H C VI N NGÂN HÀNG Ọ KHOA H TH NG THÔNG TIN KINH T Ệ Ố

Ch ng 2 ươ

Hà N i – 2011

H ĐI U HÀNH Ệ Ề

N i dung ộ

Gi

i thi u chung v h đi u hành

ề ệ ề

1

H đi u hành Windows

ệ ề

2

2/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

§ H đi u hành là

1. Gi i thi u chung v h đi u hành ớ ề ệ ề ệ

v Khái ni mệ ệ ề c t ượ ổ ả

ng tác

ự ệ

ố vi c th c hi n các ch ch t ch các ẽ

3/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

ng trình t p h p các ch ươ ậ ch c thành m t h th ng v i nhi m đ ệ ớ ộ ệ ố ứ i dùng v i gi a ng v ụ đ m b o t ớ ườ ữ ả ươ ng ti n và d ch máy tính, cung c pấ các ph ị ệ ươ ng ụ ể đi u ph i v đ ươ ệ ề tài nguyên c a ủ trình, qu n lí ả ặ chúng m t cách ch c khai thác máy, t ổ ộ ứ i u thu n ti n và t ố ư ệ ậ

Ch c năng c a h đi u hành ủ ệ ề ứ

v Ch c năng ứ § T ch c ổ th ngố

ứ giao ti p ế gi a ng ữ ườ i dùng và h ệ

§ T ch c

cho các ch ng trình và ấ ươ

§ Cung c p tài nguyên ự ư

ớ ộ t ch c th c hi n các ch ổ ổ

ế ậ

ỗ ợ ầ

ng trình đó ươ ệ ứ trên b nh ngoài, ứ l u tr thông tin ữ cung c p các công c đ tìm ki m và truy c p ụ ể ấ thông tin § Ki m tra ể ạ và h tr ph n m m ề cho các thi ngo i vi đ khai thác thu n ti n và hi u qu ệ ể t b ế ị ả ệ

§ Cung c p các ố

ệ ấ

ườ ụ ầ

ộ ư ệ ạ ả ả

Ch

4/22/14

ng 2. H đi u hành ệ ề

ươ

ậ d ch v ti n ích h th ng và ụ ệ ị ố m t s ph n m m ng d ng thông th ng ứ ề nh trình duy t Web, so n th o văn b n… 4/59

Các thành ph n c a h đi u hành ầ ủ ệ ề

ớ ế ộ

v H th ng qu n lý ti n trình ả v H th ng qu n lý b nh ả v H th ng qu n lý nh p xu t ấ ả v H th ng qu n lý t p tin ả v H th ng b o v ệ v H th ng d ch l nh ệ v Qu n lý m ng

5/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ả ả ị ạ

Phân lo i h đi u hành ạ ệ ề

§ H đi u hành dành cho máy MainFrame § H đi u hành dành cho máy Server § H đi u hành dành cho máy nhi u CPU § H đi u hành dành cho máy tính cá nhân (PC) § H đi u hành dành cho máy PDA (Embedded

v Theo lo i máy tính ạ ệ ề ệ ề ệ ề ệ ề ệ ề

OS - h đi u hành nhúng) ệ ề

§ H đi u hành dành cho máy chuyên bi § H đi u hành dành cho th chip (SmartCard)

t ệ

6/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

ệ ề ệ ề ẻ

Phân lo i h đi u hành (ti p) ạ ệ ề ế

i s d ng và s ch ườ ử ụ ử ụ

v Theo ng § H đi u hành đ n nhi m m t ng ơ ệ ề • M i l n ch cho phép m t ng

ườ

ố ệ ộ

ng trình ph i th c hi n l n l

ươ ộ ườ ệ ầ ượ ng trình s d ng i dùng i đăng nh p, các ậ t. Ví d : MS- ụ

ệ ườ

ỗ ầ ch ươ DOS § H đi u hành đa nhi m m t ng ộ ệ ề • M i l n ch cho phép m t ng

ườ

i dùng i đăng nh p song có ậ ng trình, đòi h i b vi x lí ỏ ộ

ộ ươ

ỗ ầ ỉ th kích ho t nhi u ch ạ ể m nh. ạ

• Ví d : Windows 95, Windows 98. ụ § H đi u hành đa nhi m nhi u ng ệ ề • Cho phép nhi u ng ề

i dùng ệ ố

ươ

4/22/14

ệ ườ i đăng nh p vào h th ng, có ườ ậ th th c hi n đ ng th i nhi u ch ng trình. Đòi h i ồ ỏ ờ 7/59 ng 2. H đi u hành ệ ề t b ngo i vi b vi x lí m nh, b nh trong l n, thi ạ ớ ộ

ể ự Ch ươ ử ộ

ế ị

phong phú.

