quát c ả giao d ch có h p đ ng và giao d ch không có ợ ồ h p đ ng.
ị
ệ
ườ
ồ
ủ ặ Do đ c thù c a giao ồ ệ ử ợ , h p đ ng d ch đi n t ộ ố ể TMĐT có m t s đi m ợ ớ t so v i h p khác bi ng. đ ng thông th
11
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ử ử
ể ể
ị ị
- L ch s phát tri n Internet. - L ch s phát tri n TMĐT.
12
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
13
Ệ Ử Ị 3.2 CÁC MÔ HÌNH GIAO D CH ĐI N T : 3.1
14
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ườ
Ng
i bán
ườ
Ng
i mua
Công ty A
Công ty A
Công ty B
Công ty B
Công ty C
Công ty C
i ườ
ườ
Ng
i bán
Công ty D
Công ty D
Ng mua
ườ
b) Ng
i mua B2B
ườ
a) Ng
i bán B2B
ạ
Lo i khác
ị
ườ
Ng
i mua
Các d ch vụ
Chính phủ
ườ
Ng
i bán
i ườ
ườ
Ng
i bán
Ng mua
Qu n ả ị tr Hub
C ng ộ đ ngồ
Giao d chị
ạ ọ Đ i h c
ươ
d) Th
ị ạ ệ ử
c) Sàn giao d ch ươ ng m i đi n t
th
Công ệ nghi p liên k tế ố ạ ng m i ph i h pợ
15
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ọ
ườ
ợ ệ ử
bên
ng g i là ch đi n t
ườ
Ng
i mua
Công ty A
ộ ươ ừ
ng pháp bán: Cataloge đi n t
ệ ử ;
Công ty B
ấ
ậ
- Th bán ự - D a vào m t website - Có ba ph ü Bán t ü Bán thông qua đ u giá thu n; ü Bán tr c ti p.
Công ty C
ườ
- Ng
i ườ
Công ty D
ự ế i bán hàng là: Ng ü Các nhà ch t oế ạ bán ü Các nhà trung gian clickand
mortar
ü Các nhà phân ph iố ü Các nhà bán buôn.
ườ a) Ng i bán B2B
16
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ủ
ẫ ử ụ ướ
ng d n s d ng website. ả ế ể
ệ ầ
ụ ế
q Quá trình mua hàng c a khách: ü Khách hàng vào website ü Khách hàng xem các h ü N u đăng ký, khách hàng có th tìm ki m các s n ử ph m c n mua thông qua các cataloge đi n t ho c tìm ki m qua các công c tìm ki m.
ể ặ ế ỏ mua hàng đ đ t hàng và thanh toán.
ượ ệ ậ ế ẩ ặ ử ụ ü S d ng gi ü Thanh toán đa d ng.ạ ơ ậ ü Khi nh n đ ế c đ n hàng, doanh nghi p l p k
ạ ho ch giao hàng cho khách.
17
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ộ
ủ - Là website c a m t doanh
i ườ
Ng bán
Công ty A
nghi pệ ử ụ
ấ
ượ c
Công ty B
Công ty C
ườ
Ng
i mua
Công ty D
- S d ng đ u giá ng - Đàm phán - Mua hàng theo nhóm ươ - Các ph
ng pháp khác.
