ƯƠ
NG 2:
CH MICROSOFT WORD 2010
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 1 9/20/16
• Ph n 1:ầ
Word Basics
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 2 9/20/16
ớ
ệ
Gi
i thi u
ả
ả ượ
• Microsoft Word, là ph n m m so n th o văn b n đ
c dùng
ệ
ầ ủ
ổ ế
ạ ầ
ề
ườ
ả
ả
• Word cho phép ng ạ
ữ
ư
ả
ớ
ữ ệ
ệ
ề ph bi n hi n nay c a hãng ph n m m Microsoft. ớ ạ i dùng so n th o văn b n (text) v i các ồ ọ ắ ị đ nh d ng nh phông ch , màu s c, cùng v i hình nh đ h a ư ươ ng ti n (multimedia) nh âm (graphics) và các d li u đa ph thanh, video.
ụ ư ể
ả
• Ngoài ra Word cũng có các côngc nh ki m tra chính t
ữ , ng
ữ
pháp c a nhi u ngôn ng khác.
ề ả
ướ ủ
ư
ớ
ậ c c a Word l u tên t p tin v i đuôi là .doc,
phiên b n 2007 và 2010 dùng đuôi là .docx.
ể ở ượ
ề
c các
ủ • Các phiên b n tr ả ế ậ
• H u h t các phiên b n c a Word đ u có th m đ ả ủ ư
ả
ầ ạ d ng t p tin khác nh văn b n thô (.txt), các trang web (.html), …
3
ớ
Gi
ệ i thi u (tt)
→ → → Microsoft Office Microsoft Word 2100
• Kh i đ ng: Start ở ộ • Thoát: Trong c a s làm vi c, ch n File Exit
→ All Programs ọ ử ổ ệ ho c ặ click nút Close
4
Thanh Ribbon
ế
ề
ơ
ố
ẻ ệ
ụ
ể
ệ
• H th ng Ribbon theo th thay th trình đ n truy n th ng. ệ ố • Ribbon ch a t
ề
ệ
ườ
ả
ứ ấ ả t c các l nh đ làm nhi m v chung. Nó ứ ỗ ch a nhi u tab, m i tab ch a m t s nhóm các l nh. Có ệ ớ th thêm các tab v i nh ng l nh b n th góc d
ộ ố ạ ng dùng. ướ i cùng bên ph i, click
ữ • M t s nhóm có mũi tên
ề
ở ơ
ứ ể ộ ố ể
ệ vào đ xem l nh nhi u h n.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 5 9/20/16
ớ
1. Gi
ệ i thi u (tt)
ậ
• Thanh truy c p nhanh
• Thanh ch a t p l nh
ứ ậ ệ Ribbon. Có các nhóm Ribbon chính:
Home, Insert, Page Layout, References, Mailing, Review, View.
6
Thanh Ribbon
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 7 9/20/16
Minimize & Maximize thanh Ribbon
c thi
t k đ đáp ng công vi c d dàng, tuy
• Ribbon đ ượ ạ
ế ế ể ể ọ
ệ ễ ế
ể
ế
ề
ứ ể ả nhiên, b n có th ch n đ gi m thi u nó n u nó chi m quá nhi u không gian màn hình.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 8 9/20/16
ế
Tùy bi n thanh Ribbon
ủ
ạ
ạ
ằ
ể
• B n có th tùy ch nh Ribbon b ng cách t o ra các tab c a
ằ
ố
ạ
ấ
ạ ọ
riêng b n v i b t c l nh nào b n mu n b ng cách: − Kích ph i trên thanh Ribbon, ch n Customize Ribbon, xu t
ệ
ạ
ỉ ớ ấ ứ ệ ả ộ hi n h p tho i.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 9 9/20/16
ế
Tùy bi n thanh Ribbon
ớ ẽ ượ ạ
ộ
− Click tab New. M t tab m i s đ
ớ c t o ra v i m t New
ộ group bên trong nó.
ượ
ọ
ấ
ạ
ọ c ch n. danh sách bên trái, sau đó nh n Add. B n
ự ế
ắ ằ ắ − Hãy ch c ch n r ng new group đ ộ ệ ừ − Ch n m t l nh t ể ệ
ệ cũng có th kéo các l nh tr c ti p vào group. ệ
ự
ấ
− Khi th c hi n thêm l nh xong, nh n OK
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 10 9/20/16
ế
Tùy bi n thanh Ribbon
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 11 9/20/16
ế
Tùy bi n thanh Ribbon
ế
ạ
ấ
ố
ệ − N u không nhìn th y các l nh mà b n mu n, b m vào ộ
ả
ố
ấ ọ All
Choose commands from: h p th xu ng và ch n Commands.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 12 9/20/16
Backstage View
ấ
• Backstage view cung c p cho b n tùy ch n khác nhau cho
ọ ẻ
ệ
ấ vi c l u file, m file, in n, ho c chia s tài li u.
ạ ặ ở • Đ chuy n sang Backstage view:
ọ ở
phía bên trái c a trang.
ấ ỳ
ủ ấ
ỉ ầ
ệ
ệ ư ể ể ọ − Ch n tab file. ộ ọ − Ch n m t tùy ch n ể ở ề − Đ tr v tài li u chính, ch c n nh p vào tab b t k trên thanh Ribbon.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 13 9/20/16
Backstage View
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 14 9/20/16
The Quick Access Toolbar
ằ
ặ ị
ệ
ệ
ậ
ồ
• Quick Access Toolbar n m trên thanh Ribbon, nó cho phép ạ b n truy c p các l nh chung. M c đ nh, g m các l nh Save, Undo, và Repeat.
ệ
ể
• Có th thêm các l nh khác vào Quick Access Toolbar đ ể
ệ
ậ
ơ
làm cho nó thu n ti n h n.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 15 9/20/16
The Quick Access Toolbar
ệ
• Đ thêm l nh vào Quick Access Toolbar:
ả
ố
ở
ả ủ
ể − Click vào mũi tên th xu ng
bên ph i c a Quick Access
Toolbar. ọ ệ
ầ
ừ
ẽ
ệ
ấ
ả
ố
ơ
− Ch n l nh c n thêm t
trình đ n th xu ng. Nó s xu t hi n
ụ
trong thanh công c Quick Access
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 16 9/20/16
The Ruler
ằ ở
ủ
phía trên và bên trái c a tài li u. ể ề
ể ẩ
ề
ệ
ỉ
ệ trang tài li u. Có th n Rule
• Ruler n m • Ruler dùng đ đi u ch nh l
ể ả đ gi
i phóng không gian màn hình.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 17 9/20/16
The Ruler
ể ẩ
ộ
ầ ữ
ể ể
ị
• Đ n ho c hi n Ruler: ặ ể ẩ ng − Click vào bi u t ấ − Đ hi n th Ruler, nh p vào bi u t
ng
ệ ể ượ View Ruler trên thanh cu n đ n ruler. ể ượ View Ruler l n n a.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 18 9/20/16
ệ
ạ
ở ộ T o và m m t tài li u
ộ
• T o m t tài li u m i:
ớ ể
Backstage view.
ọ ệ New.
ệ
ộ
i ướ Available Templates. ớ ượ ạ
ử ổ
c t o trong c a s word.
ệ ạ − Click tab File, chuy n sang − Ch n l nh − Ch n ọ Blank document bên d − Click Create. M t tài li u m i đ
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 19 9/20/16
ệ
ạ
ở ộ T o và m m t tài li u
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 20 9/20/16
ệ
ạ
ở ộ T o và m m t tài li u
ệ
Backstage view.
