1
ệ ề ậ
i thi u v l p trình
ướ
ớ ố ượ
Bài 1: Gi h
ng đ i t
ng
ạ
ị
ộ Ph m Th Bích Vân – B môn CNPM
2
ớ
ệ
Gi
i thi u
ổ T ng quan
• L p trình h
ậ ướ ố ượ ng đ i t ng
▫ L p trình đ nh h
▫ Object Oriented Programming (OOP)
ậ ị ướ ố ượ ng đ i t ng
• Đ c xem là:
ượ
▫ Giúp tăng năng su tấ
ế ậ ệ ớ ả ơ ▫ Cách ti p c n m i, hi u qu h n
▫ D dàng b o trì, s a đ i, nâng c p
ử ổ ễ ả ấ
• M c đích:
ụ
ả ế ớ ▫ Gi m b t thao tác vi t trình
▫ Mô t
ả ế ớ ự ự chân th c th gi i th c
3
ổ
ề
ươ
ậ
T ng quan v các ph
ng pháp l p trình
ề
ậ
ố
• L p trình truy n th ng.
ế
ấ
ậ
ậ
▫ L p trình phi c u trúc ( L p trình tuy n tính).
ấ
ậ
▫ L p trình c u trúc.
ậ
ướ
ố ượ
• L p trình h
ng đ i t
ng.
4
ậ
ấ
L p trình phi c u trúc
•
ượ
Nh
ể c đi m:
▫
ử ụ
ạ
Không s d ng l
ạ ượ i đ
c các đo n mã
▫
ể
ả
ấ
ạ
Không có kh năng ki m soát ph m vi truy xu t ữ ệ d li u
ọ ữ ệ
ươ
▫ M i d li u trong ch
ụ ng trình là toàn c c
▫
ể ị ử ổ ở ấ ứ ị
b t c v trí nào trong
ữ ệ ươ
D li u có th b s a đ i ch
ng trình.
5
ậ
ấ
L p trình phi c u trúc
§L p trình phi c u trúc :
ậ ấ
• Còn g i là l p trình tuy n tính.
ế ậ ọ
• Gi
ả ế ươ ỏ ươ ả i quy t các bài toán t ng nh , t ố ơ ng đ i đ n gi n
§Đ c đi m:
ể ặ
• Ch g m m t ch
ỉ ồ ộ ươ ng trình chính
ồ ầ ự ệ ộ các câu l nh. Không theo m t mô
ộ • G m m t dãy tu n t hình nào.
• M i câu l nh ch d n cho máy tính th c hi n m t công
ỉ ẫ ự ệ ộ
ỗ ệ ệ vi c gì đó.
• Ch
ươ ắ ơ ng trình ng n, ít h n 100 dòng.
ệ ậ ạ ộ ỉ • Công vi c l p trình viên: T o ra m t danh sách các ch
ỉ ệ ự ệ l nh, máy tính th c thi các ch l nh đó.
6
ủ ụ
ẽ ở ỉ ệ ớ ộ ồ
ng trình l n, m t danh sách các ch l nh s tr thành c ng ử ụ
Phân chia thành các th t c. ươ § Khi ch ề k nh, khó s d ng.
ưở
ng: Chia ch ẽ ự ươ ng trình thành các hàm (th t c, ch ộ ụ ộ ủ ụ ng trình con). ế ế ậ t l p m t giao ti p riêng
ươ àÝ t ệ ỗ M i hàm s th c hi n m t m c đích riêng, thi ố ớ đ i v i các hàm khác.
ưở ươ ng trình thành các hàm à Nhóm m t s hàm thành ộ ố
ừ • T ý t ng chia ch các module à L p trình module. ậ
ớ ậ
V i l p trình module:
−
−
ứ ộ ạ ớ i v i nhau c chia thành
−
−
ữ ệ ủ
ủ ụ Các th t c có chung m t ch c ượ c nhóm l năng đ ươ ượ ng trình đ Ch ỏ ầ ề nhi u ph n nh ầ ươ Các ph n t ng tác thông qua ủ ụ ệ ọ vi c g i th t c ỗ M i mô đun có d li u c a riêng nó
7
ấ
ậ
L p trình c u trúc
•
•
ữ ờ Ra đ i vào nh ng năm 70:
▫
ươ ượ ươ Ch ng trình đ ỏ c chia nh thành ch ng trình con:
▫
ủ ụ Th t c (Procedure)
•
Hàm (Function)
▫
ươ Các ch ng trình con:
▫
ộ ậ ữ ệ ớ Đ c l p v i nhau và có d li u riêng
ế ố ổ ụ Trao đ i qua: tham s và bi n toàn c c
8
ậ
ấ
L p trình c u trúc
•
ặ
ươ
ữ ệ
ấ
ả
ậ
ư Đ c tr ng: Ch
ng trình= C u trúc d li u + gi
i thu t.
