MÔN T PHÁP QU C T

Ố Ế

Ư

GV. NGUY N LÊ HOÀI Ễ EMAIL: lehoai2411@yahoo.com

 T pháp qu c t

TÀI LI U THAM KH O ư

 T pháp qu c t

Ệ - PGS. TS Mai H ng ố ế Quỳ và PGS.TS Đ Văn Đ i ạ ỗ - Th.s Nguy n Ng c ố ế

ễ ọ

 T Pháp qu c t - Th.s Lê Th Nam ố ế ị

ư Lâm ư Giang

VĂN B N PHÁP LU T

 Ph n th VII- B lu t dân s VN

ộ ậ

 Ngh đ nh 138/2006/NĐ-CP h

ầ 2005 ị

ướ

 Hi p Đ nh t

pháp gi a

ng tr t

ợ ư

ươ t Nam – Nga

Vi

ng d n thi hành ph n th VII BLDS ầ ẫ 2005 ệ ệ

Ề Ư

Bài 1: T NG QUAN V T PHÁP QU C TỐ Ế

ng đi u ch nh ng pháp đi u ch nh ỉ

ề ứ

1. Đ i t ố ượ 2. Ph ươ 3. Ph m vi nghiên c u ạ 4. Ngu nồ

1. Đ I T

NG ĐI U CH NH

Ố ƯỢ

K t lu n: ậ ế “Đ i t ố ượ

ng đi u ch nh c a TPQT ế ố ự

ề ệ

là các quan h dân s có y u t n

c ngoài

ướ

Đ c đi m c a các QHXH thu c ể ĐTĐC c a TPQT ủ  Là quan h dân s ệ  Hi u nh th nào v ề “quan h dân s ”? ự ệ ư ế • C s pháp lý: Đi u 1 B lu t dân s ự ộ ậ ề

ể ơ ở VN 2005

 Ph i có y u t

n

c ngoài

ế ố ướ

n c ngoài th hi n nh th ư ế ể ệ

Y u t ế ố ướ nào?

• C s pháp lý: Đi u 758 BLDS VN ơ ở ề

2005

V ch th

ề ủ ể

Ng

c ngoài

i n ườ ướ

Ví d :ụ • Công dân VN k t hôn v i

ế

ớ công dân mang

qu c t ch Pháp

ố ị

• Công dân VN ký h p đ ng mua bán hàng hóa

v i ớ công dân Nga

• Công dân Vi

i di s n th a k cho

ừ ế

t Nam đ l ể ạ …

v mang qu c t ch Nga ợ

ệ ố ị

Ng Ng

c ngoài là ng ệ ố ị

ho c nhi u qu c t ch NN)

i n c ngoài là gì? ườ ướ i n i không ườ ướ ườ có qu c t ch Vi t Nam bao g m: ồ ố ị i có qu c t ch NN (m t ố ị

i không qu c t ch

 Ng ườ ặ  Ng ườ

ố ị

C quan, t

c ngoài

ơ

ch c n ổ ứ ướ

Ví d :ụ • Doanh nghi p Vi

ế ợ ệ

t Nam giao k t h p đ ng mua bán hàng hóa v i Doanh nghi p Nh t ớ B nả

t Nam làm vi c t

i công ty A

ệ ạ

(mang qu c t ch Hàn Qu c) …

• Công dân Vi ệ ố ị

ch c n ổ ứ ướ ch c n ổ ứ ướ ượ

C quan, t ơ C quan t ơ ứ đ t ch c ổ n c ngoài ướ c thành l p theo pháp lu t qu c t đ ượ c ngoài là gì? c ngoài là c quan, ơ c thành l p theo pháp lu t ậ ậ ch c bao g m ồ c c quan, t ổ ứ ả ơ ậ ố ế. ậ

i Vi

c

ườ

t Nam đ nh c ị

n ư ở ướ

Ng ngoài

i Úc t Nam đ nh c t ị ư ạ

Ví d :ụ  Hai công dân Vi ệ k t hôn v i nhau ế ớ

 Công dân Vi ư ạ

i Pháp đ t Nam đ nh c t ể ị i di s n th a k cho công dân VN c ư ệ ừ ế

l ạ trú t ả i VNạ

i Vi

c ngoài là

ườ

t Nam đ nh c ị

n ư ở ướ

Ng

công dân đang c ư

NN là t Nam ệ c ngoài

Ng gì? t Nam đ nh c i Vi ườ ị ệ Vi và ng t Nam ệ trú, sinh s ng lâu dài ố

ư ở i g c Vi ườ ố n ở ướ

Note: Qu c gia n

c ngoài

ướ

ủ ậ

ế ợ ệ ạ ớ

Ví d :ụ  Chính Ph Nh t B n giao k t h p đ ng ồ ả t mua bán g o v i Doanh nghi p Vi ệ Nam