ệ
ạ
ấ
ọ ậ
ộ ầ
• Đ m m t tài li u đã có: ể ở ộ ể − Click tab File, chuy n sang − Ch n ọ Open. H p tho i Open xu t hi n. ở − Ch n t p tin c n m , click
open
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 21 9/20/16
ớ
Gi
ệ i thi u (tt)
ậ ừ
ơ ả ự
ự ượ đ
c nh p t
ừ bàn phím, tr
ự
ụ
ữ
ừ
liên t c, gi a các t
cách
ộ ả
ừ ộ
ệ Các khái ni m c b n • Character (ký t ): M t ký t ộ ứ các phím ch c năng. • Word (t ): M t nhóm ký t nhau m t kho ng tr ng.
ắ ừ ằ
ộ
ạ
ả
ộ
ượ
• Line (dòng): Các t n m trên cùng m t dòng. • Paragraph (đo n): Là m t đo n văn b n đ ạ
ế c k t
ằ
thúc b ng phím Enter. ướ
ộ
ượ
• Page (trang): Kích th
c m t trang đ
ị c xác đ nh trong
Page setup.
ữ
ủ
ạ
ầ
ả
• Section (phân đo n): Là nh ng ph n c a văn b n có
ữ
ị
ạ nh ng đ nh d ng khác nhau.
22
ạ
ả
ả So n th o văn b n
ậ
ướ
ị
ạ c, đ nh d ng sau.
.
ễ ọ
ữ
ậ
ọ
• Nh p văn b n: nên nh p tr ậ ả • Không nh p sai chính t ả ậ • Nh p chính xác, ch n Font ch rõ ràng d đ c.
23
ả
ạ
ả
So n th o văn b n (tt)
ạ
ệ
ế ộ ể
ế ộ
ề ấ
ế ộ
ử
ệ
ỉ
• Các ch đ hi n th tài li u khi so n th o ả ị ế ộ ư − Print Layout: ch đ nh khi in (WYSIWYG). − Full Screen Reading: ch đ xem toàn màn hình. ế ộ − Web Layout: ch đ trang web. ế ộ ề ươ − Outline: ch đ đ c ng nhi u c p. ễ − Draft: ch đ thô giúp d dàng ch nh s a tài li u.
24
ả
ệ ớ Làm vi c v i văn b n
ọ
ể ự
ệ
ộ ứ
ụ
ử
ả
ớ
• Đi u quan tr ng là làm th nào đ th c hi n thao tác c ơ ế ề ệ ả b n v i văn b n khi làm vi c trong m t ng d ng x lý văn b n.ả
ơ ả
ữ
ẽ
ể
ớ
ầ ồ
• Trong ph n này s tìm hi u nh ng thao tác c b n v i văn ả b n bao g m: insert, delete, select, copy, cut, paste, and drag và drop
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 25 9/20/16
ả
ệ ớ Làm vi c v i văn b n
•
ả
ậ
ạ
ố
ị
ệ
ậ
ấ
Insert Text: ộ ế ể − Di chuy n chu t đ n v trí b n mu n nh p văn b n. ộ − Click chu t. Con tr
ả ỏ insertion xu t hi n, nh p văn b n
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 26 9/20/16
ả
ệ ớ Làm vi c v i văn b n
ả ạ văn b n mu n xóa
ủ
ể
ả ủ
ể
ả
• Delete Text: ỏ ặ − Đ t con tr chèn c nh ấ − Nh n phím ấ − Nh n phím
ố ỏ ả Backspace đ xóa văn b n bên trái c a con tr . ỏ Delete đ xóa văn b n bên ph i c a con tr .
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 27 9/20/16
ả
ệ ớ Làm vi c v i văn b n
• Select Text: ặ
ạ
ọ
ố
ả ả
ỏ ộ
ố
ọ
ạ − Đ t con tr chèn bên c nh các văn b n mà b n mu n ch n. − Click chu t và drag trên vùng văn b n mu n ch n.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 28 9/20/16
ả
ệ ớ Làm vi c v i văn b n
ọ
ố
ệ
ả ầ
ọ
ầ
ị
• Copy và Paste: Sao chép kh iố ả − Ch n văn b n mu n copy. − Click l nh copy trên tab Home. ố ặ − Ho c rightclick trên kh i văn b n c n copy và ch n Copy. ọ − Ch n v trí c n sao chép − Click Past
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 29 9/20/16
ả
ệ ớ Làm vi c v i văn b n
ể
ọ
ằ ọ ệ ẽ
ừ ự
ươ
ể
ọ
− B n cũng có th copy và past b ng cách rightclicking trên ạ ử ả ượ menu. Khi b n s c ch n và ch n l nh t ng pháp này đ dán s có 3 l a ch n.
ạ ố kh i văn b n đ ụ d ng ph
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 30 9/20/16
ả
ệ ớ Làm vi c v i văn b n
ể
ằ
ả
ố
• Drag and Drop Text: Có th di chuy n kh i văn b n b ng ể
ả ầ
ể
ộ ế
ả
ớ
ị
cách kéo thả ố ọ − Ch n kh i văn b n c n di chuy n ộ ấ − Nh n phím Ctrl+Drag chu t đ n v trí m i và th chu t
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 31 9/20/16
ả
ệ ớ Làm vi c v i văn b n
ể
ọ
ố
ệ
ả ầ
ể
• Cut và Paste: Di chuy n kh i ố ể ả − Ch n văn b n mu n di chuy n. − Click l nh cut trên tab Home. ố − Ho c rightclick trên kh i văn b n c n di chuy n và
ị
ể ớ
i
ặ ọ ch n Cut. ầ ọ − Ch n v trí c n di chuy n t − Click Past
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 32 9/20/16
ả
ệ ớ Làm vi c v i văn b n
ể
ả
ằ
ố
• Drag and Drop Text: Có th di chuy n kh i văn b n b ng ể
ể ả
ớ
cách kéo thả ố ọ ả ầ − Ch n kh i văn b n c n di chuy n ộ ị ộ ế − Drag chu t đ n v trí m i và th chu t
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 33 9/20/16
Find and Replace
ế ộ ừ ặ ụ
ừ ằ
ho c c m t
• T đ ng tìm ki m và thay th m t t ế
b ng
ch c năng Find and Replace.
Home, click l nh ệ Find. ệ ấ
ự ộ ứ • Find Text: ọ − Ch n tab − Thanh Navigation pane xu t hi n bên trái màn hình. − Gõ văn b n mu n tìm vào ô trong Navigation pane. N u văn
ố ấ
ệ
ấ
ẽ ượ
ả c tìm th y trong các tài li u, nó s đ
ế c đánh d u
ả ượ b n đ màu vàng.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 34 9/20/16
Find and Replace
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 35 9/20/16
Find and Replace
Home, click l nh ệ Replace.
ộ
• Replace Text ọ − Ch n tab ệ ấ − Xu t hi n h p tho i
ạ Find and Replace.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 36 9/20/16
Find and Replace
Find what.
ậ ậ
ế
Replace with.
ế
ả
ộ ữ
ể
ế
ừ
ượ
tìm đ
c
ả ầ − Nh p văn b n c n tìm trong ô ố ả − Nh p văn b n mu n thay th trong ô ể − Click Replace đ thay th văn b n. − Click Replace All đ thay th toàn b nh ng t
trong tài li u.ệ
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 37 9/20/16
Find and Replace
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 38 9/20/16
ạ
ị
ả Đ nh d ng văn b n
ế ế
ệ
ạ
ả ị ự
ệ
ẫ
ả ầ t k tài li u hi u qu , c n ph i đ nh d ng ủ ơ ệ ủ ạ
ề
• Đ t o và thi ể ạ ấ ả ạ ườ ọ i đ c giúp truy n đ t thông đi p c a b n.
ệ văn b n làm cho tài li u h p d n h n, thu hút s chú ý c a ng
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 39 9/20/16
ữ
ạ
ị
Đ nh d ng font ch (tt)
ứ
ự ằ
ể ị
ạ
ộ
n m trong h p
• Các ch c năng khác đ đ nh d ng ký t ạ
ể ở ộ
ặ
ả ướ ủ
ạ ọ
ấ tho i Font. Nh n Ctrl+D đ m h p tho i này ho c click ch n góc ph i d
i c a hình.
