Ệ Ề
BÀI GI NG:Ả H ĐI U HÀNH
ả
:: ảGi ng viên Gi ng viên Lê vLê văăn hi uến hi uế
Ệ Ề Ệ 1. KHÁI NI M H ĐI U HÀNH
ạ
ọ
ượ
M i ho t đ ng c a l p đ ộ ề
ủ
ị
ưở
ớ
ng, l p phó, các t
ủ ớ c ể giáo viên đi u khi n theo các ườ ng thông quy đ nh c a nhà tr ồ ớ ự ớ qua ban cán s l p g m l p ổ ưở ng. tr tr
Anh chị hãy cho biết: giáo viên quản lý học sinh trong một lớp học như thế nào?
ự
ư ậ
ể ử ụ
T
ng t
ả
ề
ể
ươ nh v y, đ s d ng và khai thác máy tính có hi u ệ ườ i đi u khi n máy qu con ng ố ệ ộ ờ th ng tính nh m t h ệ ề ươ h đi u ng trình có tên là ch hành.
Bo o t fro m CD : Disk boot failure, insert system disk and
press enter.
ộ Máy tính không ho t ạ đđ ng vì ch ộng vì ch Máy tính không ho t ạ
ề ệ đđi u hành ạ ưưa n p h ềi u hành ệ ạ a n p h
Bo o t fro m CD : Disk boot failure, insert system disk and press enter.
ạ ộ
ớ ệ ề Máy tính ho t đ ng v i h đi u hành WINDOWS XP
1.1. KHÁI NI MỆ
ậ ậ ợ ợ
ộ ộ ứ ứ
ả ả ờ ử ụ ờ ử ụ ữ ữ ớ ưư i s d ng v i i s d ng v i ớ
ổ ổ
ố ố ả ả ứ ứ ệ ệ ậ ậ
HĐH (Operating System) là t p h p các HĐH (Operating System) là t p h p các ệ ợ ổ ng trình đưđư c t chchươương trình ợ ổ ệ ch c thành m t h c t ch c thành m t h ụ ệ ớ ố ớ ệ ụ ố th ng v i nhi m v : th ng v i nhi m v : ả ươương tác gi a ng Đ m b o t ng tác gi a ng Đ m b o t ả máy tính. máy tính. ệ ấ ụ đđ ể ể đđi u ềi u ề ị ươương ti n và d ch v Cung c p các ph Cung c p các ph ng ti n và d ch v ệ ấ ụ ị ự ệ ươương trình. ệ ph i vi c th c hi n các ch ng trình. ệ ự ệ ph i vi c th c hi n các ch ủ ẽ ặ Qu n lý ch t ch các tài nguyên c a máy, t Qu n lý ch t ch các tài nguyên c a máy, t ủ ẽ ặ ố ưưu.u. i ch c khai thác chúng thu n ti n và t ố i ch c khai thác chúng thu n ti n và t
ể Hãy k tên các ệ ề h đi u hành mà anh (ch ) ị t? ế
bi
Ứ 1.2. CH C NĂNG
ữ ữ ế ế ờ ử ụ ờ ử ụ ệ ưư i s d ng và h ệ i s d ng và h
ổ ứ T ch c giao ti p gi a ng ổ ứ T ch c giao ti p gi a ng th ng.ốth ng.ố
ấ ổ ng trình và t
Cung c p tài nguyên cho các ch ệ ươ ứ ự ch c th c hi n các ch ươ ng trình đó.
ữ ổ ứ ư ộ ớ
ụ ể ế ậ ấ
T ch c l u tr thông tin trên b nh ngoài, cung c p các công c đ tìm ki m và truy c p thông tin.
ể ỗ ợ ế ề ầ
ệ ể ậ ạ
Ki m tra và h tr ph n m m cho các thi t ị b ngo i vi đ khai thác chúng thu n ti n và ả ệ hi u qu .
