
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ
BÀI GI NG MÔNẢ
Gi ng viên: LÊ NH T THĂNG ả Ậ
Đi n tho i/ E-mail: thangln@ptit.edu.vnệ ạ /0904342557
B môn: Chuy n M chộ ể ạ
H c kỳ 1: Năm 2010-2011ọ
X lý âmthanh và hình nh ử ả

CH NG TRÌNH MÔN H CƯƠ Ọ
•TH I L NG: 60/48LT/6BT/6 th o lu n Ờ ƯỢ ả ậ
•N I DUNG:Ộ
Ch ng 1: Gi i thi u chung ươ ớ ệ 4 LT/ 0 BT/ 0 KT/0 TL
Ch ng 2:ươ K thu t x lý âm thanh 12ỹ ậ ử LT/ 02 BT/ 0 KT/02 TL
Ch ng 3: K thu t x lý nh 20ươ ỹ ậ ử ả LT/ 02BT/ 0 KT/02TL
Ch ng 4: Các chu n mã hóa âm thanh hình nh trong truy n thông đa ươ ẩ ả ề
ph ng ti n 12ươ ệ LT/ 02BT/ 0 KT/ 02 TL

TÀI LI U THAM KH OỆ Ả
•[1] Wai C. Chu, Speech Coding Algorithms- Foundation and
Evolution of Standardized Coders, John Wiley & Sons, 2003.
•[2] R. C. Gonzalez, R. E. Woods , Digital Image Processing,
Prentice Hall, 2nd Edition, 2001.
•[3] Bài gi ng x lý âm thanh và hình nh ả ử ả

Ch ng 1: Gi i thi u chungươ ớ ệ
1.1 Các khái ni m lý thuy t c sệ ế ơ ở
1.2 Vai trò c a x lý âm thanh hình nh ủ ử ả
trong truy n thông đa ph ng ti nề ươ ệ

1.1 Các khái ni m lý thuy t c sệ ế ơ ở
•M t s ki n th c c b n c n chu n b : h tuy n tính, ma tr n ộ ố ế ứ ơ ả ầ ẩ ị ệ ế ậ
và vect , xác su t; l p trình Matlabơ ấ ậ
•Đ c tr ng c b n c a tín hi u: t ng t , s ; Nguyên t c bi n ặ ư ơ ả ủ ệ ươ ự ố ắ ế
đ i A/D; u đi m c a tín hi u s ; ổ Ư ể ủ ệ ố
•C n phân bi t gi a khái ni m x lý (processing) tín hi u âm ầ ệ ữ ệ ử ệ
thanh và hình nh liên quan đ n r t nhi u lĩnh v c, k thu t và ả ế ấ ề ự ỹ ậ
nén (compression). Nén ch là m t ph n c a x lý tín hi uỉ ộ ầ ủ ử ệ
•Phân bi t rõ khái ni m nén hay còn g i là mã hóa ngu n và khái ệ ệ ọ ồ
ni m mã hóa kênh; khái ni m entropy; mã hóa không có t n th t ệ ệ ổ ấ
(lossless) và mã hóa có t n th t (lossy)ổ ấ