Ả Ả Ạ Ạ Ậ Ậ Ậ Ậ V N T I VÀ GIAO NH N TRONG NGO I TH V N T I VÀ GIAO NH N TRONG NGO I TH ƯƠƯƠNGNG

ả Gi ng viên:

ộ Lê Minh Trâm ể ả i và B o hi m

ố ế ậ ả B  môn V n t ế Khoa Kinh t và Kinh doanh qu c t

Email: tramftu@yahoo.com

1

Tel: 0926032007

Ả Ả Ạ Ạ Ậ Ậ Ậ Ậ V N T I VÀ GIAO NH N TRONG NGO I TH V N T I VÀ GIAO NH N TRONG NGO I TH ƯƠƯƠNGNG

ố ế i qu c t

ờ ắ i ậ ả đư ng s t và giao

2

ự ọ ậ ề ậ ả Chương 1: Khái quát v  v n t ể ờ ậ ả đư ng bi n Chương 2: V n t i  ậ ả Chương 3: V n t i hàng không ậ ả đa phương th cứ Chương 4: V n t i  ậ ả Chương 5: V n t i container  T  h c: v n t ậ ả i ô tô, v n t nh n hàng hóa.

Ậ Ậ Ả CHCHƯƠƯƠNG III: V N T I HÀNG KHÔNG Ả NG III: V N T I HÀNG KHÔNG

Ề Ậ Ề Ậ Ả Ả I.I. KHÁI QUÁT V  V N T I HÀNG KHÔNG KHÁI QUÁT V  V N T I HÀNG KHÔNG

Ủ Ủ Ộ Ộ Ả Ả II.II. Ậ Ạ ĐĐ NG V N T I  NG V N T I  Ậ Ạ

Ở CCƠƠ S  PHÁP LÝ C A HO T   S  PHÁP LÝ C A HO T  Ở HÀNG KHÔNG HÀNG KHÔNG

Ằ Ằ

3

Ở Ổ Ứ T  CH C CHUYÊN CH  HÀNG HÓA B NG  III. T  CH C CHUYÊN CH  HÀNG HÓA B NG  Ổ Ứ Ở III. Ờ ĐƯĐƯ NG HÀNG KHÔNG ỜNG HÀNG KHÔNG

Ề Ậ Ề Ậ Ả Ả I. KHÁI QUÁT V  V N T I HÀNG KHÔNG I. KHÁI QUÁT V  V N T I HÀNG KHÔNG

ủ ậ ả ị 1. V  trí c a v n t i hàng không

ủ ậ ả ể 2. Đ c ặ đi m c a v n t i hàng không

ậ ủ ậ ả ấ ỹ 3. Cơ s  v t ch t k  thu t c a v n t i hàng

ở ậ không  SGK

ố ế i hàng không qu c t và

ổ ứ ậ ả  ch c v n t t Nam

4

4. Các t ệ Vi  SGK

ủ ậ ả ủ ậ ả ị ị 1. V  trí c a v n t 1. V  trí c a v n t i hàng không i hàng không

ố ộ ở ị ­ Chi m  v   trí  s   m t  trong  chuyên  ch   các  m t  ặ

ế hàng:

ả ạ ớ ỏ + hàng  nh y  c m  v i  th i  gian  (hàng  mau  h ng

ờ ấ

ệ ặ ậ ờ ụ nhanh hư, hàng có tính ch t th i v ) ờ ư i  ch t, t  (thi  hài  ng ộ ế đ ng  v t

+ hàng  đ c  bi ố s ng...)

ậ ờ

ể ề ặ

đư ng  hàng  không  ch   ằ ỉ ế ưng chi m 20%  ợ ố ư ng nh ợ ư ng  hàng  XNK  trong

5

ị ế + hàng quý hi m, có giá tr  cao  Hàng  v n  chuy n  b ng  ế chi m 1% v  m t kh i l ề ặ v   m t  giá  tr   c a  t ng  l ạ thương m i qu c t ị ủ ổ ố ế .

ủ ậ ả ủ ậ ả ị ị 1. V  trí c a v n t 1. V  trí c a v n t i hàng không i hàng không

ọ ­ Có  v   trí

­ ­ ắ ộ

ứ ậ ớ

ế ụ ấ ằ ố ộ ương th c v n t

6

ệ ặ ị ưu  văn  đ c  bi t  quan  tr ng  trong  giao  l ộ ế ữ   gi a  các  qu c  gia,  các  dân  t c  khác  hóa,  kinh  t ế ớ i nhau trên th  gi ố ế ệ Là phương ti n chính trong du l ch qu c t ệ ọ Là  m t  m t  xích  quan  tr ng  trong  vi c  liên  k t  ả các  phương  th c  v n  t i  v i  nhau  nh m  m c  ứ ậ ả ạ đích t o ra m t ph i th ng nh t   v n t i ậ ả đa phương th c.ứ

ủ ậ ả ủ ậ ả ể 2.  Đ c ặ đđi m c a v n t ể 2.  Đ c ặ i m c a v n t i hàng không i hàng không

ậ ả ờ ắ 2.1.Ưu đi mể ­ i  hàng  không  là  ng n

Tuy n ế đư ng  trong  v n  t nh t.ấ

ậ ả ệ ậ ố ớ ­ Máy  bay  là  phương  ti n  v n  t i  có  v n  t c  l n

đư ng 500 km:

7

nh t.ấ  V i quãng  ớ + + + + tàu bi n: ể ô tô: tàu h a:ỏ máy bay: ờ 27h 10h 8,3h 1h

ủ ậ ả ủ ậ ả ể 2.  Đ c ặ đđi m c a v n t ể 2.  Đ c ặ i m c a v n t i hàng không i hàng không

ấ ứ ậ ả ương th c v n t

ậ ể i an toàn nh t do: ấ ả

ế ố đ a lýị   ủ ế ở ờ ư i  và

ụ ẩ ấ 2.1.Ưu đi mể Là m t phộ ­ ờ + th i gian v n chuy n nhanh nên sác su t x y ra  ấ ấ ủ r i ro là th p nh t ờ ụ + tuy n ế đư ng bay th ng trên không trung, ít ph   ị đ a hình và các y u t thu c vào  +  đ i  tố ư ng  chuyên  ch   ch   y u  là  ng ợ hàng quý hi m, có giá tr  cao ệ ­ Đòi h i s  d ng công ngh  cao ­ Cung  c p  d ch  v   có  tiêu  chu n  và  ch t  l ấ ư ng ợ

ế ỏ ử ụ ị cao hơn h nẳ

8

ứ ừ ễ ự ả ­ Ch ng t và th  t c ệ ủ ụ đơn gi n, d  th c hi n

ủ ậ ả ủ ậ ả ể 2.  Đ c ặ đđi m c a v n t ể 2.  Đ c ặ i m c a v n t i hàng không i hàng không

2.2. Như c ợ đi mể ­ Cư c  phí  cao  nh t:  hàng  g i  Nh t  ớ

ậ 

Amsterdarm: + máy bay: 5,5 USD/1kg hàng + tàu bi n: 0,7 USD/1kg hàng

ậ ả

­ Không  ph i  là  m t  ph ả

ứ ương  th c  v n  t

i

ph  thông

9

ủ ậ ả ủ ậ ả ể 2.  Đ c ặ đđi m c a v n t ể 2.  Đ c ặ i m c a v n t i hàng không i hàng không

