IC3 Inte rne t and Co mputing Co re Ce rtific atio n Guide
Glo bal S tandard 4
Máy tính c ăn b nả
ầ ứ
Bài 3: Ph n c ng
© IIG Vietnam.
1
ụ
ọ M c tiê u bài h c
ơ
ố ơ
ộ ớ ể ư ạ
• bits và bytes • mega, giga, tera, hay peta • hertz và gigahertz ị ử • đ n v x lý trung tâm (CPU) ử • chíp vi x lý (Microprocessor Chip) • b nh ROM và RAM • ki u l u tr “b c h i” và “không b c h i” • các lo i thi
ữ ố ơ ế ị t b
© IIG Vietnam.
2
ị
ạ Xác đ nh lo i máy tính
ể ể ượ ặ
ặ ướ ạ
• Máy tính đ bàn (còn g i là máy tính cá nhân) ặ i m t bàn ọ
ọ c đ t trên bàn, bên c nh ho c d ổ ế ở
− Có th đ ử ụ ặ ở ho c
− S d ng ph bi n nhà
ỏ ườ ệ các doanh nghi p nh , tr ng h c
ả ử
ầ − có kh năng x lý d li u m t cách nhanh chóng và h u ậ ả ữ ệ ồ ử ặ
ươ ộ ư nh luôn luôn bao g m kh năng x lý ho c phát các t p tin đa ph
− Máy tính đ bàn th
ệ ng ti n ể ườ ạ ng có 2 lo i:
1
2
3
4
ng thích Windows
ủ ươ
ươ ể Máy tính đ bàn t ể Máy tính đ bàn iMac
1 2
Máy MacBook c a Apple Máy Notebook t
ng thích Windows
3 4
© IIG Vietnam.
3
ị
ạ Xác đ nh lo i máy tính
• Máy tính xách tay (Notebook hay Laptop)
ế ế ủ ỏ
ẹ ể
ể ặ
ủ
ườ
ượ − Đ c thi
t k đ nh và nh đ có th đ t trên đùi c a ng
i dùng
ế
ồ ể
ầ ượ ầ c khép kín và bao g m h u h t các thành ph n đ ể ạ ạ ượ i đ
c tìm c
ượ ộ ừ ộ ộ
ể
ổ
ệ ố − H th ng đ ấ th y trong m t mô hình máy tính đ bàn, và pin có th s c l tính t
m t b chuy n đ i AC
−
ộ
u đi m chính trong vi c s d ng m t máy tính xách tay là tính di ượ ộ
ủ
c xem
ơ
ệ ử ụ Ư ể ệ ụ ệ ủ đ ng c a nó và vi c tiêu th đi n năng c a máy tính xách tay đ ể ớ là "xanh h n" so v i máy tính đ bàn
ộ ố ụ ệ
ể
ể
ả
− Có th mua m t s ph ki n đ nâng cao kh năng tính toán
ể
ộ
ộ
ườ
− Có th mua m t máy tính xách tay cho m t trong hai môi tr
ủ ng c a PC
ặ
ho c Apple
© IIG Vietnam.
4
ị
ạ Xác đ nh lo i máy tính
• Netbook
− M t ộ netbook t ư
ươ ự ư ộ ng t
nh m t máy tính ơ ố ỏ ơ xách tay, nh ng nh h n và ít t n kém h n
− Netbook th
ườ ư ả ấ ạ ng ít m nh m h n, cung c p kh năng l u
ỏ ơ ữ ơ ẽ ơ tr ít h n, màn hình và bàn phím nh h n máy tính xách tay
ủ ế ự
ể
ể
ậ
− Ch y u d a vào Internet đ chuy n các t p tin
ế ặ ầ ạ ồ ổ − H u h t không bao g m c ng ngo i vi ho c CDROM
ữ ế ế ố ử ụ ề ượ − Đ c thi i mu n s d ng truy n
ư
ể ư ữ ậ
© IIG Vietnam.
5
ườ t k cho nh ng ng ậ ặ thông không dây ho c truy c p vào Internet, nh ng không có ữ ầ ử ụ ề nhi u nhu c u s d ng máy tính đ l u tr các t p tin d li uệ
ị
ạ Xác đ nh lo i máy tính
ả
• Máy tính b ng (Tablet PC) ậ
− Ch y u là v n hành b i màn hình c m ng
ả ứ ủ ế ở
− Có th "gõ" b ng cách s d ng bàn phím o
ử ụ ả ằ
ể trên màn hình
ể ạ ặ ế ị ỏ ế ụ ộ t b tr đ n m t m c
ộ − Có th ch m m t cây bút ho c thi ể ọ trên màn hình đ ch n nó
− H u h t cung c p m t tùy ch n đ k t n i các thi
ể ế ố ế ấ ộ ọ ế ị ư t b nh
ặ ộ ầ ộ m t màn hình, bàn phím ho c m t thi ế ị ỏ t b tr
− Nh và có tính di đ ng c c cao
ự ẹ ộ
− H n ch : máy tính b ng l
ả ạ ắ ấ i đ t và khá mong manh và r t ít
6
ế ổ đĩa quang
ử ụ ự ộ ả − có th gây ra s không tho i mái khi s d ng trong m t
ạ khi có © IIG Vietnam. ể ả ờ kho ng th i gian dài
ị
ạ Xác đ nh lo i máy tính
ủ • Máy ch Servers
ụ ư ấ ậ ị − Ch y u đ cung c p d ch v l u tr các t p tin
ủ ế ặ ể ị ụ ạ ữ ệ ố ho c các d ch v khác cho các h th ng khác trên m ng
ụ ề ầ ề − M t máy ch ch y ph n m m chuyên d ng, và trong nhi u
ộ ườ ủ ạ ộ ợ ể ượ ủ ể ỉ c dành riêng đ ch
ụ ể ứ ặ ấ ộ tr ng h p m t máy ch có th đ cung c p m t ho c hai ch c năng c th
ậ ả ộ ộ ỷ ệ l
t k đ có đ tin c y cao và ph i có m t t ấ ế ế ể ượ − Đ c thi ấ ỏ h ng hóc r t th p
ụ ở ộ
ể ạ − Có th ch y liên t c, và đ ấ ầ ượ ắ c t ặ ề ỉ ạ ặ i ch khi t ho c kh i đ ng l ượ ầ ứ c cài
7
ầ c n nâng c p ph n m m ho c ph n c ng đang đ đ tặ
© IIG Vietnam. ườ − Th
ượ ế ế ể ề ữ ệ ộ ng đ c thi t k đ truy n d li u m t cách nhanh
chóng
− H th ng máy ch đ t h n đáng k so v i các h th ng
ủ ắ ơ ệ ố ệ ố ể ớ
máy tính đ bànể
ị
ạ Xác đ nh lo i máy tính
ế ị ệ
ặ ầ
• Thi
ộ t b đi n toán di đ ng ho c c m tay
− thi
ế ị ệ ướ ừ t b đi n toán xách tay có kích th c v a
ủ ạ trong lòng bàn tay c a b n
− Tùy thu c vào mô hình, các thi
ộ
ể t b này có th ạ ệ ệ ặ
ử ặ ắ ọ
ụ ả ụ ệ ự ệ ặ
ế ị ộ ọ ể ự ượ ử ụ đ c s d ng đ th c hi n cu c g i đi n tho i, g i ho c ệ ử ặ ậ , ch p nh ho c quay nh n gi ng nói ho c tin nh n đi n t ệ video, duy t web ho c th c hi n các nhi m v tính toán cá nhân
ạ ệ
− Đi n tho i thông minh là các thi ể ấ c p tùy ch n đ sao chép ho c t ừ Internet t © IIG Vietnam.
