Ộ Ộ
Ọ Ọ
N I DUNG MÔN H C N I DUNG MÔN H C
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ự Ự Ệ Ệ CH CH Ơ NG 1: KHÁI NI M D TOÁN XÂY D NG C Ơ NG 1: KHÁI NI M D TOÁN XÂY D NG C
B NẢB NẢ
ƯƠ ƯƠ ƯỢ ƯỢ CH CH NG 2: TIÊN L NG 2: TIÊN L NG NG
ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ầ Ầ Ậ Ậ Ệ Ệ CH CH NG 3: D TOÁN NHU C U V T LI U, NHÂN NG 3: D TOÁN NHU C U V T LI U, NHÂN
CÔNG VÀ MÁY THI CÔNG CÔNG VÀ MÁY THI CÔNG
03/11/15
GV: PHẠM VĂN DŨNG
1
ƯƠ ƯƠ Ậ Ự Ậ Ự CH CH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH
ƯƠ ƯƠCH CH
NG 4 NG 4
Ậ Ự Ậ Ự
L P D TOÁN CÔNG TRÌNH L P D TOÁN CÔNG TRÌNH
03/11/15
GV: PHẠM VĂN DŨNG
2
ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH Ự Ự
Ơ Ả Ơ Ả Ơ Ơ
Ự Ự 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N
1. Khái ni mệ
ậ ổ
ự ợ
ơ ả ị
ỉ ữ
ế
ộ ầ
ố ượ
ặ
ế ấ
ơ Đ n giá xây d ng c b n là ch tiêu kinh ế ỹ k thu t t ng h p xác đ nh nh ng chi phí t ậ ệ ự tr c ti p (v t li u, nhân công, máy thi công) ế ể ộ t đ hoàn hay toàn b chi phí xã h i c n thi ị ộ ơ thành m t đ n v kh i l ng công tác ho c ắ ạ k t c u xây l p t o nên công trình.
GV: PHẠM VĂN DŨNG
3
03/11/15
ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH Ự Ự
Ơ Ả Ơ Ả Ơ Ơ
Ự Ự 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N
ạ ơ
ơ ả
ự
2. Phân lo i đ n giá xây d ng c b n
ộ ổ
ợ
ứ a. Phân lo i theo m c đ t ng h p và
ự
ầ
ạ ậ yêu c u xác l p d toán.
ạ
ự
Trong giai đo n thi
t k đ n giá xây d ng
ượ
ế ế ơ ạ
ơ ả c b n đ
c phân thành 2 lo i.
ơ ả
ơ
ự Đ n giá xây d ng c b n chi ti
ế t
ơ ả ổ
ự
ợ
ơ
Đ n giá xây d ng c b n t ng h p
GV: PHẠM VĂN DŨNG
4
03/11/15
ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH Ự Ự
Ơ Ả Ơ Ả Ơ Ơ
Ự Ự 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N
ử ụ
ạ
ạ ạ
b. Phân lo i theo ph m vi s d ng ượ Theo cách phân lo i này thì đ
c
chia thành 3 lo i.ạ
ủ ỉ
ự
ơ
Đ n giá xây d ng c a t nh, thành
phố
ơ ơ
ự Đ n giá xây d ng công trình ự ầ Đ n giá d th u
GV: PHẠM VĂN DŨNG
5
03/11/15
ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH Ự Ự
Ơ Ả Ơ Ả Ơ Ơ
Ự Ự 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N
ơ
ủ ỉ
ơ
ủ ị ươ
ố ự ướ
ẫ
ự
ậ
ạ
ự Đ n giá xây d ng c a t nh, thành ỉ ố ph . Đ n giá này do ch t ch t nh, ộ ng ban thành ph tr c thu c Trung ượ ử ụ c hành và h ng d n s d ng. Nó đ ế ể ậ t công trình dùng đ l p d toán chi ti ế ế ỹ ở ự xây d ng t k k thu t.
giai đo n thi
GV: PHẠM VĂN DŨNG
6
03/11/15
ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH Ự Ự
Ơ Ả Ơ Ả Ơ Ơ
Ự Ự 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N
Ví d :ụ
GV: PHẠM VĂN DŨNG
7
03/11/15
ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH Ự Ự
Ơ Ả Ơ Ả Ơ Ơ
Ự Ự 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N
ơ ự Đ n giá xây d ng công trình
ố ớ ủ ọ ướ ặ Đ i v i công trình quan tr ng c a nhà n c ho c công
ữ ứ ệ ể ề ặ ậ ỹ trình có nh ng đ c đi m k thu t, đi u ki n thi công ph c
ộ ố ề ệ ặ ệ ạ t p ho c m t s công trình có đi u ki n riêng bi ể t, có th
ề ệ ệ ề ả ơ ậ l p đ n giá riêng theo đi u ki n thi công, đi u ki n s n
ậ ệ ế ộ ứ ự ấ xu t và cung ng v t li u xây d ng. Các ch đ chính
ố ớ ừ ơ ị sách qui đ nh riêng đ i v i t ng công trình, đ n giá này do
ậ ơ ượ ẩ ơ ban đ n giá công trình l p và đ c c quan có th m
GV: PHẠM VĂN DŨNG
8
03/11/15
ề ệ quy n xét duy t.
ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH Ự Ự
Ơ Ả Ơ Ả Ơ Ơ
Ự Ự 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N
ự ầ
ơ
Đ n giá d th u
ơ
ự
Là đ n giá xây d ng c b n đ
ơ ả ứ
ượ ậ ề ứ
ị
ủ
ậ
ơ
ầ ự
ầ
ứ ự ầ ơ ở ủ
ậ
ầ
ồ
c l p riêng cho ệ ệ ừ t ng công trình. Nó căn c vào đi u ki n bi n ế ỹ ể ụ pháp thi công c th , các đ nh m c kinh t k ừ ứ ổ ệ thu t bi n pháp t ch c thi công c a t ng nhà ị ườ ả ng. Đ n giá xây th u và m c giá c trên th tr ế ầ ậ d ng d th u do nhà th u l p. N u trúng th u thì ợ nó là c s c a các giá h p đ ng giao nh n th u
GV: PHẠM VĂN DŨNG
9
03/11/15
ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH Ự Ự
Ơ Ả Ơ Ả Ơ Ơ
Ự Ự 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N
ơ ở ậ
ơ
c. C s l p đ n giá
ơ ả ơ ượ ậ ự Đ n giá xây d ng c b n đ ơ ở c l p trên c s :
ơ ả ự ự ứ ị Đ nh m c d toán xây d ng c b n
ượ B ng giá ca máy và thi c tính toán
ế t b thi công đ ự ả ướ ủ ẫ ộ ị ng d n c a B Xây d ng theo h
ị ề
ươ ươ ố ệ Căn c ngh đ nh 204/2004/NĐCP v qui đ nh h ng ị ụ ấ ươ ế ộ ng và ch đ ph c p l
ứ ị ả ng, b ng l th ng thang l c.ướ trong các công ty nhà n
ậ ệ ủ ế ả B ng thông báo giá v t li u đ n chân công trình c a
GV: PHẠM VĂN DŨNG
10
03/11/15
ở ự liên s Xây d ng – Tài chính
ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH Ự Ự
Ơ Ả Ơ Ả Ơ Ơ
Ự Ự 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N
ộ
ơ
d. N i dung trong chi phí đ n giá XDCB
ớ ơ
* V i đ n giá XDCB chi ti
ế t
ữ
ồ
Bao g m nh ng chi phí sau:
ậ ệ
Chi phí v t li u
Chi phí nhân công
Chi phí máy thi công
GV: PHẠM VĂN DŨNG
11
03/11/15
ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH Ự Ự
Ơ Ả Ơ Ả Ơ Ơ
Ự Ự 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N
ậ ệ
Chi phí v t li u
ậ
ệ
ể
ế ấ
ị ắ
ặ
ồ
ể
ậ
ả
ậ ệ ụ ị ậ ệ Là giá tr v t li u chính v t li u ph , các ể ế ầ t đ hoàn v t li u luân chuy n c n thi ố ượ ơ thành công đ n v kh i l ng công tác ho c k t c y xây l p. Chi phí này bao g m c giá mua, chi phí v n chuy n
GV: PHẠM VĂN DŨNG
12
03/11/15
ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH Ự Ự
Ơ Ả Ơ Ả Ơ Ơ
Ự Ự 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N
Chi phí nhân công
ụ ấ
ề ươ
Là chi phí v l ươ
ả ế ộ ự
ế
ắ ủ
ư
ố ượ ồ ể
ườ
ể
ế
ố
ng chính, các kho n ph c p ng và các chi phí theo ch đ chính có tính l ể ự ớ ố sách đ i v i công nhân tr c ti p xây d ng đ ộ ng công tác xây l p. hoàn thành m t kh i l ụ ấ ề ươ ng ph c p c a Nh ng không bao g m ti n l ụ ụ ề công nhân đi u khi n và ph c v máy thi công, ậ ng, công công nhân v n chuy n ngoài công tr ậ ư . nhân b c x p v t t
GV: PHẠM VĂN DŨNG
13
03/11/15
ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH Ự Ự
Ơ Ả Ơ Ả Ơ Ơ
Ự Ự 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N
Chi phí máy thi công
ử ụ
ị
ườ
ộ ơ
ạ ộ ng đ hoàn thành m t đ n v kh i l
ượ
ể ắ
Là chi phí s d ng ca máy ho t đ ng t ố ượ ự
ả
ơ ả
ệ
ệ ấ ề
ươ
ủ
ụ
ề
ệ ạ i hi n tr ng công tác xây l p. Đ c tính theo b ng giá d toán ca máy hi n hành. Trong đó chi phí đã bao các chi ữ ữ phí kh u hao c b n, s a ch a, nhiên li u…, chi ấ ụ ng chính, ph c c p c a công nhân phí ti n l ụ ể đi u khi n ph c v máy.