ườ b) Ng i mua B2B
18
Ị Ị Ệ Ử Ổ T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T MÔ HÌNH GIAO D CH BÊN MUA
ộ
ủ Là website c a m t doanh nghi pệ
ừ
ủ
T cataloge c a nhà trung gian ườ
ộ ộ ủ
ừ
T cataloge n i b c a ng
i
ế
mua ổ ứ ấ
ầ
Ti n hành t
ch c đ u th u
ươ ắ s m
ng pháp ự tr c
ạ
Mua t
ấ i website đ u giá riêng
Các ph mua tuy nế
ệ ố
ặ
H th ng đ t mua theo nhóm
ợ
ớ
ấ
H p tác v i các nhà cung c p
ế
ả
ơ ặ
ệ
ị
Ổ Ị
ẩ Tìm ki m s n ph m ở ộ Ệ Ử Kh i đ ng đ n đ t hàng T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T và nhà cung c pấ ệ ử ứ Hình th c khai báo đi n t ử Các Catalog đi n t , ẫ ặ ặ ơ ho c đ n đ t hàng m u ể ộ sách, h i ngh , tri n ệ lãm, đi n tho i…
ự
QUÁ
ạ 19 ọ L a ch n nhà cung c pấ ứ c u ị ổ n đ nh ử ị s l ch
doanh tài tín
Nghiên ệ nghi p, chính, d ng…ụ
TRÌNH
ự
ậ
MUA
ệ
ế
ế ạ L p k ho ch giao hàng ể Ki m tra tài li u giao hàng
ộ ặ
th ng y u có m t ử ng trình x lý đ c
ọ ơ ế ị L a ch n c ch th ngườ tr ị Sàn giao d ch riêng, chung, ấ đ u giá. ố ệ H ươ ch t.ệ bi
S M Ắ
ề
TR C Ự
So sánh và đàm phán ệ Các đi u ki n giá, tài chính, giao hàng, ch t ấ ng…ượ l
TUYẾ
Thanh toán
thanh
ề
ệ Duy t thanh toán ể Chuy n ti n
N
ặ ơ Đ t đ n hàng ồ ợ Làm h p đ ng ậ ả Tho thu n toán
ướ
c
ạ ộ Các ho t đ ng tr ặ khi đ t hàng
ạ ộ Các ho t đ ng sau ặ khi đ t hàng
Ị
Ạ Ộ
20
Ệ Ử Ổ T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T HO T Đ NG MUA BÁN
Ng
i ườ
Chào th uầ
B
ờ ọ L i g i th uầ
Nhà cung c p kấ
mua
c ướ 1
ỗ
ầ ặ ạ ừ
i t
k
Quá trình chu i chào th u l p l đ n nế i ườ
Ng
mua
Thông báo nhà cung c pấ
B
c ướ 2
ậ
Đánh giá, ươ th ng ượ ng và l ậ ấ ch p nh n ấ Đánh giá và ch p nh n
Ng
i ườ
mua
Giao hàng và thanh toán
B
c ướ 3
Nhà cung ấ c p thông tin
Hoàn thành giao d chị
21
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ị
Các d ch vụ
ườ
ườ
Ng
i bán
Ng
i mua
Giao d chị
ươ
ng
ị c) Sàn giao d ch th ệ ử ạ
m i đi n t
Ổ Ị
Ạ Ộ
q B
Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T HO T Đ NG MUA BÁN TRÊN SÀN GIAO D CHỊ 22
ấ
ấ
Sàn giao d chị
c 1ướ ườ ườ ườ
ờ ọ ờ ọ ờ ọ
ầ ầ ầ
Ng Ng Ng
i mua 1: L i g i th u i mua 2: L i g i th u i mua 3: L i g i th u
ấ
ử ờ ọ
ả ầ i g i th u và tr
q B
c 2ướ
ấ
G i l giá
ấ Nhà cung c p A đ u th uầ ấ Nhà cung c p B đ u th uầ ấ Nhà cung c p C đ u th uầ ấ Nhà cung c p D đ u th uầ ấ
ắ
ầ
ườ ườ
Ng Ng
ấ i mua: đ u th u i mua: thanh toán
Sàn giao d chị
ụ
ố
ượ
ấ t nh t và đ
Nhà cung c p th ng th uầ ệ Nhi m v thanh toán ụ ậ ầ ị D ch v h u c n ấ c ch p
ả Tr giá t nh nậ
ồ
Ngu n: Brint.com
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
23
ƯƠ Ệ Ử Ố Ạ NG M I ĐI N T PH I
TChứ c khác
Chính phủ
Ngườ i mua
TH H PỢ
ậ
C ng ộ đ ngồ
Qu n ả trị HUB
Ngườ i bán
q Các doanh nghi p:ệ ế Liên k t nhau ẻ Chia s thông tin ế ế ẻ t k Chia s thi ế ạ L p k ho ch chung
Đ i ạ h cọ
CN liên k tế
Ẩ Ả S N PH M
ươ
ệ ử
ạ
(d) Th
ng m i đi n t
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
Ạ Ộ CÁC HO T Đ NG 24
ả
ớ ộ
ườ
ng h p đ ng mua hàng v i m t vài ng
i.