8
ỗ ợ ẻ
ớ ệ ố
ớ ể
ể ư
ợ
ộ
ữ ữ − b nh h th ng tích h p và h tr th nh đ có th l u tr d
li uệ
ả ứ
ế ợ
ể ế
ư
ệ
ọ
− k t h p công ngh màn hình c m ng cũng nh các tùy ch n đ k t
ữ ệ ừ
ố
ồ
ộ
ế ị
ế
ầ
ộ
ộ
n i và đ ng b hóa d li u t
các thi
t b di đ ng/c m tay đ n m t
ặ
ượ ạ
máy tính cá nhân ho c ng
c l
i
ọ ặ ả ế ị ầ ạ ệ ử ặ t b c m tay cũng cung i nh c ho c sách đi n t
ị
ạ Xác đ nh lo i máy tính
ế ị
ươ
ệ
• Thi
t b đa ph
ạ ặ ng ti n ho c nghe nh c
− M t máy nghe nh c (cũng đ
ạ ộ ượ ọ ộ c g i là m t máy
ạ ỹ ậ ố ặ MP3 ho c máy nghe nh c k thu t s )
− Thi
ế ị ể ư ữ ổ ứ ậ t b đ l u tr , t ch c và phát các t p tin âm thanh
− Máy MP3 ch có kh năng phát l
ả ỉ ạ ậ i các t p tin âm thanh,
ỗ ợ ậ chúng không h tr các t p tin video
ạ ạ
ấ ả
ậ − Cung c p c kh năng phát các t p tin âm thanh và video, và đôi khi,
ế
ả ả
chúng còn có kh năng tìm ki m trên Internet
ạ ư
ả
ơ
ơ
− M t s máy phát cho phép b n l u tr hình nh và ch i trò ch i, và
© IIG Vietnam.
9
ộ ố ộ ố
ấ
ả
ạ
ữ ế ố
m t s cũng cung c p kh năng k t n i m ng không dây
ươ ư ệ ặ ạ ậ − Máy nghe nh c cho phép b n xem các lo i t p tin đa ả ng ti n nh phim nh, video, ho c sách ph
ị
ạ Xác đ nh lo i máy tính
• Thi
ặ
ộ (ereader) là m t ạ ả i t cho phép b n t ẩ ệ ử ủ
ệ ử (eReader) ế ị ọ t b đ c sách đi n t ệ ử ế ị ọ t b đ c sách đi n t − Thi ệ ế ị ầ t b c m tay đ c bi thi ả ề v và xem b n sao đi n t
ề ạ ộ − Nhi u nhà xu t b n cho phép k t n i v i các câu l c b
ự ế ướ ạ ấ ả ể tr c tuy n đ mua sách d ộ ấ c a m t n ph m ế ố ớ ố i d ng s hóa
ể ử ươ ự t b đ c sách đi n t
ể ơ ế ị ọ ả có các tính năng t ơ ặ ồ
ộ ố − M t s thi ư ệ ả ứ
− Trong m t s tr ấ
ng t nh máy tính b ng đ ch i trò ch i ho c bao g m công ngh màn hình c m ng ợ ộ ố ườ ạ
ọ ề ầ ng h p, b n có th tìm th y ph n m m ế ị ệ t b đi n ấ cho thi
© IIG Vietnam.
10
ể ệ ử cung c p các tính năng đ c sách đi n t toán khác
ộ
ể
Tìm hi u bê n tro ng m t máy tính
ồ ế ị ể ấ ạ ể t b ta có th th y và ch m vào đ
ứ
c ch a bên trong thùng máy
ượ ượ ắ
ế ố ặ
ị
ệ
ạ t b ngo i vi đ
c g n vào máy tính thông qua các v trí k t n i đ c bi
t
ổ
− Các thành ph n bên trong đ ế ị − các thi ọ g i là các c ng
ầ ứ bao g m các thi Ph n c ng: ậ ượ ả c c m nh n đ ầ
ứ ộ ồ ủ ệ • Thùng máy tính (chassis) c a máy tính ch a b ngu n c a h
ố ầ
• Bo m ch ch (motherboard): b ng m ch đi n t
ệ ử ớ ứ ầ ả ạ l n ch a h u
ế ị ệ ử ủ
ầ
t c các thành ph n và thi
c a máy tính ữ ấ ả
ế ị ế ố t b k t n i ầ ồ • Đ n v h th ng (box) bao g m thùng máy và các thành ph n
ộ ệ ố
ể
ườ
ấ ế
ễ ở
ủ ấ ả t c các thành ph n bên trong th ng và t ủ ạ ế t b đi n t h t các thi ề ế ấ − Cung c p các tuy n truy n thông gi a t ơ ị ệ ố
ng d m , cho phép truy xu t đ n
ủ ầ các thành ph n bên trong ữ
ấ
ầ
ườ
ượ
ở ộ
− Vi c s a ch a ho c nâng c p các thành ph n th
ng đ
ệ c th c hi n b i đ i
ệ ử © IIG Vietnam.
ự 11
ặ ngũ chuyên nghi pệ
bên trong − Thùng máy c a m t h th ng đ bàn th
ộ
ể
Tìm hi u bê n tro ng m t máy tính
ử
)
• Chíp vi x lý (Microprocessor Chip
ử ượ ọ ườ
ế ế ộ ủ c g i là não b c a máy tính, Central Processing c bi
− Con chíp vi x lý th ư ượ đ ơ Unit (CPU) hay đ n gi n là b x lý (
ng đ ộ ử t đ n nh là b x lý trung tâm ả ộ ử processor)
− CPU x lý các phép tính toán và logic
ử
− M i dòng hay lo i CPU x lý thông tin và câu l nh v i t c
ớ ố ệ ử
ị ủ ầ
ỳ ỗ
ặ
ấ
ơ
− Đ n v c a t n su t ho c chu k m i giây
© IIG Vietnam.
12
ằ ạ ỗ ộ đ khác nhau, đo b ng Hertz (Hz)
ộ
ể
Tìm hi u bê n tro ng m t máy tính
t ế
ằ
Đ n vơ ị
Nhân b iở
B ng...
Vi tắ
t
Hz
ỳ ỗ 1 chu k m i giây
Hertz
ộ
ỳ ỗ
KHz
M t nghìn
1,000 chu k m i giây
Kilohertz
ệ
ộ
ỳ ỗ
M t tri u
1,000,000 chu k m i giây
Megahertz MHz
ỳ ỗ
M t tộ ỉ
1,000,000,000 chu k m i giây
Gigahertz GHz
ộ
ỳ ỗ
THz
M t nghìn t
ỉ 1,000,000,000,000 chu k m i giây
Terahertz
© IIG Vietnam.
13
ộ
ể
Tìm hi u bê n tro ng m t máy tính
ủ ộ ử ệ
ặ ứ ố
ạ ị
ộ • T c đ ho c s c m nh c a b x lý là m t trong ể ủ ệ ấ ổ xác đ nh hi u su t t ng th c a h
ố ộ ữ nh ng nhân t th ngố
ụ
• H đi u hành và các ch
ươ ể ủ ộ ử ượ ề ậ
ế
ế
ầ ứ ng trình ng d ng yêu c u ộ ể ậ i thi u c a b x lý đ v n hành. M t ủ ở c đ c p đ n b i ki n trúc c a
ệ ề ộ ố ộ ố m t t c đ t ộ ử b x lý đôi khi đ nó
− xác đ nh bao nhiêu dung l
ị ượ ể ượ ị ộ ị ớ ng b nh có th đ c đ nh đ a
ể ỉ ề ch và đi u khi n
© IIG Vietnam.
