Ừ
Ủ
Ả
CHÀO M NG CÁC ANH ̣ Ế Ớ CHI Đ N V I BÀI GI NG C A CHÚNG TÔI
ả
ị
ươ
ng
Gi ng viên: Phan Th Kim Ph ể
ế
Khoa Kinh t
phát tri n ự
ị
ọ
ệ
H c vi n Chính tr khu v c II
Ộ Ố
Ệ
Ề
I. M T S QUAN NI M V CBXH
1. Kinh t
ằ Công b ng ngang
ệ
ế ọ h c ạ hi n đ i
ọ ằ Công b ng d c
ủ ướ
ệ 2. Quan ni m c a n
c ta
KQ & HQKT
Đóng góp các NL
PLXH
CB trong phân ph i ố TN ề ơ CB v c ộ h i tham gia các HĐ KT ề ơ ộ CB v c h i ế ậ ti p c n các ồ ự ngu n l c
ế
ẫ
ệ ự ề nhiên, KTXH.
ồ ự ệ ậ
3. Nguyên nhân d n đ n không CB + Đi u ki n t ế + Thi u ngu n l c; Thiên tai, b nh t
t.
ộ ộ ọ ấ ả
ị ườ ả ng
ừ ế ủ ớ i....
ổ ị ế ệ + Trình đ h c v n; Tác đ ng vĩ mô và c i cách + Không hoàn h o th tr + R i ro trong KD, Th a k , BBĐ gi + Thi u vi c làm n đ nh; Gia đình đông con
ả ế ả
ố ộ ả
ườ ề + Phân ph i TN t năng; +Ngh nghi p, tính chât; +C ng đ ...
+ Do tài s n: hành vi tiêu dùng, k t qu KD. ỹ ừ lao đ ng: Kh năng, k ộ ệ
TN
MT
Ệ Ữ Ớ Ố II. M I QUAN H GI A TTKT V I CBXH
ự
phát
ệ
TTKT không t ư ế
đ a đ n CBXH
ể ự
ề TTKT là đi u ki n VC ệ đ th c hi n CBXH
ẽ
CBXH s kích thíchTTKT
Thái quá vào PLXH ẽ s kìm hãm TTKT
CB đ
c ượ
Hi n t
TH
CB không ượ c TH đ
ộ
ệ ượ Tăng b máy, th t thoát trong qt p.ph i l
ng: ấ ố ạ i
ố
ự
ạ
XH r i ren, giám tính tích c c, sáng t o.
ổ ữ
ệ
ằ
ả
Đánh đ i gi a công b ng và hi u qu
Công b ngằ
C3
C
B
C2
A C1
ả
ệ Hi u qu
H1 H2 H3
ố
ổ ữ ả
ả ầ
ơ
ệ
ả
ệ Đánh đ i gi a CB và hi u qu . Mu n có CB ộ h n ph i hy sinh m t ph n hi u qu
ự ề
ế ủ
3. Ph i có s đi u ti
t c a nhà n
c
ệ ủ
ướ
ả Lý do can thi p c a Nhà n
ướ c
ấ ổ ị ứ ấ ầ ả
ậ
ế ụ • Xu t hi n đ c quy n ề ệ ộ ấ • Ngo i ng ạ ứ • Hàng hoá công c ng ộ • M t n đ nh vĩ mô • B t cân x ng gi a nhu c u và kh năng ữ thu th p thông tin • Hàng khuy n d ng, phi khuy n d ng. ế ụ
ạ ổ ợ i ích XH tăng lên PP l i TN làm cho t ng l
ƯỚ ƯỚ
III. CÁC TH III. CÁC TH
Ấ Ấ C ĐO B T BÌNH C ĐO B T BÌNH
Ẳ
ẲĐ NG TRONG PPTN Đ NG TRONG PPTN
Ậ Ư 1. PP THU NH P THEO NHÓM DÂN C .