2.2. Như c ợ đi mể ­ Đòi h i v n

ỏ ố đ u tầ ư l n v  c

ư ng gây  i

ở ư ng  nghiêm  tr ng  t ộ ộ ủ

ở ậ ề ơ s  v t ch t  ấ ớ ụ ụ ự cũng  như  ngu n  nhân  l c  ph c  v   cho  ngành + giá tr  máy bay cao ớ + chi phí đ u tầ ư xây d ng sân bay l n ế ị ớ + chi phí đ u tầ ư các trang thi t b  l n ự ớ ạ + chi phí đào t o ngu n nhân l c l n  ờ ­ Khi tai n n hàng không x y ra th ọ  xã h i c a m t vùng

ạ ấ ớ ả ổ t n  th t  l n,  nh  h ế ờ ố đ i s ng kinh t

10

ở ậ ở ậ ậ ủ ậ ả ậ ủ ậ ả i hàng  i hàng

ấ ỹ 3. C3. Cơơ s  v t ch t k  thu t c a v n t ấ ỹ  s  v t ch t k  thu t c a v n t không không

(t ự đ c)ọ

­ Máy bay ­ C ng hàng không (sân bay) ả

ỗ ủ

+ là nơi đ u ậ đ  c a máy bay + là nơi ph c v  máy bay c t h  cánh ụ ụ ậ ị ế ụ ả ấ ạ ụ t  b   ph c  v   cho  v n  t ­ Các  trang  thi i  hàng

ể ậ ỡ t b  x p d  và v n chuy n hàng hóa

11

không:   các trang thi ế ị ế ự trong khu v c sân bay

4. Các t 4. Các t ố ế ố ế

ổ ứ ậ ả ổ ứ ậ ả i hàng không qu c t  ch c v n t i hàng không qu c t  ch c v n t ệ ệ t Nam và Vi t Nam và Vi  ự đ c)ọ (t

­ ế ớ i:

ụ ổ ứ

ệ ố ậ ố ế   t ệ

ừ ộ ậ ả

Th  gi + ICAO – T  ch c hàng không dân d ng qu c t ăm 1941  Vi do Liên Hi p Qu c l p ra vào n  1980 Nam tr  thành thành viên t ố ế ệ + IATA – Hi p h i v n t   i hàng không qu c t   hi p  h i  c a  các  hãng  hàng  không  trên  th   ế ộ ủ i ớ   Vietnam  Airlines  tr   thành  thành  viên  t ừ gi   1/1/2007 ệ ­ Vi

12

t  Nam:  Vietnam  Airlines,  Jestar  Pacific,  VASCO, FSC, Vietjet Air, Indochina Airlines, Air  Mekong

4. Các t 4. Các t ố ế ố ế

ổ ứ ậ ả ổ ứ ậ ả i hàng không qu c t  ch c v n t  ch c v n t i hàng không qu c t ệ ệ t Nam và Vi t Nam và Vi  ự đ c)ọ (t

ể đ i t

ổ ừ ị Pacific Airlines ậ ả ầ + Vietnam Airlines ợ + Jestar Pacific đư c chuy n    Hai hãng này chi m > 90% th  ph n v n t ế i hàng

ệ không Vi t Nam

ế ị

ự ụ ệ ổ ị

ụ + Công  ty  bay  d ch  v   hàng  không  VASCO  (Vietnam  Air  Services  Co):  khai  thác  đ nh  tuy n  ừ đi  Tuy  Hòa,  Chu  Lai,  Côn  Đ o,  Cà  t   tpHCM  ợ ạ Mau và ngư c l i + T ng  công  ty  bay  d ch  v   Vi ố ụ ụ ộ ộ t  Nam  FSC:  tr c    bay  ph c  v   khai  thác

13

thu c  B   qu c  phòng  ứ ạ ế ầ d u khí và bay tìm ki m c u n n

+ Vietjet  Air,  Indochina  Airlines,  Air  Mekong:  các

hãng hàng không tư nhân

Ủ Ủ Ạ ĐĐ NG ỘNG Ộ Ạ

ề ậ ỉ ậ ả Ở II. CII. CƠƠ S  PHÁP LÝ C A HO T   S  PHÁP LÝ C A HO T  Ở Ả Ậ V N T I HÀNG KHÔNG Ả Ậ V N T I HÀNG KHÔNG ố ế đi u ch nh v n t 1. Ngu n lu t qu c t i hàng

ồ không

ậ ả ộ ạ đ ng v n t i

ệ 2. Cơ s  pháp lý  ở ạ hàng không t ỉ ề đi u ch nh ho t  t Nam i Vi

ả ủ ồ ơ b n c a các ngu n lu t ậ đi u ề

14

ậ ả ộ 3. N i dung c ỉ ch nh v n t i hàng không

Ủ Ủ Ạ ĐĐ NG ỘNG Ộ Ạ

ề ậ ỉ ậ ả Ở II. CII. CƠƠ S  PHÁP LÝ C A HO T   S  PHÁP LÝ C A HO T  Ở Ả Ậ V N T I HÀNG KHÔNG Ả Ậ V N T I HÀNG KHÔNG ố ế đi u ch nh v n t 1. Ngu n lu t qu c t i hàng

ồ không

ệ ố ớ 1.1.H  th ng công ư c Vacxava 1929

15

ớ 1.2.Công ư c Montreal 1999

ệ ố 1.1. H  th ng công  ệ ố 1.1. H  th ng công ớ ưư c Vacxava 1929 ớc Vacxava 1929

ớ ớ ­ Công ư c Vacxava 1929 (Công

ố ắ ố ế đ  ể ư c qu c t   ậ ả ế đ n v n t i

ộ ố ấ th ng nh t m t s  quy t c liên quan  ố ế hàng không qu c t )

Ư Vacxava 1929: ổ ổ ả ử đ i b  sung C

ị ị

16

ả ố ­ Các văn b n s a  + NĐT Hague 1955 + CƯ Guadalajara 1961 + Hi p ệ đ nh Montreal 1966 + Hi p ệ đ nh Guatemala 1971 + NĐT Montreal 1975 (b n s  1,2,3,4)

ệ ố 1.1. H  th ng công  ệ ố 1.1. H  th ng công ớ ưư c Vacxava 1929 ớc Vacxava 1929

ộ ử đ i  cổ ơ  b n  Cả Ư  Vacxava  1929:

­ N i  dung  s a  ủ ệ trách nhi m c a ng ở ư i chuyên ch  hàng không

ờ ạ ỏ + NĐT  Hague  1955:  lo i  b   mi n  trách  l

ạ ổ ỗ i  hàng  ộ ỳ ưng l ậ v n nh i b  sung thêm mi n trách n i t

ủ ệ ấ ờ

ễ ễ ị ư i chuyên ch  t n th t và ng ở ổ ế ợ đ ng  n u  hàng  hóa  ở ở ờ + CƯ  Guadalajara  1961:  quy  đ nh  thêm  trách  ư i ờ đư c ợ ư i  chuyên  ch   khác

nhi m c a ng ở chuyên  ch   theo  h p  ề ể ậ v n  chuy n  b i  nhi u  ng nhau

ủ ộ ị ớ ờ + HĐ  Montreal  1966:  quy  đ nh  trách  nhi m  c a  ố ở đ i  v i  hành  trình  có  m t