40
ạ
ị
ữ
Đ nh d ng font ch
→
ứ
ạ
ọ
ị
(Group) Font: ch n các ch c năng đ nh d ng
ậ
ự ệ Th c hi n: Home ươ ứ ng ng: t • Bold: Đ nh d ng in đ m. ị • ị
ạ
ữ
ạ ườ ạ
ọ ị
ạ
ệ ứ ộ ớ
ộ ớ
ữ
ả
ạ ạ Italic: Đ nh d ng in nghiêng. • Underline: Đ nh d ng g ch chân. ị ạ • Strikethrough: T o đ ạ ng g ch ngang qua ch . • Subscript: Đ nh d ng ch s d ỉ ố ướ ị ư i dòng nh H2O • Superscript: Đ nh d ng ch s trên dòng nh X3 ư ỉ ố ạ ị • Text Highlight Color : Tô màu n n cho ch ữ ề • Clear formating: Xóa m i đ nh d ng. ạ • Text Effect: T o hi u ng cho ch . ữ • Grow Font: Tăng đ l n cho ch . Shrink Font : Gi m đ l n
cho ch . ữ
ữ
ể
ể
ổ
ườ
• Change case: Chuy n đ i ki u ch HOA th
ng.
ữ
ấ
• Text Highlight Color: Tô màu đánh d u cho ch .
• Font Color: Màu ch .ữ
41
ệ
ữ
Nhóm l nh trình bày Font ch
• Font Size:
ả ầ
ố
ỉ
ọ ọ
− Ch n kh i văn b n c n ch nh size − Ch n size trong tab home
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 42 9/20/16
ệ
ữ
Nhóm l nh trình bày Font ch
ể
ả
ặ
− Ho c s d ng
ặ ử ụ Grow Font và Shrink Font đ tăng ho c gi m
size
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 43 9/20/16
ệ
ữ
Nhóm l nh trình bày Font ch
ả ầ
ố
• Change the Font: ọ ọ
ổ − Ch n kh i văn b n c n đ i Font − Ch n Font trong tab Home
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 44 9/20/16
ệ
ữ
Nhóm l nh trình bày Font ch
• Change the Font Color: ổ
ả ầ
ọ
− Ch n văn b n c n đ i màu − Click nút Font Color trong tab Home ọ − Ch n màu
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 45 9/20/16
ệ
ữ
Nhóm l nh trình bày Font ch
Home, click nút Text Highlight Color dropdown
• Highlight Text: ọ − Ch n tab arrow.
ấ
ấ
ọ
− H p ộ Highlight Color xu t hi n ệ ả ầ ố − Ch n màu, quét kh i văn b n c n đánh d u
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 46 9/20/16
ệ
ữ
Nhóm l nh trình bày Font ch
• Bold, Italic, and Underline ạ
ọ
ị
ả ầ − Ch n văn b n c n đ nh d ng − Click B, U, I
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 47 9/20/16
ệ
ữ
Nhóm l nh trình bày Font ch
•
ấ
ố
Change the Text Case ả − Đánh d u kh i văn b n − Click nút change case
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 48 9/20/16
ệ
ữ
Nhóm l nh trình bày Font ch
ả cho văn b n ề
ố
ọ
• Text Alignment: canh l ề ả ầ − Ch n kh i văn b n c n canh l − Ch n ọ alignment options trong nhóm l nh ệ
Paragraph group
trong tab Home tab • Align Text Left • Center • Align Text Right • Justify.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 49 9/20/16
ữ
ạ
ị
Đ nh d ng font ch (tt)
ỉ
ệ
ọ
ệ ứ ả ầ
• T o và hi u ch nh hi u ng cho ch ữ ạ
ị
→
ệ ứ
ọ
ầ (Group Font) Text Effects và ch n hi u ng mong
ạ − Ch n ph n văn b n c n đ nh d ng. − Home mu nố ỉ ệ
ệ ứ
ủ ườ
ề
ế
ọ
ọ
• Hi u ch nh hi u ng: ng vi n. − Outline: Màu c a đ − Shadow: Ch n hi u ng bóng. Ch n ti p Shadow
ệ ứ ỉ
ể
ủ
Options đ hi u ch nh các thu c tính c a bóng. ả
ộ ế
ệ ứ
ề
ệ ệ ứ − Reflection: Hi u ng ph n chi u. ạ − Glow: Hi u ng t o vi n xung quanh
ký t
.ự
50
ự ặ
ệ
Chèn ký t
đ c bi
t
•
→
ọ
ể ượ
ng có
→ (Group Symbols) Symbol ch n các bi u t ặ
ọ
Insert ẵ s n ho c ch n More Symbols
51
ệ
ỉ
Hi u ch nh Page Layout
ướ ủ
ệ
ớ
ợ
• Hi u ch nh kích th ỉ
ổ c c a trang tài li u phù h p v i kh
ệ gi y.ấ
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 52 9/20/16
ệ
ỉ
Hi u ch nh Page Layout
Page Layout.
ệ
ể
ổ ướ
ấ ng gi y in.
• Page Orientation: ọ − Ch n tab − Click Orientation trong nhóm l nh Page Setup. − Click ch n ọ Portrait / Landscape đ thay đ i h
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 53 9/20/16
ệ
ỉ
Hi u ch nh Page Layout
ướ
c trang in
• Page Size: hi u ch nh kích th ỉ ệ Page Layout.
ướ
ố
ổ
ọ − Ch n tab − Click l nh ệ
c trang trong menu x xu ng.
ọ Size, ch n kích th
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 54 9/20/16
ệ
ỉ
Hi u ch nh Page Layout
ặ ị
ấ
ượ
c
• Page Margins ọ Page Layout. − Ch n tab ệ − Click Margins, xu t hi n menu, m c đ nh Normal đ
ch n.ọ
− Click ch n ọ size mong mu nố
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 55 9/20/16
ệ
ỉ
Hi u ch nh Page Layout
Page Layout, click Margins. ộ
ấ
ạ Page Setup.
ệ
• Custom Margins ọ − Ch n tab − Ch n ọ Custom Margins, xu t hi n h p tho i − Hi u ch nh
ệ ỉ margin sizes OK.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 56 9/20/16
Checking Spelling and Grammar
ệ ử ỗ
ỗ ợ
ứ
i chính
• Word cung c p các ch c năng h tr cho vi c s a l ế
ấ ạ
ả
và văn ph m trong ti ng anh.
t
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 57 9/20/16
Checking Spelling and Grammar
• Run a Spelling & Grammar Check: Review.
ọ − Ch n tab − Click l nh ệ
Spelling & Grammar.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 58 9/20/16
Checking Spelling and Grammar
− H p tho i
ố ớ ề
ệ ặ
ấ ộ
ẽ
ấ
ộ ợ − B n có th ch n m t g i ý và sau đó nh p vào
ạ Spelling and Grammar xu t hi n. Đ i v i m i ộ ỗ ợ ấ ỗ i trong tài li u, Word s cung c p m t ho c nhi u g i ý. l Change đ i ổ ạ ể ử ỗ đ s a l
ệ ể ọ i.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 59 9/20/16
Checking Spelling and Grammar
ị ượ ư
ể ự
ế
ề
− N u không có đ ngh đ
ạ c đ a ra, b n có th t
gõ vào
đúng chính t
.ả
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 60 9/20/16
Checking Spelling and Grammar
•
ả
Ignoring "Errors" − The spelling and grammar không ph i là luôn luôn đúng. Đ c ề ỗ
ữ
ậ
ấ
ặ ẽ i mà Word s không nh n
t là ng pháp, có r t nhi u l
ệ bi th y. ấ
ữ
ẽ
ự ự
ả
ỗ
− Ngoài ra còn có nh ng lúc The spelling and grammar s cho i trong khi nó th c s không ph i.