Công th cứ
ƯỜ 2. Đ NG CONG LORENZ (1905)
A
G =
(A + B)
Ệ Ố 3. H S GINI
ườ
Đ ng cong Lorenz
ồ
ậ % thu nh p công d n
A
100
80
60
40
A
20
B
ồ
0 20 40 60 80 100 ố % dân s công d n
ườ
Đ ng cong Lorenz
ồ
ậ % thu nh p công d n
A
100
80
60
40
A
20
B
ồ
0 20 40 60 80 100 ố % dân s công d n
ứ
ƯỚ 4. CÁC TH C ĐO KHÁC
ể , là m c thu nh p trung bình
ậ ộ ố
ả
ượ
ỉ ố 4.1. Ch s đói nghèo: ố i thi u ế ể ả t đ đ m b o duy trì cu c s ng.
ứ ố a) M c s ng t ầ c coi là c n thi
đ
ư
ậ
ạ ứ ố
ướ
ả
ộ ộ b) Đói: Đói là tình tr ng m t b ph n dân c nghèo ể i thi u và thu nh p không đ m
ộ ố
ậ ứ ố có m c s ng d i m c t ấ ể ầ ậ ả b o nhu c u v t ch t đ duy trì cu c s ng.
c) Nghèo:
ạ
ậ
ượ ườ
ư ủ
ể
ộ Nghèo là tình tr ng b ph n dân c không đ c ầ i ng và tho mãn nhu c u c b n c a con ng ộ c xã h i th a nh n theo trình đ phát tri n xã h i và ươ
ậ ủ ị
ộ ụ ậ
ả ưở h ừ ượ đ phong t c t p quán c a đ a ph
ơ ả ộ ng.
ỉ ố
ổ
ợ
ể
4.2. Ch s phát tri n XH t ng h p
Ế
Ạ Ả IV. MÔ HÌNH GI I QUY T TÌNH TR NG BBĐ TRONG PPTN
Ề Ặ
Ế
Ễ
A. V M T LÝ THUY T
Ự B. TH C TI N
ủ 1. MH c a Kuznets ầ “TT thu n tuý”
ủ 2. MH c a Lewis “Nhà n ợ l ướ c phúc ể ụ i” Th y Đi n
ủ ấ 3. MH c a H. Oshima
ằ ạ “Nh n m nh công ầ b ng thu n tuý”
Ể Ể
Ả Ả Ự Ự Ớ Ớ Ắ Ắ Ệ Ệ Ằ Ằ V. QUAN ĐI M VÀ GI I PHÁP NH M V. QUAN ĐI M VÀ GI I PHÁP NH M G N TTKT V I TH C HI N CBXH G N TTKT V I TH C HI N CBXH
Ả A. QUAN ĐI MỂ B. GI I PHÁP
Ạ
ƯỜ
1. T O MÔI TR
NG
a. Pháp lý
b. Vĩ mô
Pháp lu tậ
Tài chính
ơ ế
C ch , Ch. sách
Thuế
ự
ề Xây d ng n n hành chính
Ti n tề ệ quá trình TT.
ưở ng l ợ ừ i t c. XH: + Th. gia và h
ủ ợ ụ + CB trong giáo d c; dân ch ; tr giúp pháp lý...
Ể
Ự
Ạ
Ệ
Ả Ệ
Ậ
2. PHÁT TRI N NGÀNH, LĨNH V C, T O VI C LÀM, XOÁ ĐÓI GI M NGHÈO, TĂNG THU Ự NH P VÀ TH C HI N CBXH
ể
ệ ể Phát tri n toàn di n NN, NT
ụ
ề
ử Phát tri n ngành s d ng nhi u LĐ
ể Phát tri n CSHT cho vùng nghèo, xã nghèo
Ẹ Ả
Ề Ệ Ầ
Ữ Ớ Ư.
3. THU H P KHO NG CÁCH CHÊNH L CH GI A CÁC VÙNG, MI N, NGÀNH, T NG L P DÂN C
Ế Ợ Ố Ả Ệ 4. GI I QU T H P LÝ M I QUAN H
Tiêu dùng
PLXH
Tích lũy
TN tr c ự ti pế
TTKT
TTKT
Ơ
̣