ƯỚ
Ẫ
H
Ệ Ụ
NG D N NGHI P V
TS CĐ TRÊN MIS A S ME.NET
2015
……., Ngày….tháng….năm 2015
ườ Ng i trình bày: …………
Ộ
N I DUNG
ỳ 1. Khai báo TSCĐ đ u kầ
2. Ghi tăng
ấ 3. Tính kh u hao
4. Đánh giá l iạ
ề ể 5. Đi u chuy n
6. Ghi gi mả
ể
7. Ki m kê
8. Xem báo cáo
Ỳ
1. KHAI BÁO TS CĐ Đ U KẦ
ướ ể ế ụ
Ø M c đích
ụ
các năm tr
: Khai báo TSCĐ ghi tăng
c đ ti p t c qu n lý
ề
ấ
ầ
ả
ừ
t
và tính kh u hao trên ph n m m.
ự
Ø Cách th c hi n
ệ :
ệ
• Vào phân h TSCĐ
• Th c hi n ch c năng Khai báo
ứ
ự
ả
ệ
ầ
ỳ
ừ
ế
tài s n đ u k
• Khai báo chi ti
ặ
ẩ ừ
ậ
t t ng dòng
ứ
ệ
ự
TSCĐ ho c th c hi n ch c năng
Excel
Nh p kh u t
ấ
ầ
• Sau khi C t, TSCĐ đ u k s
ỳ ẽ
ổ
ượ
c ghi vào s TSCĐ
đ
ế
ử
ể
• N u có nhu c u s a TSCĐ này,
ầ
NSD vào tab Ghi tăng đ xem và
s aử
ố
ư
ầ ỳ
ọ
ọ
ọ ử
ộ
ấ
* L u ý: Mu n xoá TSCĐ đ u k ,
ố
NSD ch n tab ghi tăng, ch n TS mu n
ả
ử
s a, xoá. Nh p ph i chu t ch n S a/
Xoá
2. GHI TĂNG TS CĐ
ạ Ø B c 1ướ : H ch toán tăng nguyên giá TSCĐ
ệ
• Tùy vào t ng nghi p v
ụ
ệ
ừ
ạ
ở
toán
mà h ch
các
ừ ươ ứ
ứ
ch ng t
ng ng
t
ü Phi u chi: n u
ế
ế
mua
TSCĐ
ặ
ề
ằ
b ng ti n m t
ü y nhi m chi:
ệ
Ủ
ế
n u mua TSCĐ
ề ử
ằ
b ng ti n g i
ü Nghi p
ụ
v
ế
khác: n u mua
ư
thanh
ch a
ố
ậ
toán, nh n v n
b ng ằ
góp
TSCĐ…
ấ ấ ü Xu t kho: Xu t
ử ẩ thành ph m s
ụ làm d ng
TSCĐ
2. GHI TĂNG TS CĐ
Ø B c 2ướ : Ghi tăng TSCĐ
ủ • Vào tab Ghi tăng c a phân
ệ
h TSCĐ
ặ
• Nh n ấ Thêm ho c nh n
ấ
Ghi tăng trên thanh tác
nghi pệ
• Tab TT chung: khai báo
các thông tin chung v ề
TSCĐ
2. GHI TĂNG TS CĐ
Ø B c 2ướ : Ghi tăng TSCĐ
ấ
ệ
ậ
ụ
ấ • Tab Thông tin kh u hao:
ể
nh p các thông tin đ
ụ
ph c v cho vi c tính
kh u hao
ớ ư
ố
ươ
• Đ i v i TSCĐ nh Ô tô
ố
ỗ
ở
ồ
ừ
9 ch ng i tr xu ng
t
ỉ ượ
ấ
c tính kh u hao
thì ch đ
ứ
ợ
ng ng
vào CP h p lý t
ị
ớ
v i giá tr tính KH là 1,6
ỷ
t
ớ • => Tích ch n Gi
ị
ế ậ
ậ ạ
ọ
i h n
ậ
giá tr tính KH theo lu t
ị
thu TNDN. Nh p giá tr
ỷ
tính KH theo lu t là 1,6 t
2. GHI TĂNG TS CĐ
Ø B c 2ướ : Ghi tăng TSCĐ
ế ậ ổ ị • Tab Thi t l p phân b KH cho các đ i t ng ch u
ố ượ
ồ
ợ ơ ổ
t l p phân b : thi
ố ượ
chi phí: công trình, đ i t ế ậ
ị ơ
ng THCP, đ n v , đ n hàng, h p đ ng
ứ ọ ồ • Tab Ngu n g c hình thành: ch n ch ng t h ch toán tăng nguyên giá
ủ ừ ạ
ệ ụ ố
ế ệ
liên quan (Phi u chi, y nhi m chi, nghi p v khác…)
ủ ấ ậ ộ • Tab B ph n c u thành: Nh p các b ph n c u thành c a TSCĐ
ấ
ộ ượ ấ ườ ậ ợ ở ậ
ẻ
ề
c c u thành b i nhi u b ph n riêng l ) ộ
ậ
ng h p TSCĐ đ (tr
ụ ụ ụ ụ ề ậ • Tab D ng c , ph tùng kèm theo: nh p thông tin v các d ng c ,
ụ
ụ ớ ph tùng kèm theo v i TSCĐ
Ấ
3. TÍNH KH U HAO TS CĐ
ứ
ậ
ạ
Ø M c đích
ụ
: L p ch ng
ừ
tính và h ch toán
t
ấ
kh u hao TSCĐ hàng
tháng.
