Bài 4
Quản lý tệp và thư mục
trong Windows XP
Nội dung
1. Tổ chức hệ thống tệp
2. Các thao tác với tệp và thư mục
3. Sọt rác
4. Tìm kiếm
5. Quản lý đĩa
1. Tổ chức hệ thống tệp
Đĩa cứng vật lý và logic
Đĩa cứng vật lý Hệ điều hành chia một cách logic và đặt tên
Lưu trữ dữ liệu
Đĩa cứng logic
1. Tổ chức hệ thống tệp
Tệp tin (File):
Là đối tượng chứa dữ liệu
Tên gồm có 2 phần:
Tên_tệp_tin.Kiểu_tệp_tin
Tối đa 255 ký tự Không được chứa / \ : * ? “ > < | .doc, .rtf, .txt: Tệp văn bản .exe, .bat: Tệp chương trình .mp3, .dat, .wav, .cda: Tệp chứa âm thanh .mp4, .wmv, .avi, .mpeg: Tệp chứa video .jpg, .gif, .jpeg, .bmp: Tệp chứa hình ảnh
Chú ý
Nếu phần mở rộng của một
tập tin không được hiển thị
Để hiển thị phần mở
rộng của một tập tin, ta
thao tác như sau:
• Vào My Computer
• Chọn menu Tools
Folder Options
View
• Bỏ dấu tích trên dòng:
Hide Extension for
Known File Type
1. Tổ chức hệ thống tệp
Thư mục (Dicrectory): Lưu trữ, sắp xếp tệp
Đĩa cứng logic
Thư mục gốc
Thư mục con
Thư mục con
Tệp tin
1. Tổ chức hệ thống tệp
Cấu trúc phân cấp dạng cây
Mô tả cấu trúc thư mục, tệp tin
Trong windows
Nội dung
1. Tổ chức hệ thống tệp
2. Các thao tác với tệp và thư mục
3. Sọt rác
4. Tìm kiếm
5. Quản lý đĩa
2.1. Khởi động Windows Explorer
Sử dụng Start All Programs Accessories Windows Explorer
2.1. Khởi động Windows Explorer
Cách 2
• Nhấn hai phím Windows và E
Cách 3
• Để chuột ở nút Start
• Nhấp chuột phải
• Chọn Explorer All Users
• ...
2.1. Khởi động Windows Explorer
Cách 4:
• Vào My Computer
• Nhấp chuột trái vào Folder
2.1. Khởi động Windows Explorer
Nhấp vào nút này để chuyển giữa các ô tác vụ và ô thư mục
Dấu cộng bên cạnh thư mục hoặc ổ đĩa cho biết thư mục đó còn chứa thư mục con thư
Phần bên trái có thể là ô tác vụ hoặc ô thư mục
Ô thư mục
Ô tác vụ
2.2. Chọn tệp tin và thư mục
Chọn 1 tệp tin hoặc thư mục:
• Nhấp chuột vào đối tượng
Chọn nhiều tệp tin, thư mục liền
nhau:
• Chọn đối tượng đầu tiên
• Giữ phím Shift rồi nhấp chuột vào
đối tượng cuối cùng
2.2. Chọn tệp tin và thư mục
Chọn nhiều tệp tin, thư mục không liên tục:
• Giữ phím Ctrl
• Nhấp chuột từng đối tượng cần chọn
Chọn tất cả:
• C1: menu Edit (cid:0) Select all
• C2: Ctrl + A
2.3. Hiển thị tệp tin và thư mục
C1: Chọn nút Views trên thanh công cụ
C2: Nhấp chuột phải vào vùng trống trên cửa sổ chọn Views
2.3. Hiển thị tệp tin và thư mục
Filmstrip
Titles
Thumbnails List
Icons
Details
2.4. Sắp xếp tệp tin và thư mục
Dùng thực đơn View Hoặc nhấp chuột phải vào vùng trống chọn Arrange Icons By Arrange Icons By
Sắp xếp theo tên
Sắp xếp theo kích thước
Sắp xếp theo kiểu
Sắp xếp theo ngày sửa đổi
2.5. Xem và thay đổi thuộc tính tệp/thư mục
Nhấp chuột phải vào tệp/thư mục
rồi chọn Properties
Thay đổi tên
Thay đổi ứng dụng mở tệp
Thay đổi thuộc tính
Chú ý
Để xem các thư mục hoặc
tệp tin ẩn:
• Vào menu Tools
Folder Options
• Chọn Tab View
• Chọn vào ô Show
hidden files and
folders...
• Nhấn OK
Ngược lại, để giấu những
tệp/thư mục ẩn, chọn vào ô
Do not show hidden files
and folders
2.6. Đổi tên tệp tin/thư mục
Cách 1: Nhấp chuột phải tên tệp tin/thư mục, chọn Rename
Cách 2: Chọn tệp/thư mục, nhấn F2
Gõ tên mới cho tệp/thư mục mụ
Cách 3: Chọn tệp, chọn rename this file trong ô tác vụ
2.7. Tạo thư mục
B1: Nhấp chuột vào khoảng trống
B2:
- C1: Vào menu File New Folder
- C2: Nhấn chuột phải, chọn New Folder
B3: Gõ tên tệp vào “New Folder” rồi nhấn Enter
2.8. Mở, xóa tệp/thư mục
Mở tệp tin/thư mục: Chọn tệp/thư mục
• C1: Nhấp đúp chuột vào tệp/thư mục
• C2: Nhấn chuột phải chọn Open/Preview
• C3: Chọn tệp tin/thư mục, vào menu Edit Open
2.8. Mở, xóa tệp/thư mục
Xóa tệp tin/thư mục: Chọn tệp tin/thư mục
• C1: Nhấn nút Delete trên bàn phím
• C2: Nhấn chuột phải chọn Delete
• C3: Chọn menu Edit Delete
Chọn Yes để xác nhận xóa Xóa vào Sọt rác, có thể phục hồi được
Có thể phục hồi lại ngay bằng cách nhấn chuột phải vào vùng trống bên
khung phải và chọn mục Undo Delete.
