KHÁI QUÁT V H P S T Đ NG Ố Ự Ộ Ề Ộ
PHÂN LO IẠ
1. Phân lo i theo cách đi u khi n ể ạ
ạ
ề
ằ
ề ể
ệ ử
ể
ạ
ằ
- AT : Lo i đi u khi n hoàn toàn b ng th y l c ủ ự - ECT : Lo i đi u khi n b ng đi n t ề
ạ
ố ơ ặ ướ
c, c u tr ầ
ướ
c ch ủ
ơ ặ ướ
c, c u sau ch ủ
ầ
2. Phân lo i theo b trí trên xe - FF : Đ ng c đ t tr ộ đ ngộ - FR : Đ ng c đ t tr ộ đ ngộ
ề
ể
ạ
ằ
- AT : Lo i đi u khi n hoàn toàn b ng th y l c ủ ự
ệ ử
ề
ể
ạ
ằ
- ECT : Lo i đi u khi n b ng đi n t
ơ ặ ướ
ộ
c, c u tr ầ
ướ
c ch đ ng ủ ộ
- FF : Đ ng c đ t tr
c, c u sau ch đ ng
ơ ặ ướ
ộ
ủ ộ
ầ
- FR : Đ ng c đ t tr
CÁC B PH N CHÍNH C A HSTĐ Ộ Ậ Ủ
1. B bi n mô ộ ế
2. B bánh răng hành tinh ộ
ủ ự
ộ ề ộ ể ộ ố
3. B đi u khi n th y l c 4. B truy n đ ng bánh răng cu i cùng ề 5. Các thanh đi u khi n
ề 6. D u h p s t ể đ ng ầ ộ ố ự ộ
I. BI N MÔ Ế
ồ
ơ
ớ
- Bi n mô v a ừ ế truy n v a ề ừ khuých đ i mô ạ men t đ ng ừ ộ c -h p s thông ơ ộ ố qua môi ch t là ấ d u h p s . ộ ố ầ - G m: bánh b m, bánh tuocbin, kh p 1 chi u, stato và ề v .ỏ
Vietnam
HÄÜP S ÄÚ TÆ Û ÂÄÜNG 722.6 (W 5A 330 - W 5A 580) BÄÜ BIÃÚN ÂÄØI MÄ-MEN QUAY ( T O R Q U E C O N V E R T E R )
1 Baïnh båm 2 Baïnh tuäúc bin 3 Baïnh dáùn hæåïng
4 Truûc cäú âënh 5 Giaï âåî phêa
ngoaìi cuía âéa
6 Giaï âåî phêa
trong cuía âéa
7 Nàõp chuûp 8 Khåïp truyãön âäüng mäüt 9 Truûc dáùn chiãöu âäüng 10 Cuûm âéa 11 Piston
I. 1. Bánh b mơ
- Bánh b m ơ c b trí đ ượ ố n m trong v ỏ ằ bi n mô và n i ố ế v i tr c khu u ỷ ớ ụ qua đĩa d n ẫ đ ng.ộ -Nhi u cánh ề hình cong và c c và đ đ ượ ượ l p bên trong ắ bánh b m.ơ
I. 2. Bánh tuocbin
I. 3. Stato
Ch c năng c a kh p 1 chi u ề ứ ủ ớ
Ch c năng c a kh p 1 chi u ề ủ ứ ớ
Nguyên lý ho t đ ng c a bi n mô ạ ộ ủ ế
Khuyêch đ i mô men ạ
ủ
ế 1. T s truy n và hi u su t bi n mô II. Tính năng c a bi n mô ấ
ỉ ố
ế
ệ
ề
ế
II. Tính năng c a bi n mô ủ 2. Đi m d ng và đi m lý h p ợ ừ
ể
ể
Mô t ứ ế ạ ớ
ho n đ ng c a bi n mô ng v i ủ các v trí tay s : “D”, “2”, “R” ho c “L” ộ ố ả ị ặ