ệ ố ụ ệ ấ ị Cung c p các d ch v ti n ích h th ng.
ế
Tìm ki m thông tin trên máy tính
ệ ố ụ ệ ấ ị Cung c p các d ch v ti n ích h th ng.
ố ệ ố
ế ặ ữ ự
ư
ụ ử ỗ t đ t các tham s h th ng L u tr d phòng, khôi ph c, s a l
Thi
i, ...
ệ ố ụ ệ ấ ị Cung c p các d ch v ti n ích h th ng.
ươ
ệ
ả
ụ ử Công c x lí đa ph
ng ti n – Âm thanh và hình nh
ữ
ườ
i dùng và
ế ng giao ti p gi a ng ộ
Cung c p môi tr ườ ấ ệ ố h th ng thông qua m t trong hai cách:
ử ụ
ử ổ ể ượ
ng,
ọ
ậ ừ
ể
ề
ặ
ệ ử ụ S d ng câu l nh bàn phím. Nh p t
S d ng c a s , bi u t ả thanh b ng ch n. ằ Đi u khi n b ng bàn phím ho c chu t.ộ
Ạ Ệ Ề 1.3. PHÂN LO I H ĐI U HÀNH
ộ ộ
ờ ử ụ ưư i s d ng: ờ ử ụ i s d ng: ộ ộ
ưư i ời ờ đăđăng ng ươương trình ng trình đđòi b vi ộòi b vi ộ
ệ ĐĐơơn nhi m m t ng ệ n nhi m m t ng ỉ ỗ ầ M i l n ch cho phép m t ng M i l n ch cho phép m t ng ỉ ỗ ầ ố ệ ậ nh p vào h th ng và các ch ệ ố ậ nh p vào h th ng và các ch ự ợ ệ ầ ưư t, không ả ợt, không ph i th c hi n l n l ự ệ ầ ả ph i th c hi n l n l ạ ử x lí m nh. ạ ử x lí m nh. ề ụ ệ đđi u hành MSDOS. Ví d : H ềi u hành MSDOS. Ví d : H ụ ệ
Ề Ạ Ệ 1.3. PHÂN LO I H ĐI U HÀNH
ộ ộ ỉ ỉ ố ố ề ề
ử ử
ờ ử ụ ưư i s d ng: ệ Đa nhi m m t ng ờ ử ụ ệ i s d ng: Đa nhi m m t ng ng nh p ậ ưư i ời ờ đăđăng nh p ậ ộ ỗ ầ M i l n ch cho phép m t ng M i l n ch cho phép m t ng ộ ỗ ầ ạ ể ệ vào h th ng song có th kích ho t nhi u ạ ể ệ vào h th ng song có th kích ho t nhi u ạ ỏ ộ chchươương trình. Đòi h i b vi x lí m nh. ng trình. Đòi h i b vi x lí m nh. ạ ỏ ộ ề ụ ệ đđi u hành Windows 95, 98. Ví d : H ềi u hành Windows 95, 98. Ví d : H ụ ệ
Ề Ạ Ệ 1.3. PHÂN LO I H ĐI U HÀNH
ề ề ệ ệ
ề ề
ố ố ể ự ể ự
ử ử
ế ị ế ị
ờ ử ụ ưư i s d ng: Đa nhi m nhi u ng ờ ử ụ i s d ng: Đa nhi m nhi u ng ệ ưư i ời ờ đăđăng nh p vào h ậ Cho phép nhi u ng ng nh p vào h Cho phép nhi u ng ệ ậ ờ ồ ệ đđ ng th i ệ ố ng th i th ng, h th ng có th th c hi n ệ ố ờ ồ ệ th ng, h th ng có th th c hi n ạ ỏ ộ ươương trình. Đòi h i b vi x lí m nh, nhi u chềnhi u chề ng trình. Đòi h i b vi x lí m nh, ạ ỏ ộ ạ ớ ớ ộ t b ngo i vi phong phú. b nh trong l n, thi ạ ớ ớ ộ b nh trong l n, thi t b ngo i vi phong phú. ề ệ đđi u hành Windows 2003 Server, ụ Ví d : H ềi u hành Windows 2003 Server, Ví d : H ệ ụ XP.XP.
