CH
NG 8: ĐI N HÓA H C
ƯƠ
Ọ
Ệ
(Th i l
ng: 3t LT + 1t BT)
ờ ượ
1
• Đi n hóa h c nghiên c u s chuy n
ứ ự ọ ể ệ
hóa t ng h gi a hóa năng và đi n ươ ỗ ữ ệ
• Nghiên c u giúp xác đ nh chi u
năng
ứ ề ị
h ướ ng quá trình, m c đ di n ra, ứ ộ ễ
2
công có ích (dòng đi n) sinh ra. ệ
1. PH N NG OXY HÓA KH Ử
Ả Ứ
VÀ DÒNG ĐI NỆ
3
1.1 Khái ni m v ph n ng oxy hóa kh ả ứ ề ệ ử
Ø Không có s thay đ i s oxy hóa các nguyên t ổ ố
Ph n ng hóa h c đ c chia thành hai lo i: ả ứ ọ ượ ạ
ự ố
Ø Có s thay đ i s oxy hóa các nguyên t
tham gia ph n ng. ả ứ
tham gia ổ ố ự ố
4
ph n ng (ph n ng oxy hóa kh ) ử ả ứ ả ứ
Ø Có s trao đ i eletron
Đ c đi m chung c a ph n ng oxy hóa kh ả ứ ủ ể ặ ử:
ự ổ
ễ ồ
ờ quá trình cho ọ quá trình oxy hóa và quá trình
Ø G m 2 quá trình di n ra đ ng th i: ồ electron đ ượ nh n elctron
c g i đ c g i ượ ọ quá trình khử. ậ
ặ ồ ấ
ờ ch t cho electron ch t nh n ử (ch t b oxyhóa) và ấ ị ậ
Ø G m 2 ch t có m t đ ng th i: ồ c g i đ ượ electron đ
ấ ọ ch t khấ c g i ượ ọ ch t oxy hóa ấ ấ (ch t b kh ). ấ ị ử
Ví dụ:
5
Ph n ng Zn + Cu2+ Zn2+ + Cu ả ứ
ạ ế ệ ử ạ
•N u ký hi u d ng kh là Kh và d ng oxy hóa là Ox thì các quá trình oxy hóa, kh và ph n ng oxy hóa- kh đ
ả ứ
•KhI OxI + ne
ử c bi u di n nh sau: ễ ử ượ ư ể
OxII + ne KhII
KhI + OxII OxI + KhII
ặ ử I
OxI , KhI và OxII , KhII là các c p oxy hóa-kh và II.
6
Ký hi u: OxI/KhI; OxII/KhII ệ
Ø Khi nào hóa năng c a ph n ng
ệ 1.2 Ph n ng oxy hóa kh và dòng đi n ả ứ ử
ả ứ có th ể ủ
Ø Khi nào hoá năng c a ph n ng chuy n thành
chuy n thành nhi t năng ? ể ệ
ả ứ ủ ể
7
đi n năng ? ệ
2. NGUYÊN T GALVANIC Ố
8
Zn () (+) Cu
2.1 C u t o ấ ạ
t ố c c u t o t
Nguyên galvanic đ ừ 2 ượ ấ ạ ự n i v i nhau đi n c c ệ ố ớ b ng m t dây d n kim ẫ ộ ằ lo iạ
ơ ự
ả ạ
ị
ZnSO4
CuSO4
màng x p ố
9
Đi n c c đ n gi n ệ g m 1 thanh kim lo i ồ nhúng trong dung d ch ch t đi n li c a nó ủ ệ ấ
ẽ
ẽ
đi n c c k m: k m ho t đ ng h n đ ng nên ồ ơ quá trình oxy
Ở ệ ẽ
ạ ộ ả
c bi u
• * thanh k m b hòa tan, nghĩa là x y ra hóa k m ẽ , đ
ả ứ : bán ph n ng
ự ị ượ
ằ
quá trình đi n hóa
hay quá
ể di n b ng ễ •Zn 2e Zn2+ c g i là ọ
ượ
ệ
Ở ệ
ễ
ồ
ử
đ
•Quá trình này đ ệ ự . trình đi n c c •* ồ ự trên thanh đ ng, nghĩa là x y ra ồ c bi u đ ng , ồ