• Ví d : Windows 2000, XP, Vista, 7, Ubuntu, Mac OS

X…

v Theo hình th c x lý

Phân lo i h đi u hành (ti p) ạ ệ ề ế

ng ươ

8/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

ứ ử § H th ng x lý theo lô ử § H th ng x lý theo lô đa ch ử § H th ng chia s th i gian ẻ ờ § H th ng song song § H th ng phân tán § H th ng x lý th i gian th c ự ờ ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ử

M t s h đi u hành thông d ng ộ ố ệ ề ụ

v MS-DOS (Microsoft Disk Operating System) – ra đ i 8/1981 v i giao ờ di n dòng l nh

v Windows – ra m t 11/1985 v i ớ

ạ GUI – Graphical

ắ giao di n đ ho ( ệ User Interfaces)

9/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

M t s h đi u hành thông d ng (ti p) ộ ố ệ ề ụ ế

c phát tri n b i công ty Apple cho các

ượ

v Mac OS (Macintosh Operating System) ở

đ máy tính Apple Macintosh, ra m t năm 1984 v i giao di n đ ho . ạ

10/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

M t s h đi u hành thông d ng (ti p) ộ ố ệ ề ụ ế

v Unix hay UNIX do m t s nhân viên c a công ộ ố ồ

v Ngày nay h đi u hành Unix đ ệ ề

ư ữ

11/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

ch c phi l ty AT&T Bell Labs bao g m Ken Thompson, Dennis Ritchie và Douglas McIlroy đ a ra nh ng năm 1960 và 1970. c phân ra thành ượ nhi u nhánh khác nhau, nhánh c a AT&T, nhánh ủ c a m t s nhà phân ph i th ng m i và nhánh ươ ố ộ ố ủ i nhu n. c a nh ng t ậ ợ ữ ủ ứ ổ

M t s h đi u hành thông d ng (ti p) ộ ố ệ ề ụ ế

ộ ệ ề

v Linux là tên g i c a m t h đi u ọ ủ hành máy tính và cũng là tên h t ạ nhân c a h đi u hành. ệ ề § Phiên b n đ u tiên do Linus ầ ả t vào năm 1991

§ Có nhi u b n phân ph i khác

Torvalds vi ế § Phân ph i d ố ướ ả

12/59

Ch

4/22/14

ng 2. H đi u hành ệ ề

i b n quy n GNU ề (General Public License) ố ả ề

• Fedora…

nhau • Ubuntu • Debian • Redhat ươ • Google Chrome OS

2. H đi u hành Windows ệ ề

v Windows – ra m t ắ 11/1985 v i giao ớ di n đ ho thông ạ ồ qua h th ng các ố ệ c a s ch a bi u ể ứ ổ ử ng, t d ng s ụ ử ượ chu t hay bàn phím. ộ

13/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

v Đ c đi m Windows

Gi i thi u h đi u hành Windows ớ ệ ề ệ

ậ ả

ặ § B o m t, an toàn d li u cao ữ ệ § Cho phép cài đ t ph n m m, ph n c ng d ễ ầ ứ ề ặ ầ

dàng

§ Giao di n đ ho đ p ạ ẹ § Đa nhi m, nhi u ng ườ

14/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

i dùng ệ ệ ề

v Windows 7 (có tên mã là Blackcomb và Vienna),

H đi u hành Windows 7 ệ ề

v Các phiên b nả

§ Starter: Phiên b n rút g n các tính năng cao

đ c phát hành ngày 22/10/2009 ượ

ả ọ

§ Home Basic: L

c p ấ

c b m t s các ch c năng ượ ứ

§ Home Premium: Các ch c năng gi

gi ả

i trí, giao ỏ ộ ố i trí nâng cao (nh Media Center) ư ả

§ Professional: Các ch c năng k t n i m ng văn

t ti p, k t n i ế ế ố ở ứ ứ m c khá t ố

ứ ạ

ạ ế ố ầ

Ch

4/22/14

ươ ch c năng c a t

phòng cũng nh k t n i m ng đ y đ ủ ư ế ố ủ ậ ợ

§ Ultimate và Enterprise: T p h p đ y đ các 15/59 ộ

ng 2. H đi u hành ệ ề ủ ấ ả

t c các phiên b n kia c ng ầ ả ứ

l i ạ

Kh i đ ng Windows ở ộ

v Quy trình kh i đ ng Windows ở ộ § N i máy tính v i ngu n đi n ệ ớ § B t công t c trên thân máy, màn