Ớ Ệ 2. GI I THI U HĐH WINDOWS
ẩ ẩ ả ả
ệ ệ
ố ố ế ế i 90% s PC trên toàn th i 90% s PC trên toàn th
Không
ớ ử ụ ớ ử ụ
ậ ậ ánh giá cao đđánh giá cao ớ ề ầ ơơn nhi u l n so v i ớ ề ầ n nhi u l n so v i
ủ Là s n ph m c a hãng Microsoft. ủ Là s n ph m c a hãng Microsoft. ấ L n ầL n ầ đđ u tiên xu t hi n vào tháng 11/1985. ầ ấ ầ u tiên xu t hi n vào tháng 11/1985. ọ ồ ạ Có giao di n ệ đđ ho (Graphical User Interface, g i Có giao di n ệ ọ ồ ạ ho (Graphical User Interface, g i ắ ắt t là GUI). t t là GUI). ớ ạ C nh tranh v i hãng Apple Computer. ớ ạ C nh tranh v i hãng Apple Computer. ớ Đ n nếĐ n nế ớ ã có t m 2004 đđã có t ăăm 2004 i s d ng Windows. gi i s d ng Windows. gi ợ Không đưđư c các chuyên gia máy tính ợc các chuyên gia máy tính vì vì t c ố đđ làm vi c ch m h ệ ộ vì vì t c ố ệ ộ làm vi c ch m h ề các h ệ đđi u hành khác. ềi u hành khác. các h ệ
Ổ Ứ 3. T CH C THÔNG TIN TRÊN ĐĨA
Hãy quan sát và cho
ế ư ệ
ườ
bi
t th vi n tr
ng
ọ
ả
ư h c qu n lí sách nh
ế
th nào ?
ộ ậ
ế
ợ ể ớ
ể ượ
ụ
ộ
M i quy n sách là m t t p h p thông tin có liên quan đ n c đóng thành quy n v i m t tên sách. Ví d : Tin ạ ố
ọ
ỗ nhau đ h c 10 , Đ i s 10...
ượ
ế
ạ
ự
ố Các cu n sách đ trình t
c phân lo i và x p lên các giá theo đúng ụ lôgic. Ví d :
Th viÖn
Tù nhiªn
Tin häc 10
Khèi 10
§¹i s è 10
Khèi 11
Khèi 12
X· héi
ượ
ớ ứ
ộ ư Thông tin l u trên b ổ nh ngoài đ t c ư ế ch c nh th nào?
Tham kh¶o
Ổ 3.1. ĐĨA (DRIVE)
ưư ợ ế ị ưưu tr ữu tr ữ đưđư c Windows coi nh ợc Windows coi nh ế ị t b l t b l
M i
ổ đđĩa.ĩa.
ợ ợ ọ ọ ộ ộ ộ ộ đđĩa ĩa ớ ưư c là: A, B, ớc là: A, B,
Các thi Các thi ổcác các ợ ể đưđư c chia thành ậ ỗ ổ đđĩa v t lý có th M i ợc chia thành ể ậ ỗ ổM i ĩa v t lý có th ề ổ đđĩa logic. ề ổ ĩa logic. nhi u nhi u ĩa (logic) đưđư c gán cho m t nhãn ỗ ổ đđĩa (logic) ỗ ổM i c gán cho m t nhãn (Label) và m t tên g i theo quy (Label) và m t tên g i theo quy C, …C, …
ướ ế i đây và cho bi t:
ổ đĩa?
ủ ạ ị Anh (ch ) quan sát hình d Có bao nhiêu Tên ổ đĩa, nhãn đĩa và lo i đĩa c a m i ỗ ổ .
