CÂU H I:
CÂU H I:
1.KHI THI T K QU N ĐÙI TA C N BAO NHIÊU
S ĐO?
2. EM HÃY NÊU CÁCH TÍNH V I KHI THI T K
2. EM HÃY NÊU CÁCH TÍNH V I KHI THI T K
QU N ĐÙI
QU N ĐÙI
ĐÁP ÁN:
1.KHI THI T K QU N ĐÙI TA C N 4 S ĐO:
- Dài qu n(Dq): Đo t ngang th t l ng đn h t ng n ư ế ế
mông c ng 5 cm.
- Vòng b ng(Vb): Đo v a sát xung quanh ph n nh nh t
c a b ng.
- Vòng mông(Vm): Đo v a sát xung quanh ph n n nh t
c a mông.
- Vòng đùi(Vđ): Đo xung quanh ph n đùi trên.
2.CÁCH TÍNH V I KHI THI T K QU N ĐÙI :
- Kh v i 0m80 - 0m90: 2(Dq + C p + G u)
- Kh v i 1m40 - 1m60: Dq + C p + G u
M C TIÊU BÀI H C:
1.Ki n th c:ế
- H c sinh bi t đc đc đi m, c u t o qu n dài n . ế ượ
- H c sinh bi t đc tên g i và v trí đng thi t k ế ượ ườ ế ế
qu n dài n .
- H c sinh hi u công th c thi t k , ph ng pháp v và ế ế ươ
c t qu n dài n .
2.K năng:
- Rèn luy n k năng tính nh m nhanh, v hình chính xác
qu n dài n .
- H c sinh v n d ng ki n th c đã h c đ thi t k ế ế ế
qu n dài n trên gi y, trên v i.
3 Thái đ: H c sinh yêu ngh , h ng thú v i môn h c.
BÀI 2: QU N DÀI N
BÀI 2: QU N DÀI N
1. Cách g p v i:
- V i g p đôi, m t ph i trong, m t trái ngoài.
III. CÁCH V VÀ C T:
II. CÁCH TÍNH V I:
I. CÁCH ĐO:
- Ph n v i g p vào có b r ng = Vm/4 + Vm/10 + Đng may. ườ
b. Ph ng pháp v :ươ
b. Ph ng pháp v :ươ
S đo m u:
S đo m u:
Dq = 95 cm; Vb = 64 cm; Vm = 88 cm; Ro = 26 cm;
Dq = 95 cm; Vb = 64 cm; Vm = 88 cm; Ro = 26 cm;
- G p v i theo canh s i d c, n p g p quay v phía ng i c t. ế ườ