▫
ấ
ổ ứ ữ ệ
ữ ệ C u trúc d li u: Là cách t
ch c d li u.
▫
ả
ể ự
ệ
ệ
ậ
ộ
ị
Gi
i thu t: Là quy trình đ th c hi n m t công vi c xác đ nh.
▫
ả
ườ
ữ ệ
ả
ớ
ị
Gi
ậ i thu t th
ộ ấ ng ph i đi kèm v i m t c u trúc d li u xác đ nh.
•
Chú ý:
ươ
ể ượ ọ
ề ầ
ự
ệ
ộ
ng trình con có th đ
c g i th c hi n nhi u l n trong m t
ỗ ươ
▫ M i ch ch
ng trình chính.
▫
ươ
ể ọ ế
ự
ệ
ộ
Các ch
ng trình con có th g i đ n th c hi n theo m t th t
ứ ự ấ ỳ b t k .
•
Ư ể
u đi m:
▫
ươ
ễ
Ch
ủ ễ ể ng trình sáng s a d hi u, d theo dõi.
•
ượ
Nh
ể c đi m:
▫
ạ
ỗ ấ
ữ ệ
ệ
ộ
ớ
ả
ử ụ Khó s d ng l
i mã l nh (vì m i c u trúc d li u đi v i m t gi
i
thu t).ậ
▫
ề
ầ
ớ
ợ
ớ
Không phù h p v i các ph n m m l n.
▫
ề
ấ
ươ
ớ
ươ
ư ế
V n đ chia ch
ng trình l n thành các ch
ng trình con nh th nào
ệ
ả
ợ
cho phù h p và hi u qu ?
9
ượ
ủ ậ
ố
ề
ể
Nh
c đi m c a l p trình truy n th ng
ươ
ể
▫ Ch
ng trình khó ki m soát
ệ ổ
ấ
ươ
▫ Khó khăn trong vi c b sung, nâng c p ch
ng trình
ữ ệ
ả
ổ ▫ Khi thay đ i, b sung d li u dùng chung thì ph i ư ấ ả ủ ụ
ổ ổ ầ thay đ i g n nh t
t c th t c/hàm liên quan
ử ụ
ả
ạ
ư
ề
ạ
▫ Kh năng s d ng l
i các đo n mã ch a nhi u
ả ầ ủ
ự ệ ố
ự
▫ Không mô t
đ y đ , trung th c h th ng trong th c
tế
10
ế ớ ự
Mô hình th gi
i th c ( realworld)
•
ự ế ố ượ ệ ớ , chúng ta làm vi c v i các đ i t i, xe ô
ư ng nh ng ộ ố ượ ả i
ứ ạ ự ồ
•
ườ Trong th c t ữ ệ ế ớ tô…Nó không ph i là d li u hay các hàm. M t đ i t ng th gi ử ộ th c ph c t p bao g m thu c tính(attributes) và cách hành x (behavior).
▫
ộ Thu c tính:
▫
ườ ề ặ Ng i: Chi u cao, cân n ng…
•
ấ ả Xe ô tô: Màu xe, năm s n xu t…
▫
Cách hành x : ử
ố ượ ứ ự ể ệ ạ ủ ộ ng th c hi n đ đáp ng l i tác đ ng c a các tác
▫
Là cái mà đ i t nhân.
ọ ể ự ượ ứ ư ệ ệ ộ
•
ố Nó gi ng nh các hàm. Đ c tri u g i đ th c hi n m t ch c năng gì đó.
ố ượ ữ ệ ứ ầ ả ơ Đ i t ng không ph i là d li u, hay ch c năng đ n thu n mà nó bao
ả hàm c hai cái đó trong nó.
11
ậ
ướ
ố ượ
L p trình h
ng đ i t
ng
•
▫
ổ ữ ệ
ề
ươ
c s thay đ i d li u khi có nhi u ch
ng trình
ượ ự ế
ộ
ể Không ki m soát đ ổ con cùng thay đ i m t bi n chung.