Nhãn đĩa
ổ
Tên đĩa
Ệ Ậ 3.2. T P (T P TIN, FILE)
ậ ậ ệ ệ ợ ợ
ộ ộ
ữ ữ
ộ ộ ậ ậ truy c p. đđ truy c p.
ầ ở ộ ở ộ ầ ầ
Không
ệ ệ ệ ớ T p là t p h p các thông tin có quan h v i ệ ớ T p là t p h p các thông tin có quan h v i ạ ớ ữ nhau và đưđư c lợc lợ ưưu tr trên b nh ngoài, t o ạ ớ ữ u tr trên b nh ngoài, t o nhau và ề ệ đđi u hành thành m t ộ đơđơn v lịn v lị ưưu tr do h thành m t ộ ềi u hành ệ u tr do h ả ảqu n lí. qu n lí. ể ỗ ệ M i t p có m t tên ể ỗ ệ M i t p có m t tên ầ ệ ồ Tên t p g m 2 ph n: ầ ệ ồ Tên t p g m 2 ph n: ầPh n tên Ph n m r ng .. Ph n m r ng Ph n tên ợ Không đưđư c dùng các ký sau trong tên t p: ợ c dùng các ký sau trong tên t p:
/ \ : * ? “ ‘ < > | / \ : * ? “ ‘ < > |
ắ ặ
ệ ủ ệ ề Quy t c đ t tên t p c a h đi u hành WINDOWS
Ph n tên ( ầ
Name): Không quá 255 kí t
.ự
ấ
Extension): Không nh t thi
ả t ph i có
ử ụ
ể
ế ạ ệ
Ph n m r ng ( ở ộ ầ ượ ệ ề và đ
c h đi u hành s d ng đ phân lo i t p.
ế
ị ệ t, trong hình d ỉ ướ ủ ệ
ủ ệ ở ộ i đây có bao Anh (ch ) hãy cho bi ầ ạ ệ nhiêu t p, lo i t p? Hãy ch ra tên c a t p và ph n m r ng c a t p.
Tên t pệ Tên t pệ
Bi u ểBi u ể ủ ợ ttưư ng c a ợ ủng c a chchươương ng trình liên trình liên k tếk tế
Ph n ầPh n ầ đđ c ặc ặ trtrưưngng
ị ươ ầ
ọ Anh (ch ) hãy ch n ph n m r ng t ứ ở ộ ế ớ ươ ng ng trình liên k t v i chúng ớ ng v i ch
PAS
DOC
XLS
FLA
PPT
DBF
Ư Ụ Ặ 3.3. TH M C (C P, FOLDER)
ợ ợ
Trong th
ụ ưư m c con (Sub ụ m c con (Sub i có các th i có các th
ả ể ệ đđi u ềi u ề ễ ệ đưđư c d dàng, h Đ qu n lí các t p ả ể ệ ễ ệ Đ qu n lí các t p c d dàng, h ưư m c.ụ m c.ụ ữ ệ ổ ứ ưưu tr t p trong các th ữ ệ ổ ứ u tr t p trong các th ch c l hành t ch c l hành t M i ỗM i ỗ đđĩa có m t thộ ọ ộ ụ ạ ự đđ ng g i là ưư m c t o t ĩa có m t thộ ọ ộ ụ ạ ự ng g i là m c t o t ụ ố ththưư m c g c (Root Directory). ụ ố m c g c (Root Directory). ụ ạ Trong thưư m c l ụ ạ m c l Directory). Directory).
ứ ứ ụ ụ ọ ọ ưư m c con g i là th m c con g i là th ưư m c ụ m c ụ
ụ ThThưư m c ch a th ụ m c ch a th cha (Parent Directory). cha (Parent Directory).