§ Đăng nh p (login) b ng tài kho n

ố ậ hình

ằ ả

16/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

ậ (Account) • Username • Password

v Con tr chu t: th ỏ

S d ng chu t ộ ử ụ

ộ ườ

ng có hình mũi tên, thay đ i ổ i s ườ ử ộ ủ

v Các thao tác

theo thao tác di chuy n con chu t c a ng ể d ng. ụ § Có th có các hình d ng khác: ể ạ

§ Nháy chu t (click): nh n phím chu t trái m t l n r i th ra ả § Nháy ph i chu t (right click): nh n phím chu t ph i m t l n ộ ầ

ộ ầ ồ ả

ộ ả r i th ra ồ

§ Nháy đúp chu t (double click): nh n nhanh phím chu t trái

ế

2 l n liên ti p ộ

ấ ỏ

ế ng)

§ Kéo rê chu t (drop - drag ): nh n phím chu t trái, gi ữ nguyên phím và di chuy n con tr chu t, th phím chu t ộ ả ng dùng đ di chuy n đ i khi k t thúc hành đ ng (th ố ườ t ượ

17/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

ơ

Các Gadget

N i qu n lý toàn b tài nguyên c a máy tính nh : ư đĩa, th m c, t p tin,… ổ

ả ủ ư ụ

Shortcut c a các ủ ng d ng ụ

ơ ư

ư ụ

Thùng rác: n i l u tr ữ nh ng t p tin, th m c b ị ữ xóa

ứ ng trình

các ch

Thanh tác v : ch a ươ

đang đ

c mượ

Nút Start: ch a ứ các ch ng trình ươ c cài đ t vào đ ặ ượ máy tính

Khay h ệ th ngố

18/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

Màn hình n nề

v Taskbar ch a nút Start và bi u t

Thanh tác v (Taskbar) ụ

ng c a ể ượ ứ ủ

Ch

ng trình đang m

Ch

ng trình ch a m

ươ

ươ

ư

v Jumplist

các ch ng trình ươ

đ ng ghi nh nh ng t p tin, th ư ng xuyên ớ ng trình nào th ậ ườ

c đó

§ Windows t ự ộ m c, tài li u, ch ươ ệ m ho c v a m tr ở ướ ặ ừ ể ự ắ

19/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

ụ ở § Có th t g n (Pin) vào Jumplist

v Bi u t

Bi u t ng ể ượ

ng (Icon): có 2 d ng ạ

ể ượ ng m c đ nh: có s n khi cài h đi u ẵ ệ ề ặ ị

ể ượ § Bi u t hành,

nh My Computer, My Documents, ư

Recycle Bin

t (shortcut) ng:

ng: nháy chu t lên bi u t

ng

ể ượ

§ Bi u t ể ượ § Ch n bi u t ọ ọ ọ

ể ượ ề

ể ượ

ng ờ

phím Ctrl ng r i nhau: nh n gi ữ ng liên t c: nh n gi phím Shift ữ ụ

ấ ấ

20/59

4/22/14

ng t ắ ể ượ • Ch n 1 bi u t • Ch n nhi u bi u t – Ch n các đ i t ố ượ ọ – Ch n các đ i t ố ượ ọ • S d ng h p checkbox ộ ử ụ Chương 2. Hệ điều hành

v Nút Start

§ Có ch a các menu con, th c hi n đ

Nút Start

ứ ệ ượ

ệ ầ ế

ươ ng dùng

Các ch th ườ

M các tài nguyên ở c a máy tính

§ Có th tể ự g n (pin) các

c h u ầ ự t trong quá trình s ử ng trình h t các công vi c c n thi d ng máy tính ế ụ