− Các ki n trúc chung đ ồ
ế ượ ệ ấ
ệ ố 14 ộ ử ộ ử c tìm th y trong các h th ng hi n ạ đ i bao g m các b x lý 32bit (x86) và các b x lý 64bit
(x64)
− M t b x lý lõi kép (dualcore) có hai nhân; m t b x lý
ộ ộ ử ộ ộ ử
ứ ố lõi t (quadcore) có b n nhân
− Các b x lý đa nhân ngày nay r t thông d ng và t
ộ ử ụ ấ ấ ả t c các
ộ ộ ử ượ ế ợ nhân trong m t b x lý đa nhân đ c k t h p trên cùng
ằ ộ ơ m t chip đ n b ng silicon
ộ
ể
Tìm hi u bê n tro ng m t máy tính
ể ề ộ ớ ệ ố
• Tìm hi u v b nh h th ng (System memory) ầ ượ
ể c
ớ ệ ố ặ ẵ ấ ị ượ ộ ể ử − Đ cho m t máy tính có th x lý thông tin, máy c n đ ộ ng b nh h th ng nh t đ nh ộ cài đ t s n m t dung l
− D li u và các ch ặ
ượ ọ ng trình đ
ộ ể ừ ộ ớ ừ ổ đĩa c đ c vào b nh t ộ ớ ế b nh đ n b vi
ươ ữ ệ ứ c ng ho c CDROM và sau đó chuy n t x lýử
− Dung l ị v bit và byte
ữ ố
ể
ặ
ặ
ị
ị
− Bit ho c ch s nh phân có th mang các giá tr 0 ho c 1
ệ
ạ
ở
ộ
− Byte là nhóm tám bit đ i di n b i m t ký t
ự ữ ặ ố ch ho c s
© IIG Vietnam.
15
ủ ộ ớ ổ ữ ượ ơ ượ ng c a b nh và ư đĩa l u tr đ ằ c đo b ng đ n
ộ
ể
Tìm hi u bê n tro ng m t máy tính
t ế
ầ
Đ n vơ ị
B ng…ằ
ằ G n b ng…
Vi tắ
t
ữ ố
ơ
ộ
ị
M t ch s nh phân đ n
bit
ự
8 bits
ộ M t kí t
byte
ử
KB
ộ 1,024 bytes (m t nghìn byte)
N a trang đánh máy
kilobyte
ệ
ộ
ộ 1,024 KB (m t tri u byte)
ẩ M t tác ph m 500 trang
megabyte MB
ộ ỉ
ẩ
ộ
GB
1,024 MB (m t t byte)
M t tác ph m 500 nghìn trang
gigabyte
ỉ
ệ
ẩ
ộ
TB
ộ 1,024 GB (m t nghìn t byte)
M t tác ph m 500 tri u trang
terabyte
ệ ủ ự
ồ ơ đ ng h s
ệ ỉ
PB
ộ 1,024 TB (m t tri u t byte)
petabyte
ố
ươ Hai m i tri u t ả văn b n b n ngăn.
© IIG Vietnam.
16
ộ
ể
Tìm hi u bê n tro ng m t máy tính
ỗ ậ
ử ụ
ụ ể
ố
• M i t p tin máy tính s d ng có s byte c th
ộ ượ
ể ắ
ữ ậ
ợ
ộ
• c n m t l
ng b nh phù h p đ “n m gi ” t p tin
ặ ậ
ớ ươ
ầ ho c v n hành các ch
ng trình
ố ị
ồ
ớ
ơ
ị ệ • b nh bao g m các chip c đ nh bên trong đ n v h
ộ th ngố
ộ
ả ụ ớ ị ủ ỗ ộ ớ ộ ng b nh kh d ng c a ng c a m i chip xác đ nh l
ố ượ ng các chip b nh trong m t máy tính và dung − S l ượ ủ ượ l máy tính
ớ ơ ả
ạ ộ
• Hai lo i b nh c b n :
© IIG Vietnam.
17
ộ ớ ỉ ọ − B nh ch đ c (ROM)
− B nh truy c p ng u nhiên (RAM)
ậ ẫ ộ ớ
ộ
ể
Tìm hi u bê n tro ng m t máy tính
• B nh ch đ c (ROM: Read Only Memory)
ử ụ ể ọ ư ổ
ộ ớ ỉ ọ ứ ữ ệ − Ch a d li u có th đ c và s d ng nh ng không thay đ i
đ
cượ ứ ệ
ơ ả ủ ứ ể − Ch a các l nh đ đi u khi n các ch c năng c b n c a ẫ ồ ạ i trong ROM cho dù
ậ ồ ể ề ệ máy tính và các l nh này v n t n t ệ ngu n đi n b t hay t
− ROM đ
© IIG Vietnam.
18
ượ ố ơ ớ ắ t ạ ộ c xem là lo i b nh không b c h i (nonvolatile)
ộ
ể
Tìm hi u bê n tro ng m t máy tính
ệ ố
ậ
ấ ơ • B nh ch đ c (ROM) H th ng nh p xu t c
ứ ạ ợ
ộ ớ ỉ ọ ả b n (BIOS) − nhóm các vi m ch tích h p và chip có ch c năng:
ở ộ
− Kh i đ ng máy tính
ớ ệ ố
ể
ộ − Ki m tra b nh h th ng
ả ệ ề
− T i h đi u hành
− Máy tính ch th c thi các l nh trong ROM BIOS khi b n b t
ệ ạ ậ
ở ộ ỗ ầ ạ ả ạ ỉ ự ặ i máy
− Còn đ
© IIG Vietnam.
19
máy tính ho c m i l n b n ph i kh i đ ng l ấ ể ể ế ị ượ c dùng đ ki m soát các thi ậ ữ ệ t b xu t nh p d li u
ộ
ể
Tìm hi u bê n tro ng m t máy tính
ẫ
ộ ớ
• B nh truy c p nh u nhiên (RAM: Random
ậ Access Memory)
ớ ộ ư
ộ ộ − RAM là b nh chính c a m t PC và nó ho t đ ng nh là ả các b n sao
ạ ộ ữ ư ớ ệ ử ơ n i máy tính l u gi ữ ệ ươ ng trình và d li u ủ ộ m t vùng b nh đi n t ệ ủ đang làm vi c c a các ch
− RAM có đ c đi m “b c h i” (volatile)
ữ
ỉ
− d li u l u tr trong nó đ ư
ượ ồ ạ c t n t ữ
ị ế
ấ
ắ
ậ i ch khi nào máy tính còn b t ồ ngu n. B t kì thông tin l u tr trong RAM “b bi n m t” khi máy tính t
ữ ệ ư ấ ồ t ngu n
ố ơ ể ặ
ể
20
ượ c dùng trong card hình nh, có th gia tăng ị ả ả − RAM còn đ ố ộ ể t c đ hi n th hình nh trên màn hình
© IIG Vietnam. − còn đ
ố ộ
ự
ệ
− Tăng t c đ in và cho phép máy tính th c hi n các thao tác khác
ệ
ượ
trong khi tài li u đang đ
c in
ượ ử ế ớ ệ ể c dùng đ nh đ m thông tin g i đ n máy in
ộ
ể
Tìm hi u bê n tro ng m t máy tính
ệ ố
ư
ữ
ể
• Tìm hi u các h th ng l u tr (Storage Systems)
ầ ả ườ ặ ổ ứ ề − Ph n m m ph i th ng trú trên đĩa c ng ho c đĩa quang
ầ ậ ng ti n l u tr chính là các thành ph n v t lý đ ượ ử c s
ữ ệ
ậ
t b l u tr đ c p đ n các thành ph n v t lý mà d li u
− Các thi ượ
ữ ề ậ ữ
ế ị ư ề
ươ
ệ ư
ữ
ế c truy n vào và ra gi a ph
đ
ầ ng ti n l u tr và RAM
ể ư ệ ư ươ ữ − ph ữ ữ ệ ụ d ng đ l u tr d li u
− T c đ truy n d li u (thông l
ề ữ ệ ng) là t c đ d li u
ề ừ ượ ế ị ư ữ ố ộ truy n t máy tính sang thi ố ộ ữ ệ i ượ ạ c l t b l u tr và ng
ổ ấ ứ đĩa c ng th ng đ
− Các ầ ữ
ả ượ ờ c dùng đ l u tr và truy xu t ư ể ư ặ ữ ề ườ ữ ệ
© IIG Vietnam.