ơ ồ ạ
ệ
ư ụ S đ d ng cây các t p và th m c
Ư Ụ
Ố
TH M C G C
ư ỗ Trong m i th ể ụ th m c, có ư ữ ạ t o nh ng th ọ ụ m c khác g i ư ụ là th m c con.
ư ụ
ư ụ
ư ụ
ượ ọ
ư ỗ th M i ụ ể m c có th ứ các ch a ệ ư t p và th ụ m c con. ẹ c g i là th m c m .
ứ Th m c ch a th m c con đ
ư ụ
ứ
ệ
Trong m t th m c không ch a các t p cùng tên
và
ộ ư ụ
các th m c con cùng tên.
ư ụ ượ ặ
ầ
ặ
c đ t theo quy cách đ t ph n tên
Tên th m c đ ủ ệ c a t p.
ườ
ườ ẫ ỉ ẫ ư ụ ế ệ ề
ứ ệ
ư ụ ệ
i
ư ụ
ỉ ị Anh (ch ) hãy ch ẫ ớ ệ ườ i t p ng d n t đ ẫ ớ ườ ng d n t IQ.EXE, đ th m c FOX?
C:\GAMES\IQ\IQ.EXE C:\HOC\FOX
ự ở 3.4. Đ ng d n (Path) ng ch d n đ n t p, th m c theo chi u đi Là đ ư ụ ừ ư ụ ố ế th m c g c đ n th m c ch a t p và sau cùng t ế ệ đ n t p. Trong đó tên các th m c và tên t p phân cách nhau b i kí t “\”.
BOOT FROM CD : DISK BOOT FAILURE, INSERT
SYSTEM DISK AND PRESS ENTER.
ạ ộ
ỉ
ượ ạ
Máy tính ch ho t đ ng khi đ
ệ ề c n p h đi u hành
Ở Ộ 4. KH I Đ NG VÀ THOÁT WINDOWS
Ở Ộ 4.1. KH I Đ NG
ầ ầ ặ ẵ ặ ẵt s n đđ t s n
ậ ậ ắ ắ
ậ ậ ọ ọ
ậ ậ ợ ả đưđư c cài Yêu c u: Máy tính ph i ợc cài ả Yêu c u: Máy tính ph i HĐH Windows XP. HĐH Windows XP. ồ ủ B t công t c ngu n c a máy (nút POWER), ồ ủ B t công t c ngu n c a máy (nút POWER), ẽ ự ở đđ ng.ộng.ộ ẽ ự ở kh i Windows XP s t kh i Windows XP s t ả đăđăng ng ể ộ Trong quá trình kh i ở đđ ng có th ph i Trong quá trình kh i ở ả ể ộ ng có th ph i ậ ậnh p (Log on). nh p (Log on). ờ ưư i dùng (User) ặ Nh p ho c ch n tên ng ời dùng (User) Nh p ho c ch n tên ng ặ ẩ Gõ m t kh u (Password). Gõ m t kh u (Password). ẩ
4.2. MÀN HÌNH LÀM VI CỆ
ữ
ườ
ệ ạ
ơ ấ N i c t gi do ng
tài li u i dùng t o ra
ả
ộ ơ N i qu n lý toàn b tài nguyên ư ư ổ ủ c a máy tính nh : đĩa, th ụ
ậ m c, t p tin,…
ấ
ơ ạ M ng máy tính: n i truy xu t, chia ủ ẻ s tài nguyên c a các máy khác trong m ngạ
ậ
ơ ư ụ
ư ữ ữ Thùng rác: n i l u tr nh ng t p tin, th ị m c b xóa
Khay h ệ th ngố
ụ
Thanh tác v : ch a ươ
ứ ng trình
ở
các ch đang đ
c mượ
Nút Start: ch a ứ ươ ng trình các ch ặ ượ c cài đ t vào đ máy tính
ọ
ế ế
ệ ệ
(cid:0)