C u hình máy tính

Tr giúp

ứ ng d ng lên ụ

Các ch

ng trình

ươ

Tìm ki mế

T t máy tính

21/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

nút Start

Nút Close

Nút c c đ i ạ ự

Nút c c ti u ự

ng

Thanh th c đ n

Thanh tiêu đề ơ

Bi u t ứ

ể ượ ng d ng ụ

Thanh cu n d c ọ

Thanh cu n ngang ộ

v Thay đ i kích th ổ

C a sử ổ

ướ ề

ộ ế

ư

c: § Đ a chu t đ n vi n c a c a s và kéo rê ổ § Kéo kê thanh tiêu đ c a c a s đ n c nh trái, c nh ph i, c nh ổ ế

ủ ề ủ

ử ử

trên c a màn hình

v Di chuy n:ể

ề ế

v Chuy n đ i gi a các c a s

§ Kéo thanh tiêu đ đ n v trí m i ớ ổ ữ

ị ử

§ Nh n Alt + Tab ho c Windows + Tab

ể ấ

22/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

v Nh n nút Start

Thoát kh i Windows ỏ

Đăng nh p tài kho n khác

Đăng xu t phiên ấ làm vi cệ Khoá máy tính (Windows + L)

Kh i đ ng l ở ộ

i ạ

Ngủ

máy tính ch y

ạ ng)

(Gi v i ít năng l ớ

ượ

T t máy hoàn toàn

Ng đông i phiên làm vi c

(L u l

ư ạ

và t

t máy)

23/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

Qu n lý các tài nguyên trong máy tính ả

v Ổ v T pệ v Th m c ư ụ v S d ng Windows Explorer ử ụ v Các thao tác c b n v i t p tin/th m c ớ ậ ư ụ ơ ả v Cách thi hành các ng d ng ụ ứ

24/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

đĩa (v t lý – logic) ậ

v Các

đĩa Logic Ổ đĩa v t lý và ậ ổ

đĩa c ng có dung l ượ ứ

ổ ệ ề ứ

ng nh r t l n nên ớ ấ ớ đĩa c ng ỏ ổ ứ i đĩa c ng logic đ ng ườ ể ổ ứ

ổ ử ụ

c HĐH gán b ng các ch cái: h đi u hành có ch c năng chia nh đĩa g i là thành các ọ s d ng có th ti n s d ng. ể ệ ử ụ v Các ổ ượ ằ ữ

25/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

đĩa đ § A:, B: Đĩa m mề § C:, D: E: F: , … Đĩa c ng, CD ứ

T p và th m c ư ụ ệ

v T p (File): ệ

ọ ộ ậ ậ ợ

ả ơ

ệ § T p, còn g i là t p tin, là m t t p h p các thông tin ghi trên b nh ngoài, t o thành m t ộ ớ ộ đ n v l u tr do h đi u hành qu n lí. M i t p ỗ ệ ệ ề có m t tên đ truy c p. ậ ữ ể

ồ ở ộ ầ ầ ầ

§ Tên t p g m 2 ph n: Ph n tên.Ph n m r ng § Ví d : Baitap.doc § Không dùng các kí t

ị ư ộ ệ ụ

v Quy t c đ t tên t p c a Windows

: / \ : * ? “ < > | đ đ t tên ể ặ ự

§ Ph n tên (name): không quá 255 kí t § Ph n m r ng (extension): không nh t thi

ủ ệ ặ

t ự ấ ế

26/59

4/22/14

ph i có, đ c dùng đ phân lo i t p ạ ệ ở ộ ượ ể Chương 2. Hệ điều hành

t pệ ắ ầ ầ ả § Ví d :ụ

Tên đúng: Tho.doc, Tin hoc.txt, Phan_dinh_phung.xls

Tên sai: bt1/5.pas, tin*hoc.ppt

M t s ki u t p tin thông d ng ộ ố ể ệ ụ

ng trình ươ

v .doc, .txt, .rtf: Các t p tin văn b n ả v .xls : Các t p tin b ng tính Excel ậ v .exe, .bat: Các t p tin ch ậ v .com : t p tin l nh ậ v .gif, .jpeg, .bmp, .png: Các t p tin ch a hình

ứ ậ

nhả

v .mp3, .dat, . wav: Các t p tin âm thanh, video v .html, .htm: Các t p tin siêu văn b n ậ v .sql, .mdb: Các t p tin ch a c s d li u ậ

