TIN HỌC ỨNG DỤNG
Nguyễn Sĩ Thiệu Bộ môn: Tin học TCKT Khoa: Hệ Thống Thông Tin Kinh tế - HVTC Email: thieuns.hvtc@gmail.com
7/5/18
1
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
TỔNG QUAN MÔN HỌC
M c đích: ụ
ượ
ề
N m đ ắ
ệ c các khái ni m v HTTT
ả
ế ằ
ả
Gi
i các bài toán kinh t
b ng b ng tính Excel
ử ụ
ụ
S d ng thành th o công c trình chi u ế ạ
ữ
ệ
ắ
ả
ả
N m v ng H QT CSDL FOXPRO, gi
i các bài toán qu n
lý tài chính – kinh tế
ử ụ
S d ng thành th o Internet và TMĐT ạ
Th i L ế 30 ti
ờ ượ ự
2
7/5/18
ế nghiên c u)
ế ng: 2 TC, 45 ti t (Lí thuy t + Th c hành) ứ ế ự ớ t (t t (trên l p) + 15 ti ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
NỘI DUNG
ươ
ệ
Ch
ng 1: HTTT Tài chính Doanh Nghi p
ươ
ệ
Ch
ng 2: H QTCSDL Visual FoxPro
ươ
Ch
ng 3: Internet và TMĐT
7/5/18
3
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
TÀI LIỆU THAM KHẢO
ả
ụ
ệ
ề
Bài gi ng tin h c ng d ng – HVTC ọ ứ Các tài li u giáo trình khác v Power Point,
MS Excel, FOXPRO, Internet & TMĐT
ệ
ồ
Các ngu n tài li u khác
7/5/18
4
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
Chương 1
HỆ THỐNG THÔNG TIN TÀI CHÍNH
DOANH NGHIỆP
7/5/18
5
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
1. Khái quát về HTTT
ầ ử
ợ
ệ
ố
Là m t t p h p các ph n t
ộ ậ ữ
ầ ử
ể ự
ố ộ
ớ ệ
ụ
cùng v i m i quan h ph i đó đ th c hi n m t m c tiêu nào
ợ h p gi a các ph n t đó
ệ ố
VD: H th ng máy tính, h th ng các tr
ườ ệ ố
ệ ố
ố
ệ ạ ọ ệ ố ng đ i h c, h th ng giao thông, h th ng Tài chính, h th ng thông tin trong doanh nghi p…ệ
ầ ử ằ
ả
ộ
ưở
n m ngoài h th ng có tác đ ng, nh h
ng
Các ph n t ớ ệ ố
i h th ng đ
c g i là
t
ệ ố ượ ọ môi tr
ngườ
ữ
ườ
ệ ố
ộ
ớ
Gi a môi tr
ng và h th ng có các tác đ ng t
i nhau
7/5/18
6
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ế ệ ố 1.1. Lí thuy t h th ng
1.1. Lí thuyết hệ thống (tiếp)
Đầu vào
Đầu ra
HỆ THỐNG
Tác đ ng c a môi tr
ủ ộ ườ ọ ầ ệ ố ng lên h th ng g i là đ u vào
ộ ườ ủ ệ ố Tác đ ng c a h th ng lên môi tr ọ ng g i là đ u raầ
ộ ệ ố ể ứ
M t h th ng có th ch a các h th ng nh h n; h th ng ỏ ơ ệ ố ủ ệ phân h ệ c a h
ệ ố ọ ệ ố ứ
7
7/5/18
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ố ằ mà n m trong h th ng ch a nó thì g i là th ng đó.
ủ ệ ố
ể
ặ
1.1. Lí thuyết hệ thống (tiếp) Đ c đi m c a h th ng:
ặ ặ
ữ
ể
ầ
ộ
Có các thành ph n, b ph n ho c đ c đi m h u hình ậ
ứ
ươ
ứ ử
Có cách th c hay ph
ng th c x lí
ạ ộ
ụ
Có m c tiêu ho t đ ng
ơ ả
Phân lo i h th ng c b n: ạ ệ ố
ệ ố
ậ
ớ
ườ
: hoàn toàn cô l p v i môi tr
ng
H th ng đóng
ươ
ườ
ư
ng, nh ng
H th ng đóng có quan h
ự ả
ưở
ệ ố ể
ườ
có ki m soát s nh h
ệ: có t ủ ng c a môi tr
ớ ng tác v i môi tr ng bên ngoài
ự ươ
ộ
ừ
ườ
ở: có s t
ị ng tác và ch u tác đ ng t
môi tr
ng
H th ng m ệ ố bên ngoài
7/5/18
ườ ng và 8
ệ ố ể ki m soát đ
ớ ng tác v i môi tr ng bên ngoài.
H th ng ki m soát ph n h i ồ . có t ươ ả ể ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ườ ố ở ượ ự c s chi ph i b i môi tr ọ h c TCKT HVTC
thu th pậ , l u trư
ư ạ
1.2. Hệ thống thông tin doanh nghiệp Là h th ng ệ ố ữ, x líử và cung c pấ thông ể ế ị ụ tin cho m c tiêu đ a ra quy t đ nh và ki m soát ho t ệ đ ng c a doanh nghi p
ủ ộ
ừ ượ ấ ệ ố ề ỏ nhi u h th ng nh
ố ử ụ chu trình I/P/O ở s d ng
Đ c c u thành t Là h ệ
th ng m (Input/Procedure/Output)
ệ ử ữ ệ ủ
ệ ố
ầ
7/5/18
9
iườ , (2) Ph n c ng ng trình .
