
Chapter 6: Members in Tension 210
Chương 6 CẤU KIỆN CHỊU KÉO
CẤU KIỆN CHỊU KÉO
6.1 Khái niệm chung
6.2 Cấu tạo cốt thép
6.3 Tính cấukiện chịu kéo đúng tâm
6.4 Tính cấukiện chịu kéo lệch tâm
Tính toán theo Trạng Thái Giới Hạn 1 (TTGH 1)

Cấu kiện chịu kéo:
•Cấu kiện chịu tác dụng của lực kéo theo phương dọctrục của cấukiện: thanh căng
trong vòm, thanh kéo trong giàn, thành đường ống,…
6.1 Khái niệm chung
•Tính toán đượctiến hành theo tiếtdiện vuông góc dựatrêncặpnộilựcM vàN.
Chapter 6: Members in Tension 211
Chương 6 CẤU KIỆN CHỊU KÉO
a) Kéo đúng tâm
N
y
zx
bh
b) Kéo lệch tâm 1 phương
y
zx
bh
eoz

1. Cốt thép dọcchịu lực (Asvà A’s)
2. Cốt thép dọccấutạo (Act)
3. Cốt thép ngang chống cắt(Asw)
Tầng n
Tầng n+1
A’s
Act
Asw
As
(BT nặng, BT hạt nhỏ, d12 32)
(d12 20)
(d6 10)
6.2 Cấu tạo cốt thép cấukiện chịu kéo
Act
Asw
AsA’s
h
b
Chương 6 CẤU KIỆN CHỊU KÉO
Chapter 6: Members in Tension 212

Chapter 6: Members in Tension 213
Chương 6 CẤU KIỆN CHỊU KÉO
6.2.1 Cốt thép dọcchịu lực (Asvà A’s)
AsA’s
Asw
Asw
AsA’s
b) Cốtthép đốixứng
a) Cốt thép không đốixứng
μmin ≤μ
T≤μ
max= 3 (%)
2μmin ≤μ
T≤μ
max= 3 (%)
Ghi chú:
As–Cốt thép chịu kéo
A’s–Cốt thép chịu nén
μmin = 0.06 (%)
(BT nặng, BT hạt nhỏ, d12 32)
Kéo đúng tâm
Kéo lệch tâm
Lưuý:
–Cốt thép chịu lực nên dùng nguyên
thanh và neo cẩnthận
–Chỉdùng liên kếtnốihàn

Chương 6 CẤU KIỆN CHỊU KÉO
6.2.2 Cốt thép dọccấutạo (Act)Act Asw
AsA’s
h > 500
b < 400
(d12 20)
6.2.3 Cốt thép ngang (Asw)
a) Yêu cầuvề đường kính dsw
(d6 10)
Asw
Asw
Asw
Asw
()
',
6,0.25
s
wAsmax
dmax d≥
b) Yêu cầuvềkhoảng cách s
so= 300 mm
Tổng hàm lượng CT: μ's+ μs≥3.0 (%)
so= 500 mm k = 15
Vùng không nốithépdọcchịu lực
Hàm lượng CT A's: μ's≥1.5 (%) k = 10
Vùng nối thép dọcchịu lực
()
',
,2 ,
oAsmin
smins bkd≥
Chapter 6: Members in Tension 214