ủ ướ ợ

 Chính Ph n ớ cho nhân viên ngo i giao s n v i công dân Vi ả nhà c A ký h p đ ng thuê tài ồ t Nam nh m thuê ằ ạ ở

ể tài s n liên quan

V khách th : ề NN n m ằ ở Ví d : ụ  Công dân Vi

t Nam đ l i ệ

i t ả ạ ệ

ể ạ tài s n t Liên Bang Nga cho m t công dân Vi ộ Nam

 Ly hôn gi a hai công dân Vi ệ

t Nam ế tài s n chung c a ủ ả

ữ nh ng có liên quan đ n ư n v ch ng c ngoài ở ướ ợ ồ

ề ự ệ ứ

V s ki n pháp lý • Căn c xác l p, thay đ i, ch m d t quan h đó ấ ổ ậ c n ở ướ

ệ c ngoài, theo pháp lu t n ậ ướ

phát sinh ngoài Ví d :ụ • Hai công dân Vi

c c quan

k t hôn tr ế

ướ ơ

t Nam

i Pháp

đ l

i

t Nam ệ có th m quy n c a Pháp ề ủ ệ

ể ạ

l p di chúc t ậ t Nam tài s n cho công dân Vi

ẩ • Công dân Vi ả

K t lu n

ế

ự ỉ ầ

M t quan h dân s ch c n th a ỏ c ượ

c ngoài

ệ mãn 1 trong 3 tiêu chí trên thì đ n xem là có y u t ế ố ướ

2. PH

NG PHÁP ĐI U CH NH

ƯƠ

A.PH B.PH

ƯƠ ƯƠ

NG PHÁP XUNG Đ T NG PHÁP TH C CH T Ấ

NG PHÁP XUNG

ƯƠ

ng pháp ĐC gián ti p)

A. PH Đ T(ph Ộ

ươ

ế

c xem là PP đi u ượ ề

• Khái ni mệ • T i sao PPXĐ đ ch nh c a TPQT? ủ • T i sao PPXĐ đ c g i là PP đi u ch nh ạ ỉ ạ ượ ọ ề ỉ

gián ti p?ế • Ưu và nh ượ c đi m c a PPXĐ ủ ể

Khái ni mệ

• Là ph ươ

ự ằ

ệ ố ệ ậ ể ề ự ỉ

quy ph m ạ ng pháp s d ng các ử ụ xung đ tộ nh m l a ch n h th ng pháp ọ lu t đ đi u ch nh các quan h dân s có YTNN

• Quy ph m xung đ t là gì? ạ ộ

t, mang tính ch t đ c thù c a

Quy ph m xung đ t ộ ạ • Là QPPL đ c bi ặ

ấ ặ

• Ko tr c ti p đi u ch nh n i dung các quan h ệ

ế

TPQT ự DS có YTNN

c áp

• Ch đ a ra h th ng pháp lu t c n đ ố

ỉ ư

ượ

c gi

• N i dung c a quan h đó đ ủ

ượ

d ngụ ộ ụ

ệ ố

i quy t ntn ế ph thu c vào h th ng PL mà QPXĐ d n chi u đ n ế

ế

Ví d 1:ụ

N công dân Vi

t Nam (18 tu i) k t hôn v i ế ổ ệ i c quan có Nam công dân Pháp (18 tu i) t ạ ơ th m quy n c a Vi t Nam. V đ tu i k t ề ộ ổ ế ủ ề ẩ hôn:

• PL Pháp: nam t 18t tr lên ừ ở • PLVN: Nam t 20t tr lên ở ừ C quan có th m quy n áp d ng pháp lu t ề ẩ c nào? Ph i ch n lu t áp d ng ả

ơ n ướ

ụ ậ

• Đi u 103 Lu t hôn nhân và gia đình Vi ề ệ

t ph i tuân c mà mình mang

ậ Nam quy đ nh: “…m i bên ị theo pháp lu t c a n ậ ủ ” qu c t ch v đ tu i k t hôn ỗ ướ ề ộ ổ ế ố ị

Ví d 2:ụ Công dân M (qu c t ch n

ướ

ế ợ

ướ

ế

c A) giao k t h p ố ị c B). đ ng b ng mi ng v i CD N (QT n Tranh ch p phát sinh liên quan đ n hình th c ứ ấ h p đ ng. ợ

ế ằ

• PL A: h p đ ng ph i giao k t b ng VB ả • PL B: có th b ng văn b n ho c b ng mi ng C quan có th m quy n ph i ch n lu t áp ề

ồ ể ằ ẩ

ặ ằ ọ

ơ d ng?ụ

ph i tuân c n i giao

ả ơ

“ hình th c c a h p đ ng ồ ợ ủ theo pháp lu t c a n ướ ậ ủ k t h p đ ng” ồ ế ợ

c xem là PPĐC

ượ

?