ự Ø Cách th c hi n
ệ :
ủ
• Vào tab Tính kh u ấ
ệ
hao c a phân h
TSCĐ
ừ
ọ
ươ trình ng t
ấ • Thêm m i ch ng t
ứ
ớ
ấ
Tính kh u hao
• Ch n k tính KH
ỳ
• Ch
ự
ị
ộ
đ ng tính ra giá tr
kh u hao tháng
Ấ
3. TÍNH KH U HAO TS CĐ
ổ ươ
• Tab Phân b : ch
ự ộ
ng
ổ
trình t
đ ng phân b
ổ
ế ậ
theo thi
t l p phân b
ừ
ứ
trên ch ng t
ghi tăng
TSCĐ
ị • NSD có th thêm dòng
ể
ố
ổ
ể
đ phân b cho các đ i
ượ
ng ch u chi phí khác
t
ừ
• T tháng sau, ch
ẽ
ươ
ng
ầ
ế
ị
trình s ng m đ nh thi
t
ổ ố
ậ
l p phân b gi ng tháng
cướ
tr
ươ
ươ
• Tab H ch toán: ch
ạ
ng
ự ộ
trình t
đ ng sinh các
ạ
dòng h ch toán t
ng
ngứ
Ữ Ớ
Ử
Ấ
4. NÂNG C P, S A CH A L N TS CĐ
ạ ừ ệ ữ ớ ử ấ c 1: H ch toán chi phí t vi c nâng c p, s a ch a l n Ø B
ướ
TSCĐ
ệ
ứ
ế ợ
ệ ệ
ế ấ • Tùy vào t ng nghi p v
ụ
ừ
ạ
ụ ể
c th mà h ch toán chi
ừ
phí vào các ch ng t
Ủ
phù h p: Phi u chi, y
ụ
nhi m chi, Nghi p v
khác, Phi u xu t kho…
ặ ử
ấ
ở • VD: Chi ti n m t s a
ề
ữ
ch a, nâng c p TSCĐ:
ạ
h ch toán ế
phi u chi
ấ
ử
ở
ế ể ụ ụ
Xu t NVL đ ph c v
ấ
ữ
cho s a ch a, nâng c p
ạ
TSCĐ : h ch toán
ấ
phi u xu t kho.
• ….
4. NÂNG CẤP, SỬA CHỮA LỚN TSCĐ
ướ ứ ậ ừ ạ Ø B c 2: L p ch ng t đánh giá l i TSCĐ
ạ • Vào tab Đánh giá l
ạ ủ
i c a
ớ
ệ
phân h TSCĐ. Thêm m i
ừ
ứ
ch ng t
đánh giá l i.