Chú ý:
Nếu muốn xóa vĩnh viễn,
tức là không vào Sọt rác,
dùng tổ hợp phím Shift + Delete
2.9. Di chuyển, sao chép tệp/thư mục
B1: Chọn tệp/thư mục
B2: Nếu cần sao chép:
• C1: Nhấn tổ hợp phím Ctrl + C
• C2: Nhấn chuột phải chọn Copy
• C3: Vào menu Edit Copy
B2: Nếu cần di chuyển
• C1: Nhấn tổ hợp phím Ctrl + X
• C2: Nhấn chuột phải chọn Cut
• C3: Vào menu Edit Cut
B3: Vào thư mục cần sao chép hoặc
di chuyển đến
• C1: Nhấn tổ hợp phím Ctrl + V
• C2: Nhấn chuột phải chọn Paste
• C3: Vào menu Edit Paste
2.10. Tạo lối tắt vào tệp tin hoặc thư mục
Shortcut
Liên kết đến một đối tượng trên máy tính hay trên mạng
• Lối tắt đến một tệp tin (chương trình) hoặc đến một thư mục nào đó
chứ không phải bản thân tệp tin hay thư mục đó
Xóa lối tắt nhưng không ảnh hưởng đến đối tượng liên kết
Tạo lối tắt:
• Mở thư mục/tệp tin
cần tạo lối tắt
• Nhấn chuột phải
chọn Send to
Desktop (create
shortcut)
Nội dung
1. Tổ chức hệ thống tệp
2. Các thao tác với tệp và thư mục
3. Sọt rác
4. Tìm kiếm
5. Quản lý đĩa
3. Sọt rác (Recycle Bin)
Là nơi tạm chứa các đối tượng bị xóa
Biểu tượng
Các thao tác
3.1. Mở sọt rác
Nhấn đúp chuột vào biểu tượng hoặc nhấn chuột phải chọn Open
Xem các đối tượng bị xóa chứa trong sọt rác
3.2. Xóa sạch sọt rác
3.3. Khôi phục đối tượng trong sọt rác
Lấy lại các đối tượng đã xóa
Nội dung
1. Tổ chức hệ thống tệp
2. Các thao tác với tệp và thư mục
3. Sọt rác
4. Tìm kiếm
5. Quản lý đĩa
4. Tìm kiếm
Nút mở phần tìm kiếm hoặc nhấn F3
Điền các tùy chọn
tìm kiếm
4.1. Theo tên/chứa một cụm từ
1. Điền tên của tệp tin hoặc thư mục
2. Điền cụm từ cụ thể
3. Có thể xác định vị trí tìm kiếm qua look in
4. Nhấn Search
4.2. Theo thời gian sửa đổi
1. Chọn When was it modified?
2. Xác định tùy chọn về thời gian
3. Nhấn Search
Nội dung
1. Tổ chức hệ thống tệp
2. Các thao tác với tệp và thư mục
3. Sọt rác
4. Tìm kiếm
5. Quản lý đĩa
5.1. Xem danh sách ổ đĩa
B1: Vào My Computer. B2: Vào menu View (cid:0) Details
Các thông số:
• Total size: Tổng dung lượng đĩa
• Free space: Dung lượng đĩa còn trống
5.2. Xóa các tệp tạm (Cleanup)
Vào My Computer
Nhấn chuột phải vào tên
ổ cứng, chọn Properties
Nhấn nút Disk Cleanup
5.2. Xóa các tệp tạm (2)
Nhấn chuột để đánh
dấu chọn các loại files
cần xóa hoặc bỏ dấu
chọn loại file không
muốn xóa
Nhấn nút OK.
5.3. Sắp xếp dữ liệu trên ổ đĩa (Defragmenter)
Vào Start All Programs Accessories System Tools Disk
Defragmenter
5.3. Sắp xếp dữ liệu trên ổ đĩa (Defragmenter)
Trong Select Drive, chọn ổ đĩa cần sắp xếp
Nhấn Defragment: Bắt đầu sắp xếp
5.3. Sắp xếp dữ liệu trên ổ đĩa (2)
Trong hộp thoại Defragmenting Drive …, có 3 tuỳ chọn:
• Stop: Dừng và không tiếp tục sắp xếp
• Pause: Tạm dừng sắp xếp. Khi nhấn vào nút này, sẽ hiện lên nút
Resume để sắp xếp tiếp.
• View Report: Sau khi sắp xếp, có thể nhấn vào nút này để xem kết
quả sắp xếp
5.3. Sắp xếp dữ liệu trên ổ đĩa (3)
Nhấn Analyze: Kiểm tra xem ổ đĩa có cần sắp xếp hay không
Nếu không cần thì thông báo: “This volume does not need
defragmenting”