Nhp môn cơ s d liu
Vũ Tuyết Trinh, b/m Các h thng thông tin,
khoa CNTT, ĐHBKHN 1
Các ngôn ngdliu
đố
iv
im
ô
hình
qua
n h
đố
ô
qua
Vũ Tuyết Trinh
trinhvt@it-hut.edu.vn
B môn Các h thng thông tin, Khoa Công ngh thông tin
Đại hc Bách Khoa Hà Ni
ng dng
H
CSDL
HQTCSDL
-Định nghĩaDL
- Thao tác DL
2
CSDL CSDL
Nhp môn cơ s d liu
Vũ Tuyết Trinh, b/m Các h thng thông tin,
khoa CNTT, ĐHBKHN 2
Ni dung
{Các cách tiếp cn đối vi thiếtkếngôn ngca
CSDL quan h
zGii thiu mt s ngôn ng và phân loi
¾So sánh và đánh giá
{Mt s ngôn ng d liu mc cao
zQBE (Query By Example)
zS
Q
L
(
S
tructured
Q
uer
y
LLan
ua
e
)
3
Q(
Q
y
)
{Kếtlun
Đặtvnđề
{Mc đích ca ngôn ng d liu
{Ti sao có nhiu ngôn ngôn ngdliu?
{Ngôn ngcpthp vs. Ngôn ngcp cao?
4
Nhp môn cơ s d liu
Vũ Tuyết Trinh, b/m Các h thng thông tin,
khoa CNTT, ĐHBKHN 3
d
{Tìm tên ca các sinh
Student
viên nào s
ng
Bundoora
zTìm các b ca bng
Student Suburb =
Bundoora
zĐưa ra các giá tr ca
thuc tính
Name
ca
Id Name Suburb
1108 Robert Kew
3936 Glen Bundoora
8507 Norman Bundoora
8452 Mary Balwyn
Student
5
thuc
tính
Name
ca
các b này
d(2)
{Tìm các sinh viên
Id Name Suburb
1108 Robert Kew
3936
Gl
d
Student
đăng ký khoá hc có
mã s 113
zTìm các giá tr SID
trong bng Enrol
Course tương ng là
113
z
Đưacácbcabng
3936
Gl
en Bun
d
oora
8507 Norman Bundoora
8452 Mary Balwyn
SID Course
3936 101
1108 113
Enrol
6
z
Đưa
các
b
ca
bng
Student SID trong
các giá tr tìm thy
trên
8507 101
No Name Dept
113 BCS CSCE
101 MCS CSCE
Course
Nhp môn cơ s d liu
Vũ Tuyết Trinh, b/m Các h thng thông tin,
khoa CNTT, ĐHBKHN 4
Phân loi các ngôn ngtruy vn
{Ngôn ngữđis
z1 câu hi = 1 tp các phép toán trên các quan h
zĐược biu din bi mt biu thc đại s (quan h)
{Ngôn ngtính toán vt
z1 câu hi= 1 môtca các bmong mun
zĐượcđặctbi mtvt các bphithomãn
zPh
â
n
b
i
t
2 l
p
:
7
âbtp
{ngôn ngtính toán vtbiếnb
{ngôn ngtính toán vtbiếnmin
N
g
ô
n n
g
đạ
i
s
qua
n h
g
ô
g
đạ
s
qua
Nhp môn cơ s d liu
Vũ Tuyết Trinh, b/m Các h thng thông tin,
khoa CNTT, ĐHBKHN 5
Tng quan
{Gm các phép toán tương ng vi các thao tác
trên các quan h
{Mi phép toán
zĐầu vào: mt hay nhiu quan h
zĐầu ra: mt quan h
{Biu thc đại s quan h = chui các phép toán
{
Kếtquthchinmtbiuthcđạis mt
9
{
Kết
qu
thc
hin
mt
biu
thc
đại
s
mt
quan h
{Được cài đặt trong phnlncáchCSDL hin
nay
Phân loi các phép toán
{Phép toán quan h
Phé hiế(
jti
)
z
Phé
p c
hiế
u
(
p
ro
j
ec
ti
on
)
zPhép chn (selection)
zPhép kết ni (join)
zPhép chia (division)
{Phép toán tp hp
zPhép hp (union)
zPhép giao (intersection)
Phé t (
diff
)
10
z
Phé
p
t
r
(
diff
erence
)
zPhép tích đề-các (cartesian product)