ằ r ng đó là l
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 61 9/20/16
Checking Spelling and Grammar
ỏ
ổ
ỏ
ổ
ấ ả
ườ
qua t
ừ
ế
ả
ẽ ỏ mà không thay đ i nó, và cũng s b ủ ừ ệ ng h p khác c a t này trong các tài li u. ẽ ể ừ ể đi n đ nó s không bao ừ ượ đ t đúng chính t c vi
• For spelling "errors“: ầ ừ − Ignore Once: b qua t mà không c n thay đ i. ừ − Ignore All: b qua các t ợ t c các tr − Add to Dictionary: thêm t ỗ i. Ph i đ m b o các t ọ
ả ả ọ
ờ ư ướ
vào t ả đ a ra l c khi ch n tùy ch n này.
gi tr
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 62 9/20/16
Checking Spelling and Grammar
ư ấ ả
ỏ ỏ
ườ
ổ t c các tr
ợ ng h p
ữ
ế
ắ
• For grammar "errors“ ỗ − Ignore Once: b qua "l i" mà không thay đ i nó ỗ − Ignore Rule: b qua "l i" này cũng nh t khác có liên quan đ n quy t c ng pháp này.
ể
ổ
ỏ
− Next Sentence: b qua các câu mà không thay đ i nó, và đ nó
ượ
ộ ỗ
đ
ấ c đánh d u là m t l
i.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 63 9/20/16
Checking Spelling and Grammar
ặ ị
ữ
ỗ
i ng pháp. Các l
và l
c
ỗ ng l ỏ ỗ
ữ ả
ả
ỗ
• Automatic Spelling &Grammar Checking: m c đ nh, Word ỗ ượ ả ể ự ộ i đ i chính t đ ng ki m tra l t ượ ở ườ ị ỉ n sóng ch đ nh b i đ ườ ả i chính t . − Đ ng màu đ : l ữ ỗ ườ − Đ ng màu xanh lá cây: l i ng pháp. ườ − Đ ng màu xanh: l theo ng c nh.
i chính t
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 64 9/20/16
Checking Spelling and Grammar
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 65 9/20/16
Checking Spelling and Grammar
ướ
đ
i.
ừ ượ ạ ị
ừ ỉ
ấ
• Spelling Check Feature − Rightclick trên t c g ch d ọ ừ ề − Click ch n t đ ngh trong danh sách. ệ ệ ẽ ụ − C m t ch nh s xu t hi n trong tài li u.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 66 9/20/16
Checking Spelling and Grammar
ổ
ử ỗ
ứ
ạ
ự ộ
• Thay đ i ch c năng s a l
và văn ph m t
đ ng
ả i chính t − T ừ Backstage view, click Options
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 67 9/20/16
Checking Spelling and Grammar
ọ
ọ
− Ch n ọ Proofing: ch n các tùy ch n sau
ế
ố
ỗ
• Uncheck Check spelling as you type: N u không mu n Word ả .
ể đ ng ki m tra l
i chính t
ự ộ t
ế
ố
• Uncheck Mark grammar errors as you type: N u không mu n
ữ
ỗ l
i ng pháp đ
ấ c đánh d u ể
ỗ
ả
ữ ả
i chính t
theo ng c nh
ượ • Use contextual spelling: ki m tra l
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 68 9/20/16
Checking Spelling and Grammar
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 69 9/20/16
Checking Spelling and Grammar
•
ỗ
ả
i chính t
ữ i ng pháp:
ệ
ọ
Ẩ ỗ n l và l − T ừ Backstage view, click Options. − Ch n ọ Proofing. − Trong dropdown bên c nh ạ
"Exceptions for:“ ch n tài li u
ộ ấ
đúng. ặ
− Đ t m t d u check vào
Hide spelling errors in this
document only và Hide grammar errors in this document only.
− OK
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 70 9/20/16
Checking Spelling and Grammar
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 71 9/20/16
In tài li u ệ
ở
• M Print Pane:
ể
ấ
ế ậ
t l p trang in
Backstage view. − Click tab File chuy n sang ớ ệ − Ch n ọ Print. Xu t hi n Print pane v i các thi
bên trái và Preview bên ph i.ả
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 72 9/20/16
ạ
ị
Đ nh d ng trang in
•
→
ạ ể
ệ ư
ố ả
ừ
ấ
trang
ố ộ In tài li u: File Print: H p tho i đ khai báo các thông s ổ ấ ọ in n nh : ch n máy in, kh gi y, s b n in, in t ế đ n trang, …
73
In tài li u ệ
• Print:
ấ ị
ế
ế
ạ
ộ
ố
− M ở Print pane. − N u mu n in các trang nh t đ nh, gõ m t lo t các trang. N u
không, Print All Pages.
ọ ố ượ
ả ng b n sao:
number of copies.
ề
ế
ề
ả
− Ch n s l ố − Check Collate box n u mu n in nhi u b n sao trên nhi u
trang. ọ
dropdown list.
ừ − Ch n máy in t − Click nút Print.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 74 9/20/16
In tài li u ệ
ỉ
ạ
ấ ị
ọ
ấ ả
• N u b n ch mu n in các trang nh t đ nh, b n có th gõ ể m t lo t trang. N u không, ch n In T t c các trang.
ủ
ế
ề
ạ
ả
ộ
ế ạ ạ ộ • Ch n s l ọ ố ượ • Ki m tra h p th p n u b n in nhi u b n sao c a m t tài ộ ể ệ
ừ
ả
ố
danh sách th xu ng.
ọ ấ
ố ế ả ng b n sao. ậ ề li u nhi u trang. • Ch n m t máy in t ộ • Nh p vào nút In.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 75 9/20/16
• Ph n 2:ầ
Common Tasks in Word
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 76 9/20/16
Indents and Tabs
•
Indenting Text − First line:
− Hanging
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 77 9/20/16
Indents and Tabs
ỉ
ệ ể
ụ ề
ề
ặ
ạ
ố
• T o và hi u ch nh First line và Hanging indent dùng Ruler: ọ , ho c ch n nhi u
ạ − Đ t đi m chèn trong đo n mu n th t l
ặ đo n.ạ
ạ
ầ ụ − Nút first line: Th t dòng đ u tiên ụ − Nút hanging: th t dòng treo ụ ấ ả − Nút left indent: th t t
ả t c các dòng trong đo n văn b n
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 78 9/20/16
Indents and Tabs
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 79 9/20/16
Indents and Tabs
ệ ạ
• S d ng l nh indent ả
ụ ề .
ể
ụ ề ,
Increase Indent đ tăng th t l
ử ụ ố ọ − Ch n đo n văn b n mu n th t l ọ − Ch n tab Home, click nút ỗ ầ
m i l n là 1/4 inch.
ể ả
ụ ề
ỗ ầ
ả
, m i l n gi m ½
− Click nút Decrease Indent đ gi m th t l
inch
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 80 9/20/16
Indents and Tabs
• Tabs:
ể ể
ơ
− Là cách đ ki m soát chính xác n i mà văn b n đ
c đ t. ẽ
ặ ị
ể
ỗ
ể
ả ượ ặ ấ Theo m c đ nh, m i khi nh n phím tab, đi m chèn s di chuy n 1/2 inch bên ph i.
ừ
ướ
ổ
− B ng cách thêm các đi m d ng trên th
ể c, ta có th thay đ i
ướ ủ
ả ể c c a các tab.
ằ kích th
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 81 9/20/16
Indents and Tabs
• Tabs
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 82 9/20/16
Indents and Tabs
− Tab Selector
ề
trái t
ả ạ
ừ
• Left Tab : canh l ừ ể ạ i đi m d ng. • Center Tab Canh gi a t ừ ể ữ ạ i đi m d ng • Right Tab : Canh l ừ ể ề i đi m d ng ph i t • Decimal Tab canh l ậ ấ ề theo d u th p phân • Bar Tab t o thanh đ ng t ể ạ ứ ạ i đi m d ng
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 83 9/20/16
Indents and Tabs
• Add Tab Stops ọ
ạ
ừ
ể
ả
ố
ượ
ế
ấ
− Ch n đo n văn b n mu n thêm các đi m d ng. − Click vào select tab cho đ n khi đ
ố ử ụ c tab mu n s d ng xu t
hi n.ệ
ị
ướ ạ ơ
ệ
ạ
ả
− Click vào v trí trên th
ấ i n i văn b n xu t hi n. B n có
ừ
ể
ể
c t ề th thêm nhi u đi m d ng.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 84 9/20/16
Indents and Tabs
ặ
ấ
i v trí c n thêm các tab, và nh n phím Tab.