▫
ế
ượ
Không ti
ệ t ki m đ
c tài nguyên.
•
ấ ừ ế ủ ậ ạ ấ Xu t phát t hai h n ch c a l p trình c u trúc:
ướ ố ượ ờ ể ả ế ớ ớ ng đ i t ng ra đ i đ gi i quy t các bài toán l n v i
▫
ể ệ
ữ ệ
ế
ệ
ậ
ừ ượ
ng hóa,
ạ Đóng gói d li u (h n ch truy c p). (Th hi n vi c tr u t đóng goi vào các l p)ớ
▫
ử ụ
ạ
ể ệ ở ệ ế ừ
ồ
Cho phép s d ng l
i mã ngu n (Th hi n
vi c k th a).
•
ậ ụ L p trình h m c đích:
ượ ế ợ ả ữ ệ ộ
ố ượ ẽ ự ệ ng. Trong đó các function s th c hi n các thao
ữ ệ ng: K t h p c d li u và các hàm (function) vào cùng m t Ý t ị ọ ơ đ n v g i là đ i t tác trên d li u.
12
ậ
ướ
ố ượ
L p trình h
ng đ i t
ng
•
ượ
ớ
ng
ả
ượ
t k t theo cách t
ệ ớ c thi
ng trình đ
i lên (bottom
ươ ậ Là ph ng pháp l p trình: ế ớ ố ượ ả ▫ Mô t ng trong th gi i chính xác các đ i t ậ ự ề ả ố ượ ấ ▫ L y đ i t ng làm n n t ng xây d ng thu t toán ữ ệ ủ ệ ố ế ế ▫ Thi t k xoay quanh d li u c a h th ng ố ượ ươ ▫ Ch c chia thành các l p đ i t ng trình đ ệ ấ ữ ệ ượ ▫ D li u đ c đóng gói, che d u và b o v ố ượ ▫ Đ i t ng làm vi c v i nhau qua thông báo ừ ướ ế ế ươ ▫ Ch d up)
13
ướ
ố ượ
Mô hình h
ng đ i t
ng
14
ậ
ướ
ố ượ
L p trình h
ng đ i t
ng.
•
ậ
ộ
•
ậ
ề
ể
ự
•
ể
ậ ề
ệ ạ ộ ễ
ộ
ộ Các b ph n: Bán hàng, nhân ự ế s , k toán trong m t công ty. Các nhân viên trong các b ộ ệ ph n th c hi n đi u khi n, ữ ệ ủ ộ thao tác trên d li u c a b ph n.ậ ệ Vi c chia công ty thành các ộ b ph n giúp cho vi c hi u ủ ể và đi u khi n ho t đ ng c a công ty m t cách d dàng h nơ
15
ệ ố
ướ
ố ượ
H th ng h
ng đ i t
ng
•
ệ ố
ể
ặ
Là h th ng có đ c đi m sau:
ố ượ
ậ
ợ
ồ
▫ G m t p h p các đ i t
ng
ự
ầ
ủ S đóng gói c a 2 thành ph n:
ủ ố ượ ữ ệ ộ D li u (thu c tính c a đ i t ng)
ể ế ừ
ủ ố
ặ
ng có th k th a các đ c tính c a đ i
▫ Các đ i t ượ t
ố ượ ng khác
ố ượ
▫ Ho t đ ng thông qua s t
ng
ề
ạ ộ ờ ơ ế
ữ ự ươ ng tác gi a các đ i t ệ
nh c ch truy n thông đi p
Thông báo
ử
ậ G i & nh n thông báo
ữ ệ Các thao tác trên d li u
16
ố ượ
Đ i t
ng (Object)
•
ừ ượ
ế ớ
ể
ả
ệ Là khái ni m tr u t
ự ng ph n ánh các th c th trong th gi
i
th cự
ể ậ
ự
ể
ộ ▫ Có th là m t th c th v t lý.
ừ ượ
ể
ệ
ộ ▫ Có th là m t khái ni m tr u t
ng.
Human entities:Employees, Students, Customers, Salespeople.
Userdefined data types:Time,Angles,Complex numbers,Points on the plane
•
ự ể ệ ủ
ượ ị
ộ ớ
Đ c đ nh nghĩa là s th hi n c a m t l p
•
ệ ố
ự
ể
ượ
ế
ở
ị
Chính là các th c th trong h th ng đ
c xác đ nh b i ba y u
t
:ố
▫
ố ượ
ị
ấ ố ượ
ị
ệ ố
Đ nh danh đ i t
ng: Xác đ nh duy nh t đ i t
ng trong h th ng.