17

ể ỹ ngư i  chuyên  ch   ộ đi m thu c M

ệ ố 1.1. H  th ng công  ệ ố 1.1. H  th ng công ớ ưư c Vacxava 1929 ớc Vacxava 1929

ộ ử đ i  cổ ơ  b n  Cả Ư  Vacxava  1929:

­ N i  dung  s a  ủ ờ ệ trách nhi m c a ng

ạ ớ ỉ ở ư i chuyên ch  hàng không + HĐ  Guatemala  1971:  ch   nâng  gi

ệ ở ư i  chuyên  ch   hàng  không

ạ ố ớ i  h n  trách  nhi m

i  h n  trách  đ i ố ờ ủ nhi m  c a  ng ư trang và hành lý xách tay, còn  ớ v i hành khách, t ệ đ i  v i  hàng  hóa  không  ớ gi đ i .ổ

ớ ạ ổ + Các NĐT Montreal 1975: quy đ i gi i h n trách  ồ ở ừ đ ng  Fr  Vàng  ờ ư i  chuyên  ch   t ỹ ệ ủ ặ ố đ c bi t c a Qu

18

ố ế ệ nhi m  c a  ng ồ ra đ ng SDR (quy n rút v n  ề ệ ti n t ề  IMF) qu c t

ớ 1.2. Công ưư c Montreal 1999 ớc Montreal 1999 1.2. Công

ớ ữ ố

ề ậ ả ạ ế ố i  i

­ Công ư c th ng nh t nh ng quy t c v  v n t ắ ấ ế hàng  không  qu c  t ,  ký  k t  28/05/1999,  t Montreal

ế ớ ư c tham gia ký k t phê ­ Có hi u l c khi

ủ ệ ự đ  30 n chu n: 28/06/2004 ợ

ả ể ơn  l

19

ị ­ N i dung phù h p v i s  phát tri n c a VTHK  ộ ủ ớ ự ố ế ệ ợ ả qu c  t i  ích  cho  đ m  b o  h   hi n  nay  và  ụ ngư i s  d ng d ch v   ờ ử ụ

Ủ Ủ Ạ ĐĐ NG ỘNG Ộ Ạ

Ở II. CII. CƠƠ S  PHÁP LÝ C A HO T   S  PHÁP LÝ C A HO T  Ở Ả Ậ V N T I HÀNG KHÔNG Ả Ậ V N T I HÀNG KHÔNG

ậ ả ủ ạ 2. Cơ  s   pháp  lý  c a  v n  t i  hàng  không  t i

ở ệ t Nam ậ

ệ ự

ể ệ ề ậ ố ế ủ Vi ­ Lu t HKDD 1991   S a ử đ i nổ ăm 1995  S a ử đ i nổ ăm 2006  có hi u l c 1/1/2007 ­ Đi u ki n v n chuy n hàng hóa qu c t c a

20

Vietnam Airlines  27/10/1993

Ủ Ủ Ạ ĐĐ NG ỘNG Ộ Ạ

Ở II. CII. CƠƠ S  PHÁP LÝ C A HO T   S  PHÁP LÝ C A HO T  Ở Ả Ậ V N T I HÀNG KHÔNG Ả Ậ V N T I HÀNG KHÔNG

ả ủ

ộ 3. N i dung c ề

ậ ả

ỉ đi u ch nh v n t

ồ ơ b n c a các ngu n lu t  i hàng không

ờ ạ 3.1. Th i h n trách nhi m 3.2. Cơ s  trách nhi m ở ệ ớ ạ i h n trách nhi m 3.3. Gi ệ ụ ạ ế 3.4. Khi u n i, ki n t ng

21

ờ ạ ờ ạ ệ ệ 3.1. Th i h n trách nhi m 3.1. Th i h n trách nhi m

­

ờ ạ ị ấ ủ ả ở ư i  chuyên  ch   hàng  không  ệ đ i v i t n th t c a hàng

ừ ờ Là  th i  h n  mà  ng ph i ch u trách nhi m   sân bay  hóa: kéo dài t ố ớ ổ đi  sân bay đ nế

ở ệ

­ ờ ở ả ị

ổ t h i x y

ậ ớ ế ệ ạ ả đ n v i hàng hóa  sau 7 ngày k  t ể ừ

ngày hàng  ở ặ ờ đáng  ố ư i  chuyên  ch   tuyên  b

22

3.2. Cơ s  trách nhi m   Ngư i  chuyên  ch   hàng  không  ph i  ch u  trách  ố ớ nhi m ệ đ i v i: ấ + t n th t, thi + ch m giao  ả ẽ l   ph i  giao  ho c  ng ấ m t hàng

ệ ệ ở ở 3.2. C3.2. Cơơ s  trách nhi m  s  trách nhi m

­ Mi n trách: ễ

ệ ăn ng a ừ đ  ề

ọ ấ ụ ế ổ ả ăng có thể

ị ỏ

ậ  b  bãi b  theo Hague 1955 ế ị c a v  máy bay, các trang thi t b  trên

t Nam 2006 (

ộ ậ ả ủ

+ CMR đã áp d ng m i bi n pháp ng ạ phòng h n ch  t n th t trong kh  n ỗ + l i hàng v n  ỏ ộ ỳ ủ + n i t máy bay  đư c b  sung theo Hague 1955 ợ ổ ề ệ đi u 164): ộ ỳ ủ  nhiên c a hàng (n i t ẩ ế ậ c a hàng) ỳ ủ ố ủ t  v n  có  c a  hàng  ( n  t c a

23

ắ ế ỡ ữ ư ng ch , c

ỗ ủ ờ ả  B  lu t HKDD Vi ấ ự + b n ch t t +  do  khuy t  t hàng) ộ + do hành đ ng b t gi ộ + do xung đ t vũ trang ờ ử i c a ng + do l ư i g i hay ng ư i áp t i hàng

ớ ạ ớ ạ ệ ệ

3.3. Gi 3.3. Gi ệ ­ Gi

i h n trách nhi m i h n trách nhi m ả ở ớ ấ

ấ ờ

ủ ộ ờ

ậ đơn hàng không:

(GTTT): GTKK > GTTT ậ đơn:

ậ ậ ợ ồ ồ ề ớ ạ i h n trách nhi m (GHTN) là kho n ti n b i  ả ả ờ ư i chuyên ch  ph i tr   thư ng l n nh t mà ng ờ ị ổ ợ ờ ư ng h p hàng hóa b  t n  cho ch  hàng trong tr ở ư i chuyên ch ủ ệ th t thu c trách nhi m c a ng ­ Có 2 trư ng h p: ợ ị +  Có kê khai giá tr  hàng trên v n   GHTN = giá tr  kê khai (GTKK) ị  GHTN = giá tr  th c t ị ự ế ị + Không kê khai giá tr  hàng trên v n   GHTN đư c quy ị đ nh trong các ngu n lu t v n