T i sao PPXĐ đ ạ c a TPQT ủ

ng pháp đi u ch nh d a vào các ỉ

ươ

T i sao PPXĐ g i là PPĐC ạ gián ti p?ế • Là ph QPXĐ

• QPXĐ không tr c ti p đi u ch nh n i dung ế

các quan h DS có YTNN

c trung gian là ch ra h ệ

ệ ỉ

ướ c áp d ng

• QPXĐ ch làm b th ng PL c n đ ầ ượ

c đi m c a

ượ

Ưu và nh PPXĐ

ượ

c đi m Nh ể • Không tr c ti p gi

ế

Ưu đi mể • Vi c xây d ng quy ph m ự ệ xung đ t d s ố l ng nhi u, đáp ng nhu ượ c u đi u ch nh ề ầ

ế

ể ẫ

ế

ơ

ộ ễ ề ỉ • Mang tính khách quan cao, t o tâm lý t tin, an tâm h n ự ạ khi tham gia vào các quan h DS có YTNN ệ

i quy t ế n i dung các quan h dân ệ ộ s có YTNN gi i ự quy t không nhanh chóng • Có th d n đ n vi c áp d ng PLNN gây ụ khó khăn cho th m phán tìm hi u, áp trong vi c ể d ng PLNN ụ

ƯƠ

B. PH NG PHÁP TH C CH T (PPĐC TR C TI P) Ự • Khái ni mệ • T i sao PPTC đ

c xem là PPĐC

ượ

ạ c a TPQT? ủ ạ

• T i sao nói PPTC là PPĐC tr c ti p ự ế

Khái ni mệ

ươ

• Là ph ng pháp s d ng các Quy ử ụ tr c ti p ấ nh m ằ ph m th c ch t ế ự ạ đi u ch nh các quan h dân s có ự ệ ỉ ề YTNN

• Quy ph m th c ch t là gì?

Quy ph m th c ch t ấ

ạ ề • Là quy ph m tr c ti p đi u ch nh n i ộ

ế ự

• N i dung c a quy ph m này th ỉ ự dung các quan h dân s có YTNN ệ ườ ủ

ng quy ạ ộ đ nh quy n và nghĩa v c a các bên, các ụ ủ ị bi n pháp, hình th c ch tài n u có… ế ứ ệ ế

Ví d 1ụ

 Trong quá trình v n chuy n hàng hóa t ậ ừ c B thì g p bão và làm ể ặ

R i ro này s do bên bán hay bên mua ẽ

c A sang n n ướ ướ t n th t hàng hóa. ổ ủ ch u?ị

ị ườ

i bán sang

ườ

ể ng c A: r i ro chuy n t ể ừ khi ký h p đ ng ồ ợ ng c B: r i ro chuy n t ể ừ khi giao hàng

ể ề ờ ướ ủ i mua k t ể ừ ủ ướ i mua k t ể ừ

ế

ng

N c A và B đã ký k t ĐUQT quy đ nh: ị i bán ị c ượ ờ

V th i đi m chuy n d ch r i ro ủ • PL n i bán sang ng ườ • PL n ng ườ ướ “th i đi m chuy n d ch r i ro t ể ể ờ sang ng ườ giao cho ng

ườ ủ i mua là th i đi m hàng hóa đ ể i v n chuy n đ u tiên” ể ườ ậ

ấ ạ ự

ấ ỏ ố

ế ề

c qu c t ậ ậ ố ế ừ ặ

Quy ph m th c th t có 2 lo i: ạ • Quy ph m th c ch t th ng nh t: là ấ ố ự QPTC do qu c gia th a thu n ậ xây d ng ự nên thông qua vi c ệ ký k t, tham gia Đi u ho c th a nh n t p quán ướ qu c tố ế

• QPTC trong n c là QPTC ướ

ng ban hành ự

ự ệ ỉ

do qu c gia ố nên nh m tr c đ n ph ằ ươ ơ ti p đi u ch nh các quan h dân s có ề ế YTNN

c xem là PPĐC c a ượ ủ

T i sao PPTC đ ạ TPQT?

c g i là

ượ ọ

ự ộ ỉ

T i sao PPTC đ PPĐC tr c ti p? ự ế • PPTC là PP s d ng QPTC ử ụ • QPTC tr c ti p đi u ch nh n i dung các ề ế quan h DS có YTNN b ng chính các quy ph m c a mình

