intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng môn truyền dẫn vô tuyến số - Chương 5

Chia sẻ: Until You | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:36

132
lượt xem
17
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Độ khả dụng của hệ thống: Là khả năng thực hiện các chức năng yêu cầu tại thời điểm quy định hoặc tại thời điểm bất kỳ trong khoảng thời gian quy định với giả thiết các điều kiện hoạt động được đáp ứng theo yêu cầu.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng môn truyền dẫn vô tuyến số - Chương 5

  1. CHƯƠNG 5 Phân tích, ñánh giá ch t lư ng ñư ng truy n d ns (5 ti t LT + 1 ti t BT) Bài gi ng môn Truy n d n vô TS.Võ Trư ng Sơn tuy n s 1
  2. N i dung chương 5 (5 ti t) Các ch tiêu ñ c trưng ñ i v i h th ng 5.1 truy n d n s 0.5 Phân tích, ñánh giá tính kh d ng c a h 5.2 th ng 0.5 Công su t tín hi u thu và t p âm 5.3 1 Phân tích qu ñư ng truy n d n vô tuy n 5.4 s 2 5.5 Tính toán qu ñư ng truy n 1 TS.Võ Trư ng Sơn Bài gi ng môn Truy n d n vô tuy n s 2
  3. N i dung chương 5 (5 ti t) Các ch tiêu ñ c trưng ñ i v i h th ng 5.1 truy n d n s 0.5 Phân tích, ñánh giá tính kh d ng c a h 5.2 th ng 0.5 Công su t tín hi u thu và t p âm 5.3 1 Phân tích qu ñư ng truy n d n vô tuy n 5.4 s 2 5.5 Tính toán qu ñư ng truy n 1 TS.Võ Trư ng Sơn Bài gi ng môn Truy n d n vô tuy n s 3
  4. Các ch tiêu ñ c trưng T c ñ bit: s lư ng bit phát ñi trong m t giây ðơn v ño: bit/s, kbit/s, Mbit/s, Gbit/s, Tbit/s Tính hi u s ñư c s d ng trong các m ng thông tin s TS.Võ Trư ng Sơn Bài gi ng môn Truy n d n vô tuy n s 4
  5. Các ch tiêu ñ c trưng T l l i bit (BER): s bit l i trên t ng s bit truy n PDH: BER
  6. Các ch tiêu ñ c trưng Rung pha (Jitter): Là s ñi u ch pha không mong mu n c a tín hi u trong quá trình truy n d n s Và là s bi n ñ i nh các th i ñi m có ý nghĩa c a tín hi u so v i th i ñi m lý tư ng Khi rung pha xu t hi n, th i ñi m chuy n m c tín hi u s s s m hơn ho c mu n hơn so v i tín hi u chu n Rung pha do tín hi u truy n có c ly truy n khác nhau nên tr khác nhau, L ch ñ ng h gi a ñ u phát và thu L ch ñ ng h gi a thi t b SDH và lu ng nhánh PDH TS.Võ Trư ng Sơn Bài gi ng môn Truy n d n vô tuy n s 6
  7. Các ch tiêu ñ c trưng: rung pha TS.Võ Trư ng Sơn Bài gi ng môn Truy n d n vô tuy n s 7
  8. N i dung chương 5 (5 ti t) Các ch tiêu ñ c trưng ñ i v i h th ng 5.1 truy n d n s 0.5 Phân tích, ñánh giá tính kh d ng c a h 5.2 th ng 0.5 Công su t tín hi u thu và t p âm 5.3 1 Phân tích qu ñư ng truy n d n vô tuy n 5.4 s 2 5.5 Tính toán qu ñư ng truy n 1 TS.Võ Trư ng Sơn Bài gi ng môn Truy n d n vô tuy n s 8
  9. Tính kh d ng c a h th ng ð kh d ng (availability) c a h th ng: là kh năng th c hi n các ch c năng yêu c u t i th i ñi m quy ñ nh ho c t i th i ñi m b t kỳ trong kho ng th i gian quy ñ nh v i gi thi t là các ñi u ki n ho t ñ ng ñư c ñáp ng theo yêu c u. TS.Võ Trư ng Sơn Bài gi ng môn Truy n d n vô tuy n s 9
  10. Tính kh d ng c a h th ng ð kh d ng c a m t h th ng là m t thông s ch t lư ng, Cho bi t t l ph n trăm th i gian s n sàng làm vi c c a h th ng (v i các ch tiêu ñã thi t k ) tính trên m t kho ng th i gian quan tr c tiêu chu n. Th c t , ñ kh d ng ph thu c vào t h p c a ð tin c y, Ho t ñ ng b o dư ng Ho t ñ ng h tr b o dư ng c a thi t b . TS.Võ Trư ng Sơn Bài gi ng môn Truy n d n vô tuy n s 10