24

ả t i hàng không

ố ớ ố ớ

GHTN c a HHK đ i v i hàng hoá GHTN c a HHK đ i v i hàng hoá

ủ ủ ề ướ Đi u

c

Hàng hoá/ hành lý ký g i ử (1 kg)

STT

Ư

1

C  Vacxava 1929

250 Fr Vàng

2

NĐT Hague 1955

250 Fr Vàng (~ 20 USD)

Ư

3

C  Guadalajara 1961

­

4

ớ HĐ Montreal 1966 (áp d ng v i  ể hành trình có đi m thu c M

ỹ)

20 USD/ 1kg; ho cặ 9,07 USD/ 1 pound

Ư

5

C  Guatemala 1971

250 Fr Vàng

6

NĐT Montreal 1975 No1

17 SDR

7

NĐT Montreal 1975 No2

17 SDR

8

NĐT Montreal 1975 No3

17 SDR

9

NĐT Montreal 1975 No4

­

Ư

10 C  Montreal 1999

17 SDR

25

25

ớ ạ ớ ạ

ệ ệ

Gi Gi

ủ i h n trách nhi m c a HHK đ i v i HK ủ i h n trách nhi m c a HHK đ i v i HK

ề ướ

ố ớ ố ớ Hành khách (1 ng

i)ườ

STT

Đi u

c

Ư

1

C  Vacxava 1929

125.000 Fr Vàng

2

NĐT Hague 1955

250.000 Fr Vàng (~ 20.000 USD)

Ư

3

C  Guadalajara 1961

­

4

ớ HĐ Montreal 1966 (áp d ng v i  ể hành trình có đi m thu c M

ỹ)

75.000 USD có án phí dân sự; ho cặ 58.000 USD không án phí dân sự

Ư

5

C  Guatemala 1971

1.500.000 Fr Vàng

6

NĐT Montreal 1975 No1

8.300 SDR

7

NĐT Montreal 1975 No2

16.600 SDR

8

NĐT Montreal 1975 No3

100.000 SDR ậ và 4150 SDR/ ch m tr

9

NĐT Montreal 1975 No4

­

Ư

10 C  Montreal 1999

26

26 ễ

100.000 SDR ậ và 4150 SDR/ ch m tr

ố ớ ư ố ớ ư

ủ ủ

ề ướ

ư

GHTN c a HHK đ i v i t GHTN c a HHK đ i v i t STT

Đi u

c

trang và hành lý xách tay  trang và hành lý xách tay T  trang/ hành lý xách tay

(1 ng

i)ườ

Ư

1

C  Vacxava 1929

5.000 Fr Vàng

2

NĐT Hague 1955

5.000 Fr Vàng

Ư

3

C  Guadalajara 1961

­

4

hành trình  ỹ

ớ HĐ Montreal 1966 (áp d ng v i  ể hành trình có đi m thu c M

ỹ)

ặ 400 USD ho c 500 USD  ể có đi m thu c M

Ư

5

C  Guatemala 1971

15.000 Fr Vàng

6

NĐT Montreal 1975 No1

332 SDR

7

NĐT Montreal 1975 No2

332 SDR

8

NĐT Montreal 1975 No3

1.000 SDR

9

NĐT Montreal 1975 No4

­

27

Ư

10

C  Montreal 1999

1.000 SDR

27

ế ế ệ ụ ệ ụ

ạ 3.4. Khi u n i, ki n t ng ạ 3.4. Khi u n i, ki n t ng ế ờ ạ

ạ a. Th i h n khi u n i: + CƯ Vacxava 1929:

ấ ị ổ ể ừ

ể ừ ả

ợ   hàng  b   t n  th t:  trong  vòng  7  ngày  k   t ậ ngày nh n hàng   ch m  giao  hàng:  trong  vòng  14  ngày  k   t ể ừ ậ   ậ ặ ẽ   ngày  nh n    ph i  giao  ho c  k   t ngày  đáng  l ị ấ đư c thông báo hàng b  m t

+ NĐT Hague 1955: ấ ị ổ

ậ  hàng b  t n th t: trong vòng 14 ngày  ch m giao hàng: trong vòng 21 ngày

28

ệ ậ ố + các văn b n khác: không quy  + Lu t Vi đ nhị ả t Nam: gi ng Hague 1955

ệ ụ ệ ụ

ế ế ộ ồ ơ khi u n i:

i: v n

ứ ứ

ấ ổ ổ ị

ạ 3.4. Khi u n i, ki n t ng ạ 3.4. Khi u n i, ki n t ng ế ạ b. B  h  s ạ ế ăn b nả 1) Đơn khi u n i = v ậ đơn hàng không ừ ậ ả  v n t 2) Ch ng t ấ ủ ế ổ ừ đ n t n th t c a hàng (biên   liên quan  3) Ch ng t ả ư thông báo t n th t,  ấ đ nh t n th t, th b n giám  ế ậ ứ ấ gi y ch ng nh n hàng thi u) ừ ứ   liên  quan  4) Ch ng  t ế đ n  hàng  (h p

ứ ậ

ọ ợ

29

ồ ợ đ ng  mua  ế đóng gói,  b n ả bán,  hóa  đơn thương m i,  phi u  ố ế kê  khai  chi  ti t  hàng  hóa,  gi y  ch ng  nh n  s   lư ng, tr ng l ẩ ư ng, ph m ch t...) ợ ố ề ả ế ồ ấ ấ 5) Biên b n k t toán s  ti n b i th ư ngờ

ạ 3.4. Khi u n i, ki n t ng ạ 3.4. Khi u n i, ki n t ng

ệ ạ ề  khi g i b  h  s

ặ ặ

ờ ạ ệ ế ệ ụ ế ệ ụ ở ư i chuyên ch  hàng không ệ c. Ki n ng • ở ể Th i ờ đi m  phát  sinh  quy n  kh i  ki n:  sau  30  ế ử ộ ồ ơ khi u n i mà HHK  ể ừ ngày k  t ậ ấ không ch p nh n ho c im l ng Th i h n kh i ki n:

• ở + CƯ Vacxava 1929: 1 năm k  t :ể ừ

ứ ể

ể ộ ộ ­ ngày máy bay đ n ế đ a ị đi m ể đ n;ế ả đ n;ế  ra máy bay ph i  ­ ho c ngày l ậ ấ ­ ho c ngày ch m d t hành trình v n chuy n; ấ ờ đi m nào mu n nh t

30

ệ ậ ặ ặ  tùy thu c th i  + NĐT Hague 1955: 2 năm + Lu t Vi t Nam: 2 n ăm

ạ 3.4. Khi u n i, ki n t ng ạ 3.4. Khi u n i, ki n t ng

ờ ế ệ ụ ế ệ ụ ở ư i chuyên ch  hàng không

ệ ờ ở ụ ở ệ c. Ki n ng ­ Đ a ị đi m kh i ki n: ể +

ụ ờ ở

ủ ớ ư c  thành  viên  c a + + +

tòa  án  nơi  ngư i  chuyên  ch   có  tr   s   kinh  doanh tòa án nơi ngư i chuyên ch  trú ng tòa án nơi hàng đ nế ộ ủ tòa  án  c a  m t  trong  các  n CƯ