ệ ạ ủ

c đi m c a

ượ

Ưu và nh PPTC

ượ

c đi m ể

Ưu đi mể • Tr c ti p gi ự

ế

ế

ế

n

i quy t các quan h dân s có ự ệ i quy t YTNN nên gi nhanh chóng, d áp d ngụ

Nh • Khó xây d ng s ố ự ng ít, không th đáp l ượ ng nh c u đi u ch nh ứ các quan h dân s có ệ y u t c ngoài ế ố ướ

3. PH M VI ĐI U CH NH

• Xác đ nh th m quy n c a TAQG đ i v i v ố ớ ụ ề ủ

vi c dân s có YTNN ự

• Xác đ nh h th ng pháp lu t c n đ ố

c áp ượ ệ i quy t n i dung c a quan h DS ệ ể ả

ậ ầ ủ

ế ộ

ị d ng đ gi có YTNN ậ

ề ụ

• Công nh n và cho thi hành BA,QĐ c a TANN, QĐ c a TTNN v v vi c DS có YTNN

Xác đ nh th m quy n c a TAQG

ề ủ

ừ ợ

h p đ ng gi a công c ồ

ồ ợ

ượ

dân VN v i công dân Úc. H p đ ng đ giao k t t

Ví dụ Tranh ch p phát sinh t ấ ớ i Pháp ế ạ ố

Tòa án các qu c gia sau có th có th m quy n: • Tòa án VN • Tòa án Úc • Tòa án Pháp

Xác đ nh pháp lu t áp d ng

ừ ợ

h p đ ng gi a công c ồ

ồ ợ

ượ

dân VN v i công dân Úc. H p đ ng đ giao k t t

c áp

Ví dụ Tranh ch p phát sinh t ấ ớ i Pháp ế ạ Pháp lu t các qu c gia sau có th đ ố ậ

ể ượ

d ng:ụ • PLVN • PL Úc • PL Pháp

Công nh n và cho thi hành

ắ ỉ ơ

i n ạ ướ ậ

ượ ả

ủ ụ

• V nguyên t c, B n án, QĐ c a TANN, QĐ ề c a TTNN ch có hi u l c trong ph m vi lãnh ệ ự ủ th qu c gia n i tuyên b n án đó ả ố ổ • Mu n đ c c công nh n và thi hành t ố khác ph i thông qua th t c công nh n và cho thi hành t

i QG đó

Ví dụ Ly hôn gi a ông Tony Lam (Qu c t ch M )

ố ị

ươ Tòa án M đã tuyên cho hai ng

i ly hôn và

và ca s Lý H ng ỹ

ườ

• B n án này ch có hi u l c trên lãnh th c a

con do ông Tony Lam nuôi ệ ự

ổ ủ

ả Mỹ

• Mu n đ ố

i i

ạ ạ

c công nh n và cho thi hành t ậ ượ VN thì ph i thông qua th t c CN, CTH t ủ ụ ả VN

4. NGU N C A TPQT Ồ Ủ

A.Đi u c qu c t ố ế ề ướ B.Pháp lu t qu c gia ố ậ C.T p quán qu c t ố ế

A. Đi u

c qu c t

ề ướ

ố ế

ọ c áp d ng đ đi u Ư ệ ạ Ư Ư ể ề ụ

ượ ch nh các quan h dân s có YTNN (*)  Khái ni m Đ QT? (đã h c trong CPQT)  Phân lo i Đ QT (đã h c trong CPQT)  Khi nào Đ QT đ ệ ự ỉ

c áp d ng trong 2

ượ

ườ

ố ố ế. Lúc này, Đi u ề ướ

(*) Đ QT đ Ư ng h p sau: tr ợ TH1: Khi qu c gia là thành viên c a c ng nhiên và cao h n

ủ ề ướ ơ

c qu c t Đi u QT có hi u l c đ ệ ự ươ Pháp lu t QGậ

Ví d :ụ

Công Dân Vi

ế

t Nam k t hôn v i công dân Nga. Xác đ nh đi u ki n k t hôn ề

ế • VN và Nga có Hi p đ nh t

ng tr t

pháp

ệ ị

ợ ư

ươ

(ĐUQT song ph

ệ ng) ươ

• Áp d ng HĐTTTP đ xác đ nh ĐKKH c a ể

i này

ụ hai ng ườ

ố ớ Ư

ư

TH2: Đ i v i Đ QT mà VN ch a là thành viên

• Có th đ ỉ ề ụ

ể ượ ệ

c áp d ng nh m đi u ch nh ằ n u các bên các quan h DS có YTNN ế trong quan h h p đ ng l a ch n ĐUQT ọ ự ồ ệ ợ ĐUQT ch ỉ đó đ đi u ch nh. Tuy nhiên, ỉ ể ề c áp d ng n u vi c ch n lu t đáp đ ượ ậ ọ ệ ng các ứ ế đi u ki n ch n lu t ậ ụ ề ệ ọ