  11. Tính kh d ng c a h th ng Thí d , khi thi t k m t tuy n vi ba: Ngư i thi t k s ph i tính toán ñ kh d ng c a h th ng (d tính theo m t s phương pháp) b ng bao nhiêu, Có ñ t tiêu chu n k thu t ñ ra hay không Thư ng là tiêu chu n qu c t , Ví d như tiêu chu n c a ITU-R thư ng ch cho phép t ng th i gian gián ño n liên l c c a tuy n do pha-ñinh, ña ñư ng ch n l c hay do mưa không quá 52 phút trên m t năm. TS.Võ Trư ng Sơn Bài gi ng môn Truy n d n vô tuy n s 11
  12. Tính kh d ng c a h th ng M t cách lý tư ng: t t c các h th ng ñ u nên có ñ kh d ng 100% ðây là m t ñi u không th Các nhà thi t k ñ u c g ng ñ ñ kh d ng là l n nh t có th . TS.Võ Trư ng Sơn Bài gi ng môn Truy n d n vô tuy n s 12
  13. Tính kh d ng c a h th ng ð kh d ng Th i gian gián ño n Th i gian gián ño n trong m i (%) (%) Năm Tháng ngày 0 100 8760 h 720 h 24 h 50 50 4380 h 360 h 12 h 80 20 1752 h 144 h 4.8 h 90 10 876 h 72 h 2.4 h 95 5 438 h 36 h 1.2 h 98 2 175 h 14 h 29 m 99 1 88 h 7h 14.4 m 99.9 0.1 8.8 h 43 m 1.44 m 99.99 0.01 53 m 4.3 m 8.6 s 99.999 0.001 5.3 m 26 s 0.86 s 99.9999 0.0001 32 s 2.6 s 0.086 s TS.Võ Trư ng Sơn Bài gi ng môn Truy n d n vô tuy n s 13
  14. Tính kh d ng c a h th ng TS.Võ Trư ng Sơn Bài gi ng môn Truy n d n vô tuy n s 14
  15. Tính kh d ng c a h th ng Có hai lý do chính làm m t tính kh d ng c a h th ng: L i do con ngư i: Gây ra trong quá trình b o dư ng Do thi t k , ch t o thi t b không phù h p Do h t tu i th thi t b L i b t kh kháng (không do con ngư i): Ch y u do s thay ñ i ñi u ki n khí quy n Do m r ng, nâng c p thi t b , h th ng Thông thư ng, th i gian gián ño n thông tin do fading chi m hơn 50% t ng th i gian gián ño n TS.Võ Trư ng Sơn Bài gi ng môn Truy n d n vô tuy n s 15
  16. Tính kh d ng c a h th ng Lý do th ba: thiên tai ð ng ñ t H a ho n Kh ng b Lý do này chi m t l r t nh TS.Võ Trư ng Sơn Bài gi ng môn Truy n d n vô tuy n s 16
  17. Tính kh d ng c a h th ng Quan tâm ñ n nh hư ng c a Fading: S thay ñ i ñi u ki n khí quy n thư ng theo chu kỳ ð sâu c a fading nhi u ñư ng xu t hi n trên cơ s th ng kê May m n, Fading ñ n 40 dB xu t hi n r t ít (ch 0.01%) Không th bi t chính xác m t h th ng s b gián ño n bao nhiêu l n trong m i m t tháng, năm Tuy nhiên, có th tính toán s l n trung bình t th ng kê TS.Võ Trư ng Sơn Bài gi ng môn Truy n d n vô tuy n s 17
  18. Tính kh d ng c a h th ng b ng trên: ñ tin c y 99% nghe có v “hoành tráng” Tuy nhiên: s gây gián ño n thông tin 14.4 phút / ngày Tùy thu c vào các phân b 14.4 phút trong 1 ngày ð i v i h th ng s , m t gián ño n có th gây ng t t t c các cu c g i m t vài phút cho ñ n khi h th ng Reset l i ði u này x y ra khi xu t hi n fading sâu trong kho ng th i gian r t ng n kho ng vài trăm ms TS.Võ Trư ng Sơn Bài gi ng môn Truy n d n vô tuy n s 18
  19. Tính kh d ng c a h th ng Lo i lưu lư ng Th i gian gián ño n nh hư ng n u gián c c ñ i có th ch p ño n vư t quá Tmax nh n (Tmax) Video 100 s M t ñ ng b ði n báo (50 baud) 1 ms L i D li u 10 s L i Kênh tho i 100 ms Ng t chuy n m ch c a t ng ñài Ch gián ño n 100ms cũng ñ làm ng t lưu lư ng tho i TS.Võ Trư ng Sơn Bài gi ng môn Truy n d n vô tuy n s 19
  20. Tính kh d ng c a h th ng Ch gián ño n 100ms cũng ñ làm ng t lưu lư ng tho i TS.Võ Trư ng Sơn Bài gi ng môn Truy n d n vô tuy n s 20
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2