ở ộ

ụ ở ụ  CƯ Montreal 1999 m  r ng thêm: ặ ủ +

31

tòa án nơi ch  hàng trú ng  ho c có tr  s  kinh  doanh

Ở Ở III. T  CH C CHUYÊN CH  HÀNG HÓA  III. T  CH C CHUYÊN CH  HÀNG HÓA

Ờ ĐƯĐƯ NG HÀNG KHÔNG ỜNG HÀNG KHÔNG Ổ Ứ Ổ Ứ Ằ ẰB NG  B NG

ậ ằ ờ • Giao nh n hàng hóa b ng đư ng hàng không

ừ ở trong chuyên ch  hàng hóa

ờ  SGK • Các ch ng t b ng ằ ứ đư ng hàng không

32

ớ • Cư c hàng không

ứ ứ ừ ừ ằ ằ 2.2. ở  trong chuyên ch  hàng hóa b ng  ở  trong chuyên ch  hàng hóa b ng

Các ch ng t Các ch ng t ờ đưđư ng hàng không ờng hàng không

2.1. V n ậ đơn hàng không

33

ứ ừ 2.2. Các ch ng t khác

2.1.2.1. V n ậV n ậ đơđơn hàng không n hàng không

a. Khái ni mệ

b. Ch c nứ ăng

c. Phân lo iạ

ộ d. N i dung

34

ậ e. L p và phân ph i v n ố ậ đơn

Khái ni mệ Khái ni mệ

­

ể ậ ằ ồ

­ ể ệ t Nam 2006:

ừ ậ ứ ằ

ứ ế

35

ề a.a. CƯ Vacxava 1929:  ệ ứ VĐHK  là  b ng  ch ng  hi n  nhiên  c a  vi c  ký  đi u ề ệ ợ đ ng,  vi c  nh n  hàng  và  các  ế k t  h p  ả ậ kho n v n chuy n. ậ Lu t HKDD Vi ể  v n chuy n hàng hóa b ng  VĐHK là ch ng t đư ng hàng không và là ch ng t ệ ừ ủ ờ  c a vi c giao  ậ ệ đã  ti p  nh n  hàng  hóa  và  ồ ế ợ đ ng,  vi c  k t  h p  các đi u kho n c a h p ả ủ ợ đ ngồ

a.a. Khái ni mệ Khái ni mệ

­ K t lu n:  ế

ể ừ ậ ằ v n chuy n hàng hóa b ng đư ng ờ

ậ ở

ờ ư i  chuyên

36

ố ờ ử ậ ứ + là ch ng t hàng không ờ + do ngư i chuyên ch  phát hành khi nh n hàng ỉ ề +  đi u  ch nh  m i  quan  h   gi a  ng ư i g i hàng, ng ở ớ ch  v i ng ệ ữ ậ ư i nh n hàng ờ

b.b. Ch c nứCh c nứ ăăngng

­ ồ ậ ả ủ i  hàng ợ đ ng  v n  t

­ ậ ở ủ ể đ   ch   c a  hãng  hàng

­

ớ ể ệ i  hàng  đã ư c phí

­ ậ ậ

ể ể ả ả ạ

­ ­ khai báo h i quan ớ ớ ả ố ẫ đ i  v i  nhân  viên  hàng ừ ư ng  d n

37

ứ ằ Là  b ng  ch ng  c a  h p  không Là  biên  lai  nh n  hàng  không ậ ả Là  hóa  đơn  thanh  toán  cư c  phí  v n  t ớ không khi trên v n ậ đơn th  hi n rõ c tr  (prepaid) ứ ấ Là gi y ch ng nh n b o hi m khi hàng hóa v n  ợ chuy n ể đư c  mua  b o  hi m  t i  hãng  hàng  không ứ Là ch ng t Là  b n  hả không

c.c. Phân lo iạ Phân lo iạ

ờ ứ ư i phát hành AWB

ậ ậ ể ư ng (logo) và mã nh n

ạ ủ c1. Căn c  vào ng ­ V n ậ đơn c a hãng hàng không – Airline AWB: + Do các hãng hàng không phát hành ợ ằ + Nh n d ng b ng bi u t ậ đơn ạ d ng c a HHK in trên v n

ặ ạ ờ ­ V n ậ đơn trung l p – Neutral AWB ủ + Do đ i lý c a HHK ho c ng ư i gom hàng phát

hành

ủ ậ ạ ợ + Không  có  bi u  tể ư ng  hay  mã  nh n  d ng  c a

38

HHK

c.c. Phân lo iạ Phân lo iạ

ờ ử

ờ ẻ ừ ợ  t   ộ ơi  đi,  thành  nh ng ữ ậ ở ư i nh n

ờ ị ị ụ c2. Căn c  vào d ch v  gom hàng  Gom hàng là vi c t p h p nh ng lô hàng l ệ ậ ư i  g i  cùng  m t  n ề nhi u  ng ể ử lô hàng nguyên đ  g i và giao cho ng cùng m t nộ ơi đ n.ế  Ngư i  gom  hàng  là  ng ụ ư i  kinh  doanh  d ch  v

ậ ủ ử  các ch  g i hàng l

ẻ ừ  t i thành lô hàng nguyên g i cho HHK ẻ ủ ậ ẻ ẻ ử  cho các ch  nh n hàng l

39

ờ gom hàng: nh n hàng l ợ ạ ậ t p h p l giao hàng l ọ + + +  đ c thêm SGK (trang 264 ­278)

c.c. Phân lo iạ Phân lo iạ

ụ ờ ư i gom hàng (House AWB):

ờ ủ ị ứ c2. Căn c  vào d ch v  gom hàng ­ V n ậ đơn c a ngủ +

ủ ủ ạ

ể ờ ể ở do ngư i gom hàng phát hành cho các ch  hàng   ẻ đ  các ch  hàng l đ i lý c a   xu t trình cho  l ậ ngư i gom hàng đ n ế đ  nh n hàng ấ ẻ  sân bay

­ V n ậ đơn ch  (Master AWB): ủ +

40

ờ do  hãng  hàng  không  phát  hành  cho  ngư i  gom  ấ ờ ư i  gom  hàng  xu t  trình  ạ hàng  đ  ể đ i  lý  c a  ng ể đ n ế đ   nh n  ở cho  hãng  hàng  không    sân  bay  hàng

c.c. Phân lo iạ Phân lo iạ

ứ ụ ị c2. Căn c  vào d ch v  gom hàng

House AWB Master AWB

Ngư i ờ nh n ậ hàng lẻ Đ i lýạ ngư iờ gom hàng

House AWB Master AWB Hãng hàng không

Ngư i ờ g i ử hàng lẻ

41

Ngư iờ gom hàng

ậ ậ d.d. L p và phân ph i v n  L p và phân ph i v n ố ậ đơđơn hàng không n hàng không ố ậ

• ậ ậ đơn  hàng  không:  ngư i ờ

ợ ậ

ệ Trách  nhi m  l p  v n  ử g i hàng • ố ậ đơn hàng không: Phân ph i v n  ­ Thư ng ờ ẫ đư c l p theo m u IATA 1/1/1984 ­ M t b  v n  ả ộ ộ ậ đơn hàng không: g m 9 – 12 b n  có 2 m tặ ả + + ố đánh s  1,2,3  ố ừ đánh  s   t   ch   có  ỉ 4­12