27/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

ả ơ ở ữ ệ ứ

v Đ qu n lí các t p đ

Th m c – Folder (Directory) ư ụ

c d dàng, h đi u hành t ệ ượ ễ

ữ ệ ư ụ ổ ộ

ch c l u tr t p trong các th m c. M i đĩa có m t th m c t o t đ ng g i là th m c g c. ả ể ứ ư ư ụ ạ ự ộ ệ ề ỗ ư ụ ố

C:\

HOC TAP

GAMES

OFFICE

Autoexec.bat Config.sys

PASCAL

VB

PIKACHU

Turbo.exe

Pikachu.exe

28/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

ọ THƯ MỤC GỐC

v

Th m c – Folder (Directory) ư ụ

ượ c xác đ nh là th ư ị

đĩa logic c a máy tính đ ủ ụ

v Có th t o nhi u th m c con trong th m c ư ụ ư ụ ề v Th m c ch a th m c con đ c g i là th m c ứ

Ổ m c g c ố ể ạ

ư ụ ư ụ ư ụ ượ ọ

mẹ

v Các th m c cùng c p không đ v T p tin ph i đ

ư ụ

29/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

c trùng tên c ch a trong m t th m c ư ụ ả ượ ượ ộ ấ ứ ậ

Đ ng d n - Path ẫ ườ

ư ụ ề

ỉ ẫ ố ế ệ ế

ừ ư ụ ế ệ ứ ệ ư ụ

ng ch d n đ n t p, th m c theo chi u v Là đ ườ th m c g c đ n th m c ch a t p và sau đi t ư ụ cùng đ n t p. Trong đó, tên các th m c và tên t p phân cách nhau b i kí t ệ [Tên :][\][ ự \” “ ư ụ \...\

đĩa logic ệ

] m c>ụ \ v Ví d :ụ

C:\HOC TAP\PASCAL\Turbo.exe

ỉ ậ ứ

c ch a trong th ư ư ụ HOC

30/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

Turbo.exe đang đ Ch ra t p tin m c ụ PASCAL là th m c con c a th m c ư ụ TAP thu c th m c g c ượ ủ C đĩa ư ụ ố ổ ộ

Các thao tác c b n ơ ả

v Ch

ng trình qu n lý t p Windows Explorer ệ ươ

Thanh đ a ch ỉ

Tìm ki mế

tr

Khung xem cướ

Các nút Back, Forward

Thay đ i ổ ki u hi n th ị ể ể

M t s l nh c ơ ộ ố ệ b nả

Các

đĩaổ

31/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

ng Computer ả § Nháy đúp bi u t ể ượ

Thanh đ a ch ỉ ị

v Thanh đ a ch ỉ (Address) có h p ộ ch n h tr kh ả ỗ ợ năng hi n th th ị ư ể m c theo s đ ơ ồ d ng cây

32/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

ụ ạ

Back-tr v trang tr ở ề

c ướ

Forward-đ n trang ti p ế

ế

Khung xem tr

cướ

Thay đ i ki u hi n th ổ ể

Ch a các nút l nh (theo ng c nh)

ữ ả

33/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

Thanh công c c b n ụ ơ ả

T o m i t p tin ớ ậ ạ

ng trình ng d ng ứ ụ ử ụ

v Cách 2: S d ng Windows Explorer i v trí mu n t o t p tin, nháy ố ạ ậ ỏ ạ ị

ạ ậ ậ

v Cách 1: S d ng ch ươ ng trình ng d ng § M ch ứ ươ ở § So n n i dung, l u file ư ộ ạ ử ụ § Đ t con tr t ặ ph i chu t ộ ả § Ch n New ọ § Ch n lo i t p tin ọ § Gõ tên t p tin § Nh n Enter c § Chú ý: T p tin đ ậ t o ch là m t t p tin r ng ộ ậ ạ