GV: PHẠM VĂN DŨNG
14
03/11/15
ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH Ự Ự
Ơ Ả Ơ Ả Ơ Ơ
Ự Ự 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N 4.1. Đ N GIÁ XÂY D NG C B N
ơ ả ổ
ự
ợ
ơ
Đ n giá xây d ng c b n t ng h p
ơ
ự
ữ
ộ ơ
ồ ế
ế ấ
ặ
ắ
ắ
ổ
ỉ
Là đ n giá trong đó bao g m nh ng chi phí tr c ị ế ti p, chi phí chung lãi và thu tính trên m t đ n v ợ công tác xây l p t ng h p ho c k t c u xây l p hoàn ch nh.
ơ
ự
ượ
ổ
ợ
Đ n giá xây d ng c b n t ng h p đ
ụ
ự
ể ậ ế
ạ
ẩ
ị
ự ổ ậ ở ế ỹ t k k thu t
ử ơ ả c s d ng đ l p t ng d toán xây d ng công trình giai đo n chu n b xây theo thi d ng.ự
GV: PHẠM VĂN DŨNG
15
03/11/15
Ậ Ậ
ƯƠ ƯƠ Ị Ị
Ứ Ứ
Ự Ự NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH CH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH CH Ỷ Ệ Ỷ Ệ 4.2. Đ NH M C CÁC CHI PHÍ TÍNH THEO T L 4.2. Đ NH M C CÁC CHI PHÍ TÍNH THEO T L
1. Chi phí chung
ả
ả
ấ ạ
ủ
ề Chi phí qu n lý và đi u hành s n xu t t ệ
ự
ụ
ạ
ộ
ự
ầ
i công ụ ng c a doanh nghi p xây d ng, chi phí ph c ụ i công ng và m t s chi phí khác. Chi phí chung ph n trăm trên chi phí tr c c tính theo t
ố ỷ ệ l
ườ tr ụ v công nhân, chi phí ph c v thi công t ườ tr ượ đ ti p.ế
GV: PHẠM VĂN DŨNG
16
03/11/15
Ậ Ậ
ƯƠ ƯƠ Ị Ị
Ứ Ứ
Ự Ự NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH CH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH CH Ỷ Ệ Ỷ Ệ 4.2. Đ NH M C CÁC CHI PHÍ TÍNH THEO T L 4.2. Đ NH M C CÁC CHI PHÍ TÍNH THEO T L
ậ ế ướ ế ị c và thu giá tr gia
ị 2. Thu nh p ch u thu tính tr tăng
ể ế ượ ướ c đ
ệ ử ụ ả ị Thu nh p ch u thu tính tr ế
ộ ả ầ
ậ ậ ừ ế ạ ượ i đ ạ
ượ ướ ệ ị c đ
ế ự ế ỷ ệ l
GV: PHẠM VĂN DŨNG
17
03/11/15
c s d ng đ đóng ả thu thu nh p doanh nghi p, và các kho n chi phí ph i ỹ n p, ph i tr khác, ph n còn l c tính vào các qu ả theo qui ch qu n lý tài chính và ho ch toán kinh doanh ậ ố ớ c đ i v i doanh nghi p. Thu nh p ch u thu tính tr ằ tính b ng t phân trăm trên chi phí tr c ti p và chi phí chung.