ạ ừ ệ ắ ố +

42

3 b n g c (original):  ả các  b n  sao  (copy):  m t trặ ư cớ ộ n i dung gi ng h t nhau, ngo i tr  màu s c và  ghi chú phía dư iớ

ậ ậ d.d. L p và phân ph i v n  L p và phân ph i v n ố ậ đơđơn hàng không n hàng không ố ậ

­ ố ờ ư i chuyên

ả ở B n g c 1 (original 1) – dành cho ng ch  (for issuing carrier):

ằ ớ + màu xanh lá cây,  + + ở ữ đơn  thu  cư c  phí  và    b ng

ứ i

43

ờ do ngư i chuyên ch  gi ể dùng  đ   làm  hóa  ủ ợ đ ng v n t ậ ả ồ ch ng c a h p  ạ ặ đ i lý hàng không ký  ờ ử do ngư i g i hàng ho c +

ậ ậ d.d. L p và phân ph i v n  L p và phân ph i v n ố ậ đơđơn hàng không n hàng không ố ậ

­ ố ả ậ ờ ư i  nh n

B n  g c  2  (original  2)–  dành  cho  ng hàng (for issuing consignee):

ử ờ + màu h ng ồ ợ + ư i  nh n ậ ở

+

ặ ả ạ

44

đư c  g i  theo  hàng  và  giao  cho  ng sân bay đ nế do ngư i g i hàng và hãng hàng không cùng ký  ờ ử ặ đ i lý hàng không thay m t c  hai  tên ho c do  bên ký tên

ậ ậ d.d. L p và phân ph i v n  L p và phân ph i v n ố ậ đơđơn hàng không n hàng không ố ậ

­ ố ả ờ ử ư i  g i

B n  g c  3  (original  3)  –  dành  cho  ng hàng (for issuing shipper):

ờ + màu xanh da tr i ờ + ờ ử ư i g i

ứ ủ ằ ờ +

ệ ứ ằ ậ ư i  chuyên  ủ ợ đ ng ồ

45

ở do ngư i chuyên ch  ký và giao cho ng hàng dùng  làm  b ng  ch ng  c a  vi c  ng ch  ở đã nh n hàng và b ng ch ng c a h p  ậ ả v n t i

ậ ậ d.d. L p và phân ph i v n  L p và phân ph i v n ố ậ đơđơn hàng không n hàng không ố ậ

­ ả ậ đã  giao  hàng

B n  sao  4  (copy  4)  –  xác  nh n  (delivery receipt):

đích ậ

i  làm  biên  lai l đã  giao

+ màu vàng ợ ử ế đư c g i theo hàng  + đ n sân bay  ờ ậ ngư i nh n hàng ký vào sau khi nh n hàng + ở ữ ạ ờ ngư i  chuyên  ch   gi + hàng

46

ả ọ  đây là b n sao quan tr ng nh t ấ

ậ ậ d.d. L p và phân ph i v n  L p và phân ph i v n ố ậ đơđơn hàng không n hàng không ố ậ

­ ả

­ ữ

ế

­ ủ ạ ờ đ i  lý  c a  ng ư i  chuyên

­ ờ ở ư i  chuyên  ch

ầ ế t

47

ấ ả ả ắ ể ọ đ n ế đ  h   B n sao 5 (copy 5): dành cho sân bay  ờ thông báo cho ngư i nh n hàng là hàng  đã đ nế ư i  chuyên  ờ ả B n  sao  6,7,8:  dành  cho  nh ng  ng ể ả ọ ở i  d c  ch i  hàng  không  khác  n u  có  chuy n  t đư ngờ ả B n  sao  9:  dành  cho  ở ch  hàng không ả B n  sao  10,11,12:  dành  cho  ng hàng không khi c n thi ề đ u có màu tr ng  T t c  các b n trên

ộ e.e. ộN i dung N i dung

ộ ể ố ụ đ   tr ng

ặ ư c:  g m  các  ô,  c t,  m c  ữ ề

ả ẵ ở G m hai m t: ­ M t  trặ đ  ể ồ ớ ngư i  l p  v n  ậ đơn  đi n  vào  nh ng  thông  tin  ờ ậ ế ầ t c n thi ­ M t sau: in s n các  ặ

48

ợ ề đi u kho n chuyên ch  do  ủ hãng  hàng  không  phát  hành,  ch   hàng  không  ổ đư c quy n s a ổ ề ử đ i, b  sung

ộ ộ N i dung m t tr N i dung m t tr ớ ậ đơđơn hàng không ặ ưư c v n  n hàng không ớ ậc v n  ặ

ố ủ ậ đơn (AWB number):

ợ ậ đơn ho c ặ đư c cung c p sau

ớ • + + + ư i bên

ấ ở đ c ặ đ nh cho lô hàng nh n ch ợ  c  góc trên và góc d  c  góc trên bên tráI

ở ả ể ở ả ậ ộ

ệ S  c a v n  ẵ in s n trên v n  ị ụ tác d ng:  đư c ghi  thư ng ờ ả ph i, cũng có th   ồ + G m hai b  ph n: ậ ­ mã  nh n  d ng  c a  HHK  (Airline’s  code  t  các

­

ồ ữ ố ầ ỗ

49

ố ủ number):  do  IATA  ban  hành    phân  bi HHK ữ ố ố S  seri (serial number): g m 8 ch  s , chia làm  ầ hai  ph n,  m i  ph n  4  ch   s   ng ăn  cách  nhau  ả ằ b ng kho ng tr ng

VD: 738 2016 6473

ộ ộ N i dung m t tr N i dung m t tr ớ ậ đơđơn hàng không ặ ưư c v n  n hàng không ớ ậc v n  ặ

ỉ ả

ả ỉ

ẵ ờ ư i phát hành AWB

ờ ể ệ ẵ ờ ử (1) Ngư i g i hàng (shipper):  đi n tên,  ố ị ề đ a ch  và s  tài kho n (2) Ngư i nh n hàng (consignee): ậ  đi n tên,  ố ị ề đ a ch  và s  tài kho n (1a)Ngư i phát hành AWB:  thư ng in s n tên ng  Th  hi n rõ là House AWB hay Master AWB  in  s n  “not  negotiable”  ho c  “non  negotiable”

50

ể (không chuy n nh ư ng ợ ặ đư c)ợ

ộ ộ N i dung m t tr N i dung m t tr ớ ậ đơđơn hàng không ặ ưư c v n  n hàng không ớ ậc v n  ặ

ế ớ

ả ẵ

ố ế ớ i các (2a)Tham chi u t ố ả (1a)Tham  chi u  t i  các  b n  g c  (Reference  to  ớ ộ originals): đư c in s n v i n i dung: b n 1,2,3  ợ ị ư nhau ề đ u là b n g c và có giá tr  nh đi u ki n c a h p

ề ọ

ở ư ng cao h

51

ệ ủ ợ đ ng ồ ề (Reference  to  conditions  of  contract):  đư c  in  ằ ờ ử ư  ngư i  g i  hàng  ạ ấ ẵ s n,  nh n  m nh  r ng  coi  nh ệ ề ả ữ ỹ đi u  kho n  v   trách  nhi m  đã  đ c  k   nh ng  ư i ờ ệ ạ ớ cũng  như  gi i  h n  trách  nhi m  c a  ng ư i g i hàng có th  nh n  ờ ử ậ đư c ợ chuyên ch . Ng ị ủ ế ơn n u kê khai giá tr  c a hàng  ờ b i thồ hóa