21
ữ ệ
ữ ả
ể ư
ụ
ự
ể
ớ
− đ l u tr b n sao d li u v i m c đích d phòng và di chuy n
ổ
ạ ừ
ứ
ề
ề
ố
ừ
ể ắ
ặ
− Các
đĩa c ng có nhi u lo i t
truy n th ng (t
tính) ho c th r n
(solid state).
ề ph n m m và d li u nh các các đ c tính v kh năng l u ố ộ ủ tr và t c đ c a chúng :
ộ
ể
Tìm hi u bê n tro ng m t máy tính
ử ụ
ổ
ố
• S d ng các ồ
ặ
ừ
c g i là các đĩa t
− Bao g m các đĩa b ng kim lo i ho c ch t d o đ ủ ở
ượ
ề đĩa truy n th ng ạ ằ ộ ớ
ủ ừ
c bao ph b i m t l p ph t
ấ ẻ ượ ọ tính bên ngoà
(platter) đ
ộ ụ
ụ
m t t c đ không đ i và t c đ thông d ng
− Xoay quanh m t tr c xoay ặ
ổ ỗ
ườ
ố ộ ở ộ ố ộ ng là 5.400, 7.200 ho c 10.000 vòng quay m i phút (rpm)
th
ừ
ề ặ
ầ
ộ ầ
ừ
ọ
ặ ề ặ ủ l ng g n b m t c a các đĩa t
ọ ế ị t b ữ ặ và đ c ho c ghi d
i nh ) l
xoay tròn, m t ho c nhi u c p đ u đ c/ghi (các thi ỏ ơ ử ề ặ ừ
ệ
− Khi các đĩa t ạ ghi/phát l ố li u xu ng b m t t
tính
ụ ồ ữ ệ
ệ ư
ẩ
ỗ − M i đĩa t
ừ ượ đ
ữ c chu n b cho vi c l u tr và ph c h i d li u thông
ạ
ộ
ọ
ị ị
qua m t quá trình g i là đ nh d ng (formatting)
ỗ
ượ
− M i rãnh (track) đ
c chia thành các cung (sector)
−
Ổ
ủ ả
ự ư
ữ
ứ
ươ
ữ ệ
đĩa c ng là khu v c l u tr chính c a c các ch
ng trình và d li u
© IIG Vietnam.
22
ộ
ể
Tìm hi u bê n tro ng m t máy tính
− T c đ truy n d li u (Data transfer rate)
ọ
Internal Hard Drive
ủ ổ
ỗ ố ầ − t c đ quay và s đ u đ c/ghi trên m i ặ ố ộ đĩa c ng; t c đ và/ho c ờ
ẩ ữ ệ
ứ ớ
ể
ộ
ọ
ố ộ ề ặ b m t đĩa c a ố ầ s đ u đ c/ghi càng l n thì th i gian đ tìm m t m u d li u nào đó càng ng nắ
ế ị ư
ể ư
ữ
đĩa c ng nhanh h n các thi
ộ t b l u tr di đ ng và có th l u
ổ ữ ượ
− Các tr l
ơ ứ ữ ệ ấ ớ ng d li u r t l n
ứ
ề
ầ
ọ
ố
− M t h n ch c a các
đĩa c ng truy n th ng là các đ u đ c/ghi
ộ ạ ả ơ ử
ế ủ ầ
ổ ề ặ ủ
ừ
ậ ự ạ
ph i l
l ng g n b m t c a đĩa t
không th t s ch m vào chúng
−
ề ữ ệ ố ộ
ượ
ữ ớ
ư
ấ − Cung c p dung l
ơ ng l u tr l n h n
ơ
ố
− ít t n kém h n
© IIG Vietnam.
23
Ư ể ủ ổ ừ u đi m c a đĩa t
ộ
ể
Tìm hi u bê n tro ng m t máy tính
ử ụ
ổ
ể ắ
• S d ng các
đĩa th r n (Solid State Drives)
− S d ng các chip nh đ đ c và ghi d li u
ớ ể ọ ữ ệ ử ụ
ị ỏ ổ ề ố ồ đĩa truy n th ng và cũng không gây n
ơ − Ít b h ng h n các ạ ộ khi ho t đ ng
− Đòi h i m t ngu n đi n không đ i đ duy trì d li u nên
ỏ ổ ể ữ ệ ồ ộ
ự ồ ệ chúng bao g m các pin d phòng bên trong
− Đ t ti n h n các các s n ph m có tính năng t
ắ ề ẩ ả ơ ươ ự ng t
− đang đ di đ ngộ
ượ ử ụ ẩ ả ổ ế c s d ng ngày càng ph bi n trong các s n ph m
© IIG Vietnam.
24
ờ ố ộ ọ ơ ơ
ư ỏ ệ ầ ở ộ − Th i gian kh i đ ng nhanh h n, T c đ đ c nhanh h n, Ít ủ t, Ít r i ro h h ng vì không có các thành ph n
sinh ra nhi di chuy nể
ộ
ể
Tìm hi u bê n tro ng m t máy tính
ệ ớ
ổ
• Làm vi c v i các
đĩa quang (Optical Drives)
ế ế ể ọ ườ ượ ọ ượ − Đ c thi ng đ c g i là
ố ẹ t k đ đ c các đĩa tròn, d t, th DVD) ặ đĩa nén (CD) ho c đĩa s đa năng (
− Đĩa này đ ọ
ộ ặ ầ c đ c thông qua m t thi
ượ ọ ể ớ ế ị ố ừ t b laze ho c đ u 200 vòng quay
ượ ọ
ể
− T c đ càng cao, thông tin đ
ế c đ c và chuy n đ n máy tính càng
ố ộ nhanh.
ỗ ở quang h c có th quay đĩa v i vân t c t m i phút (rpm) tr lên
− Đĩa CDROM ho c DVDROM:
ượ
ề ặ
ấ ằ
− Thông tin đ
c ghi sang b m t đĩa và truy xu t b ng tia laze
ể ỉ ọ ữ ệ
ạ
− B n cũng có th ch đ c d li u
© IIG Vietnam.
25
ặ
ệ ườ ố ớ − Các máy tính m i hi n nay thông th ề ng đ u có t ể i thi u
ộ ổ ườ ộ ổ ồ ộ ổ m t đĩa quang, th ng g m m t DVD hay m t ghi
CD/DVD.
ộ
ể
Tìm hi u bê n tro ng m t máy tính
ọ
ầ
• Các đ u ghi quang h c (Optical Writers)
− Ph n m m đi kèm v i
ữ
ắ
ấ
ớ ổ ầ ạ ố ghi quang cho phép b n “đ t” hay
− Các đ nh d ng dùng cho các
ạ ể ọ
ộ ầ ể B n có th ghi duy nh t m t l n lên đĩa tr ng, nh ng có đĩa quang h c này bao g m: th đ c đĩa nhi u l n
ề ầ
ể ọ
ạ
ộ
B n có th đ c và ghi nhi u l n lên cùng m t đĩa.
CDRW/DVDRW
ỉ
ng t
ể ư DVDRW nh ng ch có th
DVDRAM
ỗ ợ ị
ạ
ạ ị Đ nh d ng này t ượ ở ữ ạ ch y đ
ươ nh ng thi
c
ự ế ị t b có h tr đ nh d ng này
ề ữ ệ ghi d li u lên đĩa CDR/DVDR ạ ị ọ ồ ổ ề ầ
− Dung l
© IIG Vietnam.