ể − Đ t đi m chèn t ả ả ẽ
ạ ị ế
ừ
ế
ầ ể
Văn b n s nh y đ n đi m d ng ti p theo.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 85 9/20/16
Indents and Tabs
− Click nút Show/Hide ¶
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 86 9/20/16
Indents and Tabs
ế ậ
ớ ử ổ
− Thi
ệ
ệ ử ổ
t l p tab stop v i c a s tab stop: • Trong nhóm l nh Paragraph, click nút • Click nút Tab xu t hi n c a s Tab Stop ấ
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 87 9/20/16
Indents and Tabs
ừ
ậ ọ ộ ể ạ ọ
ừ
ể
ỗ
− Nh p t a đ đi m d ng trong ô tab stop position ụ − Ch n lo i tab trong m c Margin − Click nút set cho m i đi m d ng. ạ −
• T o leader tab: ỗ
ớ
Ứ
ng v i m i đi m d ng
ừ ọ
ụ
ể
ể − Trong m c leader ch n ki u leader − Click set
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 88 9/20/16
Line and Paragraph Spacing
• Format Line Spacing
ả
ằ
ặ
ọ
ị
ủ
ữ − Kho ng cách gi a các dòng đo b ng line ho c point. ạ ả ầ − Ch n văn b n c n đ nh d ng. − Click Line and Paragraph Spacing trong nhóm Home.
Paragraph c a tab ả
ọ
− Ch n kho ng cách trong dropdown menu.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 89 9/20/16
Line and Paragraph Spacing
ả
ố
− T trình đ n th xu ng, có th ch n
ể ọ Line Spacing Options
ơ ỉ
ả
ơ
ợ
ừ ể ề đ đi u ch nh kho ng cách phù h p, chính xác h n
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 90 9/20/16
Line and Paragraph Spacing
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 91 9/20/16
Line and Paragraph Spacing
ượ
ữ
• Paragraph Spacing: không gian đ
ạ
ặ
c thêm vào gi a các ễ ọ ơ
ệ
đo n, tiêu đ , ho c phân nhóm làm cho tài li u d đ c h n.
ề • Format Paragraph Spacing
− Click Line and Paragraph Spacing − Ch n ọ Add Space Before Paragraph/Remove Space After
ừ
Paragraph t
dropdown menu.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 92 9/20/16
Line and Paragraph Spacing
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 93 9/20/16
Line and Paragraph Spacing
ể ở ử
− T dropdown menu, ch n
ọ Line Spacing Options đ m c a
ừ ổ s Paragraph.
ọ
ả − Ch n kho ng cách trong
before ho c ặ after
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 94 9/20/16
Working with Lists
• Bulleted and Numbered Lists
− T o danh sách: ố ọ
ả
ạ
ị
ạ • Ch n kh i văn b n mu n đ nh d ng danh sách. ố • Click mũi tên trong Bullets or Numbering drop
down thu c tab Home.
ọ
ộ ể − B danh sách:
ọ
• Ch n ki u bullet/numbering. ỏ • Ch n danh sách • Click Bullets/Numbering •
.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 95 9/20/16
Working with Lists
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 96 9/20/16
Working with Lists
ư ộ
ọ
ừ
dropdown menu,
• Bullet Options ử ụ − S d ng Symbol nh m t Bullet: • Ch n danh sách đã có. • Click mũi tê trong Bullets dropdown. • Ch n ọ Define New Bullet t ộ
ệ
ấ
xu t hi n h p tho i
ạ Define New Bullet. ạ
ệ
ộ
• Click nút Symbol, xu t hi n h p tho i Symbol. ấ • Trong m c ụ Font ch n ọ Wingdings/Symbol.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 97 9/20/16
Working with Lists
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 98 9/20/16
Working with Lists
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 99 9/20/16
Working with Lists
ộ
ọ − Ch n m t symbol tùy ý − OK
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 100 9/20/16
Working with Lists
ọ
• Đ i màu ổ Bullet − Ch n danh sách đã có. − Click mũi tên trong Bullets dropdown. − Ch n ọ Define New Bullet. − Click nút Font. − Click Font Color trong dropdown box.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 101 9/20/16
Working with Lists
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 102 9/20/16
Working with Lists
ả
ạ
• Multilevel Lists: dùng đ nh d ng văn b n nhi u c p ề ấ ị • Cách t o:ạ
ọ
ề ấ
ả
ạ
ố
ị ố − Ch n kh i văn b n mu n đ nh d ng danh sách nhi u c p. − Click Multilevel List.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 103 9/20/16
Working with Lists
ộ
ổ ấ
ầ
i dòng c n thay đ i c p
ể
ể ả
ấ
• Thay đ i c p c a m t dòng: ổ ấ ủ ạ ặ ỏ − Đ t tr chèn t ấ − Nh n phím tab đ tăng c p ấ ổ ợ − Nh n t
ấ h p phím Shift+Tab đ gi m c p
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 104 9/20/16
ạ
ệ
ạ Trình bày đo n văn d ng li
t kê (tt)
ề ấ
ọ
ả
− Multilevel List: Đ nh d ng văn b n d ng danh sách nhi u c p. Ch n Define New
ị ể
ừ
ấ
Multilevel List đ thi
ạ ạ ố ế ậ t l p thông s cho t ng c p.
105
Adding Breaks
• Break:
ể
ệ
ạ
ể − Có nhi u lo i Break khác nhau có th thêm vào tài li u đ
ố
thay đ i cách b trí và phân trang.
ề ổ ạ
ụ
ả
ụ ụ ộ − M i lo i break ph c v m t m c đích khác nhau và nh ữ
ỗ ưở
ế
ệ
ng đ n tài li u theo nh ng cách khác nhau.
h
ể
ế
ả
ớ
− Page Break: di chuy n văn ư b n đ n trang m i khi ch a
ế
h t trang
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 106 9/20/16
Adding Breaks
•
i v trí chèn Break
ố
Insert a Break: ặ ỏ ạ ị − Đ t tr t ọ − Ch n tab Page Layout. − Click l nh ệ Breaks. ọ − Click ch n lo i
ệ ạ break mu n chèn vào tài li u
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 107 9/20/16
Adding Breaks
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 108 9/20/16
Working with Columns
ượ ử ụ
ư
ề
ệ
ạ
• Columns đ ạ
c s d ng trong nhi u lo i tài li u nh báo, ả
ạ t p chí, t p chí chuyên ngành, và b n tin.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 109 9/20/16
Working with Columns
• Đ nh d ng c t: ạ ọ
ạ
ị
ệ
ấ
ọ ố ộ
ợ
ị ộ ả ầ ố − Ch n kh i văn b n c n đ nh d ng. − Click tab Page Layout . − Click l nh ệ Columns. Xu t hi n dropdown menu. − Ch n s c t thích h p.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 110 9/20/16
Working with Columns
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 111 9/20/16
Working with Columns
ữ
ả
ộ
ố
ỉ
ệ
− N u c n hi u ch nh các thông s : kho ng cách gi a các c t,
ả
ế ầ ộ ủ ộ ộ đ r ng c a các c t • Click more columns… • Xu t hi n h p tho i ộ ấ ạ ệ ủ ộ ộ ộ − Width: đ r ng c a c t − Spacing: Kho ng cách ộ gi a các c t
ữ
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 112 9/20/16
Working with Columns
ấ
ặ ấ
ạ ị
• Column Breaks: Chèn d u ng t c t ắ ộ ắ ộ ố i v trí mu n ng t c t
ừ
danh sách ki u break.