Ví dụ • Công dân VN giao k t h p đ ng v i ớ

ế ợ ồ

• Hai bên ch n Công c Viên 1980 công dân Úc. ọ ướ

ồ c qu c t

v ề h p đ ng mua bán hàng hóa QT (Đi u ề ợ đa ph ng – VN ch a là ư ươ ố ế ướ đáp ng ứ thành viên c a ĐUQT này) + ủ ĐKCL

B. Pháp lu t qu c gia: ậ

PLQG đ ượ ụ ề ằ

c áp d ng nh m đi u ch nh các quan h DS có YTNN trong 3 tr ng h p: ợ ỉ ườ

TH1: khi quy ph m xung đ t trong ạ Đ QT d n chi u đ n vi c áp d ng ế ế Ư PLQG

Ví d : Công Dân Vi

dân Nga. Xác đ nh đi u ki n k t hôn

t Nam k t hôn v i công ệ ề Đi u 24 HĐTTTP quy đ nh: “ v ĐKKH, m i ỗ c mà mình

ế ế ề ướ

bên ph i ả tuân theo PL c a n mang qu c t ch

ố ị

”. C th : ụ ể • Công dân VN ph i tuân theo PLVN v ề ả

ĐKKH

• CD Nga ph i tuân theo PL Nga v ĐKKH

K t lu n ậ ế

QPXĐ t -Nga là ề

trong Đi u

ế ế ẫ

• Đi u 24 HĐTTTP Vi ệ c qu c t ố ế ề ướ • Quy ph m XĐ này đã d n chi u đ n ạ vi c áp d ng PLVN và PL Nga (là pháp lu t c a qu c gia) ệ ậ ủ ố

ế

ố ị ệ

Ví d :ụ Công dân M (qu c t ch n c A) giao ướ c A v i i n k t h p đ ng b ng mi ng t ạ ướ ồ ợ CD N (QT n c B). Tranh ch p phát sinh liên ấ ướ quan đ n hình th c h p đ ng. ế

ứ ợ

Đi u 770 BLDS VN 2005: “Hình th c c a c

ủ ứ ậ ủ ướ

ề h p đ ng ph i tuân theo pháp lu t c a n ợ ả n i giao k t h p đ ng” ế ợ ơ

TH2: Khi QPXĐ trong pháp lu t qu c ậ gia d n chi u đ n vi c AD PLQG ệ ế ế ẫ

K t lu n ậ ế

 TH3: khi các bên l a ch n PLQG

đi u ề

ch nh h p đ ng c a mình +

đáp ng ứ

ợ ồ

ự ủ ĐKCL • Công dân VN giao k t h p đ ng v i ớ ế

ồ ợ

công dân Úc.

• Hai bên ch n Pháp lu t Úc

ậ ủ đ đi u ch nh ỉ ể ề đáp ng ứ ọ ệ ợ

quan h h p đ ng c a mình + ồ ĐKCL

c áp

C. T p quán qu c t : đ ố ế ượ ng h p sau: d ng trong 2 tr ợ ườ TH1: khi các bên ch n TQQT ề

ồ ậ ỉ

ệ ợ ệ ứ ọ ề

làm ngu n lu t đi u ch nh quan h h p đáp ng đi u ki n đ ng c a h + ủ ch n lu t ậ ồ ọ

Ví d :ụ

• Công dân VN giao k t h p đ ng v i công dân ế ợ

Úc.

• Hai bên INCOTERM 2010 (T p quán giao ậ đ đi u ch nh quan h ể ề ệ ỉ đáp ng ĐKCL ứ

nh n hàng hóa QT) h p đ ng c a mình + ủ

ậ ợ

ư ề ặ ỉ

TH2: khi ĐUQT, PLQG không đi u ề ch nh ho c có đi u ch nh nh ng không ỉ đ y đầ ủ

Đi u ki n ch n lu t ậ ệ

ự ỏ

• Ph i có s th a thu n c a các bên ậ ủ • Không trái v i Đ QT mà các bên là thành ớ Ư

viên

ậ ượ

• Không trái v i PLQG mà các bên mang QT • Lu t đ ự ả ọ • Không nh m l n tránh pháp lu t ậ ẫ

c ch n ph i là lu t th c ch t ấ ằ

Bài 2: XUNG Đ T PHÁP LU T Ộ

1. Khái quát v xung đ t pháp lu t ậ

ng pháp gi

a. Khái ni mệ b. Nguyên nhân phát sinh c. Ph m vi phát sinh d. Ph ả

ạ ươ

i quy t ế

a. Khái ni mệ

Xung đ t pháp lu t là hi n t ệ ượ

ộ ề ậ ệ ố ng ậ ủ

có hai hay nhi u h th ng pháp lu t c a các ụ ể có c khác nhau v n i dung c th n ề ộ ướ c áp d ng nh m đi u ch nh th ể cùng đ ỉ ề ằ ụ ượ m t quan h DS có YTNN ệ ộ