▫
ủ ố ượ
ạ
Tr ng thái c a đ i t
ng:
▫
ủ ố ượ
ạ ộ
Ho t đ ng c a đ i t
ng:
ộ ố ượ
ự
ầ
• M t đ i t
ng là s đóng gói 2 thành ph n:
ữ ệ
ạ
▫ Tr ng thái (state) hay d li u
ứ
ử
▫ Các ng x (behavior) hay hành vi, thao tác
17
ộ
ươ
ứ ng th c
•
Thu c tính & ph ồ
ộ
Thu c tính bao g m:
ằ
ế ▫ H ng, bi n
▫ Tham s n i t
ố ộ ạ i
•
ộ
ượ
ồ
ể
ị
Thu c tính đ
c xác đ nh ki u, g m:
ể ổ ể ▫ Ki u c đi n
ườ
ể ▫ Ki u do ng
ị i dùng đ nh nghĩa
•
ươ
Ph
ứ ng th c là:
▫ Các hàm n i t
ộ ạ ủ ố ượ i c a đ i t
ng
ả ề
ể ▫ Có ki u tr v
ọ
▫ Tên g i khác: hàm thành viên
18
ớ
ộ để ể ễ ng, dùng bi u di n
ớ ộ ậ
L p (Class) ừ ượ ệ • L p là m t khái ni m, mang tính tr u t đố ượ i t
ơ
▫ VD: Trong bài toán qu n lý buôn bán xe h i, m i chi c xe là m t
i t
ng,
ả ớ đố ượ
ế ỗ ỉ ấ ả đố ượ
ộ đố ượ ơ
ệ
ơ
i t
i t
ng ch t t c
ng xe h i.
khái ni m “Xe h i” là l p
•
m t t p các ng
ụ ể ủ ớ ể ệ ể ồ ự ộ ng là m t th hi n c th c a l p, là m t th c th t n
ộ ệ ố Đố ượ i t ạ t i trong h th ng.
ễ đố ượ ũ ớ i t ng, cho nên l p c ng có
ủ ớ ươ
ộ
ứ
ủ
ớ
▫ Thu c tính c a l p t
ộ ng ng v i thu c tính c a các
đố ượ i t
ng.
ươ
ứ ủ ớ ươ
ứ
độ
ủ đố ượ
▫ Ph
ng th c c a l p t
ớ ng ng v i các hành
ng c a
i t
ng
• Chú ý:
ặ
ỉ
ươ
ứ
ộ ▫ Ho c ch có thu c tính, không có ph
ng th c.
ặ
ỉ
ươ
ứ
ộ
▫ Ho c ch có ph
ng th c, không có thu c tính.
ặ
ả
ộ
ươ
ứ
ườ
ổ ế
ấ
ợ
▫ Ho c có c thu c tính và ph
ng th c, tr
ng h p này là ph bi n nh t.
Đặ
ệ ớ
ộ
ươ
ứ
ừ
ớ
▫
c bi t, l p không có thu c tính và ph
ng th c nào là các l p tr u
ượ
ớ
đố ượ
ươ
ứ
t
ng. Các l p này không có
i t
ng t
ng ng
ớ đượ • L p ộ để ể ươ c dùng thu c tính và ph bi u di n ứ ng th c:
19
ố ượ
ớ
L p và đ i t
ng
ặ ố ệ ươ ứ ẫ ng ng l n nhau,
§
ớ § L p và ư ng, m c dù có m i liên h t ấ ạ đố ượ i t ả nh ng b n ch t l i khác nhau:
ự ừ ượ đ đố đố ượ i t ng. Trong khi ó, i
§
ộ ủ ng hoá c a các ủ ớ ớ L p là s tr u t ượ t ể ệ ng là m t th hi n c a l p.
ộ ự ự
ồ ạ ừ ượ ớ ng, ch t n
đ ệ để đặ ủ ệ ng là m t th c th c th , có th c, t n t i trong h ỉ ồ ệ ộ c tính chung c a m t ể ụ ể ộ ả mô t các
Đố ượ i t ố th ng. Trong khi ó, l p là m tkhái ni m tr u t ạ ở ạ t i d ng khái ni m ốđố ượ s i t ng.