34/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

ượ ỗ ỉ

v Đ t con tr t

T o m i th m c ư ụ ớ ạ

§ Cách 1: Nháy ph i chu t, ch n New  Folder

ỏ ạ ị ặ ư ụ

§ Cách 2: Nh n nút New folder

v Đ t tên th m c m i t o

i v trí mu n t o th m c ố ạ ộ ả ọ

35/59

ấ ư ụ § M c đ nh là § Nh n Enter đ ch p nh n ặ ấ

4/22/14

ớ ạ New Folder ậ ấ ể Chương 2. Hệ điều hành

v Ch n t p tin/th m c ư ụ

Ch n nhóm t p tin, th m c ậ ư ụ ọ

§ Các các t p tin/th m c

ọ ậ

• Nh n gi Ctrl ấ • B m chu t vào tên th m c c n ch n ấ

ư ụ không liên t cụ

ư ụ

ậ phím ữ ộ

ư ụ liên t cụ

§ Các t p tin/th m c ư ụ ấ

ữ Shift và b m chu t vào t p tin/th m c

ư ụ

§ S d ng h p

v H y ch n

ậ • Ch n t p tin/th m c đ u ọ ậ • Nh n gi ấ cu i ố ử ụ ộ checkbox

ủ ọ

4/22/14

ấ ố

ng ng ấ ố ượ 36/59 ị ộ

§ Hu ỷ toàn bộ: b m chu t vào v trí tr ng b t kì ộ § Hu ỷ m t đ i t ộ ố ượ : b m chu t vào đ i t ấ Chương 2. Hệ điều hành đó m t l n n a ữ ộ ầ

v Ch n tên t p tin/th m c c n đ i tên

Đ i tên t p tin, th m c ư ụ ổ ậ

ọ ậ ổ

File  Rename ọ Rename ả ộ

ư ụ ầ § Cách 1: Ch n menu l nh ệ ọ § Cách 2: Nháy ph i chu t ch n § Cách 3: Nh n phím F2

Bi u t

ng

ể ượ

Ch n l nh Rename đ đ i tên

ọ ệ

ể ổ

tr ng thái cho ở ạ phép nh p tên m i ớ ậ

37/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

ấ v Nh p tên m i ớ ậ

Sao chép, di chuy n t p tin, th m c ư ụ ể ậ

v Ch n các t p tin/th m c c n sao chép (di chuy n) ư ụ ầ § Cách 1: Vào OrganizeCopy (ho c ặ Cut n u ế

ọ ể ậ

mu n di chuy n) ố

v M th m c c n sao chép đ n

ọ Copy (ho c ặ Cut) ộ

ế

ọ Paste ả ộ

Ctr + kéo rê chu t (ho c ể § Cách 2: Nháy ph i chu t, ch n ả § Cách 3: Nh n ấ Ctrl +C (ho c ặ Ctrl + X) ở ư ụ ầ § Cách 1: Vào Organize  Paste § Cách 2: Nháy ph i chu t, ch n § Cách 2: Nh n ấ Ctrl + V ể ặ

v Chú ý: Có th dùng ộ ế

38/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

Shift+kéo rê chu t n u mu n di chuy n) ộ ể ố

Xoá t p tin, th m c ư ụ ậ

ọ ậ ư ụ ầ

ọ Delete

v Ch n các t p tin/th m c c n xoá § Cách 1: Vào OrganizeDelete Delete § Cách 2: n phím § Cách 3: Nháy ph i chu t ch n ộ ả  Nh n ấ Yes đ ch p nh n xoá ấ v L u ý: ư § T p tin/th m c xoá s đ ư ụ

c b vào thùng rác ẽ ượ ậ ỏ

Thùng rác r ng Thùng rác có t p tin/th m c b xoá

ư ụ

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

ế ễ ấ ố

§ N u mu n xóa vĩnh vi n, ta nh n gi ữ Shift trong khi ch n ọ Delete (ho c t ặ ổ ợ

thêm phím 39/59 h p phím

Shift+Delete)

Khôi ph c t p tin, th m c đã xoá ư ụ ụ ậ

v M Recycle Bin § Ch n t p tin/ th m c c n khôi ph c ụ ọ ậ § Khôi ph cụ

• Cách 1: Nháy ph i chu t, ch n

ư ụ ầ

ọ Restore

• Cách 2: Nh n nút

ấ v Chú ý: Đ xoá toàn b thùng rác

40/59

4/22/14

ọ Empty Recycle Bin

ể § Nháy ph i, ch n ả § Nh n nút ấ Chương 2. Hệ điều hành

v T p tin/th m c có các thu c tính (Attributes)