ấ
ố
ng các nhà cung c p và các đ i tác kinh doanh
ấ q Qu n lý nhà cung c p: ợ ồ ố ượ - Tăng s l ớ ố ượ ả - Gi m b t s l ợ ồ ả ớ - Gi m b t các h p đ ng mua hàng (PO) ử ả - Gi m chi phí x lý
ả
ồ
ơ
ể
ắ
ậ
q Qu n lý hàng t n kho: ỳ ặ - Rút ng n chu k : đ t hàng, chuy n giao, l p hoá đ n, thanh
ắ
ị
ắ ả
ể
ậ
toán. ễ ượ ế
ấ ờ - D dàng theo dõi các gi y t ậ c ti p nh n và do v y mà hoàn thi n đ
ả ả giao d ch: b o đ m ch c ch n là đã ượ ệ c kh năng ki m
ệ
ớ ệ ượ
ồ
- Gi m b t công vi c ki m hoá - C i thi n đ
đ toán. ả ả ạ ỏ ượ
ể ạ ệ ượ
c tình tr ng hàng t n kho ệ
ng l ch kho.
c hi n t
- Lo i b đ
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
Ạ Ộ CÁC HO T Đ NG 25
ả
ổ
ệ
ề ư
ả ả
ấ ờ
ủ
ộ
ị
ồ ự q Qu n lý phân b ngu n l c doanh nghi p: ệ - Truy n đ a các tài li u giao hàng nhanh chóng. giao d ch - B o đ m đ chính xác c a các gi y t
ả
ề
ệ
ề
ệ
ệ ử
ổ ế
ữ ố
ươ
ạ
ả
q Qu n lý kênh thông tin: - Nhanh chóng phát tán nh ng thông tin v các đi u ki n tác nghi p tóm
ng m i trên b ng đi n t
đang thay đ i đ n các đ i tác th t.ắ t
ả
ả
ộ
ệ
ẻ
tin
cách
ạ ỏ ờ ộ m t
- Lo i b th i gian lao đ ng lãng phí và b o đ m vi c chia s thông ề ẩ nhi u. chu n
ơ h n
xác
ả
ữ
ớ
ệ
ấ
q Qu n lý thanh toán: ế ố ự ế - K t n i tr c ti p vi c thanh toán gi a công ty v i các nhà cung c p, các nhà phân ph i.ố ớ
ẫ
ầ
ả
ấ ơ
ố ộ
ớ
- Gi m b t các sai sót nh m l n. - Tăng nhanh t c đ thanh toán v i chi phí th p h n.
26
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ị
ệ
ứ
ệ
t ng
i tiêu dùng
- Là hình th c giao d ch đi n ử ữ gi a doanh nghi p và ườ ử ụ
ị
ể ạ - S d ng m ng Internet đ ụ bán các hàng hoá, d ch v .
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
Ạ Ộ CÁC HO T Đ NG 27
Mua hàng hoá
Qu n ả lý tài chính cá nhân
nươ T g tác c a ủ XH
ầ
ả
t
Qu n lý đ u ư và tài chính cá nhân
ế Tìm ki m các thông tin tr c ự ế ề tuy n v các hàng hoá
ư ệ ử Th đi n t , ị ộ h i ngh ề truy n hình và các nhóm ho t ạ đ ngộ
HO T Đ NG BÁN L
Ổ Ị
Order placed by user
Credit card is changed
Shopping Cart
r e m o t s u c
Order is completed
o t t n e s t n e m p i h S
Shipping carrier picks up shipment
Sent to Warehouse
Email is sent to Customer and marchant
Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T Ẻ Ạ Ộ 28
29
Maketting
(1)
(Customer/ Visitor)
(2)
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ườ
(3)
Khách hàng/ ng
i xem
(Ship order)
Vào Website
(Website visit)
V n chuy n
(4)
ự
ậ ệ ơ
(Product)
ệ
ầ
Trình duy t hàng
(Process order)
ắ
Gi
ử
(Shopping backet)
(5) ỏ mua s m (6)
(12) ể (11) (Th c hi n đ n hàng) ặ Thông tin đ t hàng đ y đủ (10) ơ X lý đ n hàng (9)
(Receipt)
(Checkout)
Tính ti nề
Biên nh nậ
(7)
(8)
(Payment)
ế
ể
ậ
Thu và phí v n chuy n
Thanh toán
30
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
Ị
Ạ Ộ
Ẻ Ủ
31
Ệ Ử Ổ T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T HO T Đ NG BÁN L C A EBAY
ườ
i bán
t ệ i ạ
nh n ậ ể
ườ Ng ượ ề c ti n và chuy n
đ
ạ Vi Ng i i mua t Nam tìm mua SP t eBay.vn
hàng
Thanh toán mua hàng
ệ CĐT eBay
b ng ằ Ngân l
ngượ
ậ
Đ i di n t
ạ i ạ Mỹ nh n hàng
ể
Hàng chuy n qua t ệ máy bay v ề Vi Nam
Ng ậ
i mua ạ
i
ườ nh n hàng t VN
Đ i di n
i ạ
ệ CĐT eBay t ạ ả ủ ụ VN làm th t c H i Quan
32
Ổ Ị
EFTPOS slip
EFTPOS request
Customer ( Debtor )
EFTPOS approval
EFTPOS purchase shown on statement
EFTPOS authorization request
EFTPOS approval Funds transfer
Customers’ Bank
Business’ Bank
EFTPOS authorization request
Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T QUI TRÌNH THANH TOÁN EFTPOS
Ổ
Ị Ằ
Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T THANH TOÁN B NG EDI 33
ệ
ệ
ươ
ữ ệ ử . ừ
ặ
lâu, trên VAN ho c VPN.