26
ượ ặ ng đĩa CD có th là 650 ho c 700 MB, trong khi
ể ư ữ ế ả ể đĩa DVD có th l u tr kho ng 4.7GB đ n 17+GB
− Ph n m m đ c bi
ề ầ ặ ệ ầ ườ t kèm theo đ u ghi DVD và cũng th ng
ụ ể ử ặ ậ ả có các công c đ x lý ho c biên t p hình nh khi ghi sang
đĩa DVD
ộ
ể
Tìm hi u bê n tro ng m t máy tính
ư
ữ
ộ
• L u tr di đ ng (USB Storage)
USB Flash Drive
ữ ạ ộ t b l u tr d ng
ứ
ầ
ậ
− Chúng b n lâu và đáng tin c y vì chúng không ch a các thành ph n
ể
ề
ổ
ề ể
ọ di chuy n bên trong và tu i th có th kéo dài trong nhi u năm
ế ị ư ố ộ ầ ớ ộ ổ − M t đĩa USB flash là m t thi ợ ớ ộ b nh flash tích h p v i m t đ u n i USB
− H u h t các máy tính đi kèm v i hai, b n ho c sáu c ng
ế ặ ổ ớ ố
ề ữ ệ
ể ư
ữ
ơ − USB 2.0 có th l u tr và truy n d li u nhanh h n
ự ộ
ậ
ắ − T đ ng nh n ra khi c m vào máy tính và gán ký t
ự ổ
đĩa
ầ USB
− Đ g b
ể ỡ ỏ ổ ể ượ ấ ả ộ ổ đĩa flash, nh p chu t ph i vào bi u t ng
© IIG Vietnam.
đĩa và ch n ọ Eject
27 ệ ừ ổ
− H u h t các
ế ầ ổ ồ ế ấ đĩa USB flash l y ngu n đi n t c ng k t
ầ ố n i USB và không yêu c u pin
ộ
ể
Tìm hi u bê n tro ng m t máy tính
ầ ọ
ẻ • Các đ u đ c và ghi th (Card Reader/Writers) ể
− Đ c th nh flash và chuy n n i dung cho máy tính
ộ ầ
ể ọ
ớ ơ
ẻ
ẻ
ạ
ộ
ọ
ớ
− M t đ u đ c th nh đ n có th đ c m t lo i th nh
ữ
ộ ố − M t s thi
ế ị ộ ậ t b đ c l p k t n i v i máy tính, và nh ng ả ượ
ế ố ớ ặ
ệ ố
c cài đ t bên trong h th ng
cái khác ph i đ
ẻ ọ ộ ớ
− L y các th t
ắ ẻ ầ ọ thi ẻ t b và l p th vào đ u đ c th
ẻ ừ ệ ớ ộ ế ị ấ ể đ làm vi c v i n i dung bên trong nó
ầ ề ọ ị
ớ ượ
ẻ
ỗ
ạ ộ
ắ − M i khe c m th nh đ
c gán ký t
ự ổ
đĩa riêng và đèn ho t đ ng
ẻ
ắ
ọ
ươ
ể
ậ
− Sau khi g n th , ch n ch
ậ ng trình đ truy c p vào các t p tin
© IIG Vietnam.
28
ẻ ấ − Các đ u đ c nhi u th ch p nh n nhi u đ nh ắ ậ ớ ẻ ề ề ạ d ng cho nhi u khe c m th nh
ộ
ể
Tìm hi u bê n tro ng m t máy tính
ế ố ả
ưở
ệ
ế
ữ ả
ấ ng đ n hi u su t ế ị ư
• Các y u t ử ộ ưở
t b l u tr nh
nh h ạ ế
− B vi x lý, bo m ch ch , RAM và các thi ể ủ
ự ế ấ ổ ủ ệ ng tr c ti p đ n hi u su t t ng th c a máy tính h
− T t c các thành ph n này ph i t
ả ươ ầ ộ ệ ư ng tác nh là m t h
ả ư
ệ ố
ấ ủ
ỉ ệ
ế
ầ
− H th ng ch hi u qu nh thành ph n y u nh t c a nó
ấ ả th ngố
− Xem xét s d ng h th ng mà c CPU và RAM đ u t ầ ủ
ệ ố ả
ề ố ậ ử ụ ỏ ươ ể thi u là th a mãn yêu c u c a các ch i ng trình v n hành
− Đ m b o
ủ ạ ậ ượ ố ộ c ng c a b n có t c đ truy c p và dung l ng
© IIG Vietnam.
29
ả ổ ứ ợ ữ ả ư l u tr phù h p
ế ị
ệ
ậ
ậ
ấ Nh n di n c ác thi t b nh p xu t
ử ụ
• S d ng bàn phím (Keyboard)
− Công c chính đ nh p d li u ho c nh p l nh th c hi n
ụ ự ể ệ
1
2
1
3
ụ ộ ộ ậ ữ ệ ươ m t tác v trong m t ch
2
ậ ệ ặ ụ ứ ng trình ng d ng Escape Key Function Keys
3
Numeric Keys
Control Key
4
5
Windows Key
6
Alt Key
7
4
5
6
7
Cursor Movement Keys
30
ể
ườ
ệ
− Ch a các nút đ tăng c
ươ
ủ
ệ
ề ả ng tr i nghi m v ạ ử ụ
© IIG Vietnam. ứ đa ph
ng ti n trong khi b n s d ng máy tính c a mình
ộ ố − M t s thi ế ế ệ ợ t k ti n l i
ế ị
ệ
ậ
ậ
ấ Nh n di n c ác thi t b nh p xu t
• Các phím nh p văn b n (Typewriter keys)
ệ
ự
ượ
ệ
ặ
ậ
ộ Th c hi n m t câu l nh đ
thanh
Enter
ộ ự ộ
ấ
ạ
ố
ọ ở c nh p ho c m t l a ch n ắ menu, đánh d u cu i dòng, hay t o ra m t dòng tr ng.
ỏ ỗ ầ
ủ
phía trái c a con tr m i l n b n n
Backspace
ộ Xóa m t ký t ữ
ụ
ẽ
ạ ấ ự ở phím liên t c, máy tính s liên t c xóa ế
ụ ỏ
ủ
ả
ạ
bên trái c a con tr cho đ n khi b n nh phím
ự ừ t
phím này. Khi gi các ký t ra
ự
ượ ấ
phía bên ph i c a con tr m i khi đ
Delete
ỏ ỗ ả
ỏ ẽ ị
ụ phím liên t c, các ký t
c n. bên ph i con tr s b xóa
ả
ả ủ Xóa các ký t ự ữ Khi gi ụ liên t c cho đên khi nh phím ra.
ộ
ữ
ừ
Spacebar
ươ
ề
ầ
ấ , và là phím an toàn nh t ạ ấ ầ ng trình ph n m m yêu c u b n n
ể ộ
ự ắ tr ng gi a hai t Chèn m t ký t ộ ấ đ nh n khi m t ch ấ ỳ m t phím b t k .
ủ
ặ
ộ
31 ệ ố ớ
t đ i v i máy
© IIG Vietnam. Esc
H y m t l a ch n ho c t o ra m t mã đ c bi Thoát (Escape).
ọ ặ ạ ượ ọ c g i là phím
ộ ự tính, còn đ
ả ậ
ế ị
ệ
ậ
ậ
ấ Nh n di n c ác thi t b nh p xu t
ẩ
ặ
ộ
Tab
ỏ ề ặ
ả ả
ả ế
ề
ầ ạ
ể
ớ
Đ y con tr v phía bên ph i đi cách xa m t kho ng cách đ t c ho c sang ô kê ti p trong ph n m m b ng tính. Khi phím cùng v i phím SHIFT , b n có th di chuy n con
ướ ữ ỏ ớ
ả
ươ
ự
tr gi tr v i kho ng cách t
ể sang bên trái.
ng t
ể
ặ
Hi n th ch hoa trong các phím ch cái ho c các ký t
Shift
ệ
ố
ị
ữ ị ữ t cùng v trí v i các phím s . Hãy dùng phím này v i các ứ
ự ặ đ c ớ ươ
ớ ể ự
ệ
ộ
ng
bi ộ phím khác đ th c hi n m t ch c năng trong m t ch trình
ể ạ
ữ ế
ủ
ữ t hoa c a các ch
Caps Lock
ữ Khóa các phím ch cái đ t o ra ch vi cái
ấ
ế
Ctrl
Cung c p ch c năng th hai c a h u h t các phím khác trên ờ
ữ
ạ
ấ
ộ
i cùng m t th i
ể
ệ
ứ ứ ủ ầ ấ bàn phím. B m và gi và nh n phím khác t ụ ụ ể ệ ể ự đi m đ th c hi n nhi m v c th .