Đ t thu c tính cho t p tin/th m c ư ụ ộ ậ ặ

ộ ậ

ượ

ệ ở ệ ố

§ Cách 1: Nháy ph i chu t lên t p tin/th m c,

ư ụ § Archive: l u trư ữ § Read-Only: ch đ c ỉ ọ § Hidden: nẩ § System: đ ộ ặ

ả v Đ t thu c tính cho t p tin/th m c ư ụ ậ

c b o v b i h th ng ậ ả

ư ụ ộ

ch n ọ Properties • Ch n các thu c tính ộ • Nh n ấ Apply

ử ụ ATTRIB [Drive][Path][

+/- H][+/- R][+/- S][+/- A]

41/59

Ch

4/22/14

§ Cách 2: S d ng l nh ậ ng 2. H đi u hành ệ ề

ươ

v B ng bi u t

Thi hành m t ng d ng ộ ứ ụ

• Nháy đúp vào bi u t

ng ể ượ ằ

v B ng menu Start

ng trên màn hình ể ượ

• Nháy chu t vào nút ộ

Desktop ằ

• Ho c gõ tên ch

ch n ng d ng c n kh i đ ng ụ StartAll Programs, nháy ở ộ

v B ng Windows Explorer

ọ ứ ặ ầ ng trình trong ô tìm ki m ươ ế

• Duy t tìm t p tin th c thi c a ng d ng ự

ủ ứ ụ

§ Nh n ấ Windows + R § Gõ tên ch

ệ ậ v B ng l nh Run ệ ằ

ng trình c n ch y ho c nh n ầ ạ ặ ấ

42/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

§ Nh n ấ OK

ươ Browse đ tìmể

M t s ch c năng khác ộ ố ứ

v Qu n lý tài kho n ng i dùng ườ ả v Thay đ i ch đ hi n th ị ế ộ ể ổ ng trình v Cài đ t/G b ch ươ ỡ ỏ ặ v K t n i m ng ạ ế ố v Thi ờ ế ặ

43/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

t đ t th i gian/ngôn ng ữ

v StartControl Panel

44/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

Control Panel

v M c View by: chuy n v ch đ xem d ng c ổ

Control Panel

ế ộ ể ề ạ

45/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

đi n (bi u t ng) ụ ể ể ượ

v Vào Control Panel User Account v T o m i tài kho n ớ

Qu n lý tài kho n ng i dùng ả ả ườ

§ Manage another account  Create a new

ả ạ

§ Gõ tên tài kho nả § Ch n lo i tài kho n ạ

account

ả ọ

t đ t v i ế ặ ớ

• Standard user: không th thay đ i các thi ầ

máy tính, cài đ t ph n m m… ặ

ể ề

• Administrator: có toàn quy nề

§ Nh n Create Account

§ Manage another account, ch n tài kho n c n

ấ v Xoá tài kho nả

46/59

Ch

4/22/14

ng 2. H đi u hành ệ ề

ươ

§ Nh n Delete the account

ầ ả ọ

• Delete files: xoá các file c a ng

xoá ấ

i dùng c n xoá

ườ

• Keep Files: gi

l

i các file c a ng

i dùng c n xoá

ữ ạ

ườ

Qu n lý tài kho n ng i dùng (ti p) ả ả ườ ế

i dùng

§ Đ i lo i tài kho n: Change your account type ả § T o m t kh u: Create a password § Đ i m t kh u: Change the password

ườ ọ t đ t v i ng ế ặ ớ § Đ i nh: ch n tài kho n, ch n Change your ả

v Thi

v Thay đ i các thi ổ ọ ổ ả picture ạ ổ ậ ạ ậ ổ t đ t User Account Control ế ặ

ẩ ẩ

ổ ứ ộ ả ủ

§ Thay đ i m c đ c nh báo c a Windows § Ch n Change User Account Control setting • Ch n m t trong 4 m c c nh báo (khi thay đ i ổ ứ ọ t đ t Windows, cài đ t ph n m m m i…) thi ặ ế ặ