ọ
ấ ệ ng ti n đi n t ượ ử ụ c s d ng t ị ị
ự ượ
ữ
ổ ự ế ữ - EDI là công ngh cho phép trao đ i tr c ti p d li u có c u trúc gi a các máy tính thông qua ph - EDI đ - Giao d ch EDI trong lĩnh v c thanh toán g i là t l p gi a
c thi
ế ậ ị
ệ
giao d ch EDI tài chính, đ doanh nghi p và ngân hàng trong giao d ch B2B. ượ ủ
ư
ậ
- Ngân hàng nh n EDI coi nh đã nh n đ
ườ
ậ ủ
c y i mua và thanh toán cho
ệ ườ
nhi m chi c a ng ng
i bán
Ổ Ị
Ụ
Ủ
34
Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T TÁC D NG C A EDI
ử
ậ
- Cho phép g i và nh n m t l
ị ạ
ườ
ộ ượ ng giao d ch ơ ng nhanh h n trên ph m
c rút ng n l
i.
ế
ắ ạ ộ
ượ
ả
c m t kho n chi phí đáng
ỗ
ữ ệ
ệ
ượ
thông tin thông th vi toàn c u.ầ ượ - Thanh toán đ ệ - Giúp ti t ki m đ k .ể ấ - R t ít l
ề i trong vi c truy n d li u vì đ
c
ạ truy n qua m ng máy tính. ể ượ
ề ữ ệ
ậ
- D li u có th đ
c nh p offline
MÔ HÌNH THANH TOÁN
35
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ườ
Ng
i bán
ậ
ộ
ậ
ộ
B ph n tài chính
ậ ộ B ph n ấ ả s n xu t
B ph n kinh doanh
ậ
ộ
Máy tính ử x lý EDI
B ph n giao hàng
ậ
ộ ậ
Máy tính ử x lý EDI
B ph n nh n hàng
Kho hàng
ậ
ộ
ậ ộ B ph n đặ t hàng
B ph n tài chính
ườ
Ng
i mua
Ạ Ệ Ử Ổ T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T 3.3
36
Ị Ẻ CÁC LO I TH TRONG THANH TOÁN ĐI N TỆ Ử
ổ
ề
ẻ
v T ng quan v th thanh
toán
ẻ
ẻ
v Khái ni mệ ủ ợ v L i ích c a th thanh toán v Phân lo iạ ấ ạ v C u t o th
Ị Ẻ
Ổ Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T Ề Ổ T NG QUAN V TH THANH TOÁN 37
KHÁI NI MỆ
38
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ệ
ẻ
v Th thanh toán là m t ph
ề
ươ ụ ặ
ề
ể
ặ
ng ti n thanh toán c i các ngân hàng đ i lý đ ng.
ộ ể ượ ị ti n mua hàng hoá, d ch v ho c có th đ ạ ặ ạ dùng đ rút ti n m t t ề ự ộ ho c các máy rút ti n t ệ
ươ
v Là m t ph
ủ ẻ
ề
ể
ậ
ộ ng ti n thanh toán không dùng ể ể ử ụ ườ ặ i ch th có th s d ng đ ti n m t mà ng ặ ề ặ ề rút ti n m t ho c thanh toán ti n mua hàng ấ ụ ạ ị i các đi m ch p nh n thanh hoá, d ch v t ẻ ằ toán b ng th .