đi n c c đ ng: di n ra quá trình k t t a đ ng ế ủ quá trình kh ion ả ể di n b ng bán ph n ng: ả ứ
ượ
ằ
ễ •Cu2+ + 2e Cu c g i là
quá trình đi n hóa
hay
ượ ọ
ệ
•Quá trình này cũng đ ệ ự quá trình đi n c c
10
2.2 Ho t đ ng c a nguyên t CuZn ạ ộ ủ ố
•Trong toàn b nguyên t ộ oxy hóa-khử:
galvanic: di n ra ố ễ ph n ng ả ứ
Khi nguyên t
•Zn + Cu2+ Zn2+ + Cu ạ ộ : galvanic ho t đ ng ố
Ø Trên các đi n c c x y ra các quá trình đi n hóa
ệ ự ả ệ
Ø Đi n c c có quá trình oxy hóa x y ra là âm
đi n c c ệ ự ả ự ệ
Ø Đi n c c có quá trình kh x y ra là ệ ngươ d
đi n c c ự ử ả ự ệ
Ø Electron t đ ngồ
11
đi n c c k m chuy n sang đi n c c ừ ệ ự ự ẽ ể ệ
•Ký hi u nguyên t
galvanic: ệ ố
•() ZnZn2+ (C1)Cu2+ (C2) Cu (+)
• T ng quát : () MIMMMII (+)
Nguyên t CuZn: ố
ổ
•L u ýư
hai thành ph n : khi đi n c c hình thành t ự ệ ừ ầ
khí, dung d ch (không có kim lo i) thì s s d ng ẽ ử ụ ạ ị
•Ví d : đi n c c Fe3+/Fe2+ ; H+/H2
m t kim lo i tr (Pt) làm trung gian ti p xúc đi n. ạ ơ ế ệ ộ
12
ệ ự ụ
ế ệ ự 2.3 Th đi n c c
ng đi n th đ c tr ng ế ệ ự là đ i l ạ ượ ế ặ ư
Th đi n c c cho quá trình đi n c c hay đi n c c. ệ ự ệ ệ ự
ế ệ ự ộ
ấ ơ
ộ ặ ộ ỗ
ử ẽ ị ể
13
Ký hi u: ệ ẩ ng v i n ng đ các o: th đi n c c tiêu chu n ớ ồ ứ ch t tham gia quá trình đi n c c đ u b ng 1 đ n ằ ề ệ ự vị ị o (m i m t c p oxy hóa kh s có m t giá tr khác nhau – có th tìm giá tr này trong các b ng ả ph l c) ụ ụ
ế ệ ự 2.3 Th đi n c c
ng trình Nernst
j
= j
o +
ln
RT nF
Ox [ ] Kh [ ]
§ n: s electron trao đ i trong quá trình đi n c c ệ ự
Ph Ø Đ i v i quá trình đi n c c t ng quát ệ ự ổ ươ ố ớ
§[Ox], [Kh]: n ng đ các ch t tham gia d ng oxy hóa
ổ ố
ấ ạ ộ ồ
§ F: s Faraday;
và d ng kh ạ ử
R: h ng s khí; T: nhi t đ tuy t đ i ố ằ ố ệ ố
ệ ộ 14
ộ ộ
,0
j
= j
o +
lg
059 n
Ox [ ] Kh [ ]
Khi R = 1,987 cal/mol.đ (8,314 J/mol.đ ), F = 23062 (96500 culong/mol) T = 298oK
ng trình Nernst tính c a đi n c c b t kỳ ệ ự ấ ủ
ươ 25oC Ph ở
ộ
ự ệ ấ
15
Nh v y ư ậ ph thu c vào: ụ Ø B n ch t ch t tham gia quá trình đi n c c (o), ấ ả t đ (T) nhi ệ ộ Ø N ng đ các ch t tham gia quá trình đi n c c ([ ]) ồ ệ ự ấ ộ
S c đi n đ ng ệ ộ ứ
S c đi n đ ng c a nguyên t galvanic b ng hi u ứ ủ ệ ộ ố ệ ằ
s gi a th đi n c c c a đi n c c d ố ữ ế ệ ự ủ ệ ự ươ ng và th ế
đi n c c c a đi n c c âm: ệ ự ủ ệ ự
16
E = (+) ()
