Corporate Finance
TÀI CHÍNH
DOANH NGHI P
B môn Tài chính Doanh nghi p
Tr ng Đ i h c Th ng M iườ ươ
Khoa Tài chính- Ngân hàng
Ch ng 3: TH I GIÁ C A TI N, T SU T SINH ươ
Ch ng 3: TH I GIÁ C A TI N, T SU T SINH ươ
L I VÀ R I RO
L I VÀ R I RO
3.1.
3.1.
Th i giá c a ti n
Th i giá c a ti n
3.2.
3.2. T su t sinh l i và r i ro
T su t sinh l i và r i ro
3.1.1 Lãi đ n, lãi kép và lãi su t hi u d ngơ
3.1.1 Lãi đ n, lãi kép và lãi su t hi u d ngơ
3.1.1.1 Lãi đ nơ
3.1.1.1 Lãi đ nơ
- Khái ni m: ph ng pháp tính lãi mà s ti n lãi đ c xác đ nh ươ ượ
- Khái ni m: ph ng pháp tính lãi mà s ti n lãi đ c xác đ nh ươ ượ
trên m t s v n g c theo m t m c lãi su t nh t đ nh không d a
trên m t s v n g c theo m t m c lãi su t nh t đ nh kng d a
trên s ghép lãi c a kỳ tr c vào g c đ tính i kỳ ti p theo ướ ế
trên s ghép lãi c a kỳ tr c vào g c đ tính i kỳ ti p theo ướ ế
- Công th c: SI = P
- Công th c: SI = Po
o x r x n P
x r x n Po
o: s v n g c
: s v n g c
r:i su t
r:i su t
n: s kỳ tính lãi
n: s kỳ tính lãi
3.1.1.2 Lãi kép:
3.1.1.2 Lãi kép:
- Khái ni m: ph ng pháp tính lãi mà s ti n lãi đ c xác đ nh ươ ượ
- Khái ni m: ph ng pháp tính lãi mà s ti n lãi đ c xác đ nh ươ ượ
trên c s s ghép lãi c a kỳ tr c o s v n g c đ nh lãi kỳ ơ ướ
trên c s s ghép lãi c a kỳ tr c o s v n g c đ nh lãi kỳ ơ ướ
ti p theoế
ti p theoế
- Công th c:
- Công th c: CI = P
CI = Po
o [(1 + r)
[(1 + r)n
n – 1]
– 1]
3.1 Th i giá c a
ti n
3.1.1.3 Lãi su t hi u d ng
3.1.1.3 Lãi su t hi u d ng
- Lãi su t danh nghĩa: là m c lãi su t đ c công b ho c ượ
- Lãi su t danh nghĩa: là m c lãi su t đ c công b ho c ượ
đ c niêm y tượ ế
đ c niêm y tượ ế
- Lãi su t hi u d ng: là m c lãi su t có đ c sau khi đã ượ
- Lãi su t hi u d ng: là m c lãi su t có đ c sau khi đã ượ
đi u ch nh lãi su t danh nghĩa theo s l n ghép lãi v 1
đi u ch nh lãi su t danh nghĩa theo s l n ghép lãi v 1
kỳ h n nh t đ nh
kỳ h n nh t đ nh
Xác đ nhi su t theo năm khi kỳ ghép i nh h n 1 năm: ơ
Xác đ nhi su t theo năm khi kỳ ghép i nh h n 1 năm: ơ
Xác đ nhi su t theo nămi su t danh nghĩa nh h n 1 năm: ơ
Xác đ nhi su t theo nămi su t danh nghĩa nh h n 1 năm: ơ
r
ref
ef = (1 + r
= (1 + rk
k)
)m
m - 1
- 1
r
rk
k :i su t danh nghĩa công b theo kỳ ghép lãi nh h n 12 tháng ơ
:i su t danh nghĩa công b theo kỳ ghép lãi nh h n 12 tháng ơ
1-)
m
r
(1 r
ef
m
+=
ref : lãi su t hi u d ng
r : i su t danh nghĩa công b theo năm
m: s l n gp lãi trong năm
3.1.2 Giá tr th i gian c a m t kho n ti n
3.1.2 Giá tr th i gian c a m t kho n ti n
3.1.2.1 Gtr t ng lai c a m t kho n ti n đ n ươ ơ
3.1.2.1 Gtr t ng lai c a m t kho n ti n đ n ươ ơ
- Khái ni m : g tr c a m t kho n ti n th nh n đ c t i m t th i ượ
- Khái ni m : g tr c a m t kho n ti n th nh n đ c t i m t th i ượ
đi m trong t ng lai bao g m s ti n g c s ti n i tính đ n th i ươ ế
đi m trong t ng lai bao g m s ti n g c s ti n i tính đ n th i ươ ế
đi m xem xét.
đi m xem xét.
- Tính giá tr t ng lai theo lãi đ n: ươ ơ
- Tính giá tr t ng lai theo lãi đ n: ươ ơ
Công th c:
Công th c: F
Fn
n = P
= Po
o (1 + r x n)
(1 + r x n)
- Tính giá tr t ng lai theo lãi p: ươ
- Tính giá tr t ng lai theo lãi p: ươ
Công th c:
Công th c: FV
FVn
n = P
= Po
o (1 + r)
(1 + r)n
n
3.2.1.2 G tr hi n t i c a m t kho n ti n đ n ơ
3.2.1.2 G tr hi n t i c a m t kho n ti n đ n ơ
- Khái ni m: giá tr c a m t kho n ti n phát sinh trong t ng lai đ c ươ ượ
- Khái ni m: giá tr c a m t kho n ti n phát sinh trong t ng lai đ c ươ ượ
quy v th i đi m hi n t i theo m t t l chi t kh u nh t đ nh ế
quy v th i đi m hi n t i theo m t t l chi t kh u nh t đ nh ế
- Tính giá tr hi n t i (theoi kép):
- Tính giá tr hi n t i (theoi kép):
Công th c:
Công th c: PV = FV
PV = FVn
n /(1 + r)
/(1 + r)n
n = FV
= FVn
n(1+r)
(1+r)-n
-n