
SINH THÁI CÁ

ĐNH NGHĨAỊ
ĐNH NGHĨAỊ
Sinh thái:
Sinh thái:
Đnh nghĩa: sinh thái là nghiên c u m i tác đng ị ứ ố ộ
Đnh nghĩa: sinh thái là nghiên c u m i tác đng ị ứ ố ộ
qua l i gi a các sinh v t và môi tr ng vô sinh ạ ữ ậ ườ
qua l i gi a các sinh v t và môi tr ng vô sinh ạ ữ ậ ườ
và h u sinh xác đnh s phân b và s phong phú ữ ị ự ố ự
và h u sinh xác đnh s phân b và s phong phú ữ ị ự ố ự
c a qu n đàn sinh v t.ủ ầ ậ
c a qu n đàn sinh v t.ủ ầ ậ
(ecology is the scientific study of the
(ecology is the scientific study of the
interactions between organisms and their
interactions between organisms and their
abiotic and biotic environments that determine
abiotic and biotic environments that determine
the distribution and abundance of the
the distribution and abundance of the
organisms)
organisms)

Môi tr ng vô sinh: do các đi u ki n, tính ườ ề ệ
Môi tr ng vô sinh: do các đi u ki n, tính ườ ề ệ
ch t lý hóa t o nênấ ạ
ch t lý hóa t o nênấ ạ
Môi tr ng h u sinh: do các sinh v t sinh ườ ữ ậ
Môi tr ng h u sinh: do các sinh v t sinh ườ ữ ậ
s ng trong đó t o thànhố ạ
s ng trong đó t o thànhố ạ
H ng nghiên c u chính c a sinh thái là ướ ứ ủ
H ng nghiên c u chính c a sinh thái là ướ ứ ủ
nghiên c u nh ng nh h ng c a các đi u ứ ữ ả ưở ủ ề
nghiên c u nh ng nh h ng c a các đi u ứ ữ ả ưở ủ ề
ki n vô sinh và h u sinh nh h ng đn s ệ ữ ả ưở ế ự
ki n vô sinh và h u sinh nh h ng đn s ệ ữ ả ưở ế ự
sinh s n thành công c a các cá th .ả ủ ể
sinh s n thành công c a các cá th .ả ủ ể
ĐNH NGHĨAỊ
ĐNH NGHĨAỊ

Sinh thái h c cá làọ
Sinh thái h c cá làọ
nghiên c u v quan h gi a c th cá và môi ứ ề ệ ữ ơ ể
nghiên c u v quan h gi a c th cá và môi ứ ề ệ ữ ơ ể
tr ng s ng, ườ ố
tr ng s ng, ườ ố
nêu lên t p tính ho t đng s ng,ậ ạ ộ ố
nêu lên t p tính ho t đng s ng,ậ ạ ộ ố
đ c p các khâu ch y u trong chu k s ng, ề ậ ủ ế ỳ ố
đ c p các khâu ch y u trong chu k s ng, ề ậ ủ ế ỳ ố
nghiên c u ứ
nghiên c u ứ
s t p h p các cá th , các loài,ự ậ ợ ể
s t p h p các cá th , các loài,ự ậ ợ ể
tính ch t bi n đng c a các cá th , c a các ấ ế ộ ủ ể ủ
tính ch t bi n đng c a các cá th , c a các ấ ế ộ ủ ể ủ
loài trong s s ng chung, ự ố
loài trong s s ng chung, ự ố
tính ho t đng theo chu kạ ộ ỳ
tính ho t đng theo chu kạ ộ ỳ
ĐNH NGHĨAỊ
ĐNH NGHĨAỊ

Ph n 1: Sinh thái cá th ( Autoecology)ầ ể
Ph n 1: Sinh thái cá th ( Autoecology)ầ ể