Khi vi c x lí d li u c a con ng ườ ự i d a vào máy tính ệ ố ọ thì h th ng thông tin đó g i là H th ng thông tin ệ ố ồ máy tính. H th ng thông tin máy tính bao g m năm ơ ả (1) Con ng ứ , (3) ầ thành ph n c b n: Th t củ ụ , (4) D li u ữ ệ và (5) Ch ươ ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ạ ộ
ơ ả
ả
1.3. Các loại hoạt động quản lý Có 3 ho t đ ng qu n lí c b n:
ế ạ
K ho ch chi n l
ế ượ c
ử ụ
ế
ắ
ồ
ế ậ
t l p m c tiêu dài h n, cách s d ng và s p x p các ngu n
ụ
ủ
ệ
ạ ụ Thi ể ạ ượ ự l c, các chính sách đ đ t đ
c m c tiêu c a doanh nghi p
ể
ả
ị
Ki m soát qu n tr
ế ượ
ụ
ư
ụ
ụ ể ự Đ a ra m c tiêu c th d a trên m c tiêu chi n l
c
ự
ụ
ế
ấ
ả
ệ Do c p qu n lí trung gian (ph trách chi nhánh, k toán..) th c hi n
ạ ộ
ụ ể
ể
Ki m soát ho t đ ng c th
ạ ộ
ạ ộ
ỉ ạ
ụ ể
Là ho t đ ng ch đ o, giám sát các ho t đ ng c th
ề ơ ả
ạ ấ
ệ
ấ
Có 2 lo i v n đ c b n xu t hi n trong DN:
ấ
ề
7/5/18
10
V n đ không có c u trúc ấ ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC ấ
ề
ấ
V n đ có c u trúc
ố ệ ụ (TPS Transaction
1.4. Các thành phần của HTTTDN ử ệ a. H th ng x lí nghi p v Management Information Systems)
ơ ả ủ
ể ỗ ợ
ệ ố
ệ
Là h th ng c b n c a DN đ h tr các công vi c hàng
ngày
ế
ơ ả
ạ
ộ
Cung c p thông tin chi ti
ề t và c b n v toàn b ho t
ấ ộ đ ng hàng ngày
ệ ụ
ệ ố
ử
ệ
Các h th ng x lí nghi p v trong doanh nghi p:
ệ ố
ế
H th ng thông tin k toán
ệ ố
H th ng thông tin bán hàng
ệ ố
ự
ấ
ả
H th ng thông tin ch m công và qu n lí nhân s …
7/5/18
11
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ệ ả (MIS Management
1.4. Các thành phần của HTTTDN… ố b. H th ng thông tin qu n lí Information Systems)
ệ ố
ủ
ử
ổ
ợ
Là h th ng t ng h p các thông tin c a h th ng x lí
ệ ố nghi p vệ ụ
ấ
ấ
ả
ổ
ơ
Cung c p thông tin t ng h p h n cho các c p qu n lí ợ
ệ ố
ả
ồ
Các h th ng thông tin qu n lí g m:
ệ ố
ị ườ
H th ng thông tin th tr
ng
ệ ố
ả
ấ H th ng thông tin s n xu t
ệ ố
H th ng thông tin tài chính
ệ ố
ự H th ng thông tin nhân l c
ệ ố
H th ng thông tin k toán
7/5/18
12
ế ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ệ ố ế ị DSS Decision Support
1.4. Các thành phần của HTTTDN... ỗ ợ c. H th ng h tr quy t đ nh ( Systems)
ủ ệ ố
ệ ố
ả
ợ
ổ
ị
Là h th ng t ng h p các thông tin c a h th ng qu n tr
ề
ổ
ộ
Cung c p m t cái nhìn t ng quát và khái quát v toàn b ho t ạ
ộ
ộ ấ ủ đ ng c a DN
ề
ổ ụ
ạ
ế , văn ạ c dài h n,
Là thông tin t ng h p bao g m thông tin v lĩnh v c kinh t ồ ệ ậ ổ
ộ ế
ả
ấ
ự ế ượ hóa, xã h i ph c v cho vi c l p k ho ch chi n l gi
ợ ế ụ ợ ề i quy t các v n đ có tính t ng h p
ế
ạ
ế ượ
Th
c và
ả ườ ng h tr cho các c p qu n lý làm k ho ch chi n l ấ
ị
ấ ỗ ợ ả các c p qu n tr trung gian
7/5/18
13
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
1.4. Các thành phần của HTTTDN… d. H th ng thông tin ch đ o ( Systems)
ệ ố
ệ
Là h th ng h tr cho vi c ch đ o ỉ ạ ỗ ợ
ầ
ấ
Cung c p thông tin c n thi
ợ
ắ
ế t và trình bày d li u
ị ả t cho nhà qu n tr cao c p ữ ệ ở ứ ậ m c t p h p cao
ấ ằ b ng cách tóm t nh tấ
ụ
ề
M c đích là thu nhi u d li u t
ả ướ ạ
ồ ề nhi u ngu n khác nhau i d ng báo cáo tiêu
ẩ
ể ợ ồ r i tích h p và hi n th k t qu d ữ ự chu n và ngôn ng t
ữ ệ ừ ị ế nhiên
ệ ố
ớ
ượ ỳ ọ
Là h th ng m i, đ
c k v ng
7/5/18
14
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ệ ố ỉ ạ ESS Executive Support
1.4. Các thành phần của HTTTDN… e. H th ng chuyên gia
ệ ố
ấ ờ
ứ
i
Là h th ng thông tin đ c bi ự
ệ ớ t v i ch c năng cung c p l ấ ấ
ề
ặ ỡ ề khuyên và s giúp đ v các v n đ bán c u trúc
ủ ệ ố
ữ
ự
ề
ấ
D đoán nh ng v n đ nào đó c a h th ng
ữ ệ
ự
ữ
ử
ể
ế
ượ
X lí d li u đ u vào d a trên nh ng hi u bi