47/59

4/22/14

Ch ươ • Kh i đ ng l ở ộ

ng 2. H đi u hành ệ ề i máy đ có hi u l c ể ệ ự

v Control Panel  Appearance and Personalization v Thay đ i ki u (theme) ổ ể

§ Ch n Change the theme § Ch n m t trong các ki u ể

Thay đ i ch đ hi n th ị ế ộ ể ổ

48/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

ọ ọ ộ

Thay đ i ch đ hi n th (ti p) ế ộ ể ị ế ổ

§ Ch n Desktop Background § Nh n Browse đ ch n th m c ch a hình ọ

ổ ề

v Thay đ i n n ọ ấ n nề ọ

ư ụ ứ ể

§ Ch n m t ho c nhi u hình nh

ặ ộ

§ Picture position: v trí c a hình ủ ị

§ Change picture every: th i gian ờ

ề ả

49/59

4/22/14

ể chuy n gi a 2 hình ữ ng 2. H đi u hành Ch ệ ề ươ

v Thay đ i màu s c ắ ổ

§ Ch n ọ Windows color § Enable transparency: trong su tố § Advanced

Thay đ i ch đ hi n th (ti p) ế ộ ể ị ế ổ

ng

§ Nh n ấ Save changes

50/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

appearance settings: thay đ i các thi t đ t ế ặ ổ chuyên sâu: màu ch ,ữ font ch các bi u t ể ượ ữ c…ướ kích th

v Cài đ t ch

Cài đ t/g b ch ng trình ặ ỡ ỏ ươ

§ S d ng trình cài đ t c a ng d ng (ví d :

ng trình ươ

ặ ử ụ ụ ụ

§ Đi n các thông s theo yêu c u: khoá s n

ặ ủ ứ setup.exe, install.exe, *.msi)

ầ ả ố

ề ẩ

51/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

ph m, thông tin cá nhân… § Ví d : Cài đ t Office 2007 ặ ụ

Cài đ t/g b ch ng trình (ti p) ặ ỡ ỏ ươ ế

v G b ch ỡ ỏ

§ Control Panel  Uninstall Program (ho c ặ

ng trình ươ

ọ ứ ầ ỡ ỏ

52/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

Programs and Features) § Ch n ng d ng c n g b ụ § Nh n ấ Uninstall/Change § Làm theo h ng d n ướ ẫ

v Control panel  Netword and Internet  Netword and

K t n i m ng ế ố ạ

Sharing Center

53/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

K t n i m ng (ti p) ạ ế ố ế

v Qu n lý các k t n i ế ố § Ch n ọ Change adapter settings

v K t n i m ng không dây ạ

54/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

ế ố

v Control Panel  Clock, Language and Region v Thay đ i th i gian ổ

Thi t đ t th i gian, ngôn ng ế ặ ờ ữ

ờ § Ch n ọ Date and Time § Change date and time: Thay đ i th i gian, ngày tháng ờ ổ

§

Vi ng. ị

§ Change time zone: thay đ iổ t Nam thì đ a ph ươ Ở ệ ch n (UTC+07:00)-Bangkok, ọ Hanoi,Jakarta. Internet Time: đ ng b th i ộ ờ gian

55/59

Chương 2. Hệ điều hành

4/22/14

v Thay đ i đ nh d ng th i gian

Thi t đ t th i gian, ngôn ng (ti p) ế ặ ữ ế ờ

ổ ị ạ ờ

§ Ch n ọ Region and Language § Ch n đ nh d ng ạ ị

m c ở ụ

§ Ch n đ a ph

ọ Format • Vietnamese (Vietnam) • English (United State)

ng ọ

ươ ị • Ch n ọ Location • Ch n Vietnam

56/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

Thi t đ t th i gian, ngôn ng (ti p) ế ặ ữ ế ờ

v Thay đ i đ nh d ng th i gian ị • Nh n ấ Additional settings

Dâu châm thâp phân

ờ § Tuỳ ch n đ nh d ng: ổ ị ọ ạ

Dâu ngăn cach hang nghin

́ ́ ̣

Ki hiêu sô âm

́ ́ ̀ ̀

Hê thông đo l

ng

ườ

́ ̣ ́

Thi

ế ặ

t đ t m c đ nh ặ

57/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

̣ ́

Thi t đ t th i gian, ngôn ng (ti p) ế ặ ữ ế ờ

v Thay đ i đ nh d ng th i gian ị • Nh n ấ Additional settings

Ngày tháng d ng ng n

Ngày tháng d ng dài

S d ng 2 ch s đ ữ ố ể vi

ử ụ t nămế

Ngày đ u tu n ầ

Thi

ế ặ

t đ t m c đ nh ặ

58/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

ờ § Tuỳ ch n đ nh d ng: ổ ị ọ ạ

59/59

Ch

4/22/14

ươ

ng 2. H đi u hành ệ ề

Câu h iỏ