Ậ Ậ
ƯƠ ƯƠ Ị Ị
Ứ Ứ
Ự Ự NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH CH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH CH Ỷ Ệ Ỷ Ệ 4.2. Đ NH M C CÁC CHI PHÍ TÍNH THEO T L 4.2. Đ NH M C CÁC CHI PHÍ TÍNH THEO T L
ế
ượ
ị Thu giá tr gia tăng đ
c tính theo qui
ị
ệ đ nh hi n hành
GV: PHẠM VĂN DŨNG
18
03/11/15
Ậ Ậ
ƯƠ ƯƠ Ị Ị
Ứ Ứ
Ự Ự NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH CH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH CH Ỷ Ệ Ỷ Ệ 4.2. Đ NH M C CÁC CHI PHÍ TÍNH THEO T L 4.2. Đ NH M C CÁC CHI PHÍ TÍNH THEO T L
GV: PHẠM VĂN DŨNG
19
03/11/15
Ậ Ậ
ƯƠ ƯƠ Ị Ị
Ứ Ứ
Ự Ự NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH CH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH CH Ỷ Ệ Ỷ Ệ 4.2. Đ NH M C CÁC CHI PHÍ TÍNH THEO T L 4.2. Đ NH M C CÁC CHI PHÍ TÍNH THEO T L
GV: PHẠM VĂN DŨNG
20
03/11/15
Ậ Ậ
ƯƠ ƯƠ Ị Ị
Ứ Ứ
Ự Ự NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH CH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH CH Ỷ Ệ Ỷ Ệ 4.2. Đ NH M C CÁC CHI PHÍ TÍNH THEO T L 4.2. Đ NH M C CÁC CHI PHÍ TÍNH THEO T L
ệ
ả phí, b ng giá
3. Các chi phí, l ề
ấ Chi phí đ n bù đ t đai, hoa màu, tái
ị
ư
đ nh c
ị
ề
ứ ử ụ
ủ ề ề
ủ ề
ể
ấ
ặ
Quy đ nh c a chính ph v m c ti n thuê đ t ho c ti n chuy n quy n s d ng đ t.ấ
ị
ứ
ế
ả
ướ
ự
ủ
ẫ
Đ nh m c kh o sát, thi ư ấ ả qu n lý d án, chi phí t ộ theo h
ế t k , chi phí ị ẩ ự v n, th m đ nh…, ng d n c a B Xây d ng.
GV: PHẠM VĂN DŨNG
21
03/11/15
Ậ Ậ
ƯƠ ƯƠ Ị Ị
Ứ Ứ
Ự Ự NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH CH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH CH Ỷ Ệ Ỷ Ệ 4.2. Đ NH M C CÁC CHI PHÍ TÍNH THEO T L 4.2. Đ NH M C CÁC CHI PHÍ TÍNH THEO T L
4. Các tài li uệ ự ể ậ ộ ố ứ ệ ầ Đ l p d toán XDCB c n căn c vào m t s tài li u
sau:
ứ ề ả
ế ế ỹ ậ ượ ứ ả ặ Báo cáo nghiên c u ti n kh thi (n u có), báo cáo ấ c c p k thu t đ
ẩ nghiên c u kh thi ho c báo cáo kinh t ệ ề có th m quy n phê duy t
ế ế ỹ ẽ ậ ả ồ ơ H s thi t k k thu t, TK b n v thi công
ố ượ ắ Kh i l ng công tác xây l p tính theo thi ế ế t k .
ế ị ế ệ t b công ngh , các trang thi ị t b
GV: PHẠM VĂN DŨNG
22
03/11/15
ụ Danh m c các thi ụ ả ầ ắ ụ ệ ấ ặ ặ khác ph c v s n xu t, làm vi c ho c c n l p đ t.
ƯƠ ƯƠ
Ự Ự
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH
Ậ Ự Ậ Ự ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ NG PHÁP L P D TOÁN NG PHÁP L P D TOÁN
ự
ổ
1. T ng d toán
4.3. PH 4.3. PH
Ổ Ự T NG D TOÁN
CHI CHI CHI CHI CHI CHI
PHÍ PHÍ PHÍ PHÍ PHÍ PHÍ
XÂY THI T Ế QU N Ả T Ư KHÁC DỰ
D NGỰ BỊ LÝ V NẤ
GV: PHẠM VĂN DŨNG
23
03/11/15
PHÒN G
ƯƠ ƯƠ
Ự Ự
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH
Ậ Ự Ậ Ự ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ NG PHÁP L P D TOÁN NG PHÁP L P D TOÁN
ươ
ự
ậ
ắ
ạ
2. Ph
ng pháp l p d toán xây l p các h ng
ụ
m c công trình
ậ ệ
ự
ế
ồ
Chi phí tr c ti p bao g m: chi phí v t li u,
ự
ế
nhân công, máy thi công, tr c ti p phí khác
ự
ế
ơ
ướ
Tr c ti p phí khác: B m n
c, vét bùn, thí
ậ ệ
ể
ệ
ế
ự
ế
ị
nghi m v t li u, di chuy n thi
t b nhân l c đ n
ườ
ệ
ả
ườ
công tr
ng, b o v môi tr
ng.