t đã đ
c
ầ ệ ố
tích lũy trong h th ng
7/5/18
15
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ệ ố (ES Automation Systems)
2. Khái quát về HTTT Tài chính doanh nghiệp 2.1. Khái ni mệ
ư
ấ ạ ộ
ậ ế ị
ề v tài chính
Là h th ng thu th p, l u tr , x lí và cung c p thông tin cho m c ụ ữ ử c a ủ ể
ệ ố ư tiêu đ a ra các quy t đ nh và ki m soát ho t đ ng doanh nghi p ệ
ạ
ả
Trong các thông tin ph c v lãnh đ o và qu n lí, thông tin tài chính
ượ
ụ
ệ
ợ
ậ
ụ ấ ủ
ụ ọ
đ
c quan tâm nh t c a m i doanh nghi p vì m c tiêu l
i nhu n
ườ
ể ự
ế
ề
HTTT tài chính th
ắ ấ
ế
ả
ấ
ả
ấ
ớ ng g n li n v i HTTT k toán đ d a trên các ề ố ệ s li u k toán mà cung c p các thông tin v tình hình tài chính cũng ư ọ nh m i khâu trong quá trình s n xu t và tái s n xu t trong doanh nghi p ệ
7/5/18
16
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
VÍ DỤ: HTTT KẾ TOÁN LƯƠNG
7/5/18
17
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ộ ổ ứ
ạ ộ
2.2 Các thành phần của HTTT TCDN Trên giác đ t
ch c ho t đ ng
HTTT tài chính cá nhân HTTT tài chính nhóm HTTT tài chính doanh nghi p ệ
ệ ố
ấ
ố ượ
ng c u thành h th ng
ầ
ề
ế
ữ ệ
ế
ủ ụ
ế
Theo đ i t Ph n c ng ầ ứ Ph n m m tài chính – k toán D li u tài chính – k toán Th t c tài chính – k toán Con ng i ườ ụ
ầ
Theo m c đích ph c v thông tin đ u ra
7/5/18
18
ụ ụ HTTT tài chính tác nghi pệ HTTT tài chính sách l
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC cượ
ế ượ
HTTT tài chính chi n l
c
3. Một số công cụ Tin học trong HTTT Tài Chính Công c so n th o văn b n ả
Công c b ng tính ụ ả
Công c trình chi u ế ụ
ụ ạ ả
Công c qu n tr c s d li u ị ơ ở ữ ệ
7/5/18
19
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ụ ả
ế ầ
3.1. Công cụ Soạn thảo văn bảnĐ c s d ng r ng rãi trong h u h t các “công vi c ệ ộ gi y t ” hàng ngày
ượ ử ụ ấ ờ
Các ch c năng chính
ế ộ ạ
ề ấ
ả
ả
ộ
Ch đ so n th o văn b n nhi u c p đ
ỗ
ả
Ki m tra l ể
i chính t
ạ
T o khuôn m u ẫ
ư
Tr n thộ
ử ỗ
ả ự ộ
S a l
i văn b n t
đ ng
ạ
T o macro…
20
ứ
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin 7/5/18 H so n th o văn b n ph bi n: MS Word ổ ế ả ọ h c TCKT HVTC
ệ ạ ả
ế
, tài chính là
ể
ả
ớ
3.2. Sử dụng bảng tính Excel Đ c tr ng c b n c a các bài toán kinh t ủ ơ ả ư ặ ộ ố ượ ả ử ng l n các b ng bi u ph i x lí m t s l
ề
ầ
Công c b ng tính là lo i ph n m m đ
ạ ủ
ầ
ượ ử ụ d
ụ ả ậ ố ệ ể
ử ụ ợ
ả ể ử
ế
ằ
ả
ể c s d ng đ ế ướ ạ i d ng nh p s li u đ u vào c a các bài toán kinh t ụ các b ng bi u, s d ng các hàm, công th c, công c thích ổ ợ h p đ x lý, t ng h p nh m gi
ứ i quy t bài toán.
ộ ố
ụ ả
M t s công c b ng tính:
Microsoft Excel, Calc, Lotus…
ệ ử
ề
Ph n m m b ng tính đi n t ả
ệ
ầ EXCEL đang đ ả ấ ộ r t r ng rãi và hi u qu trong các HTTT kinh t
ượ ử ụ c s d ng ế , tài chính
7/5/18
21
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ổ ứ ữ ệ ở ạ
Các chức năng chính của Excel T ch c d li u ả d ng b ng tính
ế
ắ
S p x p và phân nhóm d li u ữ ệ
ế
ọ
L c, k t xu t d li u ấ ữ ệ
ễ ữ ệ ở ạ
ể
ể
ồ
Bi u di n d li u
d ng bi u đ
ữ ệ
ự
ế
Phân tích d li u và ti n hành d báo
ằ
Tính toán b ng các hàm chu n ẩ
ả
Qu n tr C s d li u ị ơ ở ữ ệ
ự ộ
ự
ệ
ằ
Kh năng t ả
đ ng th c hi n b ng các macro
ợ
ả
ế
22
Tr giúp gi 7/5/18 ….
i các bài toán kinh t ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ệ ượ
ế
ng kinh t
ệ ượ
ế
3.2.1. Các bài toán tối ưu trong kinh tế 3.2.1.1. Mô hình hóa các hi n t Các hi n t
ng đ
ng kinh t ử ụ
ượ ư ề ọ
ọ
ả ạ ộ
ươ
ợ
ườ ộ xã h i th c đ a v các mô ụ i mô ố ư i u tr giúp các ho t đ ng
ể ư ế ị
hình toán, và s d ng các công c toán h c, tin h c gi hình đ đ a ra các ph ng án t ra quy t đ nh.