Ví d :ụ

t Nam (18t) k t hôn v i

N Công dân Vi

ớ ế i UBND TP.HCM

ề ộ ổ ế

c áp d ng đ xác

ị ướ

nam công dân Pháp (18t) t Cùng quy đ nh v đ tu i k t hôn: ị • PL Pháp quy đ nh: nam t 18t tr lên ừ ở • PL VN quy đ nh: nam t 20t tr lên ở ừ Pháp lu t n c nào đ ụ ượ đ nh ĐKKH?

B n ch t c a XĐPL ấ ủ

b. Nguyên nhân phát sinh

Xung đ t pháp lu t phát sinh khi có hai ậ ộ

nguyên nhân sau đây:

ấ ủ

Xu t phát t b n ch t c a các QHXH ừ ả ấ thu c ĐTĐC c a TPQT là các QHDS có ủ YTNN

• T i sao khi quan h DS có YTNN phát ệ

sinh thì XĐPL phát sinh?

Có s khác bi ự

ệ ữ

t gi a các h th ng PL có ệ ố

liên quan khi cùng ĐC QHDS có YTNN

ạ ự ệ t gi a ữ

T i sao c n ph i có s khác bi ả các h th ng PL có liên quan? ầ ệ ố

3. Ph m vi phát sinh

a.Trong các ngành lu tậ b.Trong các quan h c a TPQT ệ ủ

Trong các ngành lu tậ

ộ ậ

• Xung đ t pháp lu t không phát sinh trong t c các ngành lu t t ậ ấ ả • Ch phát sinh trong các quan h c a ỉ ệ ủ

TPQT là QH DS có YTNN

T i sao trong các quan h HS, ạ i không có XĐPL? HC…l • Đây là các ngành lu t công ậ • Mang tính ch t lãnh th tuy t đ i ệ ố ấ • Các qu c gia không th a nh n áp d ng ậ

ổ ừ ụ

PLNN đ đi u ch nh các quan h này ỉ ệ

ố ể ề Không có XĐPL

Trong các quan h c a TPQT

ệ ủ

• Xung đ t pháp lu t không phát sinh ậ

trong t

ố ế

ộ t c các quan h c a TPQT ấ ả • Quan h T t ng dân s Qu c t ệ ố ụ không phát sinh XĐPL? T i sao?

ệ ủ ự ạ

cũng là m t

ự ố ế

ố ụ

c cũng không th a

• T t ng dân s qu c t ngành lu t công ậ • Pháp lu t các n ậ

ướ

nh n áp d ng pháp lu t n

ừ c ngoài

ậ ướ

ng pháp gi

i quy t

ươ

ế

4.Ph XĐPL a. Ph b.Ph

ươ ươ

ng pháp xung đ t ộ ng pháp th c ch t ấ

a. Ph

ươ

ng pháp xung đ t ộ

ng pháp s d ng các QPXĐ i

ươ ự

ử ụ ệ ố

ể ả

nh m l a ch n h th ng PL đ gi quy t XĐPL

• Là ph ằ ế

b. Ph

ươ

ng pháp th c ch t ấ

i

ự ế

ng pháp s d ng các quy ử ụ ươ ph m th c ch t nh m tr c ti p gi ằ ự quy t XĐPL

• Là ph ạ ế

2. QUY PH M XUNG Đ T

a. Khái ni mệ b. Đ c đi m ể ặ c. C c u ơ ấ d. Phân lo iạ

i Bài 1)

a. Khái ni m ệ (xem l

b. Đ c đi m

• Là QPPL đ c bi

t, mang tính ch t đ c thù

ấ ặ

• Không tr c ti p đi u ch nh các quan h dân

c a TPQT ủ ự

ế

s có YTNN ự

ượ

ỉ ư ằ

• Ch đ a ra h th ng PL c n đ ệ ố ỉ

c áp d ng nh m đi u ch nh các quan h DS có YTNN (mang tính d n chi u)

ế

c. C c u:

ơ ấ G m 2 ph n ồ

ầ ộ

ỉ ệ ố ỉ ụ

ph n ph m vi • Ph n ph m vi: là ph n ch ra các QHXH ầ ỉ ạ c n đ c QPXĐ đi u ch nh ầ ượ ề • Ph n h thu c: ch ra h th ng PL c n ỉ ệ ầ c áp d ng đ đi u ch nh QHXH đã đ ể ề ượ nêu ở ầ ạ

Ví d :ụ

pháp

lu t c a n • Hình th c h p đ ng ồ ứ ợ ậ ủ ướ ơ ồ

• Năng l c hành vi dân s c a ng

c xác đ nh c c

ị i đó mang qu c t ch ự ngoài đ ượ mà ng ph i tuân theo ả c n i giao k t h p đ ng ế ợ i n ườ ướ ự ủ theo PL c a n ướ ủ ố ị ườ

d. Phân lo iạ

ứ ẫ ấ ủ ạ

Căn c vào hình th c d n chi u ế Căn c vào tính ch t c a quy ph m Căn c vào ngu n ồ ứ ứ ứ

Căn c vào hình th c d n chi u ế ứ ẫ ứ

• Quy ph m xung đ t m t bên • Quy ph m xung đ t hai bên ạ ạ ộ ộ

Quy ph m xung đ t m t bên ộ ộ ạ

ự ủ

 Ví d : kho n 2 Đi u 762 BLDS 2005 ề ả ng h p ng c ngoài xác i n “trong tr ườ ướ ợ ườ l p th c hi n giao d ch dân s t i VN thì ự ạ ị ệ ự ậ c năng l c hành vi dân s c a ng i n ự ườ ướ ” c xác đ nh theo PLVN ngoài đ ượ ị

Quy ph m xung đ t hai bên ộ ạ

theo pháp lu t c a n ượ c mà ng ự i n ườ ướ ậ ủ c ngoài đ ướ

 Ví d : Kho n 1 Đi u 762 BLDS 2005 ụ ề quy đ nh: “năng l c hành vi dân s c a ự ủ ị c xác cá nhân là ng i đ nh ườ ị đó là công dân”

Căn c vào tính ch t c a quy ph m ấ ủ ứ ạ

• Quy ph m xung đ t m nh l nh ệ • Quy ph m xung đ t tùy nghi ạ ạ ộ ộ

Quy ph m xung đ t m nh l nh ộ ệ ệ ạ

theo pháp lu t c a n ượ c mà ng ậ c ngoài đ ướ

 Ví d : kho n 1 Đi u 761 BLDS 2005 ụ ề quy đ nh: “năng l c pháp lu t dân s c a ự ủ ị ự c xác cá nhân là ng i n ườ ướ i đ nh ườ ị ậ ủ ” đó mang qu c t ch ố ị

Quy ph m xung đ t tùy nghi ộ ạ

ả ụ

ề ề ợ

ự ợ

 Ví d : Kho n 1 Đi u 769 BLDS 2005 quy đ nh: “quy n và nghĩa v ụ c a các Bên trong h p đ ng đ c ồ ượ ủ c xác đ nh theo pháp lu t c a n ậ ủ ướ n i th c hi n h p đ ng, n u ế ồ ệ ơ không có th a thu n khác” ỏ ậ

Căn c vào ngu n ồ

• Quy ph m xung đ t th ng nh t ấ • Quy ph m xung đ t trong n c ướ

ạ ạ

ộ ộ

Quy ph m xung đ t th ng nh t ấ ộ ố ạ

HĐTTTP VN-Nga quy đ nh: “v ề

ệ ế ươ

ị ng s ự ế ỗ ậ ủ

 Đi u 24 ề đi u ki n k t hôn, m i Bên đ ề ph i tuân theo pháp lu t c a Bên ký k t ả mà ng i đó là công dân” ườ

Quy ph m xung đ t trong n ộ ạ c ướ

3. Áp d ng pháp lu t n c ngoài ậ ướ ụ

i VN

a. Đi u ki n áp d ng PLNN t

Đi u ki n c n ệ ầ Đi u ki n đ ệ ủ

ề ề

Đi u ki n c n:

ệ ầ

c áp d ng t

i VN trong nh ng

tr

PLNN đ ườ

ượ ng h p sau: ợ

Khi quy ph m xung đ t trong ĐUQT mà VN là thành viên ho c khi PLVN d n chiêú ặ đ n vi c áp d ng PLNN

ế

Khi các bên tham gia quan h h p đ ng

ệ ợ

l a ch n PLNN + đáp ng ĐKCL ự

Đi u ki n đ

ệ ủ

ơ ả

N u vi c áp d ng ho c h u qu ả ụ ế c a vi c áp d ng PLNN đó không ủ trái v i các nguyên t c c b n c a ớ PLVN