ắ t máy tính an toàn, m i thay Cách t 4.3. THOÁT WINDOWS. ượ ặ ế ổ c t đ t Windows đ đ i trong thi ồ ắ ướ ứ ư ể ệ đđi u hành d n d p các t p ệ ọ ẹ ề l u vào đĩa c ng tr t ngu n. c khi t Là thao tác ể ệ h ọ ẹ ệ ề Là thao tác đđ h i u hành d n d p các t p trung gian, lưưu các tham s c n thi ắ ố ầ ắ ố ầ t, ng t u các tham s c n thi trung gian, l t, ng t ấ ể ạ ố ế ấ ể ế ạ ố tránh m t mát tài đđ tránh m t mát tài k t n i m ng… k t n i m ng… ớ ị ẩ ớ ị ẩ i nguyên, chu n b cho phiên làm vi c t i nguyên, chu n b cho phiên làm vi c t ậ ợ ơơn.n. ậ ợ i h thu n l i h thu n l Click Start (cid:0) Click Start
Turn Off Computer Turn Off Computer
ỉ
ạ
ấ
ọ
ụ ủ ể ế
ạ
ế ộ ẽ
ở
ộ
ạ
Ch n ch đ này, máy tính s kh i đ ng l
i.
Máy t m ngh , tiêu th ít năng ư ượ ạ ng nh t nh ng đ đ ho t l ấ ư ộ i ngay. Nh ng n u m t đ ng l ệ ẽ đi n các thông tin trong RAM s ị ấ b m t.
Ử Ổ 5. C A S TRONG WINDOWS
Ớ ƯƠ 5. THAO TÁC V I CH NG TRÌNH
ươương trình. ng trình.
i gi a các ch i gi a các ch ươương trình. ng trình.
ổ ợ ổ ợ ươương trình ộ ộ Kh i ởKh i ở đđ ng m t ch ộ ộ ng trình ng m t ch ợ ể ưư ng ch ử ụ S d ng bi u t ợng ch S d ng bi u t ể ử ụ ử ụ S d ng menu Start. S d ng menu Start. ử ụ ạ ộ ử ụ S d ng h p tho i Run. S d ng h p tho i Run. ạ ử ụ ộ ạ ữ ể Chuy n qua l ạ ữ ể Chuy n qua l ử ụ S d ng Taskbar. S d ng Taskbar. ử ụ ử ụ S d ng t S d ng t ử ụ h p phím AltTab. h p phím AltTab.
Ư Ụ Ớ Ệ 6. THAO TÁC V I T P VÀ TH M C
ƯƠ
Ư Ụ
Ả
Ệ
6.1. CH
NG TRÌNH QU N LÝ T P VÀ TH M C
ệ ệ ể ể ả ả qu n lý t p ng trình đđ qu n lý t p
Windows có 2 chươương trình Windows có 2 ch và thưư m c ụ m c ụ đđó là: ó là: và th My Computer: My Computer:
Windows Explore: Windows Explore:
(cid:0) Start (cid:0) Start My Computer My Computer
(cid:0) (cid:0) Start (cid:0) Start All Programs (cid:0) All Programs Accessories Accessories
(cid:0) (cid:0) Windows Explore. Windows Explore.
ƯƠ
Ả
Ệ
Ư NG TRÌNH QU N LÝ T P VÀ TH
CH M CỤ
My Computer My Computer
Windows Explore Windows Explore
ị ị
ự ố ự ố
ữ ữ
ủ ủ
ỗ ỗ
ươương ng
t t
Anh (ch ) hãy nêu s gi ng nhau và khác nhau gi a Anh (ch ) hãy nêu s gi ng nhau và khác nhau gi a hai chươương trình trên. ng trình trên. hai ch ể ế ưưu u đđi m c a m i ch ị Anh (ch ) hãy cho bi ể ế ị Anh (ch ) hãy cho bi i m c a m i ch trình. trình.