ị
Mô hình hóa kinh tế: Quá trình xây d ng, xác đ nh các mô
ệ ượ
ọ
ộ
hình toán h c cho m t hi n t
ự ế . ng kinh t
ử ụ
ệ ượ
ề ộ
ụ
ế
ậ
Phân tích mô hình kinh tế: Quá trình s d ng mô hình làm ế ậ .
công c suy lu n, rút ra k t lu n v m t hi n t
ng kinh t
7/5/18
23
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
Các bước xây dựng và phân tích mô hình B
ấ ọ c 1
ị ướ : Xác đ nh các y u t ậ ữ ế ố đóng vai trò quan tr ng nh t, ả nh ng quy lu t mà chúng ph i tuân theo
B ướ : Di n t ị
ữ ọ ễ ả ướ ạ d i d ng ngôn ng toán h c cho mô hình
c 2 đ nh tính
ử ụ ọ ể ứ c 3
B gi
ự ở ướ ụ ướ : S d ng các công c toán h c đ nghiên c u và ả b i bài toán đã xây d ng c 2
B c 4: Phân tích và ki m đ nh l c 3.
ể ị ạ ế ả i các k t qu tính toán thu
7/5/18
24
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ướ ượ ở ướ c b đ
ổ
ế
ụ
ị
3.2.1. Các bài toán tối ưu trong kinh tế3.2.1.2. Bài toán quy ho ch tuy n tính t ng quát ạ Hãy xác đ nh véc t
ơ X = (x1, x2, ..., xn) sao cho hàm m c tiêu:
F = f(X) = c1x1 + c2x2 + ... + cnxn
Max→
(ho c ặ Min)
n
1
ỏ
Th a mãn các ràng bu c :
(ib
ộ xa ij
j
i
)I 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
j
1
n
2
(cid:0)
j
i
2 )
1
j n
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ib I ( xa ij (cid:0)
ib
I
(
xa ij
j
i
3 )
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
j
1
ỉ ố
ủ
ậ
Trong đó I1, I2, I3 là các t p không giao nhau c a các ch s .
7/5/18
25
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
(cid:0)
3.2.1. Các bài toán tối ưu trong kinh tế 3.2.1.3. Ví dụ
ả Bài toán qu n lý đ u t
ầ ư:
ổ
ệ
ớ
ấ
ạ
ầ ế
ị ươ
ớ
ạ
ệ
ỏ
ầ
ế
ạ
ệ
ế ủ ạ
ệ
ạ
ệ ế ị
ể
ệ
ạ
ế
ạ
ấ ổ
ế ấ
ế
ả
ạ
ạ
ạ
ầ
ỏ
ị
ổ ố ề ể ớ
ế
ấ
Trong quá trình c ph n hóa doanh nghi p, công ty Sao Mai đ nh phát hành 4 lo i trái phi u A, B, C, D v i lãi su t hàng năm t ng ồ ứ ng là 7.3%, 8.5%, 7.8% và 8.1%, v i giá đ ng lo t 1 tri u VNĐ ể ệ ố ị ộ i đa 600 tri u đ mua m t trái phi u. Công ty D u khí đ nh b ra t ớ ạ ố ề ố ớ ả i đa i h n s ti n t c 4 lo i trái phi u c a công ty Sao Mai v i gi ạ là 100 tri u cho lo i A, 300 tri u cho lo i B, 200 tri u cho lo i C và ầ ả ủ 250 tri u cho lo i D. Đ tránh r i ro, công ty quy t đ nh kho n đ u ố ề ả ư vào trái phi u lo i A và C ph i chi m ít nh t 45% t ng s ti n t ả mua c 4 lo i, lo i B ph i chi m ít nh t 25% t ng s ti n mua c 4 ạ lo i. Hãy xác đ nh s ti n công ty d u khí b ra đ mua t ng lo i trái phi u sao cho đ t đ
7/5/18
ả ừ ố ề ấ ạ ượ ổ c t ng lãi su t hàng năm l n nh t ? ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin 26 ọ h c TCKT HVTC
Mô hình toán của bài toán QL đầu tư
ố ượ
ề
ể
ầ
ỏ
ị
ọ ạ
ệ
ề
ơ
ổ
ị
G i x1, x2, x3, x4 là s l ng ti n công ty D u khí đ nh b ra đ mua các ế lo i trái phi u A, B, C, D (đ n v tính tri u VNĐ). Khi đó, t ng ti n lãi hàng năm là:
→
F = 0.073 x1 + 0.085 x2 + 0.078 x3 + 0.081 x4
Max
ộ
ớ
V i các ràng bu c:
x1+ x2 + x3 + x4 ≤ 600
0.55 x1 – 0.45 x2 + 0.55 x3 – 0.45 x4 ≥ 0
0.25 x1 – 0.75 x2 + 0.25 x3 + 0.25 x4 ≤ 0
x1 ≤ 100
x2 ≤ 300
x3 ≤ 200
7/5/18
27
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
x4 ≤ 250
xi ≥ 0, i = 1,2,3,4
3.2.1. Các bài toán tối ưu trong kinh tế
ế
ằ
ạ
