ấ
N m r m
ơ Volvariella volvacea Sing.
1. Kingdom: Fungi
2. Division:
Basidiomycota
3. Class:Basidiomycete
s
4. Subclass:
Homobasidiomycetid ea
5. Order: Agaricales
6. Family: Pluteaceae
7. Genus: Volvariella
ể ặ Đ c đi m chung
́
ố ̀
ồ ́
́
̃ ́
̀ ́
́
̣
̣
1. Có ngu n g c Châu Á. ́ 2. Mu nâ m hi nh ta n, me p ta n ma u ̀ ́ tră ng xa m, bê măt co vân xa m bac bo nǵ ́
́
̣
̀
́
ầ
̉
̀
̀
3. Phiê n nâ m dang gân song song, ́ lu c đ u ma u tră ng, sau chuyên sang hô ng va nâu.
́
́
̀
́
ể ặ Đ c đi m chung
́
̀
́
̀
̣
̀
̀
́
́
́
́
̣
́ ́ ươ
̣ ̉
4. Cuô ng nâ m da i 38cm, rông 0.51.5cm, đi nh ́ trung tâm,co ma u tră ng nhat, lu c co n non ́ nă m trong bao nâ m, không co vo ng nâ m, ́ i cuô ng nâ m, ta ch kho bao nâ m moc d ́ nâ m.
ơ
ả ể ấ
ạ
ả
ề ứ
ưở
5. Qu th n m r m tr i qua nhi u giai đo n:hình đinh ghim, hình nút, hình tr ng, hình kéo dài, hình dù hay tr
ng thành
ị
ưỡ
6. Có giá tr dinh d
ng cao
ủ
ố
ấ
ơ Quy trình s ng c a n m r m
́
̀
́
ể ặ ưở Đ c đi m sinh tr ng
̃ ươ
̣
ng câ n cho chu ng
̀
̀
ợ
ơ
ơ
Sô ng hoai sinh, dinh d ́ la h p châ t carbon, nit
́ va muô i vô c .
ứ
ớ Thích ng v i nhiêt đô cao
́
̀
ưở
̣ ̉
ơ Nâ m r m sinh tr
ng trong điê u kiên đu Oxy,
̀
́
́
ượ
ư
̣
khi nô ng đô CO
̃ t qua 1% se
́ c chê
2 v
̀
̀
̉ ̉
hi nh tha nh thê qua.
̀
́
̀
̀
ơ
̣ ̉ ̉
Giai đoan hi nh tha nh thê qua nâ m r m câ n
́
́
́
̣
́ co a nh sa ng ta n xa.
ủ ơ ấ
ấ Sinh thái n m R m n m
ơ Ra qu thả ể
Nuôi t Y u tế ố
ố T i thích
T i ố thích
Kho ng ả bi n ế thiên Kho ng ả bi n ế thiên
Nhi t đệ ộ 1540oC 3337oC 2025oC 2832oC
Ẩ ộ m đ 6070% 62% 80100% 8595%
pH 6.5 67 6.5
67
̃ ̀ Quy tri nh ky thuât ̣ tr ng ồ nâ m ́ R m ơ
ị ồ ấ ẩ ệ
̣
́
̀
ư
ươ ́
1. Chu n b các đi u ki n tr ng n m ề ̀ ơ ơ i: nên chon n i cao Tr ng ngoa i tr ́ ́ c nh ng gâ n c,che bo ng bao dam 7
̉ ̉
́
̀
́
̉
Trô ng trong nha : phai co a nh sa ng
́
́
̀
̣ ̉
̀ ồ ra o, không ti ch n ́ ̀ ươ nguô n n ́ ̀ phâ n tô i 3 pha n sa ng. ́ ̀ ̀ ́ ́ nhe, âm, â m va thoa ng khi .
̃ ̀ Quy tri nh ky thuât ̣ tr ng ồ nâ m ́ R m ơ
ấ ệ ử
́ ố ́ ơ ̉ ̣ ̣
̀ ̀ ổ ơ 2. X lý nguyên li u và c y gi ng ̃ Chu yê u la r m, ra (bông phê liêu, lo i ư nh
́ ̀
ủ ế Ủ ư ngô, mu n c a,…). B sung nit ́ ca m, ure , phân trâu bo . ả ầ 67 ngày, đ o l n 1, sau đó ti p 34
ỗ ấ ừ
ớ ố ngày. ơ Cho r m vào khuôn, m i khuôn c y t 34 l p gi ng
ấ
ố 3 C y gi ng
ủ ố
Quy cách
đ ng
(a: 1,1m; b: 1,2m; c: 0,3m; d:0,3m; đ: 0,4m)
̃ ̀ Quy tri nh ky thuât ̣ tr ng ồ nâ m ́ R m ơ
3. Chăm sóc thu hái
̀
̀
̀
̉ ̉ ̣ ̉
T
ơ ̃
ư
̉ ̣
c nh ng không nho giot), mô i nga y
̀
ướ ướ c ha ng nga y bao đam đô âm (s tay i n ̀ ́ ́ ươ thâ y ́ ở m tâ m nilong 23 lâ n
́
̀ ̉ ư
ấ
̉
Thu hái n m r m theo nguyên tă c be t ng thê
ơ ́
ở
ứ
̉ ̉ ̣
giai đoan hình tr ng, hoăc giai ̀
́
́
̉ ở
̣ ̉
chân
qua cua nâ m ̀ đoan ke o da i, thu ha i ca phâ n rê ́ nâ m.
ộ ố
ề ấ
ơ
ả
M t s hình nh v n m r m
ộ ố
ề ấ
ơ
ả
M t s hình nh v n m r m
ộ ố
ề ấ
ơ
ả
M t s hình nh v n m r m
ộ ố
ề ấ
ơ
ả
M t s hình nh v n m r m
̃ ́ ́ ̀ ̀ ơ ̣ ̉ ̣ Môt sô hi nh anh vê nâ m r m vi đai
̃ ̀ ̀ ́ ́ ơ ̣ ̉ ̣ Môt sô hi nh anh vê nâ m r m vi đai
̃ ́ ̀ ̀ ́ ơ ̣ ̉ ̣ Môt sô hi nh anh vê nâ m r m vi đai