− Đ t d u nháy t − Click tab Page Layout. − Click Breaks trong nhóm l nh ệ Page Setup. ể − Ch n ọ Column t
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 113 9/20/16
Working with Columns
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 114 9/20/16
Drop Cap
ự
• Ch c năng Drop Cap dùng đ t o m t ký t
HOA có kích
ể ạ ạ
ộ ả
ứ ướ ớ ở ầ ủ
ỗ
th
đ u c a m i đo n văn b n. ệ
ả
ạ
ố ạ
ữ
ữ
ể
ọ
c l n • Cách th c hi n: ự ặ ấ − Đ t d u nháy trong đo n văn b n mu n t o ch Drop Cap. → − Tab Insert (Group Text) Drop Cap. − Trong c a s Drop Cap, ch n ki u ch Drop Cap.
ả
ả trái văn b n.
l
ữ
ể
ọ
ả ứ
ủ
ề
ớ
→ ử ổ • None: B Drop Cap. ỏ • Dropped: Ch Drop Cap n m trong văn b n. ằ ữ • In margin: Ch Drop Cap n m ằ ở ề ữ − Font: Ch n ki u ch cho Drop Cap. ữ ố − Lines to drop: S dòng văn b n ng v i chi u cao c a ch
Drop Cap.
115
Drop Cap (tt)
ố ượ
ượ
ng đ
c Drop Cap và
ị − Position: V trí gi a đ i t các hàng trong đo n văn.
ế ậ
ữ
t l p ki u ch cho Drop Cap. ơ
ị ượ
ữ ạ ể ộ ớ
− Font: Thi − Lines to drop: Đ l n cho Drop Cap (đ n v đ
c tính
ằ b ng dòng).
ả
ừ ữ
ế
− Distance from text: Kho ng cách t
ch Drop Cap đ n
văn b n.ả
116
Working with Shapes
•
ệ
ộ ể ẽ
Insert Shape ọ − Ch n tab Insert, click mũi tên trên nút l nh shape ọ − Ch n hình. − Drag chu t đ v
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 117 9/20/16
Working with Shapes
ướ ủ
• Thay đ i kích th ổ
c c a shape
• Xoay shape
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 118 9/20/16
Working with Shapes
ứ ự ủ
ổ
• Thay đ i th t
c a các shape
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 119 9/20/16
Working with Shapes
ể
• Thay đ i ki u shape:
ổ ọ
ệ
ấ
ớ
− Ch n shape. Xu t hi n tab
Format v i Drawing Tools
− Click tab Format. − Click l nh ệ Edit Shape.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 120 9/20/16
Working with Shapes
• Đ nh d ng Shape ạ
ị − Thay đ i Shape Style:
ể
ổ • Ch n shape ọ • Ch n ki u trong nhóm Shape style ọ
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 121 9/20/16
Working with Shapes
− Shape Fill Color: ọ
ấ
Format.
• Ch n shape. Xu t hi n tab ệ • Click Shape Fill, xu t hi n dropdown list. ệ ấ • Ch n màu ọ
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 122 9/20/16
Working with Shapes
− Shape Outline ọ
ệ
ấ
ọ
• Ch n shape. Xu t hi n tab Format. ấ • Click Shape Outline, xu t hi n dropdown list, ch n màu ệ
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 123 9/20/16
Working with Shapes
ệ
• Shadow Effects click tab Format. ọ − Ch n shape ấ − Click Shape Effects, xu t hi n dropdown menu. ọ − Ch n ki u
ể Shadow.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 124 9/20/16
Working with Shapes
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 125 9/20/16
Text Boxes and WordArt
•
Insert, Click Text Box trong nhóm Text.
Insert a Text box: ọ − Ch n tab ệ ấ − Xu t hi n dropdown, ch n
ọ Draw Text Box.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 126 9/20/16
Text Boxes and WordArt
ể
ấ
ệ
ớ
Format v i Drawing Tools,
ổ ọ ọ ch n tab
ể ể
ị
ọ
• Thay đ i ki u Text Box Shape: − Ch n text box. Xu t hi n tab Format − Click Edit Shape. − Click Change Shape đ hi n th dropdown list − Ch n Shape
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 127 9/20/16
Text Boxes and WordArt
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 128 9/20/16
Text Boxes and WordArt
ọ
• Creating WordArt − Ch n tab Insert
click Word Art
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 129 9/20/16
Text Boxes and WordArt
ể
• Cách chuy n văn b n trong text boxe thành word Art
ả
ả ứ
ọ ọ
ể
ọ
− Ch n text boxe ch a văn b n − Ch n tab Format trong Drawing tools − Click Quick Styles dropdown menu ch n ki u word Art
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 130 9/20/16
Text Boxes and WordArt
• Gán hi u ng cho Word Art
ệ ứ ọ
ứ
− Ch n text boxe ch a Word Art − Click tab Format, ch n ọ Text Effects trong nhóm WordArt
ệ ứ
ể
ọ
Styles, ch n ki u hi u ng
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 131 9/20/16
Text Boxes and WordArt
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 132 9/20/16
Inserting Clip Art and Pictures
•
ọ
ạ
ọ
Insert Clip Art: − Ch n tab Insert − Click nút ClipArt − Ch n lo i ClipArt trong
ClipArt Paner
ầ
− Click vào hình c n chèn
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 133 9/20/16
Inserting Clip Art and Pictures
•
ầ i v trí c n chèn Insert.
ọ ậ
Insert a Picture From a File: ặ ỏ ạ ị − Đ t tr t ọ − Ch n tab − Click nút Picture trong nhóm Illustrations. − Ch n t p tin hình
click Insert
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 134 9/20/16
Inserting Clip Art and Pictures
• Wrap Text Around an Image:
ọ
ọ − Ch n hình. − Click tab Format. − Click Wrap Text trong nhóm Arrange ạ − Ch n lo i wrap text
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 135 9/20/16
Inserting Clip Art and Pictures
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 136 9/20/16
Formatting Pictures
• Crop an Image: ọ
ọ
Format, Click nút Crop, ể
− Ch n hình, ch n tab − Click và drag handle đ crop image.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 137 9/20/16
Formatting Pictures
ọ
ọ
Format
ọ
• Crop an Image to a Shape: − Ch n hình, ch n tab − Click mũi tên trong Crop dropdown ừ ọ − Ch n shape t the dropdown menu. ẽ ượ − Hình s đ c bao trong Shape đã ch n
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 138 9/20/16
Formatting Pictures
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 139 9/20/16
Formatting Pictures
ọ
ọ
Format.
• Add a Border to a Picture: − Ch n hình, ch n tab − Click nút Picture Border.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 140 9/20/16
Formatting Pictures
• Make Image Corrections
ọ
− Ch n hình> Format tab>
Corrections
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 141 9/20/16
Formatting Pictures
ọ
ọ
• Adjust the Color in an Image: − Ch n hình> Ch n format tab>
Color
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 142 9/20/16
Formatting Pictures
• Apply a Picture Style:
− Ch n hình> Format tab>Click mũi tên trên nút
More ch n ọ
ọ styles
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 143 9/20/16
Formatting Pictures
ọ
ọ
• About Background Removal − Ch n hình> ch n tab Format. − Click nút Remove Background
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 144 9/20/16
Styles and Themes
ụ
ạ
ả
ị
• Styles và Themes là nh ng công c giúp đ nh d ng văn b n
ộ
ữ m t cách chuyên nghi p.