ụ i bài toán quy ho ch tuy n tính b ng công c
ế
ả 3.2.1.4. Gi Solver trong EXCEL Các b
ướ ể ả c đ gi
i các bài toán kinh t
:
Mô hình hóa bài toán kinh tế
ư
ả
Đ a mô hình đó vào b ng tính
ụ ươ ứ
Dùng công c t
ng ng đ gi
ể ả i
ướ
ẫ
ả
ằ
H ng d n gi
i bài toán QHTT b ng Solver
ượ
Sau khi xác đ nh đ
ả
ầ
ủ c mô hình toán c a bài toán đã cho, ế t và yêu c u vào
thi
ướ
ị ộ ầ ư chúng ta c n đ a toàn b các gi ẫ ả ng d n sau: b ng tính theo h
7/5/18
28
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ọ
ả
3.2.1. Các bài toán tối ưu trong kinh tế ể ắ ầ Đ b t đ u gi
i: ch n menu Tool
Solver
=SUMPRODUCT(B3:E3;B5:E5)
=SUMPRODUCT($B$3:$E$3;B8:E8)
7/5/18
29
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ổ ứ ữ ệ
ả
ố
ườ
ụ
ợ
ọ
ọ
ể ư
ụ
ọ
Tóm tắt quy trình giải BT QHTT bằng Solver B1. T ch c d li u trên b ng tính B2. Ch n Tools \ Solver, sau đó khai báo các thông s cho ọ ư ng h p không có công c Solver trong Tools Solver (l u ý: tr thì hãy ch n AddIns, tích ch n Solver AddIn trong danh sách và ch n OK đ đ a công c Solver vào trong Tools
)
ế ị
ế
ậ
ị
i
B3. Nh p vùng đ a ch các bi n quy t đ nh t ỉ
ạ By Changing
Cells
ộ
Subject to the Constraints
ạ ế
ể
ộ
ả Solve đ ch y Solver, sau đó h p tho i k t qu
ấ
B4. Thêm các ràng bu c vào B5. Nh p nút ạ xu t hi n
ấ ệ B6. Nh p ch n ấ
7/5/18
30
ọ Keep Solver Solution và ch nọ OK ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ạ
3.2.1. Các bài toán tối ưu trong kinh tế 3.2.1.5. Bài toán quy ho ch nguyên Là các bài toán quy ho ch tuy n tính mà đi u ki n các bi n ế ế ả ụ ng s n
ề ạ
ố ạ ầ ừ ư ụ ệ ố ượ X1, X2,.... là s nguyên. Ví d : các Xi là các s l ph m t ng lo i c n làm nh trong ví d trên.
ố
ọ
Ta thêm đi u ki n ràng bu c đ xi là s nguyên (ch n phép ộ ể
ề ở ướ b
ệ c 4.
ủ
toán int) Hi u ch nh
ỉ Tolerance trong tùy ch n ọ Options c a Solver và
ệ ậ
ố
nh p Tolerance là 0 (không sai s ).
ấ
Sau khi nh n nút Solve, ch n lo i báo cáo và nh p nút OK, ta
ạ ạ
ả
ọ c k t qu bài toán quy ho ch nguyên.
ấ ẽ ượ ế s đ
7/5/18
31
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ế ạ ể ả i bài toán quy ho ch tuy n tính nguyên ẩ Đ gi
3.2.1.5. Bài toán quy hoạch nguyên
Ví d : Tìm X1 và X2 sao cho hàm l
ụ ợ i nhu n F = 350X1
ị ự ạ ớ ạ ậ ộ + 300X2 đ t giá tr c c đ i v i các ràng bu c sau đây:
X1 + X2 ≤ 200 (R1)
9X1 + 6X2 ≤ 1520 (R2)
12X1 + 16X2 ≤ 2650 (R3)
X1 ≥ 0 (R4)
X2 ≥ 0 (R5)
7/5/18
32
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ố ả X1 và X2 ph i là s nguyên.
ủ
ấ
ạ ộ ộ
ự
ủ
ệ
ệ
ế
3.2.2 Phân tích và dự báo trong HTTT TCDN Trong ho t đ ng SXKD c a m t doanh nghi p, v n đ phân ề ệ ế ủ ả c a đ n hi u qu kinh t ị có vai trò đ nh
ộ ế ố ế tích s tác đ ng c a các y u t ề ự ư ấ doanh nghi p cũng nh v n đ d báo kinh t ọ ướ ng vô cùng quan tr ng. h
ử ụ
S d ng công c
ụ Data Analysis trong Excel :
Trong c a s Excel ch n ử ố
ọ Tools \ Data Analysis ...
ụ
ạ
ọ
ồ
Regression), h ệ
ươ
ố
ộ ng quan (
(
t
Trong h p tho i ch n công c phân tích: H i quy ( Correlation), th ng kê mô t
ả Descriptive Statistics)
ế
ấ
ọ
Chú ý: n u vào Tools mà không th y có Data Analysis thì ch n AddIns, sau đó tích ch n ọ Analysis ToolPak và Analysis ToolpakVBA.