ộ ộ N i dung m t tr N i dung m t tr ớ ậ đơđơn hàng không ặ ưư c v n  n hàng không ớ ậc v n  ặ

ủ ạ ở ờ (3a)Đ i  lý  c a  ng ư i  chuyên  ch   phát  hành

AWB (issuing carrier’s agent): ­ ỉ ị ề đ a ch đi n tên,  ­ Mã s  c a  ạ ố ủ đ i lý (Agent’s IATA code): do IATA

52

­ c pấ Tài kho n ả đ i lýạ

ộ ộ N i dung m t tr N i dung m t tr ớ ậ đơđơn hàng không ặ ưư c v n  n hàng không ớ ậc v n  ặ

(3) Tuy n ế đư ng chuyên ch  (Routing): ­ ờ ấ

ợ ữ ị đư c  coi  là

ờ ở ứ ấ ế

­ ể ệ ặ đi m chuy n ế đ n ho c

ứ ấ i th  nh t

­ ở ứ ấ ư i chuyên ch  th  nh t):

53

Sân bay xu t phát (airport of departure): ghi mã  ị ấ ệ đ nh,  hi u c a sân bay xu t phát (do IATA quy  ỉ ủ ồ đ a  ch   c a  g m  3  ch   cái  in  hoa),  ể ả ngư i chuyên ch  th  nh t n u có chuy n t i ể To: ghi mã hi u sân bay  ả t By first carrier (b i ngở ờ ở ứ ấ ghi tên ngư i chuyên ch  th  nh t ờ

ộ ộ N i dung m t tr N i dung m t tr ớ ậ đơđơn hàng không ặ ưư c v n  n hàng không ớ ậc v n  ặ

ờ ở

(3) Tuy n ế đư ng chuyên ch  (Routing): ­

ể ả ế ờ đi m ể ở ế ư i  chuyên  ch   ti p i  ti p  theo  và  ng

ế Các ô “to” và “by” ti p theo: dành cho các  chuy n  t theo

ế

ế ờ ở ư i  chuyên  ch

ố ố

­ ệ

ế ế

54

(4) Sân bay đ n (airport of destination): ặ ­ Ghi  tên  sân  bay  đ n  ho c  ng ặ cu i cùng ho c tên thành ph ố Chuy n  bay/  Ngày  (Flight/  date):  s   hi u  đI    ch  ỉ ế đ n, ngày  chuy n  bay,  thông  tin ngày  ở ờ dành cho ngư i chuyên ch  ghi

ộ ộ N i dung m t tr N i dung m t tr ớ ậ đơđơn hàng không ặ ưư c v n  n hàng không ớ ậc v n  ặ

ờ ở ầ ư i chuyên ch  yêu c u

(5a)Thông tin thanh toán: ­ ế ­   thanh  toán  (Currency):  ghi  mã  ti n  t

ồ ề ệ   ề ủ đ ng ti n thanh toán

55

ớ ỉ ch  ghi n u ng ề ệ Ti n  t ẩ (theo tiêu chu n ISO) c a  cư c phí và các chi phí khác

ộ ộ N i dung m t tr N i dung m t tr ớ ậ đơđơn hàng không ặ ưư c v n  n hàng không ớ ậc v n  ặ

ờ (5a)Thông tin thanh toán: ­ Mã  thanh  toán  cư c  (Charges  Code):  ch   s   ỉ ử ở   cho  th y ấ ư i  chuyên  ch

ừ ớ ừ

56

ộ ộ ằ ả ớ ề ụ d ng  cho  ng ứ phương th c thanh toán: ầ ả + CA: séc tr  sau t ng ph n ầ + CB: séc tr  trả ư c t ng ph n + CC: séc tr  sau toàn b + ặ PP: cư c tr  toàn b  b ng ti n m t

ộ ộ N i dung m t tr N i dung m t tr ớ ậ đơđơn hàng không ặ ưư c v n  n hàng không ớ ậc v n  ặ

ồ ớ ợ

ặ ọ ợ ị

(5a)Thông tin thanh toán: ­ đư c  tính  theo  ư c  phí  ớ Cư c  phí:  g m  có  c ư ng  ho c  theo  giá  tr   (Weight  Charges/  tr ng  l Valuation  Charges  –  WT/VAL)  và  các  chi  phí  khác (OTHER)

ụ ề ấ ế đi n  d u  X  vào  m c  PPD ả ư c: ớ

ế ụ ề ấ đi n  d u  X  vào  m c  COLL

57

­ N u  tr   tr (prepaid) ­ N u  tr   sau:  ả (collect)

ộ ộ N i dung m t tr N i dung m t tr ớ ậ đơđơn hàng không ặ ưư c v n  n hàng không ớ ậc v n  ặ

ể ậ (5b) Giá  tr   kê  khai  v n  chuy n  (Declared  value

ị for Carriage):

ế ị ợ ớ ạ  N u kê khai thì giá tr  này đư c coi là gi i h n

trách nhi mệ

ế  N u  không  kê  khai:  ghi  NVD  (no  value  to

58

declared)

ộ ộ N i dung m t tr N i dung m t tr ớ ậ đơđơn hàng không ặ ưư c v n  n hàng không ớ ậc v n  ặ

ả ị (5) Giá tr  khai báo h i quan (Declared value for

Customs)

ế ị ợ ể đư c  dùng đ   tính

 N u  kê  khai  thì  giá  tr   này  ậ ế ấ ẩ thu  xu t nh p kh u

ế ế ả

 N u  không  ph i  n p  thu :  ghi  NCV  (No  ộ commercial value): hàng không có giá tr  thị ương  m iạ

59

ố ề ể ả (5c) S  ti n b o hi m (Amount of Insurance)

ộ ộ N i dung m t tr N i dung m t tr ớ ậ đơđơn hàng không ặ ưư c v n  n hàng không ớ ậc v n  ặ

ấ ế ế ố ỡ (6) Thông tin làm hàng (Handling information)  Các  thông  tin  liên  quan  đ n  b c  d ,  ch t  x p,

ể ả chuy n t i hàng hóa

ể ớ ư c hàng hóa:

ạ ư cớ

60

ư ng (kg/lb) và lo i c ợ ọ (7)  (10) Các thông tin đ  tính c ử ố ệ (7) S  ki n hàng g i (Number of pieces) ả (8) Tr ng lọ ọ ị (8a)Đơn v  tính tr ng l ­ Đơn v  tính tr ng l ị ư ng c  bì (Gross Weight) ợ ư ng: kg  K; pound  L

ộ ộ N i dung m t tr N i dung m t tr ớ ậ đơđơn hàng không ặ ưư c v n  n hàng không ớ ậc v n  ặ

Lo i cạ ư c (Rate class): ể

i thi u (Minimum Charge) ợ ố ư ng (Quantity Rate)