KHÁI NI MỆ
39
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ộ
ẻ
ạ
ị
ượ
v Là m t lo i th giao d ch tài chính đ
ổ ứ
ở
c phát ch c tài chính hay
hành b i ngân hàng, các t các công ty
ẻ
ươ
ứ
ổ
ữ
v Th thanh toán là ph
ạ ứ
ự
ố ợ ớ ệ ố ữ ổ ể ệ
ậ ợ
ố ớ
ầ
ng th c ghi s nh ng ẻ ố ề ầ ọ s ti n c n thanh toán thông qua máy đ c th ế ố ph i h p v i h th ng m ng máy tính k t n i ớ gi a Ngân hàng/ T ch c tài chính v i các đi m thanh toán (Merchant). Nó cho phép th c i và an hi n thanh toán nhanh chóng, thu n l toàn đ i v i các thành ph n tham gia thanh toán
Ị
Ủ
Ẻ
40
Ổ Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T Ợ L I ÍCH C A TH
ặ
ề
ở ấ ỳ
b t k
ơ
ụ
ộ
ạ
ự ệ u S ti n iợ l
ượ
ề
ầ
ng ti n c n
phú.
ệ
ặ
ợ ớ
ườ
hay ra
i
ọ ố ượ
m i đ i t
ng
Thanh toán không dùng ti n m t Thanh toán n i nào Không ph thu c - Đa d ng, phong vào l thanh toán, đ c bi c - Thích h p v i ớ v i ng ướ n
c ngoài.
khách hàng
ả
ự
- Tho mãn nhu
ạ u S linh ho t
ọ ố
ầ
c u m i đ i
ượ
t
ng khách hàng
ề ố
ể
th yên tâm v s
ấ
- Khách hàng có - Cung c p cho
ề ủ
ti n c a mình.
khách hàng đ ộ
ẻ ị
- Khi th b đánh
ả ụ
ố
tho d ng t
i đa
ự
ắ
c p, Ngân hàng
u S an toàn ậ ả và b o m t
ả ệ ề
b o v ti n cho
ủ ẻ
ố
ch th qua s
ữ
ả
PIN, nh, ch ký
trên th ,…ẻ
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
Ẻ
PHÂN LO I THẠ
41
Ổ
42
Ị ệ ả Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T ấ a. Theo công ngh s n xu t
Ổ Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ẻ
43
Ị ữ ổ ắ Th kh c ch n i
Ổ Ị
ẻ
Th băng t
Status Indicator
Proprietar y Mag Stripe
Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T ừ 44
Ổ Ị
ấ ạ C u t o th
Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T ẻ 45
Ị
ấ ạ
Ệ Ử Ổ T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T ặ ướ C u t o bên ngoài (m t tr
c)
46
ổ ứ
ẻ
T ch c phát hành th
Logo Logo
S thố ẻ
Tên ch ủ thẻ
ẻ
ờ ố Th i gian cu i cùng có ệ ự ủ hi u l c c a th
Ổ Ị
ấ ạ
ặ
Băng từ
Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T C u t o bên ngoài (m t sau) 47
Ch ký ữ ệ ử đi n t ẻ c a thủ
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ẻ
Th thông minh
48
Ổ Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ẻ
49
Ị Th thông minh
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ẻ
Th thông minh
50
Contacts
Contacts Smart Card
Contacts and IC Chip
IC Chip
Antenna
Antenna
IC Chip
ẻ ế ợ Th k t h p
51
Ổ Ị
Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T ạ b. Phân lo i theo tính ch tấ
ụ
ẻ
v Th tín d ng (Credit Card
ẻ
ợ v Th ghi n (Debit card)
ẻ
ặ
ề v Th rút ti n m t (Cash
card)
Ổ Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ẻ
Ị ụ
Th tín d ng
52
Ổ
ợ
Ệ Ử Ị T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T ẻ Th ghi n 53
Ổ Ị
ề
ẻ
Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T ặ Th rút ti n m t 54
Ị ạ
ạ
ổ
55
Ệ Ử Ổ T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T c. Phân lo i theo ph m vi lãnh th
Ổ
Ị ủ ể
ạ
56
Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T d. Phân lo i theo ch th phát hành
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ẻ
Th do ngân hàng phát hành
57
Ị
Ệ Ử Ổ T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T ẻ Th do t
ch c phi tài chính phát
ổ ứ 58 hành
Ổ Ị
59
Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T Qui trình phát hành thẻ
Ổ Ị
60
Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T Qui trình thanh toán thẻ
Ị
Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T ẻ
Ổ a. Qui trình thanh toán th trong cướ61 n
Ị
62
Ệ Ử Ổ T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T ẻ ố ế a. Qui trình thanh toán th qu c t
Ổ Ị
ẻ
63
Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T ụ c. Thanh toán th tín d ng
Ổ
64
Ị ẻ Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T ụ Thanh toán th tín d ng
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T ế ị ầ Thi
ố ử ụ t b đ u cu i s d ng trong thanh toán thẻ 65
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
Máy chà hoá đ nơ
66
Ổ
Ị ẻ
Máy qu t th POS
Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T ẹ 67
Ổ
ề ự ộ
Ệ Ử Ị T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T đ ng ATM
Máy rút ti n t
68
Ị
69
Ệ Ử Ổ T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T 3.4 ƯƠ Ệ NG TI N THANH TOÁN KHÁC CÁC PH
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
Ề
Ệ Ử
TI N ĐI N T 70
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ạ ộ
Ho t đ ng thanh toán
71
Bank
Seller
Buyer
Ổ Ị
ữ ề
ươ
Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T ti n
ng pháp gi
Ph
72
Ổ Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ượ
Ư
Ị ể c đi m
u – Nh 73
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
VÍ ĐI N TỆ Ử
74
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
Khái ni mệ
75
Ổ Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
Ị Ư ể u đi m 76
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ạ ộ
Ho t đ ng thanh toán
77
Ị
ệ
i Vi
t
Ệ Ử Ổ T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T ệ ử ạ t Tình hình phát tri n ví đi n t
ể Nam78
Ổ Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
Ị Payoo 79
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
Payoo (B2C)
80
Thanh toán B2C(PayNow)
ngươ
ườ
Ng
i tiêu dùng
Website th ạ
ệ ử
Ví đi n ệ T ử Payoo
m i đi n t
ướ
ọ
ạ
ươ
ệ
c 1: Ch n và mua hàng t
i các website th
ạ ng m i đi n
ằ
ướ ướ
ậ
ị
B tử B B
c 2: Thanh toán b ng PayNow ể c 3: Giao d ch thành công, ki m tra nh n hàng
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
Payoo (C2C)
81
Thanh toán C2C(PayMe)
Website Rao V t, ặ bán hàng C2C
ườ
Ng
i bán
Nút thanh toán
ườ
Ng
i mua
ü Payme
ü Payme
ạ
ặ
ự
ằ i bán rao hàng b ng nút PayMe t i các Website rao v t. i mua l a ch n hàng hoá và thanh toán b ng nút PayMe
ườ ườ ế
ớ ự ố
ọ ậ
ả ủ
ằ ứ
ả
ướ ướ ướ
c 1: Ng c 2: Ng c 3: Ti n hành giao nh n hàng hoá v i s đ i ch ng đ m b o c a
B B B Payoo
Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T ề
ạ ộ
82
Ị ể Ổ Ho t đ ng chuy n và rút ti n
ề
ể Chuy n ti n
ậ
ậ Xác nh n nh n ti nề
ườ
ậ
Ng
i nh n
Ng
ườ ử i g i
Rút ti nề
ệ ử
ậ Đăng nh p ví Payoo đi n t
ộ ạ T o m t tài ả kho n ngân hàng
ả
ề Rút ti n ra tài kho n ngân hàng
83
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
84
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
Ổ Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
85
Ị VnMart
ậ
Nh n hàng
ụ
ọ ự L a ch n hàng ị hoá/ d ch v
ệ ử
Thanh toán ằ b ng ví đi n t VnMart
ế ị
ụ
ự
ọ
ị c 1: L a ch n hàng hoá/ d ch v và quy t đ nh mua
ướ ỏ
q B gi
hàng
ế ố ế
ẵ - T i ạ www.vnmart.vn đã có s n các link k t n i đ n website
ế ố
ệ
ủ c a doanh nghi p k t n i VnMart
ế ị
ự
ọ
- Xem, l a ch n hàng hoá trên Website và quy t đ nh mua
ọ
hàng đã ch n.