7/5/18
33
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ả
(Descriptive Statics)
ố ố ủ ị
ướ ế ả c ti n hành th ng kê mô t :
3.2.2 Phân tích và dự báo trong HTTT TCDN ố 3.2.2.1. Th ng kê mô t Giúp ta xác đ nh các ch tiêu c a dãy s th ng kê ỉ Các b ố ạ
ậ ố ệ
ả
ọ
ọ
T o b ng tính trong Excel (nh p s li u) Ch n ọ Tools \ Data Analysis \ Ch n Descriptive Statics \ ch n
OK
ạ
ấ
ộ
ọ
Trong h p tho i xu t hi n l a ch n Input Range, Grouped By,
ệ ự ọ Output Range và tích ch n Summary Statistics \ OK
ộ ả
ủ
ả
ồ
ố
ỉ
K t qu : Excel cho ta m t b ng g m các ch tiêu c a th ng kê
ế mô t
ả
7/5/18
34
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ố
ị
ộ
ươ
ố
ự
ố ượ
35
ữ ệ ng d li u ộ
Các chỉ tiêu của thống kê mô tả Mean: S trung bình ố Standard Error: Sai s chu n ẩ Median: S trung v ố Mode: M tố Standard Deviation: Đ phân tán Sample Variance: Ph ng sai Skewness: Phân b c a d li u xung quanh s trung bình ố ủ ữ ệ Range: Toàn c (Maximum – Minimum) Sum: T ng c a c t s ủ ộ ố ổ Count: S l Confidence level: Đ tin c y ậ ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin 7/5/18 ọ h c TCKT HVTC
3.2.2.1. Thống kê mô tả
ố
ậ ủ
ợ
ộ
ề ế
i nhu n c a m t công ty th ỉ
ươ ề
ố
ố
ả ố ế ậ ừ t l p t
c thi
ạ ng m i năm ô A1 đ n C13. Hãy tính toán các ch tiêu th ng kê v doanh s và
ọ
ượ ậ
Ví d :ụ Cho b ng th ng kê v doanh s và l 2009 đ ợ l
i nhu n.
Ch n Tools
Data Analysis Descriptive Statics
36
7/5/18
ễ
ệ
ọ
GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin h c TCKT HVTC
ệ ố ươ
ị
ệ ố ươ
ả ố
ượ
ể
ế ố ữ ng quan gi a các y u t ệ ữ c dùng đ mô t
ng quan đ
m i liên h gi a các
3.2.2 Phân tích và dự báo trong HTTT TCDN 3.2.2.2. Xác đ nh h s t Đ i l ng h s t y u t
ạ ượ ế ố
ể
ệ ng đ c a m i quan h
ệ ườ ệ ng quan (ký hi u R) bi u hi n c ộ ữ
ố ộ ậ
ộ ủ ế
ụ
ế
ế
H s t ệ ố ươ ươ t
ng quan tuy n tính gi a bi n ph thu c và bi n đ c l p.
Ta có: 1 ≤ R ≤ 1.
ươ
ế ố
ng quan d
ả ng hoàn h o, ph n ánh các y u t
ệ có quan h
R = 1 : T ậ
ươ ặ
ả ả
thu n (cùng tăng ho c cùng gi m)
ả
ị
R = 1 : T
ng quan âm hoàn h o, ph n ánh các y u t
ệ có quan h ngh ch
ả
ươ ế ố đ o (y u t
ả ế ố này tăng thì y u t
ả kia gi m, và ng
ế ố ượ ạ c l
i)
ươ
ươ
0 < R < 1 : T
ng quan d
7/5/18
37
ươ
1 < R < 0 : T
ng ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ng quan âm ọ h c TCKT HVTC
ươ
ế ố ộ ậ
ớ
R = 0 : Không t
ng quan (các y u t
đ c l p v i nhau)
3.2.2.2. Xác định hệ số tương quan giữa các yếu tố Các b
ậ ố ệ ầ
ạ
ả
ố
T o b ng tính trong Excel (nh p s li u c n xét m i quan h ệ
ặ
ộ
vào các c t ho c dòng)
Ch n ọ Tools \ Data Analysis \ Correlation \ OK
ụ ươ
ự
ệ
ọ
ộ
Trong h p tho i xu t hi n, l a ch n các m c t
ng t
ự ư nh
ạ ọ
ấ trên, sau đó ch n OK
7/5/18
38
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ệ ố ươ ướ ế ị c ti n hành xác đ nh h s t ng quan:
Xác định hệ số tương quan
ợ
ẻ
12 tháng trong năm 2009 c a
ậ i nhu n bán l ệ ố ươ
ố ệ ươ
ề ạ
ộ
ạ ượ
Ví d :ụ Cho s li u v doanh s và l ị m t công ty th
ố ng m i. Hãy xác đ nh h s t
ữ ng quan gi a hai đ i l
ủ ng này
ọ
Ch n Tools
Data Analysis Correlation
7/5/18
39
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ươ
ng quan
3.2.2 Phân tích và dự báo trong HTTT TCDN 3.2.2.3. Phân tích t M i quan h gi a các y u t ệ ữ ằ
ườ ượ ng đ c
ế ế ố ạ d ng tuy n tính th ế ộ ng hóa b ng m t hàm tuy n tính ố ượ l
Y = AX + B (t
ươ ơ ng quan đ n)
Y = AX1 + BX2 + C (t
ươ ộ ng quan b i)
Y = AX1 + BX2 + CX3 + D (t
ươ ộ ng quan b i)
ế ố Trong đó: X, X1, X2, X3 là các y u t nguyên nhân
7/5/18
40
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ế ố ế ả Y là y u t k t qu
Hồi quy
ế ậ
ả ượ
ị ả t l p mô hình h i quy b i ph n ánh m i quan h gi a giá tr ầ ư cho ng v i 3 y u t
ệ ữ ế ị ầ ư t b , đ u t
ả
ầ ư
Ví d :ụ Thi ổ t ng s n l qu n lí và đ u t
ộ ồ ớ ộ ế ố tác đ ng: đ u t ề ố ệ cho tay ngh . S li u cho nh sau:
ọ
ố trang thi ư Data Analysis Regression
Ch n Tools
7/5/18
41
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ươ
ng quan
3.2.2 Phân tích và dự báo trong HTTT TCDN 3.2.2.4. Phân tích t D báo d a vào hàm t ự
ươ ự ng quan
D báo kinh t
ự ế ằ b ng hàm Forecast
FORECAST(X, known_y, known_x)
ị ể ự Trong đó: X là giá tr đ d báo
ố ế ả known_y là dãy s k t qu
7/5/18
42
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ố known_x là dãy s nguyên nhân.
