241
Đốivitpchtnng
( )
(
)
( ) ( ) ( )
ww
w
w
pw
++
+
+G+
=1
10
21
1
1
112
0,,
xkxkn
uMH
yxC
n
( )
÷
÷
ø
ö
ç
ç
è
æ-
+
-´
+
xk
y
xkn
Hu n
0
2
1
2
1
1
4
1
exp
w - là tcđô] rơi ca các ht có dng nhcu, trong đoS ρp-mtđô] các ht
bi, rp-bán nh cacng. Trongcôngthctrên wđược xác địnhbng
cm/s, còn ρpvaT rpđượcchobngg/cm3 vaT mm tương ng.
22.10.3.1 pprw r= -
( )
nk
w
+
=w 1
1
242
(
)
( )
(
)
( )
,
1
5.11063.0 5.1
10
1
15.1
1
2
w
w
w
w
e
uk
k
Hu
Mn
Cn
m+G
++
=
+1
2
1
1
)5.1()1( kn
Hu
x
n
m
w
++
=
+
Nng độ ccđạitimtđất
§M –Lượng thi(côngsutngunthi) (mg/s);
§k1là hêlR khuếch nri đôl caoz
1= 1m (m2/s);
§n R muN mbiếnthiêntcđôl gioR n = 0.14 0.2. Thườngly
n=0.14 trong điukinbtnđnhvaA n = 0.2 khikhiR quynn
định(GS. ĐìnhQuang đãnhchoHàNi);
§k0 chthướckhuếch nringang(m): k0=ky/U;
§u1–Tcđôl gioR tiđôl caoz= 1 m.
243
Trườnghplngg
( ) ( )
( )
2
22
1
2
12
1
1
1
12
0,,
ú
û
ù
ê
ë
é++
+
+
=+
yx
kn
H
nk
M
yxC
n
b
p
(
)
( )
n
mH
nMK
C+
+
=124
3
1
2
1
pb
1
2k
»
b
244
kr TTT
-
=
D
( )
÷
÷
ø
ö
ç
ç
è
æ
+
D
+=D 2
10
0
10
00
.1,273
...3,3
5,2
..5,1
VT
TRg
V
RW
H
k
Độ caohudng
§V10 –VntcgioR tiđôl cao10 m;
§ΔTHiunhitđôl giakhiR thira khiming ng
khói(T
r
) vaA nhitđôlitrườngkhôngkhiR xung
quanh(T
k
);
§W0–Tcđôl phtra calungkhiR thi(m/s);
§R0Bán kínhming ng khói(m);
§g Giatctrngtrường(m/s2);
245
B
à
i
t
p
ng
d
ng
phương
phápBerliand
NhàmáyB ngkhóicao35 m, bánnhtrongcaming ngkhóilàr =
0.9 m,vntckhíthitừốngkiphtra làW
0=9.1 m/s, ti lượngCO
làM = 76.580 g/s, nhit độ cakithilàTs = 228ºC. Nhit đ không
khíxungquanhlàTa = 30°C. Tc độ g độ cao10 m dbáolàlà3.0
m/s, hskhuếchnringangk
0
=12 m2 /s,hskhuếchtánri đng
k1 =0.03 m2/s, hslưuý tisthay đổivntcgiótheophương đứng
n = 0.14.
§Hãy nhvntcgióti đcao1 m.
§Hãy nhvtnâng ngkhóitheocôngthcBerliand.
§Hãy nhnng độ chtô nhimdctheo hướnggiótikhongchx =
1500 (m).
§Hãy nhnng độ chtô nhimti đimcóta đ(x,y) = (1500 m, 45 m).
§Tìmgiátrcc đại đạt đưccanng độ.