32
ể
ơ
ị
Hi n th trình đ n Start.
© IIG Vietnam. Windows
ế ị
ệ
ậ
ậ
ấ Nh n di n c ác thi t b nh p xu t
ị
ể
ơ ắ
ụ
ơ
ộ
ơ t; các tùy ch n trình đ n ph thu c vào n i
ỏ
ượ
Hi n th trình đ n t ộ con tr chu t khi phím đ
ọ ấ c nh n.
ấ
ế
ầ
Shortcut menu
ứ ấ
ữ
ấ
ệ
ể ụ ụ ể
ớ ươ
ệ
ộ
ế Cung c p ch c năng thay th cho h u h t các phím khác trên ộ Alternate và nh n m t phím ALT hay bàn phím. Nh n và gi ệ ể phím khác đ chuy n câu l nh t m t nhi m v c th trong ch
ặ ể ự i máy tính ho c đ th c hi n ụ ứ ng trình ng d ng
ể
ỏ
ố
ặ ả
ườ
ữ
ằ
ả Di chuy n con tr lên, xu ng, sang trái, ho c sang ph i, và ố ng n m gi a các phím đánh máy và b ng phím s . th
Alt
ử ớ
ữ
i nh ng thông tin trên màn hình và g i t
i Windows
Up, Down, Left, Right
ụ ạ Ch p l Clipboard.
ế ộ ể
ố ớ
ộ
ị
ả
ạ
t) ch đ hi n th thanh cu n đ i v i
PrtScn
ậ ắ Đ o tr ng thái (b t/t thông tin trên màn hình.
ặ
ừ
ẽ ế ụ
Scroll Lock
ạ ộ ấ
ệ
ủ D ng ho c treo ho t đ ng c a máy tính. Máy tính s ti p t c ấ ỳ sau làm vi c khi nh n b t k phím nào trên bàn phím
© IIG Vietnam.
33
Ctrl+Pause
ế ị
ệ
ậ
ậ
ấ Nh n di n c ác thi t b nh p xu t
ứ
• Các phím ch c năng (Function Keys)
− Th
ườ ầ ủ ế ằ ng n m trên đ u c a bàn phím và có nhãn F1 đ n F12
ươ ụ ứ ặ ặ ỗ − M i ch
ứ ng trình ng d ng đ t ch c năng ho c ý nghĩa ừ riêng cho t ng phím
ữ ố
ỏ
• Con tr và các phím ch s (Cursor/Numeric
Keypad)
− Th
ườ ằ ở ả ủ ng n m bên ph i c a bàn phím
− Có th đ
ể ượ ậ ắ ằ ấ c b t và t t b ng cách nh n phím Num Lock
ữ ố ở ắ
ả 34 ả − Khi đèn tr ng thái b t lên, b ng phím ch s tr thành máy ữ ữ ố ho c b ng ch s ; khi đèn t t, b ng phím ch ặ ể ậ ệ ử ặ ả ả ỏ ạ tính đi n t © IIG Vietnam. ố ở s tr thành b ng di chuy n con tr ho c mũi tên
ế ị
ệ
ậ
ậ
ấ Nh n di n c ác thi t b nh p xu t
ử ụ
ế ị ỏ
• S d ng các thi
t b tr (Pointing Devices)
− Chu t máy tính (Mouse)
ể
ẳ
ộ
ộ
− Di chuy n ho c kéo (rê) chu t trên m t m t ph ng nh m t bàn ể
ặ ộ ắ ầ
ư ặ ỏ
ặ ể ệ
ộ ế khi n cho chu t b t đ u chuy n đ ng th hi n qua con tr trên màn hình
ể
ạ
ộ
− Chu t máy tính truy n th ng có m t viên bi tròn lăn đ kích ho t
ề ạ
ộ ể
ể
ặ
ộ
ộ
ố chuy n đ ng khi b n di chuy n chu t trên m t bàn
ặ
ọ
ờ
− Các đ i chu t máy tính sau này dùng ánh sáng quang h c ho c công
ể
ệ
ỏ
ộ
ộ ố ể
ngh đi t đ di chuy n con tr chu t trên màn hình
ộ
ạ
ơ
− Chu t bi có viên bi đ t
ể
ể
ặ ở ộ m t phía n i có ngón tay cái, b n xoay ộ viên bi đ di chuy n chu t
© IIG Vietnam.
35
ộ
ế ị
ệ
ậ
ậ
ấ Nh n di n c ác thi t b nh p xu t
ể
ể
à gi
nữ út chu t trộ ái khi di chuy n chu t
ộ đ di chuy n hay
Kéo (rê) chu tộ
ố ượ
Nh p vấ ọ ự l a ch n nhi u
ề đ i t
ng tr
ể ên màn hình.
ể
ể
ạ
ả
ộ Kéo chu t ph i
ộ ể ấ
ệ
(Right Drag)
chu t ph i khi b n di chuy n chu t đ di chuy n ộ ộ ẽ ả ng. Khi nh chu t, s xu t hi n m t ọ
ộ ố ự
ộ ấ ả ữ Nh p và gi ộ ố ượ ặ ho c sao chép m t đ i t ọ ể ượ bi u t
ng rút g n có m t s l a ch n thêm.
ộ
ằ
ộ ể
ộ
ố
Bánh xe cu nộ
ữ ệ ụ
ữ ế
ẽ
(Scoll Wheel)
ề ứ ố
ầ ạ
ặ
ỏ
Cu n bánh xe n m gi a các nút chu t đ cu n d li u lên xu ng ầ trên màn hình. H u h t các ph n m m ng d ng s phóng to ấ ho c thu nh khi b n nh n CTRL và cu n bánh xe.
ụ ở ạ
ủ
Nút ngón cái
ụ ụ ể
ư
ệ
ở
(Thumb Button)
ươ
ư
ặ
ế ị ơ ặ ộ t b n i đ t ngón cái. Nút này có c nh bên c a thi M t nút ph ệ ữ ặ ể ự ể ượ th đ c cài đ t đ th c hi n nh ng nhi m v c th nh kh i ụ ộ ộ ng trình ho c có tác d ng nh phím CTRL đ ng m t ch
© IIG Vietnam.
36
ế ị
ệ
ậ
ậ
ấ Nh n di n c ác thi t b nh p xu t
• S d ng con tr chu t đ ch n các m c: ỏ ặ
ấ
ắ
ẹ 1. n m l y chu t trong lòng bàn tay, ngón tr đ t nh
ứ
ộ ấ lên nút th nh t
ặ
ộ
ỏ
ộ
2. Khi b n di chuy n chu t trên m t bàn, con tr chu t
ể ể ươ ứ
ạ ẽ s di chuy n t
ng ng trên màn hình
ạ
ế
ế
ể
ấ
ặ
ộ
ộ
ớ
ị
ỗ ế ụ
ể
3. N u b n h t ch di chuy n chu t thì nh c chu t lên, đ t vào v trí m i ộ trên bàn và ti p t c di chuy n chu t
ử ụ ộ ể ọ ụ ỏ
ể ủ ộ ự ấ ộ ạ ấ ứ ể i b t c đi m nào trên
ọ ọ • Đ h y m t l a ch n, nh p chu t trái t ự ố ượ ng đã l a ch n. màn hình ngoài đ i t
• Chu t truy n th ng có dây n i t
ố ừ ộ ố ộ ắ ộ ổ chu t c m vào m t c ng
ề ủ c a máy tính
• Chu t không dây có thi
ế ị ế ố ắ t b k t n i riêng c m vào máy tính và
© IIG Vietnam.