3.2.2.4. Phân tích tương quan
ề ứ
ụ ệ
ướ ớ
ố ố ị ứ
ị ố ố ị
ộ
ớ
ộ
ụ ệ ị ấ ỳ
ụ ệ ươ
ứ
ộ
Ví d :ụ Xét bài toán v m c tiêu th đi n năng và v n c đ nh: N u cho ế ộ ộ c v i m t dãy giá tr v n c đ nh (cho trong c t C) ng v i m t dãy ướ ố ị ề ứ c v n ứ ng ng là bao
tr giá tr v m c tiêu th đi n năng (cho trong c t B), khi đó cho tr ự ố ị c đ nh m t giá tr b t k hãy d đoán m c tiêu th đi n t nhiêu?
7/5/18
43
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
3. Một số công cụ Tin học trong HTTT Tài Chính Công c so n th o văn b n ả
Công c b ng tính ụ ả
Công c trình chi u ế ụ
ụ ạ ả
Công c qu n tr c s d li u ị ơ ở ữ ệ
7/5/18
44
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ụ ả
ụ ế
ề ầ ộ
3.3. Sử dụng công cụ trình chiếu PowerPoint ớ 3.3.1. Làm quen v i công c trình chi u PowerPoint Microsoft PowerPoint (PowerPoint PP) là m t ph n m m
ượ ợ đ ộ c tích h p trong b Microsoft Office.
ụ ạ
Công d ng: ụ ộ ộ ả
ế ộ ệ ụ T o ra các Slide ph c v cho vi c thuy t ề i các cu c
ộ ấ ệ ậ ả ạ ố trình m t n i dung hay m t v n đ nào đó t ả ộ h i th o, gi ng d y, b o v lu n văn t ạ ệ t nghi p…
ộ ươ ạ ch y ệ t p ch ng trình chính
Kh i ở
đ ng: POWERPNT.EXE (5 cách)
Thoát: (4 cách) C a s làm vi c c a PP: t 7/5/18
45
ử ổ ự ng t MS Word.
ươ ệ ủ ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ễ ằ t k t p trình di n b ng PP
ệ ộ ậ ượ ắ ứ ự
3.3. Sử dụng công cụ trình chiếu PowerPoint ế ế ệ 3.3.2. Thi T p trình di n m t t p các
ễ (Presentation hay SlideShow): bao g m ồ trang trình di n ễ đ c s p theo th t .
M i trang trình di n
ứ ầ ễ (Slide) ch a các thông tin c n trình
M t t p trình di n đ
ỗ bày.
ễ ượ ế ở ạ ở ộ ệ c ghi thành m t t p có đuôi m d ng Power Point Show thì có đuôi
7/5/18
46
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ộ ệ ộ r ng là ở ộ m r ng là .PPT (n u .PPS)
QUY TRÌNH TẠO SLIDESHOW
T o m t t p trình di n m i ớ
ộ ệ ễ ạ
Ch n 1 m u Slide có s n t
ặ ừ ộ ọ m t ẵ ừ Slide Design ho c t
ẫ Slide đã có
Đ nh d ng
ạ ị Slide Master
Nh p n i dung cho Slides
ậ ộ
T o hi u ng riêng cho các Slides b ng
ạ ằ Custom
ệ ứ Animation
Tinh ch nh riêng cho t ng Slides
Trình chi uế
7/5/18
47
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ừ ỉ
ẫ
ế t k
Chọn mẫu thiết kế với Slide Design Dùng đ t o
ể ạ m u thi ộ
ế chung cho toàn b các Slide Menu Format > Slide Design
Design Templates: Ch nọ các
ẵ
ẫ
m u Slides có s n
ọ
Color Schemes : Ch n màu
n nề
Animation Schemes: Ch n ọ
ệ ứ hi u ng
7/5/18
48
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
Định dạng Slide Master
Slide Master ch a các đ nh ộ ủ ạ d ng chung c a toàn b các Slide trong bài trình di n.ễ Menu View > Master >
ị ứ
Slide Master
ị ầ
ộ
Đ nh d ng cho ph n tiêu đ ạ ề ầ ứ ủ và 5 m c c a ph n n i dung (th c đ n Format )
B m ấ Close Master View đ ể
ự ơ
7/5/18
49
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
đóng l iạ
ậ ộ Tab và Shift Tab
ể ộ ổ
Nhập nội dung cho Slide Nh p n i dung văn b n, dùng phím ả ầ ứ đ thay đ i các m c ph n n i dung
Thêm 1 Slide m iớ :
ả
ộ
Chu t ph i > New Slide
ho cặ
ụ
ọ
ch n nút công c New Slide
ho cặ
menu Insert > New Slide ho cặ
ấ
b m phím
Ctrl + M
Xoá 1 Slide: ch n Slide, chu t ph i > Delete Slide,
ả ọ
ộ ặ ấ ho cặ Edit > Delete Slide, ho c b m phím Delete
Các thao tác sao chép, di chuy n, đ nh d ng… t 7/5/18
ể ạ ươ ự ng t 50