GV: PHẠM VĂN DŨNG
24
03/11/15
4.3. PH 4.3. PH
ƯƠ ƯƠ
Ự Ự
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH
Ậ Ự Ậ Ự ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ NG PHÁP L P D TOÁN NG PHÁP L P D TOÁN
ằ
ự
ậ
ướ c ế
ướ
c thu
ế
ị ự
ượ c tính b ng phân trăm Chi phí chung đ ạ ộ ế trên chi phí tr c ti p, tùy thu c vào lo i công trình xây d ng.ự ế ị Thu nh p ch u thu tính tr ự Giá thành d toán tr ị Thu giá tr gia tăng ế Giá tr d toán sau thu .
GV: PHẠM VĂN DŨNG
25
03/11/15
4.3. PH 4.3. PH
ƯƠ ƯƠ
Ự Ự
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH
Ậ Ự Ậ Ự ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ NG PHÁP L P D TOÁN NG PHÁP L P D TOÁN
Ả
Ự B NG D TOÁN
GV: PHẠM VĂN DŨNG
26
03/11/15
4.3. PH 4.3. PH
ƯƠ ƯƠ
Ự Ự
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH
Ậ Ự Ậ Ự ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ NG PHÁP L P D TOÁN NG PHÁP L P D TOÁN
Ợ
Ổ
Ả
B NG T NG H P KINH PHÍ
GV: PHẠM VĂN DŨNG
27
03/11/15
4.3. PH 4.3. PH
ƯƠ ƯƠ
Ự Ự
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH
Ậ Ự Ậ Ự ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ NG PHÁP L P D TOÁN NG PHÁP L P D TOÁN
Ợ
Ổ
Ả
B NG T NG H P KINH PHÍ
GV: PHẠM VĂN DŨNG
28
03/11/15
4.3. PH 4.3. PH
ƯƠ ƯƠ
Ự Ự
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH
Ậ Ự Ậ Ự ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ NG PHÁP L P D TOÁN NG PHÁP L P D TOÁN
ộ
ắ
ủ
ạ
ụ
ụ
ụ
ạ
ộ
Bài t pậ ị ự Tính giá tr d toán xây l p c a m t h ng ế m c. Cho bi t ậ ệ : 500 tr.Đ Chi phí v t li u Chi phí nhân công : 160 tr.Đ Chi phí máy thi công: 20 tr.đ H ng m c này thu c công trình dân d ng
GV: PHẠM VĂN DŨNG
29
03/11/15
4.3. PH 4.3. PH
ƯƠ ƯƠ
Ự Ự
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH
Ậ Ự Ậ Ự ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ NG PHÁP L P D TOÁN NG PHÁP L P D TOÁN
Bài t pậ
ơ
ế
t l p đ n giá chi ti
ế ậ ộ ề
ủ
ế ơ
ậ
ư
t cho 1 m3 bê tông móng Thi chi u r ng > 250cm, bê tông th công, M200, đá ộ ụ t đ n giá v t 1x2, xm pc30, đ s t 2 – 4. cho bi ệ li u, nhân công, máy thi công nh sau:
GV: PHẠM VĂN DŨNG
30
03/11/15
4.3. PH 4.3. PH
ƯƠ ƯƠ
Ự Ự
CH CH
NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH NG 4: L P D TOÁN CÔNG TRÌNH
Ậ Ự Ậ Ự ƯƠ ƯƠ
Ậ Ậ NG PHÁP L P D TOÁN NG PHÁP L P D TOÁN
4.3. PH 4.3. PH
ỗ XM: 1.100 đ/kg, g : 3.000.000 đ/m3, đinh: 18.000 đ/kg
ỉ Cát: 80.000 đ/m3, đinh đ a: 2.000 đ/cái
Đá 1x2: 215.000 đ/m3
ướ N c: 2 đ/lít
NC 3/7: 73.040 đ/công
ộ Máy tr n 250l: 110.000 đ/ca
ầ Máy đ m: 82.000 đ/ca
ế ậ ụ ạ ơ ổ Thi ợ t l p đ n giá t ng h p cho h ng m c trên
GV: PHẠM VĂN DŨNG
31
03/11/15
ụ ụ ạ ộ H ng m c này thu c công trình dân d ng
Ế Ế
ƯƠ ƯƠ
K T THÚC CH K T THÚC CH
NG 4 NG 4
03/11/15
GV: PHẠM VĂN DŨNG
32