Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này trình bày nghiên cứu ứng dụng phẫu thuật nội soi rô bốt Da Vinci Xi trong điều trị ung thư đại trực tràng tại Bệnh viện K, nhằm đánh giá các kết quả sớm của phương pháp này.
Đối tượng sử dụng
Các bác sĩ phẫu thuật, chuyên gia ung bướu, nhà nghiên cứu y học và sinh viên y khoa quan tâm đến các tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị ung thư, đặc biệt là ứng dụng công nghệ rô bốt trong phẫu thuật đại trực tràng.
Nội dung tóm tắt
Nghiên cứu này là một nghiên cứu mô tả tiền cứu, được thực hiện tại Bệnh viện K từ tháng 10 năm 2019 đến tháng 6 năm 2020, với sự tham gia của 31 bệnh nhân ung thư đại trực tràng được phẫu thuật bằng hệ thống rô bốt Da Vinci Xi. Mục tiêu chính là đánh giá các kết quả sớm của phương pháp phẫu thuật này. Các chỉ tiêu nghiên cứu bao gồm đặc điểm bệnh nhân (tuổi, giới, giai đoạn bệnh), các thông số phẫu thuật (thời gian mổ, lượng máu mất, số lượng hạch nạo vét), tỷ lệ chuyển mổ mở, biến chứng sau mổ, thời gian hồi phục chức năng ruột, thời gian rút sonde tiểu, tỷ lệ bí tiểu sau rút sonde, thời gian nằm viện và diện cắt dưới u. Kết quả cho thấy trong số 31 bệnh nhân (21 nam, 10 nữ), có 25 bệnh nhân ở giai đoạn II và 6 bệnh nhân ở giai đoạn III. Vị trí khối u đa dạng, bao gồm trực tràng thấp (2), trực tràng trung bình (6), trực tràng cao (14), đại tràng sigma (5) và đại tràng phải (4). Thời gian mổ trung bình là 139,5 ± 25,8 phút, lượng máu mất trung bình rất thấp (10,4 ± 2 ml), và số lượng hạch nạo vét trung bình là 16,2 ± 1,3 hạch, đảm bảo yêu cầu về mặt ung thư học. Đặc biệt, không có trường hợp nào phải chuyển mổ mở. Tỷ lệ biến chứng sau mổ thấp (1 trường hợp, chiếm 4,5%), và không có trường hợp tử vong nào trong vòng 30 ngày sau mổ. Thời gian hồi phục nhu động ruột và thời gian nằm viện cũng tương đối ngắn (2,3±1,1 ngày và 7,5±0,5 ngày tương ứng). Kết luận của nghiên cứu khẳng định rằng phẫu thuật nội soi rô bốt Da Vinci Xi trong điều trị ung thư đại trực tràng là một phương pháp an toàn và khả thi, mang lại các kết quả sớm tích cực như thời gian mổ hiệu quả, tỷ lệ biến chứng thấp, thời gian hồi phục nhanh và đảm bảo các tiêu chí ung thư học. Đây là một phương pháp mổ có triển vọng lớn trong tương lai, đồng thời khuyến nghị cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn để tiếp tục phát triển và hoàn thiện kỹ thuật này.