ầ ọ • Ch n TSCĐ c n đánh giá
l iạ
ậ ệ
ệ ị
• Nh p chênh l ch giá tr
ị
Nguyên giá tăng lên vào
ộ
c t Chênh l ch Giá tr còn
i.ạ
l
ờ ậ ử ụ
ộ
ử ụ ờ
• Nh p th i gian s d ng
tăng lên vào c t Chênh
ệ
l ch th i gian s d ng
còn l iạ
ươ • Ch ng
ự
ộ
t
đ ng
trình
ạ
sinh bút toán h ch toán
ạ
bên tab H ch toán
Ố
Ạ
5. ĐÁNH GIÁ L I TS CĐ CU I NĂM
ậ ứ
ể
Ø M c đích
ừ
ụ
: L p ch ng t
ờ
ạ
i TSCĐ vào th i
đánh giá l
ặ
ố
đi m cu i năm ho c mang
TSCĐ đi góp v n…ố
ự ệ Ø Cách th c hi n:
ứ ừ i. ạ
đánh
• Vào tab Đánh giá l
ớ
Thêm m i ch ng t
giá l i.ạ
ầ ọ • Ch n TSCĐ c n đánh giá
iạ
l
• Ch ng trình cho phép
i: ạ
ị
ạ
i
ử ụ ươ
đánh giá l
ü Giá tr còn l
ü Th i gian s d ng còn
ờ
l iạ
ü Hao mòn lũy kế
Ề
Ể
6. ĐI U CHUY N TS CĐ
ứ
ậ
ể
ị ử ụ ơ
Ø M c đích
ụ
: L p ch ng
ề
ừ
đi u chuy n TSCĐ
t
ị ử ụ
ừ ơ
đ n v s d ng này
t
sang đ n v s d ng
khác
ự Ø Cách th c hi n
ệ :
• Vào tab Đi u ề
chuy nể
ứ • Thêm m i ch ng t
ớ ừ
ề
ầ
ọ
ề
ể ị ể
đi u chuy n
• Ch n mã TSCĐ c n
ể
đi u chuy n
• Ch n đ n v chuy n
ơ
ọ
đ nế
ậ
ể ơ
• Nh p TK chi phí
ị
ủ
c a đ n v chuy n
đ nế
Ả
7. GHI GI M TS CĐ
Ø M c đích
ụ
ợ
ườ
ượ
ệ
ế
ự : Ghi gi m ả
ng h p
CCDC trong tr
lý, nh
thanh
ng bán
ể
TSCĐ, ki m kê phát hi n
thi u TSCĐ…
Ø Cách th c hi n
ệ :
• Vào tab Ghi gi mả
• Thêm m i ch ng t
ứ
ớ ừ
ghi gi mả
ầ • Ch n mã TSCĐ c n
ọ
ghi gi mả
ự ươ • Ch
ị
ạ tính
ng trình t
ị
ra giá tr hao mòn, giá
ự
ạ
sinh
i và t
tr còn l
ở
ạ
dòng h ch toán
tab
H ch toán
Ể
8. KI M KÊ TS CĐ
ậ ế
ị
ể ả
Ø M c đích
ụ
: Ghi nh n k t
ả ể
qu ki m kê TSCĐ đ nh
ế
ỳ ử
k , x lý k t qu ki m
kê.
ự
Ø Cách th c hi n
ệ :
ể
• Vào tab Ki m kê
• Thêm m i ch ng t
ứ
ớ ừ
ể ki m kê TSCĐ
ể
ọ
ươ ẽ ấ
• Ch n ngày ki m kê,
ch
ng trình s l y
lên các TSCĐ theo s ổ
ế
k toán
ạ
ủ ấ
• NSD nh p tình tr ng
ậ
còn hay m t c a
TSCĐ
Ể
8. KI M KÊ TS CĐ
ấ
• N u TSCĐ m t thì
ế
ị ử
ế
ki n ngh x lý là Ghi
gi mả
ấ
ể
• Sau khi c t b ng
ả
ấ XL
ki m kê, nh n
ghi gi mả trên thanh
công cụ
ừ ả ng trình sinh ra
ghi gi m
• Ch
ươ
ứ
ch ng t
TSCĐ
ệ ế ừ
ư
ệ
• N u phát hi n th a là
do ch a ghi tăng thì
ự
th c hi n ghi tăng
ư
ộ
nh m t
TSCĐ
ngườ
TSCĐ thông th
9. XEM BÁO CÁO PHÂN TÍCH
• Xem các báo cáo phân
i tab Báo cáo
ạ
tích t
phân tích
ọ ü Nh nấ Ch n báo
cáo
ọ
ü Sau đó, ch n báo
ầ
cáo c n xem
ü Ch n tham s
ố
ọ
báo cáo và
nh n ấ Đ ng ýồ
• Ho c xem báo cáo phân
ạ ụ
i m c
ặ
ệ
h TSCĐ t
Báo cáo