ư ị ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin nh trong Word, Excel ọ h c TCKT HVTC
Có th chèn các đ i t
ố ượ ể ặ ng đ c bi ệ ừ ự ơ Insert th c đ n t t
V các đ i t
ố ượ ẽ ụ ằ ọ ng hình h c b ng thanh công c
Drawing
ự ề ọ
ự
Chèn các nút điều khiển Slide Show > Action Buttons > L a ch n nút đi u khi n ể L a ch n
7/5/18
51
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ọ Hyperlink to trong Action Settings
Nhập nội dung cho Slide…
ố ạ
T o Hyperlink cho kh i văn b n ả
ọ
Ch n đo n văn b n ả ạ
ả
ộ
Chu t ph i >
Hyperlink
ự
ặ
ọ
L a ch n slide ho c file link t
ớ i
ọ
T o Header – Footer Ch n th c đ n
ự ơ View / Header and Footer
ự
L a ch n, Apply… ọ
ạ
Chèn Âm thanh, Video, s trang… t
7/5/18
52
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ố ừ menu Insert
Ví dụ:
7/5/18
53
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
Trình chiếu Slide
Trình chi u t Gõ phím F5
Ch n ọ Slide Show > View Show
ế ừ ầ đ u
Trình chi u t
Gõ : Shift + F5
Click nút công c ụ
ế ừ Slide hi n t ệ ạ i
Di chuy n qua các Slide Show
Chu t ph i ộ
ả > Go to Slide
ể
54
ấ
B m phím
ế
K t thúc trình chi u ế ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin 7/5/18 ESC ọ h c TCKT HVTC
Alt + F4
ả
ộ
Chu t ph i >
End Show
ư
Lưu tệp T p ệ .ppt l u gi ng nh trong Word ố ư L u t p d
Ch n
m c
ọ ở ụ Save as type là: .pps
B m ấ Save
7/5/18
55
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ư ệ ướ ạ ế i d ng trình chi u:
Một vài kinh nghiệm Không đ t quá nhi u thông tin trên Slide ề
ặ
S d ng màu cho các c m t
ử ụ ụ ừ ấ ạ nh n m nh
ả ọ ng ph n, nên ch n
Màu gi a Font và màu n n ph i t ả ươ ượ ạ i c l
ề ố ữ Font sáng n n t ề ặ i ho c ng
Không nên ch n màu s c quá s c s , lòe lo t khó nhìn
ặ ỡ ẹ ắ ọ
Thi
7/5/18
56
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ế ậ ệ ứ ệ ể ầ ầ t l p hi u ng đ cho thông tin hi n d n d n
ữ ệ ầ ố ấ ỳ ọ i quan tr ng trong b t k HTTT
ữ ạ ẽ ạ ư i s t o thành
3.4. Công cụ quản trị Cơ sở dữ liệu D li u là thành ph n t nào Các d li u trong HTTT khi l u tr l ữ ệ ơ ở ữ ệ (CSDL)
m t ộ c s d li u
Đ qu n tr CSDL ph i có m t ph n m m, t ng h p l
ị ả ề ả ầ ộ ổ ợ ạ i
ệ ể ả ọ H qu n tr CSDL. g i là
T o l p ạ ậ
ậ
C p nh t ậ
Truy v nấ
7/5/18
57
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ứ ệ ả ị ị Ch c năng chính c a H qu n tr CSDL ủ
ổ ế ả
3.4. Công cụ quản trị Cơ sở dữ liệu Các H qu n tr CSDL ph bi n: ị ệ
Oracle
SQL Server
MS Access
Visual FoxPro
7/5/18
58
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
Bài tập về nhà chương 1 ậ t c bài t p trên Excel. Câu 1: Làm t
ấ ả
ớ ộ ế
Ít nh t 8 Slides ấ
ọ ộ ệ ạ Câu 2: T o m t t p PowerPoint trình chi u v i n i dung ầ tùy ch n. Yêu c u:
Có đ nh d ng Slide Master
ạ ị
T o hi u ng trình chi u t
ạ ế ừ Animation Schemes và
ệ ứ Custom Animation
Chèn Header ho c Footer, s trang ặ
ố
59
ả
Chèn m t s đ i t ộ ố ố ượ ng: hình nh, âm thanh, video... ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin 7/5/18 T o liên k t đ n t p Excel c a câu 1 ế ế ệ ạ ọ h c TCKT HVTC
ủ
L u t p d
ư ệ ướ ạ i d ng .pps
Bài tập về nhà chương 1
Hình th c n p:
ử
G i email t
ớ thieuns.hvtc@gmail.com
i
Tiêu đ : ề [BTC1] [Họ tên] [STT/Lớp tín chỉ]
Ví dụ: [BTC1] [Nguyễn Vân Anh] [1/47.11.06LT1]
ứ ộ
H n n p: tr
7/5/18
60
ệ ễ GV Nguy n Sĩ Thi u BM Tin ọ h c TCKT HVTC
ạ ộ ướ ứ c 12h th 6(15/08/2014)