gi
ỏ ự
ệ ử
ứ
ọ
ằ
- L a ch n hình th c thanh toán b ng ví đi n t
VnMart
Ổ Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
86
Ị VnMart
ướ ằ
VnMart ạ
q B Xác th c l n 1: Quý khách nh p s đi n tho i di đ ng và m t kh u thanh toán c a Ví đi n t
c 2: Thanh toán b ng Ví đi n t ự ầ ậ ệ ử ậ ố ệ ủ ệ ử ộ ẩ
Ổ Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
87
Ị VnMart
ự ầ ứ ậ ắ
ờ ử ề ệ ạ ậ ẩ
Ø Xác th c l n 2: Ch khi tin nh n có ch a m t kh u OTP g i v đi n tho i, quý khách nh p mã ế OTP này vào màn hình ti p theo:
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ệ ử
ể
ề Chuy n ti n đi n t (EFT – Electronic Fun Transfer)
88
Ổ Ị
Ệ Ử
Ề
Tài kho nả
Tài kho nả
Chuy n ể ti nề
External payment
External payment
Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T Ể MÔ HÌNH CHUY N TI N ĐI N T 89
ơ
C quan phát hành
ề
ệ
ể
L nh chuy n ti n
ị
ụ
Hàng hoá và d ch v
Ng
c
iườ Ng ả ề tr ti n
ườ ượ i đ ả ề tr ti n
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
Séc đi n tệ ử
90
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
Séc đi n tệ ử
91
Bank Routing Number
Bank Account Number
U.S. Checks
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
Séc đi n tệ ử
92
Ký ngay khi mua
ử ậ Ký xác nh n khi s d ngụ
Ổ
ụ
93
CUSTOMER
MERCHANTS BUSINESS
1 Authorize.Net
8
2
7
Customer Bank (RDF)
Merchants Bank Account
Ệ Ử Ị T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T ủ ạ ộ Ví d : ho t đ ng c a Authorize.net
ổ ứ
4
ữ ệ
ồ
3
ữ
ơ C quan tài chính ậ ư nh n l u tr
Authorize Nets Bank (OCF) ữ ư T ch c tài chính l u tr d li u ngu n CUSTOM (Originating Depository Financia Instrution) ER
6
5
The Authoriz Clearing House (ACH) Nework
(Receiving Depository Financial Institution(RDF)
ACH Network
Ngân hàng phát hành thẻ
ườ
Ngân hàng i bán ng (Third party)
Acquirer
94
Issuer
3. Authorisation Request
Payment Gateway
4. Authorisation Response
2. Authorisation Request
5. Authorisation Response
6. Receipt
Cardholder Wallet
Merchant Server
1. Purchase Request
Mutual Authentication
Website ườ i bán
ng
Cardholder
Merchant
3.5
95
96
97
98
99
100
101
102
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
3.6
103
104
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
105
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
106
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
107
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
108
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
109
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
110
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
111
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
112 ấ
ừ ệ ử đi n t
(theo eUCP)
ứ Xu t trình ch ng t Ngân hàng thông báo
Ngân hàng phát hành
eUCP
ườ
Ng
i mua
Ng
i ườ
bán
ấ Xu t trình ộ ứ b ch ng ừ ệ ử đi n t t
Hàng hoá
ấ
ừ
ề
(truy n
ứ Xu t trình ch ng t th ng)ố
Ngân hàng thông báo
Ngân hàng phát hành
UCP
ấ
Quy trình ứ Xu t trình ch ng t
ừ ệ ử đi n t
Ng
i ườ
ườ
Ng
i mua
L/ C
Hàng hoá
ứ
ừ
ố
ề
bán ấ Xu t trình ộ ứ b ch ng ừ t hàng hoá ấ Quy trình Xu t trình ch ng t
truy n th ng
113
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
114
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
115
Ổ Ị Ệ Ử T NG QUAN CÁC GIAO D CH ĐI N T
ấ độ
ự
ứ
ả
ng s n
3.7 Th c hành GD tài chính ch ng khoán và tài chính b t
116
ự
đ ệ ử
Th c hành báo cáo tài chính
i n t trên Excel – Bài 5, 6
3.8
117
118