ộ ề ộ ấ ả § T t c các ộ ớ ng thu c v cùng m t l p có cùng các thu c
ứ đố ượ i t ươ tính và các ph ng th c.
ộ đố ượ ủ ẫ ng. Nó xác nh
i t ầ ế ộ
§ M t l p là m t nguyên m u c a m t ả ng c th
ụ ể đị ộ độ ộ ng kh thi và cácthu c tính c n thi t cho m t đố ượ i t ộ ớ các hành nhóm các
20
ừ ượ
Tr u t
ng hóa
•
ạ ừ ượ
Các lo i tr u t
ng hoá:
▫ Tr u t
ữ ệ
Tr u t
ng hoá đ i t
ừ ượ ộ
ố ượ ủ ớ ự
ố ượ
ươ
ộ
ng theo d li u chính là quá trình mô hình hoá ủ ng
ng t
các thu c tính c a l p d a trên các thu c tính c a các đ i t ngứ
ạ ớ
ộ
ệ
ỉ ữ ạ
ấ
ộ
Lo i b t các thu c tính cá bi
t, ch gi
l
i các thu c tính chung nh t.
ừ ượ ữ ệ ng hoá d li u:
▫ Tr u t
ừ ượ ươ
ố ượ ứ ủ ớ ự
ố ượ
ủ
Tr u t hoá ph
ứ ng hoá đ i t ng th c c a l p d a trên các hành đ ng c a các đ i t
ng theo ch c năng chính là quá trình mô hình ộ ng.
ạ ỏ
ỉ ữ ạ
ệ
ộ
Lo i b các hành đ ng cá bi
t ch gi
l ấ ủ ớ
ứ
ể
ấ ể ộ i các hành đ ng chung nh t đ ố ễ ươ ng th c chung nh t c a l p bi u di n cho các đ i
hình thành các ph ượ t
ng.
ừ ượ ứ ng hoá ch c năng:
• Nh ng u đi m c a vi c tr u t
ề ầ
ậ
ấ ▫ T p trung vào v n đ c n quan tâm
ữ
ặ
ị
ế ế
ữ
ầ
ộ
ế
▫ Xác đ nh nh ng đ c tính thi
t y u và nh ng hành đ ng c n thi
t
ữ
ể
ả
ế
ầ
ế
▫ Gi m thi u nh ng chi ti
t không c n thi
t
ữ ư ừ ượ ủ ể ệ ng hóa là:
21
ề
ệ
Truy n thông đi p
•
Thông đi p:ệ
▫ Là ph khác. ộ
ồ
• M t thông đi p bao g m:
ươ ể ố ượ ệ ầ ớ ố ượ ng ti n đ đ i t ể ng này chuy n yêu c u t i đ i t ng
ủ ng ch )
▫ Handle c a đ i t ▫ Tên ph ▫ Các thông tin c n thi
ự ươ
•
ươ
ư
ứ
ng th c hi n ph
ng th c nh sau:
ố t khác (tham s )
ệ ng
ố ượ ng đích (đ i t ệ ng th c c n th c hi n ế ố ượ H th ng yêu c u đ i t ố
ệ ố ử ể ọ
ợ ệ ủ
ệ ủ ố ượ ứ ầ ầ ự ầ ố ượ ▫ G i thông báo và tham s cho đ i t ▫ Ki m tra tính h p l c a thông báo ươ ươ ứ ự ▫ G i th c hi n hàm t ng ng ph
ệ ứ ng th c
22
ự
S đóng gói
• Khái ni m:ệ
ơ ế
ữ ệ
▫ Là c ch ràng bu c d li u và các thao tác trên d li u
ộ ữ ệ ấ
•
ể ố thành th th ng nh t. Đóng gói g m:ồ
ườ
ớ ệ ố
ế
▫ Bao gói: ng
i dùng giao ti p v i h th ng qua giao
di nệ
ấ
ượ
ừ
ặ ▫ Che d u: ngăn ch n các thao tác không đ
c phép t
bên
ngoài
•
Ư ể
u đi m: ự
ả
ổ ▫ Qu n lý s thay đ i
ệ ữ ệ
ả
▫ B o v d li u
23
ự ế ừ S k th a
• Khái ni m:ệ
ả
ự
ớ
ớ ượ
ừ ưở
c th a h
ng
▫ Kh năng cho phép xây d ng l p m i đ ủ ớ
ộ
các thu c tính c a l p đã có
•
ể
ặ
Đ c đi m:
ậ ượ
ớ
ể ổ
ầ
▫ L p nh n đ
c có th b sung các thành ph n
ủ ớ
ặ ị
ộ
▫ Ho c đ nh nghĩa là các thu c tính c a l p cha
•
ạ ế ừ
Các lo i k th a:
ơ
ế ừ ▫ Đ n k th a
ế ừ
▫ Đa k th a
24
ự
S đa hình
ớ đượ đị
• Cho phép các l p
c nh ngh a các ph ể
ứ ố
ố ượ ĩ
ươ đượ
ươ ĩ ng th c ng và ki u tham s , ứ ng th c trùng ự ọ c g i là s
ứ
ạ
trùng nhau: cùng tên, cùng s l ể ả ề cùng ki u tr v . Vi c nh ngh a ph ủ ớ nhau c a các l p k th a nhau còn ươ ồ n p ch ng ph
ệ đị ừ ế ng th c.
