PGS. TSKH. Hoàng Đăng Hi
Hc vin Công ngh Bưu chính Vin thông (PTIT)
Email: hoangdanghai@hn.vnn.vn
2012
C
Cá
ác k
c k
thu
thu
t t
t t
n công,
n công,
xâm nh
xâm nh
p h
p h
th
th
ng
ng
Sphát trin ca tn công mng
Xu thế
Kết hp worms, viruses
DDoS
Tng tin, Tin tc
Các tn công trên 10
Gbps, tp đoàn Botnet
vi 150,000+ node
Thiếu trí tutrong qun
lý mng “cloud” khiến chi
phí tăng nhanh
Tb băng thông khi
gii quyết vn đề quá
lãng phí tn kém
Mt skhái nim
Kxâm nhp (Intruder)
Thường gi là tin tc (hacker), cracker /buglar (đạo chích)
Ktrm/đánh cp thông tin (Information Theft)
Cybercrime (ti phm mng), Compromiser (kgây hi)
Lhng an ninh (Security hole), đim yếu (Vulnerability), khiếm khuyết (Flaw)
Ri ro (risk)
Đe da (Threat), Tn công (Attack)
Li khi thiết kế: không lường trước kh năng
Đim yếu tim n: luôn có trong mi hthng
Li khai thác: cu hình không cht ch, li khi hot động
Thường dùng để chcùng 1 hành vi xâm hi đến an ninh hthng
Bin pháp an ninh (Security measure), cơ chếan ninh (security mechanism)
Dch van ninh (Security service)
Bin pháp/cơ chế để phát hin, ngăn nga, phòng chng, sa cha
Dch v tăng cường an ninh cho hthng xlý và truyn ti thông tin thông qua
các bin pháp an ninh
risk = threat x vulnerability x asset value
Phân lo
Phân lo
i t
i t
n công m
n công m
ng
ng
Joking
Hacker: data stealing / spy / military spy
Company Competition: business plan/strategy.
Competitor destruction
Product Advertisement
Avenger
Terrorism
Account hacking / Bank robber
M
M
c tiêu t
c tiêu t
n công
n công
Gimo (fabrication) - destroys authenticity of source
(Sa đổi) modification - destroys integrity of information
Ngăn chn (interception) - of information (traffic), breaches confidentiality
Gián đon (interruption) - of service
Lo
Lo
i t
i t
n công
n công
Examples
Examples
Happy Christmas 1987: in IBM network. Email sent to everybody with addresses found
in addressbook Network deadlock
Internet Worm 1989: in Security Center of DoD. Unix Shell Attack.
Security Attacks
Security Attacks
y ni dung bn tin
ượng: theo dõi chu k, chiu dài bn tin,
đoán mã kênh truyn
thng
Passive
Passive
Nghe lén (Eavesdropping): lén l
Phân tích lưu l
kcphng
Phân tích thông tin h
Active
Active
Gidanh (Masquerade): Darth gidanh Bob
Replay: bt gi, gimo và chuyn tiếp bn tin
Sa đổi bn tin
Ngăn chn dch v