ướ
• Styles là s k t h p c a font ch , màu s c và kích th
c
ượ
đ
ữ c áp d ng cho kh i văn b n đ
ắ ả ượ ự ạ
ụ
ị
c áp d ng
ệ ự ế ợ ủ ố ọ ụ c l a ch n. • Themes là m t t p h p đ nh d ng mà có th đ ể ượ ợ ắ
ủ ề
ộ ậ ệ ệ ứ
ữ
ồ ộ cho toàn b tài li u nó bao g m các màu s c ch đ , font ch , và các hi u ng.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 145 9/20/16
Styles and Themes
ạ
ị
• Using Styles: ọ ọ
ộ
ả ầ − Ch n văn b n c n đ nh d ng ể − Ch n m t ki u style trong nhóm Style
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 146 9/20/16
Styles and Themes
• Apply a Style Set:
ự ế ợ ủ ấ ả
ầ ử
ạ
− Style Sets là s k t h p c a title, heading, paragraph styles, ộ t c các ph n t
ệ trong tài li u cùng m t
ị cho phép đ nh d ng t lúc.
ệ
ấ
ọ
ộ
• Click nút Change Styles xu t hi n m t dropdown menu, ch n
ể
ọ
Style Set, ch n 1 ki u
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 147 9/20/16
Styles and Themes
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 148 9/20/16
Styles and Themes
• Modify a Style: ầ ọ
ỉ
Styles.
ấ
ộ
ệ − Ch n style c n hi u ch nh trong nhóm − Rightclick trên style, ch n ọ Modify. ạ Modify Style. ệ − Xu t hi n h p tho i
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 149 9/20/16
Styles and Themes
ự
ệ
ỉ
ệ − Th c hi n hi u ch nh
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 150 9/20/16
Styles and Themes
•
Create a New Style: ả ủ − Click mũi tên bên ph i c a nhóm Styles.
Styles task pane
ạ
ị t l p các đ nh d ng
ở − M thanh − Ch n ọ New Style ậ − Nh p tên Style ế ậ − Thi − Ok
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 151 9/20/16
Styles and Themes
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 152 9/20/16
Styles and Themes
• Cách t o m c l c b ng Heading có s n ẵ :
ạ ọ
ụ ụ ằ ố
ộ
ệ
ằ
ọ
ụ ụ ấ − Ch n n i dung mu n xu t hi n trong m c l c − Gán Heading b ng cách ch n các heading trong khung
Style
• Ví d : ụ
− Heading 1: c p 1ấ − Heading 2: c p 2ấ − Heading 3: c p 3ấ
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 153 9/20/16
Styles and Themes
Click nút Table of contents
ọ ọ
ẫ
ổ
ố
− Ch n tab References ộ − Ch n m t m u trong danh sách x xu ng
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 154 9/20/16
Styles and Themes
ụ ằ
ạ
ớ
• T o m c b ng các style t o m i:
ế ậ
ị
t l p các tùy ch n đ nh
ỗ
ạ ạ − T o style: Click nút new Style trong khung style ọ − Thi ạ d ng trong m i Style
ụ ạ
ấ
Ví d : t o style 3 c p:
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 155 9/20/16
Styles and Themes
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 156 9/20/16
Styles and Themes
ụ ụ
ề nhi u
ế ố ứ ự − N u m c l c có đánh s th t ấ c p thì click nút Multilevel list.
ộ
ể
ọ ọ
− Ch n m t ki u danh sách. − Ch n Define New Multilevel List…
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 157 9/20/16
Styles and Themes
ừ ấ Gán Style cho t ng c p ươ ứ ủ ng ng c a danh sách t
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 158 9/20/16
Styles and Themes
• T o m c l c:
ụ ụ ạ
ạ ề ụ − Sau khi t o Style và gán style cho các đ m c
Click Table of Contents
ọ ọ ấ
− Ch n tab References − Ch n Insert Table of contents − Xu t hi n c a s
ệ ử ổ Table of Contents
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 159 9/20/16
Styles and Themes
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 160 9/20/16
Styles and Themes
ụ ụ ạ
ệ
ấ
− Ch n s c p c a đ m c s xu t hi n trong m c l c t
i
ọ ố ấ ủ ề ụ ẽ ụ
m c Show level
ể ọ ấ ủ
ụ
ệ
ấ
− Click nút Option đ ch n c p c a Style xu t hi n trong m c
l c.ụ
ể
ấ
− Click OK đ hoàn t
t
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 161 9/20/16
Styles and Themes
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 162 9/20/16
Styles and Themes
• Using Themes
− Theme Colors
Theme Fonts
− A
Shape Styles
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 163 9/20/16
Styles and Themes
• Change the Theme:
Page Layout. ấ
ệ
ộ
ọ − Ch n tab − Click nút Themes, xu t hi n m t dropdown menu.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 164 9/20/16
Working with Headers and Footers
ầ ủ
ệ ở
ệ
ấ
• Headers và Footers là m t ph n c a tài li u xu t hi n ộ
ố
ầ đ u trang và cu i trang. ườ
ứ
• Headers và Footers th
ư ố ng có ch a các thông tin nh s
trang, ngày tháng, và tên tài li u.ệ
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 165 9/20/16
Working with Headers and Footers
•
Insert.
ừ
ể
ộ
Insert Header/Footer: ọ − Ch n tab − Click Header/Footer. − T dropdown menu, ch n
ặ
ẫ
ọ
ộ
ẵ builtin
ọ Blank đ chèn m t blank header/footer, ho c ch n m t trong các m u có s n ( options)
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 166 9/20/16
Working with Headers and Footers
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 167 9/20/16
Working with Headers and Footers
ệ
ấ
− Xu t hi n tab
Design trên thanh Ribbon, và khung
ệ
ệ
ấ
header/footer xu t hi n trong tài li u
ậ
ộ
− Nh p n i dung vào header/footer.
ặ
ấ
− Click Close Header and Footer trong tab design ho c nh n
Esc.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 168 9/20/16
Working with Headers and Footers
• Chèn Date/Time vào Header/Footer: − Doubleclick vào header/footer . − Click l nh ệ Date & Time .
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 169 9/20/16
Working with Headers and Footers
ể
ọ
− Ch n ki u ngày
OK
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 170 9/20/16
Working with Headers and Footers
ố
• Chèn s trang vào Header/Footer:
ặ ỏ ạ ị
ố
i v trí chèn s trang.
− Ch n ọ header/footer. − Đ t tr t − Ch n ọ Page Number trong tab Design
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 171 9/20/16
Working with Headers and Footers
ầ
ạ
• T o Header/Footer khác nhau cho các ph n khác nhau
ặ ỏ ố ọ ặ ỏ ọ
ề
ậ
trong file word: − Đ t tr cu i các section. − Ch n Insert/Break/ Continuous. − Đ t tr trong section 1. − Ch n View/Header and Footer, nh p tiêu đ cho section 1.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 172 9/20/16
Working with Headers and Footers
− Đ t tr trong section 2. − Ch n View/Header and Footer, click nút ề ủ
ế ớ
ể
ẽ
ạ
ặ ỏ ọ Link to Previous (b ỏ ề ọ ch n), đ tiêu đ c a đo n này s không liên k t v i tiêu đ đo n 1.ạ
ế
ươ
ự
− Các section ti p theo làm t
ng t
section 2.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 173 9/20/16
Working with Tables
ộ ướ
ượ ắ
ế
• Table là m t l
i các cells đ
c s p x p thành các hàng và
các c t. ộ
ế
ữ
ệ
• Table có th đ
c tùy bi n và h u ích cho vi c trình bày
ữ ệ ố
ể ượ ả thông tin văn b n và d li u s
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 174 9/20/16
Working with Tables
ầ i v trí c n chèn
ọ ố
Click nút Table và ch n s dòng, s c t ố ộ
• Chèn b ng:ả ặ ỏ ạ ị − Đ t tr t ọ − Ch n tab Insert thích h pợ
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 175 9/20/16
Working with Tables
ể
ấ
ả ố
ả
• Chuy n văn b n sang table: − Đánh d u kh i văn b n − Trong tab Insert click nút table ọ − Ch n Convert text to Table
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 176 9/20/16
Working with Tables
ữ
ấ
ọ
− Trong khung Separate text at ch n d u phân cách gi a các
ả
ộ c t trong văn b n
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 177 9/20/16
Working with Tables
• Chèn thêm dòng/c t vào b ng
ả ộ ầ i v trí c n chèn
ặ ỏ ạ ị − Đ t tr t ọ ệ − Ch n l nh Insert
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 178 9/20/16
Working with Tables
ể ọ
ặ
− Ho c có th ch n tab Layout trong Table Tools
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 179 9/20/16
Working with Tables
ộ
• Xóa dòng/c t/table
ố
ặ ỏ ạ ị
i v trí mu n xóa
ọ
ộ
ấ
ệ
ạ
ặ
ọ
ọ
− Đ t tr t − Click ph iả Ch n Delete Cell… − Xu t hi n h p tho i Delete Cell − Ch n ọ Delete entire row − Ho c ặ Delete entire column − Ho c ch n tab Layout trong Table Tools ch n Delete
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 180 9/20/16
Working with Tables
• Apply a Table Style:
ụ
ố
Design, trong nhóm Table Styles.