37
ừ ộ ậ ệ nh n l nh t ộ chu t
ế ị
ệ
ậ
ậ
ấ Nh n di n c ác thi t b nh p xu t
ả
ả ứ
• B ng c m ng (Touchpad) ự ư
ạ ộ ươ ả ủ ộ ng t nh chu t trái và ph i c a
− 2 nút ho t đ ng t chu t máy tính
ộ
ể ể ắ ỏ
ấ ỳ ể
ộ − Đ di chuy n con tr chu t kh p màn hình, đ t ngón ả ố ặ ượ ỏ ướ ể tay vào đi m b t k trên b ng c m ng và tr ạ trên đó theo h ả ứ t ngón tay ộ ng b n mu n di chuy n con tr chu t
ố ng, di chuy n chu t đ n đ i ấ ể ả ứ ộ ế ặ ng đó r i gõ m t l n lên b ng c m ng ho c nh p phím
ả ả ứ ở ộ ố ượ ọ − Đ l a ch n m t đ i t ộ ầ ồ ướ ả i b ng c m ng phía d ể ự ượ t bên trái
− Đ kích ho t m t đ i t
ạ ố ộ
38
ỏ ng, đ t con tr chu t vào đ i ả ứ ấ ặ ồ
ể ượ t © IIG Vietnam. đúp vào nút bên trái d ộ ố ượ ặ ả ụ ng r i gõ 2 cái liên t c vào b ng c m ng ho c or nh p ả ứ ướ ả i b ng c m ng.
− Đ kéo m t đ i t
ộ ố ượ ể ố ượ ặ ộ ấ ng, đ t chu t vào đ i t ng, nh n phím
ả ứ ả ồ ớ ị ố Ctrl r i di tay trên b ng c m ng t i v trí mong mu n
− Đ hi n th menu rút g n, đ t tr chu t vào đ i t
ặ ỏ ể ể ố ượ ọ ộ ị ồ ng r i
ả ướ ả ả ứ ấ nh p nút ph i d i b ng c m ng
ế ị
ệ
ậ
ậ
ấ Nh n di n c ác thi t b nh p xu t
• Stylus
− Bút stulys là m t thi
ộ ư ộ ế ị ậ ố
ể ọ ộ
ạ ả ứ ế ị t b nh p trông gi ng nh m t cây bút ụ ặ − S d ng đ ch n ho t kích ho t m t m c trên t b có màn hình c m ng
− n bút stylus nh nhàng trên vùng l a ch n trên màn hình
ự ọ
ạ ặ ọ ố ử ụ ộ m t thi ẹ Ấ ạ b n mu n ch n ho t kích ho t.
ườ ng đ
ể ượ
ộ
ậ ố
ư
ộ
ỹ
ế c xem nh là m t m t chi c bút k thu t s (digital
t k trong hình ạ ế ế ề ư ượ c thi ể t nh ng cũng có th có nhi u lo i thi ế ế t k
© IIG Vietnam.
39
ế ị ỏ ạ t b tr lo i này th − Các thi ế ộ ạ d ng m t cây vi khác − có th đ writer)
ậ
ế ị
ấ
ệ Nh n di n các thi
ậ t b nh p xu t
ạ
ử ụ • S d ng Microphone ữ − Ghi âm và chuy n nh ng âm thanh đó sang d ng
ể ể ử ụ ố s hóa đ s d ng trên máy tính
− Ph n m m chuyên d ng th m chí còn có th nh n
ầ ể ậ
ậ ạ ề ọ ữ
ả ụ ể ạ ủ ạ ồ d ng gi ng nói c a b n r i chuy n nh ng gì b n nói sang ệ ạ d ng văn b n hi n trên màn hình.
− Th
ườ ể ng không bao g m trong máy tính đ bàn m c dù các
© IIG Vietnam.
40
ắ ẵ ồ ế ệ ớ ề máy notebook th h m i đ u có g n s n thi ặ ế ị t b này
ậ
ế ị
ấ
ệ Nh n di n các thi
ậ t b nh p xu t
ể ề
ể ộ
• Tìm hi u v màn hình (Monitor) ắ i và t
ả ỉ ư ồ − Có m t công t c ngu n cũng nh nút ki m soát ể ề ng ph n đ đi u ch nh hình
ươ ố ộ đ sáng t ả nh trên màn hình
ắ ề
ớ
ớ
ơ ả − Màn hình càng l n, hình nh càng l n và đ t ti n h n
ộ
ự
ủ
ả
ị
− Đ phân gi ộ
ướ
ự
ộ
ả Resolution) là năng l c hi n th hình nh c a màn ộ ế ố
ể ắ c đo d a trên đ rõ và s c nét, và là m t y u t
ủ ả
ế ị
ẩ
i ( hình, là m t th quy t đ nh giá c a s n ph m
ướ ộ ả ạ ề − Có nhi u kích th c, đ phân gi i và lo i khác nhau
ẳ ờ ỡ ở ệ ổ ế − Màn hình ph ng tr nên ph bi n nh kích c và công ngh
© IIG Vietnam.
41
ả ứ c m ng
ậ
ế ị
ấ
ệ Nh n di n các thi
ậ t b nh p xu t
ử ụ
• S d ng máy in (Printer)
ạ i s m máy in phun dùng t ể i nhà đ in các
ấ
ơ − Chi phí th p h n
ấ ượ
ố
ể
ỗ
− Ch t l
ng in t
ề t và có th in nhi u trang m i phút
ườ ắ ề − Nhi u ng ả ơ ệ tài li u đ n gi n
ế ề ộ
ể ề ế ể ườ i có th
ể ọ
ặ
ắ
− Có th ch n máy in đen tr ng ho c máy in màu
ự
ể
ấ
ỡ
− Có th có vài khay đ ng gi y kích c khác nhau
ố ượ − N u có s l ể laze có th thi dùng chung thi ấ ầ ớ ng l n v yêu c u in n, m t chi c máy in ạ ế ậ t l p trong m ng đ nhi u ng ế ị t b này
© IIG Vietnam.
ấ ả
ẽ
ộ
ạ ụ
t c trong m t
(allinone printer)
ụ ể − Các lo i máy in khác dành cho các m c đích c th 42 ả − Máy v (plotter), máy in nh (photo printer), máy in t
ậ
ế ị
ấ
ệ Nh n di n các thi
ậ t b nh p xu t
ử ụ
ế
• S d ng máy chi u (Projector)
ế − H u h t các bài thuy t trình chuyên nghi p đ ự ằ ệ ượ ộ ế ế c trình bày ử ụ i tham d b ng cách s d ng m t máy chi u k t
ế ầ ườ cho ng ố ớ n i v i máy tính
ị ể ộ ề ặ ộ ư ộ
− hi n th bài thuy t trình trên m t b m t r ng nh là m t ng
ế ộ ứ ườ màn hình hay m t b c t
− Đ u ra có th đi tr c ti p đ n c màn hình máy tính xách
ế ả ầ ể
ườ
− ng
ề ướ ủ
ự
ự ế ự ậ
ườ
ng các slide tr c ti p trên máy i tham d t p trung vào
i trình bày chú thích và đi u h tính xách tay trong khi s quan tâm c a ng màn hình trình chi uế
43
ộ ự ế ế tay và m t máy chi u
© IIG Vietnam. − Kích th
ướ ộ ộ ả c khác nhau, tính di đ ng và đ phân gi i
− K t n i v i máy tính xách tay ho c máy tính đ bàn b ng
ế ố ớ ể ặ ằ
ử ụ ẩ ộ cách s d ng m t cáp video chu n
ậ
ế ị
ấ
ệ Nh n di n các thi
ậ t b nh p xu t
ư ướ ạ ậ
ử ụ • S d ng loa (Speaker) − Loa phát đi âm thanh l u d
i d ng các t p tin
ố s hóa trên máy tính ạ ị ị
ả
ưở
ủ
ế
ả
ng c a loa cũng nh h
ệ ng đ n tr i nghi m âm thanh c a
ế ị ạ ậ − Các đ nh d ng âm thanh khác nhau và các đ nh d ng t p tin ủ ể ng c a ạ ấ ượ c dùng đ l u nh c có th quy t đ nh ch t l
i dùng
ể ư ượ đ ậ t p tin âm thanh ủ ấ ượ − Ch t l ườ ng
ộ ộ ể ượ ắ ư ộ
− M t b loa có th đ ẽ ị b riêng r ho c đ máy notebook
© IIG Vietnam.