Galvanic và ứ
2.4 S c đi n đ ng c a nguyên t ố h ng s cân b ng K ệ ộ ằ ủ ố ằ
A’m = - ∆G A’m = nFE → ∆G = - nFE Galvanic thu n ngh ch d a ậ ố ự ị ố ớ
Đ i v i nguyên t trên ph n ng: ả ứ
aA + bB ↔ cC + dD
17
Go = nFEo = RTlnK
Eo = (RT/nF) lnK
•Eo: s c đi n đ ng tiêu chu n, t ộ
ng ng đi u ki n ứ ệ ẩ ươ ứ ệ ề
•F: s Faraday
n ng đ các ch t ph n ng đ u b ng 1 đ n v ả ứ ồ ề ấ ằ ơ ộ ị
•n: s electron trao đ i trong ph n ng oxy hóa-kh
ố
•K: h ng s cân b ng c a ph n ng oxy hóa-kh ủ
ả ứ ổ ố ử
18
ả ứ ằ ằ ố ử
3. CHI U X Y RA C A PH N NG
Ả Ứ
Ủ
Ả
Ề
OXY HÓA-KHỬ
19
ử ả
ạ ả ứ ủ ệ ự ớ
ệ ự ạ
Quy t c ắ α: Ph n ng oxy hóa-kh x y ra theo chi u d ng oxy hóa c a quá trình đi n c c có l n ề h n s oxy hóa d ng kh c a quá trình đi n c c có ơ ẽ ử ủ nh h n. ỏ ơ
ể ế ả ị
20
Khi các o có giá tr ị khác xa nhau thì có th dùng ể tr c ti p o đ xác đ nh chi u x y ra c a ph n ng ả ứ ề ự đi u ki n chu n cũng nh g n đi u ki n chu n. ẩ ư ầ ở ề ủ ệ ề ệ ẩ
Ví d :ụ Xác đ nh chi u x y ra c a ph n ng oxy hóa ả ứ ủ ề ả ị
• 5Fe2(SO4)3 + 2MnSO4 + K2SO4 + 8H2O
•10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4
• Cho:
•Fe2+ Fe3+ + 1e, o298= 0,77 V
•Mn2+ + 4H2O MnO4- + 8H+ + 5e, o298 = 1,51V.
21
kh 25oC: ử ở
•Ví d 2:ụ Xác đ nh chi u x y ra c a ph n ng ề oxy hóa-kh :ử
ả ứ ủ ả ị
•trong 2 tr
Hg22+ + 2Fe2+ 2Hg +2Fe3+
•a) [Hg2+] = [Fe2+] = 101, [Fe3+] = 104 mol/lit .
ườ ng h p: ợ
• Cho:
•2Hg [Hg22+] + 2e , o = 0,79 V
•Fe2+ Fe3+ + 1e , o = 0,77 V
22
b) [Hg22+] = [Fe2+] = 104, [Fe3+] = 101 mol/lit .
THANK YOU
23
t o298(Pb2+/Pb) = - 0,126V,
ế
ị
đi u ki n chu n. Gi
ệ
ứ
ớ
ả ứ i thích? ng ng v i ươ ề
ế ả ứ
ừ
ẩ
ủ ả
ủ
ằ
ng trên
Cho ph n ng: ả ứ Pb2+ + Fe ↔ Pb + Fe2+; Cho bi o298(Fe2+/Fe) = - 0,409V a. Xác đ nh chi u c a ph n ng x y ra ả ề ủ ả ẩ ở ề t ký hi u pin t b. Vi ệ ph n ng v a xác đ nh chi u. ị c. Tính s c đi n đ ng tiêu chu n c a ộ ệ pin và h ng s cân b ng c a ph n ứ
ứ ố ằ 25oC. ở
24
ộ
ị ặ
ả
ả ứ
ế ơ ồ ở
ấ
ộ
ằ
ố
ệ ủ
t φ0298 (Sn2+/Sn) = -0,136(V)
Hãy xác đ nh chi u ph n ng khi ề ả ứ tr n hai c p oxi hóa kh Sn2+/Sn ử t s đ pin và các và Ag+/Ag. Vi các đi n c c t ph n ng x y ra ệ ự ừ đó tính su t đi n đ ng c a pin ở ủ ệ đi u ki n chu n và h ng s cân ề ẩ b ng c a ph n ng. ả ứ ằ Bi ế và φ0298 (Ag+/Ag) = +0,799(V).
25