ặ đ c bi ệ t

61

­ ớ ố M­cư c t ớ Q­cư c tính theo s  l ớ R­cư c phân lo i hàng ớ C­cư c cho hàng hóa  ư ngờ ớ N­cư c thông th ợ ố ư ng (kg) ớ K­cư c tính cho kh i l ư ngợ ọ ớ W­cư c tính theo tr ng l ớ U­cư c tính cho ULD ớ ổ E­cư c b  sung ULD

ộ ộ N i dung m t tr N i dung m t tr ớ ậ đơđơn hàng không ặ ưư c v n  n hàng không ớ ậc v n  ặ

ể ớ ư c  phí  (Chargeable ư ng ợ đ   tính  c

ổ ớ

62

ế ọ (9) Tr ng  l Weight): (9a)M c cứ ư c (Rate/charge) ớ ề ư c (Total) = 9 x 9a (9b) T ng ti n c (9c) Các chi phí khác (other charges)  Chi phí x p d  hàng, chi phí làm hàng ỡ

ộ ộ N i dung m t tr N i dung m t tr ớ ậ đơđơn hàng không ặ ưư c v n  n hàng không ớ ậc v n  ặ

ợ ọ ớ ớ (9d) Cư c và các chi phí tr  tr ­ ư ng  tr   tr ả ư c (Prepaid): ả ư c  (prepaid  weight

ị ả ư c (prepaid valuation charge) ớ

­ ­ ­ ủ ả ạ ớ ổ

­ ế ả ớ ư i ờ

63

­ ề ổ ớ ớ ư c  và  chi  phí  tr   tr ả ư c  (Total

ớ ớ Cư c  tr ng  l charge) ớ Cư c giá tr  tr  tr ế ả ư c (prepaid tax) Thu  tr  tr ế ả ư c  n u  tr   cho  đ i  lý  c a  T ng  chi  phí  tr   tr ngư i  chuyên  ch   (Total  other  Charges  Due  ở Agent) ả ư c  n u  tr   cho  ng ổ T ng  chi  phí  tr   tr ở chuyên ch  (Total other Charges Due Carrier) T ng  ti n  c Prepaid)

ộ ộ N i dung m t tr N i dung m t tr ớ ậ đơđơn hàng không ặ ưư c v n  n hàng không ớ ậc v n  ặ

ả ớ

ự ô 9d

hàng  hóa  (Nature  and  quantity  of

(9e) Cư c và các chi phí tr  sau (Collect):  Tương t ả (10)Mô  t Goods)

ư i g i hàng

ở ư i chuyên ch

ờ ậ ủ ể , ờ đ a ị đi m và ký tên

ỉ ờ ờ ử ậ ủ (11)Xác nh n c a ng (12)  (15) Xác nh n c a ng  Ngày, gi (16) Ch   dành  cho  ng ư i  chuyên  ch ở ở ơi  đ n ế n

64

(For carrier’s use only at destination)

ộ ộ ặ N i dung m t sau c a v n  ặ N i dung m t sau c a v n ủ ậ đơđơn hàng không n hàng không ủ ậ

­ ở ề ậ ư i  chuyên  ch ,  v   v n

ậ ờ ỏ

ể ủ

ạ ờ ở ư i chuyên ch

65

­ ­ ­ ­ ­ ­ ề ị Các  đ nh  nghĩa  (v   ng ừ ề đi m d ng th a thu n) ể chuy n, v   ở ư i chuyên ch  hàng không ờ ệ Trách nhi m c a ng ớ Cư c phí ư cớ ợ ư ng tính c ọ Tr ng l ấ ổ ờ ạ Th i h n thông báo t n th t ế ờ ạ Th i h n khi u n i ng ụ ậ Lu t áp d ng

ứ ứ ừ ừ Các ch ng t 2.2.2.2. Các ch ng t khác  khác

ế

ừ ử ứ ằ ờ ớ ừ đó  cùng  v i  AWB  t o  đư ng  hàng    g i  hàng  b ng

66

­ Hóa đơn thương m iạ ­ ả B n kê khai chi ti t hàng hóa ­ Gi y ch ng nh n xu t s   ấ ứ ậ ứ ấ ­ ẩ ậ ấ ờ T  khai hàng hóa xu t nh p kh u    T t  c   các  ch ng  t ứ ấ ả ộ thành  b   ch ng  t không

3.3. ớ CCưư c hàng không ớc hàng không

ả ộ ả ể ệ ặ

67

3.1. Khái ni mệ  Là  s   ti n  ph i  tr   cho  hãng  hàng  không  v   ề ố ề ậ vi c  v n  chuy n  m t  lô  hàng  ho c  các  chi  phí  liên quan khác

3.3. ớ CCưư c hàng không ớc hàng không

ở ư cớ

ử ề

ặ ẹ ồ ế

ớ ố ể i thi u M trong m i tr ọ ư ng ờ

68

3.2. Cơ s  tính c ­ ử ư ng hàng g i (hàng n ng) ọ Tr ng l ­ ể Th  tích hàng g i (hàng nh , c ng k nh) ­ Giá tr  hàng g i (hàng quý hi m, có giá tr  cao) ị ử ị  Cư c > m c c ứ ư c t ớ h pợ

3.3. ớ CCưư c hàng không ớc hàng không

ớ 3.2. Cơ s  tính c  Bi u cể ư c th ng nh t c a IATA (The Air Cargo  ấ ủ

ồ ư cớ ố ố Tariff – TACT): g m 3 cu n

ế ớ ừ ỹ ắ + Quy t c TACT + Cư c  TACT  dành  cho  toàn  th   gi i  tr   M   và

69

ớ Canada ớ ỹ ỉ + Cư c TACT ch  dành cho M  và Canada

3.3. ớ CCưư c hàng không ớc hàng không

ờ ớ 3.3. Phân lo i cạ ư c hàng không ­ ư ng  (GRC  –

ụ ớ + +

70

Cư c  hàng  bách  hóa  thông  th General Cargo etc): ≤ 45kg  GRC >  45kg    áp  d ng  m c  c ư c  hàng  bách  hóa  ứ theo  s   lố ư ng  hàng  g i  (Quantity  GRC  –  ử ợ Q.GRC):  45  ­100  kg;  100  ­250  kg;  250  ­500kg;  500­1000kg; 1000­2000kg.

3.3. ớ CCưư c hàng không ớc hàng không

3.3. Phân lo i cạ ư c hàng không ­ ớ ể ớ ố ư c ớ

ệ ậ ế i thi u (Minimum rate – M): n u c ể  cho vi c v n chuy n

ế t (SRC): SRC < GRC

ặ đ c bi ạ Cư c t < M thì không kinh t ệ Cư c hàng  Cư c phân lo i hàng (Commondity Classe Rate)

ớ ớ ụ ạ ề ậ đ n ế đ  c p

71

­ ­  áp d ng cho nh ng lo i hàng không  ữ trong bi u cể ư cớ

3.3. ớ CCưư c hàng không ớc hàng không

3.3. Phân lo i cạ ư c hàng không ­ ­ ­ ư c ớ ưu  tiên):  130­140%

72

­ ­ ọ Cư c tính chung cho m i lo i hàng (FAK) ớ Cư c hàng ch m < GRC ớ ớ Cư c  hàng  nhanh  (c GRC ớ Cư c theo nhóm (Group rate) ớ Cư c thuê bao (Charter Rate)