̣ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ́

b. Môt sô vân đê phap ly phat sinh khi ap dung PLNN ̣

công công

Bao l u trât t ̉ ư

̣ ự

̣

• Khái ni mệ • B n ch t ấ ả • H qu pháp lý ệ ả

Khái ni mệ

• C quan có th m quy n t ơ ẩ ề ừ ố

ạ ụ ế

ự ặ ặ ệ ụ

ch i áp d ng PLNN khi quy ph m xung đ t d n chi u ộ ẫ đ n ho c khi các bên l a ch n ọ ế ậ ế ệ ụ ớ

• N u vi c áp d ng ho c h u qu c a ả ủ vi c áp d ng PLNN đó trái v i tr t t ậ ự công c ng c a qu c gia mình ủ ộ ố

B n ch t ấ

ả ủ ậ

ừ ố ề

trái v i tr t t • Không ph i là g t b , ph nh n PLNN ạ ỏ • T ch i áp d ng PLNN khi có đi u ki n ệ ụ công c ng qu c gia mình ớ ậ ự ộ ố

H qu pháp lý ả

• Pháp lu t n c ngoài s b t ậ ướ ẽ ị ừ ch i áp ố

d ngụ

• Pháp lu t c a n c có Tòa án s đ c ậ ủ ướ ẽ ượ

áp d ngụ

Note: Tr t t

công c ng

ậ ự

c hi u th ng nh t gi a các ượ ữ ể ấ ố

• Không đ qu c gia ố

c ỗ ẽ ượ

• Tùy vào m i qu c gia, TTCC s đ ố hi u nh u th nào? ế

ư ệ ượ

c hi u là t Nam, TTCC đ ể nh ng nguyên t c c b n c a PLVN ể • T i Vi ạ ữ ắ ơ ả ủ

c tr lai va dân chiêu ̃ ́ ̣ ̀ ̃ ́

Dân chiêu ng đên PL cua n ̉ ướ ở ượ c th ba ứ ́

D n chi u ng

c tr l

ế

ượ

i ở ạ

ng khi quy ph m xung đ t trong ệ ượ c có Tòa án d n chi u đ n vi c áp ệ ế ế i có QPXĐ ạ i Pháp lu t c a

c tr l

ậ ủ

ở ạ

• Là hi n t n ướ d ng PLNN thì trong PLNN l ụ d n chi u ng ượ ế ẫ c có Tòa án n ướ

ố ị

ư

Ví d :ụ • Tòa án Pháp xem xét năng l c hành vi dân s ự i c a cá nh n mang qu c t ch Anh, c trú t ạ ủ Pháp

• QPXĐ (Pháp): “NLHVDS đ

ượ

c mà ng

c xác đ nh theo ị i đó mang QT” (PL

ướ

ườ

PL c a n ủ Anh)

• QPXĐ (Anh): “NLHVDS đ

c xác đ nh theo ị

PL c a n

c mà ng

i đó c trú” (PL Pháp)

ủ ướ

ườ

ượ ư

PL Anh (QPXĐ) QPXĐ (PL Pháp)

ậ ủ

ế

ế

D n chi u đ n pháp lu t ế ế ẫ c th ba n ứ ướ • Là hi n t ng khi quy ph m xung đ t trong ệ ượ n c có Tòa án d n chi u đ n vi c áp ệ ế ế ướ d ng PLNN thì trong PLNN l i có QPXĐ ạ ụ d n chi u đ n pháp lu t c a m t n c th ứ ộ ướ ẫ 3

Ví dụ • Tòa án Pháp xem xét năng l c pháp lu t dân ậ i Th Nhĩ ổ

ậ ạ

ự s c a pháp nhân đ c thành l p t ượ ự ủ Kỳ, đ t tr s chính t i Anh ạ ặ ụ ở • QPXĐ (pháp): “NLPLDS c a PN tuân theo ủ c n i PN có tr s chính” (PL ụ ở

ướ

ơ

PL c a n ủ Anh)

c n i PN đ

• QPXĐ (Anh) : “NLPLDS c a PN tuân theo ủ c thành l p” (PL ậ

ượ

ướ

ơ

PL c a n ủ TNK)

V n đ l n tránh pháp lu t ậ

ề ẩ

ố ự

• Là hành vi c tình c a đ ng s ủ ươ • Khai thác các quy t c xung đ t ộ ắ • Tránh đi s đi u ch nh c a h th ng PL ủ ệ ố ỉ ự ề

đ ng nhiên ươ

• Tìm đ n m t h th ng PL khác có l i ộ ệ ố ợ

ế h n cho mình ơ