ể ọ
ặ ỏ − Đ t tr trong table mu n áp d ng Style ọ − Ch n tab − Click nút More dropdown đ ch n style
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 181 9/20/16
Working with Tables
ệ
• Hi u ch nh Style: ỉ ặ ỏ ọ
ặ ỏ ọ
ộ
ọ
− Đ t tr trong table − Ch n tab Design
ch n ho c b ch n các thu c tính trong
nhóm Table Style Options
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 182 9/20/16
Working with Tables
ỉ
ệ
ủ ả ệ
• Hi u ch nh Border c a b ng ỉ ine Style, Line Weight, và Pen
ầ ọ − Ch n các cell c n hi u ch nh Border Design, ch n Lọ ọ − Ch n tab
Color thích h pợ ủ
ợ
ọ ặ
ể ẽ ữ
− Click mũi tên c a nút Border − Ch n border thích h p − Ho c click nút Draw Table ố đ v nh ng nét mong mu n
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 183 9/20/16
Working with Tables
ệ
ủ ả
ỉ
• Hi u ch nh các thu c tính c a b ng: ầ
ộ ệ
ỉ
− Ch n vùng c n hi u ch nh − Ch n tab Layout trong table Tools ỉ
ướ ủ
ữ ệ
ỉ ề
ọ ọ • Rows and Columns: hi u ch nh dòng/c t ộ ệ • Merge: Tr n/tách các ô ộ • Cell size: hi u ch nh kích th ệ • Aligment: Canh l
c c a ô cho d li u trong ô
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 184 9/20/16
SmartArt Graphics
ự
ơ
• SmartArt cho phép truy n đ t thông tin tr c quan h n là s ử ạ
ả
ơ
ề ả ụ d ng văn b n đ n gi n. ọ ằ
ệ
ể
ề
ả
• Minh h a b ng SmartArt có th làm tăng hi u qu truy n
ệ
ạ đ t thông tin trong tài li u.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 185 9/20/16
SmartArt Graphics
• Chèn SmartArt vào văn b n:ả
ầ i v trí c n chèn
ặ ỏ ạ ị − Đ t tr t ọ − Ch n tab Insert
click nút SmartArt trong nhóm Illustrations
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 186 9/20/16
SmartArt Graphics
ộ ể
ọ ọ
ạ − Ch n m t lo i trong khung bên trái ữ OK − Ch n ki u trong khung gi a
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 187 9/20/16
SmartArt Graphics
• Add Text to a SmartArt Graphic
− Click mũi tên bên trái
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 188 9/20/16
SmartArt Graphics
ả
ậ
− Nh p văn b n trong khung Type your text here
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 189 9/20/16
SmartArt Graphics
ổ ấ
ủ
• Thay đ i c u trúc c a SmartArt
ọ
− Thêm Shape vào Graphic: Ch n tab ọ
Design.
ị
ị
• Ch n graphic • Click l nh ệ Add Shape trong Graphics group. • Xác đ nh v trí thêm shape . • Ch n ọ Add Shape Before or Add Shape After.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 190 9/20/16
SmartArt Graphics
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 191 9/20/16
SmartArt Graphics
ọ
− Di chuy n Shapes dùng Promote/Demote: ch n tab ọ
Design.
ể
ố
ể • Ch n graphic • Ch n ọ shape mu n di chuy n. • Click Promote/Demote trong Graphic group.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 192 9/20/16
SmartArt Graphics
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 193 9/20/16
SmartArt Graphics
• Thay đ i SmartArt Style
ọ
Click tab Design.
ể
ị ấ ả t c
ổ − Ch n graphic − Trong nhóm SmartArt Styles, click nút More hi n th t
các styles Ch n Style thích h p ợ ọ
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 194 9/20/16
SmartArt Graphics
• Thay đ i Color Scheme
ọ
Select tab Design.
ọ
ổ − Ch n graphic − Click Change Colors ch n color schemes.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 195 9/20/16
Mail Merge
ộ
ụ
ạ
ạ
ạ
ệ
ư
ế
ể
ố
• Mail merge là m t công c cho phép b n d dàng t o ra các ư ả lo i tài li u nh nhãn, bao th , b ng tên, th m i, phi u ằ ậ ứ báo đi m, gi y ch ng nh n, b ng t ữ ậ ượ ư i nh n đ
ễ ư ờ ệ t nghi p, … ơ ộ c l u tr trong m t danh sách, c
ặ ả
ấ • Thông tin ng ườ ở ữ ệ s d li u, ho c b ng tính.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 196 9/20/16
Mail Merge
ả
ệ Mail merge c n ph i có ệ
ư ờ
ế
ầ ư ả − M t tài li u word (bao th , b ng tên, th m i, phi u báo
• Khi th c hi n ự ộ ể
ể
ặ
ườ
ộ ả i nh n, có th là m t b ng trong word ho c
ậ m t b ng trong Excel.
đi m…) − Danh sách ng ộ ả • Letter (Word document) • Recipient list (Excel workbook)
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 197 9/20/16
Mail Merge
ự
• Th c hi n tr n th : ư ệ ở ẫ
ộ ộ ư ầ − M m u th c n tr n − Click tab Mailings. − Click Start Mail Merge và ch n ọ Step by Step Mail Merge
Wizard.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 198 9/20/16
Mail Merge
• Step 1: ọ
ạ
ệ ầ ạ − Ch n lo i tài li u c n t o − Click Next: Starting document đ ể
sang Step 2.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 199 9/20/16
Mail Merge
• Step 2:
− Ch n ọ Use the current document. − Click Next: Select recipients đ ể
qua Step 3.
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 200 9/20/16
Mail Merge
• Step 3:
ườ
i
− Ch n ọ Use an existing list và click ể ọ nút Browse đ ch n danh sách ng nh n.ậ
ộ
ặ
ả
• Danh sách có th l u trong m t table ể ư ủ c a word ho c trong b ng tính Excel
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 201 9/20/16
Mail Merge
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 202 9/20/16
Mail Merge
ể
ể
− Click Next: Write your letter đ chuy n qua Step 4.
• Step 4:
ươ ứ
ng ng.
ệ
ư ữ ệ − Chèn d li u vào th : • Đ t tr t ầ ặ ỏ ạ ị i v trí c n chèn • Click nút Insert merge Field ch n field t ọ • Click Next đ xem tr ả ể ướ ế c k t qu • Click Next đ th c hi n tr n th ư ộ ể ự
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 203 9/20/16
Mail Merge
ự
ọ − Có hai l a ch n ế
ư
ộ
ự
• Print…: N u in th đã tr n ra gi y ấ • Edit Individual letters…: th c hi n tr n ra file. ệ − Ch n ph m vi trong danh sách ng
ộ ườ i nh n
ạ ọ ậ OK
Ọ Ậ NH P MÔN TIN H C 204 9/20/16