44
ặ ượ ắ ế c g n vào máy tính nh là m t thi t ư ớ c g n vào bên trong máy tính nh v i
ể
ầ ứ
ệ
Tìm hi u c ác h c ác ph n c ng làm vi c c ùng nhau
• Các l nh th c thi trong ROMBIOS khi máy tính l n đ u tiên
ầ ầ ệ
ớ ừ
ạ
ộ
đ sau đó n p vào b nh t
đĩa
ế ở ộ
ợ ệ ể ứ
ặ ừ ổ
ệ ề − Tìm ki m h đi u hành h p l đĩa c ng kh i đ ng ho c t
ở ộ ở ự ặ ế m ho c n u kh i đ ng l ạ i
• H u h t các máy tính kh i đ ng t
ự ở ộ
ệ ề
ể
ế
ậ
ị − Xác đ nh trình t
kh i đ ng đ tìm ki m các t p tin h đi u hành
ế
ệ ố
ầ
− H u h t các h th ng ki m tra
ể ặ
đĩa c ng đ u tiên, sau đó tìm ế ị
ầ ế
ổ
ổ đĩa quang ho c các thi
ứ t b USB
ki m các
ở ộ ế ầ ứ ừ ổ đĩa c ng
ộ
© IIG Vietnam.
45
ệ ề • Khi tìm th y, h đi u hành đ ụ ể ủ ộ ớ i vào b nh RAM và ệ ố ượ ả c t ớ ạ ộ ấ ượ ng c th c a b nh RAM khi h th ng ho t đ ng ế chi m l
ầ ứ
ệ
ể
Tìm hi u c ác h c ác ph n c ng làm vi c c ùng
nhau
ầ
ấ ậ
ủ
ạ ẽ • Màn hình đ u tiên b n s nhìn th y là màn hình ạ chào c a Windows, b n đăng nh p vào Windows ạ i màn hình chào này t
ế
• H đi u hành đ
ượ ả c t ấ ị
i lên RAM và chi m m t ờ
ộ ệ ố
ố
ng RAM nh t đ nh trong su t th i gian h th ng
ệ ề ượ l ậ v n hành
ượ
ặ ề c cài đ t đ u yêu ứ ổ
ụ ư
ả
ứ ươ ỗ ng trình ng d ng đ • M i ch ữ ố ộ ầ c u m t kho ng tr ng l u tr nào đó trên
đĩa c ng
ở ộ
ươ
ng trình ng d ng, máy
ủ
ứ ươ
46
• Khi b n kh i đ ng m t ch ệ ộ ả ồ ạ ươ
ộ ạ ả tính t i m t b n sao các l nh c a ch © IIG Vietnam. RAM. Ch
ng trình t n t
ụ ng trình vào ớ i khi
i trong RAM cho t
ạ
b n đóng nó
ả
ạ
ộ
ươ
ứ
ụ
• B n luôn luôn ph i đóng m t ch
ng trình ng d ng
ệ ử ụ
ẽ ả
ạ
khi b n hoàn thành vi c s d ng nó vì nó s gi
i
ươ
ụ
ứ
ậ
phóng RAM cho các ch
ng trình ng d ng khác v n
hành
ắ
ọ Tó m t t bài h c
ặ
ơ
ố ơ
ộ ớ ể ư ạ
• Bits và Bytes • Mega, Giga, Tera, ho c Peta • Hertz và Gigahertz ị ử • Đ n v x lý trung tâm (CPU) ử • Chíp vi x lý (Microprocessor Chip) • B nh ROM và RAM • ki u l u tr “b c h i” và “không b c h i” • Các lo i thi
ữ ố ơ ế ị t b
© IIG Vietnam.
47
ậ ỏ Câu h i ô n t p
ề
ộ
1.
ẽ ượ Đi u gì s đ ể
ế ủ ạ
ệ ử ụ ộ ợ c coi là m t l i th c a vi c s d ng m t máy ế ớ tính xách tay đ ghi chép trên l p n u b n là sinh viên?
a. Chi phí
ố ộ c. T c đ
b. Tính di đ ngộ
d. Kích th
cướ
ể ượ
2.
ụ ộ c xem là m t công c
ữ Nh ng thi ả ể
ế ị ầ t b c m tay nào có th đ ắ ả
ạ ủ ạ
ệ
hi u qu đ qu n lý tin nh n và âm nh c c a b n?
ệ
ạ
ộ
ệ
a. Đi n tho i di đ ng
ạ c. Đi n tho i thông minh
ế ị
ệ ử
ọ
b. Thi
t b MP3
d. Máy đ c sách đi n t
(e
reader)
ố
ị
3.
S nh phân là gì?
ố
ự
ế
a. Các s 1 và các ký t
l
© IIG Vietnam.
ố
ự
b. Các s 0 và các ký t
O
ố c. Các s 1 đ n 9 48 ố d. Các s 1 và 0
ậ ỏ Câu h i ô n t p
ượ
4. T i sao RAM đ
ố ơ c coi là b c h i? ặ ắ
ế
ấ
ở ộ
ạ
ạ a.Nó bi n m t khi máy tính t
t ho c kh i đ ng l
i.
ổ
ị
b.Nó không n đ nh.
ủ
ể
ộ
ổ
c.N i dung c a nó không th thay đ i.
ượ
ổ ượ
ủ
ể
d.Dung l
ng c a RAM không th thay đ i đ
c
ạ
ượ
ưở
ệ
ả
ng b n làm vi c cho Công ty ABC và b n c n ph i mua m t ữ
ạ ầ ủ
ặ
ơ
ộ ố ườ ử ụ
ạ
ớ
ng t ẽ ư ễ ế ậ ạ
ố
ộ 5.Hãy t máy tính s l u tr thông tin khách hàng và đ n đ t hàng c a công ty và làm ệ cho nó d ti p c n v i m t s ng i s d ng trong công ty. Các lo i hình h th ng b n nên xem xét mua?
ộ
a.M t máy tính xách tay.
ể
ộ
b.M t máy tính đ bàn.
ộ
ủ c.M t máy ch .
ế ị
ộ d.M t thi
t b PDA.
© IIG Vietnam.
49
ậ ỏ Câu h i ô n t p
ệ ầ 6. ự Thành ph n bên trong nào th c hi n các tính toán và các
phép toán logic?
ử ộ a.B vi x lý c. Các chip RAM
ủ b.ROM –BIOS ạ d. Bo m ch ch
ề ố ổ ạ 7. Tuyên b nào v các ắ đĩa tr ng thái r n là chính xác?
ớ ố ơ ổ ừ đĩa t tính
ươ Ổ ể ắ a. đĩa th r n là ít t n kém h n so v i các ỏ ố ng đ i nh . t
Ổ ể ắ ượ ớ ổ ớ ừ b. đĩa th r n có dung l ơ ng l n h n so v i đĩa t
tính.
Ổ ể ắ ể ậ ộ ộ c. đĩa th r n không có b ph n chuy n đ ng.
© IIG Vietnam.
50
Ổ ể ắ d. đĩa th r n không bao gi ờ ượ đ c mang ra ngoài.