Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này trình bày về vấn đề ối vỡ non và ối vỡ sớm trong sản khoa, nhấn mạnh ối vỡ non có ý nghĩa lâm sàng quan trọng hơn. Tài liệu thảo luận về vai trò của nước ối, nguyên nhân và nguy cơ của ối vỡ, cùng với chẩn đoán và xử trí, đặc biệt là nguy cơ nhiễm trùng ối và thời điểm chấm dứt thai kỳ phù hợp.
Đối tượng sử dụng
Nhân viên y tế, sinh viên y khoa, bác sĩ sản khoa
Nội dung tóm tắt
Tài liệu này cung cấp một cái nhìn tổng quan về ối vỡ non và ối vỡ sớm, hai khái niệm quan trọng trong sản khoa.
1. **Định nghĩa và vai trò của nước ối:** Phân biệt ối vỡ non (trước chuyển dạ) và ối vỡ sớm (trong chuyển dạ). Nước ối có vai trò dinh dưỡng, bảo vệ thai nhi, giúp phát triển cơ quan và bình chỉnh ngôi thai, đồng thời tránh chèn ép dây rốn.
2. **Nguyên nhân và nguy cơ:** Xác định các yếu tố liên quan đến ối vỡ như điều kiện kinh tế thấp, tiền sử sinh non, nhiễm trùng âm đạo, đa ối, đa thai và ngôi bất thường. Các nguy cơ cho thai bao gồm thiểu sản cơ quan, sa dây rốn, nhau bong non, nhiễm trùng ối và suy thai. Sa dây rốn được nhấn mạnh là một cấp cứu sản khoa.
3. **Chẩn đoán:** Chẩn đoán chủ yếu dựa vào lâm sàng (thai phụ khai ra nước, khám thấy nước ối chảy). Test Nitrazine (dựa trên pH kiềm của nước ối) được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán.
4. **Xử trí và theo dõi:** Sau ối vỡ, 90% thai đủ tháng sẽ chuyển dạ trong 24 giờ. Nhiễm trùng ối là biến chứng quan trọng cần theo dõi. Các biện pháp bao gồm hạn chế thăm khám âm đạo, sử dụng kháng sinh dự phòng và theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng. Thời điểm và phương pháp chấm dứt thai kỳ phụ thuộc vào tuổi thai, tình trạng cấp cứu, chuyển dạ và nhiễm trùng ối.
5. **Quyết định chấm dứt thai kỳ:** Tuổi thai là yếu tố quyết định phương pháp chấm dứt thai kỳ, bên cạnh các yếu tố khác như tình trạng cấp cứu (sa dây rốn), chuyển dạ và nhiễm trùng ối.