ứ
ọ • Khi g i các ph
ự ệ
đ
đố ượ i t ng ứ ươ ng th c ả ng ng, và do ó, s cho các k t qu khác
ươ ng th c trùng tên, d a vào đ ẽ ự ươ ọ ng trình s th c hi n ph ang g i mà ch ế ẽ ứ ủ ớ ươ c a l p t nhau
ớ
đề
ụ ớ • Ví d : L p ng
i, l p nhân viên, l p sinh viên
u có
ứ
ươ
ườ ớ ng th c Show().
ph
25
ướ
Các b
c thi
ế ế ươ t k ch
ng trình OOP
•
ướ
B
ả c 1: Mô t bài toán
•
ướ
Đặ ả
ầ
B
c 2:
c t yêu c u
•
ướ
ọ đố ượ
B
c 3: Trích ch n
i t
ng
•
ướ
ớ đố ượ
B
c 4: Mô hình hoá l p
i t
ng
•
ướ
B
ế ế ổ c 5: Thi t k t ng quát
ẽ ế
ế
ĩ
▫ B
c này s ti n hành thi t k v mô, ngh a là thi t
ệ ố
ệ ữ
ế ế ĩ ớ
ướ ế ố
k m i quan h gi a các l p trong h th ng
•
ướ
B
ế ế ế c 6: Thi t k chi ti t
ướ
ế ế ở ứ
ẽ ự
▫ B
m c vi mô, ngh a là
c này s th c hi n thi t k ủ
ế ế ế
ỗ ớ đố ượ
ệ thi t k ki n trúc bên trong c a m i l p
i t
ĩ ng
26
Ư ể
ủ u đi m c a OOP
•
Ư ể
u đi m chính: ạ ỏ
ạ
ặ ạ
▫ Lo i b các đo n mã l p l
i
ạ
ươ
ả
▫ T o ra các ch
ậ ng trình an toàn, b o m t
ễ
ấ ở ộ ▫ D dàng m r ng và nâng c p
ệ ố
ự
ắ
ờ
▫ Rút ng n th i gian xây d ng h th ng
ệ
ả ơ ấ ▫ Tăng năng su t và hi u qu h n
ươ
ượ
ế ế
▫ Ch
ng trình đ
c thi
t k theo đúng qui
trình
27
ộ ố
ữ
M t s ngôn ng OOP
ữ ậ
• Ngôn ng l p trình C++
ữ ậ • Ngôn ng l p trình C#
ữ ậ • Ngôn ng l p trình Java
28
ậ
ỏ Câu h i ôn t p
ế
ậ
ấ
• Th nào là l p trình phi c u trúc?
ế
ấ
ậ
• Th nào là l p trình có c u trúc?
ế
ậ
ướ
ố ượ
• Th nào là l p trình h
ng đ i t
ng?
ố ượ
ế
ớ
• Th nào là L p và đ i t
ng?
ủ ậ
ặ
ướ
ố ượ
• Các đ c tính c a l p trình h
ng đ i t
ng?
ừ ượ
ể
• Tr u t
ng hóa là gì? Đi m chú ý?
• Tính đóng gói?
ế ừ
• Tính k th a?
• Tính đa hình?
ữ ỗ ợ ậ
ướ
ố
• Các ngôn ng h tr l p trình h
ng đ i
ượ
t
ng?