Ố ƯỢ
Ọ
6.2. THAO TÁC CH N Đ I T
NG (OBJECT)
ả ả ố ắ ớ Nguyên t c: Mu n thao tác v i object nào thì ố ắ ớ Nguyên t c: Mu n thao tác v i object nào thì ớ đđó tró trưư c khi thao tác. ọ ớc khi thao tác. ọ ph i ch n object ph i ch n object
Select then Do Select then Do
ề ề
Cách ch n:ọ Cách ch n:ọ ọ Ch n 1 object: click vào object. ọCh n 1 object: click vào object. ọ Ch n nhi u: Ch n nhi u: ọ ữ • gi phím Ctrl trong khi ch n ể ọ ọ đ ch n các
ờ ạ object r i r c.
• gi
ữ phím Shift trong khi ch n ể ọ ọ đ ch n các
Ch n t Ch n t
(cid:0) ề ề object li n k . ọ ấ ả Edit Edit (cid:0) t c : ọ ấ ả t c : Select all. Select all.
Ớ Ệ 6.3. THAO TÁC V I T P
ạ ạ ở
ử ử
ấ
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) Paste Paste Paste Paste
ổ
ớ T o m i (New) ớ T o m i (New) M (Open) ởM (Open) Xem (Preview) Xem (Preview) ữ S a ch a (Edit) ữ S a ch a (Edit) In n (Print). ấIn n (Print). Sao chép: Copy (cid:0) Sao chép: Copy ể Di chuy n: Cut ể Di chuy n: Cut Đ i tên (Rename). ổĐ i tên (Rename). Xoá (Delete). Xoá (Delete).
Ư Ụ 6.4. THAO TÁC V I TH M C
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ạ ạ
Folder) Folder)
Ớ New (cid:0) New
ở
ậ ậ
(cid:0)
Paste Paste Paste Paste
(cid:0) (cid:0)
ổ
ớ T o m i (File ớ T o m i (File ệ Duy t cây (Explore) ệDuy t cây (Explore) M (Open) ởM (Open) ế Tìm ki m (Search…) ế Tìm ki m (Search…) ả ẻ Chia s và B o m t (Sharing ẻ ả Chia s và B o m t (Sharing and Security…) and Security…) Sao chép: Copy (cid:0) Sao chép: Copy ể Di chuy n: Cut ể Di chuy n: Cut Đ i tên (Rename). ổĐ i tên (Rename). Xoá (Delete). Xoá (Delete).
Ậ Ủ Ổ Ố Ế Ệ 7. THAY Đ I THI T L P C A H TH NG
Các thông s c a h th ng Các thông s c a h th ng chchươương trình Control Panel. ng trình Control Panel.
ố ủ ệ ố ố ủ ệ ố ợ ợ ở ả đưđư c qu n lý b i ở ả c qu n lý b i
ộ Kh i ởKh i ở đđ ng ch ộng ch ươương trình: ng trình:
(cid:0) Start (cid:0) Start Control Panel Control Panel
ờ ủ ờ ủ
ớ ớ
ể ể t l p cho màn hình nh t l p cho màn hình nh ữ i; ki u ch , kích th ữ i; ki u ch , kích th
ầ ầ
ộ ố ươương trình con trong Control Panel M t s ch ộ ốM t s ch ng trình con trong Control Panel ổ Date and Time: Thay c a máy. i Ngày, Gi Date and Time: Thay đđ i Ngày, Gi ổ c a máy. ữ Fonts: Thêm, b t Font ch . Fonts: Thêm, b t Font ch . ữ ế ậ ổ ưư Display: Thay Display: Thay đđ i thi i thi ế ậ ổ ưư c ớc ớ ả ộ ề ả đđ phân gi phân gi nh n n; ả ộ ề ả nh n n; ử ổ ắ ủ và màu s c c a các thành ph n trong c a s ; ử ổ ắ ủ và màu s c c a các thành ph n trong c a s ; ……